Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Từ vững part 1

+ Bacon :thịt lưng lợn muối xông khói

+bake :nướng

+fry : rán , chiên

+ crab: con cua

+ screwdriver: cái tua vít

+Nail: cái đinh

+ Frame: khung, hệ thống, cấu trúc

+ hammer: (n)búa

+ (v) đóng

+observing a match: quan sát một trận đấu

+offering someone a meal :cung cấp cho ai đó một bữa ăn

+opening a drawer: mở một ngăn kéo

+operating heavy machinery: vận hành máy móc nặng

+ ordering some food from menu: đặt hàng một số thực phẩm từ thực đơn

+organizing some paper: sắp xếp một số giấy tờ

+packing away some poles(pəƱl): đóng gói một số cột

+ packing fora trip:(‘fɔ:rə) đóng gói cho một chuyến đi

+painting a picture: vễ một bức tranh

+parking one’s bike in a rack: đỗ xe đạp của ai đó vào giá để xe

+passing a box to another: chuyển một chiếc hộp cho ai đó

+paying for the item: trả tiền cho các sản phẩm

+pedaling down the street: đạp xe xuống đường phố

+photographing the scenery( ‘si:nəri): chụp ảnh phong cảnh

+picking up pastries from the trays:(‘pei: tri)chọn bánh ngọt từ khay


+picking vegetables in a field: chọn rau trong một khu vực

+pilling some books on the shelves: chồng một số cuốn sách lên kệ

+piloting a boat out to sea( ‘pαi:lət): dẫn tàu ra biển

+obligate: bắt buộc

+specific:rõ ràng, cụ thể

+assurance: sự chắc chắn,sự tin chắc

+provision:sự cung cấp

+party: đảng phái, buổi tiệc

+agreement: sự thảo thuận

+determine: xác định-/ to find out-to influence

+cancellation: sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ-stopping

+engage-‘ingeidʒ-:cam kết, hứa hẹn

+measure: sự đo lường, phạm vi

+tape:băng ghi âm,dây( để gói, buộc,..), đo, tính

+neck:cổ( người, súc vật, chai lọ),tính liều lĩnh

+curtain:màn cửa, che màn(v)

+snowball:nắm tuyết

Flowerpot: chậu cảnh

Select/sə’lekt/: tuyển chọn

Hook/ huk/ lưỡi câu

Treadmill:máy chạy bộ

Direction: phương, hướng

Blueprint/ ‘blu:ribən/ bản thiết kế

Ties/tai/: cà vạt, nơ, dây buộc

Pier/piə/: bến tàu, chân cầu, cột trụ


Bait/beit/: mồi

Pick up: lựa chọn

Recipi/ ‘resipi/: công thức, đơn thuốc

Applaud/ ə’p:ɔ d/: vỗ tay hoan nghênh, tán thưởng

Distribute/ phân phối

Trim/ trim/ ngăn nắp, gọn gàng

Sail/ seil/ buồm, thuyền

Concentrate: tập trung

You might also like