Professional Documents
Culture Documents
Phụ Lục 04 - Appendix 04: Thanh Toán Hàng Tháng Của Nhà Thầu Số 30 Contractor'S Interim Monthly Statement No. 30
Phụ Lục 04 - Appendix 04: Thanh Toán Hàng Tháng Của Nhà Thầu Số 30 Contractor'S Interim Monthly Statement No. 30
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN
THÀNH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN
THÀNH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Tên dự án/ Nam of the Project: Dự Án Cải Thiện Môi Trường Nước TP.HCM Lưu Vực Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi - Tẻ, Giai đoạn II/ Second Ho Chi Minh City Water Improvement Project
Tên gói thầu/ Name of the Construction Package: Gói G: Xây Dựng Hệ Thống Cống Bao/ Construction of Interceptor Sewer System
Hợp đồng số/ Ref. No of Contract: WEI/CON/G/2015 ngày/ dated 16/11/2015, Phụ lục hợp đồng số 1 / Addendum No.1 ký ngày/ dated 31/05/2016
Chủ đầu tư/ The Employer: Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Các Công Trình Giao Thông /Transportation Works Construction Investment Project Management Authority of HCMC
Nhà thầu/ The Contractor: Liên Danh Yasuda - Kolon/ Yasuda - Kolon Jointventure
Thanh toán lần thứ/ Payment No.: 30 (Đến ngày 31 tháng 07 năm 2019)/ Interim Payment Certificate No. 30 (Up to31 July 2019 )
Căn cứ xác định/ Basis for value determination: Căn cứ vào điều kiện hợp đồng/ According to Contract Specification.
Biên bản nghiệm thu số/ Inspection Minute No.: Ngày/Date 26 Tháng/ Month 08 Năm/Year 2019
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
previous
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
RC Pipe D800mm
Bill 7/7.3.3 m 2,298.740 2,290.500 0.000 2,290.500 126,312 7,750,479 289,317,636.000 17,752,472,150 - - 289,317,636.000 17,752,472,150
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D800mm
Bill 6/6.3.3 m 522.140 522.140 0.000 522.140 126,312 7,750,479 65,952,547.680 4,046,835,106 - - 65,952,547.680 4,046,835,106
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D500mm
Bill 2/2.3.3 m 854.450 835.280 0.000 835.280 78,550 5,329,098 65,611,244.000 4,451,288,977 - - 65,611,244.000 4,451,288,977
Cống BTCT D500mm
Page 5 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
RC Pipe D500mm
Bill 3/3.3.3 m 18.880 18.880 0.000 18.880 69,379 5,461,830 1,309,875.520 103,119,350 - - 1,309,875.520 103,119,350
Cống BTCT D500mm
Road Works
4.7 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Công tác đường
0.00 Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 9,182.700 27,520,199 - - 9,182.700 27,520,199
BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
0.00 Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 4,939.326 14,802,970 - - 4,939.326 14,802,970
Concrete works
6.5.2 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Công tác bê tông
Road Works
6.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
Công tác đường
0.00 Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 34,726.740 104,077,357 - - 34,726.740 104,077,357
Concrete works
8.5.2 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Công tác bê tông
Page 6 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Road Works
8.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
Công tác đường
Road reinstatement
8.6.2 100m2 3.850 3.850 0.000 3.850 41,506 124,372,485 159,798.100 478,834,067 - - 159,798.100 478,834,067
Tái tạo đường
0.00 Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 291,992.391 875,006,469 - - 291,992.391 875,006,469
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
RC Pipe D900mm
10.2.5 m 192.070 192.070 0.000 192.070 118,776 10,620,293 22,813,306.320 2,039,839,677 - - 22,813,306.320 2,039,839,677
Cống BTCT D900mm
0.00 Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 22,813,306.320 2,039,839,677 - - 22,813,306.320 2,039,839,677
Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí hố kích IR1-
1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2,
IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 trên đường Phạm Thế Hiển
(đoạn từ cầu Nguyễn Văn Cừ đến cầu Bà Tàng)
12.1.2.D 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - 2,158,848,103 - - - 2,158,848,103
Relocation ofunderground telecommunication system at the
shaft IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4,
IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 on Pham The Hien
Street (from Nguyen Van Cu bridge to Ba Tang bridge)
Di dời - tái lập cáp ngầm trung, hạ thế khu vực hố kích IW-
PS tại Trạm bơm Đồng Diều - Quận 8 - TP. HCM
12.1.2.H Relocation of underground medium, low voltage cable at the 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - 558,244,255 - - - 558,244,255
shaft IW-PS at Dong Dieu Pumping Station - District 8 -
HCMC
Page 7 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Di dời - tái lập cáp điện trung thế ngầm khu vực từ hố ga
IK27-2 (Trạm Vinafil) đến hố ga IK29-1 (Đến số nhà 45Bis)
đường Tôn Thất Thuyết - Quận 4 - TP. HCM
12.1.2.I Relocation of underground medium voltage cable from 0.00 0.00 0.00 0.0000% 0.0000% - - - 1,319,028,664 - - - 1,319,028,664
manhole IK27-2 (Vinafil Transformation) to manhole IK29-1
(Housing No. 45Bis)
on Ton That Thuyet street - District 4 - HCMC
Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông, phục vụ thi công gói
thầu G, thuộc dự án Cải thiện môi trường nước TP. HCM,
Giai đoạn 2, đường Nguyễn Duy (đoạn IH24-2)
Relocation of underground telecommunication system, in
12.1.2.J 0.00 0.00 0.00 0.0000% 0.0000% - - - 64,887,428 - - - 64,887,428
order to execute package G, within scope of HCMC Water
Environment Improvement project, Second stage, on Nguyen
Duy street
(section IH24-2)
Total Bill No.2 - Tổng Bill số 2: 1,063,727.000 3,187,449,944 0.000 0 1,063,727.000 3,187,449,944
Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 896,924.070 1,883,624,726 0.000 0 896,924.070 1,883,624,726
Page 8 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 4,994.206 14,966,622 0.000 0 4,994.206 14,966,622
Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 90,134.224 270,086,746 0.000 0 90,134.224 270,086,746
Concrete works
6.5.2' 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác bê tông
Road Works
6.7' 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đường
0 Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 98,021.849 293,722,110 0.000 0 98,021.849 293,722,110
Total Bill No.7 - Tổng Bill số 7: 625,136.400 1,873,211,500 0.000 0 625,136.400 1,873,211,500
Concrete works
8.5.2' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác bê tông
Page 9 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Road reinstatement
8.6.2' 100m2 0.000 0.000 0.000 41,506 124,372,485 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Tái tạo đường
0 Total Bill No.8' - Tổng Bill số 8': 101,240.926 303,382,958 0.000 0 101,240.926 303,382,958
0 Total Bill No.9'- Tổng Bill số 9': 0.00 0.00 0.00 0.00 4,786,581.632 417,134,412 0.000 0 4,786,581.632 417,134,412
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây
Page 10 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Total Bill No.10- Tổng Bill số 10: 2,337,778.793 2,361,754,108 486,321.784 137,532,149 2,824,100.577 2,499,286,257
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others
Chi phí tạm tính và chi phí khác
0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Di dời - tái lập lưới điện Trung-Hạ thế trên cao tại hố kích
IK38-1 trên đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP. HCM payment up to
1 0.00 49.00% 0.00% 49.00% - - 0.000 347,681,387 0.000 0 0.000 347,681,387 70%
Relocation of overhead medium-low voltage at the shaft
IK38-1 on Ton That Thuyet street, District 4, HCMC
Di dời - tái lập cáp điện ngầm trung thế 22kv tại hố kích
IH22-2 trên đường Lê Quang Kim - Quận 8 - TP. HCM payment up to
1 0.00 49.00% 0.00% 49.00% - - 0.000 453,766,856 0.000 0 0.000 453,766,856 70%
Relocation of underground medium voltage cable 22kv at the
shaft IH22-2 on Le Quang Kim street - District 8 - HCMC
Page 11 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Di dời - tái lập cáp tín hiệu giao thông tại khu vực giếng
tách dòng DIW3 và DIW6 trên đường Võ Văn Kiệt - Quận 6
payment up to
2 - TP. HCM 0.00 49.00% 0.00% 49.00% - - 0.000 111,227,698 0.000 0 0.000 111,227,698 70%
Relocation of traffic signal cable at diversion chamber DIW3
and DIW6 on Vo Van Kiet street - District 6 - HCMC
Page 12 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường Hoài Thanh
(Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại hố kích IBDo17-1,
IBDo17-2 payment up to
12.1.3.J 0.00 49.00% 0.00% 49.00% - - 0.000 196,397,727 0.000 0 0.000 196,397,727 70%
Relocation of water supply system D150 pipe on Hoai Thanh
street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khải) at the shaft IBDo17-1,
IBDo17-2
Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D375 tại các giếng tách
dòng DIBDa2, DIBDa4 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng
- cầu Rạch Ông) - Quận 8 payment up to
3 0.00 0.000 49.00% 49.00% - - 0.000 0 0.000 1,363,978,000 0.000 1,363,978,000 70%
Relocation of water supply system D375 pipe at diversion
chambers DIBDa2, DIBDa4 on Pham The Hien street (Ba
Tang bridge - Rach Ong bridge) - District 8
Di dời, tái bố trí hệ thống ống cấp nước D300 tại giếng tách
dòng DIK8-1 trên đường Bến Vân Đồn - Quận 4 payment up to
4 0.00 0.000 49.00% 49.00% - - 0.000 0 0.000 353,573,819 0.000 353,573,819 70%
Relocation of water supply system D300 pipe at diversion
chamber DIK8-1 on Ben Van Don street - District 4
0 Total Bill No.12' - Tổng Bill số 12': 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.000 1,358,037,044 0.000 2,242,023,288 0.000 3,600,060,332 0.00
Page 13 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Page 14 of 201
005/03
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Total Bill V/O - Tổng Bill V/O 6,196,589.766 7,211,581,428 1,418.221 25,516,349 6,198,007.987 7,237,097,777
P/A PRICE ADJUSTMENT - ĐIỀU CHỈNH GIÁ: 0.000 0.00
Item
Price Adjustment No.01.
P.A.1 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 - 508,421,217 - 508,421,217 - - - 508,421,217 0.00
Điều chỉnh giá số 1.
mục
Item
Price Adjustment No.02.
P.A.2 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 - 173,386,723 - 173,386,723 - - - 173,386,723 0.00
Điều chỉnh giá số 2.
mục
Page 15 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Item
Price Adjustment No.03.
P.A.3 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 184,227 761,794,933 184,227 761,794,933 - - 184,227 761,794,933 0.00
Điều chỉnh giá số 3 .
mục
Item
Price Adjustment No.04.
P.A.4 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 4,544 983,713,595 4,544 983,713,595 - - 4,544 983,713,595 0.00
Điều chỉnh giá số 4.
mục
Item
Price Adjustment No.05.
P.A.5 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 106,965 886,615,506 106,965 886,615,506 - - 106,965 886,615,506 0.00
Điều chỉnh giá số 5.
mục
Item
Price Adjustment No.06.
P.A.6 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 219,925 634,182,895 219,925 634,182,895 - - 219,925 634,182,895 0.00
Điều chỉnh giá số 6.
mục
Item
Price Adjustment No.07.
P.A.7 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 - 204,301,719 - 204,301,719 - - - 204,301,719 0.00
Điều chỉnh giá số 7.
mục
Item
Price Adjustment No.08.
P.A.8 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 205,164 434,940,096 205,164 434,940,096 - - 205,164 434,940,096 0.00
Điều chỉnh giá số 8.
mục
Item
Price Adjustment No.09.
P.A.9 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 441,016 489,262,263 441,016 489,262,263 - - 441,016 489,262,263 0.00
Điều chỉnh giá số 9.
mục
Item
Price Adjustment No.10.
P.A.10 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,283,500 646,697,553 1,283,500 646,697,553 - - 1,283,500 646,697,553 0.00
Điều chỉnh giá số 10.
mục
Item
Price Adjustment No.11.
P.A.11 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 378,865 181,548,458 378,865 181,548,458 - - 378,865 181,548,458 0.00
Điều chỉnh giá số 11.
mục
Item
Price Adjustment No.12.
P.A.12 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,671,784 495,027,667 1,671,784 495,027,667 - - 1,671,784 495,027,667 0.00
Điều chỉnh giá số 12.
mục
Item
Price Adjustment No.13.
P.A.13 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,516,016 444,917,806 1,516,016 444,917,806 - - 1,516,016 444,917,806 0.00
Điều chỉnh giá số 13.
mục
Item
Price Adjustment No.14.
P.A.14 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 995,099 1,096,999,731 995,099 1,096,999,731 - - 995,099 1,096,999,731 0.00
Điều chỉnh giá số 14.
mục
Item
Price Adjustment No.15.
P.A.15 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,315,244 697,629,328 1,315,244 697,629,328 - - 1,315,244 697,629,328 0.00
Điều chỉnh giá số 15.
mục
Item
Price Adjustment No.16.
P.A.16 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 2,021,070 706,039,693 2,021,070 706,039,693 - - 2,021,070 706,039,693 0.00
Điều chỉnh giá số 16.
mục
Item
Price Adjustment No.17.
P.A.17 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 660,707 380,855,438 660,707 380,855,438 - - 660,707 380,855,438 0.00
Điều chỉnh giá số 17.
mục
Item
Price Adjustment No.18.
P.A.18 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,200,686 521,125,757 1,200,686 521,125,757 - - 1,200,686 521,125,757 0.00
Điều chỉnh giá số 18.
mục
Item
Price Adjustment No.19.
P.A.19 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 3,345,153 1,212,845,583 3,345,153 1,212,845,583 - - 3,345,153 1,212,845,583 0.00
Điều chỉnh giá số 19.
mục
Item
Price Adjustment No.20.
P.A.20 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 2,242,887 1,124,651,909 2,242,887 1,124,651,909 - - 2,242,887 1,124,651,909 0.00
Điều chỉnh giá số 20.
mục
Item
Price Adjustment No.21. Payment up to
P.A.21 hạng 1.0 0.7 0.0 0.7 7,231,753 3,431,348,365 5,062,227 2,401,943,856 - - 5,062,227 2,401,943,856 70%
Điều chỉnh giá số 21.
mục
Total Bill P/A - Tổng Bill P/A 22,855,079 14,986,901,726 0 0 22,855,079 14,986,901,726
Page 16 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
A TOTAL OF Bill. Add4, EQ, V/O and P/A before discount - TỔNG BILL Phụ lục 4, EQ, V/O và P/A trước khi giảm giá 1,009,899,136.403 100,927,563,525 487,740.005 2,405,071,786 1,010,386,876.408 103,332,635,311
* DISCOUNT - GIẢM GIÁ: -57,717,755.882 -5,642,860,078 -27,875 -134,467,564 -57,745,630.882 -5,777,327,642
B TOTAL OF Bill. EQ, V/O and P/A after discount - TỔNG BILL EQ, V/O và P/A sau khi giảm giá 952,181,379 95,284,703,447 459,865 2,270,604,222 952,641,244 97,555,307,669
* VAT TAX - THUẾ VAT 28,930,685,362 237,105,713 29,167,791,075
C RETENTION MONEY - KHOẢN TIỀN GIỮ LẠI (5%) 47,609,069 4,764,235,169 22,993 113,530,211 47,632,062 4,877,765,380
D NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE - TỔNG CỘNG RÒNG CHỨNG CHỈ THANH TOÁN HÀNG THÁNG : D = B - C 904,572,310 119,451,153,640 436,872 2,394,179,724 905,009,182 121,845,333,364
D1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 904,572,310 90,520,468,278 436,872 2,157,074,011 905,009,182 92,677,542,289
D2 VAT part/ Phần VAT 28,930,685,362 237,105,713 29,167,791,075
No. Description/ Diễn giải JPY Portion/ Tiền Yên VND Portion/ Tiền Việt
1 Additionla contract Value/ Giá trị khối lượng phát sinh JPY VND
1.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 327,353,540.537 JPY 20,248,815,004 VND
1.2 VAT part/ Phần VAT JPY 7,933,285,562 VND
2 Remaining Amount of Advance Payment after Repayment of Advance Payment up to Previous Month/ Giá trị tạm ứng theo Hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước. JPY VND
2.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT
2.2 VAT part/ Phần VAT
3 Payment Amount for Completed Work Quantity up to Previous Month/ Số Tiền Đã Thanh Toán Khối Lượng Hoàn Thành Đến Cuối Kỳ Trước. 904,572,310 JPY 119,451,153,640 VND
3.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 904,572,310 JPY 90,520,468,278 VND
3.2 VAT part/ Phần VAT JPY 28,930,685,362 VND
4 Accumulated Amount of Completed Work Quantity up to Date/ Lũy Kế Giá Trị Khối Lượng Thực Hiện Đến Cuối Kỳ. 952,641,244 JPY 126,723,098,744 VND
4.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 952,641,244 JPY 97,555,307,669 VND
4.2 VAT part/ Phần VAT JPY 29,167,791,075 VND
5 Repayment for Advance Payment/ Thanh Toán Để Thu Hồi Tạm Ứng. JPY VND
5.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT
5.2 VAT part/ Phần VAT
6 Claim Amount for This Term/ Giá Trị Đề Nghị Thanh Toán Kỳ Này . 436,872 JPY 2,394,179,724 VND
6.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 436,872 JPY 2,157,074,011 VND
FOREIGN CURRENCY COMPONENT (JPY), WRITTEN IN WORDS - Phần ngoại tệ (JPY), viết bằng chữ:
Four Hundred Thirty Six Thousand, Eight Hundred Seventy Two Japaneses Yen.
Bốn Trăm Ba Mươi Sáu Ngàn, Tám Trăm Bảy Mươi Hai Yên Nhật. 436,872 2,157,074,011
LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ
Two Billion, One Hundred Fifty Seven Million, Seventy Four Thousand, Eleven Vietnam Dong.
Hai Tỷ, Một Trăm Năm Mươi Bảy Triệu, Bảy Mươi Bốn Ngàn, Mười Một Đồng.
LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ 237,105,713 VND
Two Hundred Thirty Seven Million, One Hundred Five Thousand, Seven Hundred Thirteen Vietnam Dong.
Hai Trăm Ba Mươi Bảy Triệu, Một Trăm Lẻ Năm Ngàn, Bảy Trăm Mười Ba Đồng.
