Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Thành ngữ về sự tức giận

* Những thành ngữ có liên quan đến sự mất bình tĩnh (losing your temper)
– (to) loose my rag/ blow my top: tức điên, mất bình tĩnh
VD: I lost my rag when the traffic warden gave me a ticket.
=> Tôi đã mất bình tĩnh khi cảnh sát giao thông phạt tôi.

* Những thành ngữ có liên quan đến sự tức giận (getting angry)
– (to) see red: nóng mắt (“Red” ở đây ám chỉ máu trong con mắt của bạn!)
VD: I saw red when he refused my request for a pay rise.
=> Tôi rất tức giận khi anh ta từ chối yêu cầu tăng lương của tôi.

– (to) make smb hot under the collar/ one’s blood boil: làm cho ai tức sôi máu
VD: Noisy children make the teacher hot under the collar = Noisy children make his
blood boil.
=> Những đứa trẻ ồn ào làm anh ấy tức sôi máu.

– (to) be at the end of one’s tether: hết giới hạn chịu đựng
I’m at the end of my tether . If those children don’t shut up, I’ll … = I have reached my
limit, I am about to lose my temper.
=> Tôi chịu đựng đủ rồi. Nếu bọn trẻ không im lặng, tôi sẽ…

– This’s the last straw: đây là lần cuối cùng


VD: Right! That’s the last straw. Be quiet now!
=> Được rồi! Đây là lần cuối. Tất cả im lặng!

* Thành ngữ có liên quan đến sự bực bội hoặc khó chịu (being annoyed or irritated)
He’s always asking for money
He is such a pain in the neck = He really winds me up = He drives me up the wall
Anh ta đúng là một cục nợ. Anh ta luôn luôn xin tiền tôi.

You might also like