Professional Documents
Culture Documents
Dien - Ca1.12012023
Dien - Ca1.12012023
Trưởng Ca:……………………………………………………………………………………………..
VỊ TRÍ ĐO
TRAM 110KV
Cấp
Cấp E23.2AA05 283BC01MT01
AH11 - 300/5
AH12-MBA Tự dùng Trạm 110kV (Nguồn tổng trạm E31) (Kwh)
(Spare.)
8 9 10 11
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
12 13 14 15
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
484AF02VF01 283BC05ST01
283RE01LP01 E23AH06
(Kwh) (E32)
(E21AA03) (Kwh) (Kwh)
E21
16 17 18 19
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
524BC05ST01 524BC06ST01
575BM01MT01(E22.1AH03) 575RP01MT01(E22.1AH04)
(Kwh) (Kwh)
20 21 22 23
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
24 25 26 27
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
28 29 30 31
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
32 33 34 35
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
36 37 38 39
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
40 41 42 43
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
44 45 46 47
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
48 49 50 51
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
52 53 54 55
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)
56 57 58
Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối Chỉ số đầu Chỉ số cuối
(06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00) (06h:00) (14h:00)