Page 17 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
7 Accumulated Payment Amount/ Lũy Kế Giá Trị Thanh Toán 905,009,182 JPY 121,845,333,364 VND
7.2 Payment for Completed Work Quantity/ Thanh Toán Khối Lượng Hoàn Thành 905,009,182 JPY 121,845,333,364 VND
Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 905,009,182 JPY 92,677,542,289 VND
Page 18 of 201
Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
Government of Socialist Republic of Vietnam
People's Committee of Ho Chi Minh City
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN
THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN
THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [12]=[4]*[8] [13]=[4]*[9] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Total Bill No.1 - Tổng Bill số 1: 0.0 0.0 - 4,876,070,192 - 4,473,449,507 0.000 0 0.000 4,473,449,507
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.5237 0.0000 0.5237 186,750.373 0 0.000 0 186,750.373 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.3991 0.0000 0.3991 0.000 426,454,878 0.000 0 0.000 426,454,878
Bypass diversion L.S
2.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.00 0.000 0.000 1,604,690 4,808,436,357 1,604,690 4,808,436,357
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.5237 0.0000 0.5237 840,376.153 0 0.000 0 840,376.153 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.3991 0.0000 0.3991 0.000 1,919,046,950 0.000 0 0.000 1,919,046,950
Pipe installation of Open Cut
2.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở 0.000 0.000 - - 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
2.2.1
Cống BTCT D300mm
m 2,849.90 1717.045 0.000 1717.045 3,948 10,754,697 11,251,405 30,649,810,980 6,778,893.660 18,466,298,711 0.000 0 6,778,893.660 18,466,298,711
RC pipe D400mm
2.2.2
Cống BTCT D400mm
m 123.30 55.790 0.000 55.790 4,663 12,702,887 574,948 1,566,265,967 260,148.770 708,694,066 0.000 0 260,148.770 708,694,066
RC pipe D500mm
2.2.3
Cống BTCT D500mm
m 361.40 0.000 0.000 0.000 4,208 11,464,059 1,520,771 4,143,110,923 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D700mm
2.2.4
Cống BTCT D700mm
m 4.40 0.000 0.000 0.000 4,664 12,705,445 20,522 55,903,958 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
2.3.1
Cống BTCT D300mm
m 1,913.65 913.170 0.000 913.170 81,775 4,532,324 156,488,729 8,673,281,823 74,674,476.750 4,138,782,307 0.000 0 74,674,476.750 4,138,782,307
RC Pipe D400mm
2.3.2
Cống BTCT D400mm
m 1,728.05 1715.670 0.000 1715.670 158,396 4,967,626 273,716,208 8,584,306,109 271,755,265.320 8,522,806,899 0.000 0 271,755,265.320 8,522,806,899
RC Pipe D500mm
2.3.3
Cống BTCT D500mm
m 1,884.60 502.763 0.000 502.763 78,550 5,329,098 148,035,330 10,043,218,091 39,492,033.650 2,679,273,297 0.000 0 39,492,033.650 2,679,273,297
RC Pipe D600mm
2.3.4
Cống BTCT D600mm
m 433.10 0.000 0.000 0.000 90,102 7,751,738 39,023,176 3,357,277,728 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D700mm
2.3.5
Cống BTCT D700mm
m 1,318.40 0.000 0.000 0.000 101,287 9,228,974 133,536,781 12,167,479,322 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
2.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 23 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Concrete works
2.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
2.4.3
Cốt thép
t 505.66 129.080 0.000 129.080 8,577 25,702,054 4,337,046 12,996,500,626 1,107,119.160 3,317,621,131 0.000 0 1,107,119.160 3,317,621,131
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 1.23 0.222 0.000 0.222 10,661 31,946,324 13,113 39,293,979 2,366.742 7,092,084 0.000 0 2,366.742 7,092,084
Ladder rung
2.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 9,517.80 1549.281 0.000 1549.281 11 32,826 104,696 312,431,303 17,042.091 50,856,699 0.000 0 17,042.091 50,856,699
/01 D300 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 16,389 49,108,225 16,389 49,108,225 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D400 no. 20.00 4.000 0.000 4.000 19,411 58,164,202 388,220 1,163,284,040 77,644.000 232,656,808 0.000 0 77,644.000 232,656,808
/03 D500 no. 5.00 0.000 0.000 0.000 23,430 70,208,201 117,150 351,041,005 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/04 D600 no. 14.00 4.000 0.000 4.000 27,883 83,550,198 390,362 1,169,702,772 111,532.000 334,200,792 0.000 0 111,532.000 334,200,792
/05 D700 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 35,723 107,043,589 35,723 107,043,589 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/06 D800 no. 16.00 4.000 0.000 4.000 43,093 129,128,318 689,488 2,066,053,088 172,372.000 516,513,272 0.000 0 172,372.000 516,513,272
/07 D1000 no. 10.00 5.000 0.000 5.000 60,055 179,952,824 600,550 1,799,528,240 300,275.000 899,764,120 0.000 0 300,275.000 899,764,120
/08 D1200 no. 3.00 1.000 0.000 1.000 84,251 252,456,905 252,753 757,370,715 84,251.000 252,456,905 0.000 0 84,251.000 252,456,905
/09 D1350 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 99,581 298,393,289 99,581 298,393,289 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/10 D1500 no. 4.00 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 460,900 1,381,077,632 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Plumbing work for Diversion chamber
2.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
2.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 47.47 0.000 0.000 0.000 882 2,642,890 41,869 125,457,988 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
2.4.11
Tay vịn
m2 68.60 0.000 0.000 0.000 110 328,250 7,546 22,517,950 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 24 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Manholes
2.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
2.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
2.5.3
Cốt thép
t 357.99 94.996 3.989 98.985 8,577 25,702,054 3,070,480 9,201,078,311 814,780.692 2,441,592,324 34,213.653 102,525,493 848,994.345 2,544,117,817
Invert Concrete
2.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 43.17 11.413 1.310 12.723 882 2,642,890 38,076 114,093,561 10,066.266 30,163,303 1,155.420 3,462,186 11,221.686 33,625,489
Hand rail
2.5.8
Tay vịn
m2 66.60 19.800 4.400 24.200 110 328,250 7,326 21,861,450 2,178.000 6,499,350 484.000 1,444,300 2,662.000 7,943,650
Interconnecting pipes
2.6.1 and reinstatement of broken out pipes 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 185.40 49.950 0.000 49.950 180 539,271 33,372 99,980,843 8,991.000 26,936,587 0.000 0 8,991.000 26,936,587
RC Pipe D600mm
/02
Cống BTCT D600mm
m 216.95 38.840 0.000 38.840 293 877,837 63,566 190,446,737 11,380.120 34,095,188 0.000 0 11,380.120 34,095,188
RC pipe D800mm
/03
Cống BTCT D800mm
m 21.35 17.300 0.000 17.300 431 1,290,496 9,202 27,552,090 7,456.300 22,325,581 0.000 0 7,456.300 22,325,581
RC pipe D1000mm
/04
Cống BTCT D1000mm
m 40.25 0.000 0.000 0.000 637 1,909,483 25,639 76,856,691 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1200mm
/05
Cống BTCT D1200mm
m 13.00 10.100 0.000 10.100 992 2,973,953 12,896 38,661,389 10,019.200 30,036,925 0.000 0 10,019.200 30,036,925
RC pipe D1350mm
/06
Cống BTCT D1350mm
m 5.20 0.000 0.000 0.000 1,489 4,460,932 7,743 23,196,846 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 25 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.47 0.069 0.000 0.069 12,664 37,948,629 5,952 17,835,856 873.816 2,618,455 0.000 0 873.816 2,618,455
Rebar works
/03
Công tác cốt thép
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 41.73 6.679 0.000 6.679 8,577 25,702,054 357,918 1,072,546,713 57,285.783 171,664,020 0.000 0 57,285.783 171,664,020
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 620.68 210.070 0.000 210.070 11 32,826 6,827 20,374,442 2,310.770 6,895,758 0.000 0 2,310.770 6,895,758
Outfall
2.6.3
Cửa xả
no. 6.00 1.000 0.000 1.000 38,952 116,719,490 233,712 700,316,940 38,952.000 116,719,490 0.000 0 38,952.000 116,719,490
Road Works
2.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
2.7.2
Tái tạo đường
100m2 97.88 16.926 0.222 17.148 41,506 124,372,485 4,062,607 12,173,578,832 702,530.556 2,105,128,681 9,214.332 27,610,692 711,744.888 2,132,739,373
Total Bill No.2 - Tổng Bill số 2: 0.000 0.000 835,134,729.51 291,890,525,844 423,074,336.222 124,018,128,831 72,868.174 218,340,446 423,147,204.396 124,236,469,277
Preparation Works
3.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.6619 0.0000 0.6619 29,079.254 0 0.000 0 29,079.254 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.5245 0.0000 0.5245 0.000 69,047,590 0.000 0 0.000 69,047,590
Bypass diversion L.S
3.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 197,699 592,402,083 197,699.00 592,402,083.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.6619 0.0000 0.6619 130,856.968 0 0.000 130,856.968 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.5245 0.0000 0.5245 0.000 310,714,892 0 0.000 310,714,892
RC Pipe D300mm
3.2.1
Cống BTCT D300mm
m 121.4 111.100 0.000 111.100 4,045 11,019,002 491,063.00 1,337,706,842.80 449,399.500 1,224,211,122 0.000 0 449,399.500 1,224,211,122
RC pipe D400mm
3.2.2
Cống BTCT D400mm
m 263.8 139.060 0.000 139.060 4,121 11,227,038 1,087,119.80 2,961,692,624.40 573,066.260 1,561,231,904 0.000 0 573,066.260 1,561,231,904
RC pipe D500mm
3.2.3
Cống BTCT D500mm
m 210.6 170.300 0.000 170.300 4,289 11,684,031 903,263.40 2,460,656,928.60 730,416.700 1,989,790,479 0.000 0 730,416.700 1,989,790,479
RC Pipe D400mm
3.3.1
Cống BTCT D400mm
m 413.9 413.900 0.000 413.900 117,657 4,507,890 48,698,232.30 1,865,815,671.00 48,698,232.300 1,865,815,671 0.000 0 48,698,232.300 1,865,815,671
RC Pipe D600mm
3.3.2
Cống BTCT D600mm
m 557.5 545.750 0.000 545.750 88,504 7,698,199 49,340,980.00 4,291,745,942.50 48,301,058.000 4,201,292,104 0.000 0 48,301,058.000 4,201,292,104
Diversion chambers
3.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 26 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Reinforcing Bar
3.4.3
Cốt thép
t 13.0 6.078 0.000 6.078 8,577 25,702,054 111,501.00 334,126,702.00 52,131.006 156,217,084 0.000 0 52,131.006 156,217,084
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 0.000 0.000 0.000 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632.40 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
3.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 418.2 0.000 0.000 0.000 11 32,826 4,600.20 13,727,833.20 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D1000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 60,055 179,952,824 120,110.00 359,905,648.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D1200 no. 1.0 1.000 0.000 1.000 84,251 252,456,905 84,251.00 252,456,905.00 84,251.000 252,456,905 0.000 0 84,251.000 252,456,905
/03 BxH: 2200x1800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 203,024 608,359,771 203,024.00 608,359,771.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 Orifice pipe for Diversion chamber D200 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 565 1,692,837 1,130.00 3,385,674.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
3.4.11
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 3.1 0.000 0.000 0.000 882 2,642,890 2,734.20 8,192,959.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
3.4.12
Tay vịn
m2 2.2 0.000 0.000 0.000 110 328,250 242.00 722,150.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
3.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 27 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Concrete works
3.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
3.5.3
Cốt thép
t 44.4 8.366 0.000 8.366 8,577 25,702,054 380,818.80 1,141,171,197.60 71,755.182 215,023,384 0.000 0 71,755.182 215,023,384
Invert Concrete
3.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 9.7 0.560 0.000 0.560 880 2,637,262 8,536.00 25,581,441.40 492.800 1,476,867 0.000 0 492.800 1,476,867
Hand rail
3.5.8
Tay vịn
m2 9.4 0.000 0.000 0.000 110 328,250 1,034.00 3,085,550.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1000mm
/02
Cống BTCT D1000mm
m 13.7 0.000 10.000 10.000 637 1,909,483 8,726.90 26,159,917.10 0.000 0 6,370.000 19,094,830 6,370.000 19,094,830
Earth work
/01
Công tác đất 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 0.010 0.000 0.010 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,862.90 126.640 379,486 0.000 0 126.640 379,486
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 5.5 1.091 0.000 1.091 8,577 25,702,054 47,173.50 141,361,297.00 9,357.507 28,040,941 0.000 0 9,357.507 28,040,941
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 124.1 0.000 0.000 0.000 11 32,826 1,365.10 4,073,706.60 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
3.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 28 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Road reinstatement
3.7.2
Tái tạo đường
100m2 13.3 2.962 0.000 2.962 41,506 124,372,485 552,029.80 1,654,154,050.50 122,940.772 368,391,300 0.000 0 122,940.772 368,391,300
Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 0.000 0.000 109,152,384 38,782,381,330 102,443,284.090 21,803,212,488 6,370.000 19,094,830 102,449,654.090 21,822,307,318
Preparation Works
4.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.1646 0.0000 0.1646 10,499.999 0 0.000 10,499.999 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.4125 0.0000 0.4125 0.000 78,848,574 0 0.000 78,848,574
Bypass diversion L.S
4.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 287,058 860,164,865 287,058.00 860,164,865 0.000 0 0.000 0 0.000 0
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.1646 0.0000 0.1646 47,249.747 0 0.000 47,249.747 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.4125 0.0000 0.4125 0.000 354,818,006 0 0.000 354,818,006
Pipe installation of Open Cut
4.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
4.2.1
Cống BTCT D300mm
m 1,072.6 524.350 0.000 524.350 4,180 11,385,620 4,483,468.00 12,212,216,012 2,191,783.000 5,970,049,847 0.000 0 2,191,783.000 5,970,049,847
Pipe installation of Pipe Jacking
4.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
4.3.1
Cống BTCT D300mm
m 253.1 0.000 0.000 0.000 69,511 4,338,716 17,593,234.10 1,098,129,020 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
4.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for Diversion chambers
4.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 43,093 129,128,318 43,093.00 129,128,318 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Plumbing work for Diversion chamber
4.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 416.00 1,247,354 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber
4.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 0.7 0.000 0.000 0.000 42 124,736 29.40 87,315 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
4.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 0.6 0.000 0.000 0.000 882 2,642,890 529.20 1,585,734 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Fill black sand in diversion chamber
4.4.11
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.002 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 25.33 75,897 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 29 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Manholes
4.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole
4.5.1
Công tác đất cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 17.0 9.000 0.000 9.000 223,263 669,004,107 3,795,471.00 11,373,069,819 2,009,367.000 6,021,036,963 0.000 0 2,009,367.000 6,021,036,963
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
4.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 0.045 0.000 0.045 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,178 1,139.805 3,415,377 0.000 0 1,139.805 3,415,377
Lean concrete , grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 12.6 2.304 0.000 2.304 544 1,630,939 6,854.40 20,549,831 1,253.376 3,757,683 0.000 0 1,253.376 3,757,683
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 252.7 41.265 0.000 41.265 880 2,637,262 222,376.00 666,436,107 36,313.200 108,826,616 0.000 0 36,313.200 108,826,616
Rebar works
4.5.3
Công tác cốt thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
4.5.3
Cốt thép
t 35.1 6.145 0.000 6.145 8,577 25,702,054 301,052.70 902,142,095 52,705.665 157,939,122 0.000 0 52,705.665 157,939,122
Road reinstatement
4.7.2
Tái tạo đường
100m2 7.8 0.000 0.000 0.000 41,506 124,372,485 323,746.80 970,105,383 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 0.000 0.000 28,886,709 33,716,413,277 4,747,838.799 13,889,907,306 0.000 0 4,747,838.799 13,889,907,306
Page 30 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.5133 0.0000 0.5133 30,878.590 0 0.000 30,878.590 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.5107 0.0000 0.5107 0.000 92,058,051 0 0.000 92,058,051
Bypass diversion L.S
5.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 270,706 811,166,367 270,706.00 811,166,367 0.000 0 0.000 0 0.000 0
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.5133 0.0000 0.5133 138,953.390 0 0.000 138,953.390 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.5107 0.0000 0.5107 0.000 414,262,664 0 0.000 414,262,664
Pipe installation of Open Cut
5.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D400mm
5.2.1
Cống BTCT D400mm
m 20.4 0.000 0.000 0.000 4,170 11,359,190 85,068.00 231,727,476 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D500mm
5.2.2
Cống BTCT D500mm
m 643.6 552.790 0.000 552.790 4,305 11,725,808 2,770,698.00 7,546,730,029 2,379,760.950 6,481,909,405 0.000 0 2,379,760.950 6,481,909,405
RC pipe D600mm
5.2.3
Cống BTCT D600mm
m 258.6 0.000 0.000 0.000 4,301 11,715,576 1,112,238.60 3,029,647,954 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
5.3
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 53,940 161,630,791 53,940.00 161,630,791 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 BxH: 2000x2000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 202,601 607,091,783 405,202.00 1,214,183,566 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Plumbing work for Diversion chamber
5.3.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 208.00 623,677 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/02
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 678 2,031,405 1,356.00 4,062,810 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber
5.3.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 2.0 0.000 0.000 0.000 42 124,736 84.00 249,472 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D250
/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
m 0.1 0.000 0.000 0.000 180 539,271 18.00 53,927 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
5.3.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 1.6 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 1,408.00 4,219,619 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
5.3.11
Tay vịn
m2 1.2 0.000 0.000 0.000 110 328,250 132.00 393,900 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 31 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Concrete works
5.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 0.065 0.000 0.065 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,178 1,646.385 4,933,323 0.000 0 1,646.385 4,933,323
Lean concrete , grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 13.7 3.328 0.000 3.328 544 1,630,939 7,452.80 22,343,864 1,810.432 5,427,765 0.000 0 1,810.432 5,427,765
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 276.0 67.573 0.000 67.573 880 2,637,262 242,880.00 727,884,312 59,464.240 178,207,705 0.000 0 59,464.240 178,207,705
Rebar works for base
5.4.3
Cốt thép cho đáy
t 38.5 9.882 0.000 9.882 8,577 25,702,054 330,214.50 989,529,079 84,757.914 253,987,697 0.000 0 84,757.914 253,987,697
Road reinstatement
5.5.2
Tái tạo đường
100m2 9.2 9.200 0.000 9.200 41,506 124,372,485 381,855.20 1,144,226,862 381,855.200 1,144,226,862 0.000 0 381,855.200 1,144,226,862
Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 0.000 0.000 12,942,534.90 37,700,080,793 6,639,500.465 19,243,551,645 0.000 0 6,639,500.465 19,243,551,645
Preparation Works
6.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.1478 0.0000 0.1478 10,373.787 0 0.000 10,373.787 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.6730 0.0000 0.6730 0.000 141,543,959 0 0.000 141,543,959
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.1478 0.0000 0.1478 46,682.187 0 0.000 46,682.187 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.6730 0.0000 0.6730 0.000 636,948,763 0 0.000 636,948,763
RC pipe D500mm
6.2.1
Cống BTCT D500mm
m 1,022.5 972.230 0.000 972.230 4,232 11,528,857 4,327,220.00 11,788,256,283 4,114,477.360 11,208,700,642 0.000 0 4,114,477.360 11,208,700,642
RC Pipe D500mm
6.3.1
Cống BTCT D500mm
m 126.6 0.000 0.000 0.000 69,379 5,461,830 8,783,381.40 691,467,678 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D700mm
6.3.2
Cống BTCT D700mm
m 397.5 0.000 0.000 0.000 113,505 9,596,519 45,118,237.50 3,814,616,303 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 32 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Diversion chambers
6.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
6.4.3
Cốt thép
t 28.7 8.461 0.000 8.461 8,577 25,702,054 246,159.90 737,648,950 72,569.997 217,465,079 0.000 0 72,569.997 217,465,079
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 0.000 0.000 0.000 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
6.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 325.2 0.000 0.000 0.000 11 32,826 3,577.20 10,675,015 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 BxH: 1200x1200 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 74,221 222,402,245 148,442.00 444,804,490 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 BxH: 1500x1500 no. 1.0 1.000 0.000 1.000 109,592 328,391,679 109,592.00 328,391,679 109,592.000 328,391,679 0.000 0 109,592.000 328,391,679
Invert Concrete
6.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 2.4 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 2,112.00 6,329,429 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
6.4.11
Tay vịn
m2 1.2 0.000 0.000 0.000 110 328,250 132.00 393,900 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
6.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 33 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Concrete works
6.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
6.5.3
Cốt thép
t 55.1 29.880 0.000 29.880 8,577 25,702,054 472,592.70 1,416,183,175 256,280.760 767,977,374 0.000 0 256,280.760 767,977,374
Invert Concrete
6.5.6
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 11.0 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 9,680.00 29,009,882 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
6.5.7
Tay vịn
m2 9.4 0.000 0.000 0.000 110 328,250 1,034.00 3,085,550 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Interconnecting pipes
6.6.1 and reinstatement of broken out pipes 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 18.3 0.000 0.000 0.000 180 539,271 3,294.00 9,868,659 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.02 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 253.28 758,973 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 2.1 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 18,011.70 53,974,313 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 52.5 0.000 0.000 0.000 11 32,826 577.50 1,723,365 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
6.7
Công tác đường 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
6.7.2
Tái tạo đường
100m2 10.0 10.000 0.000 10.000 41,506 124,372,485 415,060.00 1,243,724,850 415,060.000 1,243,724,850 0.000 0 415,060.000 1,243,724,850
Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 0.000 0.000 67,327,183.17 43,557,204,794 10,270,164.037 30,261,661,427 0.000 0 10,270,164.037 30,261,661,427
Preparation Works
7.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000
Page 34 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.3000 0.0000 0.3000 133,682.400 0.000 133,682.400 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.2000 0.0000 0.2000 267,052,071 0 0.000 267,052,071
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.3000 0.0000 0.3000 601,571.100 0.000 601,571.100 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.2000 0.0000 0.2000 1,201,734,039 0 0.000 1,201,734,039
RC Pipe D300mm
7.2.1
Cống BTCT D300mm
m 48.9 0.000 0.000 0.000 3,506 9,549,973 171,443.40 466,993,680 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D400mm
7.2.2
Cống BTCT D400mm
m 19.0 0.000 0.000 0.000 3,512 9,567,877 66,728.00 181,789,663 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D500mm
7.2.3
Cống BTCT D500mm
m 19.1 0.000 0.000 0.000 5,510 15,010,875 105,241.00 286,707,713 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D600mm
7.3.1
Cống BTCT D600mm
m 498.4 0.000 0.000 0.000 84,094 7,600,817 41,912,449.60 3,788,247,193 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D700mm
7.3.2
Cống BTCT D700mm
m 2,082.2 0.000 0.000 0.000 101,791 9,200,769 211,949,220.20 19,157,841,212 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D800mm
7.3.3
Cống BTCT D800mm
m 437.5 198.800 0.000 198.800 126,312 7,750,479 55,261,500.00 3,390,834,563 25,110,825.600 1,540,795,226 0.000 0 25,110,825.600 1,540,795,226
RC Pipe D900mm
7.3.4
Cống BTCT D900mm
m 1,116.0 938.740 0.000 938.740 135,720 10,086,243 151,463,520.00 11,256,247,188 127,405,792.800 9,468,359,754 0.000 0 127,405,792.800 9,468,359,754
RC Pipe D1100mm
7.3.5
Cống BTCT D1100mm
m 162.3 0.000 0.000 0.000 122,841 13,883,103 19,937,094.30 2,253,227,617 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D1500mm
7.3.6
Cống BTCT D1500mm
m 1,494.9 1456.270 0.000 1456.270 223,020 25,712,724 333,392,598.00 38,437,951,108 324,777,335.400 37,444,668,579 0.000 0 324,777,335.400 37,444,668,579
RC Pipe D1800mm
7.3.7
Cống BTCT D1800mm
m 123.8 0.000 0.000 0.000 211,350 35,392,119 26,165,130.00 4,381,544,332 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
7.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
7.4.3
Cốt thép
t 96.1 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 824,249.70 2,469,967,389 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 35 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.3 0.000 0.000 0.000 10,661 31,946,324 3,198.30 9,583,897 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
7.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 1,679.8 0.000 0.000 0.000 11 32,826 18,477.80 55,141,115 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 83,649.00 250,650,594 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D800 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 43,093 129,128,318 86,186.00 258,256,636 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 D1000 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 60,055 179,952,824 420,385.00 1,259,669,768 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/04 D1500 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 230,450.00 690,538,816 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/05 BxH: 1500x1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 115,789 346,961,307 115,789.00 346,961,307 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
7.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.6 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 7,568.00 22,680,453 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
7.4.11
Tay vịn
m2 13.9 0.000 0.000 0.000 110 328,250 1,529.00 4,562,675 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
7.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 36 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Concrete works
7.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
7.5.3
Cốt thép
t 185.1 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 1,587,602.70 4,757,450,195 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
7.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 79.4 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 69,872.00 209,398,603 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
7.5.8
Tay vịn
m2 84.5 0.000 0.000 0.000 110 328,250 9,295.00 27,737,125 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D600mm
/01
Cống BTCT D600mm
m 15.5 0.000 0.000 0.000 293 877,837 4,541.50 13,606,474 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1000mm
/02
Cống BTCT D1000mm
m 38.3 0.000 0.000 0.000 637 1,909,483 24,397.10 73,133,199 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1500mm
/03
Cống BTCT D1500mm
m 7.0 0.000 0.000 0.000 1,489 4,460,932 10,423.00 31,226,524 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,863 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Rebar works
/03
Công tác cốt thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 10.6 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 90,916.20 272,441,772 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 183.8 0.000 0.000 0.000 11 32,826 2,021.80 6,033,419 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 37 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Road Works
7.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
7.7.2
Tái tạo đường
100m2 38.7 0.000 0.000 0.000 41,506 124,372,485 1,606,282.20 4,813,215,170 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinstatment of wall
7.8.2
Khôi phục tường
