Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG VÀ

THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI NGOÀI)


Dự án: 9X AN SƯƠNG (TĐTT Đợt 1: 8%) - KHÔNG VOUCHER Nhập KHU VỰC TÔ VÀNG

Mã sản phẩm: B.11.14 Diện tích (m2) 51.34


Tên khách hàng Zoe Ngày 8/3/2023

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú Đơn giá trước CK 35,006,157

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 1,797,216,100 Đơn giá sau CK 32,712,918

2 Tổng chiết khấu bán hàng 2.0% 35,944,322 TỔNG CK 117,734,888

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có) - Tỷ lệ CK 6.6%

Tổng giá trị (chưa VAT) (sau khi trừ chiết khấu
4
bán hàng)
1,761,271,778 Tầng 11

Số tiền chiết khấu v ượt tiến độ ngay khi ký HĐ Trừ vào Hợp đồng
5 30.0% 81,790,566
nếu vượt đến (lãi suất 20%/năm)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG (Ch ưa VAT) Tổng giá trị ký HĐ
6 1,679,481,212
(sau khi trừ Chiết khấu thanh toán v ượt) 6 = 4-5
TT Đợt 1 ký HĐ
7 Số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng 30% 503,844,364
7 = 6* tỉ lệ thanh toán
Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán h àng 2.0%;
8 Chiết khấu vượt tiến độ đến 30.0% & Chiết khấu 117,734,888 8 = 2 + 3 + 5
khác
9 Giá thực tế khi Khách hàng mua sản phẩm 1,679,481,212 9 = 1-8

LỊCH THANH TOÁN 9X AN SƯƠNG - KHÔNG VOUCHER


Thành toán chuẩn Thanh toán vượt
Đợt Kỳ hạn thanh toán Tỷ lệ TT Tiến độ xây dựng Ngày thanh toán
(Chưa VAT) (Chưa VAT)
1 Ngay sau khi ký Hợp Đồng Quyền cọc (HĐQC) 8.0% 140,901,742 503,844,364 8/3/2023

2 Trong vòng 1.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 7/4/2023

3 Trong vòng 2.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 7/5/2023


4 Trong vòng 3.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 6/6/2023
5 Trong vòng 4.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 6/7/2023
6 Trong vòng 5.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 5/8/2023
7 Trong vòng 6.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 4/9/2023
8 Trong vòng 7.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 4/10/2023
9 Trong vòng 8.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 3/11/2023
10 Trong vòng 9.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 3/12/2023
11 Trong vòng 10.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 2/1/2024
12 Trong vòng 11.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 17,612,718 0 1/2/2024
13 Ngay khi ký Hợp Đồng Đặt Cọc (HĐĐC) 1.0% 17,612,718 0 12 tháng kể từ ngày ký HĐQC 2/3/2024
14 Trong vòng 1.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 1/4/2024
15 Trong vòng 2.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 1/5/2024
16 Trong vòng 3.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 31/5/2024
17 Trong vòng 4.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 1.0% 17,612,718 0 30/6/2024
18 Trong vòng 5.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 30/7/2024
19 Trong vòng 6.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 29/8/2024
20 Trong vòng 7.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 28/9/2024
21 Trong vòng 8.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 28/10/2024
22 Trong vòng 9.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 1.0% 17,612,718 0 27/11/2024
23 Trong vòng 10.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 27/12/2024
24 Trong vòng 11.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 26/1/2025
25 Trong vòng 12.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 8,806,359 0 25/2/2025

26 Ngay khi ký Hợp đồng mua bán (HĐMB) 3.0% 52,838,153 0 13 tháng kể từ ngày ký HĐĐC 27/3/2025

27 Trong vòng 1.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 52,838,153 50,384,436 Hoàn thành sàn t ầng 01 11/5/2025
28 Trong vòng 3.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 52,838,153 50,384,436 Hoàn thành sàn t ầng 03 25/6/2025
29 Trong vòng 4.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 52,838,153 50,384,436 Hoàn thành sàn t ầng 05 9/8/2025
30 Trong vòng 6.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 52,838,153 50,384,436 Hoàn thành sàn t ầng 07 23/9/2025
31 Trong vòng 7.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 52,838,153 50,384,436 Hoàn thành sàn t ầng 09 7/11/2025
32 Trong vòng 9.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 52,838,153 50,384,436 Hoàn thành sàn t ầng 11 22/12/2025
33 Trong vòng 10.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 61,644,512 58,781,842 Hoàn thành sàn t ầng 13 5/2/2026
34 Trong vòng 12.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 61,644,512 58,781,842 Hoàn thành sàn t ầng 15 22/3/2026
35 Trong vòng 13.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 61,644,512 58,781,842 Hoàn thành sàn t ầng 17 6/5/2026
36 Trong vòng 15.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 61,644,512 58,781,842 Hoàn thành sàn t ầng 19 20/6/2026
37 Trong vòng 16.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 61,644,512 58,781,842 Hoàn thành sàn t ầng 21 4/8/2026
38 Trong vòng 18.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 61,644,512 58,781,842 Hoàn thành sàn t ầng 23 18/9/2026
39 Trong vòng 19.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0% 70,450,871 67,179,248 2/11/2026
40 Trong vòng 21.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0% 70,450,871 67,179,248 Hoàn thành sàn t ầng mái 17/12/2026
41 Trong vòng 22.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0% 70,450,871 67,179,248 31/1/2027
42 Trong vòng 24.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0% 70,450,871 67,179,248 17/3/2027
Ngay sau khi gửi thông báo bàn giao căn h ộ/
43 10.0% 176,127,178 167,948,121 25 tháng kể từ khi ký HĐMB 16/4/2027
Shophouse
44 Khi nhận thông báo b àn giao GCNSHNO 5.0% 88,063,589 83,974,061

TỔNG CỘNG 100.0% 1,761,271,778 1,679,481,212

You might also like