Professional Documents
Culture Documents
So sánh sự khác biệt giữa các lần cân khác nhau
So sánh sự khác biệt giữa các lần cân khác nhau
Bảng 1:Bảng số liệu và xử lý số liệu của cách cân gián tiếp cách 2
Lần 1 Lần 2 Lần 3
STT mave Sn 𝜺_𝟎,𝟗𝟓;𝒏
m4 m4 m4
1 1.0001 1.0001 1.0002 1.0001 5.77E-05 4.30E-04
2 2.0002 2.0000 2.0002 2.0001 1.15E-04 8.61E-04
3 2.0002 2.0000 2.0002 2.0001 1.15E-04 8.61E-04
4 4.9999 5.0001 4.9999 5.0000 1.15E-04 8.61E-04
5 10.0003 10.0002 10.0002 10.0002 5.77E-05 4.30E-04
6 20.0004 20.0003 20.0002 20.0003 1.00E-04 7.45E-04
7 20.0002 20.0003 20.0004 20.0003 1.00E-04 7.45E-04
8 49.9995 49.9993 49.9996 49.9995 1.53E-04 1.14E-03
9 99.9994 99.9995 99.9996 99.9995 1.00E-04 7.45E-04
Cân trực tiếp(A) Cân gián tiếp 1(B) Cân gián tiếp 2(C)
Quả cân μ
mave Sn mave Sn mave
1 1.0000 0.9980 5.77E-05 0.9999 1.73E-04 1.0001
2 2.0000 2.0002 5.77E-05 2.0001 5.77E-05 2.0001
3 2.0000 2.0003 1.73E-04 2.0001 5.77E-05 2.0001
4 5.0000 4.9910 1.00E-04 4.9997 5.77E-05 5.0000
5 10.0000 9.9827 1.15E-04 9.9997 1.00E-04 10.0002
6 20.0000 20.0004 5.77E-05 20.0004 5.77E-05 20.0003
7 20.0000 19.9663 5.77E-05 20.0005 1.73E-04 20.0003
8 50.0000 49.9203 2.08E-04 49.9995 5.77E-05 49.9995
9 100.0000 99.8387 3.46E-04 99.9994 2.08E-04 99.9995
10 0.50000 0.4993
trung bình Cân gián tiếp 2 trung bình
1
0.999966666667 1.0001 1.0001
1.0002
2.0002
2.000066666667 2 2.00013333
2.0002
2.0002
2.000033333333 2 2.00013333
2.0002
4.9999
4.999733333333 5.0001 4.99996667
4.9999
10.0003
9.9997 10.0002 10.0002333
10.0002
20.0002
20.00046666667 20.0004 20.0003
20.0003
20.0002
20.00043333333 20.0004 20.0003
20.0003
49.9995
49.99943333333 49.9993 49.9994667
49.9996
99.9994
99.99943333333 99.9995 99.9995
99.9996
giá bộ số liệu.
-0.0001 -0.0100%
0.0001 0.0033%
0.0001 0.0067%
-0.0003 -0.0053%
-0.0003 -0.0030%
0.0004 0.0018%
0.0005 0.0025%
-0.0005 -0.0009%
-0.0006 -0.0006%
Chuẩn Student
T(A-C) T(B-C)
45.25 2.21
1.34 0.89
1.39 0.00
101.67 3.13
235.23 8.00
2.00 1.00
510.00 1.73
531.07 0.71
772.46 0.50
Kiểm tra độ ổn định của phép cân gián tiếp loại 2
9.881 49.985
9.881 49.986
9.881 49.986
9.882 49.985
9.882 49.986
9.881 49.985
9.881 49.986
9.881 49.985
9.881 49.986
9.882 49.985
9.882 49.985
9.881 49.985
0.000504525 0.000522232967865877
0.00034 0.00035
99.997 99.999
Điều tra thống kê khối lượng của đồng tiền sản xuất loại 500 đồng
500
Số thí nghiệm Khối lượng loại 200 đồng đức Loại 1000 đồng Thành
1 4.4663 3.1306 3.696
2 This4.4714
chart isn't available in your version of Excel.
3.0999 3.680
3 4.5254 3.1261 3.692
Editing this shape or saving this workbook into a different file format will
4 4.5654 3.1793 3.688
permanently break the chart.
5 4.5068 3.1038 3.672
6 4.4519 3.1692 3.701
7 4.4311 3.1787 3.678
8 4.4473 3.1551 3.734
9 4.5893 3.1878 3.668
10 4.4716 3.1109 3.687
11 4.4877 3.0996 3.695
12 4.5303 3.1370 3.672
13 4.5019 3.1233 3.675
14 isn't available
This chart 4.4451 3.0949
in your version of Excel. 3.735
15 4.4738 3.1385 3.709
Editing
16 this shape or saving
4.5348 this workbook
3.1992into a different file format will
3.663
permanently
17 break the chart.
