Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 24

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU

CLIENT CONSULTANT CONTRACTOR

Công trình/ Project : Chung cư CC2 - Khu trung tâm Nam Rạch Chiếc/ Palm Heights.

Địa chỉ/ Address: Khu Trung Tâm Nam Rạch Chiếc, Quận 2, HCM/ Palm City , Dist 2, HCMC

Chủ đầu tư / Client : Công ty TNHH Nam Rạch Chiếc/ Nam Rạch Chiếc Limited Liability Company

Tư Vấn Giám Sát / Supervision Consultant : Công ty TNHH Apave Châu Á - Thái Bình Dương / Apave Asia - Pacific Limited Company

Nhà Thầu Thi Công / Contractor : Công ty TNHH L&M Foundation Specialist Việt Nam/ L&M Foundation Specialist Viet Nam Co. Ltd

BIÊN BẢN KIỂM TRA Số/ No.: PH/LM/SP/


INSPECTION REPORT
NHẬT KÝ ÉP CỌC Ngày/ Date:

PRESSED PILING WORK DIARY Số tờ/ Sheet: 01/01

I. Tài liệu tham khảo/ Reference Documents :

Tài liệu thiết kế :


S_ALL_10_01, S_ALL_11_01, S_00_11_01, S_00_10_01/_02/_03/_04
Design documents:
Quy định kỹ thuật
Tiêu chí kỹ thuật của dự án/ Project Spectification
Specifications:
Quy định, Tiêu chuẩn TCVN 9394:2012 ĐÓNG VÀ ÉP CỌC - THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU
Regulations, standards Pile driving and static jacking works- Construction, check and acceptance
Quy trình nội bộ
Biện pháp thi công được phê duyệt / Method statement construction Approved
Internal procedures :

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

Pile name (Tên cọc) : Cọc thử / Test Pile UTP 04 (PHC D400A)

Design Pile Toe Level (CĐ mũi cọc TK) : -39.50 m Design Cut off Level (CĐ cắt cọc TK) :

Mã hiệu
Coordinate Segment L Date of production
cọc/Code

Direction Design Actual Deviation 1

X= 2

Y= 3

Hydraulic Pile Penetration (machine 800 tons) Pressure Gauge Series:


Machine No. (Máy ép số) : ZY820 Pressure stamp No.:

Pressurefinish=……………..MPa
Ground Level (CĐ mặt đất) :…………………..m
≈ Pfinish=……………..tons

Design Pressure : 3800 KN ≤ Pép ≤ 4350 KN


(Lực ép thiết kế)
Actual Pile Head Level (CĐ đầu cọc thực tế) :………………..m
Design Length : 42m=Lmin ≤ Lép ≤ Lmax =
(Chiều dài thiết kế)
Depth from ground level:………………m
Actual Pile botom Level (CĐ mũi cọc thực tế ) :………………m
(Chiều sâu ép từ cao độ mặt đất)
Lực ép đầu
Áp lực đồng Áp lực đồng
Lực ép đầu cọc cọc
hồ hồ
Time Code Depth (Tấn) Time Code Depth (Tấn)
Manometer Manometer
Date (m) Pressed force Date (m) Pressed
indicator indicator
at pile top force at pile
(Kg/cm2) (Kg/cm2)
top

1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Pile Movement Approved

Pile Slant: ( ±10mm) Δx= mm Δy= mm

Pile settlement between 1st & 2nd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 2nd & 3rd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 3rd & 4th Design : ≤ 10mm Actual = mm

III. Kết luận của Tư vấn GS/ Conclusion of consultant

Lần kiểm tra Đạt hay không đạt Những mục không đạt
/ The number of Inspection / Pass or Fail / Failed items

1
2
3

Đại diện Chủ Đầu Tư Đại diện Tư vấn giám sát Đại diện Nhà Thầu
Client Supervisor Contractor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)
Nội dung được lập ngay sau khi nghiệm thu và báo cáo lên cho Chủ đầu tư. Nội dung này không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này. Content to be made as soon after inspection and submit to
Client. This content does not relive the responsibility of the contractor for any defect
CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU
CLIENT CONSULTANT CONTRACTOR

Công trình/ Project : Chung cư CC2 - Khu trung tâm Nam Rạch Chiếc/ Palm Heights.

