Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Tên linh kiện, cơ cấu, bộ phận Đơn giá

STT Đơn vị tính Ghi chú


thang máy VNĐ
1. Dây curoa cửa cabin Chiếc 2.000.000
Guốc dẫn hướng cửa tầng, cửa Bộ
2. 500.000
cabin
3. Guốc dẫn hướng đối trọng Chiếc 600.000
4. Guốc dẫn hướng cabin Chiếc 800.000
5. Quạt thông gió cabin loại 25W Chiếc 1.500.000
Cảm biến an toàn cửa cabin loại Bộ
6. 1.800.000
điểm
Cảm biến an toàn cửa cabin loại Bộ
7. thanh mành không có thanh nhôm 3.500.000
chống kẹt
Cảm biến an toàn cửa cabin loại Bộ
8. thanh mành loại có thanh nhôm 5.800.000
chống kẹt
Switch an toàn buffer, thanh an Chiếc
9. 400.000
toàn cửa
10. Switch hành trình giếng thang Chiếc 400.000
11. Cáp đai cửa tầng Chiếc 450.000
12. Bánh xe treo cửa tầng Chiếc 450.000
13. Puly dẫn động cáp đai cửa tầng Chiếc 450.000
Nút bấm gọi thang trong cabin và Chiếc
14. 400.000
ngoài cửa tầng
15. Bộ điện thoại cứu hộ Bộ 3.000.000
Hộp đựng dầu bôi trơn Rail cabin, Chiếc
16. 400.000
đối trọng
17. Cảm biến dừng tầng Chiếc 1.500.000
18. Giới hạn cửa cabin 18-23DS Bộ 2.000.000
19. Nút dừng khẩn cấp Chiếc 400.000
20. Puly căng cáp Governor Chiếc 2.500.000
21. Cáp tải loại Ø10mm Mét 62.000
22. Cáp tải loại Ø8mm Mét 50.000
23. Cáp Governo loại Ø6mm Mét 40.000
Switch an toàn cho bộ kiểm soát Chiếc
24. 600.000
tốc độ
25. Doorlock cửa (khóa cửa tầng) Bộ 4.500.000
26. Biến tần cửa EL-50A Bộ 16.000.000

Trang 1 of 2
27. Bo mạch gọi ngoài TLHIB Chiếc 4.500.000
28. Bo mạch điều khiển chính CPUA Chiếc 27.500.000
29. Bo điều khiển phanh CMBK Chiếc 7.500.000
30. Bo MNIO - 31A Chiếc 9.000.000
Bo điều khiển trong Cabin Chiếc
31. 11.500.000
CCU20-1A

Trang 2 of 2

You might also like