Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BCK Consulting Company Limited

951/6B Binh Gia Street Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria-Vung Tau
Web: https://bck.vn Email: contact@bck.vn Phone: +84944311014

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT QUÁ TRÌNH HÀN


WELDING PROCEDURE SPECIFICATION (WPS)
Số WPS/ WPS No.: WPS-01 Rev. 01

THÔNG TIN QUY TRÌNH/ DESCRIPTION MỐI NỐI/ JOINT SKETCH


.1 Số WPS / WPS No.: -
.2 Ngày ban hành / Issued date: -
.3 Quy chuẩn áp dụng / Code: -
.4 Quá trình hàn / Welding process: -
.5 Số PQR / Supporting PQR No. -

QW-402 ĐẶC TÍNH MỐI NỐI/ JOINTS


.1 Đặt tính mối nối / Groove design: -
.4 Đệm lót / Backing: -
.5 Đệm lót GTAW / GTAW Backing: -
.10 Khe hở chân / Root spacing: -
.11 Loại đệm lót cố định / Retainers: -
QW-403 KIM LOẠI CƠ BẢN/ BASE METALS
.5 Nhóm vật liệu / Group no.: -
.6 Chiều dày giới hạn / T limits: -
.8 Chiều dày chấp nhận / T qualified: -
.9 Chiều dày tối đa lớp hàn / t. pass > 13 mm: -
.10 Chiều dày giới hạn / T limits (s. cir. arc): -
.11 Số P chấp nhận / P-no. qualified: -
QW-404 KIM LOẠI BỔ SUNG/ FILLER METALS
.3 Kích thước kim loại bổ sung/ Size: -
.4 Số F/ F-Number: -
.5 Số A/ A-No.: -
.6 Đường kính/ Diameter: -
.7 Đường kính > 6.0 mm/ Diameter > 6.0 mm: -
.9 Loại thuốc và dây/ Flux-wire classification: -
.10 Thành phần hợp kim của thuốc/ Alloy flux: -
.12 Loại / AWS Classification: -
.14 Kim loại bổ sung / Filler: -
.22 Hỗ trợ chân con hàn / Consumable insert: -
.23 Dạng kim loại bổ sung / Filler metal product form: -
.24 Thành phần phụ bổ sung / Supplemental filler: -
.27 Thành phần hợp kim / Alloy elements: -
.29 Loại thuốc hàn sử dung / Flux designation: -
.30 Chiều dày điền đầy / Deposit metal thickness: -
.32 Chiều đay điền đầy / t limits (s. cir. arc): -
.33 Phân loại phụ / Classification: -
.34 Loại thuốc hàn / Flux type: -
.35 Loại thuốc và dây / Flux-wire classification: -
.36 Tái sử dụng xỉ / Recrushed slag: -
.50 Thuốc hỗ trợ / Flux: -
QW-405 TƯ THẾ HÀN/ POSITIONS
.1 Tư thế hàn / Position: -
.3 Tiến trình hàn / Welding progress: -
QW-406 NUNG NÓN TRƯỚC KHI HÀN/ PREHEAT
.1 Nhiệt độ nung nóng / Preheat temperature: -
.2 Nhiệt độ duy trì lúc hàn / Preheat maintenance: -
.3 Nhiệt độ giữa các lớp / Max. inter-pass temp.: -

Trang số (Page) 1|3


BCK Consulting Company Limited
951/6B Binh Gia Street Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria-Vung Tau
Web: https://bck.vn Email: contact@bck.vn Phone: +84944311014

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT QUÁ TRÌNH HÀN


WELDING PROCEDURE SPECIFICATION (WPS)
Số WPS/ WPS No.: BCK-WPS-04 Rev. 01
QW-407 XỬ LÝ NHIỆT SAU KHI HÀN/ PWHT
.1 Nhiệt độ xử lý nhiệt / PWHT Temperature: -
.2 Dãy thời gian và nhiệt độ / T & T range: -
QW-408 KHÍ/ GAS
.1 Khí bảo vệ hoặc thành phần /Trailing or composition: -
.2 Tỉ lệ trộn / Single, mixture, or %: -
.3 Lưu lượng khí bảo vệ / Flow rate: -
.5 Khí bảo vệ chân và lưu lượng / Backing flow: -
.9 Thành phần / Backing or composition: -
.10 Khí bảo vệ / Shielding or trailing: -
QW-409 ĐẶC TÍNH DÒNG HÀN/ ELECTRICAL CHARACTERISTICS
.1 Nhiệt cấp vào / Heat input: -
.2 Kiểu chuyển dịch / Transfer mode: -
.3 Dòng điện xung / Pulsing current: -
.4 Loại dòng điện / Current & polarity: -
.8 Dãy I & E / I & E range: -
.12 Điện cực Vonfram / Tungsten electrode: -
QW-410 KỸ THUẬT HÀN/ TECHNIQUE
.1 Phương thức di chuyển / String or weave: -
.3 Đường kính miệng ống khí / Gas cup size: -
.5 Phương pháp làm sạch / Method cleaning: -
.6 Phương pháp thổi / Method back gouge: -
.7 Dao động / Oscillation: -
.8 Khoản cách ống kẹp/hàn / Contact tip-work distance: -
.9 Hàn một/nhiều lớp / Multi or single pass/side: -
.10 Số lượng điện cực / Number of electrodes: -
.11 Hàn trong buồn kín / Closed to out chamber: -
.15 Khoảng cách điện cực / Electrode spacing: -
.25 Phương pháp hàn / Type: -
.26 Rèn con hàn / Peening: -
.64 Quá trình xử lý nhiệt / Use of thermal processes: -
THÔNG SỐ HÀN/ WELDING PARAMETERS
Lớp Quá trình Kim loại hàn/ Filler metal Loại điện cực Cường độ Điện thế Tốc độ hàn/dây
Layers Process Loại/ Class Đ. Kính/ Dia. Polarity Amperage Voltage Travel/Wire feed speeds
1 - - - - - - -
2 - - - - - - -
3 - - - - - - -
Note: -/-

Chúng tôi chứng nhận rằng, mối hàn được chuẩn bị, hàn, và kiểm tra phù hợp với yêu cầu quy định trong Quy chuẩn kỹ
ASME IX 2021 - ASME Boiler and Pressure Vessel Code / We certify that the statements in this record are correct and
that the test welds were prepared, welded, and tested in accordance with the requirements of Section IX 2021 of the
ASME Boiler and Pressure Vessel Code.

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG BCK Consulting Co., Ltd. / Third Party/Client

____/_____/______ ____/_____/______

Trang số (Page) 2|3


Trang số (Page) 3|3

You might also like