m3 6.0 0.000 0.000 0.000 1,009 3,024,599 6,054.00 18,147,594 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Total Bill No.7- Tổng Bill số 7: 0.000 0.000 871,388,259.10 176,382,329,172 481,666,327.52 60,821,205,376 0.000 0 481,666,327.521 60,821,205,376
Preparation Works
8.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.9255 0.0000 0.9255 40,032.504 0 0.000 40,032.504 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.8240 0.0000 0.8240 0.000 106,802,042 0 0.000 106,802,042
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.9255 0.0000 0.9255 180,146.724 0 0.000 180,146.724 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.8240 0.0000 0.8240 0.000 480,606,869 0 0.000 480,606,869
RC Pipe D300mm
8.2.1
Cống BTCT D300mm
m 16.8 2.300 0.000 2.300 4,200 11,440,186 70,560.00 192,195,125 9,660.000 26,312,428 0.000 0 9,660.000 26,312,428
RC pipe D400mm
8.2.2
Cống BTCT D400mm
m 629.2 597.400 0.000 597.400 4,840 13,185,459 3,045,328.00 8,296,290,803 2,891,416.000 7,876,993,207 0.000 0 2,891,416.000 7,876,993,207
RC Pipe D500mm
8.3.1
Cống BTCT D500mm
m 344.3 334.840 0.000 334.840 61,405 4,991,055 21,141,741.50 1,718,420,237 20,560,850.200 1,671,204,856 0.000 0 20,560,850.200 1,671,204,856
Diversion chambers
8.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
8.4.3
Cốt thép
t 42.1 12.837 0.000 12.837 8,577 25,702,054 361,091.70 1,082,056,473 110,102.949 329,937,267 0.000 0 110,102.949 329,937,267
Page 38 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Ladder rung
8.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 364.6 0.000 0.000 0.000 11 32,826 4,010.60 11,968,360 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 55,766.00 167,100,396 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 60,055 179,952,824 60,055.00 179,952,824 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 D1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 115,225.00 345,269,408 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
8.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 2.0 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 1,760.00 5,274,524 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
8.4.11
Tay vịn
m2 1.3 0.000 0.000 0.000 110 328,250 143.00 426,725 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
8.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
8.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
8.5.3
Cốt thép
t 15.3 15.300 0.000 15.300 8,577 25,702,054 131,228.10 393,241,426 131,228.100 393,241,426 0.000 0 131,228.100 393,241,426
Invert Concrete
8.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.2 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 7,216.00 21,625,548 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
8.5.8
Tay vịn
m2 8.9 0.000 0.000 0.000 110 328,250 979.00 2,921,425 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 39 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Road Works
8.6
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
8.6.2
Tái tạo đường
100m2 7.1 7.100 0.000 7.100 41,506 124,372,485 294,692.60 883,044,644 294,692.600 883,044,644 0.000 0 294,692.600 883,044,644
Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 0.000 0.000 30,617,797.40 29,264,950,344 28,071,700.802 23,315,387,829 0.000 0 28,071,700.802 23,315,387,829
Preparation Works
9.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.4800 0.0000 0.4800 165,752.641 0 0.000 165,752.641 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.3100 0.0000 0.3100 0.000 320,770,274 0 0.000 320,770,274
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.4800 0.0000 0.4800 745,888.322 0 0.000 745,888.322 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.3100 0.0000 0.3100 0.000 1,443,467,098 0 0.000 1,443,467,098
RC Pipe D300mm
9.2.1
Cống BTCT D300mm
m 132.5 0.000 0.000 0.000 4,166 11,348,959 551,995.00 1,503,737,068 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D400mm
9.2.2
Cống BTCT D400mm
m 15.7 15.700 0.000 15.700 3,596 9,795,522 56,457.20 153,789,695 56,457.200 153,789,695 0.000 0 56,457.200 153,789,695
RC pipe D500mm
9.2.3
Cống BTCT D500mm
m 454.8 447.810 0.000 447.810 4,199 11,439,334 1,909,705.20 5,202,609,103 1,880,354.190 5,122,648,158 0.000 0 1,880,354.190 5,122,648,158
RC pipe D600mm
9.2.4
Cống BTCT D600mm
m 15.2 0.000 0.000 0.000 4,484 12,213,495 68,156.80 185,645,124 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D700mm
9.2.5
Cống BTCT D700mm
m 697.4 395.330 0.000 395.330 4,664 12,705,445 3,252,673.60 8,860,777,343 1,843,819.120 5,022,843,574 0.000 0 1,843,819.120 5,022,843,574
RC pipe D400mm
9.3.1
Cống BTCT D400mm
m 549.2 0.000 0.000 0.000 136,471 4,726,585 74,949,873.20 2,595,840,482 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D700mm
9.3.2
Cống BTCT D700mm
m 925.3 446.770 0.000 446.770 107,465 9,371,902 99,437,364.50 8,671,820,921 48,012,138.050 4,187,084,657 0.000 0 48,012,138.050 4,187,084,657
RC Pipe D800mm
9.3.3
Cống BTCT D800mm
m 195.9 195.900 0.000 195.900 179,988 9,339,468 35,259,649.20 1,829,601,781 35,259,649.200 1,829,601,781 0.000 0 35,259,649.200 1,829,601,781
RC Pipe D900mm
9.3.4
Cống BTCT D900mm
m 773.9 266.840 0.000 266.840 172,666 11,116,249 133,626,217.40 8,602,865,101 46,074,195.440 2,966,259,884 0.000 0 46,074,195.440 2,966,259,884
RC Pipe D1000mm
9.3.5
Cống BTCT D1000mm
m 1,689.3 966.350 0.000 966.350 195,330 12,846,103 329,970,969.00 21,700,921,798 188,757,145.500 12,413,831,635 0.000 0 188,757,145.500 12,413,831,635
RC Pipe D1100mm
9.3.6
Cống BTCT D1100mm
m 848.8 728.600 0.000 728.600 199,924 14,988,172 169,695,491.20 12,721,960,394 145,664,626.400 10,920,382,119 0.000 0 145,664,626.400 10,920,382,119
RC Pipe D1200mm
9.3.7
Cống BTCT D1200mm
m 309.3 0.000 0.000 0.000 165,711 16,712,270 51,254,412.30 5,169,105,111 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D1500mm
9.3.8
Cống BTCT D1500mm
m 330.1 0.000 0.000 0.000 139,037 24,171,544 45,896,113.70 7,979,026,674 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
9.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 40 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Concrete works
9.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
9.4.3
Cốt thép
t 460.0 16.407 4.455 20.862 8,577 25,702,054 3,945,420.00 11,822,944,840 140,722.839 421,693,600 38,210.535 114,502,651 178,933.374 536,196,251
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.9 0.042 0.014 0.056 10,661 31,946,324 9,594.90 28,751,692 447.762 1,341,747 149.254 447,249 597.016 1,788,996
Ladder rung
9.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 7,587.8 144.420 45.950 190.370 11 32,826 83,465.80 249,077,123 1,588.620 4,740,731 505.450 1,508,355 2,094.070 6,249,086
/01 D300 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 16,389 49,108,225 16,389.00 49,108,225 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D400 no. 12.0 0.000 0.000 0.000 19,411 58,164,202 232,932.00 697,970,424 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 D500 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 23,430 70,208,201 93,720.00 280,832,804 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/04 D600 no. 12.0 1.000 0.000 1.000 27,883 83,550,198 334,596.00 1,002,602,376 27,883.000 83,550,198 0.000 0 27,883.000 83,550,198
/05 D800 no. 11.0 1.000 0.000 1.000 43,093 129,128,318 474,023.00 1,420,411,498 43,093.000 129,128,318 0.000 0 43,093.000 129,128,318
/06 D1000 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 60,055 179,952,824 240,220.00 719,811,296 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/07 D1200 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 84,251 252,456,905 252,753.00 757,370,715 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/08 D1500 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 345,675.00 1,035,808,224 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/09 BxH: 900x1900 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 98,922 296,418,155 98,922.00 296,418,155 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/10 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 53,940 161,630,791 53,940.00 161,630,791 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/11 BxH: 2000x2000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 202,601 607,091,783 202,601.00 607,091,783 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 41 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Invert Concrete
9.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 49.7 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 43,736.00 131,071,921 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
9.4.11
Tay vịn
m2 76.6 0.000 0.000 0.000 110 328,250 8,426.00 25,143,950 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
9.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
9.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
9.5.3
Cốt thép
t 186.3 37.191 6.349 43.540 8,577 25,702,054 1,597,895.10 4,788,292,660 318,987.207 955,885,089 54,455.373 163,182,341 373,442.580 1,119,067,430
Invert Concrete
9.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 70.9 4.423 2.830 7.253 880 2,637,262 62,392.00 186,981,876 3,892.240 11,664,610 2,490.400 7,463,451 6,382.640 19,128,061
Page 42 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Hand rail
9.5.8
Tay vịn
m2 41.8 8.800 6.600 15.400 110 328,250 4,598.00 13,720,850 968.000 2,888,600 726.000 2,166,450 1,694.000 5,055,050
Interconnecting pipes
9.6.1 and reinstatement of broken out pipes 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 17.1 0.000 0.000 0.000 180 539,271 3,078.00 9,221,534 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D800mm
/02
Cống BTCT D800mm
m 18.5 0.000 0.000 0.000 431 1,290,496 7,973.50 23,874,176 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1000mm
/03
Cống BTCT D1000mm
m 70.4 0.000 0.000 0.000 637 1,909,483 44,844.80 134,427,603 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.2 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 2,532.80 7,589,726 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Rebar works
/03
Công tác cốt thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 13.8 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 118,362.60 354,688,345 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 207.7 0.000 0.000 0.000 110 328,250 22,847.00 68,177,525 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
9.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
9.7.2
Tái tạo đường
100m2 53.1 1.926 1.595 3.521 41,506 124,372,485 2,203,968.60 6,604,178,954 79,940.556 239,541,406 66,202.070 198,374,114 146,142.626 437,915,520
Total Bill No.9- Tổng Bill số 9: 0.000 0.000 990,679,339.10 219,269,758,322 476,984,224.916 69,923,469,719 560,649.997 1,679,993,719 477,544,874.913 71,603,463,438
Preparation Works
10.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.8970 0.0000 0.8970 38,605.086 0 0.000 38,605.086 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.5970 0.0000 0.5970 0.000 76,991,062 0 0.000 76,991,062
JPY Portion - Phần tiền JPY 0.8970 0.0000 0.8970 173,723.784 0 0.000 173,723.784 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.5970 0.0000 0.5970 0.000 346,459,777 0 0.000 346,459,777
Page 43 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
RC Pipe D500mm
10.2.1
Cống BTCT D500mm
m 265.0 246.615 0.000 246.615 68,462 5,209,844 18,142,430 1,380,608,660 16,883,756.130 1,284,825,678 0.000 0 16,883,756.130 1,284,825,678
RC Pipe D600mm
10.2.2
Cống BTCT D600mm
m 256.3 248.620 0.000 248.620 88,831 7,795,892 22,767,385 1,998,087,120 22,085,163.220 1,938,214,669 0.000 0 22,085,163.220 1,938,214,669
RC Pipe D700mm
10.2.3
Cống BTCT D700mm
m 501.9 501.900 0.000 501.900 100,659 9,276,443 50,520,752 4,655,846,742 50,520,752.000 4,655,846,742 0.000 0 50,520,752.000 4,655,846,742
RC Pipe D800mm
10.2.4
Cống BTCT D800mm
m 355.3 160.640 0.000 160.640 110,693 7,517,935 39,329,223 2,671,122,306 17,781,723.520 1,207,681,078 0.000 0 17,781,723.520 1,207,681,078
RC Pipe D900mm
10.2.5
Cống BTCT D900mm
m 126.7 126.700 0.000 126.700 118,776 10,620,293 15,048,919 1,345,591,123 15,048,919.200 1,345,591,123 0.000 0 15,048,919.200 1,345,591,123
RC Pipe D1100mm
10.2.6
Cống BTCT D1100mm
m 252.3 245.980 0.000 245.980 145,962 14,083,673 36,826,213 3,553,310,698 35,903,732.760 3,464,301,885 0.000 0 35,903,732.760 3,464,301,885
RC Pipe D1350mm
10.2.7
Cống BTCT D1350mm
m 360.9 338.850 0.000 338.850 228,103 22,651,734 82,322,373 8,175,010,801 77,292,701.550 7,675,540,066 0.000 0 77,292,701.550 7,675,540,066
RC Pipe D1650mm
10.2.8
Cống BTCT D1650mm
m 1,079.4 1073.810 0.000 1073.810 248,112 30,131,438 267,812,093 32,523,874,177 266,425,146.720 32,355,439,439 0.000 0 266,425,146.720 32,355,439,439
RC Pipe D1800mm
10.2.9
Cống BTCT D1800mm
m 655.9 557.220 0.000 557.220 237,930 34,263,164 156,058,287 22,473,209,268 132,579,354.600 19,092,120,244 0.000 0 132,579,354.600 19,092,120,244
Diversion chambers
10.3
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
10.3.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
10.3.3
Cốt thép
t 86.8 45.739 0.000 45.739 8,577 25,702,054 744,484 2,230,938,287 392,303.403 1,175,586,248 0.000 0 392,303.403 1,175,586,248
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 0.098 0.002 0.100 10,661 31,946,324 1,066 3,194,632 1,044.778 3,130,740 21.322 63,893 1,066.100 3,194,633
Ladder rung
10.3.5
Bậc thang thăm dò
Kg 6,315.4 1037.233 0.000 1037.233 11 32,826 69,469 207,309,320 11,409.563 34,048,211 0.000 0 11,409.563 34,048,211
Page 44 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
/01 D1000 no. 11.0 7.000 1.000 8.000 60,055 179,952,824 660,605 1,979,481,064 420,385.000 1,259,669,768 60,055.000 179,952,824 480,440.000 1,439,622,592
/02 D1200 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 84,251 252,456,905 168,502 504,913,810 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 D1500 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 345,675 1,035,808,224 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/04 D1800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 163,851 490,979,089 163,851 490,979,089 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/05 D2000 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 201,387 603,452,886 604,161 1,810,358,658 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/06 D2400 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 264,218 791,725,843 264,218 791,725,843 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/07 BxH: 1600x1600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 131,400 393,739,888 131,400 393,739,888 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/08 BxH: 1800x2200 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 203,024 608,359,771 203,024 608,359,771 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/09 BxH: 2000x2000 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 202,601 607,091,783 810,404 2,428,367,132 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/10 BxH: 2000x2500 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 290,955 871,843,471 581,910 1,743,686,942 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/11 BxH: 2000x2800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 322,969 967,773,045 322,969 967,773,045 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/12 BxH: 2400x2800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 386,589 1,158,410,158 386,589 1,158,410,158 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
10.3.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 42.7 0.000 0.000 0.000 882 2,642,890 37,661 112,851,403 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 45 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Hand rail
10.3.11
Tay vịn
m2 91.7 0.000 0.000 0.000 110 328,250 10,087 30,100,525 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
10.4
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
10.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
10.4.3
Cốt thép
t 48.2 41.470 6.730 48.200 8,577 25,702,054 413,411 1,238,839,003 355,688.190 1,065,864,180 57,723.210 172,974,823 413,411.400 1,238,839,003
Invert Concrete
10.4.6
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 16.9 16.900 0.000 16.900 880 2,637,262 14,872 44,569,728 14,872.000 44,569,727 0.000 0 14,872.000 44,569,727
Hand rail
10.4.7
Tay vịn
m2 11.2 11.200 0.000 11.200 110 328,250 1,232 3,676,400 1,232.000 3,676,400 0.000 0 1,232.000 3,676,400
RC pipe D1000mm
/01
Cống BTCT D1000mm
m 145.8 0.000 0.000 0.000 637 1,909,483 92,875 278,402,621 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 1,266 3,794,863 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 7.6 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 65,185 195,335,610 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 162.3 0.000 0.000 0.000 11 32,826 1,785 5,327,660 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Page 46 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Road Works
10.6
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
10.6.2
Tái tạo đường
100m2 32.2 3.303 0.657 3.960 41,506 124,372,485 1,336,493 4,004,794,017 137,094.318 410,802,317 27,269.442 81,712,723 164,363.760 492,515,040
Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 0.000 0.000 715,598,025 158,991,620,155 642,956,517.277 98,082,717,231 208,216.797 623,874,532 643,164,734.074 98,706,591,763
Total Bill No.11 - Tổng Bill số 11: 0.000 0.000 - 12,225,598,050 - - 0.000 0 0.000 0
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện tại các hố shaft
IH24-2, IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 trên đường
Nguyễn Duy, Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.B
Relocation of electric system at the shafts IH24-2,
0 0 0.000 0.000 0.000 346,088,510 - 0.00 233,141,432.00 0.00 0.00 0.00 233,141,432.00
IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 on Nguyen Duy
street, District 8 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập cáp ngầm trung thế và lưới
điện trung, hạ thế trên không tại giếng tách dòng
DSIBDa1 giao lộ Bông Sao - Tạ Quang Bửu - Quận
08 - TP. HCM
12.1.1.D
Relocation of underground medium voltage cable and
0 0 0.000 0.000 0.000 632,579,891 - 0.00 403,545,726.00 0.00 0.00 0.00 403,545,726.00
overhead low voltage system at diversion chamber
DSIBDa1 at Bong Sao - Ta Quang Buu street
intersection - District 08 - HCMC
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện khu vực hố kích
IBDa5-4 trên đường Phạm Thế Hiển Quận 8 - TP.
12.1.1.A HCM 0 0 0.000 0.000 0.000 190,029,495 - 0.00 120,444,166.00 0.00 0.00 0.00 120,444,166.00
Relocation of electric system at the shaft IBDa5-4 on
Pham The Hien street, District 8 - HCMC
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IK49 đường Tôn Thất Thuyết
- Phường 01 - Quận 04 - TP. HCM
12.1.1.C
Relocation of overhead medium voltage cable at the
0 0 0.000 0.000 0.000 156,402,287 - 0.00 104,380,752.00 0.00 0.00 0.00 104,380,752.00
shaft IK49 on Ton That Thuyet street - Ward 01 -
District 04 - HCMC
Page 47 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IR5-1 và IPB trên đường
Phạm Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.I
Relocation of overhead medium-voltage system at the
0 0 0.000 0.000 0.000 4,696,450,879 - 0.00 3,097,621,041.00 0.00 0.00 0.00 3,097,621,041.00
shaft IR5-1 and IPB on Pham The Hien street -
District 8 - HCMC
Di dời, tái bố trí hệ thống điện tín hiệu giao thông tại
hố shaft IK04 giao lộ Nguyễn Tất Thành và Lê Văn
Linh - Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.B
Relocation of traffic signal system at the shaft IK04 at
0 0 0.000 0.000 0.000 245,529,587 - 0.00 154,297,338.00 0.00 0.00 0.00 154,297,338.00
Nguyen Tat Thanh and Le Van Linh street
intersection - District 04 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế ngầm
khu vực hố kích IK36-1 và giếng tách dòng DIK36
đường Tôn Thất Thuyết, Phường 04 - Quận 04 - TP.
HCM
12.1.2.C
Relocation of underground medium voltage system at
0 0 0.000 0.000 0.000 840,106,013 - 0.00 534,859,461.00 0.00 0.00 0.00 534,859,461.00
the shaft IK36-1 and diversion chamber DIK36 on
Ton That Thuyet street - Ward 04 - District 04 -
HCMC
Di dời ống cấp nước upvc D200 trên đường Bông Sao
- Quận 8 (Đoạn từ Bùi Minh Trực đến Số nhà 268 -
Bông Sao)
12.1.3.A
Relocation of water supply upvc D200 on Bong Sao
0 0 0.000 0.000 0.000 1,348,046,888 - 0.00 852,968,225.00 0.00 0.00 0.00 852,968,225.00
street - District 8 (from Bui Minh Truc street to The
housing No. 268 - Bong Sao street)
Di dời ống cấp nước D300 (ống gang dẻo) trên đường
Tôn Thất Thuyết (Đoạn từ hố ga DIK27 đến IK27-2)
12.1.3.B Relocation of water supply D300 (duct-iron pipe) on 0 0 0.000 0.000 0.000 860,186,103 - 0.00 543,433,295.00 0.00 0.00 0.00 543,433,295.00
Ton That Thuyet street (from manhole DIK27 to
IK27-2)
Page 48 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện hạ thế trên không
tại hố kích IR2 đường Phạm Thế Hiển; hố kích SIR5-
1 và SIR5-4 đường Âu Dương Lân; hố kích SIP6-1
đường 1107; giếng tách dòng DSIBDa2 đường Bông
Sao - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.F
Relocation of overhead low voltage cable at the shaft
0 0 0.000 0.000 0.000 240,063,368 - 0.00 147,246,005.00 0.00 0.00 0.00 147,246,005.00
IR2 on Pham The Hien street; at the shaft SIR5-1 and
SIR5-4 on Au Duong Lan street; at the shaft SIP6-1
on 1107 street; at diversion chamber DSIBDa2 on
Bong Sao street - District 8 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế hạ thế
trên không khu vực từ hố ga IK29-1 đến giếng tách
dòng DIK31, đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP.
12.1.1.G HCM 0 0 0.000 0.000 0.000 1,203,290,124 - 0.00 772,856,896.00 0.00 0.00 0.00 772,856,896.00
Relocation of overhead medium-low voltage system
from manhole IK29-1 to diversion chamber DIK31
on Ton That Thuyet street, District 4, HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IBDa8-3a đường Phạm Thế
Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.H
Relocation of overhead medium voltage system at the
0 0 0.000 0.000 0.000 710,176,447 - 0.00 459,397,827.00 0.00 0.00 0.00 459,397,827.00
shaft IBDa8-3a on Pham The Hien street - District 8 -
HCMC
Di dời - tái bố trí cáp điện trung thế ngầm khu vực hố
kích IBDo2-5 đường Bến Bình Đông - Quận 8 - TP.
HCM
12.1.2.F
Relocation of underground medium voltage cable at
0 0 0.000 0.000 0.000 477,432,018 - 0.00 302,727,795.00 0.00 0.00 0.00 302,727,795.00
the shaft IBDo2-5 on Ben Binh Dong street - District
8 - HCMC
Total Bill No.12 - Tổng Bill số 12: - 50,365,182,372 46,517,419,670 0.000 0 0.000 46,517,419,670
Total Bill No.1 to Bill No.12 - Tổng Bill số 1 đến Bill số 12 3,661,726,962 1,097,022,114,644 2,176,853,894.129 489,091,401,194 848,104.879 2,541,303,526 2,177,701,999.008 491,632,704,720
TOTAL CONTIGENCIES (5% from Bill No.2 to Bill No.10) - TỔNG DỰ PHÒNG PHÍ (5% từ Bill số 2 đến Bill số 10) 183,086,348 51,477,763,201
A TOTAL OF BILL 1~12 - TỔNG CỘNG BILL 1~12: 3,844,813,310 1,148,499,877,845 2,176,853,894.129 489,091,401,194 848,104.879 2,541,303,526 2,177,701,999.008 491,632,704,720
* DISCOUNT - GIẢM GIÁ: -219,740,227 -62,824,944,705 -124,411,553.760 -27,345,100,243 -48,470.890 -142,084,280 -124,460,024.650 -27,487,184,523
B TOTAL OF BILL 1~12 AFTER DISCOUNT - TỔNG BILL 1~12 SAU GIẢM GIÁ 3,625,073,082 1,085,674,933,140 2,052,442,340.369 461,746,300,951 799,633.989 2,399,219,246 2,053,241,974.358 464,145,520,197
C RETENTION MONEY - KHOẢN TIỀN GIỮ LẠI (5%) 102,622,115 23,087,315,049 39,982 119,960,962 102,662,097 23,207,276,011
D NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE - TỔNG CỘNG RÒNG CHỨNG CHỈ THANH TOÁN HÀNG THÁNG : C = A - B 1,949,820,225 527,867,160,328 759,652 2,536,647,414 1,950,579,877 530,403,807,742
Page 49 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
D1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 0 1,949,820,225 438,658,985,903 759,652 2,279,258,284 1,950,579,877 440,938,244,187
D2 VAT part/ Phần VAT 0 89,208,174,425 257,389,130 89,465,563,555
Page 50 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán
Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
7 Accumulated Payment Amount/ Lũy Kế Giá Trị Thanh Toán 1,950,579,877 JPY 580,526,135,471 VND
7.1 Advance Payment/ Thanh toán tạm ứng JPY 50,122,327,729 VND
Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT JPY 48,130,512,656 VND
VAT part/ Phần VAT 1,991,815,073 VND
7.2 Payment for Completed Work Quantity/ Thanh Toán Khối Lượng Hoàn Thành 1,950,579,877 JPY 530,403,807,742 VND
Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 1,950,579,877 JPY 440,938,244,187 VND
VAT part/ Phần VAT JPY 89,465,563,555 VND
0.000 0
0.000 0 0
0.000 0 0
Ông - MR. HOANG DUC QUANG Ông - MR. STUART ROBINSON 0
Project Manager The Engineer
Giám đốc Dự Án Kỹ Sư Dự án
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………
Date Signed/ Ngày ký: …………………
Page 51 of 201
Ho Chi Minh Water Environment Improvement Project, stage 2
Package G: Construction of Interceptor Sewer System
BoQ Item No: 1.2: Temporary shack at site for living and construction management Tiến dộ thực hiện: đến cuối tháng
Nhà tạm để ở và điều hành thi công Apr-2017
Progress Period: Up to end of
Lumsum Breakdown / Bảng tính chi tiết Completed Quantity / KL Hoàn Thành Completed Amount /Giá Trị Hoàn Thành
Mr. NGUYEN VAN HOA MR. YOSHIYUKI MUKAI MARTIN WILLEM HOEKSEMA MR. NORIYUKI NAGATA
Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017
Ho Chi Minh Water Environment Improvement Project, stage 2
Package G: Construction of Interceptor Sewer System
PROGRESS DETAILED CALCULATIONS / TIẾN ĐỘ TÍNH TOÁN CHI TIẾT
P.L.S 1.4
BoQ Item No: 1.4: Environmental monitoring / giám sát môi trường Tiến dộ thực hiện: đến cuối tháng
Progress Period: Up to end of Apr-2017
Lumsum Breakdown / Bảng tính chi tiết Completed Quantity / KL Hoàn Thành Completed Amount /Giá Trị Hoàn Thành
To previous This term To date
SN Unit Price/ Đơn Vị Total Amount / Thành Tiền To previous This term To date
Description Q'ty Unit Trước Đây Đợt Này Tới Nay
Diễn Giải Kh. Lượng Đơn Vị F.C L.C F.C L.C F.C L.C
F.C (JPY) L.C. (VND) F.C (JPY) L.C. (VND) Trước Đây Đợt Này Tới nay
(Yen) (VND) (Yen) (VND) (Yen) (VND)
Environmental monitoring
1.4 1.00 LS 522,960,000 522,960,000 44.44% 0.00% 44.44% 87,183,243 - 87,183,243
Giám sát môi trường
Mr. NGUYEN VAN HOA MR. YOSHIYUKI MUKAI MARTIN WILLEM HOEKSEMA MR. NORIYUKI NAGATA
Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017
Ho Chi Minh Water Environment Improvement Project, stage 2
Package G: Construction of Interceptor Sewer System
PROGRESS DETAILED CALCULATIONS / TIẾN ĐỘ TÍNH TOÁN CHI TIẾT
P.L.S 1.1
Tiến dộ thực hiện: đến cuối tháng
BoQ Item No: 1.1: Insurance of works / Bảo hiểm công trình Progress Period: Up to end of Apr-2017
Lumsum Breakdown / Bảng tính chi tiết Completed Quantity / KL Hoàn Thành Completed Amount /Giá Trị Hoàn Thành
Mr. NGUYEN VAN HOA MR. YOSHIYUKI MUKAI MARTIN WILLEM HOEKSEMA MR. NORIYUKI NAGATA
Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017
Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
Government of Socialist Republic of Vietnam
People's Committee of Ho Chi Minh City
GÓI THẦU G
PACKAGE G
TẬP I - VOLUME I
Phạm vi công việc: Dự án Cải thiện Môi trường nước Thành phố
Lưu vực kênh Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi - Tẻ, giai đoạn II
Gói thầu G: Xây dựng hệ thống cống bao
Scope of work: Second Ho Chi Minh City water Environment Improvement Project
Package G: Construction of interceptor sewer system
Chủ Đầu Tư: Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Các Công Trình Giao Thông
The Employer: Transportation Works Construction Investment Project Management Authority
of Ho Chi Minh City (TCIP)
Kỹ sư: Liên danh Nihon Suido Consultans, Nippon Koei, Grontmij A/S và VIWASE
The Engineer: Nihon Suido Consultants Co., Ltd. Nippon Koei Co., Ltd., Grontmij A/S and VIWASE SE
Joint Venture
Quyển 1 - Tóm tắt tiến độ (không kể trang giới thiệu này) như sau:
This volume 1 - Summary of Progress consists of (Excluding this Introduction page) the followings:
No. No of Pages
Description/ Mô tả
Số TT Số trang
SUMMARY OF INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30 Date (ngày): TP. HCM ngày _____ tháng _____ năm 2019
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30 Period - Thời gian: Up to 31 July 2019/ Đến 31 tháng 07 năm 2019
Add4 Addendum No.4 / Phụ Lục số 4 327,353,541 20,248,815,004 970,842,928.537 66,765,710,201 0.000 0 970,842,928.537 66,765,710,201
EQ Khối lượng vượt trội - Exceeding Quantity 10,004,539.100 11,963,370,170 486,321.784 2,379,555,437 10,490,860.884 14,342,925,607
V/O Variations - Phát sinh 6,196,589.766 7,211,581,428 1,418.221 25,516,349 6,198,007.987 7,237,097,777
P/A Price Adjustment - Điều chỉnh giá 22,855,079.000 14,986,901,726 - - 22,855,079.000 14,986,901,726
Contingencies (5% of Bill 2 to Bill 10)
A2 Dự phòng phí (5% của Bill 2 đến Bill 10)
183,086,348 51,477,763,201 39,056,207.866 34,161,853,324 487,740.005 2,405,071,786 39,543,947.871 36,566,925,110
H1 RETENTION MONEY - Khoản tiền giữ lại (H1)=(D) X 5% 150,231,184 27,851,550,221 62,975 233,491,173 150,294,159 28,085,041,394
FOREIGN CURRENCY COMPONENT (JPY), WRITTEN IN WORDS - Phần ngoại tệ (JPY), viết bằng chữ
One Million, One Hundred Ninety Six Thousand, Five Hundred Twenty Four Japaneses Yen.
