Professional Documents
Culture Documents
Danh sách công việc 業務内容
Danh sách công việc 業務内容
3 Dịch List bất thường công đoạn, bất thường nguyên liệu trên Public Tự sắp xếp
Publicに保存される品質異常・材廃異常のリストを翻訳 自分調整
4 Dịch tài liệu sửa đổi, lập mới của phòng ĐBCL Khi phát sinh
QA部の資料を翻訳(修正時・作成時) 発生時
5 Dịch tài liệu các phòng ban yêu cầu (Các phòng ban Hành chính, SX, TB, Phòng đo…) Khi có yêu cầu
各部門からの資料の翻訳(総務・製造・設備・QC) 要求時
6 Dịch hội thoại các phòng ban yêu cầu (Các phòng ban Hành chính, SX, TB, Phòng đo…) Khi có yêu cầu
各部門の要求による会話の通訳(総務・製造・設備・QC) 要求時
7 Phiên dịch hội thoại (Khi check xưởng), cuộc họp, đánh giá Khi có yêu cầu
監査・会議・現場チェック時の通訳 要求時
8 Đăng ký Văn bản tài liệu ISO của các phòng ban và lưu lên Public chung, lưu File cứng phòng QA Khi phát sinh
各部のISO資料をPublicへ保存・登録する。原紙を保管する。 発生時
9 In Văn bản tài liệu Kỹ thật (Iso) theo số lượng bản yêu cầu đăng ký và triển khai cho người yêu cầu theo mục 8 Khi phát sinh
上記の8番に要求される数量により、資料を印刷し・登録する要求者へ渡す 発生時
10 Lưu bản vẽ Update từ Hal, và thu hồi trả HAL bản vẽ cũ Khi phát sinh
新しい図面をアップデート、保管する。古い図面を回収しHAL様へ返却する。 発生時
11 Triển khai chỉ trích Kiểm tra chất lượng quanh xưởng tới các phòng ban. Khi phát sinh
現場ひまわり点検指摘内容を展開する(HAL様から、OVCの社内点検の指摘項目を各部門へ) 発生時
12 Gửi Kết quả Sau khi các phòng ban hoàn thành Cải tiến kiểm tra quanh xưởng (Sau khi Mr Vinh xác nhận) theo mục 11 Khi phát sinh
上記の11番号の指摘項目の改善結果をHAL様へ・各部門へ展開する。 発生時
Đối ứng đánh giá ISO 1/ năm
13
ISO監査の対応する 1/年
Khi update
14 In thay đổi Tài liệu quy định ISO khi có update, phân phát cho các phòng ban. アップデート
ISOシステムの資料を印刷差し替え・各部門へ配属する 時
15 Dịch tài liệu bên Nhật gửi về (Khi có yêu cầu dịch từ người Nhật hoặc được đồng nghiệp nhờ dịch) Khi có yêu cầu
日本からもらう資料の翻訳(日本人、同僚からの要求時) 要求時
16 Dịch báo cáo bất thường chất lượng Khi phát sinh
品質異常報告書を翻訳する 発生時
17
18
19
20
21
22
Danh sách công việc 業務内容リスト
Nội dung công việc Thời gian
業務内容 時間
Nhập báo cáo Giấy yêu cầu sửa chữa và báo cáo điểm thay đổi
8 調整依頼書及び変化点報告書のデータを入力する
Nhập chấm công, làm thêm, nghỉ phép theo giấy phép( Chú ý nhập giờ làm thêm theo ngày cả trên
bản kế hoạch làm thêm trên public để Vinh theo dõi hằng ngày)
出勤・残業・休暇情報を入力する ( Vinh が毎日監視するPUBLICの残業計画でも日ごと
11 の残業時間を入力する)
Nhập theo dõi Checksheet giám sát thao tác hằng ngày
12 毎日の作業観察チェックシートにvする
