Professional Documents
Culture Documents
KIỂM TRA 1+2
KIỂM TRA 1+2
Lớp:
KIỂM TRA
Bài 1: Nối chữ Hán với nghĩa của từ
Chữ Hán Nghĩa
1. 名字 A. Giáo viên
2. 留学生 B. Quý danh, quý tính
3. 什么 C. Tên
4. 好 D. Cái gì
5. 是 E. Bạch Như Tuyết
6. 贵姓 F. Du học sinh
7. 老师 G. Kêu, gọi
8. 叫 H. Ngày mai
9. 白茹雪 I. Tốt
10.明天 K. Là
5. A: 早上好!
B: 现在是_____, 不是早上。
A. 你 B. 同学 C. 明天
D. 中午
6. 晚上:Wǎn___àng
A. j B. s C. sh D. X