Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 201

Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh


Government of Socialist Republic of Vietnam
People's Committee of Ho Chi Minh City

BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT
MANAGEMENT AUTHORITY OF HO CHI MINH CITY (TCIP)
Dự án Cải thiện Môi trường nước Thành phố
Lưu vực kênh Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi - Tẻ, giai đoạn II
Second Ho Chi Minh City water Environment Improvement Project

(HIỆP ĐỊNH VAY VỐN SỐ: VNXV-6)


(JICA LOAN AGREEMENT NO.VNXV-6)

HỢP ĐỒNG SỐ: WEI/CON/G/2015


CONTRACT NO. WEI/CON/G/2015
GÓI THẦU G
PACKAGE G

XÂY DỰNG HỆ THỐNG CỐNG BAO


CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU SỐ 30


CONTRACTOR'S INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
(Thanh toán Hàng tháng : IMS-G- 30)
(Interim Monthly Statement Ref. No. IMS-G- 30)
Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019
Progress Period Up to 31 July 2019

PHỤ LỤC 04 - APPENDIX 04

BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN
THÀNH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

VALUE OF COMPLETED QUANTITY FOR VARIATION WORK


(OUTSIDE CONTRACT)

(THÔNG TƯ SỐ 08/2016/TT-BTC NGÀY 18/01/2016 CỦA BỘ TÀI CHÍNH)


(CIRCULAR 08/2016/TT-BTC DATED 18 JANUARY 2016 BY MOF)
YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
8th and 3rd Floor – 13-15-17 Truong Dinh Street, District 3, HCMC
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THE CONTRACTORS INTERIM MONTHLY STATEMENT


THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU

Progress Period Up to 31 July 2019


Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019

INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30


THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN
THÀNH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

VALUE OF COMPLETED QUANTITY FOR VARIATION WORK


(OUTSIDE CONTRACT)

(THÔNG TƯ SỐ 08/2016/TT-BTC NGÀY 18/01/2016 CỦA BỘ TÀI CHÍNH)


(CIRCULAR 08/2016/TT-BTC DATED 18 JANUARY 2016 BY MOF)
YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
PHỤ LỤC 04 (KHÔNG BAO GỒM PHẦN TIỀN VAT) - APPENDIX 04 (WITHOUT VAT PORTION)
(THÔNG TƯ SỐ 08/2016/TT-BTC NGÀY 18/01/2016 CỦA BỘ TÀI CHÍNH) / (CIRCULAR 08/2016/TT-BTC DATED 18 JANUARY 2016 BY MOF)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN/VALUE OF COMPLETED QUANTITY FOR VARIATION WORK (OUTSIDE CONTRACT)

Tên dự án/ Nam of the Project: Dự Án Cải Thiện Môi Trường Nước TP.HCM Lưu Vực Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi - Tẻ, Giai đoạn II/ Second Ho Chi Minh City Water Improvement Project
Tên gói thầu/ Name of the Construction Package: Gói G: Xây Dựng Hệ Thống Cống Bao/ Construction of Interceptor Sewer System
Hợp đồng số/ Ref. No of Contract: WEI/CON/G/2015 ngày/ dated 16/11/2015, Phụ lục hợp đồng số 1 / Addendum No.1 ký ngày/ dated 31/05/2016
Chủ đầu tư/ The Employer: Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Các Công Trình Giao Thông /Transportation Works Construction Investment Project Management Authority of HCMC
Nhà thầu/ The Contractor: Liên Danh Yasuda - Kolon/ Yasuda - Kolon Jointventure
Thanh toán lần thứ/ Payment No.: 30 (Đến ngày 31 tháng 07 năm 2019)/ Interim Payment Certificate No. 30 (Up to31 July 2019 )
Căn cứ xác định/ Basis for value determination: Căn cứ vào điều kiện hợp đồng/ According to Contract Specification.
Biên bản nghiệm thu số/ Inspection Minute No.: Ngày/Date 26 Tháng/ Month 08 Năm/Year 2019

Unit Rate for Payment


Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
previous
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Addendum No.4 / Phụ Lục số 4


Value of the approved Variation Orders
Giá trị Lệnh Thay Đổi đã được phê duyệt
VO-WEI- Pipe installation of D500 (open cut) at route 1107
m 20.000 13.850 0.000 13.850 5,510 15,010,875 76,313.500 207,900,619 - - 76,313.500 207,900,619
G-003 Lắp đặt ống cống D500mm (đào hở) tuyến 1107

Adjustment in diameter of the interceptor sewer pipe on


VO-WEI- Nguyen Tat Thanh street - Item: Pipe Jacking
0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
G-006 Điều chỉnh đường kính cống bao tuyến Nguyễn Tất Thành -
Hạng mục: Khoan Kích Ngầm

Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm) on


VO-WEI- Nguyen Tat Thanh street
m 896.560 806.620 0.000 806.620 179,988 9,339,468 145,181,920.560 7,533,401,678 - - 145,181,920.560 7,533,401,678
G-006/01 Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Nguyễn Tất Thành

Additional unit rate for the earthwork of diversion chamber


VO-WEI- DSIP16 on 1107 street - Item Open cut
0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
G-010 Bổ sung đơn giá công tác đất cho giếng tách dòng DSIP,
tuyến 1107 - Hạng mục đào mở

Earth work for Diversion chambers Type III


0.00 (100<V≦150m3) no. 1.000 1.000 0.000 1.000 345,003 1,033,797,843 345,003.000 1,033,797,843 - - 345,003.000 1,033,797,843
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III (100<V≦150m3)

Modifications of the interceptor sewer lines to be constructed


VO-WEI- by Pipe Jacking method
0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
G-002/04 Các thay đổi đối với các tuyến cống bao thi công bằng
phương pháp Kích Ngầm

Regarding the sewer diameter


I 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
Thay đổi đường kính

RC Pipe D800mm
Bill 7/7.3.3 m 2,298.740 2,290.500 0.000 2,290.500 126,312 7,750,479 289,317,636.000 17,752,472,150 - - 289,317,636.000 17,752,472,150
Cống BTCT D800mm

RC Pipe D800mm
Bill 6/6.3.3 m 522.140 522.140 0.000 522.140 126,312 7,750,479 65,952,547.680 4,046,835,106 - - 65,952,547.680 4,046,835,106
Cống BTCT D800mm

VO-WEI- RC Pipe D800mm


m 104.480 104.480 0.000 104.480 126,312 7,750,479 13,197,077.760 809,770,046 - - 13,197,077.760 809,770,046
G-006/02 Cống BTCT D800mm

VO-WEI- RC Pipe D800mm


m 2,730.130 2,730.130 0.000 2,730.130 126,312 7,750,479 344,848,180.560 21,159,815,232 - - 344,848,180.560 21,159,815,232
G-006/03 Cống BTCT D800mm

RC Pipe D500mm
Bill 2/2.3.3 m 854.450 835.280 0.000 835.280 78,550 5,329,098 65,611,244.000 4,451,288,977 - - 65,611,244.000 4,451,288,977
Cống BTCT D500mm

Page 5 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Regarding the construction method


II 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
Thay đổi phương pháp thi công

RC Pipe D500mm
Bill 3/3.3.3 m 18.880 18.880 0.000 18.880 69,379 5,461,830 1,309,875.520 103,119,350 - - 1,309,875.520 103,119,350
Cống BTCT D500mm

Total Bill Value of the approved Variation Orders


0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 947,688,781.060 58,998,855,389 - - 947,688,781.060 58,998,855,389
Tổng Giá trị Lệnh Thay Đổi đã được phê duyệt

Value of exceeding quantities to 31 July 2018


0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Giá trị khối lượng vượt trội đến 31/07/2018

BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -

Road Works
4.7 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Công tác đường

Demolish of Existing road


4.7.1 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 5.700 5.700 0.000 5.700 1,611 4,828,105 9,182.700 27,520,199 - - 9,182.700 27,520,199
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

