Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

So sánh sự khác biệt giữa các lần cân khác nhau

Cân trực tiếp trung bình Cân gián tiếp 1


0.8312
1.0001 1.8312 1
1 1.0000 1.00003333333 1.8311 0.9999
1.0000 1.8312 1
2.0002 2.8312 2
2 2.0002 2.00023333333 2.8313 2.0001
2.0003 2.8313 2.0001
2.0002 2.8312 2
2 2.0002 2.0003 2.8313 2.0001
2.0005 2.8312 2
5.0002 5.8309 4.9997
5 5.0001 5.0001 5.8310 4.9998
5.0000 5.8309 4.9997
10.0004 10.8308 9.9996
10 10.0004 10.0003333333 10.8310 9.9998
10.0002 10.8309 9.9997
20.0005 20.8317 20.0005
20 20.0004 20.0004333333 20.8316 20.0004
20.0004 20.8317 20.0005
20.0003 20.8316 20.0004
20 20.0003 20.0003333333 20.8317 20.0005
20.0004 20.8316 20.0004
49.9996 50.8306 49.9994
50 49.9995 49.9994333333 50.8307 49.9995
49.9992 50.8306 49.9994
99.9998 100.8307 99.9995
100 99.9992 99.9994 100.8304 99.9992
99.9992 100.8308 99.9996
Dùng chuẩn dixon,fisher để đánh giá bộ số liệu.

Bảng 1:Bảng số liệu và xử lý số liệu của cách cân trực tiếp


Lần 1 Lần 2 Lần 3
STT Cân (g) mave Sn
m1 m2 m3
1 1 1.0001 1.0000 1.0000 1.0000 5.77E-05
2 2.0002 2.0003 2.0002 2.0002 5.77350269E-05
2
3 2.0002 2.0005 2.0002 2.0003 1.73E-04
4 5 5.0002 5.0001 5.0000 5.0001 1.00E-04
5 10 10.0004 10.0004 10.0002 10.0003 1.15E-04
6 20.0005 20.0004 20.0004 20.0004 5.77350269E-05
20
20
7 20.0003 20.0003 20.0004 20.0003 5.77E-05
8 50 49.9996 49.9995 49.9992 49.9994 2.08E-04
9 100 99.9998 99.9992 99.9992 99.9994 3.46E-04

Bảng 2: Bảng sổ liệu và xử lý số liệu


Lần 1 Lần 2 Lần 3
STT
m2 m3 m2 m3 m2 m3
1 0.8312 1.8312 0.8314 1.8311 0.8312 1.8312
2 0.8312 2.8312 0.8312 2.8313 0.8312 2.8313
3 0.8311 2.8312 0.8311 2.8313 0.8311 2.8312
4 0.8312 5.8309 0.8312 5.8309 0.8312 5.8310
5 0.8312 10.8309 0.8312 10.8308 0.8312 10.8310
6 0.8313 20.8317 0.8313 20.8316 0.8313 20.8317
7 0.8311 20.8317 0.8313 20.8316 0.8311 20.8317
8 0.8311 50.8306 0.8311 50.8307 0.8311 50.8306
9 0.8312 100.8307 0.8312 100.8304 0.8312 100.8308

Bảng 1:Bảng số liệu và xử lý số liệu của cách cân gián tiếp cách 2
Lần 1 Lần 2 Lần 3
STT mave Sn 𝜺_𝟎,𝟗𝟓;𝒏
m4 m4 m4
1 1.0001 1.0001 1.0002 1.0001 5.77E-05 4.30E-04
2 2.0002 2.0000 2.0002 2.0001 1.15E-04 8.61E-04
3 2.0002 2.0000 2.0002 2.0001 1.15E-04 8.61E-04
4 4.9999 5.0001 4.9999 5.0000 1.15E-04 8.61E-04
5 10.0003 10.0002 10.0002 10.0002 5.77E-05 4.30E-04
6 20.0004 20.0003 20.0002 20.0003 1.00E-04 7.45E-04
7 20.0002 20.0003 20.0004 20.0003 1.00E-04 7.45E-04
8 49.9995 49.9993 49.9996 49.9995 1.53E-04 1.14E-03
9 99.9994 99.9995 99.9996 99.9995 1.00E-04 7.45E-04

