Professional Documents
Culture Documents
Ngày 15
Ngày 15
➤ Tài liệu môn TOÁN mà Thầy đã dành rất nhiều công sức để làm việc với một GV Toán nổi
tiếng tại Hà Nội soạn. Dự kiến ban đầu là xuất bản thành cuốn sách 86 ngày chinh phục 9,10
môn Toán. Nhưng hôm nay thầy dành tặng group VIP của TYHH để giúp các em học tốt hơn
nhé!
x 1
1
Câu 2: Giải phương trình 125 x
25
2 1
A. x . B. x 4 . C. x . D. x 1 .
5 8
9 7 3
A. x1 x2 . B. x1 x2 . C. x1 x2 . D. x1 x2 3 .
4 4 2
Câu 5: Tìm nghiệm của phương trình 41 64a với a là số thực cho trước.
A. x 3a 1 . B. x 3a 1 . C. x a 1 . D. x a 3 1 .
Câu 6: Cho hàm số . Cho f x e x x . Biết phương trình f x 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính x1 x2 .
2
1 3
A. x1 x2 . B. x1 x2 1 . C. x1 x2 . D. x1 x2 0 .
4 4
x2 x 2 x3 2
Câu 7: Tính tích t các nghiệm của phương trình 3 2 2 3 2 2
A. t 0 B. t 2 C. t 1 D. t 1
x x
Câu 9: Tìm tích P của phương trình 2 1 2 1 2 2 0
A. P 2 B. P 1 C. P 0 D. P 1
x 1 x2
27 . Giá trị x1 x2 x1 x2 bằng
2 2
Câu 10: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5x .3x
A. -1 B. 0 C. 1 D. 2
1 2 1
Câu 11: Tính tích các nghiệm của phương trình 3x 2x 2x 3x
2 2 2 2
1 3 1
A. B. -3 C. D.
3 4 3
2 x 1 x 1
7 2 6 7 2 6 1 6 1 6
A. B. C. D.
5 5 5 5
x x
4.2x 22 x 4 0
2 2
Câu 13: Tính tổng bình phương của các nghiệm 2x
A. 1 B. 5 C. 10 D. 13
Câu 15: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5x 1 5.0, 2 x 2 26 . Tính S x1 x2
A. S 2 . B. S 1 . C. S 3 . D. S 4 .
Câu 17: Cho phương trình 9 x 1 13.6 x 6.4 x 0 . Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên. B. Phương trình có 2 nghiệm dương.
C. Phương trình có 1 nghiệm dương. D. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ.
Câu 18: Cho hàm số f x 3x.2 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2
A. f x 1 x.log 2 3 x 2 0 B. f x 1 x.log 2 3 x 2 0
C. f x 1 x.log 3 2 x 2 0 D. f x 1 x.log 3 2 x 2 0
Câu 19: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 9 x 3x 1 m 0 có nghiệm thuộc
khoảng 0;1 .
A. 11 B. 12 C. 13 D. 14
3 2 2
x x
Câu 21: Phương trình 3 2 2 m có nghiệm khi
A. m ;5 B. m 2; C. m ;5 D. m 2;
A. m 1 B. m 1 C. 1 m 0 D. m 0
A. m 3 B. m 4 C. m 1 D. m 2
Câu 24: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 9 x 2m.3x 2m 0 có hai nghiệm
phân biệt x1 , x2 sao cho x1 x2 3 .
3 27 9
A. m B. m C. m 3 3 D. m
2 2 2
1 3 x
5.2x 26 x 1 0 bằng
2 2
Câu 25: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 22 x
A. 4 B. 10 C. 6 D. 8
2 x 1
2
7x
Câu 26: Phương trình 8 x 1
0, 25. có tích các nghiệm bằng?
4 2 2 1
A. B. C. D.
7 3 7 2
Câu 27: Tính tổng các nghiệm x 0; 2 của phương trình 9sin x 9cos x 6
2 2
A. 2 B. 4 C. 3 D. 5
3
Câu 28: Biết phương trình 27 x 271 x 16 3x x 6 0 có nghiệm x a, x log3 b và
3
b
x log3 c với a , b c 0 . Tỉ số thuộc khoảng nào sau đây?
c
3 3 5 5
A. 3; B. 1; C. ; D. ;3
2 2 2 2
2 3
x x
Câu 29: Biết phương trình 7 4 3 6 có nghiệm dạng x log 2 a b với a, b là
số dương. Tổng a 2 b 2 bằng
A. 13 B. 8 C. 7 D. 11
1 x 2 3 x x 2 3 x
Câu 30: Tích các nghiệm phương trình 2 1 3 2 2 x 2 3 x 1 là
3 13 3 13
A. 3 B. C. D. 1
2 2
x 2
Câu 1: PT x 2 3x 10 log 2 1 x 2 3x 10 0 . Chọn B.
x 5
1 1
Câu 2: PT 25x 1.125x 1 25x.125x 25.125
x
25 25
1 1 2
3125x x log 3125 . Chọn A.
25 25 5
Câu 3: f x 3 2 x e3 x x f x 2e3 x x 3 2 x e3 x x 3 2 x 2 e3 x x
2 2 2 2 2 2
7
Do đó f x 0 3 2 x 2 0 4 x 2 12 x 7 0 x1 x2
2
. Chọn B.
4
1
Do đó f x 0 1 2 x 2 0 4 x 2 2 x 1 0 x1 x2 . Chọn A.
2
x2 x 2 1 x2 x 2 x3 2
Câu 7: PT 3 2 2 3 2 2 3 2 2 1
3 2 2
x3 2
x 0
x 2 x 2 x3 2
3 2 2 1 x x x 0 3
t 0 . Chọn A.