0.00 Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 9,182.700 27,520,199 - - 9,182.700 27,520,199

BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -

Demolish of Existing road


5.5.1 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 3.066 3.066 0.000 3.066 1,611 4,828,105 4,939.326 14,802,970 - - 4,939.326 14,802,970
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

0.00 Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 4,939.326 14,802,970 - - 4,939.326 14,802,970

BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -


Manholes
6.5 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Hố ga

Concrete works
6.5.2 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Công tác bê tông

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01 100m3 0.155 0.155 0.000 0.155 25,329 75,897,259 3,925.995 11,764,075 - - 3,925.995 11,764,075
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Lean concrete, grade B7.5


/02 m3 7.830 7.830 0.000 7.830 544 1,630,939 4,259.520 12,770,252 - - 4,259.520 12,770,252
Bê tông lót, cấp B7.5

Road Works
6.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
Công tác đường

Demolish of Existing road


6.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 16.475 16.475 0.000 16.475 1,611 4,828,105 26,541.225 79,543,030 - - 26,541.225 79,543,030
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

0.00 Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 34,726.740 104,077,357 - - 34,726.740 104,077,357

BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -

Concrete works
8.5.2 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Công tác bê tông

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01 100m3 0.054 0.054 0.000 0.054 25,329 75,897,259 1,367.766 4,098,452 - - 1,367.766 4,098,452
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Page 6 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Lean concrete, grade B7.5


/02 m3 1.115 1.115 0.000 1.115 544 1,630,939 606.560 1,818,497 - - 606.560 1,818,497
Bê tông lót, cấp B7.5

Concrete of Base, wall and slab B20


/03 m3 136.746 136.746 0.000 136.746 880 2,637,262 120,336.480 360,635,029 - - 120,336.480 360,635,029
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20

Road Works
8.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
Công tác đường

Demolish of Existing road


8.6.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 - - - - - - - -
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 6.135 6.135 0.000 6.135 1,611 4,828,105 9,883.485 29,620,424 - - 9,883.485 29,620,424
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
8.6.2 100m2 3.850 3.850 0.000 3.850 41,506 124,372,485 159,798.100 478,834,067 - - 159,798.100 478,834,067
Tái tạo đường

0.00 Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 291,992.391 875,006,469 - - 291,992.391 875,006,469

BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
RC Pipe D900mm
10.2.5 m 192.070 192.070 0.000 192.070 118,776 10,620,293 22,813,306.320 2,039,839,677 - - 22,813,306.320 2,039,839,677
Cống BTCT D900mm

0.00 Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 22,813,306.320 2,039,839,677 - - 22,813,306.320 2,039,839,677

Total Value of exceeding quantities


0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 - - 23,154,147.477 3,061,246,672 - - 23,154,147.477 3,061,246,672
Tổng Giá trị khối lượng vượt trội đã được phê duyệt

Adjusted amount for Utilities relocations


0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Điều chỉnh giá trị công tác Di dời tiện ích

Existing utilities diversion


12.1 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - - - - - -
Di dời công trình tiện ích hiện hữu

Overhead power and telecommunication diversion and


reinstatement
12.1.1 0.00 0.00 0.00 0.0000% 0.0000% - 7,236,916,632 - - - - - -
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện trên
không

Underground power and telecommunication diversion and


12.1.2 reinstatement 0.00 0.00 0.00 0.0000% 0.0000% - 6,900,944,359 - 4,036,121,022 - - - 4,036,121,022
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện ngầm

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí hố kích IR1-
1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2,
IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 trên đường Phạm Thế Hiển
(đoạn từ cầu Nguyễn Văn Cừ đến cầu Bà Tàng)
12.1.2.D 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - 2,158,848,103 - - - 2,158,848,103
Relocation ofunderground telecommunication system at the
shaft IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4,
IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 on Pham The Hien
Street (from Nguyen Van Cu bridge to Ba Tang bridge)

Di dời - tái lập cáp ngầm trung, hạ thế khu vực hố kích IW-
PS tại Trạm bơm Đồng Diều - Quận 8 - TP. HCM
12.1.2.H Relocation of underground medium, low voltage cable at the 0.00 0.00 0.00 0 0 - - - 558,244,255 - - - 558,244,255
shaft IW-PS at Dong Dieu Pumping Station - District 8 -
HCMC

Page 7 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Di dời - tái lập cáp điện trung thế ngầm khu vực từ hố ga
IK27-2 (Trạm Vinafil) đến hố ga IK29-1 (Đến số nhà 45Bis)
đường Tôn Thất Thuyết - Quận 4 - TP. HCM
12.1.2.I Relocation of underground medium voltage cable from 0.00 0.00 0.00 0.0000% 0.0000% - - - 1,319,028,664 - - - 1,319,028,664
manhole IK27-2 (Vinafil Transformation) to manhole IK29-1
(Housing No. 45Bis)
on Ton That Thuyet street - District 4 - HCMC

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông, phục vụ thi công gói
thầu G, thuộc dự án Cải thiện môi trường nước TP. HCM,
Giai đoạn 2, đường Nguyễn Duy (đoạn IH24-2)
Relocation of underground telecommunication system, in
12.1.2.J 0.00 0.00 0.00 0.0000% 0.0000% - - - 64,887,428 - - - 64,887,428
order to execute package G, within scope of HCMC Water
Environment Improvement project, Second stage, on Nguyen
Duy street
(section IH24-2)

Underground Water supply Diversion and Reinstatement


12.1.3 0.00 0.00 0.00 0.0000% 0.0000% - 3,411,261,173 - - - - - -
Di dời và phục hồi hệ thống cáp nước ngầm

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation
12.3 (5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3) 0.00 0.00 0.00 0.0000% 0.0000% - 2,118,956,108 - 604,599,690 - - - 604,599,690
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

Total Adjusted amount for Utilities relocations


0.00 0.00 0.00 0.00 0 - 4,705,608,140 - - - 4,705,608,140
Tổng giá trị công tác Di dời tiện ích

EQ. Khối lượng vượt trội/ Exceeding Quantity

BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao

Earth work for manhole


2.5.1'
Công tác đất cho hố ga

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3) payment up to


/02 no. 5.000 0.000 5.000 303,922 910,699,984 1,063,727.000 3,187,449,944 0.000 0 1,063,727.000 3,187,449,944 70%
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Total Bill No.2 - Tổng Bill số 2: 1,063,727.000 3,187,449,944 0.000 0 1,063,727.000 3,187,449,944

BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan/ Âu Dương Lân

RC Pipe D400mm payment up to


3.3.1'
Cống BTCT D400mm
m 0.00 0.000 3.300 3.300 4,507,890 - 10,413,226.000 0.000 0 271,787.670 10,413,226 70%

Earth work for manhole


3.5.1' 0.00
Công tác đất cho hố ga

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3) payment up to


/01 no. 4.000 0.000 4.000 223,263 669,004,107 625,136.400 1,873,211,500 0.000 0 625,136.400 1,873,211,500 70%
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 896,924.070 1,883,624,726 0.000 0 896,924.070 1,883,624,726

BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc

Concrete of Base, wall and slab B20 payment up to


4.4.2'/03 m3 4.369 0.000 4.369 880 2,637,262 2,691.304 8,065,538 0.000 0 2,691.304 8,065,538 70%
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20

Page 8 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Reinforcing Bar payment up to


4.4.3' t 0.309 0.000 0.309 8,577 25,702,054 1,855.205 5,559,354 0.000 0 1,855.205 5,559,354 70%
Cốt thép

Demolish of Existing road


4.7.1' 0.00
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor payment up to


/01 100m2 0.397 0.000 0.397 1,611 4,828,105 447.697 1,341,730 0.000 0 447.697 1,341,730 70%
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 4,994.206 14,966,622 0.000 0 4,994.206 14,966,622

BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao

Demolish of Existing road


5.5.1' - - - 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor payment up to


