Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 41

Tầng 1

Công suất
STT Hạng mục Đơn vị tính
TT (KW)
HS MB

A HỆ THỐNG PHẦN NGẦM BEACH BAR

I Hệ thống điện và thông tin liên lạc

Hệ thống hạ thế
Ống HDPE 130/100 m 37.50
Hệ thống thông tin liên lạc
Ống HDPE 85/65 m 22.00
Cấp nguồn bơm chìm nước mưa
Ống PVC DN32 m 8.00
HỆ THỐNG NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT m
Tiếp địa giêng hạ thế m
Giếng tiếp địa hạ thế giếng 1.00
Cọc thép tiếp địa D16mm dài 2400mm cây 1.00
Mối hàn hóa nhiệt mối 2.00
Cáp đồng trần 1C - 50mm2 m 2.00 7.50
Hộp kiểm tra tiếp địa hạ thế 250x150x150
hộp 1.00
mm
Hộp nối đất hạ thế hộp 1.00
Ống PVC DN40 m 7.50
Tiếp địa giếng phụ trợ
Giếng tiếp địa phụ trợ giếng 1.00
Cáp đồng trần 1C - 50mm2 m 2.00 26.00
Hộp kiểm tra điện trở 250x150x150 mm hộp 1.00
Hộp nối đất ELV hộp 1.00
Mối hàn hóa nhiệt mối 2.00
Hộp kiểm tra tiếp địa ELV hộp 1.00
Ống PVC DN40 m 26.00
Tiếp địa giếng chống sét
Giếng tiếp địa chống sét giếng 1.00
Cáp đồng trần 1C - 70mm2 m 2.00 9.00
Ống PVC DN50 m 9.00
Thiết bị
Bộ đếm sét bộ 1.00
Vật tư phụ thi công tiếp địa (ốc siết cáp, hóa

chất giảm điện trở đất, keo dán….)

Nội dung Đơn vi Khối lượng

HỆ THỐNG PHẦN NGẦM BEACH BAR


Hệ thống điện và thông tin liên lạc
Hệ thống hạ thế
Ống HDPE 130/100 m 37.50
Hệ thống thông tin liên lạc -
Ống HDPE 85/65 m 22.00
Cấp nguồn bơm chìm nước mưa -
Ống PVC DN32 m 11.00
HỆ THỐNG NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT m -
Tiếp địa giêng hạ thế m -
Giếng tiếp địa hạ thế giếng 1.00
Cọc thép tiếp địa D16mm dài 2400mm cây 1.00
Mối hàn hóa nhiệt mối 2.00
Cáp đồng trần 1C - 50mm2 m 67.50
Hộp kiểm tra tiếp địa hạ thế 250x150x150
hộp 1.00
mm
Hộp nối đất hạ thế hộp 1.00
Ống PVC DN40 m 7.50
Tiếp địa giếng phụ trợ -
Giếng tiếp địa phụ trợ giếng 1.00
Cáp đồng trần 1C - 50mm2 m 86.00
Hộp kiểm tra điện trở 250x150x150 mm hộp 1.00
Hộp nối đất ELV hộp 1.00
Mối hàn hóa nhiệt mối 2.00
Hộp kiểm tra tiếp địa ELV hộp 1.00
Ống PVC DN40 m 26.00
Tiếp địa giếng chống sét -
Giếng tiếp địa chống sét giếng 1.00
Cáp đồng trần 1C - 70mm2 m 69.00
Ống PVC DN50 m 9.00
Thiết bị -
Bộ đếm sét bộ 1.00
Vật tư phụ thi công tiếp địa (ốc siết cáp, hóa
chất giảm điện trở đất, keo dán….)
lô 1.00
giêng sâu 30m
Tầng 1
Khối
Ghi chú
lượng
TĐ 30.00

37.50
-
22.00

3.00 11.00
-
-
1.00
1.00
2.00
60.00 67.50

1.00

1.00
7.50
-
1.00
60.00 86.00
1.00
1.00
2.00
1.00
26.00
-
1.00
60.00 69.00
9.00
-
1.00

1.00
Công suất Đơn vị Tầng 1
STT Hạng mục
TT (KW) tính
HS SĐNL
HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
A
BEACH BAR
Ống âm hạ tầng
Ống HDPE DN40 - PN10 m
Ống HDPE DN80 - PN10 m
Hệ thống cấp nước
Phòng kỹ thuật và bể nước
Vật tư m
Ống cấp lạnh DN15 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN20 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN25 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN32 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN40 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN50 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN65 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN100 - PN10 m
Ống cấp nóng DN15 - PN20 m
Ống cấp nóng DN20 - PN20 m
Ống cấp nóng DN25 - PN20 m
Ống cấp nóng DN40 - PN20 m
Ống cấp nóng DN50 - PN20 m
Ống cấp nóng DN65 - PN20 m
Phụ kiện ống PPR: rắc co, vòng đệm, co, tê,
cút, nối, nối giảm, mặt bích, ron cao su…để lô
hoàn thiện hệ ống
Thiết bị m
Đồng hồ đo lưu lượng nước DN40 bộ 1.00
Van cổng PPR DN40 cái 2.00
Van hút đáy (luppe) DN100 cái 1.00
Van phao DN40 cái 1.00
Van cổng DN20 cái 1.00
Cảm biến mực nước 3 mức bộ 1.00
Bơm biến tần Q=52m3/h, H=39m bơm 2.00
Đồng hồ đo áp suất + van bi +si phông cái 4.00
Van cổng DN100 cái 4.00
Van 1 chiều DN100 cái 2.00
Y lọc DN100 cái 2.00
Khớp nối mềm DN100 cái 4.00
Bình điều áp 100L bình 1.00
Van cổng DN25 cái 1.00
Công tắc áp suất cái 1.00
Tủ điều khiển bơm tủ 1.00
Cảm biến nhiệt độ cái 1.00
Bơm cấp nước nóng Q=5l/s, H=20m bơm 2.00
Van chặn DN65 cái 4.00
Van 1 chiều DN65 cái 2.00
Cảm biến nhiệt độ cái 1.00
Bơm cấp tuần hoàn nước nóng Q=2,5l/s,
bơm 2.00
H=20m
Van chặn DN25 cái 4.00
Van 1 chiều DN25 cái 2.00
Bồn nước nóng 2500L bồn 1.00
Van cổng DN25 cái 1.00
Van cổng DN32 cái 1.00
Van cổng DN40 cái 2.00
Van cổng DN65 cái 1.00
Hệ thống lọc nước RO 6m3/ND hệ
Van cổng DN40 cái 1.00
Heatpump 57KW Bộ 2.00
Bơm nhiệt cái 2.00
Van cổng DN32 cái 6.00
Van 1 chiều DN32 cái 2.00
Y lọc DN32 cái 2.00
Công tắc dòng chảy FS bộ 2.00
Bộ điều khiển bơm nhiệt (remote controller) bộ 1.00
Khu WC
Vật tư m
Ống cấp lạnh DN15 - PN10 m 74.00
Ống cấp lạnh DN20 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN25 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN32 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN40 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN50 - PN10 m
Ống cấp lạnh DN65 - PN10 m
Ống cấp nóng DN15 - PN20 m 43.00
Ống cấp nóng DN20 - PN20 m
Ống cấp nóng DN25 - PN20 m
Ống cấp nóng DN32 - PN20 m
Ống cấp nóng DN40 - PN20 m
Ống cấp nóng DN50 - PN20 m
Phụ kiện ống PPR: rắc co, vòng đệm, co, tê,
cút, nối, nối giảm, mặt bích, ron cao su…để lô
hoàn thiện hệ ống
Van
Van cổng DN65 cái 1.00
Van cổng DN50 cái
Van cổng DN40 cái
Van cổng DN25 cái
Van cổng DN20 cái 10.00
Van cổng DN15 cái 3.00
Van 1 chiều DN20 cái 4.00
Van cân bằng DN20 cái 4.00
Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,
ty treo, giá đỡ, sắt v, bulông, tán), tắc kê, vít,
băng keo, silicon, vật tư phụ lắp đặt thiết bị
vệ sinh, kép ren, cao su non, xi măng chuyên
Hệ
dùng…) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống MEP
khu Beach Bar

HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC Khối


Đơn vị
BEACH BAR lượng
Ống âm hạ tầng
Ống HDPE DN40 - PN10 m 32.00
Ống HDPE DN80 - PN10 m 3.00
Hệ thống cấp nước -
Phòng kỹ thuật và bể nước -
Vật tư m -
Ống cấp lạnh DN15 - PN10 m 3.00
Ống cấp lạnh DN20 - PN10 m 7.00
Ống cấp lạnh DN25 - PN10 m 2.00
Ống cấp lạnh DN32 - PN10 m 4.00
Ống cấp lạnh DN40 - PN10 m 7.00
Ống cấp lạnh DN50 - PN10 m 12.00
Ống cấp lạnh DN65 - PN10 m 1.00
Ống cấp lạnh DN100 - PN10 m 25.00
Ống cấp nóng DN15 - PN20 m 1.00
Ống cấp nóng DN20 - PN20 m 10.00
Ống cấp nóng DN25 - PN20 m 17.00
Ống cấp nóng DN40 - PN20 m 5.00
Ống cấp nóng DN50 - PN20 m 18.00
Ống cấp nóng DN65 - PN20 m 11.00
Phụ kiện ống PPR: rắc co, vòng đệm, co, tê,
cút, nối, nối giảm, mặt bích, ron cao su…để lô 1.00
hoàn thiện hệ ống
Thiết bị m -
Đồng hồ đo lưu lượng nước DN40 bộ 1.00
Van cổng PPR DN40 cái 2.00
Van hút đáy (luppe) DN100 cái 1.00
Van phao DN40 cái 1.00
Van cổng DN20 cái 1.00
Cảm biến mực nước 3 mức bộ 1.00
Bơm biến tần Q=52m3/h, H=39m bơm 2.00
Đồng hồ đo áp suất + van bi +si phông cái 4.00
Van cổng DN100 cái 4.00
Van 1 chiều DN100 cái 2.00
Y lọc DN100 cái 2.00
Khớp nối mềm DN100 cái 4.00
Bình điều áp 100L bình 1.00
Van cổng DN25 cái 1.00
Công tắc áp suất cái 1.00
Tủ điều khiển bơm tủ 1.00
Cảm biến nhiệt độ cái 1.00
Bơm cấp nước nóng Q=5l/s, H=20m bơm 2.00
Van chặn DN65 cái 4.00
Van 1 chiều DN65 cái 2.00
Cảm biến nhiệt độ cái 1.00
Bơm cấp tuần hoàn nước nóng Q=2,5l/s,
bơm 2.00
H=20m
Van chặn DN25 cái 4.00
Van 1 chiều DN25 cái 2.00
Bồn nước nóng 2500L bồn 1.00
Van cổng DN25 cái 1.00
Van cổng DN32 cái 1.00
Van cổng DN40 cái 2.00
Van cổng DN65 cái 1.00
Hệ thống lọc nước RO 6m3/ND hệ 1.00
Van cổng DN40 cái 1.00
Heatpump 57KW Bộ 2.00
Bơm nhiệt cái 2.00
Van cổng DN32 cái 6.00
Van 1 chiều DN32 cái 2.00
Y lọc DN32 cái 2.00
Công tắc dòng chảy FS bộ 2.00
Bộ điều khiển bơm nhiệt (remote controller) bộ 1.00
Khu WC -
Vật tư m -
Ống cấp lạnh DN15 - PN10 m 257.20
Ống cấp lạnh DN20 - PN10 m 17.00
Ống cấp lạnh DN25 - PN10 m 19.00
Ống cấp lạnh DN32 - PN10 m 16.00
Ống cấp lạnh DN40 - PN10 m 21.00
Ống cấp lạnh DN50 - PN10 m 24.00
Ống cấp lạnh DN65 - PN10 m 27.00
Ống cấp nóng DN15 - PN20 m 144.40
Ống cấp nóng DN20 - PN20 m 81.00
Ống cấp nóng DN25 - PN20 m 28.00
Ống cấp nóng DN32 - PN20 m 2.00
Ống cấp nóng DN40 - PN20 m 37.00
Ống cấp nóng DN50 - PN20 m 26.00
Phụ kiện ống PPR: rắc co, vòng đệm, co, tê,
cút, nối, nối giảm, mặt bích, ron cao su…để lô 1.00
hoàn thiện hệ ống
Van -
Van cổng DN65 cái 1.00
Van cổng DN50 cái 2.00
Van cổng DN40 cái 3.00
Van cổng DN25 cái 3.00
Van cổng DN20 cái 10.00
Van cổng DN15 cái 3.00
Van 1 chiều DN20 cái 4.00
Van cân bằng DN20 cái 4.00
Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,
ty treo, giá đỡ, sắt v, bulông, tán), tắc kê, vít,
băng keo, silicon, vật tư phụ lắp đặt thiết bị
Hệ 1.00
vệ sinh, kép ren, cao su non, xi măng chuyên
dùng…) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống MEP
khu Beach Bar
Tầng 1 Khối Tầng 2 Khối Khối
Ghi chú
lượng lượng lượng tổng
MB TĐ HS MB TĐ

32.00 32.00 - 32.00


3.00 3.00 - 3.00

- - -
3.00 3.00 - 3.00
7.00 - 7.00 - - 7.00
2.00 2.00 2.00
4.00 4.00 - 4.00
7.00 7.00 - - 7.00
12.00 12.00 - 12.00
1.00 - 1.00 - - 1.00
25.00 25.00 - 25.00
1.00 1.00 - 1.00
10.00 10.00 - 10.00
17.00 17.00 - 17.00
5.00 5.00 - 5.00
18.00 18.00 - 18.00
11.00 11.00 11.00

1.00

- - -
1.00 - 1.00
2.00 - 2.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
2.00 - 2.00
4.00 - 4.00
4.00 - 4.00
2.00 - 2.00
2.00 2.00
4.00 4.00
1.00 1.00
1.00 1.00
1.00 - 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
2.00 - 2.00
4.00 - 4.00
2.00 - 2.00
1.00 1.00
2.00 - 2.00
4.00 - 4.00
2.00 - 2.00
1.00 - 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
2.00 2.00
1.00 1.00
1.00 - 1.00
1.00 1.00
2.00 - 2.00
2.00 2.00
6.00 6.00
2.00 2.00
2.00 2.00
2.00 2.00
1.00 1.00
- - -
- - -
50.00 207.20 257.20 - 257.20
17.00 17.00 - 17.00
19.00 19.00 - 19.00
16.00 16.00 - 16.00
21.00 21.00 - 21.00
24.00 24.00 - 24.00
27.00 27.00 - 27.00
24.00 120.40 144.40 - 144.40
81.00 81.00 - 81.00
28.00 28.00 - 28.00
2.00 2.00 - 2.00
37.00 37.00 - 37.00
26.00 26.00 - 26.00

1.00
- - -
1.00 - 1.00
2.00 2.00 - 2.00
3.00 3.00 - 3.00
3.00 3.00 - 3.00 van theo SĐNL
khác với mặt
10.00 - 10.00 bằng bố trí ống
3.00 3.00
4.00 - 4.00
4.00 - 4.00