Địa chỉ/ Address: Khu Trung Tâm Nam Rạch Chiếc, Quận 2, HCM/ Palm City , Dist 2, HCMC

Chủ đầu tư / Client : Công ty TNHH Nam Rạch Chiếc/ Nam Rạch Chiếc Limited Liability Company

Tư Vấn Giám Sát / Supervision Consultant : Công ty TNHH Apave Châu Á - Thái Bình Dương / Apave Asia - Pacific Limited Company

Nhà Thầu Thi Công / Contractor : Công ty TNHH L&M Foundation Specialist Việt Nam/ L&M Foundation Specialist Viet Nam Co. Ltd

BIÊN BẢN KIỂM TRA Số/ No.: PH/LM/SP/


INSPECTION REPORT
NHẬT KÝ ÉP CỌC Ngày/ Date:

PRESSED PILING WORK DIARY Số tờ/ Sheet: 01/01

I. Tài liệu tham khảo/ Reference Documents :

Tài liệu thiết kế :


S_ALL_10_01, S_ALL_11_01, S_00_11_01, S_00_10_01/_02/_03/_04
Design documents:
Quy định kỹ thuật
Tiêu chí kỹ thuật của dự án/ Project Spectification
Specifications:
Quy định, Tiêu chuẩn TCVN 9394:2012 ĐÓNG VÀ ÉP CỌC - THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU
Regulations, standards Pile driving and static jacking works- Construction, check and acceptance
Quy trình nội bộ
Biện pháp thi công được phê duyệt / Method statement construction Approved
Internal procedures :

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

Pile name (Tên cọc) : Cọc thử / Test Pile TP 06 (PHC D400A)

Design Pile Toe Level (CĐ mũi cọc TK) : -43.50 m Design Cut off Level (CĐ cắt cọc TK) :

Mã hiệu
Coordinate Segment L Date of production
cọc/Code

Direction Design Actual Deviation 1

X= 2

Y= 3

Hydraulic Pile Penetration (2nd machine 800 tons) Pressure Gauge Series:
Machine No. (Máy ép số) : ZY820 Pressure stamp No.:

Pressurefinish=……………..MPa
Ground Level (CĐ mặt đất) :…………………..m
≈ Pfinish=……………..tons

Design Pressure : 3800 KN ≤ Pép ≤ 4350 KN


(Lực ép thiết kế)
Actual Pile Head Level (CĐ đầu cọc thực tế) :………………..m
Design Length : 42m=Lmin ≤ Lép ≤ Lmax =
(Chiều dài thiết kế)

Depth from ground level:………………m


Actual Pile botom Level (CĐ mũi cọc thực tế ) :………………m
(Chiều sâu ép từ cao độ mặt đất)
Lực ép đầu
Áp lực đồng Áp lực đồng
Lực ép đầu cọc cọc
hồ hồ
Time Code Depth (Tấn) Time Code Depth (Tấn)
Manometer Manometer
Date (m) Pressed force Date (m) Pressed
indicator indicator
at pile top force at pile
(Kg/cm2) (Kg/cm2)
top

1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Pile Movement Approved

Pile Slant: ( ±10mm) Δx= mm Δy= mm

Pile settlement between 1st & 2nd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 2nd & 3rd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 3rd & 4th Design : ≤ 10mm Actual = mm

III. Kết luận của Tư vấn GS/ Conclusion of consultant

Lần kiểm tra Đạt hay không đạt Những mục không đạt
/ The number of Inspection / Pass or Fail / Failed items