/01 100m2 0.136 0.000 0.136 1,611 4,828,105 0.000 153.367 459,636 0.000 0 153.367 459,636 70%
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 90,134.224 270,086,746 0.000 0 90,134.224 270,086,746

BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete works
6.5.2' 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác bê tông

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110) -


/01 100m3 0.000 0.000 0.000 25,329 75,897,259 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Lean concrete, grade B7.5


/02 m3 0.000 0.000 0.000 544 1,630,939 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Bê tông lót, cấp B7.5

Road Works
6.7' 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đường

Demolish of Existing road


6.7.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor Payment up to


/01 100m2 0.406 0.000 0.406 1,611 4,828,105 457.846 1,372,147 0.000 0 457.846 1,372,147 70%
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement Payment up to


6.7.2' 100m2 3.358 0.000 3.358 41,506 124,372,485 97,564.003 292,349,963 0.000 0 97,564.003 292,349,963 70%
Tái tạo đường

0 Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 98,021.849 293,722,110 0.000 0 98,021.849 293,722,110

BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien / Phạm Thế Hiển

Earth work for manhole


7.5.1' 0.00
Công tác đất cho hố ga

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3) Payment up to


/01 no. 4.000 0.000 4.000 223,263 669,004,107 625,136.400 1,873,211,500 0.000 0 625,136.400 1,873,211,500 70%
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Total Bill No.7 - Tổng Bill số 7: 625,136.400 1,873,211,500 0.000 0 625,136.400 1,873,211,500

BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107 0.00

Concrete works
8.5.2' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác bê tông

Page 9 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110) Payment up to


/01 100m3 0.005 0.000 0.005 25,329 75,897,259 88.652 265,640 0.000 0 88.652 265,640 70%
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Lean concrete, grade B7.5 Payment up to


/02 m3 0.256 0.000 0.256 544 1,630,939 97.485 292,264 0.000 0 97.485 292,264 70%
Bê tông lót, cấp B7.5

Concrete of Base, wall and slab B20 Payment up to


/03 m3 6.634 0.000 6.634 880 2,637,262 4,086.544 12,246,917 0.000 0 4,086.544 12,246,917 70%
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20

Reinforcing Bar Payment up to


8.5.3' t 15.828 0.000 15.828 8,577 25,702,054 95,029.729 284,768,478 0.000 0 95,029.729 284,768,478 70%
Cốt thép

Demolish of Existing road


8.6.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor Payment up to


/01 100m2 1.719 0.000 1.719 1,611 4,828,105 1,938.516 5,809,659 0.000 0 1,938.516 5,809,659 70%
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
8.6.2' 100m2 0.000 0.000 0.000 41,506 124,372,485 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Tái tạo đường

0 Total Bill No.8' - Tổng Bill số 8': 101,240.926 303,382,958 0.000 0 101,240.926 303,382,958

BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4 / Quận 4

RC pipe D400mm Payment up to


9.2.2' m 25.090 0.000 25.090 3,596 9,795,522 63,156.548 172,038,753 0.000 0 63,156.548 172,038,753 70%
Cống BTCT D400mm

Pipe installation of Pipe Jacking


9.3' 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống

RC pipe D800mm Payment up to


9.3.3' m 37.490 0.000 37.490 179,988 9,339,468 4,723,425.084 245,095,659 0.000 0 4,723,425.084 245,095,659 70%
Cống BTCT D800mm

0 Total Bill No.9'- Tổng Bill số 9': 0.00 0.00 0.00 0.00 4,786,581.632 417,134,412 0.000 0 4,786,581.632 417,134,412
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây

Pipe installation of Pipe Jacking


10.2' 0.00 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống

RC Pipe D700mm Payment up to


10.2.3' m 22.690 0.000 22.690 100,659 9,276,443 1,598,766.897 147,337,744 0.000 0 1,598,766.897 147,337,744 70%
Cống BTCT D700mm

RC Pipe D900mm Payment up to


10.2.5' m 0.000 5.460 5.460 118,776 10,620,293 0.000 0 453,961.872 40,590,760 453,961.872 40,590,760 70%
Cống BTCT D900mm

Earth work for Diversion chambers


10.3.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Công tác đất cho giếng tách dòng

Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3) Payment up to


/01 no. 0.000 0.000 0.000 223,263 669,004,107 0.000 0 0.000 0 0.000 0 70%
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type III


Payment up to
/02 (100<V≦150m3) no. 3.000 0.000 3.000 345,003 1,033,797,843 724,506.300 2,170,975,470 0.000 0 724,506.300 2,170,975,470 70%
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III (100<V≦150m3)

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers Payment up to


10.3.4' 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 70%
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Steel purlin Payment up to


/03 t 0.000 0.012 0.012 10,661 31,946,324 0.000 0 89.552 268,349 89.552 268,349 70%
Xà gồ thép

Page 10 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Reinforcing Bar Payment up to


10.4.3' t 0.000 3.092 3.092 8,577 25,702,054 0.000 0 18,564.059 55,629,526 18,564.059 55,629,526 70%
Cốt thép

Manhole cover with Steel Flame for Manholes Payment up to


10.4.4' 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 70%
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga

Type A (Cast iron) Payment up to


/01 no. 3.000 2.000 5.000 2,527 7,571,344 5,306.700 15,899,822 3,537.800 10,599,882 8,844.500 26,499,704 70%
Loại A (Gang)

Type B (Cast iron) Payment up to


/02 no. 3.000 2.000 5.000 3,396 10,174,843 7,131.600 21,367,170 4,754.400 14,244,780 11,886.000 35,611,950 70%
Loại B (Gang)

Ladder rung for Manholes Payment up to


10.4.5' Kg 191.280 161.130 352.410 11 32,826 1,472.856 4,395,270 1,240.701 3,702,477 2,713.557 8,097,747 70%
Bậc thang thăm dò cho hố ga

Invert Concrete Payment up to


10.4.6' m3 0.605 5.400 6.005 880 2,637,262 372.680 1,116,880 3,326.400 9,968,850 3,699.080 11,085,730 70%
Bê tông tạo lòng máng hố ga

Hand rail Payment up to


10.4.7' m2 2.880 11.000 13.880 110 328,250 221.760 661,752 847.000 2,527,525 1,068.760 3,189,277 70%
Tay vịn

Total Bill No.10- Tổng Bill số 10: 2,337,778.793 2,361,754,108 486,321.784 137,532,149 2,824,100.577 2,499,286,257
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others
Chi phí tạm tính và chi phí khác
0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00

Existing utilities Diversion


12.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Di dời công trình tiện ích hiện hữu

Overhead Power and Telecommunication Diversion and


Reinstatement. prov
12.1.1'
tạm tính
0.000 0.00% 0.00% - - 0.000 558,575,149 0.000 0 0.000 558,575,149 0.00
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện trên
không

Di dời - tái lập lưới điện Trung-Hạ thế trên cao tại hố kích
IK38-1 trên đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP. HCM payment up to
1 0.00 49.00% 0.00% 49.00% - - 0.000 347,681,387 0.000 0 0.000 347,681,387 70%
Relocation of overhead medium-low voltage at the shaft
IK38-1 on Ton That Thuyet street, District 4, HCMC

Di dời, tái bố trí hệ thống viễn thông tại hố kích SIBDa2-1


tại giao lộ Bông Sao - Bùi Minh Trực, Quận 8, TP. HCM
payment up to
2 Relocation of telecommunication system at the shaft 0.00 49.00% 0.00% 49.00% - - 0.000 184,294,946 0.000 0 0.000 184,294,946 70%
SIBDa2-1 at Bong Sao and Bui Minh Truc intersection,
District 8, HCMC

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation (5% of Items 12.1.1') payment up to
3 0.00 5.00% 0.00% 5.00% - - 0.000 26,598,816 0.000 0 0.000 26,598,816 70%
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.1')

Underground power and telecommunication diversion and


prov payment up to
12.1.2 reinstatement tạm tính
0.000 0.00% 0.00% - - 0.000 593,244,282 0.000 0 0.000 593,244,282 70%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện ngầm

