C3-kế toán công ty

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

ngày nợ gốc đàu kỳ cp lãi tp lãi trả cho trái chủ phụ trội phân bổ

01/07/20x3
31/12/20x3 215444.00 10772.20 12000 1227.80
30/06/20x4 214216.20 10710.81 12000 1289.19
212927.01 10646.35 12000 1353.65
211573.36 10578.67 12000 1421.33
210152.03 10507.60 12000 1492.40
208659.63 10432.98 12000 1567.02
207092.61 10354.63 12000 1645.37
205447.24 10272.36 12000 1727.64
203719.60 10185.98 12000 1814.02
201905.58 10095.28 12000 1905.58
104556.86 120000 15444
phụ trội chưa phân bổ nợ gốc cuối kỳ ngày nợ gốc đàu kỳcp lãi tp
15444 215444 01/10/20X4
14216.20 214216.20 31/03/20X5 92640.00 5558.40
12927.01 212927.01 30/09/20X5 93198.40 5591.90
11573.36 211573.36 93790.30 5627.42
10152.03 210152.03 94417.72 5665.06
8659.63 208659.63 95082.79 5704.97
7092.61 207092.61 95787.75 5747.27
5447.24 205447.24 96535.02 5792.10
3719.60 203719.60 97327.12 5839.63
1905.58 201905.58 98166.75 5890.00
0 200000.00 99056.75 5943.41
57360.16
lãi trả cho tráphụ trội phânphụ trội chưanợ gốc cuối kỳ ngày nợ gốc đàu kỳ
7360 92640 01/07/20x3
5000 558.40 6801.60 93198.40 30/06/20x4 52577.00
5000 591.90 6209.70 93790.30 30/06/20x5 51783.16
5000 627.42 5582.28 94417.72 30/06/20x6 50925.81
5000 665.06 4917.21 95082.79
5000 704.97 4212.25 95787.75
5000 747.27 3464.98 96535.02
5000 792.10 2672.88 97327.12
5000 839.63 1833.25 98166.75
5000 890.00 943.25 99056.75
5000 943.25 0.00 100000.00
50000 7360
cp lãi tp lãi trả cho tráphụ trội phânphụ trội chưanợ gốc cuối kỳ
2577 52577
4206.16 5000 793.84 1783.16 51783.16
4142.65 5000 857.35 925.81 50925.81
4074.07 5000 925.81 0 50000
12423 15000 2577
ngày nợ gốc đàu kỳ cp lãi tp lãi trả cho trái chủ phụ trội phân bổ
01/10/20X4
31/03/20X5 951963375.00 114235605.00 100000000 14235605.00
30/09/20X5 966198980.00 115943877.60 100000000 15943877.60
982142857.60 117857142.91 100000000 17857142.40
348036625.51 300000000.00 48036625.00
phụ trội chưa phân bổ nợ gốc cuối kỳ ngày nợ gốc đàu kỳ
48036625 951963375 01/01/20X0
33801020.00 966198980.00 31/12/20X1 92418.43
17857142.40 982142857.60 31/12/20X2 93660.27
0 1000000000 31/12/20X3 95026.30
31/12/20X4 96528.93
cp lãi tp lãi trả cho tráphụ trội phânnợ gốc cuối kỳ
92418.43
9241.84 8000 1241.84 93660.27
9366.03 8000 1366.03 95026.30
9502.63 8000 1502.63 96528.93
9652.89 8000 1652.89 98181.82

You might also like