Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Họ và tên:

Lớp:
KIỂM TRA
Bài 1: Nối chữ Hán với nghĩa của từ
Chữ Hán Nghĩa
1. 名字 A. Giáo viên
2. 留学生 B. Quý danh, quý tính
3. 什么 C. Tên
4. 好 D. Cái gì
5. 是 E. Bạch Như Tuyết
6. 贵姓 F. Du học sinh
7. 老师 G. Kêu, gọi
8. 叫 H. Ngày mai
9. 白茹雪 I. Tốt
10.明天 K. Là

Bài 2: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống


1. 她是不____学生?
A. 0 B. 是 C. 什么
D. 吗
2. 你叫什么_____? 我叫小风。
A. 吗 B. 姓 C.
贵姓 D. 名字
3. 她是______老师?汉语老师!
A. 什么 B. 不 C. 吗
D. 也
4. 范玉兰同学贵姓?她____范。
A. 叫 B. 是 C.
姓 D. 贵

5. A: 早上好!
B: 现在是_____, 不是早上。
A. 你 B. 同学 C. 明天
D. 中午

6. 晚上:Wǎn___àng
A. j B. s C. sh D. X

7. (A) 马克 (B) 不好 (C)吗?


(也- tìm vị trí thích hợp)

8. Phân tích bộ thủ cấu tạo nên chữ Hán 贵: __________________


___________________

9. 我名字叫是阮日明。(Phán đoán đúng, sai)


A. Đúng B. Sai

10. Cách viết chữ Hán “名” gồm mấy nét:


A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Bài 2:Dịch Việt – Trung, Trung-Việt
1. Thầy không phải thầy Nguyễn ạ?
............................................................................................................
2. Xin chào! Cậu gọi tớ hả?
............................................................................................................
3. 她姓刘叫刘兰玉,我们是同学。
............................................................................................................

You might also like