Di dời - tái lập cáp điện ngầm trung thế 22kv tại hố kích
IH22-2 trên đường Lê Quang Kim - Quận 8 - TP. HCM payment up to
1 0.00 49.00% 0.00% 49.00% - - 0.000 453,766,856 0.000 0 0.000 453,766,856 70%
Relocation of underground medium voltage cable 22kv at the
shaft IH22-2 on Le Quang Kim street - District 8 - HCMC

Page 11 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Di dời - tái lập cáp tín hiệu giao thông tại khu vực giếng
tách dòng DIW3 và DIW6 trên đường Võ Văn Kiệt - Quận 6
payment up to
2 - TP. HCM 0.00 49.00% 0.00% 49.00% - - 0.000 111,227,698 0.000 0 0.000 111,227,698 70%
Relocation of traffic signal cable at diversion chamber DIW3
and DIW6 on Vo Van Kiet street - District 6 - HCMC

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation (5% of Items 12.1.2') payment up to
3 0.00 5.00% 0.00% 5.00% - - 0.000 28,249,728 0.000 0 0.000 28,249,728 70%
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.2')

Underground Water supply Diversion and Reinstatement prov


12.1.3'
tạm tính 0.000 0.00% 0.00% - - 0.000 206,217,613 0.000 2,242,023,288 0.000 2,448,240,901 0.00
Di dời và phục hồi hệ thống cáp nước ngầm

Page 12 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường Hoài Thanh
(Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại hố kích IBDo17-1,
IBDo17-2 payment up to
12.1.3.J 0.00 49.00% 0.00% 49.00% - - 0.000 196,397,727 0.000 0 0.000 196,397,727 70%
Relocation of water supply system D150 pipe on Hoai Thanh
street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khải) at the shaft IBDo17-1,
IBDo17-2

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D150-D200-D280 tại các


giếng tách dòng DIBDa1, DIP1, DIR2 đường Phạm Thế Hiển
(cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8. payment up to
2 0.00 0.000 49.00% 49.00% - - 0.000 0 0.000 417,708,455 0.000 417,708,455 70%
Relocation of water supply system D150-D200-D280 pipe at
diversion chambers DIBDa1, DIP1, DIR2 on Pham The Hien
street (Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D375 tại các giếng tách
dòng DIBDa2, DIBDa4 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng
- cầu Rạch Ông) - Quận 8 payment up to
3 0.00 0.000 49.00% 49.00% - - 0.000 0 0.000 1,363,978,000 0.000 1,363,978,000 70%
Relocation of water supply system D375 pipe at diversion
chambers DIBDa2, DIBDa4 on Pham The Hien street (Ba
Tang bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống ống cấp nước D300 tại giếng tách
dòng DIK8-1 trên đường Bến Vân Đồn - Quận 4 payment up to
4 0.00 0.000 49.00% 49.00% - - 0.000 0 0.000 353,573,819 0.000 353,573,819 70%
Relocation of water supply system D300 pipe at diversion
chamber DIK8-1 on Ben Van Don street - District 4

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation (5% of Items 12.1.3') payment up to
5 0.00 5.00% 5.00% 5.00% - - 0.000 9,819,886 0.000 106,763,014 0.000 116,582,900 70%
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.3')

0 Total Bill No.12' - Tổng Bill số 12': 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.000 1,358,037,044 0.000 2,242,023,288 0.000 3,600,060,332 0.00

Total Bill. EQ (Exceeding quantity)/


10,004,539.100 11,963,370,170 486,321.784 2,379,555,437 10,490,860.884 14,342,925,607
Tổng bảng EQ (Khối lượng vượt trội)
V/O VARIATION ORDER - PHÁT SINH: 0.000

Additional Timber pilling works for foundation of sewer


pipes, manholes, Diversion chambers on the segments of
VO-WEI-G- Open cut construction payment up to
100m 0.000 0.000 0.000 - 2,918,535 0.000 3,473,894,269 0.000 0 0.000 3,473,894,269 70%
001 Công tác đóng cừ tràm bổ sung cho nền móng cống, hố ga,
giếng tách dòng trên các đoạn thi công bằng phương pháp thi
công đào hở

Additional foundation improvement by Timber pilling works


for the works items to be constructed by pipe jacking method
VO-WEI-G- payment up to
001/02
Bổ sung Công tác gia cố cừ tràm đối với một số hạng mục 100m 0.000 10.410 10.410 - 2,918,535 0.000 337,070,363 0.000 21,267,365 0.000 358,337,728 70%
của tuyến cống bao thi công theo phương pháp khoan kích
ngầm

Change of construction method from Open Cut into Pipe


Jacking for interceptor sewer segment from IBDo17-1 to
VO-WEI-G- IBDo17-2 on Hoai Thanh street
0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
003/03 Điều chỉnh phương pháp thi công từ Đào Mở sang Khoan
Kích Ngầm cho đoạn cống bao từ IBDo17-1 đến IBDo17-2
tuyến Hoài Thanh

Bill2/2.3.1: Pipe D300mm from IBDo17-1 to IBDo17-2 payment up to


0 m 56.030 0.000 56.030 81,775 4,532,324 3,207,297.275 177,762,280 0.000 0 3,207,297.275 177,762,280 70%
Cống D300 (mm) từ IBDo17-1 to IBDo17-2

Page 13 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Additional Timber pilling works for foundation of sewer


pipes, manholes, Diversion chambers on the segments of
VO-WEI-G- Open cut construction payment up to
100m 0.000 0.000 0.000 - 2,918,535 0.000 240,008,644 0.000 0 0.000 240,008,644 70%
005 Công tác đóng cừ tràm bổ sung cho nền móng cống, hố ga,
giếng tách dòng trên các đoạn thi công bằng phương pháp thi
công đào hở

Design adjustment of Diversion Chamber DSIP4 on 1107


VO-WEI-G- street
0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
005/ 01 Điều chỉnh thiết kế giếng tách dòng DSIP4 trên tuyến đường
1107

Additional of manholes SIP4


1 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Bổ sung hố ga SIP4

Earth work for manhole Type I (0<V≤50m3) payment up to


1.1 no. 1.000 0.000 1.000 223,263 669,004,107 156,284.100 468,302,875 0.000 0 156,284.100 468,302,875 70%
Công tác đất cho hố ga loại I (0<V≤50m3)

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110) payment up to


1.2 100m3 0.018 0.000 0.018 25,329 75,897,259 319.145 956,306 0.000 0 319.145 956,306 70%
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Lean concrete, grade B7.5 payment up to


1.3 m3 0.886 0.000 0.886 544 1,630,939 337.389 1,011,508 0.000 0 337.389 1,011,508 70%
Bê tông lót, cấp B7.5

Concrete of Base, wall and slab B20 payment up to


1.4 m3 19.680 0.000 19.680 880 2,637,262 12,122.880 36,330,921 0.000 0 12,122.880 36,330,921 70%
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20

Reinforcing Bar payment up to


1.5 tons 2.148 0.000 2.148 8,577 25,702,054 12,896.377 38,645,608 0.000 0 12,896.377 38,645,608 70%
Cốt thép

Manhole cover with Steel Flame for Manholes payment up to


1.6 0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 70%
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga

Type A (Cast iron) payment up to


0 no. 1.000 0.000 1.000 2,527 7,571,344 1,768.900 5,299,941 0.000 0 1,768.900 5,299,941 70%
Loại A (Gang)

Type B (Cast iron) payment up to


0 no. 1.000 0.000 1.000 3,396 10,174,843 2,377.200 7,122,390 0.000 0 2,377.200 7,122,390 70%
Loại B (Gang)

Ladder rung payment up to


1.7 kg 85.340 0.000 85.340 11 32,826 657.118 1,960,960 0.000 0 657.118 1,960,960 70%
Bậc thang thăm dò
VO-WEI-G-
005/03 Design adjustment of diversion chambers on the interceptor
sewer lines to be constructed by pipe jacking method
0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Điều chỉnh thiết kế các giếng tách dòng trên các tuyến cống
bao thi công bẳng biện pháp khoan kích ngầm