Một Triệu, Một Trăm Chín Mươi Sáu Ngàn, Năm Trăm Hai Mươi Bốn Yên Nhật.
LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ
Three Billion, Nine Hundred Twenty Eight Million, Nine Hundred Forty Nine Thousand, Three Hundred Eighty Five Vietnam Dong.
Ba Tỷ, Chín Trăm Hai Mươi Tám Triệu, Chín Trăm Bốn Mươi Chín Ngàn, Ba Trăm Tám Mươi Lăm Đồng.
* Discount - Giảm giá (JPY=5.7152%; VND= 5.5910%) -36,570.889 -107,203,455 -36,570.889 -107,203,455
FOREIGN CURRENCY COMPONENT (JPY), WRITTEN IN WORDS - Phần ngoại tệ (JPY), viết bằng chữ
Four hundred and six thousand, six hundred twelve point three hundred sixty nine JPY
Bốn trăm lẻ sáu nghìn sáu trăm mười hai phẩy ba trăm sáu mươi chín Yên
LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ
Four Billion, Six Hundred Seventy Six Million, Eighty Four Thousand and Eight Vietnam Dong.
Bốn tỉ, Sáu trăm Bảy mươi Sáu triệu, Tám mươi Bốn nghìn lẻ Tám đồng Việt Nam.
VAT AMOUNT - Giá trị VAT
Five Hundred and One Million and One Thousand Four Hundred Sixty Five Vietnam Dong.
Năm trăm lẻ một triệu, Một nghìn Bốn trăm Sáu mươi lăm đồng Việt Nam.
CALCULATION OF COMPLETED AMOUNT OF EACH ITEM (Tính toán giá trị hoàn thành cho từng hạng mục)
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Total Bill No.1 - Tổng Bill số 1: - 4,876,070,192 0.000 4,473,449,507 0.000 0 0.000 4,473,449,507
Preparation Works
2.1
Công tác chuẩn bị 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
2.2.1
Cống BTCT D300mm
m 2,849.90 3,948 10,754,697 11,251,405 30,649,810,980 1717.045 1717.045 0.000 0.000 1717.045 1717.045 6,778,893.660 18,466,298,711 0.000 0 6,778,893.660 18,466,298,711
RC pipe D400mm
2.2.2
Cống BTCT D400mm
m 123.30 4,663 12,702,887 574,948 1,566,265,967 55.790 55.790 0.000 0.000 55.790 55.790 260,148.770 708,694,066 0.000 0 260,148.770 708,694,066
RC pipe D500mm
2.2.3
Cống BTCT D500mm
m 361.40 4,208 11,464,059 1,520,771 4,143,110,923 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D700mm
2.2.4
Cống BTCT D700mm
m 4.40 4,664 12,705,445 20,522 55,903,958 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
2.3.1
Cống BTCT D300mm
m 1,913.65 81,775 4,532,324 156,488,729 8,673,281,823 913.170 913.170 0.000 0.000 913.170 913.170 74,674,476.750 4,138,782,307 0.000 0 74,674,476.750 4,138,782,307
RC Pipe D400mm
2.3.2
Cống BTCT D400mm
m 1,728.05 158,396 4,967,626 273,716,208 8,584,306,109 1715.670 1715.670 0.000 0.000 1715.670 1715.670 271,755,265.320 8,522,806,899 0.000 0 271,755,265.320 8,522,806,899
RC Pipe D500mm
2.3.3
Cống BTCT D500mm
m 1,884.60 78,550 5,329,098 148,035,330 10,043,218,091 502.763 502.763 0.000 0.000 502.763 502.763 39,492,033.650 2,679,273,297 0.000 0 39,492,033.650 2,679,273,297
RC Pipe D600mm
2.3.4
Cống BTCT D600mm
m 433.10 90,102 7,751,738 39,023,176 3,357,277,728 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D700mm
2.3.5
Cống BTCT D700mm
m 1,318.40 101,287 9,228,974 133,536,781 12,167,479,322 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
2.4
Giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
2.4.2
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
2.4.3
Cốt thép
t 505.66 8,577 25,702,054 4,337,046 12,996,500,626 129.080 129.080 0.000 0.000 129.080 129.080 1,107,119.160 3,317,621,131 0.000 0 1,107,119.160 3,317,621,131
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 1.23 10,661 31,946,324 13,113 39,293,979 0.222 0.222 0.000 0.000 0.222 0.222 2,366.742 7,092,084 0.000 0 2,366.742 7,092,084
Ladder rung
2.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 9,517.80 11 32,826 104,696 312,431,303 1549.281 1549.281 0.000 0.000 1549.281 1549.281 17,042.091 50,856,699 0.000 0 17,042.091 50,856,699
/01 D300 no. 1.00 16,389 49,108,225 16,389 49,108,225 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D400 no. 20.00 19,411 58,164,202 388,220 1,163,284,040 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 77,644.000 232,656,808 0.000 0 77,644.000 232,656,808
/03 D500 no. 5.00 23,430 70,208,201 117,150 351,041,005 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/04 D600 no. 14.00 27,883 83,550,198 390,362 1,169,702,772 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 111,532.000 334,200,792 0.000 0 111,532.000 334,200,792
/05 D700 no. 1.00 35,723 107,043,589 35,723 107,043,589 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/06 D800 no. 16.00 43,093 129,128,318 689,488 2,066,053,088 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 172,372.000 516,513,272 0.000 0 172,372.000 516,513,272
/07 D1000 no. 10.00 60,055 179,952,824 600,550 1,799,528,240 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 300,275.000 899,764,120 0.000 0 300,275.000 899,764,120
/08 D1200 no. 3.00 84,251 252,456,905 252,753 757,370,715 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 84,251.000 252,456,905 0.000 0 84,251.000 252,456,905
/09 D1350 no. 1.00 99,581 298,393,289 99,581 298,393,289 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/10 D1500 no. 4.00 115,225 345,269,408 460,900 1,381,077,632 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
2.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 47.47 882 2,642,890 41,869 125,457,988 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
2.4.11
Tay vịn
m2 68.60 110 328,250 7,546 22,517,950 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
2.5
Hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
2.5.2
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
2.5.3 Rebar works - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
2.5.3
Cốt thép
t 357.99 8,577 25,702,054 3,070,480 9,201,078,311 94.996 94.996 3.989 3.989 98.985 98.985 814,780.692 2,441,592,324 34,213.653 102,525,493 848,994.345 2,544,117,817
Invert Concrete
2.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 43.17 882 2,642,890 38,076 114,093,561 11.413 11.413 1.310 1.310 12.723 12.723 10,066.266 30,163,303 1,155.420 3,462,186 11,221.686 33,625,489
Hand rail
2.5.8
Tay vịn
m2 66.60 110 328,250 7,326 21,861,450 19.800 19.800 4.400 4.400 24.200 24.200 2,178.000 6,499,350 484.000 1,444,300 2,662.000 7,943,650
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Existing combine sewer
2.6
Cống chung hiện hữu
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Interconnecting pipes
2.6.1 and reinstatement of broken out pipes - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 185.40 180 539,271 33,372 99,980,843 49.950 49.950 0.000 0.000 49.950 49.950 8,991.000 26,936,587 0.000 0 8,991.000 26,936,587
RC Pipe D600mm
/02
Cống BTCT D600mm
m 216.95 293 877,837 63,566 190,446,737 38.840 38.840 0.000 0.000 38.840 38.840 11,380.120 34,095,188 0.000 0 11,380.120 34,095,188
RC pipe D800mm
/03
Cống BTCT D800mm
m 21.35 431 1,290,496 9,202 27,552,090 17.300 17.300 0.000 0.000 17.300 17.300 7,456.300 22,325,581 0.000 0 7,456.300 22,325,581
RC pipe D1000mm
/04
Cống BTCT D1000mm
m 40.25 637 1,909,483 25,639 76,856,691 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1200mm
/05
Cống BTCT D1200mm
m 13.00 992 2,973,953 12,896 38,661,389 10.100 10.100 0.000 0.000 10.100 10.100 10,019.200 30,036,925 0.000 0 10,019.200 30,036,925
RC pipe D1350mm
/06
Cống BTCT D1350mm
m 5.20 1,489 4,460,932 7,743 23,196,846 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Total Bill No.2 - Tổng Bill số 2: 835,134,729.51 291,890,525,844 423,074,336.222 124,018,128,831 72,868.174 218,340,446 423,147,204.396 124,236,469,277
Preparation Works
3.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
3.2.1
Cống BTCT D300mm
m 121.4 4,045 11,019,002 491,063.00 1,337,706,842.80 111.100 111.100 0.000 0.000 111.100 111.100 449,399.500 1,224,211,122 0.000 0 449,399.500 1,224,211,122
RC pipe D400mm
3.2.2
Cống BTCT D400mm
m 263.8 4,121 11,227,038 1,087,119.80 2,961,692,624.40 139.060 139.060 0.000 0.000 139.060 139.060 573,066.260 1,561,231,904 0.000 0 573,066.260 1,561,231,904
RC pipe D500mm
3.2.3
Cống BTCT D500mm
m 210.6 4,289 11,684,031 903,263.40 2,460,656,928.60 170.300 170.300 0.000 0.000 170.300 170.300 730,416.700 1,989,790,479 0.000 0 730,416.700 1,989,790,479
RC Pipe D400mm
3.3.1
Cống BTCT D400mm
m 413.9 117,657 4,507,890 48,698,232.30 1,865,815,671.00 413.900 413.900 0.000 0.000 413.900 413.900 48,698,232.300 1,865,815,671 0.000 0 48,698,232.300 1,865,815,671
RC Pipe D600mm
3.3.2
Cống BTCT D600mm
m 557.5 88,504 7,698,199 49,340,980.00 4,291,745,942.50 545.750 545.750 0.000 0.000 545.750 545.750 48,301,058.000 4,201,292,104 0.000 0 48,301,058.000 4,201,292,104
Diversion chambers
3.4
Giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
3.4.2
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
3.4.3
Cốt thép
t 13.0 8,577 25,702,054 111,501.00 334,126,702.00 6.078 6.078 0.000 0.000 6.078 6.078 52,131.006 156,217,084 0.000 0 52,131.006 156,217,084
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632.40 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
3.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 418.2 11 32,826 4,600.20 13,727,833.20 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D1000 no. 2.0 60,055 179,952,824 120,110.00 359,905,648.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D1200 no. 1.0 84,251 252,456,905 84,251.00 252,456,905.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 84,251.000 252,456,905 0.000 0 84,251.000 252,456,905
/03 BxH: 2200x1800 no. 1.0 203,024 608,359,771 203,024.00 608,359,771.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 Orifice pipe for Diversion chamber D200 no. 2.0 565 1,692,837 1,130.00 3,385,674.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
3.4.11
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 3.1 882 2,642,890 2,734.20 8,192,959.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
3.4.12
Tay vịn
m2 2.2 110 328,250 242.00 722,150.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
3.5
Hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
3.5.2
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
3.5.3
Cốt thép
t 44.4 8,577 25,702,054 380,818.80 1,141,171,197.60 8.366 8.366 0.000 0.000 8.366 8.366 71,755.182 215,023,384 0.000 0 71,755.182 215,023,384
Invert Concrete
3.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 9.7 880 2,637,262 8,536.00 25,581,441.40 0.560 0.560 0.000 0.000 0.560 0.560 492.800 1,476,867 0.000 0 492.800 1,476,867
Hand rail
3.5.8
Tay vịn
m2 9.4 110 328,250 1,034.00 3,085,550.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 23.6 180 539,271 4,248.00 12,726,795.60 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1000mm
/02
Cống BTCT D1000mm
m 13.7 637 1,909,483 8,726.90 26,159,917.10 0.000 0.000 10.000 10.000 10.000 10.000 0.000 0 6,370.000 19,094,830 6,370.000 19,094,830
Earth work
/01
Công tác đất
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
/02
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,862.90 0.010 0.010 0.000 0.000 0.010 0.010 126.640 379,486 0.000 0 126.640 379,486
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 5.5 8,577 25,702,054 47,173.50 141,361,297.00 1.091 1.091 0.000 0.000 1.091 1.091 9,357.507 28,040,941 0.000 0 9,357.507 28,040,941
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 124.1 11 32,826 1,365.10 4,073,706.60 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
3.7
Công tác đường
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
3.7.2
Tái tạo đường
100m2 13.3 41,506 124,372,485 552,029.80 1,654,154,050.50 2.962 2.962 0.000 0.000 2.962 2.962 122,940.772 368,391,300 0.000 0 122,940.772 368,391,300
Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 109,152,384 38,782,381,330 102,443,284.090 21,803,212,488 6,370.000 19,094,830 102,449,654.090 21,822,307,318
Preparation Works
4.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
4.2.1
Cống BTCT D300mm
m 1,072.6 4,180 11,385,620 4,483,468.00 12,212,216,012 524.350 524.350 0.000 0.000 524.350 524.350 2,191,783.000 5,970,049,847 0.000 0 2,191,783.000 5,970,049,847
RC Pipe D300mm
4.3.1
Cống BTCT D300mm
m 253.1 69,511 4,338,716 17,593,234.10 1,098,129,020 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
4.4
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
4.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
4.4.3
Cốt thép
t 5.2 8,577 25,702,054 44,600.40 133,650,681 5.200 5.200 0.000 0.000 5.200 5.200 44,600.000 133,650,681 0.000 0 44,600.000 133,650,681
Ladder rung
4.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 143.0 11 32,826 1,573.00 4,694,118 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 1.0 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D800 no. 1.0 43,093 129,128,318 43,093.00 129,128,318 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
4.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 0.6 882 2,642,890 529.20 1,585,734 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
4.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Rebar works
4.5.3
Công tác cốt thép - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
4.5.3
Cốt thép
t 35.1 8,577 25,702,054 301,052.70 902,142,095 6.145 6.145 0.000 0.000 6.145 6.145 52,705.665 157,939,122 0.000 0 52,705.665 157,939,122
Invert Concrete
4.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.6 880 2,637,262 7,568.00 22,680,453 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
4.5.8
Tay vịn
m2 3.6 110 328,250 396.00 1,181,700 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D400mm
4.6.1.1
Cống BTCT D400mm
m 24.2 180 539,271 4,356.00 13,050,358 12.200 12.200 0.000 0.000 12.200 12.200 2,196.000 6,579,106 0.000 0 2,196.000 6,579,106
Earth work
/01
Công tác đất - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.01 12,664 37,948,629 126.64 379,486 0.005 0.005 0.000 0.000 0.005 0.005 63.320 189,743 0.000 0 63.320 189,743
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 1.1 8,577 25,702,054 9,434.70 28,272,259 0.424 0.424 0.000 0.000 0.424 0.424 3,636.648 10,897,671 0.000 0 3,636.648 10,897,671
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 21.5 11 32,826 236.50 705,759 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Road Works
4.7
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
4.7.2
Tái tạo đường
100m2 7.8 41,506 124,372,485 323,746.80 970,105,383 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 28,886,709 33,716,413,277 4,747,838.799 13,889,907,306 0.000 0 4,747,838.799 13,889,907,306
RC pipe D400mm
5.2.1
Cống BTCT D400mm
m 20.4 4,170 11,359,190 85,068.00 231,727,476 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D500mm
5.2.2
Cống BTCT D500mm
m 643.6 4,305 11,725,808 2,770,698.00 7,546,730,029 552.790 552.790 0.000 0.000 552.790 552.790 2,379,760.950 6,481,909,405 0.000 0 2,379,760.950 6,481,909,405
RC pipe D600mm
5.2.3
Cống BTCT D600mm
m 258.6 4,301 11,715,576 1,112,238.60 3,029,647,954 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
5.3
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
5.3.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.2 25,329 75,897,259 5,065.80 15,179,452 0.050 0.050 0.000 0.000 0.050 0.050 1,266.450 3,794,863 0.000 0 1,266.450 3,794,863
Lean concrete, grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 8.1 544 1,630,939 4,406.40 13,210,606 2.478 2.478 0.000 0.000 2.478 2.478 1,348.032 4,041,467 0.000 0 1,348.032 4,041,467
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 125.0 882 2,642,890 110,250.00 330,361,250 33.920 33.920 0.000 0.000 33.920 33.920 29,917.440 89,646,829 0.000 0 29,917.440 89,646,829
Plain Concrete B15
/04
Bê tông thô B15
m3 0.7 545 1,631,878 381.50 1,142,315 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
5.3.3
Cốt thép
t 18.7 8,577 25,702,054 160,389.90 480,628,410 5.206 5.206 0.000 0.000 5.206 5.206 44,651.862 133,804,893 0.000 0 44,651.862 133,804,893
Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers
5.3.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type A (Cast iron)
/01
Loại A (Gang)
no. 3.0 2,527 7,571,344 7,581.00 22,714,032 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type B (Cast iron)
/02
Loại B (Gang)
no. 13.0 3,396 10,174,843 44,148.00 132,272,959 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
5.3.5
Bậc thang thăm dò
Kg 282.4 11 32,826 3,106.40 9,270,062 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Screen cage and stop log frame
5.3.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Kg 101.2 11 31,888 1,113.20 3,227,066 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Flap Gates with attachment
5.3.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 1.0 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 BxH: 1000x1000 no. 1.0 53,940 161,630,791 53,940.00 161,630,791 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 BxH: 2000x2000 no. 2.0 202,601 607,091,783 405,202.00 1,214,183,566 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Plumbing work for Diversion chamber
5.3.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 1.0 208 623,677 208.00 623,677 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/02
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 2.0 678 2,031,405 1,356.00 4,062,810 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber
5.3.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 2.0 42 124,736 84.00 249,472 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D250
/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
m 0.1 180 539,271 18.00 53,927 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
5.3.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 1.6 880 2,637,262 1,408.00 4,219,619 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
5.3.11
Tay vịn
m2 1.2 110 328,250 132.00 393,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Fill black sand in diversion chamber
5.3.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.1 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,863 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
5.4
Hố ga - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole
5.4.1
Công tác đất cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 15.0 223,263 669,004,107 3,348,945.00 10,035,061,605 14.000 14.000 0.000 0.000 14.000 14.000 3,125,682.000 9,366,057,498 0.000 0 3,125,682.000 9,366,057,498
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 7.0 303,922 910,699,984 2,127,454.00 6,374,899,888 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)
/03 no. 1.0 345,003 1,033,797,843 345,003.00 1,033,797,843 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Concrete works
5.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,178 0.065 0.065 0.000 0.000 0.065 0.065 1,646.385 4,933,323 0.000 0 1,646.385 4,933,323
Lean concrete, grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 13.7 544 1,630,939 7,452.80 22,343,864 3.328 3.328 0.000 0.000 3.328 3.328 1,810.432 5,427,765 0.000 0 1,810.432 5,427,765
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 276.0 880 2,637,262 242,880.00 727,884,312 67.573 67.573 0.000 0.000 67.573 67.573 59,464.240 178,207,705 0.000 0 59,464.240 178,207,705
Rebar works for base
5.4.3
Cốt thép cho đáy
t 38.5 8,577 25,702,054 330,214.50 989,529,079 9.882 9.882 0.000 0.000 9.882 9.882 84,757.914 253,987,697 0.000 0 84,757.914 253,987,697
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
5.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type A (Cast iron)
/01
Loại A (Gang)
no. 22.0 2,527 7,571,344 55,594.00 166,569,568 13.000 13.000 0.000 0.000 13.000 13.000 32,851.000 98,427,472 0.000 0 32,851.000 98,427,472
Type B (Cast iron)
/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung for Manholes
5.4.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 626.6 11 32,826 6,892.60 20,568,772 537.580 537.580 0.000 0.000 537.580 537.580 5,913.380 17,646,601 0.000 0 5,913.380 17,646,601
Drop pipe for Manholes
5.4.6
Ống đứng cho hố ga - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for manholes D200
/01
Ống đứng cho hố ga D200
m 2.2 113 338,569 248.60 744,852 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
5.4.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 10.5 880 2,637,262 9,240.00 27,691,251 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
5.4.8
Tay vịn
m2 8.4 110 328,250 924.00 2,757,300 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
5.5
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Demolish of Existing road
5.5.1
Phá bỏ đường hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
5.5.2
Tái tạo đường
100m2 9.2 41,506 124,372,485 381,855.20 1,144,226,862 9.200 9.200 0.000 0.000 9.200 9.200 381,855.200 1,144,226,862 0.000 0 381,855.200 1,144,226,862
Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 12,942,534.90 37,700,080,793 6,639,500.465 19,243,551,645 0.000 0 6,639,500.465 19,243,551,645
Preparation Works
6.1
Công tác chuẩn bị
- - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D500mm
6.2.1
Cống BTCT D500mm
m 1,022.5 4,232 11,528,857 4,327,220.00 11,788,256,283 972.230 972.230 0.000 0.000 972.230 972.230 4,114,477.360 11,208,700,642 0.000 0 4,114,477.360 11,208,700,642
RC Pipe D500mm
6.3.1
Cống BTCT D500mm
m 126.6 69,379 5,461,830 8,783,381.40 691,467,678 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D700mm
6.3.2
Cống BTCT D700mm
m 397.5 113,505 9,596,519 45,118,237.50 3,814,616,303 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
6.4
Giếng tách dòng - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
6.4.3
Cốt thép
t 28.7 8,577 25,702,054 246,159.90 737,648,950 8.461 8.461 0.000 0.000 8.461 8.461 72,569.997 217,465,079 0.000 0 72,569.997 217,465,079
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
6.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 325.2 11 32,826 3,577.20 10,675,015 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 1.0 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 BxH: 1200x1200 no. 2.0 74,221 222,402,245 148,442.00 444,804,490 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 BxH: 1500x1500 no. 1.0 109,592 328,391,679 109,592.00 328,391,679 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 109,592.000 328,391,679 0.000 0 109,592.000 328,391,679
Invert Concrete
6.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 2.4 880 2,637,262 2,112.00 6,329,429 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
6.4.11
Tay vịn
m2 1.2 110 328,250 132.00 393,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
6.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
6.5.3
Cốt thép
t 55.1 8,577 25,702,054 472,592.70 1,416,183,175 29.880 29.880 0.000 0.000 29.880 29.880 256,280.760 767,977,374 0.000 0 256,280.760 767,977,374
Invert Concrete
6.5.6
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 11.0 880 2,637,262 9,680.00 29,009,882 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
6.5.7
Tay vịn
m2 9.4 110 328,250 1,034.00 3,085,550 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Interconnecting pipes
6.6.1 and reinstatement of broken out pipes - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 18.3 180 539,271 3,294.00 9,868,659 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.02 12,664 37,948,629 253.28 758,973 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 2.1 8,577 25,702,054 18,011.70 53,974,313 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 52.5 11 32,826 577.50 1,723,365 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
6.7
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
6.7.2
Tái tạo đường
100m2 10.0 41,506 124,372,485 415,060.00 1,243,724,850 10.000 10.000 0.000 0.000 10.000 10.000 415,060.000 1,243,724,850 0.000 0 415,060.000 1,243,724,850
Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 67,327,183.17 43,557,204,794 10,270,164.037 30,261,661,427 0.000 0 10,270,164.037 30,261,661,427
RC Pipe D300mm
7.2.1
Cống BTCT D300mm
m 48.9 3,506 9,549,973 171,443.40 466,993,680 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D400mm
7.2.2
Cống BTCT D400mm
m 19.0 3,512 9,567,877 66,728.00 181,789,663 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D500mm
7.2.3
Cống BTCT D500mm
m 19.1 5,510 15,010,875 105,241.00 286,707,713 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D600mm
7.3.1
Cống BTCT D600mm
m 498.4 84,094 7,600,817 41,912,449.60 3,788,247,193 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D700mm