1.00 1.00 - 1.00


Đi xuống Cấp vào Đi xuống cấp nước
bể bể cho thiết bị
2.30 1.10 2.80
Công suất Tầng 1
STT Hạng mục Đơn vị tính
TT (KW)
HS MB
A HỆ THỐNG ĐHKK VÀ THÔNG GIÓ
I Hệ thống thông gió
1 Vật tư
a Hệ thống gió thải
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.58mm m2 106.00
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.75mm m2 42.00
Ống gió tole tráng kẽm dày 1.15mm m2 5.00
Ống gió mềm không cách nhiệt φ 150 m 39.00 50.00
Miệng gió
Miệng gió louver kèm LCCC, KTC
bộ 1.00
3600X600mm
Miệng gió thải dạng slot kèm OBD, KTC
bộ 39.00
400x100mm
Miệng gió 2 lớp KTC 200x200mm, kèm
bộ 1.00
OBD
2 Thiết bị

Quạt hút thải khu WC nữ và WC nam, EAF-


1F-01: lưu lượng 1600m3/h, @200Pa, kèm lò bộ 1.00
xo chống rung, khớp nối mềm, nòng quạt…

Quạt hút thải khu toilet và khu thay đồ nữ,


EAF-1F-02: lưu lượng 3600m3/h, @250Pa,
bộ 1.00
kèm lò xo chống rung, khớp nối mềm, nòng
quạt…
Quạt hút thải khu toilet và khu thay đồ nam,
EAF-1F-03: lưu lượng 3600m3/h, @250Pa,
bộ 1.00
kèm lò xo chống rung, khớp nối mềm, nòng
quạt…
II Hệ thống điều hòa không khí
1 Vật tư
a Hệ thống gió lạnh không tiêu âm
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.75mm m2 10.00
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.95mm m2 8.00
Ống gió mềm có cách nhiệt φ 250 m 28.00 40.00
Cách nhiệt ống gió lạnh dạng tấm dày
m2 18.00
25mm,1 mặt nhôm, 1 mặt keo.
Cách nhiệt ống gió lạnh dạng tấm dày
m2 3.60
10mm,1 mặt nhôm, 1 mặt keo.
b Miệng gió
Miệng gió cấp dạng slot kèm OBD, KTC
bộ 6.00
1200x105mm
Miệng gió hồi dạng slot kèm OBD, KTC
bộ 6.00
1200x105mm
Miệng gió cấp khuếch tán D300mm bộ 4.00
Miệng gió hồi khuếch tán D300mm bộ 4.00
c Ống nước ngưng
Ống uPVC DN20, kèm cách nhiệt dày 10mm m 40.00

Ống uPVC DN25, kèm cách nhiệt dày 10mm m 16.00

Ống uPVC DN32, kèm cách nhiệt dày 10mm m 4.00

Ống uPVC DN40, kèm cách nhiệt dày 15mm m 1.00 3.00
Ống đồng
Ống đồng Ø9.5/ Ø15.9, dày 0.81 kèm cách
m 6.00 107.00
nhiệt dày 19mm
2 Thiết bị

Bộ máy lạnh 2 cục, loại âm trần nối ống gió


bộ 1.00
IDU F1-01 - 5KW, kèm bộ điều khiển.

Bộ máy lạnh 2 cục, loại âm trần nối ống gió


bộ 1.00
IDU F1-06 - 6KW, kèm bộ điều khiển.

Bộ máy lạnh 2 cục, loại âm trần nối ống gió


bộ 4.00
IDU F1-01~05 - 12.5KW, kèm bộ điều khiển.

Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,


ty treo, giá đỡ, sắt v, bulông, tán), tắc kê, vít,
băng keo, silicon…) để lắp đặt hoàn thiện hệ
hệ 1.00
thống MEP Beach Bar

Nội dung Đơn vi Khối lượng


HỆ THỐNG ĐHKK VÀ THÔNG GIÓ
Hệ thống thông gió
Vật tư
Hệ thống gió thải
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.58mm m2 106.00
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.75mm m2 42.00
Ống gió tole tráng kẽm dày 1.15mm m2 5.00
Ống gió mềm không cách nhiệt φ 150 m 65.60
Miệng gió -
Miệng gió louver kèm LCCC, KTC
bộ 1.00
3600X600mm
Miệng gió thải dạng slot kèm OBD, KTC
bộ 39.00
400x100mm
Miệng gió 2 lớp KTC 200x200mm, kèm
bộ 1.00
OBD
Thiết bị -

Quạt hút thải khu WC nữ và WC nam, EAF-


1F-01: lưu lượng 1600m3/h, @200Pa, kèm lò bộ 1.00
xo chống rung, khớp nối mềm, nòng quạt…

Quạt hút thải khu toilet và khu thay đồ nữ,


EAF-1F-02: lưu lượng 3600m3/h, @250Pa,
bộ 1.00
kèm lò xo chống rung, khớp nối mềm, nòng
quạt…
Quạt hút thải khu toilet và khu thay đồ nam,
EAF-1F-03: lưu lượng 3600m3/h, @250Pa,
bộ 1.00
kèm lò xo chống rung, khớp nối mềm, nòng
quạt…
Hệ thống điều hòa không khí -
Vật tư -
Hệ thống gió lạnh không tiêu âm -
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.75mm m2 10.00
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.95mm m2 8.00
Ống gió mềm có cách nhiệt φ 250 m 51.20
Cách nhiệt ống gió lạnh dạng tấm dày
m2 18.00
25mm,1 mặt nhôm, 1 mặt keo.
Cách nhiệt ống gió lạnh dạng tấm dày
m2 3.60
10mm,1 mặt nhôm, 1 mặt keo.
Miệng gió -
Miệng gió cấp dạng slot kèm OBD, KTC
bộ 6.00
1200x105mm
Miệng gió hồi dạng slot kèm OBD, KTC
bộ 6.00
1200x105mm
Miệng gió cấp khuếch tán D300mm bộ 4.00
Miệng gió hồi khuếch tán D300mm bộ 4.00
Ống nước ngưng -
Ống uPVC DN20, kèm cách nhiệt dày 10mm m 40.00

Ống uPVC DN25, kèm cách nhiệt dày 10mm m 16.00


Ống uPVC DN32, kèm cách nhiệt dày 10mm m 4.00

Ống uPVC DN40, kèm cách nhiệt dày 15mm m 7.20


Ống đồng -
Ống đồng Ø9.5/ Ø15.9, dày 0.81 kèm cách
m 132.20
nhiệt dày 19mm
Thiết bị -
Bộ máy lạnh 2 cục, loại âm trần nối ống gió
bộ 1.00
IDU F1-01 - 5KW, kèm bộ điều khiển.
Bộ máy lạnh 2 cục, loại âm trần nối ống gió
bộ 1.00
IDU F1-06 - 6KW, kèm bộ điều khiển.

Bộ máy lạnh 2 cục, loại âm trần nối ống gió


bộ 4.00
IDU F1-01~05 - 12.5KW, kèm bộ điều khiển.

Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,


ty treo, giá đỡ, sắt v, bulông, tán), tắc kê, vít,
băng keo, silicon…) để lắp đặt hoàn thiện hệ
hệ 1.00
thống MEP Beach Bar
điểm đấu nối 2 đầu chiều
Tầng 1 Khối ống gió mềm cao tầng
Ghi chú
lượng
TĐ 0.40 4.20

