Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

BẢNG ĐIỂM NHÓM 4

STT STT DS MSV Họ và tên Điểm ( /10)

1 31 2021606652 Lương Hiểu Khánh 9,5


2 32 2021600225 Đỗ Đức Kiên 8
3 33 2021600163 Nguyễn Ngọc Lâm 9
4 34 2021600585 Nguyễn Thị Hương Lan 8,5
5 35 2021606066 Đào Khánh Linh 8
6 36 2021603292 Nguyễn Dương Thùy Linh 8
7 37 2021603554 Nguyễn Hoài Linh 8
8 38 2021600166 Nguyễn Thị Thùy Linh 8
9 39 2021601113 Phạm Diệu Linh 8,5
  40   Phan Thị Mai Linh (chuyển trường)
10 64 2021605847 Hoàng Lê Kim Yến 8

You might also like