7.3.2
Cống BTCT D700mm
m 2,082.2 101,791 9,200,769 211,949,220.20 19,157,841,212 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D800mm
7.3.3
Cống BTCT D800mm
m 437.5 126,312 7,750,479 55,261,500.00 3,390,834,563 198.800 198.800 0.000 0.000 198.800 198.800 25,110,825.600 1,540,795,226 0.000 0 25,110,825.600 1,540,795,226
RC Pipe D900mm
7.3.4
Cống BTCT D900mm
m 1,116.0 135,720 10,086,243 151,463,520.00 11,256,247,188 938.740 938.740 0.000 0.000 938.740 938.740 127,405,792.800 9,468,359,754 0.000 0 127,405,792.800 9,468,359,754
RC Pipe D1100mm
7.3.5
Cống BTCT D1100mm
m 162.3 122,841 13,883,103 19,937,094.30 2,253,227,617 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D1500mm
7.3.6
Cống BTCT D1500mm
m 1,494.9 223,020 25,712,724 333,392,598.00 38,437,951,108 1456.270 1456.270 0.000 0.000 1456.270 1456.270 324,777,335.400 37,444,668,579 0.000 0 324,777,335.400 37,444,668,579
RC Pipe D1800mm
7.3.7
Cống BTCT D1800mm
m 123.8 211,350 35,392,119 26,165,130.00 4,381,544,332 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
7.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
7.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
7.4.3
Cốt thép
t 96.1 8,577 25,702,054 824,249.70 2,469,967,389 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.3 10,661 31,946,324 3,198.30 9,583,897 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
7.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 1,679.8 11 32,826 18,477.80 55,141,115 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 3.0 27,883 83,550,198 83,649.00 250,650,594 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D800 no. 2.0 43,093 129,128,318 86,186.00 258,256,636 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 D1000 no. 7.0 60,055 179,952,824 420,385.00 1,259,669,768 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/04 D1500 no. 2.0 115,225 345,269,408 230,450.00 690,538,816 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/05 BxH: 1500x1500 no. 1.0 115,789 346,961,307 115,789.00 346,961,307 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
7.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.6 880 2,637,262 7,568.00 22,680,453 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
7.4.11
Tay vịn
m2 13.9 110 328,250 1,529.00 4,562,675 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
7.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
7.5.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
7.5.3
Cốt thép
t 185.1 8,577 25,702,054 1,587,602.70 4,757,450,195 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
7.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 79.4 880 2,637,262 69,872.00 209,398,603 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
7.5.8
Tay vịn
m2 84.5 110 328,250 9,295.00 27,737,125 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D600mm
/01
Cống BTCT D600mm
m 15.5 293 877,837 4,541.50 13,606,474 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1000mm
/02
Cống BTCT D1000mm
m 38.3 637 1,909,483 24,397.10 73,133,199 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1500mm
/03
Cống BTCT D1500mm
m 7.0 1,489 4,460,932 10,423.00 31,226,524 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Rebar works
/03
Công tác cốt thép - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 10.6 8,577 25,702,054 90,916.20 272,441,772 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 183.8 11 32,826 2,021.80 6,033,419 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
7.7
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
7.7.2
Tái tạo đường
100m2 38.7 41,506 124,372,485 1,606,282.20 4,813,215,170 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinstatment of wall
7.8.2
Khôi phục tường
m3 6.0 1,009 3,024,599 6,054.00 18,147,594 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Total Bill No.7- Tổng Bill số 7: 871,388,259.10 176,382,329,172 481,666,327.521 60,821,205,376 0.000 0 481,666,327.521 60,821,205,376
RC Pipe D300mm
8.2.1
Cống BTCT D300mm
m 16.8 4,200 11,440,186 70,560.00 192,195,125 2.300 2.300 0.000 0.000 2.300 2.300 9,660.000 26,312,428 0.000 0 9,660.000 26,312,428
RC pipe D400mm
8.2.2
Cống BTCT D400mm
m 629.2 4,840 13,185,459 3,045,328.00 8,296,290,803 597.400 597.400 0.000 0.000 597.400 597.400 2,891,416.000 7,876,993,207 0.000 0 2,891,416.000 7,876,993,207
RC Pipe D500mm
8.3.1
Cống BTCT D500mm
m 344.3 61,405 4,991,055 21,141,741.50 1,718,420,237 334.840 334.840 0.000 0.000 334.840 334.840 20,560,850.200 1,671,204,856 0.000 0 20,560,850.200 1,671,204,856
Diversion chambers
8.4
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
8.4.2
Công tác bê tông - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
8.4.3
Cốt thép
t 42.1 8,577 25,702,054 361,091.70 1,082,056,473 12.837 12.837 0.000 0.000 12.837 12.837 110,102.949 329,937,267 0.000 0 110,102.949 329,937,267
Ladder rung
8.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 364.6 11 32,826 4,010.60 11,968,360 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/01 D600 no. 2.0 27,883 83,550,198 55,766.00 167,100,396 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D1000 no. 1.0 60,055 179,952,824 60,055.00 179,952,824 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 D1500 no. 1.0 115,225 345,269,408 115,225.00 345,269,408 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Plumbing work for Diversion chamber
8.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
8.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 2.0 880 2,637,262 1,760.00 5,274,524 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
8.4.11
Tay vịn
m2 1.3 110 328,250 143.00 426,725 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
8.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
8.5.3
Cốt thép
t 15.3 8,577 25,702,054 131,228.10 393,241,426 15.300 15.300 0.000 0.000 15.300 15.300 131,228.100 393,241,426 0.000 0 131,228.100 393,241,426
Invert Concrete
8.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.2 880 2,637,262 7,216.00 21,625,548 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
8.5.8
Tay vịn
m2 8.9 110 328,250 979.00 2,921,425 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
8.6
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
8.6.2
Tái tạo đường
100m2 7.1 41,506 124,372,485 294,692.60 883,044,644 7.100 7.100 0.000 0.000 7.100 7.100 294,692.600 883,044,644 0.000 0 294,692.600 883,044,644
Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 30,617,797.40 29,264,950,344 28,071,700.802 23,315,387,829 0.000 0 28,071,700.802 23,315,387,829
RC Pipe D300mm
9.2.1
Cống BTCT D300mm
m 132.5 4,166 11,348,959 551,995.00 1,503,737,068 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D400mm
9.2.2
Cống BTCT D400mm
m 15.7 3,596 9,795,522 56,457.20 153,789,695 15.700 15.700 0.000 0.000 15.700 15.700 56,457.200 153,789,695 0.000 0 56,457.200 153,789,695
RC pipe D500mm
9.2.3
Cống BTCT D500mm
m 454.8 4,199 11,439,334 1,909,705.20 5,202,609,103 447.810 447.810 0.000 0.000 447.810 447.810 1,880,354.190 5,122,648,158 0.000 0 1,880,354.190 5,122,648,158
RC pipe D600mm
9.2.4
Cống BTCT D600mm
m 15.2 4,484 12,213,495 68,156.80 185,645,124 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D700mm
9.2.5
Cống BTCT D700mm
m 697.4 4,664 12,705,445 3,252,673.60 8,860,777,343 395.330 395.330 0.000 0.000 395.330 395.330 1,843,819.120 5,022,843,574 0.000 0 1,843,819.120 5,022,843,574
RC pipe D400mm
9.3.1
Cống BTCT D400mm
m 549.2 136,471 4,726,585 74,949,873.20 2,595,840,482 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D700mm
9.3.2
Cống BTCT D700mm
m 925.3 107,465 9,371,902 99,437,364.50 8,671,820,921 446.770 446.770 0.000 0.000 446.770 446.770 48,012,138.050 4,187,084,657 0.000 0 48,012,138.050 4,187,084,657
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
RC Pipe D800mm
9.3.3
Cống BTCT D800mm
m 195.9 179,988 9,339,468 35,259,649.20 1,829,601,781 195.900 195.900 0.000 0.000 195.900 195.900 35,259,649.200 1,829,601,781 0.000 0 35,259,649.200 1,829,601,781
RC Pipe D900mm
9.3.4
Cống BTCT D900mm
m 773.9 172,666 11,116,249 133,626,217.40 8,602,865,101 266.840 266.840 0.000 0.000 266.840 266.840 46,074,195.440 2,966,259,884 0.000 0 46,074,195.440 2,966,259,884
RC Pipe D1000mm
9.3.5
Cống BTCT D1000mm
m 1,689.3 195,330 12,846,103 329,970,969.00 21,700,921,798 966.350 966.350 0.000 0.000 966.350 966.350 188,757,145.500 12,413,831,635 0.000 0 188,757,145.500 12,413,831,635
RC Pipe D1100mm
9.3.6
Cống BTCT D1100mm
m 848.8 199,924 14,988,172 169,695,491.20 12,721,960,394 728.600 728.600 0.000 0.000 728.600 728.600 145,664,626.400 10,920,382,119 0.000 0 145,664,626.400 10,920,382,119
RC Pipe D1200mm
9.3.7
Cống BTCT D1200mm
m 309.3 165,711 16,712,270 51,254,412.30 5,169,105,111 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D1500mm
9.3.8
Cống BTCT D1500mm
m 330.1 139,037 24,171,544 45,896,113.70 7,979,026,674 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
9.4
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
9.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
9.4.3
Cốt thép
t 460.0 8,577 25,702,054 3,945,420.00 11,822,944,840 16.407 16.407 4.455 4.455 20.862 20.862 140,722.839 421,693,600 38,210.535 114,502,651 178,933.374 536,196,251
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.9 10,661 31,946,324 9,594.90 28,751,692 0.042 0.042 0.014 0.014 0.056 0.056 447.762 1,341,747 149.254 447,249 597.016 1,788,996
Ladder rung
9.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 7,587.8 11 32,826 83,465.80 249,077,123 144.420 144.420 45.950 45.950 190.370 190.370 1,588.620 4,740,731 505.450 1,508,355 2,094.070 6,249,086
/01 D300 no. 1.0 16,389 49,108,225 16,389.00 49,108,225 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/02 D400 no. 12.0 19,411 58,164,202 232,932.00 697,970,424 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 D500 no. 4.0 23,430 70,208,201 93,720.00 280,832,804 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/04 D600 no. 12.0 27,883 83,550,198 334,596.00 1,002,602,376 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 27,883.000 83,550,198 0.000 0 27,883.000 83,550,198
/05 D800 no. 11.0 43,093 129,128,318 474,023.00 1,420,411,498 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 43,093.000 129,128,318 0.000 0 43,093.000 129,128,318
/06 D1000 no. 4.0 60,055 179,952,824 240,220.00 719,811,296 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/07 D1200 no. 3.0 84,251 252,456,905 252,753.00 757,370,715 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/08 D1500 no. 3.0 115,225 345,269,408 345,675.00 1,035,808,224 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/09 BxH: 900x1900 no. 1.0 98,922 296,418,155 98,922.00 296,418,155 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/10 BxH: 1000x1000 no. 1.0 53,940 161,630,791 53,940.00 161,630,791 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/11 BxH: 2000x2000 no. 1.0 202,601 607,091,783 202,601.00 607,091,783 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
9.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 49.7 880 2,637,262 43,736.00 131,071,921 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
9.4.11
Tay vịn
m2 76.6 110 328,250 8,426.00 25,143,950 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
9.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
9.5.3
Cốt thép
t 186.3 8,577 25,702,054 1,597,895.10 4,788,292,660 37.191 37.191 6.349 6.349 43.540 43.540 318,987.207 955,885,089 54,455.373 163,182,341 373,442.580 1,119,067,430
Invert Concrete
9.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 70.9 880 2,637,262 62,392.00 186,981,876 4.423 4.423 2.830 2.830 7.253 7.253 3,892.240 11,664,610 2,490.400 7,463,451 6,382.640 19,128,061
Hand rail
9.5.8
Tay vịn
m2 41.8 110 328,250 4,598.00 13,720,850 8.800 8.800 6.600 6.600 15.400 15.400 968.000 2,888,600 726.000 2,166,450 1,694.000 5,055,050
Interconnecting pipes
9.6.1 and reinstatement of broken out pipes - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 17.1 180 539,271 3,078.00 9,221,534 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D800mm
/02
Cống BTCT D800mm
m 18.5 431 1,290,496 7,973.50 23,874,176 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D1000mm
/03
Cống BTCT D1000mm
m 70.4 637 1,909,483 44,844.80 134,427,603 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.2 12,664 37,948,629 2,532.80 7,589,726 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Lean concrete, grade B7.5
/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 8.7 544 1,630,939 4,732.80 14,189,169 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Rebar works
/03
Công tác cốt thép
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 13.8 8,577 25,702,054 118,362.60 354,688,345 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 207.7 110 328,250 22,847.00 68,177,525 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
9.7
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
9.7.2
Tái tạo đường
100m2 53.1 41,506 124,372,485 2,203,968.60 6,604,178,954 1.926 1.926 1.595 1.595 3.521 3.521 79,940.556 239,541,406 66,202.070 198,374,114 146,142.626 437,915,520
Total Bill No.9- Tổng Bill số 9: 990,679,339.10 219,269,758,322 476,984,224.916 69,923,469,719 560,649.997 1,679,993,719 477,544,874.913 71,603,463,438
RC Pipe D500mm
10.2.1
Cống BTCT D500mm
m 265.0 68,462 5,209,844 18,142,430 1,380,608,660 246.615 246.615 0.000 0.000 246.615 246.615 16,883,756.130 1,284,825,678 0.000 0 16,883,756.130 1,284,825,678
RC Pipe D600mm
10.2.2
Cống BTCT D600mm
m 256.3 88,831 7,795,892 22,767,385 1,998,087,120 248.620 248.620 0.000 0.000 248.620 248.620 22,085,163.220 1,938,214,669 0.000 0 22,085,163.220 1,938,214,669
RC Pipe D700mm
10.2.3
Cống BTCT D700mm
m 501.9 100,659 9,276,443 50,520,752 4,655,846,742 501.900 501.900 0.000 0.000 501.900 501.900 50,520,752.000 4,655,846,742 0.000 0 50,520,752.000 4,655,846,742
RC Pipe D800mm
10.2.4
Cống BTCT D800mm
m 355.3 110,693 7,517,935 39,329,223 2,671,122,306 160.640 160.640 0.000 0.000 160.640 160.640 17,781,723.520 1,207,681,078 0.000 0 17,781,723.520 1,207,681,078
RC Pipe D900mm
10.2.5
Cống BTCT D900mm
m 126.7 118,776 10,620,293 15,048,919 1,345,591,123 126.700 126.700 0.000 0.000 126.700 126.700 15,048,919.200 1,345,591,123 0.000 0 15,048,919.200 1,345,591,123
RC Pipe D1100mm
10.2.6
Cống BTCT D1100mm
m 252.3 145,962 14,083,673 36,826,213 3,553,310,698 245.980 245.980 0.000 0.000 245.980 245.980 35,903,732.760 3,464,301,885 0.000 0 35,903,732.760 3,464,301,885
RC Pipe D1350mm
10.2.7
Cống BTCT D1350mm
m 360.9 228,103 22,651,734 82,322,373 8,175,010,801 338.850 338.850 0.000 0.000 338.850 338.850 77,292,701.550 7,675,540,066 0.000 0 77,292,701.550 7,675,540,066
RC Pipe D1650mm
10.2.8
Cống BTCT D1650mm
m 1,079.4 248,112 30,131,438 267,812,093 32,523,874,177 1073.810 1073.810 0.000 0.000 1073.810 1073.810 266,425,146.720 32,355,439,439 0.000 0 266,425,146.720 32,355,439,439
RC Pipe D1800mm
10.2.9
Cống BTCT D1800mm
m 655.9 237,930 34,263,164 156,058,287 22,473,209,268 557.220 557.220 0.000 0.000 557.220 557.220 132,579,354.600 19,092,120,244 0.000 0 132,579,354.600 19,092,120,244
Diversion chambers
10.3
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
10.3.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
10.3.3
Cốt thép
t 86.8 8,577 25,702,054 744,484 2,230,938,287 45.739 45.739 0.000 0.000 45.739 45.739 392,303.403 1,175,586,248 0.000 0 392,303.403 1,175,586,248
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 10,661 31,946,324 1,066 3,194,632 0.098 0.098 0.002 0.002 0.100 0.100 1,044.778 3,130,740 21.222 63,892 1,066.000 3,194,632
Ladder rung
10.3.5
Bậc thang thăm dò
Kg 6,315.4 11 32,826 69,469 207,309,320 1037.233 1037.233 0.000 0.000 1037.233 1037.233 11,409.563 34,048,211 0.000 0 11,409.563 34,048,211
/01 D1000 no. 11.0 60,055 179,952,824 660,605 1,979,481,064 7.000 7.000 1.000 1.000 8.000 8.000 420,385.000 1,259,669,768 60,055.000 179,952,824 480,440.000 1,439,622,592
/02 D1200 no. 2.0 84,251 252,456,905 168,502 504,913,810 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/03 D1500 no. 3.0 115,225 345,269,408 345,675 1,035,808,224 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/04 D1800 no. 1.0 163,851 490,979,089 163,851 490,979,089 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/05 D2000 no. 3.0 201,387 603,452,886 604,161 1,810,358,658 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/06 D2400 no. 1.0 264,218 791,725,843 264,218 791,725,843 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/07 BxH: 1600x1600 no. 1.0 131,400 393,739,888 131,400 393,739,888 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/08 BxH: 1800x2200 no. 1.0 203,024 608,359,771 203,024 608,359,771 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/09 BxH: 2000x2000 no. 4.0 202,601 607,091,783 810,404 2,428,367,132 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/10 BxH: 2000x2500 no. 2.0 290,955 871,843,471 581,910 1,743,686,942 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/11 BxH: 2000x2800 no. 1.0 322,969 967,773,045 322,969 967,773,045 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
/12 BxH: 2400x2800 no. 1.0 386,589 1,158,410,158 386,589 1,158,410,158 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
10.3.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 42.7 882 2,642,890 37,661 112,851,403 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
10.3.11
Tay vịn
m2 91.7 110 328,250 10,087 30,100,525 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
10.4
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Concrete works
10.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
10.4.3
Cốt thép
t 48.2 8,577 25,702,054 413,411 1,238,839,003 41.470 41.470 6.730 6.730 48.200 48.200 355,688.190 1,065,864,180 57,723.221 172,974,823 413,411.411 1,238,839,003
Invert Concrete
10.4.6
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 16.9 880 2,637,262 14,872 44,569,728 16.900 16.900 0.000 0.000 16.900 16.900 14,872.000 44,569,727 0.000 0 14,872.000 44,569,727
Hand rail
10.4.7
Tay vịn
m2 11.2 110 328,250 1,232 3,676,400 11.200 11.200 0.000 0.000 11.200 11.200 1,232.000 3,676,400 0.000 0 1,232.000 3,676,400
RC pipe D1000mm
/01
Cống BTCT D1000mm
m 145.8 637 1,909,483 92,875 278,402,621 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 12,664 37,948,629 1,266 3,794,863 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 7.6 8,577 25,702,054 65,185 195,335,610 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 162.3 11 32,826 1,785 5,327,660 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
10.6
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road reinstatement
10.6.2
Tái tạo đường
100m2 32.2 41,506 124,372,485 1,336,493 4,004,794,017 3.303 3.303 0.657 0.657 3.960 3.960 137,094.318 410,802,317 27,269.442 81,712,723 164,363.760 492,515,040
Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 715,598,025.00 158,991,620,155 642,956,517.277 98,082,717,231 208,216.708 623,874,531 643,164,733.985 98,706,591,762
LABOR
11.1
NHÂN CÔNG
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Equipment Operator Driver and Operator 7,5 ton to 16,5 ton (4/4)
day
11.1.10 Nhân công vận hành thiết bị Lái xe và vận hành từ 7,5 tấn đến 16,5
ngày
240 - 429,866 - 103,167,840 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
tấn (4/4)
Driver Driver and Operator 7,5 ton to 16,5 ton (1/4) day
11.1.11
Lái xe và vận hành từ 7,5 tấn đến 16,5 tấn (1/4) ngày
210 - 273,084 - 57,347,640 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
MATERIALS
11.2
VẬT LIỆU
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Portland Cement
11.2.4
Xi măng Portland
kg 20,000 - 1,717 - 34,340,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Red Soil
11.2.11
Sỏi đây
m3 1,000 - 179,704 - 179,704,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Yellow Sand
11.2.12
Cát vàng
m3 500 - 369,677 - 184,838,500 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Black Sand
12.2.13
Cát đen
m3 1,600 - 171,147 - 273,835,200 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Welding rod
11.2.19
Que hàn
kg 500 - 21,679 - 10,839,500 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Wooden sheet
11.2.20
Tấm ván
m3 10 - 4,404,175 - 44,041,750 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ply wood
11.2.21
Gỗ dán
m2 500 - 2,493,208 - 1,246,604,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nail
11.2.22
Đinh
kg 100 - 22,820 - 2,282,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Gasoline
11.2.25
Xăng
litre 2,000 - 20,569 - 41,138,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diesel Oil
11.2.26
Dầu Diesel
litre 15,000 - 16,420 - 246,300,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
CONTRACTOR'S EQUIPMENT
11.3
THIẾT BỊ CỦA NHÀ THẦU
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Shift
11.3.1 Bulldozer/Xe ủi 6 t 75,0 CV
Ca
60 - 1,424,473 - 85,468,380 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Shift
11.3.2 Bulldozer/Xe ủi 11 t 108,0 CV
Ca
120 - 1,978,012 - 237,361,440 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Shift
11.3.3 Bulldozer/Xe ủi 15 t 140,0 CV
Ca
20 - 2,558,755 - 51,175,100 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Generator Shift
11.3.11
Máy phát điện 50,0 kW Ca
100 - 842,067 - 84,206,700 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Generator Shift
11.3.12
Máy phát điện 75,0 kW Ca
100 - 1,039,479 - 103,947,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Clamsheel Shift
11.3.15
Gàu sò cạp 1,25m3 Ca 40 - 3,606,117 - 144,244,680 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Clamsheel Shift
11.3.18
Gàu sò cạp 0,65m3 Ca
40 - 2,114,765 - 84,590,600 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Total Bill No.11 - Tổng Bill số 11: - 12,225,598,050 0.000 0 0.000 0 0.000 0
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others
Chi phí tạm tính và chi phí khác
Existing utilities Diversion
12.1
Di dời công trình tiện ích hiện hữu
1.0 24,830,000,000 24,830,000,000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện tại các hố shaft IH24-2, IH27,
IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 trên đường Nguyễn Duy, Quận 8 - TP.
12.1.1.B HCM 0.00 346,088,510 233,141,432 233,141,432
Relocation of electric system at the shafts IH24-2, IH27, IH27-2,
IT33-2, IT34, IT37 on Nguyen Duy street, District 8 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập cáp ngầm trung thế và lưới điện trung, hạ
thế trên không tại giếng tách dòng DSIBDa1 giao lộ Bông Sao - Tạ
Quang Bửu - Quận 08 - TP. HCM
12.1.1.D
Relocation of underground medium voltage cable and overhead low
0.00 632,579,891 403,545,726 403,545,726
voltage system at diversion chamber DSIBDa1 at Bong Sao - Ta
Quang Buu street intersection - District 08 - HCMC
Di dời công trình điện đường Bông Sao - Quận 8, trong phạm vi dự
án "Cải thiện Môi trường nước Tp. Hồ Chỉ Minh, Lưu vực Kênh
Tàu Hủ - Đôi - Tẻ, Giai đoạn 2"
12.1.1.E
Relocation of electric system on Bong Sao street - District 8, within
0.00 745,835,630 455,294,180 455,294,180
scope of project: "Ho Chi Minh City Water Environment
Improvement Project, Tau Hu - Doi - Te Canal, Second Stage"
Di dời, tái bố trí hệ thống điện chiếu sáng tại các hố shaft IW4,
IW10, IW11, IW12, IW21 đường Võ Văn Kiệt, Quận 5, Quận 6 -
12.1.2.A TP. HCM 0.00 678,988,765 424,670,254 424,670,254
Relocation of lighting system at the shaft IW4, IW10, IW11, IW12,
IW21 on Vo Van Kiet street, District 5, District 6 - HCMC
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện khu vực hố kích IBDa5-4 trên
đường Phạm Thế Hiển Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.A
Relocation of electric system at the shaft IBDa5-4 on Pham The
190,029,495 120,444,166 120,444,166
Hien street, District 8 - HCMC
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện trung thế trên không khu vực
hố kích IK49 đường Tôn Thất Thuyết - Phường 01 - Quận 04 - TP.
12.1.1.C HCM 156,402,287 104,380,752 104,380,752
Relocation of overhead medium voltage cable at the shaft IK49 on
Ton That Thuyet street - Ward 01 - District 04 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên không khu vực
hố kích IR5-1 và IPB trên đường Phạm Thế Hiển - Quận 8 - TP.