1
2
3

Đại diện Chủ Đầu Tư Đại diện Tư vấn giám sát Đại diện Nhà Thầu
Client Supervisor Contractor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)
Nội dung được lập ngay sau khi nghiệm thu và báo cáo lên cho Chủ đầu tư. Nội dung này không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này. Content to be made as soon after inspection and
submit to Client. This content does not relive the responsibility of the contractor for any defect
CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU
CLIENT CONSULTANT CONTRACTOR

Công trình/ Project : Chung cư CC2 - Khu trung tâm Nam Rạch Chiếc/ Palm Heights.

Địa chỉ/ Address: Khu Trung Tâm Nam Rạch Chiếc, Quận 2, HCM/ Palm City , Dist 2, HCMC

Chủ đầu tư / Client : Công ty TNHH Nam Rạch Chiếc/ Nam Rạch Chiếc Limited Liability Company

Tư Vấn Giám Sát / Supervision Consultant : Công ty TNHH Apave Châu Á - Thái Bình Dương / Apave Asia - Pacific Limited Company

Nhà Thầu Thi Công / Contractor : Công ty TNHH L&M Foundation Specialist Việt Nam/ L&M Foundation Specialist Viet Nam Co. Ltd

BIÊN BẢN KIỂM TRA


Số/ No.: PH/LM/SP/
INSPECTION REPORT
NHẬT KÝ ÉP CỌC Ngày/ Date:

PRESSED PILING WORK DIARY Số tờ/ Sheet: 01/01

I. Tài liệu tham khảo/ Reference Documents :

Tài liệu thiết kế :


S_ALL_10_01, S_ALL_11_01, S_00_11_01, S_00_10_01/_02/_03/_04
Design documents:
Quy định kỹ thuật
Tiêu chí kỹ thuật của dự án/ Project Spectification
Specifications:
Quy định, Tiêu chuẩn TCVN 9394:2012 ĐÓNG VÀ ÉP CỌC - THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU
Regulations, standards Pile driving and static jacking works- Construction, check and acceptance
Quy trình nội bộ
Biện pháp thi công được phê duyệt / Method statement construction Approved
Internal procedures :

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

Pile name (Tên cọc) : Cọc thử / Test Pile TP 04 (PHC D400A)

Design Pile Toe Level (CĐ mũi cọc TK) : -39.50 m Design Cut off Level (CĐ cắt cọc TK) :

Mã hiệu
Coordinate Segment L Date of production
cọc/Code

Direction Design Actual Deviation 1

X= 2

Y= 3

Hydraulic Pile Penetration (2nd machine 800 tons) Pressure Gauge Series:
Machine No. (Máy ép số) : ZY820 Pressure stamp No.:

Pressurefinish=……………..MPa
Ground Level (CĐ mặt đất) :…………………..m
≈ Pfinish=……………..tons

Design Pressure : 3800 KN ≤ Pép ≤ 4350 KN


(Lực ép thiết kế)
Actual Pile Head Level (CĐ đầu cọc thực tế) :………………..m
Design Length : 42m=Lmin ≤ Lép ≤ Lmax =
(Chiều dài thiết kế)
Depth from ground level:………………m
Actual Pile botom Level (CĐ mũi cọc thực tế ) :………………m
(Chiều sâu ép từ cao độ mặt đất)
Lực ép đầu
Áp lực đồng Áp lực đồng
Lực ép đầu cọc cọc
hồ hồ
Time Code Depth (Tấn) Time Code Depth (Tấn)
Manometer Manometer
Date (m) Pressed force Date (m) Pressed
indicator indicator
at pile top force at pile
(Kg/cm2) (Kg/cm2)
top

1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Pile Movement Approved

Pile Slant: ( ±10mm) Δx= mm Δy= mm

Pile settlement between 1st & 2nd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 2nd & 3rd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 3rd & 4th Design : ≤ 10mm Actual = mm

