Professional Documents
Culture Documents
Electrical Department Planning
Electrical Department Planning
Electrical Department Planning
Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed
4 LÊ TRÍ ĐỨC 12
6 HỒ QUỐC VIỆT 14
W2 W3 W4 W
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon
W5 W6 W7
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
W8 W9 W10
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu
W10 W11 W12 W13
Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue
W13 W14 W15
Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun
W16 W17 W18
Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri
W18 W19 W20 W21
Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed
W21 W22 W23 W
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon
W24 W25 W26
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
W27 W28 W29
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu
W29 W30
Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun
ELECTRICAL TRANNING PLAN
No. DESCRIPTION
1 EE DESIGN PROCEDURE
2 MV SYSTEM
2.5 INSTALLATION
3 LV SYSTEM
4 ELV SYSTEM
Convensonal system
Address system
Installation
6.2 NAE: NETWORK ADMINISTRATOR ENGINE (Các bộ điều khiển giám sát mạng)
6.3 DDC: DIRECT DIGITAL CONTROL (Các bộ điều khiển lập trình số trực tiếp)
7.1 LIGHTNING
7.2 EARTHING
CAL TRANNING PLAN
DATE
A.TÚ DONE
A.TÚ DONE
A.TÚ DONE
A.TÚ DONE
THẾ
THẾ
THÊ - ABB
THẾ
THẾ
THẾ
THẾ - A.HẢI
THẾ
THẾ
THẾ-ABB/ SCHNEIDER
THẾ
THẾ
N.Đ.CƯỜNG
THẾ - PHILLIPS
THẾ
L.T.ĐỨC - BOSCH/GE
L.T.ĐỨC - BOSCH/GE
L.T.ĐỨC - BOSCH/ GE
L.T.ĐỨC - BOSCH / GE
L.T.ĐỨC - TOA/ BOSCH
L.T.ĐỨC - HAGER/ ABB
L.T.ĐỨC
L.T.ĐỨC
L.T.ĐỨC
THẾ- OMINA
THẾ- OMINA
THẾ- OMINA
THẾ- OMINA
THẾ- OMINA
DATE PLACE
FCV - FACTORY
HAI NAM-FACTORY
HAI NAM-FACTORY
A MV SYSTEM
1 Máy biến
2 Tủ Trung Thế
1 Tủ trung thế lộ vào
Tủ trung thế lộ ra
2
( LBS+ ACB)
Tủ trung thế lộ ra
3
( LBS+ FUSE)
4 LBFCO
5 FCO
6 DS
7 RELOSER
8 PT, CT
9 MV CABLE
B LV SYSTEM
1 Máy phát điện
2 Dây dẫn
3.3 Trunking
3.4 Ông luồn dây - GI
SEE: SM6-24
- CUMMINS,
CATERPILLAR,
MTU, KOHLER
- Dẫn điện: lọai ruột dẫn bằng đồng
hoẵc bằng nhôm - TAYA
- Lớp cách điện: XLPE, PVC và chống - TAI SIN
cháy
STANDARD LIST
I IEC STANDARD
II.1 ÂM THANH
II.3 HT GAS
II.5.1 Chống nóng cho nhà ở - chỉ dẫn thiết kế TCXDVN 293 2003
II.5.2 Nhiet tro va Truyen nhiet - Pp Tinh toan TCVN 298-2003
II.5.3 He thong Thong gio- Yeu cau An toan TCVN 3288-1979
II.5.4 Thong gio-Dieu tiet khong khi-Suoi am TCVN 5687-1992
II.5.5 Tieu chuan Vi khi hau TCXDVN 306 2004
II.5.6 Cac Thong so Vi khi hau Trong phong TCXDVN 306-2004
II.7 PCCC
II.11 NHÀ Ở
II.12.1 Cong trinh TDTT - Cac San The thao TCVN 4205-1986
II.12.2 Cong trinh The thao - Be boi TCVN 4260-1986
II.12.3 Cong trinh The thao - Nha The thao TCVN 4529-1988
II.12.4 Nha VHTT TCXDVN 281 2004
II.12.5 Be boi TCXDVN 288 2004
II.12.6 Nha The thao TCXDVN 289 2004
II.12.7 Duong do thi - yeu cau TK TCXDVN104-2007
II.13 CHỢ
II.15.1 Quy chuẩn xây dựng việt nam quy hoạch xây dựng QCXDVN 01: 2008/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia - công trình hạ tầng kỹ
II.15.2 QCXDVN 07: 2010/BXD
thuật đô thị
II.16 CHIẾU SÁNG
Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình
II.20.1 TCXDVN 319:2004
công nghiệp -yêu cầu chung
II.27.11 Miễn nhiễm sụt áp, ngắt quảng và thay đổi điện áp TCN 68-208
