Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

名词 名词

世人不大
童年 没成年时
期 軼事 知道的关
于某人的
事迹
thời
tóngnián niên thiếu yì shì giai thoại
名词 名词
以豆腐为主 一个广东
炸豆腐 料的菜品 翠亨村 省的村
đậu phụ thôn
zhà dòufu chiên Cuì hēng cūn Thúy Hanh
名词 名词
对一些事物 用竹子成
好奇心 表示特别注
意的感觉 籬笆 的栅拦
hàng rào
được làm
hàoqí xīn sự hiếu kỳ líbā bắng tre, trúc
动词 怀有不可
察覺 看出来 不懷 告人的目

chájué nhận ra
好意
bù huái hǎo yì
không có
ý tốt
动词 动词

搗亂
跟别人找
麻烦
phá phách,
舀 用勺取东西
dǎo luàn làm phiền
người khác yǎo múc
名词 形容词

勺子 舀东西的用
具 滾燙 很热, 温度

sháo zi muôi, thìa gǔn tàng nóng hổi
形容词 潑 - 动词

狠 hung dữ,
tàn nhẫn,
ác độc
潑過去 用力把水向
外洒
hěn pō guòqù hắt, vẩy
名词 量词

莽撞 不礼貌
lỗ mãng,
頓 用于打骂行
为的次数
cục cằn;
mǎngzhuàng bất lịch sự dùn hồi, trận
动词
理直 不惭愧,理
由充分 把事情说得
氣壯 có lý chẳng sợ
có lý do 申辯 清楚
biện bạch;
lǐzhí chính đáng, nói rõ ra sự
qìzhuàng không hổ thẹn shēnbiàn việc nào đó
名词
自知 知道自己是
没有道理的,
檀香山 火奴鲁鲁,
理屈 不能辩护
tự biết mình
是美国夏威
夷州的首府
zì zhī lǐqū đuối lý tánxiāngshān Honolulu
名词 名词

辮子 头发编织成
的发式 惡作劇 开玩笑过分
trò đùa dai;
bím tóc; kiểu trêu đùa
biànzi tóc tết è zuò jù quá trớn
动词
忍無 要忍受也没
法忍受 周旋
可忍 không thể
与对手较量
đọ sức với
rěnwú kěrěn nhịn được nữa zhōuxuán đối thủ

You might also like