Bill2/2.2.1 RC pipe D300mm payment up to


m 14.394 0.000 14.394 3,948 10,754,697 39,779.258 108,362,177 0.000 0 39,779.258 108,362,177 70%
Cống D300mm

Bill9/9.2.1 RC pipe D300mm payment up to


m 10.130 0.000 10.130 4,166 11,348,959 29,541.106 80,475,468 0.000 0 29,541.106 80,475,468 70%
Cống D300mm

Bill10/7.2.1 RC pipe D300mm payment up to


m 53.286 0.000 53.286 3,506 9,549,973 130,774.501 356,215,903 0.000 0 130,774.501 356,215,903 70%
Cống D300mm

Bill10/7.2.2 RC pipe D400mm payment up to


m 6.310 0.000 6.310 3,512 9,567,877 15,512.504 42,261,313 0.000 0 15,512.504 42,261,313 70%
Cống D400mm

Bill10/9.2.3 RC pipe D500mm payment up to


m 31.955 0.000 31.955 4,199 11,439,334 93,925.332 255,880,743 0.000 0 93,925.332 255,880,743 70%
Cống D500mm

Bill10/10.3.9/05 Drop pipe for Diversion chamber D300mm payment up to


m 18.040 5.300 23.340 144 431,415 1,818.432 5,447,909 534.240 1,600,550 2,352.672 7,048,459 70%
Ống đứng cho giếng tách dòng D300mm

Page 14 of 201
005/03

Unit Rate for Payment


Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

Bill10/10.3.9/08 Drop pipe for Diversion chamber D600mm payment up to


m 0.000 4.310 4.310 293 877,837 0.000 0 883.981 2,648,434 883.981 2,648,434 70%
Ống đứng cho giếng tách dòng D600mm

Bill10.3.1/07: Earth work for diversion chamber type II


payment up to
(50<V≦100m3) no. 1.000 0.000 1.000 303,922 910,699,984 212,745.400 637,489,989 0.000 0 212,745.400 637,489,989 70%
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3)

Bill10.4.1/01a: Earth work for manhole type I


payment up to
(0<V≦50m3) no. 0.000 0.000 0.000 223,263 669,004,107 0.000 0 0.000 0 0.000 0 70%
Công tác đất cho hố ga loại I (0<V≦50m3)

Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm) on


VO-WEI-G- Nguyen Tat Thanh street
m 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
006/01 Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Nguyễn Tất Thành

The earthwork of Diversion chamber DSIR2 on Duong Ba


VO-WEI-G- Trac street
006/03A
0.00 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Công tác đất của giếng tách dòng DSIR2 trên tuyến đường
Dương Bá Trạc

Earth work for Diversion chambers Type II


payment up to
0 (50<V≦100m3) no. 1.000 0.000 1.000 303,922 910,699,984 212,745.400 637,489,989 0.000 0 212,745.400 637,489,989 70%
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3)

VO-WEI-G- Bill3/3.3.3: Pipe installation of pipe jacking method D500


002/04 (mm) on Au Duong Lan street payment up to
(VO-WEI- Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D500 (mm)
m 1.170 0.000 1.170 69,379 5,461,830 56,821.401 4,473,239 0.000 0 56,821.401 4,473,239 70%
G-015) đường Âu Dương Lân

Bill2/2.3.3: Pipe installation of pipe jacking method D500


(mm) on Hoai Thanh street payment up to
m 0.000 0.000 0.000 78,550 5,329,098 0.000 0 0.000 0 0.000 0 70%
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D500 (mm)
đường Hoài Thanh

Bill6/6.3.3: Pipe installation of pipe jacking method D800


(mm) on Cao Lo street payment up to
m 4.660 0.000 4.660 126,312 7,750,479 412,029.744 25,282,062 0.000 0 412,029.744 25,282,062 70%
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Cao Lo

Bill7/7.3.3: Pipe installation of pipe jacking method D800


(mm) on Pham The Hien street
m 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Phạm Thế Hiển

VO-WEI-G-006/02: Pipe installation of pipe jacking method


D800 (mm) on Ben Ba Dinh street. payment up to
0 m 10.980 0.000 10.980 126,312 7,750,479 970,834.032 59,570,182 0.000 0 970,834.032 59,570,182 70%
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Bến Ba Đình

VO-WEI-G-006/03: Pipe installation of pipe jacking method


D800 (mm) on Nguyen Duy street payment up to
m 7.080 0.000 7.080 126,312 7,750,479 626,002.272 38,411,374 0.000 0 626,002.272 38,411,374 70%
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Nguyễn Duy

Total Bill V/O - Tổng Bill V/O 6,196,589.766 7,211,581,428 1,418.221 25,516,349 6,198,007.987 7,237,097,777
P/A PRICE ADJUSTMENT - ĐIỀU CHỈNH GIÁ: 0.000 0.00
Item
Price Adjustment No.01.
P.A.1 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 - 508,421,217 - 508,421,217 - - - 508,421,217 0.00
Điều chỉnh giá số 1.
mục
Item
Price Adjustment No.02.
P.A.2 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 - 173,386,723 - 173,386,723 - - - 173,386,723 0.00
Điều chỉnh giá số 2.
mục

Page 15 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
Item
Price Adjustment No.03.
P.A.3 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 184,227 761,794,933 184,227 761,794,933 - - 184,227 761,794,933 0.00
Điều chỉnh giá số 3 .
mục
Item
Price Adjustment No.04.
P.A.4 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 4,544 983,713,595 4,544 983,713,595 - - 4,544 983,713,595 0.00
Điều chỉnh giá số 4.
mục
Item
Price Adjustment No.05.
P.A.5 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 106,965 886,615,506 106,965 886,615,506 - - 106,965 886,615,506 0.00
Điều chỉnh giá số 5.
mục
Item
Price Adjustment No.06.
P.A.6 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 219,925 634,182,895 219,925 634,182,895 - - 219,925 634,182,895 0.00
Điều chỉnh giá số 6.
mục
Item
Price Adjustment No.07.
P.A.7 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 - 204,301,719 - 204,301,719 - - - 204,301,719 0.00
Điều chỉnh giá số 7.
mục
Item
Price Adjustment No.08.
P.A.8 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 205,164 434,940,096 205,164 434,940,096 - - 205,164 434,940,096 0.00
Điều chỉnh giá số 8.
mục
Item
Price Adjustment No.09.
P.A.9 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 441,016 489,262,263 441,016 489,262,263 - - 441,016 489,262,263 0.00
Điều chỉnh giá số 9.
mục
Item
Price Adjustment No.10.
P.A.10 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,283,500 646,697,553 1,283,500 646,697,553 - - 1,283,500 646,697,553 0.00
Điều chỉnh giá số 10.
mục
Item
Price Adjustment No.11.
P.A.11 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 378,865 181,548,458 378,865 181,548,458 - - 378,865 181,548,458 0.00
Điều chỉnh giá số 11.
mục
Item
Price Adjustment No.12.
P.A.12 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,671,784 495,027,667 1,671,784 495,027,667 - - 1,671,784 495,027,667 0.00
Điều chỉnh giá số 12.
mục
Item
Price Adjustment No.13.
P.A.13 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,516,016 444,917,806 1,516,016 444,917,806 - - 1,516,016 444,917,806 0.00
Điều chỉnh giá số 13.
mục
Item
Price Adjustment No.14.
P.A.14 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 995,099 1,096,999,731 995,099 1,096,999,731 - - 995,099 1,096,999,731 0.00
Điều chỉnh giá số 14.
mục
Item
Price Adjustment No.15.
P.A.15 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,315,244 697,629,328 1,315,244 697,629,328 - - 1,315,244 697,629,328 0.00
Điều chỉnh giá số 15.
mục
Item
Price Adjustment No.16.
P.A.16 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 2,021,070 706,039,693 2,021,070 706,039,693 - - 2,021,070 706,039,693 0.00
Điều chỉnh giá số 16.
mục
Item
Price Adjustment No.17.
P.A.17 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 660,707 380,855,438 660,707 380,855,438 - - 660,707 380,855,438 0.00
Điều chỉnh giá số 17.
mục
Item
Price Adjustment No.18.
P.A.18 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 1,200,686 521,125,757 1,200,686 521,125,757 - - 1,200,686 521,125,757 0.00
Điều chỉnh giá số 18.
mục
Item
Price Adjustment No.19.
P.A.19 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 3,345,153 1,212,845,583 3,345,153 1,212,845,583 - - 3,345,153 1,212,845,583 0.00
Điều chỉnh giá số 19.
mục
Item
Price Adjustment No.20.
P.A.20 hạng 1.0 1.0 0.0 1.0 2,242,887 1,124,651,909 2,242,887 1,124,651,909 - - 2,242,887 1,124,651,909 0.00
Điều chỉnh giá số 20.
mục
Item
Price Adjustment No.21. Payment up to
P.A.21 hạng 1.0 0.7 0.0 0.7 7,231,753 3,431,348,365 5,062,227 2,401,943,856 - - 5,062,227 2,401,943,856 70%
Điều chỉnh giá số 21.
mục