Cân trực tiếp(A) Cân gián tiếp 1(B) Cân gián tiếp 2(C)
Quả cân μ
mave Sn mave Sn mave
1 1.0000 0.9980 5.77E-05 0.9999 1.73E-04 1.0001
2 2.0000 2.0002 5.77E-05 2.0001 5.77E-05 2.0001
3 2.0000 2.0003 1.73E-04 2.0001 5.77E-05 2.0001
4 5.0000 4.9910 1.00E-04 4.9997 5.77E-05 5.0000
5 10.0000 9.9827 1.15E-04 9.9997 1.00E-04 10.0002
6 20.0000 20.0004 5.77E-05 20.0004 5.77E-05 20.0003
7 20.0000 19.9663 5.77E-05 20.0005 1.73E-04 20.0003
8 50.0000 49.9203 2.08E-04 49.9995 5.77E-05 49.9995
9 100.0000 99.8387 3.46E-04 99.9994 2.08E-04 99.9995
10 0.50000 0.4993
trung bình Cân gián tiếp 2 trung bình

1
0.999966666667 1.0001 1.0001
1.0002
2.0002
2.000066666667 2 2.00013333
2.0002
2.0002
2.000033333333 2 2.00013333
2.0002
4.9999
4.999733333333 5.0001 4.99996667
4.9999
10.0003
9.9997 10.0002 10.0002333
10.0002
20.0002
20.00046666667 20.0004 20.0003
20.0003
20.0002
20.00043333333 20.0004 20.0003
20.0003
49.9995
49.99943333333 49.9993 49.9994667
49.9996
99.9994
99.99943333333 99.9995 99.9995
99.9996
giá bộ số liệu.

ủa cách cân trực tiếp


𝜺_𝟎,𝟗𝟓;𝒏 𝝁 E ER

1.43E-04 1.0000 0.0000 0.0033%


1.43E-04 2.0000 0.0002 0.0117%
4.30E-04 2.0000 0.0003 0.0150%
2.48E-04 5.0000 0.0001 0.0020%
2.87E-04 10.0000 0.0003 0.0033%
1.43E-04 20.0000 0.0004 0.0022%
1.43E-04 20.0000 0.0003 0.0017%
5.17E-04 50.0000 -0.0006 -0.0011%
8.61E-04 100.0000 -0.0006 -0.0006%

ng sổ liệu và xử lý số liệu của cách cân gián tiếp cách 1


Lần 1 Lần 2 Lần 3
mave Sn 𝜺_𝟎,𝟗𝟓;𝒏 𝝁
m1 m2 m3
1.0000 0.9997 1.0000 0.9999 1.73E-04 4.30E-04 1.0000
2.0000 2.0001 2.0001 2.0001 5.77E-05 1.43E-04 2.0000
2.0001 2.0002 2.0001 2.0001 5.77E-05 1.43E-04 2.0000
4.9997 4.9997 4.9998 4.9997 5.77E-05 1.43E-04 5.0000
9.9997 9.9996 9.9998 9.9997 1.00E-04 2.48E-04 10.0000
20.0004 20.0003 20.0004 20.0004 5.77E-05 1.43E-04 20.0000
20.0006 20.0003 20.0006 20.0005 1.73E-04 4.30E-04 20.0000
49.9995 49.9996 49.9995 49.9995 5.77E-05 1.13E-03 50.0000
99.9995 99.9992 99.9996 99.9994 2.08E-04 5.17E-04 100.0000

cân gián tiếp cách 2


𝝁 E ER

1.0000 0.0001 0.0133%


2.0000 0.0001 0.0067%
2.0000 0.0001 0.0067%
5.0000 0.0000 -0.0007%
10.0000 0.0002 0.0023%
20.0000 0.0003 0.0015%
20.0000 0.0003 0.0015%
50.0000 -0.0005 -0.0011%
100.0000 -0.0005 -0.0005%

Cân gián tiếp 2(C) Chuẩn Fisher (P=0,95) Chuẩn Student


Sn F F(A-B) F(A-C) F(B-C) T T(A-B)
5.77E-05 19.00 9 1 9 2.78 18.02
1.15E-04 19.00 1 4 4 2.78 3.54
1.15E-04 19.00 9 2 4 2.78 1.58
1.15E-04 19.00 3 1 4 2.78 131.00
5.77E-05 19.00 1 4 3 2.78 192.76
1.00E-04 19.00 1 3 3 2.78 1.41
1.00E-04 19.00 9 3 3 2.78 324.45
1.53E-04 19.00 13 2 7 2.78 635.28
1.00E-04 19.00 3 12 4 2.78 688.86
E ER