106.00
42.00
5.00
15.60 65.60
-
1.00

39.00

1.00
-

1.00

1.00

1.00

-
-
-
10.00
8.00
11.20 51.20
18.00

3.60
-
6.00

6.00
4.00
4.00

40.00

16.00

4.00

4.20 7.20
-
25.20 132.20
-

1.00

1.00

4.00

1.00

-
Công suất Đơn vị Tầng 1
STT Hạng mục
TT (KW) tính
HS MB
HỆ THỐNG CẤP NGUỒN KHU VỆ
A
SINH
Hệ trunking
Trunking 200x50 + nắp máng m 21.00
Trunking 100x50 + nắp máng m 32.00
Hệ thống cấp nguồn
Tủ DB-WC m 1.00
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
tủ 1.00
nhà
MCB 3P-32A-4.5kA cái 1.00
MCB 1P-16A-4.5kA cái 7.00
MCB 1P-10A-4.5kA cái 2.00
RCBO 1P-16A-4.5kA, 30mmA cái 4.00
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
hệ 1.00
Timer 24h
- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu
coss, máng cáp, dây điều khiển, đèn báo
pha, cầu chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp lô 1.00
áp...) và nhân công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại
nhà xưởng
Cấp nguồn vào tủ DB-WC
Cáp CV 2x1Cx6.0mm m 2.00 5.50
Cáp CV 1x1Cx6.0mm E m 2.00 5.50
Cấp nguồn cho ổ cắm khu nam
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 4.00 95.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 4.00 95.00
Cấp nguồn cho ổ cắm khu nữ
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 4.00 108.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 4.00 108.00
Cấp nguồn cho cảm biến Uniral
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 2.00 32.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 2.00 32.00
Cấp nguồn cho cảm biến Lavabo
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 4.00 86.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 4.00 86.00
Cấp nguồn dàn nóng 1
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 1.00 33.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 1.00 33.00
Cấp nguồn dàn nóng 2
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 1.00 43.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 1.00 43.00
Cấp nguồn dàn nóng 3
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 1.00 34.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 1.00 34.00
Cấp nguồn dàn nóng 4
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 1.00 40.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 1.00 40.00
Cấp nguồn dàn nóng 5
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 1.00 42.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 1.00 42.00
Cấp nguồn dàn nóng 6
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 1.00 51.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 1.00 51.00
Cấp nguồn cho quạt hút thải
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 1.00 19.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 1.00 19.00
Chiếu sáng cho khu nam
Cáp CV 2x1Cx1.5mm m 56.00 234.00
Cáp CV 1x1Cx1.5mm E m 56.00 234.00
Chiếu sáng cho khu nữ
Cáp CV 2x1Cx1.5mm m 65.00 120.00
Cáp CV 1x1Cx1.5mm E m 65.00 120.00
Khu thông tầng
Box chờ 150x150 cái 12.00
Tủ MCC- RAIN tủ 1.00
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
tủ 1.00
nhà
MCB 3P-20A-4.5kA cái 1.00
MCB 3P-16A-4.5kA cái 1.00
MCB 3P-16A-4.5kA cái 1.00
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
Timer 24h
hệ 1.00

- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu


coss, máng cáp, dây điều khiển, đèn báo
pha, cầu chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp lô 1.00
áp...) và nhân công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại
nhà xưởng
Nguồn cấp từ tủ MDB cấp cho tủ MCC-
RIAN
Cáp CV 4x1Cx4.0mm m 4.50
Cáp CV 1x1Cx4.0mm E m 4.50
Bơm nước mưa 1
Cáp CV 3x1Cx2.5mm m 21.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 21.00
Bơm nước mưa 2
Cáp CV 3x1Cx2.5mm m 21.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 21.00
Thiết bị
Ổ cắm đôi 16A, 220V cái 17.00
Isolator cái 6.00
Đèn khu vệ sinh nam
Đèn downlight âm trần bóng led 12W cái 21.00
Đèn downlight âm trần bóng led 12W, kính
cái 10.00
chống ẩm
Đèn spotlight cái 23.00
Đèn downlight led 3W, nguồn dự phòng 2h cái 6.00

Đèn tuýp led gắn nổi, bóng 1.2m, 2X18W,


bộ 4.00
gắn chụp mica
Công tắc đơn 1 chiều cái 4.00
Công tắc đôi 1 chiều cái 4.00
Công tắc đôi 3 chiều cái 1.00
Đèn led dây hắt trần m 130.00
Đèn khu vệ sinh nữ
Đèn downlight âm trần bóng led 12W cái 26.00
Đèn downlight âm trần bóng led 12W, kính
cái 10.00
chống ẩm
Đèn spotlight cái 21.00
Đèn downlight led 3W, nguồn dự phòng 2h cái 8.00
Công tắc đơn 1 chiều cái 4.00
Công tắc đôi 1 chiều cái 2.00
Công tắc đôi 3 chiều cái 1.00
Đèn led dây hắt trần m 110.00
Đèn thoát hiểm
Đèn thoát hiểm 3W, nguồn dự phòng 2h cái 2.00
Đèn thoát hiểm hướng phải 3W, nguồn dự
cái 4.00
phòng 2h
Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,
ty treo, giá đỡ, sắt v, bulông, tán), tắc kê, vít,
băng keo, silicon, vật tư phụ lắp đặt thiết bị
vệ sinh, kép ren, cao su non, xi măng chuyên
hệ 1.00
dùng…) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống MEP
khu Beach Bar

HỆ THỐNG CẤP NGUỒN KHU VỆ Khối


A Đơn vị
SINH lượng
Hệ trunking
Trunking 200x50 + nắp máng m 21.00
Trunking 100x50 + nắp máng m 32.00
Hệ thống cấp nguồn -
Tủ DB-WC m 1.00
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
nhà
tủ 1.00
MCB 3P-32A-4.5kA cái 1.00
MCB 1P-16A-4.5kA cái 7.00
MCB 1P-10A-4.5kA cái 2.00
RCBO 1P-16A-4.5kA, 30mmA cái 4.00
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
hệ 1.00
Timer 24h
- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu
coss, máng cáp, dây điều khiển, đèn báo
pha, cầu chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp lô 1.00
áp...) và nhân công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại
nhà xưởng
Cấp nguồn vào tủ DB-WC -
Cáp CV 2x1Cx6.0mm m 15.30
Cáp CV 1x1Cx6.0mm E m 15.30
Cấp nguồn cho ổ cắm khu nam -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 114.60
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 114.60
Cấp nguồn cho ổ cắm khu nữ -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 127.60
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 127.60
Cấp nguồn cho cảm biến Uniral -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 41.80
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 41.80
Cấp nguồn cho cảm biến Lavabo -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 105.60
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 105.60
Cấp nguồn dàn nóng 1 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 37.90
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 37.90
Cấp nguồn dàn nóng 2 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 47.90
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 47.90
Cấp nguồn dàn nóng 3 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 38.90
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 38.90
Cấp nguồn dàn nóng 4 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 44.90
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 44.90
Cấp nguồn dàn nóng 5 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 46.90
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 46.90
Cấp nguồn dàn nóng 6 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 55.90
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 55.90
Cấp nguồn cho quạt hút thải -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 23.90
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 23.90
Chiếu sáng cho khu nam -
Cáp CV 2x1Cx1.5mm m 289.30
Cáp CV 1x1Cx1.5mm E m 289.30
Chiếu sáng cho khu nữ -
Cáp CV 2x1Cx1.5mm m 187.60
Cáp CV 1x1Cx1.5mm E m 187.60
Khu thông tầng -
Box chờ 150x150 cái 12.00
Tủ MCC- RAIN tủ 1.00
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
nhà
tủ 1.00
MCB 3P-20A-4.5kA cái 1.00
MCB 3P-16A-4.5kA cái 1.00
MCB 3P-16A-4.5kA cái 1.00
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
hệ 1.00
Timer 24h
- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu
coss, máng cáp, dây điều khiển, đèn báo
pha, cầu chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp lô 1.00
áp...) và nhân công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại
nhà xưởng
Nguồn cấp từ tủ MDB cấp cho tủ MCC-
-
RIAN
Cáp CV 4x1Cx4.0mm m 4.50
Cáp CV 1x1Cx4.0mm E m 4.50
Bơm nước mưa 1 -
Cáp CV 3x1Cx2.5mm m 21.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 21.00
Bơm nước mưa 2 -
Cáp CV 3x1Cx2.5mm m 21.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 21.00
Thiết bị -
Ổ cắm đôi 16A, 220V cái 17.00
Isolator cái 6.00
Đèn khu vệ sinh nam -
Đèn downlight âm trần bóng led 12W cái 21.00
Đèn downlight âm trần bóng led 12W, kính
cái 10.00
chống ẩm
Đèn spotlight cái 23.00
Đèn downlight led 3W, nguồn dự phòng 2h cái 6.00
Đèn tuýp led gắn nổi, bóng 1.2m, 2X18W,
bộ 4.00
gắn chụp mica
Công tắc đơn 1 chiều cái 4.00
Công tắc đôi 1 chiều cái 4.00
Công tắc đôi 3 chiều cái 1.00
Đèn led dây hắt trần m 130.00
Đèn khu vệ sinh nữ -
Đèn downlight âm trần bóng led 12W cái 26.00
Đèn downlight âm trần bóng led 12W, kính
cái 10.00
chống ẩm
Đèn spotlight cái 21.00
Đèn downlight led 3W, nguồn dự phòng 2h cái 8.00
Công tắc đơn 1 chiều cái 4.00
Công tắc đôi 1 chiều cái 2.00
Công tắc đôi 3 chiều cái 1.00
Đèn led dây hắt trần m 110.00
Đèn thoát hiểm -
Đèn thoát hiểm 3W, nguồn dự phòng 2h cái 2.00
Đèn thoát hiểm hướng phải 3W, nguồn dự
phòng 2h
cái 4.00

Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,


ty treo, giá đỡ, sắt v, bulông, tán), tắc kê, vít,
bọ, băng keo điện, đầu cos, …) để lắp đặt
hệ 1.00
hoàn thiện hệ thống MEP khu Beach Bar
Tầng 1 Khối Tầng 2 Khối Khối
Ghi chú
lượng lượng lượng tổng
TĐ HS MB TĐ

21.00 - 21.00
32.00 - 32.00
- -
1.00 1.00
1.00 - 1.00

1.00 - 1.00
7.00 - 7.00
2.00 - 2.00
4.00 - 4.00
1.00 - 1.00

1.00 - 1.00

- - -
9.80 15.30 - 15.30
9.80 15.30 - 15.30
- - - -
19.60 114.60 - 114.60
19.60 114.60 - 114.60
- - - -
19.60 127.60 - 127.60
19.60 127.60 - 127.60
- - -
9.80 41.80 41.80
9.80 41.80 41.80
- - - -
19.60 105.60 - 105.60
19.60 105.60 - 105.60
- - - -
4.90 37.90 - 37.90
4.90 37.90 - 37.90
- - - -
4.90 47.90 - 47.90
4.90 47.90 - 47.90
- - - -
4.90 38.90 - 38.90
4.90 38.90 - 38.90
- - - -
4.90 44.90 - 44.90
4.90 44.90 - 44.90
- - - -
4.90 46.90 - 46.90
4.90 46.90 - 46.90
- - - -
4.90 55.90 - 55.90
4.90 55.90 - 55.90
- - - -
4.90 23.90 - 23.90
4.90 23.90 - 23.90
- - -
55.30 289.30 - 289.30
55.30 289.30 - 289.30
- - -
67.60 187.60 - 187.60
67.60 187.60 - 187.60

12.00 - 12.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00

1.00 - 1.00

- - -
4.50 - 4.50
4.50 - 4.50
- - -
21.00 - 21.00
21.00 - 21.00
- - -
21.00 - 21.00
21.00 21.00
- - -
17.00 - 17.00
6.00 - 6.00
- - -
21.00 - 21.00
10.00 - 10.00
23.00 - 23.00
6.00 - 6.00

4.00 - 4.00
4.00 - 4.00
4.00 - 4.00
1.00 - 1.00
130.00 - 130.00
- - -
26.00 - 26.00
10.00 - 10.00
21.00 - 21.00
8.00 - 8.00
4.00 - 4.00
2.00 - 2.00
1.00 - 1.00
110.00 - 110.00
- - -
2.00 - 2.00
4.00 - 4.00

1.00 - 1.00
đi xuống ổ đi xuống tủ chừa xuống đi xuống đấu
cắm đấu đèn nối vào công
tắc đèn
2.90 2.00 0.50 1.95
Công suất Đơn vị Tầng 1
STT Hạng mục
TT (KW) tính HS SĐNL
A HỆ THỐNG ELV
2 Hệ thống camera
Cáp Cat 6 m
Camera PTZ, PoE, Hồng ngoại, địa chỉ bộ
PVC D20 m
Switch PoE 8 port bộ 1.00
Bộ máy tính gồm ( CPU+màn hình+bàn
Bộ 1.00
phím+chuột)
Monitor LCD full HD 42" bộ 1.00
NVR 8 kênh + HDD 0.5TB bộ 1.00
Bộ nguồn dự phòng UPS - 2kVA bộ 1.00
Vật tư phụ gồm:Box, kẹp ống, tắc kê, vít, ống

mềm, băng keo,…
3 Hệ thống âm thanh công cộng
Dây loa 2Cx1.5mm2 -
m
CU/MICA/XLPE/OS/LSZH
PVC D20 m
Loa âm trần 100V, 6W cái
Đầu DVD bộ 1.00
Bộ điều khiển 16 vùng bộ 1.00
Bộ mở rộng 4 vùng bộ 1.00
Ampli 480W bộ 1.00
UPS 2kVA, lưu 2h bộ 1.00
Switch PoE 4 port SFP, 2 port RJ4 bộ 1.00
Priority module bộ 1.00
Micro bộ 1.00
PA BOX bộ 2.00
4 Hệ thống điện thoại và dữ liệu
Tủ Rack tủ 1.00
ODF 8 PORTS bộ 1.00
Nguồn ăc quy 2 giờ cái 2.00
Bộ Server gồm(web server, mail server,data
server) bộ 1.00

Hạng mục Đơn vị Khối lương


HỆ THỐNG ELV
Hệ thống camera -
Cáp Cat 6 m 58.00
Camera PTZ, PoE, Hồng ngoại, địa chỉ bộ 3.00
PVC D20 m 12.00
Switch PoE 8 port bộ 1.00
Bộ máy tính gồm ( CPU+màn hình+bàn
Bộ 1.00
phím+chuột)
Monitor LCD full HD 42" bộ 1.00
NVR 8 kênh + HDD 0.5TB bộ 1.00
Bộ nguồn dự phòng UPS - 2kVA bộ 1.00
Vật tư phụ gồm:Box, kẹp ống, tắc kê, vít, ống
lô 1.00
mềm, băng keo,…
Hệ thống âm thanh công cộng -
Dây loa 2Cx1.5mm2 -
m 65.00
CU/MICA/XLPE/OS/LSZH
PVC D20 m 65.00
Loa âm trần 100V, 6W cái 12.00
Đầu DVD bộ 1.00
Bộ điều khiển 16 vùng bộ 1.00
Bộ mở rộng 4 vùng bộ 1.00
Ampli 480W bộ 1.00
UPS 2kVA, lưu 2h bộ 1.00
Switch PoE 4 port SFP, 2 port RJ4 bộ 1.00
Priority module bộ 1.00
Micro bộ 1.00
PA BOX bộ 2.00
Hệ thống điện thoại và dữ liệu -
Tủ Rack tủ 1.00
ODF 8 PORTS bộ 1.00
Nguồn ăc quy 2 giờ cái 2.00
Bộ Server gồm(web server, mail server,data
server) bộ 1.00
Tầng 1 Khối Tầng 2 Khối Khối
Ghi chú
MB TĐ lượng HS MB TĐ lượng lượng tổng