12.1.1.I HCM 4,696,450,879 3,097,621,041 3,097,621,041
Relocation of overhead medium-voltage system at the shaft IR5-1
and IPB on Pham The Hien street - District 8 - HCMC
Di dời, tái bố trí hệ thống điện tín hiệu giao thông tại hố shaft IK04
giao lộ Nguyễn Tất Thành và Lê Văn Linh - Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.B
Relocation of traffic signal system at the shaft IK04 at Nguyen Tat
245,529,587 154,297,338 154,297,338
Thanh and Le Van Linh street intersection - District 04 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế ngầm khu vực hố
kích IK36-1 và giếng tách dòng DIK36 đường Tôn Thất Thuyết,
Phường 04 - Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.C
Relocation of underground medium voltage system at the shaft
840,106,013 534,859,461 534,859,461
IK36-1 and diversion chamber DIK36 on Ton That Thuyet street -
Ward 04 - District 04 - HCMC
Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí hố kích IR1-1, IR2-
1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1,
IBDa3-1 trên đường Phạm Thế Hiển (đoạn từ cầu Nguyễn Văn Cừ
đến cầu Bà Tàng)
12.1.2.D
Relocation ofunderground telecommunication system at the shaft
8,690,738,320 3,413,424,097 3,413,424,097
IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-
1, IBDa4-1, IBDa3-1 on Pham The Hien Street (from Nguyen Van
Cu bridge to Ba Tang bridge)
Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại vị trí hố kích IP1
trên đường Phạm Thế Hiển
12.1.2.E Relocation ofunderground telecommunication system at the shaft 897,721,422 574,973,145 574,973,145
IP1
on Pham The Hien Street
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Di dời ống cấp nước upvc D200 trên đường Bông Sao - Quận 8
(Đoạn từ Bùi Minh Trực đến Số nhà 268 - Bông Sao)
12.1.3.A Relocation of water supply upvc D200 on Bong Sao street - District 1,348,046,888 852,968,225 852,968,225
8 (from Bui Minh Truc street to The housing No. 268 - Bong Sao
street)
Di dời ống cấp nước D300 (ống gang dẻo) trên đường Tôn Thất
Thuyết (Đoạn từ hố ga DIK27 đến IK27-2)
12.1.3.B
Relocation of water supply D300 (duct-iron pipe) on Ton That
860,186,103 543,433,295 543,433,295
Thuyet street (from manhole DIK27 to IK27-2)
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D500 tại hố kích IR4-1 đường
Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.C Relocation of water supply system D500 pipe at the shaft IR4-1 on 2,320,940,000 1,438,253,636 1,438,253,636
Pham The Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) -
District 8
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D375, D600, D500 tại các hố
kích IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2, IR4 đường Phạm Thế Hiển (Đoạn
cầu Bà Tàng đến cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.D
Relocation of water supply system D375, D600, D500 pipe at the
7,918,919,091 4,907,244,545 4,907,244,545
shafts IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2, IR4 on Pham The Hien street
(From Ba Tang bridge to Rach Ong bridge) - District 8
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường Hoài Thanh (Ngô
Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các hố shaft IBDo16-1, IBDo16-2,
IBDo16-3
12.1.3.E
Relocation of water supply system D150 pipe on Hoai Thanh street
361,925,455 222,500,602 222,500,602
(Ngo Si Lien - Hoang Si Khai) at the shafts IBDo16-1, IBDo16-2,
IBDo16-3
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường Hoài Thanh (Ngô
Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các hố shaft IBDo17-1, IBDo16,
IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3, IBDo16A
12.1.3.F
Relocation of water supply system D300 pipe on Hoai Thanh street
2,088,601,818 1,294,277,672 1,294,277,672
(Ngo Si Lien - Hoang Si Khai) at the shafts IBDo17-1, IBDo16,
IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3, IBDo16A
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại hố kích IBDa6,
IPB và D250 gang tại hố kích IBDaA-1 đường Phạm Thế Hiển (cầu
Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.G
Relocation of water supply system D280upvc pipe at the shaft
1,852,635,455 1,116,434,545 1,116,434,545
IBDa6, IPB and D250 cast-iron pipe at the shaft IBDaA-1 on Pham
The Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) - District 8
Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại hố kích IBDa8-3a
trên đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.H Relocation of water supply system D280upvc pipe at the shaft 605,608,182 364,950,909 364,950,909
IBDa8-3a on Pham The Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong
bridge) - District 8
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện hạ thế trên không tại hố kích
IR2 đường Phạm Thế Hiển; hố kích SIR5-1 và SIR5-4 đường Âu
Dương Lân; hố kích SIP6-1 đường 1107; giếng tách dòng
DSIBDa2 đường Bông Sao - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.F
Relocation of overhead low voltage cable at the shaft IR2 on Pham
240,063,368 147,246,005 147,246,005
The Hien street; at the shaft SIR5-1 and SIR5-4 on Au Duong Lan
street; at the shaft SIP6-1 on 1107 street; at diversion chamber
DSIBDa2 on Bong Sao street - District 8 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế hạ thế trên không khu
vực từ hố ga IK29-1 đến giếng tách dòng DIK31, đường Tôn Thất
Thuyết, Quận 4, TP. HCM
12.1.1.G
Relocation of overhead medium-low voltage system from manhole
1,203,290,124 772,856,896 772,856,896
IK29-1 to diversion chamber DIK31 on Ton That Thuyet street,
District 4, HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên không khu vực
hố kích IBDa8-3a đường Phạm Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.H
Relocation of overhead medium voltage system at the shaft IBDa8-
710,176,447 459,397,827 459,397,827
3a on Pham The Hien street - District 8 - HCMC
Di dời - tái bố trí cáp điện trung thế ngầm khu vực hố kích IBDo2-5
đường Bến Bình Đông - Quận 8 - TP. HCM
12.1.2.F
Relocation of underground medium voltage cable at the shaft
477,432,018 302,727,795 302,727,795
IBDo2-5 on Ben Binh Dong street - District 8 - HCMC
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường Bến Bình Đông tại
12.1.3.I hố kích IBDO11A 629,058,441 440,340,909 440,340,909
Relocation of water supply system D300
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 tại hố kích IR4-1 đường
Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.C Relocation of water supply system D150 pipe at the shaft IR4-1 on 217,714,286 152,400,000 152,400,000
Pham The Hien street (Ba Tang Bridge - Rach Ong bridge) -
District 8
Total Bill No.12 - Tổng Bill số 12: - 25,535,182,372 0.000 23,258,709,835 0.000 0 0.000 23,258,709,835
Sand Bedding
1.2
Lớp cát lót
100m3 0.010 12,664.000 37,948,629 127.000 379,486 0.000 0.000 0.000 0.000
Rebar works
1.5
Công tác cốt thép
t 0.850 8,577.000 25,702,054 7,290.000 21,846,746 0.000 0.000 0.000 0.000
Ladder rung
1.7
Bậc thang thăm dò
Kg 33.000 11.000 32,826 363.000 1,083,258 0.000 0.000 0.000 0.000
RC Pipe D1100mm
Bill 9/ 9.3.6
Cống BTCT D1100mm
m 757.100 199,924.000 14,988,172 151,362,460.400 11,347,545,021 0.000 0.000 0.000 0.000
RC Pipe D1200mm
Bill 9/ 9.3.7
Cống BTCT D1200mm
m 676.000 165,711.000 16,712,270 112,020,636.000 11,297,494,520 0.000 0.000 0.000 0.000
RC Pipe D800mm
Bill 9/ 9.3.2
Cống BTCT D800mm
m 444.780 107,465.000 9,371,902 47,798,282.700 4,168,434,572 0.000 0.000 0.000 0.000
RC Pipe D800mm
Bill 7/7.3.3
Cống BTCT D800mm
m 2,298.740 126,312.000 7,750,479 290,358,446.880 17,816,336,096 2290.500 2290.500 0.000 0.000 2290.50 2290.50 289,317,636.000 17,752,472,150 0.000 0 289,317,636.000 17,752,472,150
RC Pipe D800mm
Bill 6/6.3.3
Cống BTCT D800mm
m 522.140 126,312.000 7,750,479 65,952,547.680 4,046,835,105 522.140 522.140 0.000 0.000 522.14 522.14 65,952,547.680 4,046,835,106 0.000 0 65,952,547.680 4,046,835,106
RC Pipe D500mm
Bill 2/2.3.3
Cống BTCT D500mm
m 854.450 78,550.000 5,329,098 67,117,047.500 4,553,447,786 835.280 835.280 0.000 0.000 835.28 835.28 65,611,244.000 4,451,288,977 0.000 0 65,611,244.000 4,451,288,977
RC Pipe D800mm
Bill 10/10.2.3
Cống BTCT D800mm
m 521.320 100,659.000 9,276,443 52,475,549.880 4,835,995,265 0.000 0.000 0.000 0.000 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D600mm
Bill 5/5.6.1
Cống BTCT D600mm
m 255.670 88,504.000 7,698,199 22,627,817.680 1,968,198,538 246.870 246.870 0.000 0.000 246.87 246.87 21,848,982.480 1,900,454,388 0.000 0 21,848,982.480 1,900,454,388
RC Pipe D300mm
Bill 4/4.3.1
Cống BTCT D300mm
m 528.990 69,511.000 4,338,716 36,770,623.890 2,295,137,377 0.000 0.000 0.000 0.000 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
Bill 2/2.3.1
Cống BTCT D300mm
m 202.220 81,775.000 4,532,324 16,536,540.500 916,526,559 0.000 0.000 0.000 0.000 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D500mm
Bill 3/3.3.3
Cống BTCT D500mm
m 18.880 69,379.000 5,461,830 1,309,875.520 103,119,350 18.880 18.880 0.000 0.000 18.88 18.88 1,309,875.520 103,119,350 0.000 0 1,309,875.520 103,119,350
RC Pipe D400mm
Bill 3/3.2.2
Cống BTCT D400mm
m 8.000 4,121.000 11,227,038 32,968.000 89,816,304 0.000 0.000 0.000 0.000
RC Pipe D1100mm
Bill 7/7.3.5
Cống BTCT D1100mm
m 119.090 122,841.000 13,883,103 14,629,134.690 1,653,338,736 0.000 0.000 0.000 0.000
RC Pipe D1500mm
Bill 7/7.3.6
Cống BTCT D1500mm
m 122.070 223,020.000 25,712,724 27,224,051.400 3,138,752,219 0.000 0.000 0.000 0.000
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 9,182.700 27,520,199 9,182.700 27,520,199 0.000 0 9,182.700 27,520,199
BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao
Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 4,939.326 14,802,970 4,939.326 14,802,970 0.000 0 4,939.326 14,802,970
BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ
Manholes
6.5
Hố ga
Concrete works
6.5.2
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.155 25,329.000 75,897,259 3,925.995 11,764,075 0.155 0.155 0.000 0.000 0.155 0.155 3,925.995 11,764,075 0.000 0 3,925.995 11,764,075
Road Works
6.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 0.000
Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 34,726.740 104,077,357 34,726.740 104,077,357 0.000 0 34,726.740 104,077,357
BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107
Concrete works
8.5.2
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.054 25,329 75,897,259 1,367.766 4,098,452 0.054 0.054 0.000 0.000 0.054 0.054 1,367.766 4,098,452 0.000 0 1,367.766 4,098,452
Lean concrete, grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 1.115 544 1,630,939 606.560 1,818,497 1.115 1.115 0.000 0.000 1.115 1.115 606.560 1,818,497 0.000 0 606.560 1,818,497
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 136.746 880 2,637,262 120,336.480 360,635,029 136.746 136.746 0.000 0.000 136.746 136.746 120,336.480 360,635,029 0.000 0 120,336.480 360,635,029
Road Works
8.6
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 0.000
Demolish of Existing road
8.6.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 0.000
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 6.135 1,611 4,828,105 9,883.485 29,620,424 6.135 6.135 0.000 0.000 6.135 6.135 9,883.485 29,620,424 0.000 0 9,883.485 29,620,424
Road reinstatement
8.6.2
Tái tạo đường
100m2 3.850 41,506 124,372,485 159,798.100 478,834,067 3.850 3.850 0.000 0.000 3.850 3.850 159,798.100 478,834,067 0.000 0 159,798.100 478,834,067
Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 291,992.391 875,006,469 291,992.391 875,006,469 0.000 0 291,992.391 875,006,469
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây
RC Pipe D900mm
10.2.5
Cống BTCT D900mm
m 192.070 118,776 10,620,293 22,813,306.320 2,039,839,677 192.070 192.070 0.000 0.000 192.070 192.070 22,813,306.320 2,039,839,677 0.000 0 22,813,306.320 2,039,839,677
Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 22,813,306.320 2,039,839,677 22,813,306.320 2,039,839,677 0.000 0 22,813,306.320 2,039,839,677
Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí hố kích IR1-1, IR2-
1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1,
IBDa3-1 trên đường Phạm Thế Hiển (đoạn từ cầu Nguyễn Văn Cừ
đến cầu Bà Tàng)
12.1.2.D
Relocation ofunderground telecommunication system at the shaft
8,690,738,320 24.8408% 24.8408% 2,158,848,103 2,158,848,103
IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-
1, IBDa4-1, IBDa3-1 on Pham The Hien Street (from Nguyen Van
Cu bridge to Ba Tang bridge)
Di dời - tái lập cáp ngầm trung, hạ thế khu vực hố kích IW-PS tại
Trạm bơm Đồng Diều - Quận 8 - TP. HCM
12.1.2.H
Relocation of underground medium, low voltage cable at the shaft
868,866,725 64.2497% 64.2497% 558,244,255 558,244,255
IW-PS at Dong Dieu Pumping Station - District 8 - HCMC
Di dời - tái lập cáp điện trung thế ngầm khu vực từ hố ga IK27-2
(Trạm Vinafil) đến hố ga IK29-1 (Đến số nhà 45Bis)
đường Tôn Thất Thuyết - Quận 4 - TP. HCM
12.1.2.I Relocation of underground medium voltage cable from manhole 2,099,288,645 62.8322% 0.0000% 62.8322% 1,319,028,664 1,319,028,664
IK27-2 (Vinafil Transformation) to manhole IK29-1 (Housing No.
45Bis)
on Ton That Thuyet street - District 4 - HCMC
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông, phục vụ thi công gói thầu G,
thuộc dự án Cải thiện môi trường nước TP. HCM, Giai đoạn 2,
đường Nguyễn Duy (đoạn IH24-2)
12.1.2.J Relocation of underground telecommunication system, in order to 102,272,864 63.4454% 0.0000% 63.4454% 64,887,428 64,887,428
execute package G, within scope of HCMC Water Environment
Improvement project, Second stage, on Nguyen Duy street
(section IH24-2)
Total Bill No.2 - Tổng Bill số 2: 1,063,727.000 3,187,449,944 0.000 0 1,063,727.000 3,187,449,944
Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 896,924.070 1,883,624,726 0.000 0 896,924.070 1,883,624,726
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc
Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 4,994.206 14,966,622 0.000 0 4,994.206 14,966,622
Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 90,134.224 270,086,746 0.000 0 90,134.224 270,086,746
Road Works
6.7' 0 - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đường
Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 98,021.849 293,722,110 0.000 0 98,021.849 293,722,110
BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien / Phạm Thế Hiển
Earth work for manhole
7.5.1' 0
Công tác đất cho hố ga
Total Bill No.7 - Tổng Bill số 7: 625,136.400 1,873,211,500 0.000 0 625,136.400 1,873,211,500
Concrete works
8.5.2' 0 - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110) Payment up
/01 100m3 25,329 75,897,259 0.005 0.005 0.000 0.000 0.005 0.005 88.652 265,640 0.000 0 88.652 265,640
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110) to 70%
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Total Bill No.8' - Tổng Bill số 8': 101,240.926 303,382,958 0.000 0 101,240.926 303,382,958
BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4 / Quận 4 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Total Bill No.9'- Tổng Bill số 9': - - 4,786,581.632 417,134,412 0.000 0 4,786,581.632 417,134,412
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây 0 0
Total Bill No.10' - Tổng Bill số 10': 2,337,778.793 2,361,754,108 486,321.784 137,532,149 2,824,100.577 2,499,286,257
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others
Chi phí tạm tính và chi phí khác
Existing utilities Diversion
12.1'
Di dời công trình tiện ích hiện hữu
Di dời - tái lập lưới điện Trung-Hạ thế trên cao tại hố kích IK38-1
trên đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP. HCM payment up
1
Relocation of overhead medium-low voltage at the shaft IK38-1 on
0 - 49.00% 0.00% 49.00% 347,681,387 347,681,387
to 70%
Ton That Thuyet street, District 4, HCMC
Di dời, tái bố trí hệ thống viễn thông tại hố kích SIBDa2-1 tại giao
lộ Bông Sao - Bùi Minh Trực, Quận 8, TP. HCM payment up
2
Relocation of telecommunication system at the shaft SIBDa2-1 at
0 - 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 184,294,946 184,294,946
to 70%
Bong Sao and Bui Minh Truc intersection, District 8, HCMC
Di dời - tái lập cáp điện ngầm trung thế 22kv tại hố kích IH22-2
trên đường Lê Quang Kim - Quận 8 - TP. HCM payment up
1 - 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 453,766,856 453,766,856
Relocation of underground medium voltage cable 22kv at the shaft to 70%
IH22-2 on Le Quang Kim street - District 8 - HCMC
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Di dời - tái lập cáp tín hiệu giao thông tại khu vực giếng tách dòng
DIW3 và DIW6 trên đường Võ Văn Kiệt - Quận 6 - TP. HCM payment up
2
Relocation of traffic signal cable at diversion chamber DIW3 and - 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 111,227,698 111,227,698
to 70%
DIW6 on Vo Van Kiet street - District 6 - HCMC
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường Hoài Thanh (Ngô
Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại hố kích IBDo17-1, IBDo17-2 payment up
12.1.3.J
Relocation of water supply system D150 pipe on Hoai Thanh street - 49.00% 0.00% 49.00% 196,397,727 196,397,727
to 70%
(Ngo Si Lien - Hoang Si Khải) at the shaft IBDo17-1, IBDo17-2
Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D150-D200-D280 tại các giếng
tách dòng DIBDa1, DIP1, DIR2 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà
Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8. payment up
2 49.00% 49.00% 417,708,455 417,708,455
Relocation of water supply system D150-D200-D280 pipe at to 70%
diversion chambers DIBDa1, DIP1, DIR2 on Pham The Hien street
(Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) - District 8
Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D375 tại các giếng tách dòng
DIBDa2, DIBDa4 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch
Ông) - Quận 8 payment up
3 49.00% 49.00% 1,363,978,000 1,363,978,000
Relocation of water supply system D375 pipe at diversion to 70%
chambers DIBDa2, DIBDa4 on Pham The Hien street (Ba Tang
bridge - Rach Ong bridge) - District 8
Di dời, tái bố trí hệ thống ống cấp nước D300 tại giếng tách dòng
DIK8-1 trên đường Bến Vân Đồn - Quận 4 payment up
4 49.00% 49.00% 353,573,819 353,573,819
Relocation of water supply system D300 pipe at diversion chamber to 70%
DIK8-1 on Ben Van Don street - District 4
Total Bill No.12' - Tổng Bill số 12': 0 1,358,037,044 0 2,242,023,288 0.000 3,600,060,332
Supplement the unit rate for sewer pipe D500 (mm) - Open cut on
1107 Street payment up
VO-WEI-G-003
Bổ sung đơn giá cho công tác cống D500 (mm) - Đào hở trên tuyến
m 0 5,510 15,010,875 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
to 70%
1107
DISCOUNT
C GIẢM GIÁ.
-219,740,227 -62,824,944,705 -182,129,309.201 -32,987,960,317 -76,346.207 -276,551,844 -182,205,655.408 -33,264,512,161
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
Mr. NGUYEN HUU HUNG MR. HOANG DUC QUANG MR. HOMER MANALO PEREZ MR. STUART ROBINSON
Date/ Ngày: / / 2019 Date/ Ngày: / / 2019 Date/ Ngày: / / 2019 Date/ Ngày: / / 2019
CALCULATION SHEET OF VAT EXCEPTION VALUE FOR IMPORTED CONSTRUCTION EQUIPMENT
BẢNG TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ MIỄN TRỪ THUẾ VAT PHẦN THIẾT BỊ THI CÔNG NHẬP KHẨU
PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM
GÓI THẦU G: XÂY DỰNG HỆ THỐNG CỐNG BAO Date (ngày): TP. HCM ngày _____ tháng _____ năm 2018
CONTRACT NO. - Hợp đồng số : WEI/CON/G/2015 Period - Thời gian Up to 31 July 2019/ Đến 31 tháng 07 năm 2019
CONTRACTOR - Nhà Thầu : Liên danh YASUDA-KOLON/ YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
ENGINEER - Tư vấn : NNGV JV Consultant - Liên danh NNGV Contract Exch. Rate: 1 JPY = 180.49 VND Payment Exch. Rate : 1 JPY = 208.59 VND
Ref: INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30 Tỷ giá theo hợp đồng: 1 JPY = 180.49 VND Tỷ giá thanh toán : 1 JPY = 208.59 VND
Tham chiếu: THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30
Unit Rate for deduction of VAT for Supporting Pipe Jacking Equipment Summary of Payment For VAT of Equipement
Pay Đơn Giá Giảm Trừ VAT Phần Thiết Bị Phụ Trợ Kích Ống Tổng Hợp Giá Trị Thanh Toán Phần Thiết Bị VAT
Items INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
Hạng Description Unit Construction Profit & Over Unit price per
BOQ Qty. Machinery Cost head Total Cost (m) THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30 Remarks
mục Diễn giải Đơn vị
thanh Khối lượng Chi phí thiết bị thi Chi phí chung Tổng chi phí Đơn giá trên m
Exchange Amount VAT Tax
toán dự toán công. và lợi nhuận (JPY) dài Quantity
rate Thành Tiền Thuế VAT
(JPY) (JPY) (JPY) Khối lượng
Tỷ giá (VND) (VND)
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8]=[7]/[4] [9] [10] [11]=[8]*[9]*[10] [12]=10%*[11]
BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao
RC Pipe D300mm
2.3.1
Cống BTCT D300mm
m 1,913.65 80,356,725 4,049,979 84,406,704 44,108 100.000 208.59 920,048,772 92,004,877
RC Pipe D400mm
2.3.2
Cống BTCT D400mm
m 1,728.05 191,991,476 9,676,370 201,667,846 116,703 208.59 0 0
RC Pipe D500mm
2.3.3
Cống BTCT D500mm
m 1,884.60 75,761,099 3,818,359 79,579,458 42,226 208.59 0 0
RC Pipe D600mm
2.3.4
Cống BTCT D600mm
m 433.10 20,416,625 1,028,998 21,445,623 49,517 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
2.3.5
Cống BTCT D700mm
m 1,318.40 74,565,295 3,758,091 78,323,386 59,408 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan / Âu Dương Lân
RC Pipe D400mm
3.3.1
Cống BTCT D400mm
m 413.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D600mm
3.3.2
Cống BTCT D600mm
m 557.5 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc
RC Pipe D300mm
4.3.1
Cống BTCT D300mm
m 253.1 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ
RC Pipe D500mm
6.3.1
Cống BTCT D500mm
m 126.6 - - 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
6.3.2
Cống BTCT D700mm
m 397.5 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien
Phạm Thế Hiển
RC Pipe D600mm
7.3.1
Cống BTCT D600mm
m 498.4 - - 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
7.3.2
Cống BTCT D700mm
m 2,082.2 - - 208.59 0 0
RC Pipe D800mm
7.3.3
Cống BTCT D800mm
m 437.5 - - 208.59 0 0
RC Pipe D900mm
7.3.4
Cống BTCT D900mm
m 1,116.0 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1100mm
7.3.5
Cống BTCT D1100mm
m 162.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1500mm
7.3.6
Cống BTCT D1500mm
m 1,494.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1800mm
7.3.7
Cống BTCT D1800mm
m 123.8 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street
Đường 1107
RC Pipe D500mm
8.3.1
Cống BTCT D500mm
m 344.3 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4
Quận 4
Unit Rate for deduction of VAT for Supporting Pipe Jacking Equipment Summary of Payment For VAT of Equipement
Pay Đơn Giá Giảm Trừ VAT Phần Thiết Bị Phụ Trợ Kích Ống Tổng Hợp Giá Trị Thanh Toán Phần Thiết Bị VAT
Items INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
Hạng Description Unit Construction Profit & Over Unit price per
BOQ Qty. Machinery Cost head Total Cost (m) THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30 Remarks
mục Diễn giải Đơn vị
thanh Khối lượng Chi phí thiết bị thi Chi phí chung Tổng chi phí Đơn giá trên m
Exchange Amount VAT Tax
toán dự toán công. và lợi nhuận (JPY) dài Quantity
rate Thành Tiền Thuế VAT
(JPY) (JPY) (JPY) Khối lượng
Tỷ giá (VND) (VND)
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8]=[7]/[4] [9] [10] [11]=[8]*[9]*[10] [12]=10%*[11]
RC pipe D400mm
9.3.1
Cống BTCT D400mm
m 549.2 - - 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
9.3.2
Cống BTCT D700mm
m 925.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D800mm
9.3.3
Cống BTCT D800mm
m 195.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D900mm
9.3.4
Cống BTCT D900mm
m 773.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1000mm
9.3.5
Cống BTCT D1000mm
m 1,689.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1100mm
9.3.6
Cống BTCT D1100mm
m 848.8 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1200mm
9.3.7
Cống BTCT D1200mm
m 309.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1500mm
9.3.8
Cống BTCT D1500mm
m 330.1 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway
Đại lộ Đông Tây
RC Pipe D500mm
10.2.1
Cống BTCT D500mm
m 265.0 - - 208.59 0 0
RC Pipe D600mm
10.2.2
Cống BTCT D600mm
m 256.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
10.2.3
Cống BTCT D700mm
m 501.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D800mm
10.2.4
Cống BTCT D800mm
m 355.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D900mm
10.2.5
Cống BTCT D900mm
m 126.7 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1100mm
10.2.6
Cống BTCT D1100mm
m 252.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1350mm
10.2.7
Cống BTCT D1350mm
m 360.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1650mm
10.2.8
Cống BTCT D1650mm
m 1,079.4 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1800mm
10.2.9
Cống BTCT D1800mm
m 655.9 - - 208.59 0 0
Tỷ giá mua vào của Ngân Hàng TMCP Phương Đông (OCB) chi nhánh Phú
Lâm ngày 26/08/2019
YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
Đại diện chủ đầu tư / Representative of Employer: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
Ông - Mr. Lương Minh Phúc Chức danh (position) T
: rưởng ban TCIP/ General Director of TCIP
Ông - Mr. Trần Đại Thiện Chức danh (position) G
: iám đốc Ban quản lý DA Môi Trường Nước 1/ Director of PMU of WEIP1
Ông - Mr. Nguyễn Ngọc Khánh Chức danh (position) P
: hòng Tài chính Kế toán/ Financial Accounting Department
Ông - Mr. Nguyễn Đức Chấn Chức danh (position) P
: hòng Kỹ thuật chất lượng/ Technique & Quality Department
Đại diện Tư Vấn / Representative of Engineer: Liên danh Nihon Suido Consultans, Nippon Koei, Grontmij A/S và VIWASE (NNGV JV)
Nihon Suido Consultants Co., Ltd. Nippon Koei Co., Ltd., Grontmij A/S and VIWASE Joint Venture
Ông - MR. STUART ROBINSON Chức danh (position) K
: ỹ Sư Dự án/ The Engineer
Ông - Mr. Nobuyuki Nagano Chức danh (position) P
: hó Giám đốc gói thầu G/ Deputy Director of Package G
Ông - Mr. Nguyễn Văn Trung Chức danh (position) P
: hó Giám đốc gói thầu G/ Deputy Director of Package G
Ông - Mr. Homer Manalo Perez Chức danh (position) K
: ỹ sư khối lượng/ Quantity Engineer
1. Các bên đã tiến hành xem xét các tài liệu sau:
The parties have evaluated of following documents:
Hồ sơ pháp lý
Legal Document:
a. Quyết định số 995/QĐBQLGTĐTTTĐ vào ngày 03/05/2012 về việc phê duyệt thiết kế chi tiết.