-0.0001 -0.0100%
0.0001 0.0033%
0.0001 0.0067%
-0.0003 -0.0053%
-0.0003 -0.0030%
0.0004 0.0018%
0.0005 0.0025%
-0.0005 -0.0009%
-0.0006 -0.0006%

Chuẩn Student
T(A-C) T(B-C)
45.25 2.21
1.34 0.89
1.39 0.00
101.67 3.13
235.23 8.00
2.00 1.00
510.00 1.73
531.07 0.71
772.46 0.50
Kiểm tra độ ổn định của phép cân gián tiếp loại 2

Loại quả cân/ Số thí


m=1 m=10
nghiệm
1 1.0001 10.0001
2 1.0000 10.0002
3 1.0003 10.0001
4 1.0001 10.0001
5 1.0000 10.0000
6 1.0002 9.9998
7 1.0001 9.9999
8 1.0000 9.9999
9 1.0001 9.9999
10 1.0000 9.9999
11 1.0000 10.0000
average 1.00008181818182 ###

Độ không đảm bảo đo 9.82E-05 1.22E-04


Sai số tuyệt đối 6.92E-05 8.60E-05
Sai số tương đối 0.007% 0.0009%
Biểu diễn kết quả đo 1.0001±0.0001 10.0000±0.0001
p cân gián tiếp loại 2 Bảng số liệu và xử lý số liệu của 11 lần đo các quả cân có khối
STT 1g
m=100
1 0.999
99.9998 2 0.998
99.9999 3 0.999
99.9999 4 0.999
99.9997 5 0.998
100.0000 6 0.998
100.0002 7 0.999
100.0002 8 0.998
100.0004 9 0.999
99.9999 10 0.999
100.0001 11 0.998
±
99.9998
mave
### 0.999
Sn
2.12E-04 0.000522232967867094
1.49E-04
𝜺_𝟎,𝟗𝟓;𝒏
0.00015% 0.00035
100.0000±0.0001
Độ chính xác(%)
99.965
n đo các quả cân có khối lượng tương ứng
10g 50g

9.881 49.985
9.881 49.986
9.881 49.986
9.882 49.985
9.882 49.986
9.881 49.985
9.881 49.986
9.881 49.985
9.881 49.986
9.882 49.985
9.882 49.985

9.881 49.985

0.000504525 0.000522232967865877

0.00034 0.00035

99.997 99.999
Điều tra thống kê khối lượng của đồng tiền sản xuất loại 500 đồng
500
Số thí nghiệm Khối lượng loại 200 đồng đức Loại 1000 đồng Thành
1 4.4663 3.1306 3.696
2 This4.4714
chart isn't available in your version of Excel.
3.0999 3.680
3 4.5254 3.1261 3.692
Editing this shape or saving this workbook into a different file format will
4 4.5654 3.1793 3.688
permanently break the chart.
5 4.5068 3.1038 3.672
6 4.4519 3.1692 3.701
7 4.4311 3.1787 3.678
8 4.4473 3.1551 3.734
9 4.5893 3.1878 3.668
10 4.4716 3.1109 3.687
11 4.4877 3.0996 3.695
12 4.5303 3.1370 3.672
13 4.5019 3.1233 3.675
14 isn't available
This chart 4.4451 3.0949
in your version of Excel. 3.735
15 4.4738 3.1385 3.709
Editing
16 this shape or saving
4.5348 this workbook
3.1992into a different file format will
3.663
permanently
17 break the chart.
4.4585 3.1306 3.699
18 4.4976 3.1882 3.675
19 4.4846 3.1282 3.709
20 4.4048 3.1196 3.744
21 4.5248 3.1270 3.677
22 4.4595 3.1256 3.678
23 4.4540 3.1785 3.715
24 4.4317 3.1550 3.686
25 4.4560 3.1352 3.725
26 4.4996 3.1599 3.690
27 4.4835 3.1333 3.707
28 4.4581 3.1327 3.718
29 4.5165 3.1727 3.750
30 4.4865 3.1616 3.703
31 4.5188 3.1137 3.690
32 4.4999 3.1454 3.735
33 4.4966 3.1564 3.705
34 4.4861 3.1580 3.694
35 4.4835 3.1170 3.669
36 4.4423 3.1027 3.659
37 4.5359 3.1609 3.760
38 4.4804 3.1336 3.748
39 4.4604 3.0997 3.621
40 4.4975 3.1208 3.690
41 4.4746 3.0756 3.680
42 4.4571 3.1737 3.712
43 4.4607 3.1519 3.716
44 4.5090 3.1650 3.674
45 4.5201 3.1247 3.703
46 4.5877 3.1511 3.699
47 4.5346 3.1086 3.702
48 4.5336 3.1241 3.739
49 4.5034 3.1666 3.646
50 4.5443 3.1628 3.738
51 4.5348 3.1699 3.722
52 4.4736 3.1255 3.678
53 4.5313 3.1189 3.708
54 4.4614 3.0988 3.720
55 4.4361 3.0955 3.710
56 4.4821 3.1556 3.685
57 4.4875 3.1737 3.653
58 4.5648 3.1650 3.709
59 4.5286 3.1172 3.693
60 4.4722 3.1052 3.753
61 4.4634 3.1300 3.745
62 4.5183 3.1671 3.715
63 4.5128 3.1295 3.700
64 4.4965 3.1302 3.669
65 4.4752 3.1487 3.660
66 4.4912 3.1595 3.721
67 4.4514 3.1941 3.682
68 4.5084 3.1550 3.743
69 4.3964 3.1624 3.684
70 4.4969 3.1556 3.681
71 4.4507 3.1280 3.652
72 4.5424 3.1209 3.717
73 4.4562 3.1792 3.708
74 4.4643 3.1577 3.667
75 4.4685 3.1887 3.704
76 4.5008 3.1492 3.706
77 4.4791 3.1888 3.688
78 4.5077 3.1241 3.720
79 4.5354 3.1519 3.685
80 4.4719 3.1739 3.693
81 4.5100 3.1453 3.736
82 4.5575 3.1553 3.680
83 4.5122 3.1214 3.688
84 4.4907 3.1014 3.645
85 4.5044 3.2015 3.687
86 4.5106 3.1899 3.684
87 4.5141 3.1580 3.682
88 4.4718 3.1098 3.677
89 4.4909 3.1625 3.642
90 4.4490 3.1564 3.686
91 4.4841 3.1817 3.695
92 4.4804 3.1376 3.731
93 4.4657 3.1759 3.700
94 4.4983 3.1591 3.701
95 4.4881 3.1523 3.684
96 4.6319 3.1164 3.657
97 4.4776 3.2140 3.661
98 4.4368 3.1259 3.718
99 4.4831 3.1443 3.662
100 4.4967 3.1361
n xuất loại 500 đồng

200 đồng 500 đồng 1000 đồng


trung bình 3.1446 4.491561 3.696
Sn 0.028565610797 0.038375918 0.0274068765

mat will
This chart isn't available in your version of Excel.

Editing this shape or saving this workbook into a different file format will
permanently break the chart.
Hiệu chuẩn pipet bầu 10 mL
Nhiệt độ bì dkk dcan dn
28 0.0012 8 0.9962365
hiệu chỉnh
Số lần Khối lượng khối lượng V (nhiệt độ về
thí nghiệm thực tế phòng)
20
1 9.9421 9.9526 9.990 9.9888
2 9.9321 9.9426 9.980 9.9788
3 9.9331 9.9436 9.981 9.9798
4 9.9425 9.9530 9.991 9.9892
5 9.9391 9.9496 9.987 9.9858
6 9.9396 9.9501 9.988 9.9863
7 9.9521 9.9626 10.000 9.9989
8 9.9382 9.9487 9.986 9.9849
9 9.9448 9.9553 9.993 9.9915
10 9.9509 9.9614 9.999 9.9977
11 9.9491 9.9596 9.997 9.9959
trung bình 9.990 9.9889 -5.503987
độ không đảm bảo đo 0.007 0.0067 2.2281389
độ bất ổn 0.0047247381 0.0047241
Sai số tương đối 0.05% 0.05%
lưu ý: khi làm mỗi lần thí nghiệm nếu lượng nước quá nhiều thì bỏ bớt ra và tare lại sao mỗi
9.9421455 0.0130796
0.0066733
iều thì bỏ bớt ra và tare lại sao mỗi lần cân mới
Hiệu chỉnh bình định mức 100 mL
Nhiệt độ bì dkk dcan dn
27 0.0012 8 0.99655162

