Thông Tin ĐiểM Sinh Viên

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

THÔNG TIN ĐIỂM SINH

Mã sinh viên: 195D410027 Xếp loại học tập (Hệ 4): Trung bình
TBC tích lũy (Hệ 4): 2.12 Số tín chỉ tích lũy: 17 / 17

STT Tên học phần Số tín chỉ Hệ số Điểm thành phần
1 Nhiệt và thiết bị nhiệt 2 1 KT1 : 7 - KT2 : 5
2 Thực hành điện, điện tử chuyên ngành 3 1
3 Đo lường và thông tin công nghiệp 3 1 KT1 : 7 - KT2 : 8 - KT3
4 Thực hành lắp đặt điện 3 1 KT1 : 8 - KT2 : 7 - KT3
5 Thiết bị điện dân dụng 2 1 KT1 : 7 - KT2 : 7
6 Đồ án 1 2 1 KT1 : 8 - KT2 : 6
7 Điều khiển CNC 2 1 KT1 : 6 - KT2 : 8
8 Điều khiển PLC và biến tần 2 1 KT1 : 9 - KT2 : 7
ÔNG TIN ĐIỂM SINH VIÊN

Xếp loại học tập (Hệ 10): TB Khá TBC học tập (Hệ 4): 2.12
Số tín chỉ học tập: 17 TBC tích lũy (Hệ 10): 6.26

Điểm thành phần Điểm thi TBCHP Điểm số Điểm chữ Môn tự chọn Ghi chú
KT1 : 7 - KT2 : 5 5 5.3 1 D x
8.3 8.3 3 B
KT1 : 7 - KT2 : 8 - KT3 : 7 7 7.1 3 B
KT1 : 8 - KT2 : 7 - KT3 : 8 5 5.8 2 C
KT1 : 7 - KT2 : 7 5 5.6 2 C
KT1 : 8 - KT2 : 6 5 5.6 2 C
KT1 : 6 - KT2 : 8 4 4.9 1 D
KT1 : 9 - KT2 : 7

You might also like