Xác định chức năng của các thành phần câu dưới đây.
0. Lily waters 4. She is a teacher. 8. Bill kicks the ball.
flowers ___________________ ___________________ S V O 5. The children drink milk. 9. Lisa is pretty. 1. Jack plays piano. ___________________ ___________________ _____________ 6. He eats. 10. Sara sits. 2. The dog jumped. ___________________ ___________________ _____________ 7. I love apples. 3. I am said. ___________________ _____________ Exercise 1: Viết các câu sau ở dạng khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn ở thì hiện tại đơn: 0. (He/drive to work everday) → He drives to work everyday. 1. (we/have enough time?) → 2. (I/drink milk in the morning) → 3. (they/study English everyday?) → 4. (my child/not/ like cartoons) → 5. (he/not/read newspapers.) → 6. (she/dance/often) → 7.(where/I/come on Monday?) → 8. (what time/ you/ wake up at the weekend ?) → Exercise 2: Dịch các câu dưới đây từ Anh sang Việt 1. Right now, it’s quarter past eight. → 2. I have English class at 8 o’clock on Monday morning. → 3. Does Tom usually play guitar at home? → 4. She doesn’t stay up late at night. → 5. First, she gets up at 5 o’clock. Next she play sport. → Exercise 2: Dịch các câu dưới đây từ Việt sang Anh 1. Tôi đi đến trường vào lúc 7 giờ đúng. → 2. Bạn có thường nghe nhạc không? → 3. Cô ây đưa chó đi dạo lúc 5 giờ chiều. → 4. Bạn có dành thời gian cho gia đình hay không? → 5. Gia đình Ann luôn xem ti vi lúc 8 giờ tối. → 6. Anh ấy đi câu cá mỗi tuần một lần vào chủ nhật. → 7. Đã tới 6 giờ rưỡi chưa nhỉ? → 8. Lisa đến trường lúc 7 giờ 30 phút. → 9. Tôi hiếm khi lướt mạng. → 10. Bạn chơi bóng đá mấy lần một tuần? → 11. Có phải William là giáo viên tiếng Anh không? → 12. Bố mẹ của tôi không lướt mạng vào buổi tối. → 13. Họ có phải là học sinh của HEPI hay không? → 14. Bố mẹ bạn thức dậy lúc mấy giờ? → 15. Tôi ăn sáng với bánh mì và sữa. → Exercise 3: Chọn đáp án có cách phát âm s/es khác so với các đáp án còn lại
1. A. coughs B. sings C. stops D. sleeps
2. A. signs B. profits C. becomes D. survives
3. A. walks B. steps C. shuts D. plays
4. A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
B. 5. A. grasses C. comprises D. potatoes stretches
6. A. desks B. maps C. plants D. chairs
7. A. pens B. books C. phones D. tables
8. A. dips B. deserts C. books D. camels
9. A. miles B. attends C. drifts D. glows
10. A. mends B. develops C. values D. equals
11. A. repeats B. classmates C. amuses D. attacks
12. A. humans B. dreams C. concerts D. songs
13. A. manages B. laughs C. photographs D. makes
14. A. dishes B. oranges C. experiences D. chores
15. A. fills B. adds C. stirs D. lets
16. A. wants B. books C. stops D. sends
17. A. books B. dogs C. cats D. maps
18. A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables