Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

BÀI TẬP BÀI 1- 打招呼

Bài 1: Từ vựng
STT Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
1 学校 xúexiào Trường học
2 也 Yé Cũng
3 好 Hǎo Tốt
4 留学生 Líuxuésheng1 Du học sinh
5 是 Shì Là

Bài 2: Sắp xếp các từ sau vào cùng một nhóm


不 是 我们 老师 学校 早上
你们 下午 也 好 晚上 你
中午 学生 同学 早上 留学生

Nhóm 1: Danh từ chỉ người:老师,同学,留学生,学生。


Nhóm 2: Danh từ chỉ địa điểm:学校
Nhóm 3: Danh từ chỉ thời gian: 早上,中午,下午,晚上。
Nhóm 4: Đại từ: 你, 我们,你们.
Nhóm 5: Tính từ: 好。
Nhóm 6: Phó từ: 不,是, 也。

Bài 3: Sắp xếp câu


1. 留学生/ 不/ 吗/ 是/ 阮日明?
=》阮日明 不是 留学生吗?
2. 刘/好/也/老师。
=》刘 老师也好。
3. 好/你们/中午!
=》 你们中午好!
4. 阮玉/学生/是。
=> 阮玉 是 学生。
5. 晚上/好/你们/不好?
=》 你们晚上好不好?
Bài 4: Sửa lỗi sai.
1. 我们是学生们。
=》 我们是学生。
2. 范学生是不是老师吗?
=》范 学生是老师吗?
3. 玉兰不也是老师。
=》玉兰也不是老师。
4. 您老师好!
=》老师您好!
5. 阮日明是好吗?
=》阮日明好吗?
Bài 5: Dịch các đoạn hội thoại sau
( Việt- Trung)
Lưu Ngọc : Chào buổi sáng, Nhật Minh
刘玉:日明,早上好。
Nhật Minh : Xin chào, Lưu Ngọc
日明:你好,刘玉。
Lưu Ngọc : Cậu là du học sinh à?
刘玉:你是留学生吗?
Nhật Minh : Đúng vậy, tôi là du học sinh.
日明:是,我是留学生。
(Trung- Việt)
学生们: 阮老师, 你好! Học sinh : Chào thầy nguyễn
阮老师:同学们好!Thầy Nguyễn : Chào các em
阮老师: 你是刘明吗?Thầy nguyễn : Em là Lưu Minh phải
không?

刘明: 是。 Lưu minh: Đúng vậy.


阮老师:你是学生吗? Thầy nguyễn : Em là học sinh
phải không?
刘明:不是, 我不是学生, 我是老师。Lưu Minh : Không
phải, tôi không phải là học sinh,tôi là giáo viên.
阮老师:我也是老师。Thầy Nguyễn : Tôi cũng là giáo viên.
Bài 6: Sơ đồ tư duy từ vựng bài 1 với các gợi ý sau:
Trục chính: Trường học Danh từ => Đến trường gặp ai?
=> Tên là gì?
=> Gặp buổi nào?
Tính từ: .... ...
Gặp ai đó lần đầu thì nói gì?
Cấu trúc ngữ pháp?
Động từ/phó từ: .......
Cấu trúc sử dụng?
(Chú ý có thể triển khai theo cách mình muốn sao cho dễ nhớ,
dễ hiểu nhất)

You might also like