Decision No. 995/QĐBQLGTĐTTTĐ on May 03, 2012 for approval of the detail design
b. Quyết định số 2165/QĐ-BQLGTĐT-KHĐT vào ngày 15/12/2015 về việc phê duyệt kết quả trúng thầu
Decision No. 2165/QĐ-BQLGTĐT-KHĐT on Dec 15, 2015 for approval of the bidding result
c. Hợp đồng thi công số WEI/CON/G/2015 vào ngày 16/11/2015 và thư Jica số VNXV-6/C-005 ngày 08/12/2015
Contract no. WEI/CON/G/2015 on November 16, 2015 and Jica's letter No. VNXV-6/C-005 dated 08 Dec 2015
d. Phụ lục Hợp đồng số 01 ký ngày 31/05/2016 và thư Jica số 2016/HAN(IA) ngày 13/07/2016
Addendum No.1 dated 31 May 2016 and Jica's letter No. 2016/HAN(IA) dated 13 July 2016
e. Lệnh khởi công theo thư Kỹ sư số NSC/SV-G/16-0186 ngày 09/03/2016
Notice to Commence in accordance with the Engineer's letter No. NSC/SV-G/16-0186 dated 09 Mar 2016.
3. Nhận xét về khối lượng và thời gian thi công / Remarks of the quantity of time and quality and executing:
3.1 Thời gian thi công Đến 31 tháng 07 năm 2019
Time of executing Up to 31 July 2019
3.2 Khối lượng thanh toán Xem bảng khối lượng thực hiện đính kèm.
Quantity for Payment see the following table
/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 10.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
/04 Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3) no. 7.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)
Concrete works
2.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 1.53 0.420 0.420 0.011 0.011 0.431 0.431 0.011 0.011 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 76.35 21.924 21.924 0.570 0.570 22.494 22.494 0.570 0.570 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 3,167.84 674.110 674.110 22.950 22.950 697.060 697.060 22.950 22.950 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
2.5.3 Rebar works 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Reinforcing Bar
2.5.3 t 357.99 94.996 94.996 3.989 3.989 98.985 98.985 3.989 3.989 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
2.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 93.00 15.000 15.000 1.000 1.000 16.000 16.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 32.00 10.000 10.000 1.000 1.000 11.000 11.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
2.5.5 Kg 3,101.02 1,827.550 1,827.550 99.370 99.370 1,926.920 1,926.920 99.370 99.370 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Drop pipe for Manholes
2.5.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 16.11 1.780 1.780 0.000 0.000 1.780 1.780 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Drop pipe for manholes D250
/02 m 0.66 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D250
Drop pipe for manholes D300
/03 m 64.88 27.640 27.640 0.000 0.000 27.640 27.640 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D300
Invert Concrete
2.5.7 m3 43.17 11.413 11.413 1.310 1.310 12.723 12.723 1.310 1.310 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
2.5.8 m2 66.60 19.800 19.800 4.400 4.400 24.200 24.200 4.400 4.400 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
Existing combine sewer
2.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
2.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01 m 185.40 49.950 49.950 0.000 0.000 49.950 49.950 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D600mm
/02 m 216.95 38.840 38.840 0.000 0.000 38.840 38.840 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC pipe D800mm
/03 m 21.35 17.300 17.300 0.000 0.000 17.300 17.300 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC pipe D1000mm
/04 m 40.25 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
RC pipe D1200mm
/05 m 13.00 10.100 10.100 0.000 0.000 10.100 10.100 0.000 0.000
Cống BTCT D1200mm
RC pipe D1350mm
/06 m 5.20 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1350mm
Existing manhole improvement
2.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 42.00 9.000 9.000 0.000 0.000 9.000 9.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 5.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.47 0.069 0.069 0.000 0.000 0.069 0.069 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 23.55 3.330 3.330 0.000 0.000 3.330 3.330 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 226.47 40.788 40.788 0.000 0.000 40.788 40.788 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Rebar works
/03 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
/03 t 41.73 6.679 6.679 0.000 0.000 6.679 6.679 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/04 no. 43.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 620.68 210.070 210.070 0.000 0.000 210.070 210.070 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Outfall
2.6.3 no. 6.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Cửa xả
Road Works
2.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
2.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 67.67 32.068 32.068 0.000 0.000 32.068 32.068 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
2.7.2 100m2 97.88 16.926 16.926 0.222 0.222 17.148 17.148 0.222 0.222 01/Jul/19 31/Jul/19
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan/ Âu Dương Lân 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
3.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
3.1.1 1.0 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
3.1.2 1.0 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
3.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
3.2.1 m 121.4 111.100 111.100 0.000 0.000 111.100 111.100 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
3.2.2 m 263.8 139.060 139.060 0.000 0.000 139.060 139.060 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
3.2.3 m 210.6 170.300 170.300 0.000 0.000 170.300 170.300 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
3.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D400mm
3.3.1 m 413.9 413.900 413.900 0.000 0.000 413.900 413.900 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D600mm
3.3.2 m 557.5 545.750 545.750 0.000 0.000 545.750 545.750 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Diversion chambers
3.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
3.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 1.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V<100m3)
/02 no. 2.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V<100m3)
Earth work for Diversion chambers
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Type III (100<V≦150m3)
Concrete works
3.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.062 0.062 0.000 0.000 0.062 0.062 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 6.3 3.114 3.114 0.000 0.000 3.114 3.114 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 97.9 50.882 50.882 0.000 0.000 50.882 50.882 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 14.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
3.4.3 t 13.0 6.078 6.078 0.000 0.000 6.078 6.078 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
3.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 17.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
3.4.5 Kg 418.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
3.4.7 kg 124.6 29.550 29.550 0.000 0.000 29.550 29.550 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
3.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D1000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 D1200 no. 1.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
/03 BxH: 2200x1800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Plumbing work for Diversion chamber
3.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber D150
3.4.10 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D150
/01 m 1.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/02 m 0.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Invert Concrete
3.4.11 m3 3.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
3.4.12 m2 2.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
3.4.13 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
3.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
3.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 11.0 11.000 11.000 0.000 0.000 11.000 11.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
3.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.050 0.050 0.000 0.000 0.050 0.050 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 13.4 2.940 2.940 0.000 0.000 2.940 2.940 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 347.7 52.762 52.762 0.000 0.000 52.762 52.762 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
3.5.3 t 44.4 8.366 8.366 0.000 0.000 8.366 8.366 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
3.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 18.0 8.000 8.000 0.000 0.000 8.000 8.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Ladder rung for Manholes
3.5.5 Kg 531.4 264.678 264.678 0.000 0.000 264.678 264.678 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
3.5.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D400
/01 m 2.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Invert Concrete
3.5.7 m3 9.7 0.560 0.560 0.000 0.000 0.560 0.560 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
3.5.8 m2 9.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer
3.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
3.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01 m 23.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D1000mm
/02 m 13.7 0.000 0.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Cống BTCT D1000mm
Existing manhole improvement
3.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 7.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.1 0.010 0.010 0.000 0.000 0.010 0.010 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 3.4 0.484 0.484 0.000 0.000 0.484 0.484 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 31.5 6.357 6.357 0.000 0.000 6.357 6.357 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 5.5 1.091 1.091 0.000 0.000 1.091 1.091 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 8.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 124.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
3.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
3.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 8.5 8.155 8.155 0.000 0.000 8.155 8.155 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing sewer
/02 100m2 4.8 1.134 1.134 0.000 0.000 1.134 1.134 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
3.7.2 100m2 13.3 2.962 2.962 0.000 0.000 2.962 2.962 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
4.1.1 1.0 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
4.1.2 1.0 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
4.2 0.00 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
4.2.1 m 1,072.6 524.350 524.350 0.000 0.000 524.350 524.350 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
Pipe installation of Pipe Jacking
4.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D300mm
4.3.1 m 253.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
Diversion chambers
4.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
4.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 2.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Concrete works
4.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.059 0.059 0.000 0.000 0.059 0.059 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 3.0 2.983 2.983 0.000 0.000 2.983 2.983 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 47.0 47.000 47.000 0.000 0.000 47.000 47.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
4.4.3 t 5.2 5.200 5.200 0.000 0.000 5.200 5.200 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
4.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Type A (Cast iron)
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 no. 0.03 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
4.4.5 Kg 143.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
4.4.6 kg 54.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
4.4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 D800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
4.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber
4.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 0.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Invert Concrete
4.4.10 m3 0.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Fill black sand in diversion chamber
4.4.11 100m3 0.002 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
4.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
4.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 17.0 9.000 9.000 0.000 0.000 9.000 9.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Concrete works
5.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.065 0.065 0.000 0.000 0.065 0.065 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 13.7 3.328 3.328 0.000 0.000 3.328 3.328 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 276.0 67.573 67.573 0.000 0.000 67.573 67.573 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works for base
5.4.3 t 38.5 9.882 9.882 0.000 0.000 9.882 9.882 0.000 0.000
Cốt thép cho đáy
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
5.4.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 22.0 13.000 13.000 0.000 0.000 13.000 13.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
5.4.5 Kg 626.6 537.580 537.580 0.000 0.000 537.580 537.580 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
5.4.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 2.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Invert Concrete
5.4.7 m3 10.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
5.4.8 m2 8.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Road Works
5.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
5.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 9.2 9.200 9.200 0.000 0.000 9.200 9.200 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
5.5.2 100m2 9.2 9.200 9.200 0.000 0.000 9.200 9.200 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ 0 0 0 0 0 0 0 0
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Preparation Works
6.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
6.1.1 1.0 0.1478 0.6730 0.0000 0.0000 0.1478 0.6730 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
6.1.2 1.0 0.1478 0.6730 0.0000 0.0000 0.1478 0.6730 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
6.2 0.00 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC pipe D500mm
6.2.1 m 1,022.5 972.230 972.230 0.000 0.000 972.230 972.230 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
6.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D500mm
6.3.1 m 126.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC Pipe D700mm
6.3.2 m 397.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Diversion chambers
6.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
6.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/01 no. 3.0 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Concrete works
6.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.2 0.087 0.087 0.000 0.000 0.087 0.087 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 9.1 4.326 4.326 0.000 0.000 4.326 4.326 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 169.7 68.195 68.195 0.000 0.000 68.195 68.195 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
6.4.3 t 28.7 8.461 8.461 0.000 0.000 8.461 8.461 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
6.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 13.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
6.4.5 Kg 325.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
6.4.6 kg 112.1 53.648 53.648 0.000 0.000 53.648 53.648 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
6.4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 BxH: 1200x1200 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/03 BxH: 1500x1500 no. 1.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
6.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber
6.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 5.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D300
/02 m 0.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Invert Concrete
6.4.10 m3 2.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
6.4.11 m2 1.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
6.4.12 100m3 0.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Water Level Alarm Monitoring Cabins
6.4.13 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
6.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
6.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 14.0 14.000 14.000 0.000 0.000 14.000 14.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Concrete works
6.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.003 0.003 0.003 0.000 0.000 0.003 0.003 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 0.2 0.200 0.200 0.000 0.000 0.200 0.200 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 431.9 245.007 245.007 0.000 0.000 245.007 245.007 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
6.5.3 t 55.1 29.880 29.880 0.000 0.000 29.880 29.880 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
6.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 21.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
6.5.5 Kg 689.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Invert Concrete
6.5.6 m3 11.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
6.5.7 m2 9.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer
6.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
6.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01 m 18.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Existing manhole improvement
6.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.02 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 0.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 11.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 2.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 52.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
6.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 8.9 8.900 8.900 0.000 0.000 8.900 8.900 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
6.7.2 100m2 10.0 10.000 10.000 0.000 0.000 10.000 10.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien / Phạm Thế Hiển 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
7.1.1 1.0 0.300 0.200 0.000 0.000 0.300 0.200 0.000 0.000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
7.1.2 1.0 0.300 0.200 0.000 0.000 0.300 0.200 0.000 0.000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
7.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
7.2.1 m 48.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
7.2.2 m 19.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
7.2.3 m 19.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
7.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D600mm
7.3.1 m 498.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC Pipe D700mm
7.3.2 m 2,082.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
RC Pipe D800mm
7.3.3 m 437.5 198.800 198.800 0.000 0.000 198.800 198.800 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
RC Pipe D900mm
7.3.4 m 1,116.0 938.740 938.740 0.000 0.000 938.740 938.740 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm
RC Pipe D1100mm
7.3.5 m 162.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1500mm
7.3.6 m 1,494.9 1,456.270 1,456.270 0.000 0.000 1,456.270 1,456.270 0.000 0.000
Cống BTCT D1500mm
RC Pipe D1800mm
7.3.7 m 123.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1800mm
Diversion chambers
7.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
7.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 8.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)
Earth work for Diversion chambers Type IV
(150<V≦200m3)
/04 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV
(150<V≦200m3)
Earth work for Diversion chambers Type V
(200<V≦250m3)
/05 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại V
(200<V≦250m3)
Concrete works
7.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 25.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 568.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 3.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
7.4.3 t 96.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
7.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 15.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 54.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
7.4.5 Kg 1,679.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
7.4.6 kg 479.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
7.4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 D800 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/03 D1000 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/04 D1500 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/05 BxH: 1500x1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
7.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 5.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/04 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/05 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber
7.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 24.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D150
/02 m 4.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D300
/03 m 8.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Invert Concrete
7.4.10 m3 8.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
7.4.11 m2 13.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
7.4.12 100m3 1.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Water Level Alarm Monitoring Cabins
7.4.13 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
7.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
7.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 5.0 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 9.0 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 9.0 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
/04 Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3) no. 6.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)
/05 Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3) no. 6.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)
/04 Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)
/05 Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)
Concrete works
9.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 1.0 0.176 0.176 0.022 0.022 0.198 0.198 0.022 0.022 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , grade B7.5
/02 m3 49.1 8.954 8.954 1.140 1.140 10.094 10.094 1.140 1.140 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 1,481.8 277.887 277.887 34.060 34.060 311.947 311.947 34.060 34.060 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
9.5.3 t 186.3 37.191 37.191 6.349 6.349 43.540 43.540 6.349 6.349 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
9.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 31.0 4.000 4.000 2.000 2.000 6.000 6.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 19.0 3.000 3.000 2.000 2.000 5.000 5.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
9.5.5 Kg 1,069.2 228.280 228.280 59.080 59.080 287.360 287.360 59.080 59.080 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
9.5.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 1.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Drop pipe for manholes D300
/02 m 29.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Drop pipe for manholes D400
/03 m 3.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Invert Concrete
9.5.7 m3 70.9 4.423 4.423 2.830 2.830 7.253 7.253 2.830 2.830 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
9.5.8 m2 41.8 8.800 8.800 6.600 6.600 15.400 15.400 6.600 6.600 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
Existing combine sewer improvement
9.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
9.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01 m 17.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D800mm
/02 m 18.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC pipe D1000mm
/03 m 70.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
Existing manhole improvement
9.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 8.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 6.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 8.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 74.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
/03 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
/03 t 13.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 14.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 207.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
9.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
9.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 45.9 29.838 29.838 0.710 0.710 30.548 30.548 0.710 0.710 01/Jul/19 31/Jul/19
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
9.7.2 100m2 53.1 1.926 1.926 1.595 1.595 3.521 3.521 1.595 1.595 01/Jul/19 31/Jul/19
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây 0 0 0 0 0 0 0 0
BILL No./BẢNG SỐ 11: Dayworks / Ngày công 0 0 0 0 0 0 0 0
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others /
0 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí tạm tính và chi phí khác
Existing utilities Diversion
12.1 0.000 0.000 0.000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Di dời công trình tiện ích hiện hữu
Overhead Power and Telecommunication Diversion
and Reinstatement. prov
12.1.1 0.0 0.0000% 94.5650% 0.0000% 0.0000% 0.0000% 94.5650% 0.0000% 0.0000%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện tạm tính
trên không
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện tại các hố shaft
IH24-2, IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 trên đường
Nguyễn Duy, Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.B 0.00
Relocation of electric system at the shafts IH24-2,
IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 on Nguyen Duy
street, District 8 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập cáp ngầm trung thế và lưới
điện trung, hạ thế trên không tại giếng tách dòng
DSIBDa1 giao lộ Bông Sao - Tạ Quang Bửu - Quận 08
- TP. HCM
12.1.1.D 0.00
Relocation of underground medium voltage cable and
overhead low voltage system at diversion chamber
DSIBDa1 at Bong Sao - Ta Quang Buu street
intersection - District 08 - HCMC
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IK49 đường Tôn Thất Thuyết -
Phường 01 - Quận 04 - TP. HCM
12.1.1.C
Relocation of overhead medium voltage cable at the
shaft IK49 on Ton That Thuyet street - Ward 01 -
District 04 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IR5-1 và IPB trên đường Phạm
Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.I
Relocation of overhead medium-voltage system at the
shaft IR5-1 and IPB on Pham The Hien street - District
8 - HCMC
Di dời, tái bố trí hệ thống điện tín hiệu giao thông tại
hố shaft IK04 giao lộ Nguyễn Tất Thành và Lê Văn
Linh - Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.B
Relocation of traffic signal system at the shaft IK04 at
Nguyen Tat Thanh and Le Van Linh street intersection
- District 04 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế ngầm
khu vực hố kích IK36-1 và giếng tách dòng DIK36
đường Tôn Thất Thuyết, Phường 04 - Quận 04 - TP.
12.1.2.C HCM
Relocation of underground medium voltage system at
the shaft IK36-1 and diversion chamber DIK36 on Ton
That Thuyet street - Ward 04 - District 04 - HCMC
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Di dời ống cấp nước upvc D200 trên đường Bông Sao
- Quận 8 (Đoạn từ Bùi Minh Trực đến Số nhà 268 -
Bông Sao)
12.1.3.A
Relocation of water supply upvc D200 on Bong Sao
street - District 8 (from Bui Minh Truc street to The
housing No. 268 - Bong Sao street)
Di dời ống cấp nước D300 (ống gang dẻo) trên đường
Tôn Thất Thuyết (Đoạn từ hố ga DIK27 đến IK27-2)
12.1.3.B Relocation of water supply D300 (duct-iron pipe) on
Ton That Thuyet street (from manhole DIK27 to IK27-
2)
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện hạ thế trên không
tại hố kích IR2 đường Phạm Thế Hiển; hố kích SIR5-1
và SIR5-4 đường Âu Dương Lân; hố kích SIP6-1
đường 1107; giếng tách dòng DSIBDa2 đường Bông
Sao - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.F
Relocation of overhead low voltage cable at the shaft
IR2 on Pham The Hien street; at the shaft SIR5-1 and
SIR5-4 on Au Duong Lan street; at the shaft SIP6-1 on
1107 street; at diversion chamber DSIBDa2 on Bong
Sao street - District 8 - HCMC
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế hạ thế
trên không khu vực từ hố ga IK29-1 đến giếng tách
dòng DIK31, đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP.
12.1.1.G HCM
Relocation of overhead medium-low voltage system
from manhole IK29-1 to diversion chamber DIK31 on
Ton That Thuyet street, District 4, HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IBDa8-3a đường Phạm Thế
Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.H
Relocation of overhead medium voltage system at the
shaft IBDa8-3a on Pham The Hien street - District 8 -
HCMC
Di dời - tái bố trí cáp điện trung thế ngầm khu vực hố
kích IBDo2-5 đường Bến Bình Đông - Quận 8 - TP.
HCM
12.1.2.F
Relocation of underground medium voltage cable at
the shaft IBDo2-5 on Ben Binh Dong street - District 8
- HCMC
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường Bến
12.1.3.I Bình Đông tại hố kích IBDO11A
Relocation of water supply system D300
Road Works
4.7
Công tác đường
Demolish of Existing road
4.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 5.700 5.700 5.700 0.00 0.00 5.700 5.700 0.00 0.00 0.00 0.00
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Manholes
6.5
Hố ga
Concrete works
6.5.2
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.155 0.155 0.155 0.00 0.00 0.155 0.155 0.00 0.00 0.00 0.00
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 7.830 7.830 7.830 0.00 0.00 7.830 7.830 0.00 0.00 0.00 0.00
Bê tông lót, cấp B7.5
Road Works
6.7 0.000 0.00 0.00 0.000 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1 0.000 0.00 0.00 0.000 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00
Phá bỏ đường hiện hữu
Concrete works
8.5.2
Công tác bê tông
Road Works
8.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Road reinstatement
8.6.2 100m2 3.850 3.850 3.850 0.000 0.000 3.850 3.850 0.000 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
RC Pipe D900mm
10.2.5 m 192.070 192.070 192.070 0.000 0.000 192.070 192.070 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm
Di dời - tái lập cáp ngầm trung, hạ thế khu vực hố kích
IW-PS tại Trạm bơm Đồng Diều - Quận 8 - TP. HCM
12.1.2.H Relocation of underground medium, low voltage cable 64.2497% 0.0000% 64.2497% 0.0000%
at the shaft IW-PS at Dong Dieu Pumping Station -
District 8 - HCMC
Di dời - tái lập cáp điện trung thế ngầm khu vực từ hố
ga IK27-2 (Trạm Vinafil) đến hố ga IK29-1 (Đến số
nhà 45Bis)
đường Tôn Thất Thuyết - Quận 4 - TP. HCM
12.1.2.I 62.8321% 0.0000% 62.8321% 0.0000%
Relocation of underground medium voltage cable from
manhole IK27-2 (Vinafil Transformation) to manhole
IK29-1 (Housing No. 45Bis)
on Ton That Thuyet street - District 4 - HCMC
RC Pipe D400mm
3.3.1' m 3.300 3.300 0.000 0.000 3.300 3.300 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Reinforcing Bar
4.4.3' t 0.309 0.309 0.000 0.000 0.309 0.309 0.000 0.000
Cốt thép
Road reinstatement
5.5.2' 100m2 3.097 3.097 0.000 0.000 3.097 3.097 0.000 0.000
Tái tạo đường
Road reinstatement
6.7.2' 100m2 3.358 3.358 0.000 0.000 3.358 3.358 0.000 0.000
Tái tạo đường
RC Pipe D800mm
7.3.3' m 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
Concrete works
8.5.2' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.005 0.005 0.000 0.000 0.005 0.005 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Reinforcing Bar
8.5.3' t 15.828 15.828 0.000 0.000 15.828 15.828 0.000 0.000
Cốt thép
Road reinstatement
8.6.2' 100m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
RC pipe D400mm
9.2.2' m 25.090 25.090 0.000 0.000 25.090 25.090 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
9.2.3' m 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D800mm
9.3.3' m 37.490 37.490 0.000 0.000 37.490 37.490 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D700mm
10.2.3' m 22.690 22.690 0.000 0.000 22.690 22.690 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
RC Pipe D900mm
10.2.5' m 5.460 5.460 5.460 5.460 5.460 5.460 01/Jul/19 31/Jul/19
Cống BTCT D900mm
Steel purlin
/03 t 0.012 0.012 0.012 0.012 0.012 0.012 01/Jul/19 31/Jul/19
Xà gồ thép
Reinforcing Bar
10.4.3' t 3.092 3.092 3.092 3.092 3.092 3.092 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Invert Concrete
10.4.6' m3 0.605 0.605 5.400 5.400 6.005 6.005 5.400 5.400 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
10.4.7' m2 2.880 2.880 11.000 11.000 13.880 13.880 11.000 11.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others /
Chi phí tạm tính và chi phí khác
Di dời - tái lập lưới điện Trung-Hạ thế trên cao tại hố
kích IK38-1 trên đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP.
