Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

BẢNG CHỐT CHỈ SỐ Đ

Trưởng Ca:……………………………………………………………………………………………..

Ngày, tháng, năm: …………………………………………………………………………………..

VỊ TRÍ ĐO

Tổng đến Tổng đến Nghiền xi 1 Tổng đến Nghiền xi 2


AH02 - 1250/5 AH05 - 1250/5 AH06 - 1250/5
SHIFT (Spare1#) (Cement Mill Substation 1#) (Cement Mill Substation 2#)
1 2 3
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

1 263252.30 263252.30 55371830.00 55480110.00 50048320.00 50158950.00


NG CHỐT CHỈ SỐ ĐIỆN NĂNG TRẠM NGHIỀN NGHI SƠN

VỊ TRÍ ĐO ĐẾM CHỈ SỐ ĐIỆN NĂNG

TRAM 110KV

Cấp Đóng bao Cấp Điều phối Xi măng Cấp Cấp


AH07 - 600/5 AH08 - 200/5 AH09 - 300/5 AH10 - 300/5
(Cement Packing ER) (Cement proportioning E.R.) (Spare.) (Spare.)
4 5 6 7
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

7502976.00 7515898.00 6027369.00 6036614.00 0.00 0.00 0.00 0.00


NHẬP THẠCH CAO VÀ PHỤ GIA

Cấp
Cấp E23.2AA05 283BC01MT01
AH11 - 300/5
AH12-MBA Tự dùng Trạm 110kV (Nguồn tổng trạm E31) (Kwh)
(Spare.)
8 9 10 11
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

55637.44 55685.25 209569.40 209691.10 539849.30 540521.60 59127.54 59231.12


NHẬP CLINKER

283ST01LP01 E23AH03 484DP01ST01 484AF01VF01


(Kwh) (Cấp nguồn động cơ máy đập) (Kwh) (Kwh)

12 13 14 15
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

45490.05 45557.20 497381.40 498660.00 279526.50 279732.30 15087.61 15099.19


RÚT THẠCH CAO VÀ PHỤ GIA LÊN ĐỊNH LƯỢNG RÚT CLINKER

484AF02VF01 283BC05ST01
283RE01LP01 E23AH06
(Kwh) (E32)
(E21AA03) (Kwh) (Kwh)
E21
16 17 18 19
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

14414.25 14425.64 149378.50 149405.30 151928.60 152060.20 1724356.00 1725599.00


RÚT CLINKER MÁY N

524BC05ST01 524BC06ST01
575BM01MT01(E22.1AH03) 575RP01MT01(E22.1AH04)
(Kwh) (Kwh)

20 21 22 23
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

401538.30 402395.30 107.44 107.44 24177140.00 24204000.00 8175158.00 8185664.00


MÁY NGHIỀN XI 1 (bằng tủ E11-AH05)

575RP01MT02(E22.1AH05 575FN03MT01(E22.1AH07) 575FN04MT01(E22.1AH06) E22TM01(E22.1AH08)

24 25 26 27
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

8806958.00 8816334.00 4894191.00 4898076.00 3395815.00 3398471.00 5817303.00 5823499.00


MÁY NGHIỀN XI 2 (bằng tủ E11-AH06)

576BM01MT01(E22.2AH09) 576RP01MT01(E22.2AH08) 576RP01MT02(E22.2AH07) 576FN03MT01(E22.2AH05)

28 29 30 31
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

21272660.00 21298990.00 7836184.00 7847362.00 7700403.00 7710068.00 4292439.00 4296267.00


XUẤT XI RỜI VÂN
576FN04MT01 E22TM02 E23.2AA04 613BE01ST01
(E22.2AH06) (E22.2AH04) (613AA01) (E23)

32 33 34 35
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

2948336.00 2950991.00 5628070.00 5634244.00 684288.50 684880.30 657.54 657.54


T XI RỜI VÂN THIÊN ĐÓNG BAO JUMBO
613BE02ST01 613BE04ST01 E23.1AA04
613BE03ST01(E23)
(E23) (E23) (612AA01)

36 37 38 39
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

338199.70 338605.50 645.05 645.05 285407.50 285760.70 99525.53 99551.88


UMBO ĐÓNG BAO 50KG T
612BE01ST01
E23AH01 D31AC01LP01(E32AA04) D31AC02LP01(E32AA04)
(E23)

40 41 42 43
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

6311.49 6311.49 7511029.00 7517326.00 120572.80 120572.80 305826.10 305826.80


Trạm nén khí D31
D31AC04LP01 D31AC05LP01 D31AC06LP01
D31AC03LP01(E32AA04)
(E32AA05) (E32AA05) (E32AA05)

44 45 46 47
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

538269.50 538290.40 657341.80 659100.60 647400.60 649137.40 568801.40 570256.40


Trạm nước
M61WP01VF01(E32) M61WP02VF01(E32) E222YJAA01 (E22.2)
M41AA02 (E32)
Bơm tuần hoàn1 Bơm tuần hoàn2 2 bơm cứu hỏa

48 49 50 51
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

443677.00 443677.00 394327.40 394328.30 180094.60 180290.80 170287.00 170287.10


CCR Xưởng cơ điện+nhà ăn+trạm cân KANGAROO Định lượng Nguyên liệu
#3

E222AA08SP05 (E22.2) G11AR01 E22.2AH03 E32.TM

52 53 54 55
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

316878.80 317036.80 285221.40 285410.80 483315.80 483378.80 6254014.00 6263628.00


BO SUNG 27.10

E23.AH07 E21SP02 (E21) E21LL01


(May Van Thien) (Ban nhap Clinker) (Nguon Tram Tron)

56 57 58
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)

781435.80 782141.60 147891.80 148029.50 72890.31


72890.63

You might also like