Total Bill P/A - Tổng Bill P/A 22,855,079 14,986,901,726 0 0 22,855,079 14,986,901,726

Page 16 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]
A TOTAL OF Bill. Add4, EQ, V/O and P/A before discount - TỔNG BILL Phụ lục 4, EQ, V/O và P/A trước khi giảm giá 1,009,899,136.403 100,927,563,525 487,740.005 2,405,071,786 1,010,386,876.408 103,332,635,311
* DISCOUNT - GIẢM GIÁ: -57,717,755.882 -5,642,860,078 -27,875 -134,467,564 -57,745,630.882 -5,777,327,642
B TOTAL OF Bill. EQ, V/O and P/A after discount - TỔNG BILL EQ, V/O và P/A sau khi giảm giá 952,181,379 95,284,703,447 459,865 2,270,604,222 952,641,244 97,555,307,669
* VAT TAX - THUẾ VAT 28,930,685,362 237,105,713 29,167,791,075
C RETENTION MONEY - KHOẢN TIỀN GIỮ LẠI (5%) 47,609,069 4,764,235,169 22,993 113,530,211 47,632,062 4,877,765,380
D NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE - TỔNG CỘNG RÒNG CHỨNG CHỈ THANH TOÁN HÀNG THÁNG : D = B - C 904,572,310 119,451,153,640 436,872 2,394,179,724 905,009,182 121,845,333,364
D1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 904,572,310 90,520,468,278 436,872 2,157,074,011 905,009,182 92,677,542,289
D2 VAT part/ Phần VAT 28,930,685,362 237,105,713 29,167,791,075
No. Description/ Diễn giải JPY Portion/ Tiền Yên VND Portion/ Tiền Việt
1 Additionla contract Value/ Giá trị khối lượng phát sinh JPY VND
1.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 327,353,540.537 JPY 20,248,815,004 VND
1.2 VAT part/ Phần VAT JPY 7,933,285,562 VND
2 Remaining Amount of Advance Payment after Repayment of Advance Payment up to Previous Month/ Giá trị tạm ứng theo Hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước. JPY VND
2.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT
2.2 VAT part/ Phần VAT
3 Payment Amount for Completed Work Quantity up to Previous Month/ Số Tiền Đã Thanh Toán Khối Lượng Hoàn Thành Đến Cuối Kỳ Trước. 904,572,310 JPY 119,451,153,640 VND
3.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 904,572,310 JPY 90,520,468,278 VND
3.2 VAT part/ Phần VAT JPY 28,930,685,362 VND
4 Accumulated Amount of Completed Work Quantity up to Date/ Lũy Kế Giá Trị Khối Lượng Thực Hiện Đến Cuối Kỳ. 952,641,244 JPY 126,723,098,744 VND
4.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 952,641,244 JPY 97,555,307,669 VND
4.2 VAT part/ Phần VAT JPY 29,167,791,075 VND
5 Repayment for Advance Payment/ Thanh Toán Để Thu Hồi Tạm Ứng. JPY VND
5.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT
5.2 VAT part/ Phần VAT
6 Claim Amount for This Term/ Giá Trị Đề Nghị Thanh Toán Kỳ Này . 436,872 JPY 2,394,179,724 VND
6.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 436,872 JPY 2,157,074,011 VND

FOREIGN CURRENCY COMPONENT (JPY), WRITTEN IN WORDS - Phần ngoại tệ (JPY), viết bằng chữ:

Four Hundred Thirty Six Thousand, Eight Hundred Seventy Two Japaneses Yen.

Bốn Trăm Ba Mươi Sáu Ngàn, Tám Trăm Bảy Mươi Hai Yên Nhật. 436,872 2,157,074,011

LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ

Two Billion, One Hundred Fifty Seven Million, Seventy Four Thousand, Eleven Vietnam Dong.

Hai Tỷ, Một Trăm Năm Mươi Bảy Triệu, Bảy Mươi Bốn Ngàn, Mười Một Đồng.

6.2 VAT part/ Phần VAT 237,105,713 VND

LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ 237,105,713 VND

Two Hundred Thirty Seven Million, One Hundred Five Thousand, Seven Hundred Thirteen Vietnam Dong.

Hai Trăm Ba Mươi Bảy Triệu, Một Trăm Lẻ Năm Ngàn, Bảy Trăm Mười Ba Đồng.

Page 17 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện

Remarks
Pay Items
Description Unit As per Contract Unit Rate Supplement Unit Rate (If any)
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị Contract/ Accumulated to Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu có) Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh toán Accumulated
Theo Hợp previous This Term/ Date/ Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
Đồng month/ Kỳ này Lũy kế đến hết
Lũy kế đến kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
kỳ trước

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

7 Accumulated Payment Amount/ Lũy Kế Giá Trị Thanh Toán 905,009,182 JPY 121,845,333,364 VND

7.1 Advance Payment/ Thanh toán tạm ứng JPY VND

Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT

VAT part/ Phần VAT

7.2 Payment for Completed Work Quantity/ Thanh Toán Khối Lượng Hoàn Thành 905,009,182 JPY 121,845,333,364 VND

Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 905,009,182 JPY 92,677,542,289 VND

VAT part/ Phần VAT JPY 29,167,791,075 VND

SUBMITTED BY THE CONTRACTOR CERTIFIED BY THE ENGINEER APPROVED BY THE EMPLOYER


Được trình nộp bởi Nhà Thầu Được xác nhận bởi Kỹ sư Được phê duyệt bởi Chủ Đầu Tư
0.000 0
0.000
0.000 0
0.000 0 0
0.000 0 0
0.000 0 0
Ông - MR. HOANG DUC QUANG Ông - MR. STUART ROBINSON
Project Manager The Engineer
Giám đốc Dự Án Kỹ Sư Dự án
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………

Page 18 of 201
Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
Government of Socialist Republic of Vietnam
People's Committee of Ho Chi Minh City

BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT
MANAGEMENT AUTHORITY OF HO CHI MINH CITY (TCIP)
Dự án Cải thiện Môi trường nước Thành phố
Lưu vực kênh Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi - Tẻ, giai đoạn II
Second Ho Chi Minh City water Environment Improvement Project

(HIỆP ĐỊNH VAY VỐN SỐ: VNXV-6)


(JICA LOAN AGREEMENT NO.VNXV-6)

HỢP ĐỒNG SỐ: WEI/CON/G/2015


CONTRACT NO. WEI/CON/G/2015
GÓI THẦU G
PACKAGE G

XÂY DỰNG HỆ THỐNG CỐNG BAO


CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU SỐ 30


CONTRACTOR'S INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
(Thanh toán Hàng tháng : IMS-G- 30)
(Interim Monthly Statement Ref. No. IMS-G- 30)
Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019
Progress Period Up to 31 July 2019