khối lượng
Số lần V nhiệt độ
Khối lượng khối lượng nước nước v 20
thí nghiệm phòng
thực tế

cân bì 76.8421
1 176.1153 99.2732 99.3780 99.7219 99.7199
2 176.1621 99.3200 99.4248 99.7689 99.7669
3 176.134 99.2919 99.3967 99.7406 99.7387
4 176.117 99.2749 99.3797 99.7236 99.7216
5 176.099 99.2569 99.3617 99.7055 99.7036
6 176.0884 99.2463 99.3510 99.6948 99.6929
7 176.1218 99.2797 99.3845 99.7284 99.7265
8 176.1177 99.2756 99.3804 99.7243 99.7223
9 176.0878 99.2457 99.3504 99.6942 99.6923
10 176.0991 99.2570 99.3618 99.7056 99.7037
11 176.1027 99.2606 99.3654 99.7092 99.7073
99.2710727272727 99.7178
0.0218
42.944325
2.2281389
Nhiệt độ 28oC
Hiệu chuẩn buret 25 mL
5mL
lần 1 lần 2 lần 3 lần 4 lần 5
Mức trước chuẩn
độ (mL) 0.00 0.20 0.00 0.05 0.10
m0 = 24.00
Mức sau chuẩn độ
5.00 5.20 5.00 5.05 5.10
(mL)
Thể tích biểu kiến
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
(ml)
Khối lượng bì 24.0002 28.9584 33.9506 38.9424 43.9265
khối lượng cân 28.9594 33.9505 38.9427 43.9274 48.9094
Khối lượng
4.9592 4.9921 4.9921 4.985 4.9829
tương ứng (g)
Thể tích thực tế
dung dịch chuẩn 4.98 5.02 5.02 5.01 5.01
(ml)
Thể tích -0.02 0.02 0.02 0.01 0.01
hiệu chuẩn (mL)
Giá trị
0.006
trung bình
thể tích đong lên 5 10 15 20 25

Chart Title
0.09
5 mL
0.08
0.03
0.07
0.06
0.02
0.05
0.01 0.04
0.03
0.00
0 5 10 15 20 25 30 35 40 450.02 50 55 60
0.01
-0.01
0
0 5 10 15
-0.02

5 mL
lần 6 lần 7 lần 8 lần 9 lần 10 lần 11 lần 1
0.00 0.00 0.10 0.00 0.00 0.00 0.20

5.00 5.00 5.10 5.00 5.00 5.00 10.20

5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 10.00


48.9081 38.9163 33.942 43.8849 48.8616 53.8608 23.9518
53.8757 43.8909 38.9213 48.8618 53.8614 58.8594 33.9479
4.9676 4.9746 4.9793 4.9769 4.9998 4.9986 9.9961

4.99 5.00 5.00 5.00 5.02 5.02 10.04

-0.01 0.00 0.00 0.00 0.02 0.02 0.04

0.006
30 35 40 45 50 55 10
xả với tốc độ rọt rọt khối lượng cân liền và chờ 15 -30 giây để đọ
Chart Title

5 0.006
10 0.025
15 0.02825
20 0.048344
25 0.08488

10 15 20 25 30
10mL
lần 2 lần 3 lần 4 lần 5 lần 6 lần 7 lần 8
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.20 0.00

10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.20 10.00

10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00


33.9451 43.9194 53.8859 63.8777 73.8746 23.9633 47.9829
43.9199 53.8862 63.8778 73.8746 83.864 33.9492 57.9392
9.9748 9.9668 9.9919 9.9969 9.9894 9.9859 9.9563

10.02 10.01 10.04 10.04 10.04 10.03 10.00

0.02 0.01 0.04 0.04 0.04 0.03 0.00

0.025
20 30 40 50 60 70 80
n liền và chờ 15 -30 giây để đọc thể tích

10 mL
0.05

0.04

0.03

0.02

0.01

0.00
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 110 120
-0.01

10 mL
15mL
lần 9 lần 10 lần 11 lần 1 lần 2 lần 3 lần 4 lần 5
0.10 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