4.4585 3.1306 3.699
18 4.4976 3.1882 3.675
19 4.4846 3.1282 3.709
20 4.4048 3.1196 3.744
21 4.5248 3.1270 3.677
22 4.4595 3.1256 3.678
23 4.4540 3.1785 3.715
24 4.4317 3.1550 3.686
25 4.4560 3.1352 3.725
26 4.4996 3.1599 3.690
27 4.4835 3.1333 3.707
28 4.4581 3.1327 3.718
29 4.5165 3.1727 3.750
30 4.4865 3.1616 3.703
31 4.5188 3.1137 3.690
32 4.4999 3.1454 3.735
33 4.4966 3.1564 3.705
34 4.4861 3.1580 3.694
35 4.4835 3.1170 3.669
36 4.4423 3.1027 3.659
37 4.5359 3.1609 3.760
38 4.4804 3.1336 3.748
39 4.4604 3.0997 3.621
40 4.4975 3.1208 3.690
41 4.4746 3.0756 3.680
42 4.4571 3.1737 3.712
43 4.4607 3.1519 3.716
44 4.5090 3.1650 3.674
45 4.5201 3.1247 3.703
46 4.5877 3.1511 3.699
47 4.5346 3.1086 3.702
48 4.5336 3.1241 3.739
49 4.5034 3.1666 3.646
50 4.5443 3.1628 3.738
51 4.5348 3.1699 3.722
52 4.4736 3.1255 3.678
53 4.5313 3.1189 3.708
54 4.4614 3.0988 3.720
55 4.4361 3.0955 3.710
56 4.4821 3.1556 3.685
57 4.4875 3.1737 3.653
58 4.5648 3.1650 3.709
59 4.5286 3.1172 3.693
60 4.4722 3.1052 3.753
61 4.4634 3.1300 3.745
62 4.5183 3.1671 3.715
63 4.5128 3.1295 3.700
64 4.4965 3.1302 3.669
65 4.4752 3.1487 3.660
66 4.4912 3.1595 3.721
67 4.4514 3.1941 3.682
68 4.5084 3.1550 3.743
69 4.3964 3.1624 3.684
70 4.4969 3.1556 3.681
71 4.4507 3.1280 3.652
72 4.5424 3.1209 3.717
73 4.4562 3.1792 3.708
74 4.4643 3.1577 3.667
75 4.4685 3.1887 3.704
76 4.5008 3.1492 3.706
77 4.4791 3.1888 3.688
78 4.5077 3.1241 3.720
79 4.5354 3.1519 3.685
80 4.4719 3.1739 3.693
81 4.5100 3.1453 3.736
82 4.5575 3.1553 3.680
83 4.5122 3.1214 3.688
84 4.4907 3.1014 3.645
85 4.5044 3.2015 3.687
86 4.5106 3.1899 3.684
87 4.5141 3.1580 3.682
88 4.4718 3.1098 3.677
89 4.4909 3.1625 3.642
90 4.4490 3.1564 3.686
91 4.4841 3.1817 3.695
92 4.4804 3.1376 3.731
93 4.4657 3.1759 3.700
94 4.4983 3.1591 3.701
95 4.4881 3.1523 3.684
96 4.6319 3.1164 3.657
97 4.4776 3.2140 3.661
98 4.4368 3.1259 3.718
99 4.4831 3.1443 3.662
100 4.4967 3.1361
n xuất loại 500 đồng
mat will
This chart isn't available in your version of Excel.
Editing this shape or saving this workbook into a different file format will
permanently break the chart.