Tổng hợp số lượng gia công, lỗi công đoạn( SLGC lấy tại bảng nguyên liệu, SLCĐ tại bảng A3) Đầu tháng-2
1 加工数量・工廃数量情報纏め 月初め-2
Nhập tổng kết số lượng hàng bảo lưu( ngoài BL) Đầu tháng-1
4 保留品数まとめる ( 手直しの所からの情報) 月初め-1
Tâp hợp đi làm, làm thêm ( cuối tháng lấy bảng của phòng đo về nhập) Đầu tháng-1
5 出勤・残業の纏め(月末は検査室から情報を纏める) 月初め-1
Kiểm kê định kì( Bảng tổng A3 kiểm kê hàng tháng lấy trên public mẫu Tháng1) Đầu tháng-1
6 定期的の棚卸対応 ( PUBLICであるフォマート(A3型)を使用する) 月初め-1
Lập Bảng biểu mới cho lỗi CĐ, Lỗi nguyên liệu Cuối tháng-27
Hàng
12 工廃・材廃纏めの為に資料を作成する 月末-27
tháng
毎月
Nhập chi phí phòng trên pulic và theo dõi nghỉ phép QA Đầu tháng
13 PUBLICである部門使用費用管理表及び部門の有給休暇フォローする 月初め
Nhập tổng kết theo dõi xuất nhập DCD Đầu tháng
14 測定道具の出入フォロー概要を入力する 月初め
Lập bảng dự tính làm thêm cho tháng sau Cuối tháng
16 次月の残業計画書を作成する 月末
Thống kê 3 lỗi CĐ xấu nhất của tháng trước của từng mã hàng.
18 各部品番号の前月の ワーストの3つ不具合 を統計する
Thống kê lỗi tồi cho 6 tháng đầu năm và cuối năm Tháng 7 & 1
19 上期と下期のワースト不具合を統計する 7月&1月
Báo cáo tỷ lệ Giám sát thao tác hàng ngày Đầu tháng
21 毎日の作業観察率を報告する 月初め
Cuối
năm Làm link cho bảng NL Cuối năm
2 材廃纏めリンクを作る 年末
Đối ứng các công việc khác theo chỉ thị(Lấy đồng phục, đặt cơm,lấy quà sn, phiếu cải thiện…) Tự sắp xếp
4 指導通りに他の業務を対応する ( 部門の制服受け取る等) 自分調整
Ms Chung
Quy Trình
流れ方
Check thông tin lỗi NL cao và ra dây chuyền lấy số lượng, NĐ, khuôn, gửi kèm theo BT dị vật (nếu có)
高率材廃発生情報を確認しラインへ数量・鋳造日・型番号の情報を行きに取る
Nhập hàng về và xuất đi kèm theo giấy tờ, viết YCMH, Lưu file
書類による測定具を輸出入、部品納入依頼書の書き込み、ファイルの保存
Gửi C Oanh
タンロンのOanhさんに送る
In cho mọi nguời kí, Vinh ký xác nhận, Gửi bản cứng và bản mềm cho phòng HC
印刷して関連者にサインを依頼してからヴィンさんのサインを貰って総務部へ提出する
Nhập vào bảng KK, nhập lên Pulic cân đối rồi gửi bản cứng, bản mềm cho QLSX, cc cho QA
棚卸表にデータを入力し、紙の版と確認してから印刷て生産管理部に提出する(QAをCCする)
In và copy 印刷する
Lập bảng biểu mới theo công thức cho tháng sau
次月向けに新しいまとめ表を作成する
Gửi Vinh check và update(Lấy dữ liệu từ Ánh MB)
ヴィンさんがチェックしてくれて、アップデートする
(購買部のアンさんからのデータを取る)
Lấy dữ liệu từ Lan Anh kt, Nhập xong gửi a Vinh check và Up lên pulic
経理部からデータを取り、ヴィンさんがチェックしてPublicへ保存する
Thống kê, in và gửi Vinh xác nhận, hiển thị ra bảng tin
統計してヴィンさんの確認を貰って掲示板に貼る
Lập báo cáo, gửi mail cho Vinh và Lưu trên Public
報告書を作成、ヴィンさんへメールを送付したりPublicへ保存する