PHỤ LỤC 03A - APPENDIX 03A

BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN
THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

VALUE OF COMPLETED WORK QUANTITY IN ACCORDANCE


WITH CONTRACT FOR PAYMENT

(THÔNG TƯ SỐ 08/2016/TT-BTC NGÀY 18/01/2016 CỦA BỘ TÀI CHÍNH)


(CIRCULAR 08/2016/TT-BTC DATED 18 JANUARY 2016 BY MOF)
YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
8th Floor – 13-15-17 Truong Dinh Street, District 3, HCMC
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THE CONTRACTORS INTERIM MONTHLY STATEMENT


THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU

Progress Period Up to 31 July 2019


Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019

INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30


THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN
THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

VALUE OF COMPLETED WORK QUANTITY IN ACCORDANCE


WITH CONTRACT FOR PAYMENT

(THÔNG TƯ SỐ 08/2016/TT-BTC NGÀY 18/01/2016 CỦA BỘ TÀI CHÍNH)


(CIRCULAR 08/2016/TT-BTC DATED 18 JANUARY 2016 BY MOF)
YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
PHỤ LỤC 03A (KHÔNG BAO GỒM TIỀN THUẾ VAT) - APPENDIX 03A (WITHOUT VAT)
(THÔNG TƯ SỐ 08/2016/TT-BTC NGÀY 18/01/2016 CỦA BỘ TÀI CHÍNH) / (CIRCULAR 08/2016/TT-BTC DATED 18 JANUARY 2016 BY MOF)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN / VALUE OF COMPLETED WORK QUANTITY IN ACCORDANCE WITH CONTRACT FOR PAYMENT
Tên dự án/ Nam of the Project: Dự Án Cải Thiện Môi Trường Nước TP.HCM Lưu Vực Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi - Tẻ, Giai đoạn II/ Second Ho Chi Minh City Water Improvement Project
Tên gói thầu/ Name of the Construction Package: Gói G: Xây Dựng Hệ Thống Cống Bao/ Construction of Interceptor Sewer System
Hợp đồng số/ Ref. No of Contract: WEI/CON/G/2015 ngày/ dated 16/11/2015, Phụ lục hợp đồng số 1 / Addendum No.1 ký ngày/ dated 31/05/2016
Chủ đầu tư/ The Employer: Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Các Công Trình Giao Thông /Transportation Works Construction Investment Project Management Authority of HCMC
Nhà thầu/ The Contractor: Liên Danh Yasuda - Kolon/ Yasuda - Kolon Jointventure
Thanh toán lần thứ/ Payment No.: 30 (Đến ngày 31 tháng 07 năm 2019)/ Interim Payment Certificate No. 30 (Up to31 July 2019 )
Căn cứ xác định/ Basis for value determination: Căn cứ vào điều kiện hợp đồng/ According to Contract Specification.
Biên bản nghiệm thu số/ Inspection Minute No.: Ngày/Date 26 Tháng/ Month 08 Năm/Year 2019

Unit Rate for Payment


Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8] [9] [10] [11] [12]=[4]*[8] [13]=[4]*[9] [14] [15] [16] [17] [18]=[14]+[16] [19]=[15]+[17] [20]

BILL No./BẢNG SỐ 1: General Items - Hạng mục


chung
Insurance of Works L.S.
1.1
Bảo hiểm công trình Trọn gói
1.0 1.000 0.000 1.000 - 3,357,110,192 - 3,357,110,192 0.000 3,357,110,192 0.000 0 0.000 3,357,110,192

temporary shack at site for living and construction


L.S.
1.2 management. /Nhà tạm tại công trường để ở và điều
Trọn gói
1.0 0.75432 0.00000 0.75432 - 960,000,000 - 960,000,000 0.000 724,147,200 0.000 0 0.000 724,147,200
hành thi công

Documentary video and DVD L.S.


1.3
Băng video và đĩa DVD tài liệu Trọn gói
1.0 0.4000 0.0000 0.4000 - 36,000,000 - 36,000,000 0.000 14,400,000 0.000 0 0.000 14,400,000

Environmental monitoring L.S.


1.4
Giám sát môi trường Trọn gói
1.0 0.7224 0.0000 0.7224 - 522,960,000 - 522,960,000 0.000 377,792,115 0.000 0 0.000 377,792,115

Total Bill No.1 - Tổng Bill số 1: 0.0 0.0 - 4,876,070,192 - 4,473,449,507 0.000 0 0.000 4,473,449,507

BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao 0 0


Preparation Works
2.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0

Traffic diversion and detour L.S


2.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.00 0.000 0.000 356,598 1,068,541,412 356,598 1,068,541,412

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.5237 0.0000 0.5237 186,750.373 0 0.000 0 186,750.373 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.3991 0.0000 0.3991 0.000 426,454,878 0.000 0 0.000 426,454,878
Bypass diversion L.S
2.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.00 0.000 0.000 1,604,690 4,808,436,357 1,604,690 4,808,436,357

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.5237 0.0000 0.5237 840,376.153 0 0.000 0 840,376.153 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.3991 0.0000 0.3991 0.000 1,919,046,950 0.000 0 0.000 1,919,046,950
Pipe installation of Open Cut
2.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở 0.000 0.000 - - 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
2.2.1
Cống BTCT D300mm
m 2,849.90 1717.045 0.000 1717.045 3,948 10,754,697 11,251,405 30,649,810,980 6,778,893.660 18,466,298,711 0.000 0 6,778,893.660 18,466,298,711

RC pipe D400mm
2.2.2
Cống BTCT D400mm
m 123.30 55.790 0.000 55.790 4,663 12,702,887 574,948 1,566,265,967 260,148.770 708,694,066 0.000 0 260,148.770 708,694,066

RC pipe D500mm
2.2.3
Cống BTCT D500mm
m 361.40 0.000 0.000 0.000 4,208 11,464,059 1,520,771 4,143,110,923 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D700mm
2.2.4
Cống BTCT D700mm
m 4.40 0.000 0.000 0.000 4,664 12,705,445 20,522 55,903,958 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pipe installation of Pipe Jacking


2.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
2.3.1
Cống BTCT D300mm
m 1,913.65 913.170 0.000 913.170 81,775 4,532,324 156,488,729 8,673,281,823 74,674,476.750 4,138,782,307 0.000 0 74,674,476.750 4,138,782,307

RC Pipe D400mm
2.3.2
Cống BTCT D400mm
m 1,728.05 1715.670 0.000 1715.670 158,396 4,967,626 273,716,208 8,584,306,109 271,755,265.320 8,522,806,899 0.000 0 271,755,265.320 8,522,806,899

RC Pipe D500mm
2.3.3
Cống BTCT D500mm
m 1,884.60 502.763 0.000 502.763 78,550 5,329,098 148,035,330 10,043,218,091 39,492,033.650 2,679,273,297 0.000 0 39,492,033.650 2,679,273,297

RC Pipe D600mm
2.3.4
Cống BTCT D600mm
m 433.10 0.000 0.000 0.000 90,102 7,751,738 39,023,176 3,357,277,728 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D700mm
2.3.5
Cống BTCT D700mm
m 1,318.40 0.000 0.000 0.000 101,287 9,228,974 133,536,781 12,167,479,322 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diversion chambers
2.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


2.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I


(0<V≦50m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
no. 11.00 6.000 0.000 6.000 223,263 669,004,107 2,455,893 7,359,045,177 1,339,578.000 4,014,024,642 0.000 0 1,339,578.000 4,014,024,642
(0<V≦50m3)

Page 23 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Earth work for Diversion chambers Type II


(50<V≦100m3)
/02
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
no. 40.00 33.000 0.000 33.000 303,922 910,699,984 12,156,880 36,427,999,360 10,029,426.000 30,053,099,472 0.000 0 10,029,426.000 30,053,099,472
(50<V≦100m3)