Hiệu chuẩn pipet bầu 10 mL
Nhiệt độ bì dkk dcan dn
28 0.0012 8 0.9962365
hiệu chỉnh
Số lần Khối lượng khối lượng V (nhiệt độ về
thí nghiệm thực tế phòng)
20
1 9.9421 9.9526 9.990 9.9888
2 9.9321 9.9426 9.980 9.9788
3 9.9331 9.9436 9.981 9.9798
4 9.9425 9.9530 9.991 9.9892
5 9.9391 9.9496 9.987 9.9858
6 9.9396 9.9501 9.988 9.9863
7 9.9521 9.9626 10.000 9.9989
8 9.9382 9.9487 9.986 9.9849
9 9.9448 9.9553 9.993 9.9915
10 9.9509 9.9614 9.999 9.9977
11 9.9491 9.9596 9.997 9.9959
trung bình 9.990 9.9889 -5.503987
độ không đảm bảo đo 0.007 0.0067 2.2281389
độ bất ổn 0.0047247381 0.0047241
Sai số tương đối 0.05% 0.05%
lưu ý: khi làm mỗi lần thí nghiệm nếu lượng nước quá nhiều thì bỏ bớt ra và tare lại sao mỗi
9.9421455 0.0130796
0.0066733
iều thì bỏ bớt ra và tare lại sao mỗi lần cân mới
Hiệu chỉnh bình định mức 100 mL
Nhiệt độ bì dkk dcan dn
27 0.0012 8 0.99655162
khối lượng
Số lần V nhiệt độ
Khối lượng khối lượng nước nước v 20
thí nghiệm phòng
thực tế
cân bì 76.8421
1 176.1153 99.2732 99.3780 99.7219 99.7199
2 176.1621 99.3200 99.4248 99.7689 99.7669
3 176.134 99.2919 99.3967 99.7406 99.7387
4 176.117 99.2749 99.3797 99.7236 99.7216
5 176.099 99.2569 99.3617 99.7055 99.7036
6 176.0884 99.2463 99.3510 99.6948 99.6929
7 176.1218 99.2797 99.3845 99.7284 99.7265
8 176.1177 99.2756 99.3804 99.7243 99.7223
9 176.0878 99.2457 99.3504 99.6942 99.6923
10 176.0991 99.2570 99.3618 99.7056 99.7037
11 176.1027 99.2606 99.3654 99.7092 99.7073
99.2710727272727 99.7178
0.0218
42.944325
2.2281389
Nhiệt độ 28oC
Hiệu chuẩn buret 25 mL
5mL
lần 1 lần 2 lần 3 lần 4 lần 5
Mức trước chuẩn
độ (mL) 0.00 0.20 0.00 0.05 0.10
m0 = 24.00
Mức sau chuẩn độ
5.00 5.20 5.00 5.05 5.10
(mL)
Thể tích biểu kiến
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
(ml)
Khối lượng bì 24.0002 28.9584 33.9506 38.9424 43.9265
khối lượng cân 28.9594 33.9505 38.9427 43.9274 48.9094
Khối lượng
4.9592 4.9921 4.9921 4.985 4.9829
tương ứng (g)
Thể tích thực tế
dung dịch chuẩn 4.98 5.02 5.02 5.01 5.01
(ml)
Thể tích -0.02 0.02 0.02 0.01 0.01
hiệu chuẩn (mL)
Giá trị
0.006
trung bình
thể tích đong lên 5 10 15 20 25
Chart Title
0.09
5 mL
0.08
0.03
0.07
0.06
0.02
0.05
0.01 0.04
0.03
0.00
0 5 10 15 20 25 30 35 40 450.02 50 55 60
0.01
-0.01
0
0 5 10 15
-0.02
5 mL
lần 6 lần 7 lần 8 lần 9 lần 10 lần 11 lần 1
0.00 0.00 0.10 0.00 0.00 0.00 0.20
0.006
30 35 40 45 50 55 10
xả với tốc độ rọt rọt khối lượng cân liền và chờ 15 -30 giây để đọ
Chart Title
5 0.006
10 0.025
15 0.02825
20 0.048344
25 0.08488
10 15 20 25 30
10mL
lần 2 lần 3 lần 4 lần 5 lần 6 lần 7 lần 8
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.20 0.00
0.025
20 30 40 50 60 70 80
n liền và chờ 15 -30 giây để đọc thể tích
10 mL
0.05
0.04
0.03
0.02
0.01
0.00
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 110 120
-0.01
10 mL
15mL
lần 9 lần 10 lần 11 lần 1 lần 2 lần 3 lần 4 lần 5
0.10 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.0282569318181821
90 100 110 15 30 45 60 75
ở mức như
0.0282569318181821 0.048
90 105 120 135 150 165 20 40 60
ở mức như vòi tia nhanh
20mL
lần 4 lần 5 lần 6 lần 7 lần 8 lần 9 lần 10 lần 11 lần 1
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.10 0.00
0.0483442036363609
80 100 120 140 160 180 200 220 25
nhanh chậm nhanh nhanh nhanh chậm chậm nhanh nhanh
Tới
25 mL
lần 2 lần 3 lần 4 lần 5 lần 6 lần 7 lần 8 lần 9
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.08488688
50 75 100 125 150 175 200 225
nhanh chậm chậm chậm chậm chậm chậm chậm
Tới Phát Phát Phát Phát tới Tới Tới
lần 10 lần 11
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
250 275
chậm nhanh chậm chậm chậm
Tới