Khách Hàng Cá Nhân

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Đăng nhập Ngân hàng số #

KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN #

TỶ GIÁ

Ngày
10/5/2022

Ngoại tệ Mua
Bán
Mã Chuyển
Tên ngoại tệ Tiền mặt
NT khoản

AUSTRALIAN AUD 15,500.08 15,656.65 16,161.65


DOLLAR

CANADIAN CAD 17,182.87 17,356.43 17,916.25


DOLLAR

SWISS CHF 22,538.77 22,766.43 23,500.75


FRANC

YUAN CNY 3,339.91 3,373.65 3,482.99


RENMINBI

DANISH DKK - 3,198.28 3,321.32


KRONE

EURO EUR 23,607.89 23,846.35 24,930.77

POUND GBP 27,556.70 27,835.05 28,732.85


STERLING

HONGKONG HKD 2,849.22 2,878.00 2,970.83


DOLLAR

INDIAN INR - 295.67 307.54


RUPEE

YEN JPY 171.57 173.30 181.64

KOREAN KRW 15.53 17.26 18.92


WON

KUWAITI KWD - 74,638.72 77,635.71


DINAR

MALAYSIAN MYR - 5,180.96 5,294.85


RINGGIT

NORWEGIAN NOK - 2,316.42 2,415.17


KRONER

RUSSIAN RUB - 295.94 401.09


RUBLE

SAUDI RIAL SAR - 6,101.00 6,345.97

SWEDISH SEK - 2,225.56 2,320.44


KRONA

SINGAPORE SGD 16,075.05 16,237.43 16,761.16


DOLLAR

THAILAND THB 586.41 651.56 676.63


BAHT

US DOLLAR USD 22,780.00 22,810.00 23,090.00

Refresh

Ghi chú:

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương


mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/05/2022 08:45 và
chỉ mang tính chất tham khảo

CÔNG CỤ & TIỆN ÍCH

Tỷ giá

Lãi suất

Biểu phí

Biểu mẫu

Mạng lưới

Tra cứu sổ tiết kiệm

LIÊN HỆ #

TÌM VIETCOMBANK #

CÔNG CỤ TÍNH TOÁN #

ĐẶT LỊCH HẸN

KHẢO SÁT Ý KIẾN

Hãy kết nối với chúng tôi

! "

Đăng ký/từ chối Email quảng cáo


Đăng ký nhận thông tin tỷ giá
Vietcombank Web Mail
© 2019 Vietcombank

You might also like