TB đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng
II.27.27 TCN 68-217-2003
sử dụng kênh thuê riêng tốc độ Nx2048 Kbit/s
III BS STANDARD
IV AS STANDARD
V NFPA STANDARD
MECHANICAL-ENGINEERING -
IV.5
_OVERVIEW_OF_PRESSURE_VESSEL_DESIGN
IV.6 NEC_HANDBOOK (National Electrical Code)
IV.7 Piping_Handbook_(7th_Edition)
IV.8 Site Engineers Manual
TANDARD LIST
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
Soft copy TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\INTERNATIONAL STANDARD\BS
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\Am thanh
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\An toan
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\Cap Khi dot
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\Cap thoat nuoc
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\Chong nong - DHKK - Thong
gio
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\Khach San
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\PCCC
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\PHAN LOAI CONG TRINH
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\PHAN LOAI CONG TRINH
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\PHAN LOAI CONG TRINH
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\PHAN LOAI CONG TRINH
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\PHAN LOAI CONG TRINH
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\PHAN LOAI CONG TRINH
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\PHAN LOAI CONG TRINH
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\QUY CHUAN QUY HOACH
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN CHO HE THONG
DIEN
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN CHO HE THONG
DIEN
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN CHO HE THONG
DIEN
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN CHO HE THONG
DIEN
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN CHO HE THONG
DIEN
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN CHO HE THONG
DIEN
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN CHO HE THONG
DIEN
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN QUI ĐỊNG BAN
VE
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN THANG MAY
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN VE SINH\Ve-
Sinh-ATTP
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN VE SINH
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\TCVN\TIEU CHUAN VIEN THONG
THONG DUNG
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
Soft copy TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\INTERNATIONAL STANDARD\BS
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
Soft copy TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\INTERNATIONAL STANDARD\AS
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
Soft copy TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\INTERNATIONAL STANDARD\NFPA
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
Soft copy TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
PHAM\INTERNATIONAL STANDARD\NFC
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\TC VA QUY
Soft copy
PHAM\INTERNATIONAL STANDARD\New
Zealand
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\SACH - EBOOK\
Control
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\SACH