2
x 1 5
2
x
3 100 5
Câu 8: PT 7.3.3x 52.5 x 34.3x 53.5 x 60.3 x 100.5 x x 1 . Chọn
5 60 3
B.
2
2 1 2 2 2 1 2 2.
1 x x x
Câu 9: PT 2 1 1 0
x
2 1
x
2 1 1 2
xx 1
P 1 . Chọn B.
2 1
1 x 1
x
1 2
x 1 x2 x 1
27 5x 3 x x 1
x 2 x 1 0 x1 x2 x1 x2 0 . Chọn B.
2 2 2 2
Câu 10: 5x .3x
x2 3
x 2 1 x2 2 x 2 1 4 2 9 2 3 3
Câu 11: 3 2 x2
2 3 .3x .2 x x 2 3
3 2 2 2
x 3 x1 x2 3 . Chọn B.
2 x 1 x 1 2 x 1 1 x
Câu 12: 17 4 3x
17 4 x 1
17 4 3x
17 4 x 1
2x 1 1 x 1 6 x 7 2 6
2 x 2 x 1 3 x 2 3 x 5 x 2 2 x 1 0 x 1 .
3x x 1 5 x2 5
Chọn B.
Câu 13: 2x
2
x
4.2x
2
x
22 x 4 0 2 x
2
x
2 2x
4 22 x 4 0 22 x 4 2 x 2
x
1 0
22 x 4 2 x 2 x 1
2 2 . Chọn A.
2 x x
1 x x 0 x 0
5 x 2 x log 5 2
Câu 14: PT 5. 5
x 2
13.5 6 0 x 3
x
5 x log 5 3
5 5
3 6
x1 x2 log 5 2 log 5 log 5 log 5 6 1 . Chọn D.
5 5
x2
5x 1
26 .5 x x 26 . 5 x 26.5 x 125 0
1 25 1 2
Câu 15: PT 5.
5 5 5 5 5
5x 125 53 x 3
x x1 x2 4 Chọn D.
5 5 x 1
2
9
x
6
x
3 x 3
x
3 x 3
2 x 1
2
x 1 . Chọn A.
3 x 2
2 3
2
9
x
6
x
3 x 3
x
3 x
1
2 x 0
x 2 . Chọn A.
3 x 4 2
2
2 9 3
Câu 18: f x 1 log 2 3x.2x
2
0 log 3 log 2
2
x
2
x2
0 x.log 2 3 x 2 0 . Chọn A.
3m 12 4 2m 2 m 0
Câu 20: PT 2 x 3m 1 .2 x 2m 2 m
2
2 x1 2 x2 3m 1 0
x1 x2
2 .2 2m m 0
2
2
m 2m 1 0
1 1
m m . Chọn D.
3 2
1
m
2
m 0
3 2 2 1
x x x
Câu 21: Ta có 3 2 2 m 3 2 2 m
3 2 2
x
2x x
3 2 2 m 3 2 2 1 0
0 m2 4 0
Phương trình có nghiệm khi S 0 m 0 m 2 . Chọn D.
P 0 1 0
2 x m 2 x m
Câu 22: Ta có 4 m 1 .2 m 0 2 m 2 1 0 x
x x
x
x
2 1 x 0
Câu 23: PT 2 x 2 m 1 .2 x 3m 4 0
2
m 12 3m 4 0
2 x1 2 x2 2 m 1 0
m 4 . Chọn B.
2 1.2 2 3m 4 0
x x
x1 x2 x1 x2
2 .2 3m 4 2 23
m 2 2 m 0
x1
3 3 2 2m 0
x
3x1.3x2 2m 3x1 x2 33
Chọn B.
Câu 25: 22 x
2
1
5.2x
2
3 x 2 2
26 x 1 0 2.22 x 5.2 x .23 x 2.26 x 0 2.2 x 23 x 2 x 2.23 x 0
2
2
2.2 x 23 x 0 2 x x3 x x 2 3x 1 0
2 2
x 1
7x 9x 2 0
2
. Chọn C.
x 2
7
x cos 2 x
Câu 27: Ta có 9sin x 9cos x 2 9sin x.9cos x 2 9sin 6
2 2 2 2 2
3 5 7
Xảy ra khi sin 2 x cos 2 x cos 2 x 0 x k x ; ; ;
4 2 4 4 4 4
x 3
3 3 x 2 x 1
1 13
3
x 3 x 3
3 x 7 3 x 6 0 3 x 1 x log 3
x 3
3 3 3 2
3x 3 3 x log 3 21
3x 3
2
1 13 3 21 b
Do đó suy ra b ,c 2,91 . Chọn D.
2 2 c
2 3
x
2
x x 2x x
Câu 29: Ta có 7 4 3 2 3 6 2 3 2 6 6 0
3 l
x
2 3
x log 2 3 2 a 3, b 2 a 2 b2 13 . Chọn A.
1 x 2 3 x x 2 3 x
Câu 30: Ta có 2 1 3 2 2 x 2 3x 1
1 x 2 3 x 2 x2 3 x
2 1 2 1 x 2 3x 1
1 x 2 3 x 2 x 2 3 x
1 x 2 3x 2 1 2 x 2 3x 2 1
Xét hàm số f t t
2 1 . Ta có f t t
t t
2 1 ln 2 1 0 hàm số đồng biến
Mà f 1 x 2 3x f 2 x 2 3x 1 x 2 3x 2 x 2 3x x 2 3x 1