Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

GDP danh

Năm nghĩa GDP thực Tốc độ tăng


( Tỷ USD) ( Tỷ USD) trưởng kinh tế (%)
(Năm 2010)
2012 195,59 199,081 5,5
2013 213,71 210,137 5,55
2014 233,45 223,632 6,42
2015 239,26 239,528 6,99
2016 257,1 255,264 6,69
2017 281,35 272,980 6,94
2018 310,11 293,358 7,46
2019 334,37 314,947 7,36
2020 346,62 323,972 2,87
2021 366,14 323,270 2,56
2022 388,7 352,748 8.2
GNI (tỷ USD) Chỉ số khử lạm phát

189,36 132.44
206,37 137.78
224,6 142.88
227,11 140.43
242,95 142.98
264,35 149.22
294,28 154.63
317,56 158.38
331,79 160.7
347,38 165.17
Thu nhập thực
Tỷ lệ lạm phát (%) bình quân đầu
người (USD)

9.1 2,190.20
6.6 2,367.50
4.1 2,558.80
0.6 2,595.20
2.7 2,760.70
3.5 2,992.10
3.5 3,267.20
2.8 3,491.10
3.2 3,586.30
1.8 3,756.50
3.15 4,110.00

You might also like