Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

1.

Inmate: tù nhân
2. Therypy : trị liệu
3. Pyschopathic : tâm thần
4. Release : phóng thích
5. Parole : đặc xá (tạm tha)
6. Abolition : xoá bỏ, loại bỏ
7. Manoeuvring: điều động
8. Manipulate : thao túng
9. Recidivism: tái phạm
10. Imprisonment: giam cầm
11. Rehabilitation : sự phục hồi
12. Permanent: vĩnh viễn
13. Tendency: xu hướng
14. Disguise: che dấu
15. Probation : kiểm soát
16. Prerequisite: tiên quyết
17. Residence: nơi cư trú
18. Tendency : xu hướng

19. Typical: đặc trưng


20. Typically : thông thường
21. Durable : bền chặt
22. Sprout: nảy mần
23. Affluent = rich = wealthy
24. Virtually: hầu như
25. Unassuming : khiêm tốn
26. He is very unassuming when we tall about the
property of his father
27. Fractionally: một phần nhỏ (một chút)
28. Temperate : khí hậu ôn đới
29. Impose: áp đặt
30. Imposing: uy nghiêm
31. Eco- regions: vùng sinh thái
32. Fragrant : mùi thơm
33. Decay : thối rữa
34. Solvent. : dung môi
35. Intriguing : hấp dẫn
36. Buddy = companion : bạn bè = người đồng hành
37. Disorient : mất phương hướng
38. Orient : định hướng
39. Disturb : làm phiền
40. Insanely : điên cuồng
41. Jealous. :ghen tuông
42. Fatality : tử vong
43. Improper : k đúng
44. Improperly : k đúng cách
45. Entrance : cổng vào
46. >< exit
47. Proven : chứng minh
48. Characteristic : đặc tính
49. Characterise : đặc điểm
50. Character: tính cách
51. Quantity : số lượng
52. Quality : chất lượng
53. Formation: sự thành lập
54. Reserved for : dành cho
55. Reserved in: bảo lưu trong
56. Accompanied with : đi cùng với
57. Strictly adhere: tuân thủ nghiêm ngặt
58. Fall: rơi xuống
59. Lurk: ẩn nấp
60. Distinct: đặc trưng
61. Ingest: ăn vào
62. Constitution: cấu trúc
63. Compulsion: sự ép buộc
64. Vast: rộng lơpns (đáng kể)
65. Valid: có giá trị
66. Friction: sự bất đồng
67. Poison: chất độc
68. Paralysis: tê liệt
69. Neutralize: khử (làm cho nó mất đi)
70. Benign: tốt bụng
71. Lethal: gây chết người
72. Camouflage: nguỵ trang
73. Antidote: thuốc giải độc
74. Intensity: cường độ
75. Exacerbate: làm trầm trọng thêm
76. Take place: diễn ra
77. Negotiate: thương lượng, đàm phán
78. Recurrence: sự lặp lại
79. Alarmingly: đáng lo ngại
80. Calm: bình yên
81. Psychology: tâm lý học
82. Psychology: tâm lý học
83. Delicacy: tinh vi
84. Delicacy food: món ăn ngon
85. No longer: k còn nữa
86. Potential: khả năng
87. Neutralize: khử (làm cho nó mất đi)
88. Camouflage: nguỵ trang
Seldom: hiếm khi Fall: rơi xuống
Indestructible: k thể phá huỷ Lurk: ẩn nấp
Complementary: bổ sung Distinct: đặc trưng
Battery: pin Constitution: cấu trúc
Outperform: làm tốt hơn Compulsion: sự ép buộc
Unrivaled: vô song Vast: rộng lớn (đáng kể)
Compatibility: khả năng, Valid: có giá trị
tương thích Friction: sự bất đồng
Generate: tạo ra, sinh ra Poison: chất độc
Stipulate: như đã được quy Paralysis: tê liệt
định Neutralize: khử (làm cái j mất
Sponsor: người bảo đảm đi)
Nomination: sự đề cử Benign: tốt bụng
Transaction: sự giao dịch Lethal: gây chết người
Application: nộp Fill in: điền vào
Consulate: toà lãnh sự Proceed with: bắt đầu or tiếp
Declaration: bản khai báo tục cái gì
Notification: sự thông báo Proceed from: xuất phát, bắt
Psychology: tâm lý học nguồn từ
Delicacy: tinh vi Proceed against: kiện ai
Delicacy food: đồ ăn ngon No longer: k còn nữa
Intensity: cường độ Camouflage: nguỵ trang
Alarmingly: đáng lo ngại Antidote: thuốc giải độc
Recurrence: sự lặp lại Negotiate: thương lượng
Exacerbate: làm trầm trọng Take place: diễn ra
hơn
Asset: tài sản
Equal: bình đẳng

You might also like