HCM
1 49.00% 0.00% 0.00% 49.00% 0.00% 0.00%
Relocation of overhead medium-low voltage at the
shaft IK38-1 on Ton That Thuyet street, District 4,
HCMC
Di dời - tái lập cáp điện ngầm trung thế 22kv tại hố
kích IH22-2 trên đường Lê Quang Kim - Quận 8 - TP.
HCM
1 49.00% 0.00% 0.00% 49.00% 0.00% 0.00%
Relocation of underground medium voltage cable 22kv
at the shaft IH22-2 on Le Quang Kim street - District 8
- HCMC
Di dời - tái lập cáp tín hiệu giao thông tại khu vực
giếng tách dòng DIW3 và DIW6 trên đường Võ Văn
Kiệt - Quận 6 - TP. HCM
2 49.00% 0.00% 0.00% 49.00% 0.00% 0.00%
Relocation of traffic signal cable at diversion chamber
DIW3 and DIW6 on Vo Van Kiet street - District 6 -
HCMC
Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D375 tại các giếng
tách dòng DIBDa2, DIBDa4 đường Phạm Thế Hiển
(cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
3 Relocation of water supply system D375 pipe at 49.00% 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
diversion chambers DIBDa2, DIBDa4 on Pham The
Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) -
District 8
Di dời, tái bố trí hệ thống ống cấp nước D300 tại giếng
tách dòng DIK8-1 trên đường Bến Vân Đồn - Quận 4
4 Relocation of water supply system D300 pipe at 49.00% 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
diversion chamber DIK8-1 on Ben Van Don street -
District 4
5. Kết luận / Conclusion Các bên đồng ý xác nhận khối lượng trên./The parties have agreed to certify the above quantity.
0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
Ông - MR. STUART ROBINSON Ông - MR. HOANG DUC QUANG
The Engineer Project Manager
Kỹ Sư Dự án Giám đốc Dự Án
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
OTHER DOCUMENT
Please refer the Quantity of inspected works shown in Minutes of checking and acceptance for quantity of interim payment
BASED ON THE ABOVE COMMENTS/ OBSERVATION THE NEXT STAGE MAY/ MAY NOT PROCEED
COPY TO THE EMPLOYER SIGNED BY: THE ENGINEERS SIGNED BY: THE CONTRACTOR
REPRESENTATIVE
Dự Án: Dự Án Cải Thiện Môi Trường Nước Thành Phố, Lưu Vực Kênh Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi -Tẻ, Giai Đoạn II
Gói Thầu G: Xây dựng Hệ Thống Cống Bao
Project: Ho Chi Minh City Second Water Environment Improvement Project
Package G: Construction of interceptor sewer system
Concrete works
2.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 1.53 0.011 0.011 0.011 0.011 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 76.35 0.570 0.570 0.570 0.570 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 3,167.84 22.950 22.950 22.950 22.950 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
2.5.3 Rebar works 0.000 0.000 0.000
Reinforcing Bar
2.5.3 t 357.99 3.989 3.989 3.989 3.989 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
2.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 93.00 1.000 1.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 32.00 1.000 1.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
2.5.5 Kg 3,101.02 99.370 99.370 99.370 99.370 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
2.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 16.11 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Drop pipe for manholes D250
/02 m 0.66 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D250
Drop pipe for manholes D300
/03 m 64.88 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D300
Invert Concrete
2.5.7 m3 43.17 1.310 1.310 1.310 1.310 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
2.5.8 m2 66.60 4.400 4.400 4.400 4.400 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
Existing combine sewer
2.6 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of
2.6.1 broken out pipes 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01 m 185.40 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D600mm
/02 m 216.95 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC pipe D800mm
/03 m 21.35 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC pipe D1000mm
/04 m 40.25 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
RC pipe D1200mm
/05 m 13.00 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1200mm
RC pipe D1350mm
/06 m 5.20 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1350mm
Existing manhole improvement
2.6.2 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 42.00 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 5.00 0.000 0.000 0.000
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Sand Bedding
/a 100m3 0.47 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 23.55 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 226.47 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
/03 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
/03 t 41.73 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/04 no. 43.00 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 620.68 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Outfall
2.6.3 no. 6.00 0.000 0.000 0.000
Cửa xả
Road Works
2.7 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
2.7.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 67.67 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing
/02 sewer 100m2 30.21 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
2.7.2 100m2 97.88 0.222 0.222 0.222 0.222 01/Jul/19 31/Jul/19
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan/ Âu Dương Lân 0.0000 0.0000
Preparation Works
3.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
3.1.1 1.0 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
3.1.2 1.0 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
3.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
3.2.1 m 121.4 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
3.2.2 m 263.8 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
3.2.3 m 210.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
3.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D400mm
3.3.1 m 413.9 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D600mm
3.3.2 m 557.5 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
Diversion chambers
3.4 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
3.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V<100m3)
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V<100m3)
Earth work for Diversion chambers
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Type III (100<V≦150m3)
Concrete works
3.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 6.3 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 97.9 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 14.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
3.4.3 t 13.0 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
3.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Type B (Cast iron)
/02 no. 17.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
3.4.5 Kg 418.2 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
3.4.7 kg 124.6 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
3.4.8 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D1000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
/02 D1200 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/03 BxH: 2200x1800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
3.4.9 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber D150
3.4.10 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D150
/01 m 1.3 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/02 m 0.8 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Invert Concrete
3.4.11 m3 3.1 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
3.4.12 m2 2.2 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
3.4.13 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
3.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
3.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3 )
/01 no. 11.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3 )
Concrete works
3.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 13.4 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 347.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
3.5.3 t 44.4 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
3.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 18.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
3.5.5 Kg 531.4 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
3.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D400
/01 m 2.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Invert Concrete
3.5.7 m3 9.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
3.5.8 m2 9.4 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer
3.6 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of
3.6.1 broken out pipes 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01 m 23.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D1000mm
/02 m 13.7 10.000 10.000 10.000 10.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Cống BTCT D1000mm
Existing manhole improvement
3.6.2 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Earth work
/01 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 3.4 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 31.5 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 5.5 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 8.0 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 124.1 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
3.7 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
3.7.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 8.5 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing
/02 sewer 100m2 4.8 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
3.7.2 100m2 13.3 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc 0.000 0.000 0.000
Preparation Works
4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
4.1.1 1.0 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
4.1.2 1.0 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
4.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
4.2.1 m 1,072.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
Pipe installation of Pipe Jacking
4.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D300mm
4.3.1 m 253.1 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
Diversion chambers
4.4 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
4.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Concrete works
4.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 3.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 47.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.4 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
4.4.3 t 5.2 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
4.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 no. 0.03 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
4.4.5 Kg 143.0 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
4.4.6 kg 54.2 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
4.4.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/02 D800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
4.4.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber
4.4.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 0.7 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Invert Concrete
4.4.10 m3 0.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Fill black sand in diversion chamber
4.4.11 100m3 0.002 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
4.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
4.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 17.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
4.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 12.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 252.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
4.5.3 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
4.5.3 t 35.1 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
4.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 21.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
4.5.5 Kg 586.7 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
4.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manhole D300
/01 m 9.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D300
Invert Concrete
4.5.7 m3 8.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
4.5.8 m2 3.6 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer
4.6 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of
4.6.1 broken out pipes 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
4.6.1.1 m 24.2 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Existing manhole improvement
4.6.2 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.01 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 0.5 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 5.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 1.1 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 21.5 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Road Works
4.7 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
4.7.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 6.5 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing
/02 sewer 100m2 1.3 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
4.7.2 100m2 7.8 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao 0.000 0.000 0.000
Preparation Works
5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
5.1.1 1.0 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
5.1.2 1.0 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
5.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC pipe D400mm
5.2.1 m 20.4 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
5.2.2 m 643.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D600mm
5.2.3 m 258.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
Diversion chambers
5.3 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
5.3.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/01 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Concrete works
5.3.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.2 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 8.1 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 125.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
5.3.3 t 18.7 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
5.3.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 13.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
5.3.5 Kg 282.4 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
5.3.6 Kg 101.2 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
5.3.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/02 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/03 BxH: 2000x2000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
5.3.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Drop pipe for Diversion chamber
5.3.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D250
/02 m 0.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
Invert Concrete
5.3.10 m3 1.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
5.3.11 m2 1.2 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Fill black sand in diversion chamber
5.3.12 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
5.4 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
5.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3 )
/01 no. 15.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3 )
Concrete works
8.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 6.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 111.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
8.5.3 t 15.3 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
8.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 14.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
8.5.5 Kg 443.6 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
8.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D400
/01 m 1.7 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Invert Concrete
8.5.7 m3 8.2 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
8.5.8 m2 8.9 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Road Works
8.6 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
8.6.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 7.1 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
8.6.2 100m2 7.1 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4 / Quận 4 0.000 0.000 0.000
Preparation Works
9.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
9.1.1 1.0 0.0000 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
9.1.2 1.0 0.0000 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
9.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
9.2.1 m 132.5 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
9.2.2 m 15.7 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
RC pipe D500mm
9.2.3 m 454.8 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D600mm
9.2.4 m 15.2 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC pipe D700mm
9.2.5 m 697.4 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Pipe installation of Pipe Jacking
9.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC pipe D400mm
9.3.1 m 549.2 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D700mm
9.3.2 m 925.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
RC Pipe D800mm
9.3.3 m 195.9 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D900mm
9.3.4 m 773.9 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm
RC Pipe D1000mm
9.3.5 m 1,689.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
RC Pipe D1100mm
9.3.6 m 848.8 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1200mm
9.3.7 m 309.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1200mm
RC Pipe D1500mm
9.3.8 m 330.1 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1500mm
Diversion chambers
9.4 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
9.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 5.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 16.0 1.000 1.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/03 no. 30.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)
Earth work for Diversion chambers Type IV
(150<V≦200m3)
/04 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV
(150<V≦200m3)
Concrete works
9.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 2.0 0.043 0.043 0.043 0.043 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 102.0 2.170 2.170 2.170 2.170 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 2,391.5 38.880 38.880 38.880 38.880 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 12.1 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
9.4.3 t 460.0 4.455 4.455 4.455 4.455 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
9.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 53.0 1.000 1.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 211.0 3.000 3.000 3.000 3.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.9 0.014 0.014 0.014 0.014 01/Jul/19 31/Jul/19
Xà gồ thép
Ladder rung
9.4.5 Kg 7,587.8 45.950 45.950 45.950 45.950 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
9.4.6 kg 1,688.3 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
9.4.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D300 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/02 D400 no. 12.0 0.000 0.000 0.000
/03 D500 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
/04 D600 no. 12.0 0.000 0.000 0.000
/05 D800 no. 11.0 0.000 0.000 0.000
/06 D1000 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
/07 D1200 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
/08 D1500 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
/09 BxH: 900x1900 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/10 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
/11 BxH: 2000x2000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
9.4.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 27.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 11.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/04 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/05 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Orifice pipe for Diversion chamber D350
/06 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D350
Orifice pipe for Diversion chamber D400
/07 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D400
Orifice pipe for Diversion chamber D450
/08 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D450
Drop pipe for Diversion chamber
9.4.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 141.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D150
/02 m 48.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/03 m 9.3 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber D250
/04 m 5.8 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
Drop pipe for Diversion chamber D300
/05 m 11.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber D350
/06 m 3.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D350
Drop pipe for Diversion chamber D450
/07 m 3.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D450
Invert Concrete
9.4.10 m3 49.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
9.4.11 m2 76.6 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
9.4.12 100m3 5.9 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Water Level Alarm Monitoring Cabins
9.4.13 no. 8.0 0.000 0.000 0.000
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
9.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
9.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3 )
/01 no. 13.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3 )
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IR5-1 và IPB trên đường
Phạm Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.I
Relocation of overhead medium-voltage system
at the shaft IR5-1 and IPB on Pham The Hien
street - District 8 - HCMC
Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IBDa8-3a đường Phạm
Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.H
Relocation of overhead medium voltage system
at the shaft IBDa8-3a on Pham The Hien street -
District 8 - HCMC
Ladder rung
1.7 Kg
Bậc thang thăm dò
RC Pipe D1100mm
Bill 9/ 9.3.6 m
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1200mm
Bill 9/ 9.3.7 m
Cống BTCT D1200mm
RC Pipe D800mm
Bill 9/ 9.3.2 m
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D800mm
Bill 7/7.3.3 m
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D800mm
Bill 6/6.3.3 m 0.00 0.000 0.00
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D500mm
Bill 2/2.3.3 m 0.00 0.000 0.00
Cống BTCT D500mm
RC Pipe D800mm
Bill 10/10.2.3 m
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D600mm
Bill 5/5.6.1 m 0.00 0.000 0.00
Cống BTCT D600mm
RC Pipe D300mm
Bill 4/4.3.1 m
Cống BTCT D300mm
RC Pipe D300mm
Bill 2/2.3.1 m
Cống BTCT D300mm
RC Pipe D500mm
Bill 3/3.3.3 m
Cống BTCT D500mm
RC Pipe D400mm
Bill 3/3.2.2 m
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D1100mm
Bill 7/7.3.5 m
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1500mm
Bill 7/7.3.6 m
Cống BTCT D1500mm
Road Works
4.7 0
Công tác đường
Manholes
6.5 0
Hố ga
Concrete works
6.5.2 0
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3
Bê tông lót, cấp B7.5
Road Works
6.7 0
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1 0
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Concrete works
8.5.2 0
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Road Works
8.6 0
Công tác đường
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Demolish of Existing road
8.6.1 0
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
8.6.2 100m2
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông
0
Tây
RC Pipe D900mm
10.2.5 m 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Adjusted amount for Utilities relocations
0
Điều chỉnh giá trị công tác Di dời tiện ích
Existing utilities diversion
12.1 0
Di dời công trình tiện ích hiện hữu
Underground power and telecommunication
diversion and reinstatement
12.1.2 0 0.000% 0.0000%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây
điện ngầm
Di dời - tái lập cáp điện trung thế ngầm khu vực
từ hố ga IK27-2 (Trạm Vinafil) đến hố ga IK29-1
(Đến số nhà 45Bis)
đường Tôn Thất Thuyết - Quận 4 - TP. HCM
12.1.2.I 0.0000%
Relocation of underground medium voltage cable
from manhole IK27-2 (Vinafil Transformation) to
manhole IK29-1 (Housing No. 45Bis)
on Ton That Thuyet street - District 4 - HCMC
RC Pipe D400mm
3.3.1' m 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Earth work for manhole
3.5.1' 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc
Reinforcing Bar
4.4.3' t 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao 0.000 0.000
Demolish of Existing road
5.5.1'
Phá bỏ đường hiện hữu
Road reinstatement
5.5.2' 100m2 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ
Concrete works
6.5.2' 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110) -
/01 100m3 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Road Works
6.7' 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1' 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Road reinstatement
6.7.2' 100m2 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien / Phạm Thế Hiển 0.000 0.000 0.000
RC Pipe D800mm
7.3.3' m 0.0 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
Concrete works
8.5.2' 0.000 0.000
Công tác bê tông
Reinforcing Bar
8.5.3' t 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Demolish of Existing road
8.6.1' 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Road reinstatement
8.6.2' 100m2 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
RC pipe D400mm
9.2.2' m 0.0 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
9.2.3' m 0.0 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D800mm
9.3.3' m 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây
RC Pipe D700mm
10.2.3' m 0.00 0.000 0.00
Cống BTCT D700mm
RC Pipe D900mm
10.2.5' m 5.460 5.46 5.460 5.46 01/Jul/19 31/Jul/19
Cống BTCT D900mm
Steel purlin
/03 t 0.012 0.012 0.012 0.012 01/Jul/19 31/Jul/19
Xà gồ thép
Reinforcing Bar
10.4.3' t 3.092 3.092 3.092 3.092 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Di dời - tái lập lưới điện Trung-Hạ thế trên cao tại
hố kích IK38-1 trên đường Tôn Thất Thuyết,
Quận 4, TP. HCM
1 0.00%
Relocation of overhead medium-low voltage at
the shaft IK38-1 on Ton That Thuyet street,
District 4, HCMC
Di dời - tái lập cáp điện ngầm trung thế 22kv tại
hố kích IH22-2 trên đường Lê Quang Kim - Quận
8 - TP. HCM
1 0.00%
Relocation of underground medium voltage cable
22kv at the shaft IH22-2 on Le Quang Kim street
- District 8 - HCMC
Di dời - tái lập cáp tín hiệu giao thông tại khu vực
giếng tách dòng DIW3 và DIW6 trên đường Võ
Văn Kiệt - Quận 6 - TP. HCM
2 0.00%
Relocation of traffic signal cable at diversion
chamber DIW3 and DIW6 on Vo Van Kiet street -
District 6 - HCMC
Road reinstatement
2.2 100m2
Tái tạo đường
VO-WEI-G- Design adjustment of diversion chambers on the
005/03 interceptor sewer lines to be constructed by pipe
jacking method
Điều chỉnh thiết kế các giếng tách dòng trên các
tuyến cống bao thi công bẳng biện pháp khoan
kích ngầm
Bill2/2.2.1 RC pipe D300mm
m 0.00 0.000 0.00
Cống D300mm
Bill9/9.2.1 RC pipe D300mm
m
Cống D300mm
Bill10/7.2.1 RC pipe D300mm
m 0.00 0.000 0.00
Cống D300mm
Bill10/7.2.2 RC pipe D400mm
m
Cống D400mm
Bill10/9.2.3 RC pipe D500mm
m 0.00 0.000 0.00
Cống D500mm
Bill10/10.3.9/05 Drop pipe for Diversion chamber
D300mm m 5.300 5.30 5.300 5.30 01/Jul/19 31/Jul/19
Ống đứng cho giếng tách dòng D300mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Bill10/10.3.9/08 Drop pipe for Diversion chamber
D600mm m 4.310 4.31 4.310 4.31 01/Jul/19 31/Jul/19
Ống đứng cho giếng tách dòng D600mm
Bill10.3.1/07: Earth work for diversion chamber
type II (50<V≦100m3) no. 0.00 0.000 0.00
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
VO-WEI-G-
The earthwork of Diversion chamber DSIR2 on
006/03A
Duong Ba Trac street
Công tác đất của giếng tách dòng DSIR2 trên
tuyến đường Dương Bá Trạc
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
no. 0.000 0.000 0.00
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
0.00
4. Đánh giá công việc xây dựng đã thực hiện – Assessment of construction job done:
5.2 Yều cầu sửa chữa, hoàn thiện công việc xây dựng đã thực hiện và các yêu cầu khác nếu có.
Request to remedy or to complete the implemented construction job and other requirements if any:
Không có yêu cầu sửa chữa/
No rectification required
6. Những sửa đổi so với thiết kế được phê duyệt/
………………………………………………………………………………………………………………………
Đại diện các bên: /Attendants joining in taking over :
BẢNG SO SÁNH KHỐI LƯỢNG (KHỐI LƯỢNG HỢP ĐỒNG GỐC VÀ KHỐI LƯƠNG DỰ TOÁN SAU CÙNG)
CALCULATION OF COMPLETED AMOUNT OF EACH ITEM (Tính toán giá trị hoàn thành cho từng hạng mục)
Contract Amount Dự Toán Cuối Cùng
K.L Dự toán Giá Trị Hoàn Thành -COMPLETED AMOUNT
Thành Tiền Hợp Đồng ESTIMATED FINAL
Pay Items sau cùng
Description Unit
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị
- EXPECTED Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Thành tiền / AMOUNT Remarks
thanh toán (JPY) (VND) FINAL
QUANTITY ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) (JPY) (VND)
Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 109,152,384 38,782,381,330 - - 6,370.000 19,094,830 ### 21,453,916,018 109,152,384 38,782,381,330
Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 28,886,709 33,716,413,277 - - - - 4,747,838.799 13,889,907,306 28,886,709 33,716,413,277
BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street
Đường Bông Sao
/02 BxH: 1200x1200 no. 148,442.00 444,804,490 0.000 0 0.000 0 148,442.00 444,804,490.00
/03 BxH: 1500x1500 no. 109,592.00 328,391,679 0.000 0 109,592.000 328,391,679 109,592.00 328,391,679.00
Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 67,327,183.17 43,557,204,794 - - - - 9,855,104.037 29,017,936,577 67,327,183.17 43,557,204,794
Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 30,617,797.40 29,264,950,343.50 - - - - 27,777,008.202 22,432,343,185 30,617,797.40 29,264,950,343.50
Concrete works
9.4.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 50,658.00 151,794,518 1,089.147 3,263,582 5,217.774 15,634,835 50,658.00 151,794,518.00
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 55,488.00 166,355,778 1,180.480 3,539,138 5,606.464 16,808,457 55,488.00 166,355,778.00
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 2,104,520.00 6,307,012,073 34,214.400 102,536,747 151,457.680 453,901,801 2,104,520.00 6,307,012,073.00
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 6,594.50 19,745,724 0.000 0 0.000 0 6,594.50 19,745,723.80
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
9.4.3 t 3,945,420.00 11,822,944,840 38,210.535 114,502,651 178,933.374 536,196,251 3,945,420.00 11,822,944,840.00
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers
9.4.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 133,931.00 401,281,232 2,527.000 7,571,344 10,108.000 30,285,376 133,931.00 401,281,232.00
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 716,556.00 2,146,891,873 10,188.000 30,524,529 40,752.000 122,098,116 716,556.00 2,146,891,873.00
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 9,594.90 28,751,692 149.254 447,249 597.016 1,788,996 9,594.90 28,751,691.60
Xà gồ thép
Ladder rung
9.4.5 Kg 83,465.80 249,077,123 505.450 1,508,355 2,094.070 6,249,086 83,465.80 249,077,122.80
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
9.4.6 kg 18,571.30 53,836,510 0.000 0 447.304 1,296,694 18,571.30 53,836,510.40
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
9.4.7 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/04 D600 no. 334,596.00 1,002,602,376 0.000 0 27,883.000 83,550,198 334,596.00 1,002,602,376.00
/05 D800 no. 474,023.00 1,420,411,498 0.000 0 43,093.000 129,128,318 474,023.00 1,420,411,498.00
/09 BxH: 900x1900 no. 98,922.00 296,418,155 0.000 0 0.000 0 98,922.00 296,418,155.00
/10 BxH: 1000x1000 no. 53,940.00 161,630,791 0.000 0 0.000 0 53,940.00 161,630,791.00
/11 BxH: 2000x2000 no. 202,601.00 607,091,783 0.000 0 0.000 0 202,601.00 607,091,783.00
/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 690,006.00 2,067,595,686 0.000 0 0.000 0 690,006.00 2,067,595,686.00
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
/04 Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3) no. 423,673.00 1,269,531,841 0.000 0 0.000 0 423,673.00 1,269,531,841.00
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)
/05 Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3) no. 538,106.00 1,612,427,436 0.000 0 0.000 0 538,106.00 1,612,427,436.00
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)
Concrete works
9.5.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 25,329.00 75,897,259 557.238 1,669,740 5,015.142 15,027,656 25,329.00 75,897,259.00
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , grade B7.5
/02 m3 26,710.40 80,079,105 620.160 1,859,270 5,491.136 16,462,696 26,710.40 80,079,104.90
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 1,303,984.00 3,907,894,832 29,972.800 89,825,144 274,513.360 822,685,971 1,303,984.00 3,907,894,831.60
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
9.5.3 t 1,597,895.10 4,788,292,660 54,455.373 163,182,341 373,442.580 1,119,067,430 1,597,895.10 4,788,292,660.20
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
9.5.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Total Bill No.9- Tổng Bill số 9: 990,679,339.10 219,269,758,321 - - 494,447.927 1,481,619,605 477,398,732.287 71,165,547,918 990,679,339.10 219,269,758,321
Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 715,598,025.00 158,991,620,155.40 - - - - - - 715,598,025.00 158,991,620,155.40
TOTAL - TỔNG CỘNG: 3,661,726,961.68 1,072,192,114,643 0.00 0 500,817.93 5,974,163,942 622,105,396.64 162,433,100,511 3,661,726,962 1,072,192,114,643
0 0
0 0
0 0
Ông - MR. YOSHIYUKI MUKAI Ông - MR. James R. Corning
Project Manager The Engineer
Giám đốc Dự Án Kỹ Sư Dự án
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………