1. conscious (adj): tỉnh táo instructor (n): người hướng dẫn
unconscious (adj): bất tĩnh 5. inject (v): tiêm consciousness (n): trạng thái còn tĩnh táo injection (n): mũi tiêm, sự tiêm phòng unconsciousness (n): trạng thái bất tĩnh 6. revive (v): tỉnh lại consciously (adv): một cách tĩnh táo revival (n): sự tỉnh lại unconsciously (adv): bất tĩnh 7. sterile (adj): tiệt trùng, vô trùng 2. press (v): đè, nén, ấn, nhấn sterility (n): tình trạng vô trùng pressure (n): sức ép, áp lực sterilize (v): diệt trùng, làm vô trùng 3. anxious (about) (adj): lo lắng 8. minimum (adj) – minimize (v) anxiously (adv): một cách lo lắng 9. injure (v) - injury (n): chỗ - injured (adj) anxiety (n): sự lo lắng, nỗi lo 10. bleed (v)- blood (n) 4. instruct (v): hướng dẫn 11. treat (v) – treatment (n) instruction (n): sự hướng dẫn/ hướng dẫn sử dụng
UNIT 10: RECYCLING
1. fertilize (v): bón phân product (n): sản phẩm fertilizer (n): phân bón 8. delight (v): làm ai vui mừng 2. reduce (v): cắt giảm, làm giảm delightful (adj): mang lại niềm vui (đi với sự vật) Ex: reduce stress: giảm stress delighted (at/with/about) (adj): cụ kỳ hài lòng, reduction (n): sự cắt giảm vui mừng 3. represent (v): đại diện, thay mặt 9. mix (v): trộn representative (n): người đại diện mixture (n): hỗn hợp 4. protect (v): bảo vệ 10. wood (n): gỗ protection (n): sự bảo vệ wooden (adj): bằng gỗ protective (adj): bảo hộ woods (n): cánh rừng nhỏ Ex: protective cap: nón bảo hộ 11. cloth (n): vải, tấm vải 5. environment (n): môi trường clothing (n): trang phục environmental (adj): thuộc môi trường clothes (n): quần áo environmentalist (n): người làm công tác bảo vệ 12. difficult (adj): khó, khó khăn môi trường difficultly (adv): một cách khó khăn 6. recycle (v): tái chế difficulty (n): sự khó khăn recycled (adj): đã tái chế have difficulty (in) doing something: gặp khó recycling (n): việc tái chế khăn trong việc gì 7. produce (v): sản xuất Ex: She had difficulty looking for a job. production (n): sự sản xuất
UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM
1. fly (v): bay tribal (adj): thuộc dân tộc flight (n): chuyến bay 9. recognize (v): công nhận 2. accommodate (v): sắp xếp chổ ở recognition (n): sự công nhận accommodation (n): chổ ăn ở recognized by…: được công nhận bởi… 3. depart (v): rời xa, xuất hành 10. attract (v): thu hút departure (n): sự xuất hành attraction (n): sự/điểm thu hút 4. arrive (v): đến attractive (adj): hấp dẫn, thu hút arrival (n): việc đến, lần đến, xe đến attractively (adv) 5. day (n): ngày 11. tour (n): chuyến tham quan daily (adj): hàng ngày tourist (n): khách du lịch 6. mountain (n): núi tourism (n): ngành du lịch mountainous (adj): nhiều níu 7. suggest (v): đề nghị suggestion (n): lời đề nghị make a suggestion: đề nghị 8. tribe (n): bộ tộc