10.10 10.00 10.00 15.05 14.95 15.00 15.00 15.00

10.00 10.00 10.00 15.05 14.95 15.00 15.00 15.00


57.9363 67.8865 77.8427 68.9097 24.7595 53.6498 68.3578 23.9644
67.8891 77.8552 87.8215 83.8588 39.7051 68.6012 83.3215 38.92
9.9528 9.9687 9.9788 14.9491 14.9456 14.9514 14.9637 14.9556

10.00 10.02 10.03 15.02 15.02 15.02 15.03 15.03

0.00 0.02 0.03 -0.03 0.07 0.02 0.03 0.03

0.0282569318181821
90 100 110 15 30 45 60 75
ở mức như

90 100 110 120


15mL
lần 6 lần 7 lần 8 lần 9 lần 10 lần 11 lần 1 lần 2 lần 3
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 20.00 20.00 20.00

15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 20.00 20.00 20.00


38.9186 53.8843 68.8744 23.972 38.933 53.851 24.7016 44.6705 64.6384
53.8843 68.8751 83.8449 38.934 53.8521 68.815 44.6705 64.6385 84.6067
14.9657 14.9908 14.9705 14.962 14.9191 14.964 19.9689 19.968 19.9683

15.04 15.06 15.04 15.03 14.99 15.03 20.06 20.06 20.06

0.04 0.06 0.04 0.03 -0.01 0.03 0.06 0.06 0.06

0.0282569318181821 0.048
90 105 120 135 150 165 20 40 60
ở mức như vòi tia nhanh
20mL
lần 4 lần 5 lần 6 lần 7 lần 8 lần 9 lần 10 lần 11 lần 1
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.10 0.00

20.05 20.00 20.10 20.00 20.05 20.00 20.00 20.10 25.00

20.05 20.00 20.10 20.00 20.05 20.00 20.00 20.00 25.00


24.0679 44.09 24.3707 44.273 64.2527 24.1711 44.1062 64.0537 23.7971
44.0906 64.0543 44.275 64.2532 84.3067 44.1078 64.0536 84.0381 48.7762
20.0227 19.9643 19.9043 19.9802 20.054 19.9367 19.9474 19.9844 24.9791

20.12 20.06 20.00 20.07 20.15 20.03 20.04 20.08 25.10

0.07 0.06 -0.10 0.07 0.10 0.03 0.04 0.08 0.10

0.0483442036363609
80 100 120 140 160 180 200 220 25
nhanh chậm nhanh nhanh nhanh chậm chậm nhanh nhanh
Tới
25 mL
lần 2 lần 3 lần 4 lần 5 lần 6 lần 7 lần 8 lần 9
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

25.05 25.00 25.00 25.00 25.00 25.00 25.00 25.00

25.05 25.00 25.00 25.00 25.00 25.00 25.00 25.00


48.777 23.9695 24.158 49.1361 24.1785 49.129 24.1513 49.1332
73.816 48.9352 49.1386 74.0749 49.1295 74.0908 49.134 74.1005
25.039 24.9657 24.9806 24.9388 24.951 24.9618 24.9827 24.9673

25.16 25.08 25.10 25.06 25.07 25.08 25.10 25.08

0.11 0.08 0.10 0.06 0.07 0.08 0.10 0.08

0.08488688
50 75 100 125 150 175 200 225
nhanh chậm chậm chậm chậm chậm chậm chậm
Tới Phát Phát Phát Phát tới Tới Tới
lần 10 lần 11
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

25.00 25.00 25.00 25.00 25.00

25.00 25.00 25.00 25.00 25.00


24.015 48.9222 48.9655 24.0544 23.9712
48.9667 73.8972 73.8722 48.9599 48.8155
24.9517 24.975 24.9067 24.9055 24.8443

25.07 25.09 25.02 25.02 24.96

0.07 0.09 0.02 0.02 -0.04


ở đây con số có vấn đề nguyên do trong lúc xả

250 275
chậm nhanh chậm chậm chậm
Tới

Sử dụng cân nhóm Tới


sử dụng cân chỗ Tới và và cây buret nhóm đức.
đo cây buret nhóm Tới do
Đức trực tiếp đo và đo
chậm. Tới trực tiếp làm 3 thí nghiệm
số có vấn đề nguyên do trong lúc xả gần 25 ml chuẩn bị cân thì nắp đựng cân để trong rủ thí nghiệm . Mất một lượng nước trên nắp ống n
Mất một lượng nước trên nắp ống nghiệm nên em chi tham khảo và nó không tin cậy để đánh giá.

You might also like