III. Kết luận của Tư vấn GS/ Conclusion of consultant

Lần kiểm tra Đạt hay không đạt Những mục không đạt
/ The number of Inspection / Pass or Fail / Failed items

1
2
3

Đại diện Chủ Đầu Tư Đại diện Tư vấn giám sát Đại diện Nhà Thầu
Client Supervisor Contractor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)
Nội dung được lập ngay sau khi nghiệm thu và báo cáo lên cho Chủ đầu tư. Nội dung này không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này. Content to be made as soon after inspection and
submit to Client. This content does not relive the responsibility of the contractor for any defect
CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU
CLIENT CONSULTANT CONTRACTOR

Công trình/ Project : Chung cư CC2 - Khu trung tâm Nam Rạch Chiếc/ Palm Heights.

Địa chỉ/ Address: Khu Trung Tâm Nam Rạch Chiếc, Quận 2, HCM/ Palm City , Dist 2, HCMC

Chủ đầu tư / Client : Công ty TNHH Nam Rạch Chiếc/ Nam Rạch Chiếc Limited Liability Company

Tư Vấn Giám Sát / Supervision Consultant : Công ty TNHH Apave Châu Á - Thái Bình Dương / Apave Asia - Pacific Limited Company

Nhà Thầu Thi Công / Contractor : Công ty TNHH L&M Foundation Specialist Việt Nam/ L&M Foundation Specialist Viet Nam Co. Ltd

BIÊN BẢN KIỂM TRA Số/ No.: PH/LM/SP/


INSPECTION REPORT
NHẬT KÝ ÉP CỌC Ngày/ Date:

PRESSED PILING WORK DIARY Số tờ/ Sheet: 01/01

I. Tài liệu tham khảo/ Reference Documents :

Tài liệu thiết kế :


S_ALL_10_01, S_ALL_11_01, S_00_11_01, S_00_10_01/_02/_03/_04
Design documents:
Quy định kỹ thuật
Tiêu chí kỹ thuật của dự án/ Project Spectification
Specifications:
Quy định, Tiêu chuẩn TCVN 9394:2012 ĐÓNG VÀ ÉP CỌC - THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU
Regulations, standards Pile driving and static jacking works- Construction, check and acceptance
Quy trình nội bộ
Biện pháp thi công được phê duyệt / Method statement construction Approved
Internal procedures :

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

Pile name (Tên cọc) : Cọc thử / Test Pile TP 05 (PHC D400A)

Design Pile Toe Level (CĐ mũi cọc TK) : -39.50 m Design Cut off Level (CĐ cắt cọc TK) :

Mã hiệu
Coordinate Segment L Date of production
cọc/Code

Direction Design Actual Deviation 1

X= 2

Y= 3

Hydraulic Pile Penetration (machine 800 tons) Pressure Gauge Series:


Machine No. (Máy ép số) : ZY820 Pressure stamp No.:

Pressurefinish=……………..MPa
Ground Level (CĐ mặt đất) :…………………..m
≈ Pfinish=……………..tons

Design Pressure : 3800 KN ≤ Pép ≤ 4350 KN


(Lực ép thiết kế)
Actual Pile Head Level (CĐ đầu cọc thực tế) :………………..m
Design Length : 42m=Lmin ≤ Lép ≤ Lmax =
(Chiều dài thiết kế)
Depth from ground level:………………m
Actual Pile botom Level (CĐ mũi cọc thực tế ) :………………m
(Chiều sâu ép từ cao độ mặt đất)
Lực ép đầu
Áp lực đồng Áp lực đồng
Lực ép đầu cọc cọc
hồ hồ
Time Code Depth (Tấn) Time Code Depth (Tấn)
Manometer Manometer
Date (m) Pressed force Date (m) Pressed
indicator indicator
at pile top force at pile
(Kg/cm2) (Kg/cm2)
top

1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Pile Movement Approved

Pile Slant: ( ±10mm) Δx= mm Δy= mm

Pile settlement between 1st & 2nd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 2nd & 3rd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 3rd & 4th Design : ≤ 10mm Actual = mm

III. Kết luận của Tư vấn GS/ Conclusion of consultant

Lần kiểm tra Đạt hay không đạt Những mục không đạt
/ The number of Inspection / Pass or Fail / Failed items

1
2
3

Đại diện Chủ Đầu Tư Đại diện Tư vấn giám sát Đại diện Nhà Thầu
Client Supervisor Contractor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)
Nội dung được lập ngay sau khi nghiệm thu và báo cáo lên cho Chủ đầu tư. Nội dung này không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này. Content to be made as soon after inspection and
submit to Client. This content does not relive the responsibility of the contractor for any defect
CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU
CLIENT CONSULTANT CONTRACTOR

Công trình/ Project : Chung cư CC2 - Khu trung tâm Nam Rạch Chiếc/ Palm Heights.

Địa chỉ/ Address: Khu Trung Tâm Nam Rạch Chiếc, Quận 2, HCM/ Palm City , Dist 2, HCMC

Chủ đầu tư / Client : Công ty TNHH Nam Rạch Chiếc/ Nam Rạch Chiếc Limited Liability Company

Tư Vấn Giám Sát / Supervision Consultant : Công ty TNHH Apave Châu Á - Thái Bình Dương / Apave Asia - Pacific Limited Company

Nhà Thầu Thi Công / Contractor : Công ty TNHH L&M Foundation Specialist Việt Nam/ L&M Foundation Specialist Viet Nam Co. Ltd

BIÊN BẢN KIỂM TRA


Số/ No.: PH/LM/SP/
INSPECTION REPORT
NHẬT KÝ ÉP CỌC Ngày/ Date:

PRESSED PILING WORK DIARY Số tờ/ Sheet: 01/01

I. Tài liệu tham khảo/ Reference Documents :

Tài liệu thiết kế :


S_ALL_10_01, S_ALL_11_01, S_00_11_01, S_00_10_01/_02/_03/_04
Design documents:
Quy định kỹ thuật
Tiêu chí kỹ thuật của dự án/ Project Spectification
Specifications:
Quy định, Tiêu chuẩn TCVN 9394:2012 ĐÓNG VÀ ÉP CỌC - THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU
Regulations, standards Pile driving and static jacking works- Construction, check and acceptance
Quy trình nội bộ
Biện pháp thi công được phê duyệt / Method statement construction Approved
Internal procedures :

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

Pile name (Tên cọc) : Cọc thử / Test Pile UTP 05 (PHC D400A)

Design Pile Toe Level (CĐ mũi cọc TK) : -39.50 m Design Cut off Level (CĐ cắt cọc TK) :

Mã hiệu
Coordinate Segment L Date of production
cọc/Code

Direction Design Actual Deviation 1

X= 2

Y= 3

Hydraulic Pile Penetration (machine 800 tons) Pressure Gauge Series:


Machine No. (Máy ép số) : ZY820 Pressure stamp No.:

Pressurefinish=……………..MPa
Ground Level (CĐ mặt đất) :…………………..m
≈ Pfinish=……………..tons

Design Pressure : 2200 KN ≤ Pép ≤ 2750 KN


(Lực ép thiết kế)
Actual Pile Head Level (CĐ đầu cọc thực tế) :………………..m
Design Length : 42m=Lmin ≤ Lép ≤ Lmax =
(Chiều dài thiết kế)
Depth from ground level:………………m
Actual Pile botom Level (CĐ mũi cọc thực tế ) :………………m
(Chiều sâu ép từ cao độ mặt đất)
Lực ép đầu
Áp lực đồng Áp lực đồng
Lực ép đầu cọc cọc
hồ hồ
Time Code Depth (Tấn) Time Code Depth (Tấn)
Manometer Manometer
Date (m) Pressed force Date (m) Pressed
indicator indicator
at pile top force at pile
(Kg/cm2) (Kg/cm2)
top