58.00 58.00 - 58.00


3.00 3.00 - 3.00
12.00 12.00 - 12.00
1.00 - 1.00

1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 1.00 - 1.00

65.00 65.00 - 65.00


65.00 65.00 - 65.00
12.00 12.00 - 12.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
2.00 - 2.00
- - -
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
2.00 - 2.00
1.00 - 1.00
Công suất Đơn vị Tầng 1
STT Hạng mục
TT (KW) tính HS SĐNL
A HỆ THỐNG CHỮA CHÁY
1 Vật tư
a Ống cấp nước hệ thống PCCC
Ống HDPE DN100 m m
b Hệ thống báo cháy
Cáp 2Cx1.5mm2 -FR - chống nhiễu m
PVC D20 m
2 Thiết bị
Bình chữa cháy khí CO2 cầm tay 5kg bình
Bình chữa cháy bột khô cầm tay 5kg bình
Kệ đụng 2 bình chữa cháy kệ
Bình chữa cháy tự động cầu XZFTP6 bình
Họng nạp nước DN100 bộ 1.00
Van cổng DN100 cái 1.00
Van 1 chiều DN100 cái 1.00
Van chữa cháy và cuộn vòi DN50 bộ 2.00
Van cổng có công tắc giám sát DN100 cái 1.00
3 Thiết bị báo cháy
Đầu dò khói quang điện loại thường bộ
Chuông báo cháy bộ
Nút nhấn báo cháy bằng tay bộ
Module cách li sự cố bộ 1.00
Tính hiệu trạng thái van CV bộ 1.00
Modun giám sát bộ 1.00
Tủ trung tâm báo cháy 1 Loop (kèm vỏ tủ sơn
tĩnh điện tole 1.5mm, tủ trong nhà, màn hình
tủ 1.00
LCD, board card, battery and chager back up
12 hours, acqui - 3h, …)

Hạng mục Đơn vị Khối lương


HỆ THỐNG CHỮA CHÁY
Vật tư
Ống cấp nước hệ thống PCCC
Ống HDPE DN100 m 34.00
Hệ thống báo cháy -
Cáp 2Cx1.5mm2 -FR - chống nhiễu m 60.00
PVC D20 m 60.00
Thiết bị -
Bình chữa cháy khí CO2 cầm tay 5kg bình 4.00
Bình chữa cháy bột khô cầm tay 5kg bình 4.00
Kệ đụng 2 bình chữa cháy kệ 4.00
Bình chữa cháy tự động cầu XZFTP6 bình 2.00
Họng nạp nước DN100 bộ 1.00
Van cổng DN100 cái 1.00
Van 1 chiều DN100 cái 1.00
Thiết bị báo cháy -
Đầu dò khói quang điện loại thường bộ 4.00
Chuông báo cháy bộ 2.00
Nút nhấn báo cháy bằng tay bộ 2.00
Module cách li sự cố bộ 1.00
Tính hiệu trạng thái van CV bộ 1.00
Modun giám sát bộ 1.00
Tủ trung tâm báo cháy 1 Loop (kèm vỏ tủ sơn
tĩnh điện tole 1.5mm, tủ trong nhà, màn hình
tủ 1.00
LCD, board card, battery and chager back up
12 hours, acqui - 3h, …)
Tầng 1 Khối Tầng 2 Khối Khối
Ghi chú
MB TĐ lượng HS MB TĐ lượng lượng tổng

- - -
- - -
34.00 34.00 - 34.00
- - -
60.00 60.00 - 60.00
60.00 60.00 60.00

4.00 4.00 - 4.00


4.00 4.00 - 4.00
4.00 4.00 - 4.00
2.00 2.00 - 2.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
2.00 - 2.00
1.00 - 1.00

4.00 4.00 4.00


2.00 2.00 2.00
2.00 2.00 2.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00
1.00 - 1.00

1.00 - 1.00
Page 36 of 41

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MỜI THẦU

Công trình: TỔ HỢP DU LỊCH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI TRÍ MERRYLAND QUY NHƠN (BEACH BAR)
Địa điểm: Thôn Hải Giang, Xã Nhơn Hải, TP. Quy Nhơn, Bình Định
Hạng mục: Thi công hệ thống Mep Beach Bar

NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG NHÃN HIỆU-XUẤT XỨ GHI CHÚ
STT
HỆ THỐNG PHẦN NGẦM BEACH BAR
A
I Hệ thống điện và thông tin liên lạc
a Hệ thống hạ thế
Ống HDPE 130/100 m 38.00
b Hệ thống thông tin liên lạc -
Ống HDPE 85/65 m 22.00
c Cấp nguồn bơm chìm nước mưa -
Ống PVC DN32 m 11.00
II HỆ THỐNG NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT m -
a Tiếp địa giêng hạ thế m -
Giếng tiếp địa hạ thế giếng 1.00
Cọc thép tiếp địa D16mm dài 2400mm cây 1.00
Mối hàn hóa nhiệt mối 2.00
Cáp đồng trần 1C - 50mm2 m 68.00
Hộp kiểm tra tiếp địa hạ thế 250x150x150 mm hộp 1.00
Hộp nối đất hạ thế hộp 1.00
Ống PVC DN40 m 8.00
b Tiếp địa giếng phụ trợ -
Giếng tiếp địa phụ trợ giếng 1.00
Cáp đồng trần 1C - 50mm2 m 86.00
Hộp kiểm tra điện trở 250x150x150 mm hộp 1.00
Hộp nối đất ELV hộp 1.00
Mối hàn hóa nhiệt mối 2.00
Hộp kiểm tra tiếp địa ELV hộp 1.00
Ống PVC DN40 m 26.00
c Tiếp địa giếng chống sét -
Giếng tiếp địa chống sét giếng 1.00
Cáp đồng trần 1C - 70mm2 m 69.00
Ống PVC DN50 m 9.00
III Thiết bị -
Bộ đếm sét bộ 1.00
Vật tư phụ thi công tiếp địa (ốc siết cáp, hóa
chất giảm điện trở đất, keo dán….)
lô 1.00
HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC BEACH
-
B BAR
I Ống âm hạ tầng -
Ống HDPE DN40 - PN10 m 32.00
Ống HDPE DN80 - PN10 m 3.00
Hệ thống cấp nước -
1 Phòng kỹ thuật và bể nước -
a Vật tư m -
Ống cấp lạnh DN15 - PN10 m 3.00
Ống cấp lạnh DN20 - PN10 m 7.00
Ống cấp lạnh DN25 - PN10 m 2.00
Ống cấp lạnh DN32 - PN10 m 4.00
Ống cấp lạnh DN40 - PN10 m 7.00
Ống cấp lạnh DN50 - PN10 m 12.00
Ống cấp lạnh DN65 - PN10 m 1.00
Ống cấp lạnh DN100 - PN10 m 25.00
Ống cấp nóng DN15 - PN20 m 1.00
Ống cấp nóng DN20 - PN20 m 10.00
Ống cấp nóng DN25 - PN20 m 17.00
Ống cấp nóng DN40 - PN20 m 5.00
Ống cấp nóng DN50 - PN20 m 18.00
Ống cấp nóng DN65 - PN20 m 11.00
Phụ kiện ống PPR: rắc co, vòng đệm, co, tê,
cút, nối, nối giảm, mặt bích, ron cao su…để lô 1.00
hoàn thiện hệ ống