D:\PROJECTS\Electrical - EBOOK\
department\QUI
Electrical installation IEC 2009
TRINH THIET KE\M&E QC\SACH - EBOOK\
Project manager
D:\PROJECTS\Electrical department\QUI
TRINH THIET KE\M&E QC\SACH - EBOOK\
Wiring Pratic
SUMMARRY PROJECT
NGÀY Start date Finish date Finish date Finish date Leader EE Support EE
HỌP ĐỒNG TỪ STT Description CODE PROJECT Status CHECK M&E DM Remark
NHẬN (real) (real) (schedule) (in contract) design Design
YEAR 2011
1 Thiết kế Kỹ Thuật
2 Đấu Thầu
2.1 Phát hành hồ sơ thầu
1 Thiết kế Kỹ Thuật
1.1 Thuyết minh ( mô tả và tính toán)
Bản vẽ kỹ thuật( sơ đồ nguyên lý, mặt bằng,
1.2
chi tiết lắp đặt, bản vẽ kết hợp)
1.3 Dự toán
1.4 Tiêu chuẩn kỹ thuật, catalogue
2 Đấu Thầu
2.1 Phát hành hồ sơ thầu
2 ME design
TECHCOVINA VI FCV-BMS EE FCVNG.09 DOING
1 Concept
2 Details design
3 Tender doc
YEAR 2012
1 Thiết kế sơ phác
1.1 Thuyết minh ( mô tả và tính toán)
2 Thiết kế cơ sở
NGÀY Start date Finish date Finish date Finish date Leader EE Support EE
HỌP ĐỒNG TỪ STT Description CODE PROJECT Status CHECK M&E DM Remark
NHẬN (real) (real) (schedule) (in contract) design Design
4 Đấu Thầu
4.1 Phát hành hồ sơ thầu
1 Thiết kế sơ phác
1.1 Khai toán đầu tư Done 17-Feb 20-Feb 20-Feb
2 ME design
TECHCOVINA VI FCV-BMS EE
1 Concept
2 Details design
3 Tender doc
1 Thiết kế sơ phác
1.1 Layout kiến trúc
Phương án & bản vẽ sơ phác (sơ đồ nguyên
1.2
lý) của MEPF
1.3 Civil requirements
2 Thiết kế cơ sở
2.1 Thuyết minh ( mô tả và tính toán)
2.2 Bản vẽ cơ sở ( sơ đồ nguyên lý, mặt bằng)
2.3 Khái toán
3 Thiết kế kỹ thuật ( for tender)
3.1 Thuyết minh (mô tả và tính toán)
3.1 BV xây dựng chi tiết
Bản vẽ kỹ thuật (sơ đồ nguyên lý, mặt bằng,
3.1
chi tiết lắp đặt, bản vẽ kết hợp)
3.1 Dự toán
3.1 Tiêu chuẩn kỹ thuật, catalogue
4 Đấu Thầu
YEAR 2011
FCVNG.09 DONE
FCVNG.09 DOING
YEAR 2012
FCVNC.07
Doing 20-Feb-12
2-May
NA
Leader
Leader CIVIL Leader EE Leader PS
ACMV Remark
design design design
design
E SWITCH BOARD
E.1 RITTAL Enclosure
E.2 HAI NAM Enclosure / panel
E.3 TRI VIET Enclosure / panel
E.4
E.5
F CABLE LADDER
F.1 M.D.K
F.2 TQH
F.3 THT
F.4
F.5
G FA
G.1 Bosch
G.2 Hochiki
G.3 GE
G.4
H CCTV
H.1 Bosch
H.2
H.3
I ACCESS CONTROL
I.1 Bosch
I.2
J PA
J.1 Bosch
J.2 TOA
J.3
K LIGHTNING
K.1 IONFLASH
K.2 INGESCO
L EARTHING
K.1 ERICO
K.2 KUWELL
Mã số tài liệu:
Lần phát hành:
Số trang:
Ngày in:
- Đề cương sơ phát (outline design) - Tiêu chuẩn ngành: Qui phạm trang bị điện, Tiêu chuẩn phòng - Electrcial Group/ EE Design
- Phương án thiết kế: so sánh cost, ưu điểm '- Bản vẽ khối sơ phác phươn án Utility ( Phòng máy phát, Phòng MBA, Phòng điện chính..) Guide line/ Standard Design/
- Bảng so sánh phương TK - Đặt tính vật tư, thiết bị sẽ dùng cho dự án General Doc
II Thiết kế Sơ bộ 15-May-12
- Yêu cầu: ACMV, FF, PS cung cấp
- Hệ số đồng thời, HS sử dụng - Electrcial Group/ EE Design
- Thống kê phụ tải cập nhật - Bảng tính tải cập nhật phương án thiết kế sau hiệu chỉnh, yêu cầu
- Hướng dẫn TK theo IEC Guide line/ Standard Design/ Lux
tải chi tiết
- Lập danh sách bản vẽ: Chia BV phù hợp với
- Danh sách bản vẽ triển khai - Danh sách bản vẽ mẫu
hạng mục và kết hợp với BV kiến trúc
- Tiêu chuẩn ngành: Qui phạm trang bị điện, Tiêu chuẩn phòng
- Yêu cầu xây dựng cung cấp bản vẽ mặt
- Hệ thống trung thế Utility ( phòng máy phát, phòng MBA, phòng điện chính..)
