Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

DESTINATION B2 – UNIT 24: WORDLIST

I. TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST


 Enjoy:
- Thưởng thức
 Entertain:
- Giải trí
 Play
- chơi, vở kịch
 act
- hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
 audition
- buổi thử giọng
 rehearsal (noun)
- buổi diễn tập
 rehearse (verb)
- diễn tập
 scenery
- (n) phong cảnh, cảnh vật
 Stage
- sân khấu
 orchestra
- dàn nhạc giao hưởng
 review
- sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
 criticism
- sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
 Novel
- tiểu thuyết
 fiction
- hư cấu
 comic
- truyện tranh
 cartoon
- hoạt hình
 comedian
- diễn viên hài
 see
-nhìn thấy
 look
- nhìn, ngắm, xem
 listen
- lắng nghe
 hear
- nghe thấy
II. PHRASAL VERBS
 come round
- tỉnh lại hồi tỉnh, ghé thăm
 count on
- tin cậy vào, dựa vào
 drop off
- buồn ngủ
 fall for
- say mê, phải lòng
 get along with
- hòa hợp với
 grow on
- Khiến ai đó càng thích hơn
 let down
- làm thất vọng
 name after
- đặt tên theo
 put on a play
- trình diễn
 show off
- khoe khoang , khoác lác
 take after
- giống ai
 take off
- cất cánh
III. PHRASES AND COLLOCATIONS
 have fun
- vui chơi
 make fun of sb
- chế nhạo ai
 make sth funny
- khiến cái gì đó buồn cười
 make yourself at home
- Cứ tự nhiên
 make your way home
- đi về nhà (hành trình về nhà)
 give sb the impression
- để lại cho ai ấn tượng
 do an impression of sb
- trông giống ai đó
 have the impression
- có ấn tượng
 make an impression on sb
- tạo ấn tượng
 joke about sth
- nói đùa về
 joke with sb
- đùa với ai
 laugh at sb
- cười nhạo ai
 laugh about sth
- cười nhạo điều gì
 laugh out loud
- cười to
 take part in
- tham gia, tham dự
 be a part of sth
- là một phần của
 part with sb
- cùng phe với ai
 have a part in
- có một phần trong
 have/throw a party for sb
- tổ chức tiệc cho ai
 give sb a party
- tổ chức tiệc cho ai
 go to a party
- đi tiệc
 in a queue
- trong hàng lối
 queue up
- xếp hàng
 stand/wait in a queue
- đợi trong hàng
 put on a show
- trình diễn
 show appreciation for sb
- thể hiện sự trân trọng cảm kích với ai
 show sth to sb
- chỉ cái gì đó cho ai
 show sb sth
- chỉ cho ai điều gì
 steal the show
- chiếm sân khấu (màn trình diễn đỉnh)
 in silence
- sự im lặng
 in a low voice
- giọng trầm, thấp, bé
 have a good voice
- có giọng nói tốt
 voice an opinion about sth
- lên tiếng về một quan điểm
IV. WORD PATTERNS
 apologise to sb for sth
- xin lỗi ai về điều gi
 avoid sth doing
- tránh làm gì đó
 bound to do
- nhất định sẽ làm gì
 deserve sth to do
- xứng đáng để làm gì
 enjoy yourself
- tận hưởng
 happy for sb to do
- mừng vui cho ai để làm gì
 prove to do
- chứng mình để làm gì, chứng tỏ
 say sth to sb
- nói gì với ai
 supposed to do
- có vẻ như là, dường như là
 talented at
- có tài năng

You might also like