HG-HTI-KLMT-BB 36
Page 37 of 41

NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG NHÃN HIỆU-XUẤT XỨ GHI CHÚ
STT
b Thiết bị m -
Đồng hồ đo lưu lượng nước DN40 bộ 1.00
Van cổng PPR DN40 cái 2.00
Van hút đáy (luppe) DN100 cái 1.00
Van phao DN40 cái 1.00
Van cổng DN20 cái 1.00
Cảm biến mực nước 3 mức bộ 1.00
Bơm biến tần Q=52m3/h, H=39m bơm 2.00
Đồng hồ đo áp suất + van bi +si phông cái 4.00
Van cổng DN100 cái 4.00
Van 1 chiều DN100 cái 2.00
Y lọc DN100 cái 2.00
Khớp nối mềm DN100 cái 4.00
Bình điều áp 100L bình 1.00
Van cổng DN25 cái 1.00
Công tắc áp suất cái 1.00
Tủ điều khiển bơm tủ 1.00
Cảm biến nhiệt độ cái 1.00
Bơm cấp nước nóng Q=5l/s, H=20m bơm 2.00
Van chặn DN65 cái 4.00
Van 1 chiều DN65 cái 2.00
Cảm biến nhiệt độ cái 1.00
Bơm cấp tuần hoàn nước nóng Q=2,5l/s,
bơm 2.00
H=20m
Van chặn DN25 cái 4.00
Van 1 chiều DN25 cái 2.00
Bồn nước nóng 2500L bồn 1.00
Van cổng DN25 cái 1.00
Van cổng DN32 cái 1.00
Van cổng DN40 cái 2.00
Van cổng DN65 cái 1.00
Sẽ do nhà thầu chuyên môn thực hiện, không
Hệ thống lọc nước RO 6m3/ND hệ 1.00
thuộc gói thầu MEP
Van cổng DN40 cái 1.00
Heatpump 57KW Bộ 2.00
Bơm nhiệt cái 2.00
Van cổng DN32 cái 6.00
Van 1 chiều DN32 cái 2.00
Y lọc DN32 cái 2.00
Công tắc dòng chảy FS bộ 2.00
Bộ điều khiển bơm nhiệt (remote controller) bộ 1.00
2 Khu WC -
a Vật tư m -
Ống cấp lạnh DN15 - PN10 m 257.00
Ống cấp lạnh DN20 - PN10 m 17.00
Ống cấp lạnh DN25 - PN10 m 19.00
Ống cấp lạnh DN32 - PN10 m 16.00
Ống cấp lạnh DN40 - PN10 m 21.00
Ống cấp lạnh DN50 - PN10 m 24.00
Ống cấp lạnh DN65 - PN10 m 27.00
Ống cấp nóng DN15 - PN20 m 144.00
Ống cấp nóng DN20 - PN20 m 81.00
Ống cấp nóng DN25 - PN20 m 28.00
Ống cấp nóng DN32 - PN20 m 2.00
Ống cấp nóng DN40 - PN20 m 37.00
Ống cấp nóng DN50 - PN20 m 26.00
Phụ kiện ống PPR: rắc co, vòng đệm, co, tê,
cút, nối, nối giảm, mặt bích, ron cao su…để lô 1.00
hoàn thiện hệ ống
b Van -
Van cổng DN65 cái 1.00
Van cổng DN50 cái 2.00
Van cổng DN40 cái 3.00
Van cổng DN25 cái 3.00
Van cổng DN20 cái 10.00
Van cổng DN15 cái 3.00
Van 1 chiều DN20 cái 4.00

HG-HTI-KLMT-BB 37
Page 38 of 41

NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG NHÃN HIỆU-XUẤT XỨ GHI CHÚ
STT
Van cân bằng DN20 cái 4.00
Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,
ty treo, giá đỡ, sắt v, bulông, tán), tắc kê, vít,
băng keo, silicon, vật tư phụ lắp đặt thiết bị vệ
sinh, kép ren, cao su non, xi măng chuyên
Hệ 1.00
dùng…) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống MEP
khu Beach Bar
C HỆ THỐNG ĐHKK VÀ THÔNG GIÓ -
I Hệ thống thông gió -
1 Vật tư -
a Hệ thống gió thải -
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.58mm m2 106.00
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.75mm m2 42.00
Ống gió tole tráng kẽm dày 1.15mm m2 5.00
Ống gió mềm không cách nhiệt φ 150 m 66.00
b Miệng gió -
Miệng gió louver kèm LCCC, KTC
bộ 1.00
3600X600mm
Miệng gió thải dạng slot kèm OBD, KTC
bộ 39.00
400x100mm

Miệng gió 2 lớp KTC 200x200mm, kèm OBD bộ 1.00

2 Thiết bị -

Quạt hút thải khu WC nữ và WC nam, EAF-


1F-01: lưu lượng 1600m3/h, @200Pa, kèm lò bộ 1.00
xo chống rung, khớp nối mềm, nòng quạt…

Quạt hút thải khu toilet và khu thay đồ nữ,


EAF-1F-02: lưu lượng 3600m3/h, @250Pa,
bộ 1.00
kèm lò xo chống rung, khớp nối mềm, nòng
quạt…
Quạt hút thải khu toilet và khu thay đồ nam,
EAF-1F-03: lưu lượng 3600m3/h, @250Pa,
bộ 1.00
kèm lò xo chống rung, khớp nối mềm, nòng
quạt…
3 Hệ thống điều hòa không khí -
a Vật tư -
Hệ thống gió lạnh không tiêu âm -
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.75mm m2 10.00
Ống gió tole tráng kẽm dày 0.95mm m2 8.00
Ống gió mềm có cách nhiệt φ 250 m 51.00
Cách nhiệt ống gió lạnh dạng tấm dày 25mm,1
m2 18.00
mặt nhôm, 1 mặt keo.
Cách nhiệt ống gió lạnh dạng tấm dày 10mm,1
m2 4.00
mặt nhôm, 1 mặt keo.
b Miệng gió -
Miệng gió cấp dạng slot kèm OBD, KTC
bộ 6.00
1200x105mm
Miệng gió hồi dạng slot kèm OBD, KTC
bộ 6.00
1200x105mm
Miệng gió cấp khuếch tán D300mm bộ 4.00
Miệng gió hồi khuếch tán D300mm bộ 4.00
c Ống nước ngưng -
Ống uPVC DN20, kèm cách nhiệt dày 10mm m 40.00

Ống uPVC DN25, kèm cách nhiệt dày 10mm m 16.00

Ống uPVC DN32, kèm cách nhiệt dày 10mm m 4.00

Ống uPVC DN40, kèm cách nhiệt dày 15mm m 7.00


d Ống đồng -
Ống đồng Ø9.5/ Ø15.9, dày 0.81 kèm cách
m 132.00
nhiệt dày 19mm
3 Thiết bị -
Bộ máy lạnh 2 cục, loại âm trần nối ống gió
bộ 1.00
IDU F1-01 - 5KW, kèm bộ điều khiển.

HG-HTI-KLMT-BB 38
Page 39 of 41

NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG NHÃN HIỆU-XUẤT XỨ GHI CHÚ
STT
Bộ máy lạnh 2 cục, loại âm trần nối ống gió
bộ 1.00
IDU F1-06 - 6KW, kèm bộ điều khiển.

Bộ máy lạnh 2 cục, loại âm trần nối ống gió


bộ 4.00
IDU F1-01~05 - 12.5KW, kèm bộ điều khiển.

Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,


ty treo, giá đỡ, sắt v, bulông, tán), tắc kê, vít,
hệ 1.00
băng keo, silicon…) để lắp đặt hoàn thiện hệ
thống MEP Beach Bar

HỆ THỐNG CẤP NGUỒN KHU VỆ SINH -


D
I Hệ trunking -
Trunking 200x50 + nắp máng m 21.00
Trunking 100x50 + nắp máng m 32.00
II Hệ thống cấp nguồn -
1 Tủ DB-WC m 1.00
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
tủ 1.00
nhà
MCB 3P-32A-4.5kA cái 1.00
MCB 1P-16A-4.5kA cái 7.00
MCB 1P-10A-4.5kA cái 2.00
RCBO 1P-16A-4.5kA, 30mmA cái 4.00
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
hệ 1.00
Timer 24h

- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu coss,


máng cáp, dây điều khiển, đèn báo pha, cầu
lô 1.00
chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp áp...) và nhân
công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại nhà xưởng

1.1 Cấp nguồn vào tủ DB-WC -


Cáp CV 2x1Cx6.0mm m 15.00
Cáp CV 1x1Cx6.0mm E m 15.00
1.2 Cấp nguồn cho ổ cắm khu nam -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 115.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 115.00
1.3 Cấp nguồn cho ổ cắm khu nữ -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 128.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 128.00
1.4 Cấp nguồn cho cảm biến Uniral -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 42.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 42.00
1.5 Cấp nguồn cho cảm biến Lavabo -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 106.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 106.00
1.6 Cấp nguồn dàn nóng 1 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 38.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 38.00
1.7 Cấp nguồn dàn nóng 2 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 48.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 48.00
1.8 Cấp nguồn dàn nóng 3 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 39.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 39.00
1.9 Cấp nguồn dàn nóng 4 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 45.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 45.00
1.10 Cấp nguồn dàn nóng 5 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 47.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 47.00
1.11 Cấp nguồn dàn nóng 6 -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 56.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 56.00
1.12 Cấp nguồn cho quạt hút thải -
Cáp CV 2x1Cx2.5mm m 24.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 24.00
1.13 Chiếu sáng cho khu nam -
Cáp CV 2x1Cx1.5mm m 289.00
Cáp CV 1x1Cx1.5mm E m 289.00