bằng từng khu vực
- Đặt tính vật tư, thiết bị sẽ dùng cho dự án
82/111
Kế hoạch kế thúc qui
STT Quá trình TK Nội dung thiết kế Sản Phẩm Giai Đoạn Tài liệu làm cơ sở TK Yêu cầu thông tin hệ thống liên quan Tham Chiếu - Refer
trình
83/111
Kế hoạch kế thúc qui
STT Quá trình TK Nội dung thiết kế Sản Phẩm Giai Đoạn Tài liệu làm cơ sở TK Yêu cầu thông tin hệ thống liên quan Tham Chiếu - Refer
trình
- Bảng liệt kê thông số kỹ thuật thiết bị - data - Bảng data sheet phù hợp dự án để đưa vào - Electrcial Group/ EE Design
- Có trong thư viện của Bộ Phận Điện
Sheet Spec Guide line/ Spec & Description
- Electrcial Group/ EE Design
- Bảng tiên lương vật tư - BOQ - Mẫu bảng tiên lương
Guide line/ BOQ
- Electrcial Group/ EE Design
- Dự toán dự án - Dự toán hệ thống điện - Giá supplier và dự án đã làm
Guide line/ Price list
IV HỒ SƠ THẦU 1-Jul-12
- Bản vẽ thiết kế kỹ thuật - Bản vẽ đầy đủ
- Bảng tiên lương vật tư - BOQ
- Yêu cầu đặt biệt cho dự án - File mềm và hard copy
- Electrcial Group/ EE Design
- Tiệu chuẩn kỹ thuật và Data sheet - File mềm và hard copy
Guide line/ Spec & Description
- Electrcial Group/ EE Design
- Phạm vi công việc - File mềm và hard copy - Mẫu phạm vi công việc
Guide line/ Spec & Description
- Electrcial Group/ EE Design
- Catalogue đính kèm - File mềm và hard copy - Thư viện catalogue
Guide line/ Catalogue
84/111
KẾ HOẠCH LÀM QUI TRÌNH
- Hợp ATLĐ
- Hợp hàng tuần: Kiễm tra tiến độ đã thực
hiện, kế hoạch cho tuần tới
- Hợp quản lý chất lượng
- Hợp team dự án
- Báo cáo dự án hàng tuần
- Form comments
- Tập hợp biên bản hợp (file mềm
- Form mẫu phỏng vấn thầu
+ hard copy)
- Sơ đồ tổ chức chuẩn
- Mẫu
- Mẫu biên bản hợp
- Form
- Form
- Check list
- Test From
- Báo cáo thông số hệ thống: theo form
- Form defect list
Kế hoạch kế
Yêu cầu thông tin hệ thống liên quan Tham Chiếu - Refer
thúc qui trình
Master layout
Input Data of machine
data Method of oper
Design data
No
Standard design
Power consump
Concept design Block diagram
Option / Solutio
saving )
Comparison for
Estimate cost
Yes
P&ID
Main layout, ma
Calculate : size,
Spec. of materia
Basic design
Estimate and co
Suggest : Main e
No
Coordinate with
civil
Yes
Yes
Finish
Master layout
Data of machine
Method of operation
Design data
Standard design
Power consumption
Block diagram
Option / Solution ( Energy
saving )
Comparison for all solutions
Estimate cost
P&ID
Main layout, main line
Calculate : size, power loss
Spec. of material
Estimate and compare cost
Suggest : Main equipment,
Data base ( typical &
detail )
DOC REFER
DOC REFER
DOC REFER
Note: SEAS
1. : Report way
2. : Level way
PROJECT MANAGER
PM
MECHANICAL ENGINEER
ELECTRICAL ENGINNEER
ACMV ENGINEER
CIVL ENGINNEER
CIVIL ENGINEER
CIVIL EGINEER
(A)
Concept design
No
Review
Approved
Yes
No
Review
Approved
Yes
(B)
Basic design
(B)
Basic design
No
Review
Approved
Yes
Yes
1. DWG for permision: FA, SD, Exit and Emer layout, power
sypply layout, Earhting & Lighting drawing
(B3) 2. FF permission description: Form-B3-01
(B5)
Basic description design
Yes
(C)
Technical design
(C)
Technical design
(C)
Technical design
No
Review
Approved
Yes
Yes
1. Specification: Form-C3-Spec
2. Data sheet: Form - C3-Data Sheet
(C3) 3. Equipments list: Form-C3-Equipments list
Specification
1. BOQ: Form-C4-BOQ
2. Cost estimate: Form-C4- Cost estimate
(C4)
BOQ
Cost estiamte
(C5)
Technical description design
Yes
Final design
CABLE SIZE AND PROTECTION DEVICE FLOW CHART
Power demand:
- KVA to supplied
- Maximum load current Ib
Yes
Calculation of schort circuit - Short circuit current: Table -Load schedule or Ecodian soft
current ware to calculation Isc
- Upstream short-circuit current
- Maximum values
- Minimum values ar conductor end