1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Pile Movement Approved

Pile Slant: ( ±10mm) Δx= mm Δy= mm

Pile settlement between 1st & 2nd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 2nd & 3rd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 3rd & 4th Design : ≤ 10mm Actual = mm

III. Kết luận của Tư vấn GS/ Conclusion of consultant

Lần kiểm tra Đạt hay không đạt Những mục không đạt
/ The number of Inspection / Pass or Fail / Failed items

1
2
3

Đại diện Chủ Đầu Tư Đại diện Tư vấn giám sát Đại diện Nhà Thầu
Client Supervisor Contractor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)
Nội dung được lập ngay sau khi nghiệm thu và báo cáo lên cho Chủ đầu tư. Nội dung này không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này. Content to be made as soon after inspection and
submit to Client. This content does not relive the responsibility of the contractor for any defect
CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU
CLIENT CONSULTANT CONTRACTOR

Công trình/ Project : Chung cư CC2 - Khu trung tâm Nam Rạch Chiếc/ Palm Heights.

Địa chỉ/ Address: Khu Trung Tâm Nam Rạch Chiếc, Quận 2, HCM/ Palm City , Dist 2, HCMC

Chủ đầu tư / Client : Công ty TNHH Nam Rạch Chiếc/ Nam Rạch Chiếc Limited Liability Company

Tư Vấn Giám Sát / Supervision Consultant : Công ty TNHH Apave Châu Á - Thái Bình Dương / Apave Asia - Pacific Limited Company

Nhà Thầu Thi Công / Contractor : Công ty TNHH L&M Foundation Specialist Việt Nam/ L&M Foundation Specialist Viet Nam Co. Ltd

BIÊN BẢN KIỂM TRA


Số/ No.: PH/LM/SP/
INSPECTION REPORT
NHẬT KÝ ÉP CỌC Ngày/ Date:

PRESSED PILING WORK DIARY Số tờ/ Sheet: 01/01

I. Tài liệu tham khảo/ Reference Documents :

Tài liệu thiết kế :


S_ALL_10_01, S_ALL_11_01, S_00_11_01, S_00_10_01/_02/_03/_04
Design documents:
Quy định kỹ thuật
Tiêu chí kỹ thuật của dự án/ Project Spectification
Specifications:
Quy định, Tiêu chuẩn TCVN 9394:2012 ĐÓNG VÀ ÉP CỌC - THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU
Regulations, standards Pile driving and static jacking works- Construction, check and acceptance
Quy trình nội bộ
Biện pháp thi công được phê duyệt / Method statement construction Approved
Internal procedures :

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

Pile name (Tên cọc) : Cọc thử / Test Pile TP 07 (PHC D400A)

Design Pile Toe Level (CĐ mũi cọc TK) : -39.50 m Design Cut off Level (CĐ cắt cọc TK) :

Mã hiệu
Coordinate Segment L Date of production
cọc/Code

Direction Design Actual Deviation 1

X= 2

Y= 3

Hydraulic Pile Penetration (machine 800 tons) Pressure Gauge Series:


Machine No. (Máy ép số) : ZY820 Pressure stamp No.:

Pressurefinish=……………..MPa
Ground Level (CĐ mặt đất) :…………………..m
≈ Pfinish=……………..tons

Design Pressure : 2200 KN ≤ Pép ≤ 2750 KN


(Lực ép thiết kế)
Actual Pile Head Level (CĐ đầu cọc thực tế) :………………..m
Design Length : 42m=Lmin ≤ Lép ≤ Lmax =
(Chiều dài thiết kế)
Depth from ground level:………………m
Actual Pile botom Level (CĐ mũi cọc thực tế ) :………………m
(Chiều sâu ép từ cao độ mặt đất)
Lực ép đầu
Áp lực đồng Áp lực đồng
Lực ép đầu cọc cọc
hồ hồ
Time Code Depth (Tấn) Time Code Depth (Tấn)
Manometer Manometer
Date (m) Pressed force Date (m) Pressed
indicator indicator
at pile top force at pile
(Kg/cm2) (Kg/cm2)
top