HG-HTI-KLMT-BB 39
Page 40 of 41

NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG NHÃN HIỆU-XUẤT XỨ GHI CHÚ
STT
1.14 Chiếu sáng cho khu nữ -
Cáp CV 2x1Cx1.5mm m 188.00
Cáp CV 1x1Cx1.5mm E m 188.00
1.15 Khu thông tầng -
Box chờ 150x150 cái 12.00
2 Tủ MCC- RAIN tủ 1.00
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
tủ 1.00
nhà
MCB 3P-20A-4.5kA cái 1.00
MCB 3P-16A-4.5kA cái 1.00
MCB 3P-16A-4.5kA cái 1.00
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
Timer 24h
hệ 1.00

- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu coss,


máng cáp, dây điều khiển, đèn báo pha, cầu
chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp áp...) và nhân
lô 1.00
công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại nhà xưởng

Nguồn cấp từ tủ MDB cấp cho tủ MCC-


-
2 RIAN
Cáp CV 4x1Cx4.0mm m 5.00
Cáp CV 1x1Cx4.0mm E m 5.00
2.2 Bơm nước mưa 1 -
Cáp CV 3x1Cx2.5mm m 21.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 21.00
2.3 Bơm nước mưa 2 -
Cáp CV 3x1Cx2.5mm m 21.00
Cáp CV 1x1Cx2.5mm E m 21.00
3 Thiết bị -
Ổ cắm đôi 16A, 220V cái 17.00
Isolator cái 6.00
3.1 Đèn khu vệ sinh nam -
Đèn downlight âm trần bóng led 12W cái 21.00
Đèn downlight âm trần bóng led 12W, kính
cái 10.00
chống ẩm
Đèn spotlight cái 23.00
Đèn downlight led 3W, nguồn dự phòng 2h cái 6.00
Đèn tuýp led gắn nổi, bóng 1.2m, 2X18W, gắn
bộ 4.00
chụp mica
Công tắc đơn 1 chiều cái 4.00
Công tắc đôi 1 chiều cái 4.00
Công tắc đôi 3 chiều cái 1.00
Đèn led dây hắt trần m 130.00
3.2 Đèn khu vệ sinh nữ -
Đèn downlight âm trần bóng led 12W cái 26.00
Đèn downlight âm trần bóng led 12W, kính
cái 10.00
chống ẩm
Đèn spotlight cái 21.00
Đèn downlight led 3W, nguồn dự phòng 2h cái 8.00
Công tắc đơn 1 chiều cái 4.00
Công tắc đôi 1 chiều cái 2.00
Công tắc đôi 3 chiều cái 1.00
Đèn led dây hắt trần m 110.00
3.3 Đèn thoát hiểm -
Đèn thoát hiểm 3W, nguồn dự phòng 2h cái 2.00
Đèn thoát hiểm hướng phải 3W, nguồn dự
cái 4.00
phòng 2h

Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,


ty treo, giá đỡ, sắt v, bulông, tán), tắc kê, vít,
hệ 1.00
bọ, băng keo điện, đầu cos, …) để lắp đặt
hoàn thiện hệ thống MEP khu Beach Bar

E HỆ THỐNG ELV -
1 Hệ thống camera -
Cáp Cat 6 m 58.00
Camera PTZ, PoE, Hồng ngoại, địa chỉ bộ 3.00
PVC D20 m 12.00
Switch PoE 8 port bộ 1.00

HG-HTI-KLMT-BB 40
Page 41 of 41

NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG NHÃN HIỆU-XUẤT XỨ GHI CHÚ
STT
Bộ máy tính gồm ( CPU+màn hình+bàn
Bộ 1.00
phím+chuột)
Monitor LCD full HD 42" bộ 1.00
NVR 8 kênh + HDD 0.5TB bộ 1.00
Bộ nguồn dự phòng UPS - 2kVA bộ 1.00
Vật tư phụ gồm:Box, kẹp ống, tắc kê, vít, ống
lô 1.00
mềm, băng keo,…
2 Hệ thống âm thanh công cộng -
Dây loa 2Cx1.5mm2 -
m 65.00
CU/MICA/XLPE/OS/LSZH
PVC D20 m 65.00
Loa âm trần 100V, 6W cái 12.00
Đầu DVD bộ 1.00
Bộ điều khiển 16 vùng bộ 1.00
Bộ mở rộng 4 vùng bộ 1.00
Ampli 480W bộ 1.00
UPS 2kVA, lưu 2h bộ 1.00
Switch PoE 4 port SFP, 2 port RJ4 bộ 1.00
Priority module bộ 1.00
Micro bộ 1.00
PA BOX bộ 2.00
3 Hệ thống điện thoại và dữ liệu -
Tủ Rack tủ 1.00
ODF 8 PORTS bộ 1.00
Nguồn ăc quy 2 giờ cái 2.00
Bộ Server gồm(web server, mail server,data
server) bộ 1.00
F HỆ THỐNG CHỮA CHÁY
1 Vật tư
a Ống cấp nước hệ thống PCCC
Ống HDPE DN100 m 34.00
b Hệ thống báo cháy -
Cáp 2Cx1.5mm2 -FR - chống nhiễu m 60.00
PVC D20 m 60.00
2 Thiết bị chữa cháy -
Bình chữa cháy khí CO2 cầm tay 5kg bình 4.00
Bình chữa cháy bột khô cầm tay 5kg bình 4.00
Kệ đụng 2 bình chữa cháy kệ 4.00
Bình chữa cháy tự động cầu XZFTP6 bình 2.00
Họng nạp nước DN100 bộ 1.00
Van cổng DN100 cái 1.00
Van 1 chiều DN100 cái 1.00
3 Thiết bị báo cháy -
Đầu dò khói quang điện loại thường bộ 4.00
Chuông báo cháy bộ 2.00
Nút nhấn báo cháy bằng tay bộ 2.00
Module cách li sự cố bộ 1.00
Tính hiệu trạng thái van CV bộ 1.00
Modun giám sát bộ 1.00
Tủ trung tâm báo cháy 1 Loop (kèm vỏ tủ sơn
tĩnh điện tole 1.5mm, tủ trong nhà, màn hình
tủ 1.00
LCD, board card, battery and chager back up
12 hours, acqui - 3h, …)

GHI CHÚ:
- Khối lượng được bóc từ bản vẽ thiết hệ thống MEP Beach Bar ngày 01/06/2022, (Chỉ có thiết kế cho khu vệ sinh sàn cos âm, trong đó chưa có thiết kế HT
điều hòa thông gió, cấp điện và chiếu sáng, PCCC cho T2) và không bao gồm phần thoát nước ngầm.
- Khối lượng thanh toán sẽ theo khối lượng thực tế thi công được xác nhận bởi các bên liên quan.
- Phần khối lượng thoát nước ngầm của nhà Beach Bar kết nối vào bể tự hoại, bể tách mỡ, hố thu nước mưa và kết nối ra hố gas nước mưa ngoài hạ tầng thuộc
phạm vi của nhà thầu Hải Đăng Thái Bình đang thực hiện ở trên công trường hiện nay.
TP.HCM, ngày…...….tháng……....năm 2022
BAN CHỈ HUY CT PHÒNG THANH TOÁN PHÒNG DT&KSKL

HG-HTI-KLMT-BB 41

You might also like