1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Pile Movement Approved

Pile Slant: ( ±10mm) Δx= mm Δy= mm

Pile settlement between 1st & 2nd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 2nd & 3rd Design : ≤ 10mm Actual = mm

Pile settlement between 3rd & 4th Design : ≤ 10mm Actual = mm

III. Kết luận của Tư vấn GS/ Conclusion of consultant

Lần kiểm tra Đạt hay không đạt Những mục không đạt
/ The number of Inspection / Pass or Fail / Failed items

1
2
3

Đại diện Chủ Đầu Tư Đại diện Tư vấn giám sát Đại diện Nhà Thầu
Client Supervisor Contractor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)
Nội dung được lập ngay sau khi nghiệm thu và báo cáo lên cho Chủ đầu tư. Nội dung này không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này. Content to be made as soon after inspection and
submit to Client. This content does not relive the responsibility of the contractor for any defect
CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU
CLIENT CONSULTANT CONTRACTOR

Công trình/ Project : Chung cư CC2 - Khu trung tâm Nam Rạch Chiếc/ Palm Heights.

Địa chỉ/ Address: Khu Trung Tâm Nam Rạch Chiếc, Quận 2, HCM/ Palm City , Dist 2, HCMC

Chủ đầu tư / Client : Công ty TNHH Nam Rạch Chiếc/ Nam Rạch Chiếc Limited Liability Company

Tư Vấn Giám Sát / Consultant Supervision : Công ty TNHH Apave Châu Á - Thái Bình Dương/ Apave Asia - Pacific Limited Company

Nhà Thầu Thi Công / Contractor : Công ty TNHH L&M Foundation Specialist Việt Nam/ L&M Foundation Specialist Viet Nam Co. Ltd

BIÊN BẢN KIỂM TRA Số/ No.: PH/LM/SP/


INSPECTION REPORT
BÁO CÁO TỔNG HỢP ÉP CỌC Ngày/ Date:

TOTAL REPORT OF PRESSING A PILE Số tờ/ Sheet: 08/10

I. Tài liệu tham khảo/ Reference Documents :

Tài liệu thiết kế :


S_ALL_10_01, S_ALL_11_01, S_00_11_01, S_00_10_01/_02/_03/_04
Design documents:
Quy định kỹ thuật
Tiêu chí kỹ thuật của dự án/ Project Spectification
Specifications:
Quy định, Tiêu chuẩn TCVN 9394:2012 ĐÓNG VÀ ÉP CỌC - THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU
Regulations, standards Pile driving and static jacking works- Construction, check and acceptance
Quy trình nội bộ
Biện pháp thi công được phê duyệt / Method statement construction Approved
Internal procedures :

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

Số TT Tên cọc Ngày ép Loại cọc Ký hiệu đoạn Lực ép khi Độ sâu T. kế Độ sâu Ghi chú
No. Pile's Pressed Date Pile type cọc dừng Designed thực tế Remarks
Name Pile seg. Pressed force depth Actual
symbol when stopping depth

III. Kết luận của Tư vấn GS/ Conclusion of consultant

Lần kiểm tra Đạt hay không đạt Những mục không đạt
/ The number of Inspection / Pass or Fail / Failed items

1
2
3

Đại diện Tư vấn giám sát Đại diện Nhà Thầu


Client Supervisor Contractor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

Nội dung được lập ngay sau khi nghiệm thu và báo cáo lên cho Chủ đầu tư. Nội dung này không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này. Content to be made as soon after inspection and submit to

You might also like