Earth work for Diversion chambers Type III


(100<V≦150m3)
/03
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
no. 22.00 3.000 0.000 3.000 345,003 1,033,797,843 7,590,066 22,743,552,546 1,035,009.000 3,101,393,529 0.000 0 1,035,009.000 3,101,393,529
(100<V≦150m3)

Concrete works
2.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 2.55 1.179 0.000 1.179 25,329 75,897,259 64,589 193,538,010 29,862.891 89,482,868 0.000 0 29,862.891 89,482,868

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 127.65 58.408 0.000 58.408 544 1,630,939 69,442 208,189,363 31,773.952 95,259,886 0.000 0 31,773.952 95,259,886

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 2,803.38 965.207 0.000 965.207 880 2,637,262 2,466,974 7,393,247,546 849,382.160 2,545,503,741 0.000 0 849,382.160 2,545,503,741

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 14.63 0.000 0.000 0.000 545 1,631,878 7,973 23,874,375 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
2.4.3
Cốt thép
t 505.66 129.080 0.000 129.080 8,577 25,702,054 4,337,046 12,996,500,626 1,107,119.160 3,317,621,131 0.000 0 1,107,119.160 3,317,621,131

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


2.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01
Loại A (Gang)
no. 73.00 20.000 0.000 20.000 2,527 7,571,344 184,471 552,708,112 50,540.000 151,426,880 0.000 0 50,540.000 151,426,880

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 289.00 62.000 0.000 62.000 3,396 10,174,843 981,444 2,940,529,627 210,552.000 630,840,266 0.000 0 210,552.000 630,840,266

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 1.23 0.222 0.000 0.222 10,661 31,946,324 13,113 39,293,979 2,366.742 7,092,084 0.000 0 2,366.742 7,092,084

Ladder rung
2.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 9,517.80 1549.281 0.000 1549.281 11 32,826 104,696 312,431,303 17,042.091 50,856,699 0.000 0 17,042.091 50,856,699

Screen cage and stop log frame


2.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Kg 2,004.30 543.783 0.000 543.783 11 31,888 22,047 63,913,118 5,981.613 17,340,153 0.000 0 5,981.613 17,340,153

Flap Gates with attachment


2.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D300 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 16,389 49,108,225 16,389 49,108,225 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D400 no. 20.00 4.000 0.000 4.000 19,411 58,164,202 388,220 1,163,284,040 77,644.000 232,656,808 0.000 0 77,644.000 232,656,808

/03 D500 no. 5.00 0.000 0.000 0.000 23,430 70,208,201 117,150 351,041,005 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/04 D600 no. 14.00 4.000 0.000 4.000 27,883 83,550,198 390,362 1,169,702,772 111,532.000 334,200,792 0.000 0 111,532.000 334,200,792

/05 D700 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 35,723 107,043,589 35,723 107,043,589 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/06 D800 no. 16.00 4.000 0.000 4.000 43,093 129,128,318 689,488 2,066,053,088 172,372.000 516,513,272 0.000 0 172,372.000 516,513,272

/07 D1000 no. 10.00 5.000 0.000 5.000 60,055 179,952,824 600,550 1,799,528,240 300,275.000 899,764,120 0.000 0 300,275.000 899,764,120

/08 D1200 no. 3.00 1.000 0.000 1.000 84,251 252,456,905 252,753 757,370,715 84,251.000 252,456,905 0.000 0 84,251.000 252,456,905

/09 D1350 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 99,581 298,393,289 99,581 298,393,289 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/10 D1500 no. 4.00 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 460,900 1,381,077,632 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Plumbing work for Diversion chamber
2.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 66.00 0.000 0.000 0.000 208 623,677 13,728 41,162,682 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 6.00 0.000 0.000 0.000 308 923,792 1,848 5,542,752 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 1.00 0.000 0.000 0.000 565 1,692,837 565 1,692,837 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


2.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 248.60 0.000 0.000 0.000 42 124,736 10,441 31,009,370 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 17.60 0.000 0.000 0.000 62 184,758 1,091 3,251,741 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 2.70 0.000 0.000 0.000 113 338,568 305 914,134 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
2.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 47.47 0.000 0.000 0.000 882 2,642,890 41,869 125,457,988 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
2.4.11
Tay vịn
m2 68.60 0.000 0.000 0.000 110 328,250 7,546 22,517,950 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


2.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 5.50 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 69,652 208,717,460 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 24 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Manholes
2.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


2.5.1
Công tác đất cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 42.00 31.000 0.000 31.000 223,263 669,004,107 9,377,046 28,098,172,494 6,921,153.000 20,739,127,317 0.000 0 6,921,153.000 20,739,127,317
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 12.00 12.000 0.000 12.000 303,922 910,699,984 3,647,064 10,928,399,808 3,647,064.000 10,928,399,808 0.000 0 3,647,064.000 10,928,399,808
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)


/03 no. 10.00 0.000 0.000 0.000 345,003 1,033,797,843 3,450,030 10,337,978,430 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3)


/04 no. 7.00 0.000 0.000 0.000 422,926 1,267,294,105 2,960,482 8,871,058,735 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

Earth work for manhole Type VII (300<V≦ 600m3 )


/05
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)
no. 1.00 0.000 0.000 0.000 934,852 2,801,272,824 934,852 2,801,272,824 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete works
2.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 1.53 0.420 0.011 0.431 25,329 75,897,259 38,753 116,122,806 10,638.180 31,876,850 278.619 834,870 10,916.799 32,711,720

Lean concrete , grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 76.35 21.924 0.570 22.494 544 1,630,939 41,534 124,522,193 11,926.656 35,756,705 310.080 929,635 12,236.736 36,686,340

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 3,167.84 674.110 22.950 697.060 880 2,637,262 2,787,699 8,354,424,054 593,216.800 1,777,804,687 20,196.000 60,525,163 613,412.800 1,838,329,850

2.5.3 Rebar works 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
2.5.3
Cốt thép
t 357.99 94.996 3.989 98.985 8,577 25,702,054 3,070,480 9,201,078,311 814,780.692 2,441,592,324 34,213.653 102,525,493 848,994.345 2,544,117,817

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


2.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 93.00 15.000 1.000 16.000 2,527 7,571,344 235,011 704,134,992 37,905.000 113,570,160 2,527.000 7,571,344 40,432.000 121,141,504

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 32.00 10.000 1.000 11.000 3,396 10,174,843 108,672 325,594,976 33,960.000 101,748,430 3,396.000 10,174,843 37,356.000 111,923,273

Ladder rung for Manholes


2.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 3,101.02 1827.550 99.370 1926.920 11 32,826 34,111 101,794,083 20,103.050 59,991,157 1,093.070 3,261,920 21,196.120 63,253,077

Drop pipe for Manholes


2.5.6
Ống đứng cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D200


/01
Ống đứng cho hố ga D200
m 16.11 1.780 0.000 1.780 113 338,568 1,820 5,454,330 201.140 602,651 0.000 0 201.140 602,651

Drop pipe for manholes D250


/02
Ống đứng cho hố ga D250
m 0.66 0.000 0.000 0.000 180 539,271 119 355,919 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D300


/03
Ống đứng cho hố ga D300
m 64.88 27.640 0.000 27.640 180 539,271 11,678 34,987,902 4,975.200 14,905,450 0.000 0 4,975.200 14,905,450

Invert Concrete
2.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 43.17 11.413 1.310 12.723 882 2,642,890 38,076 114,093,561 10,066.266 30,163,303 1,155.420 3,462,186 11,221.686 33,625,489

Hand rail
2.5.8
Tay vịn
m2 66.60 19.800 4.400 24.200 110 328,250 7,326 21,861,450 2,178.000 6,499,350 484.000 1,444,300 2,662.000 7,943,650

Existing combine sewer


2.6
Cống chung hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes
2.6.1 and reinstatement of broken out pipes 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 185.40 49.950 0.000 49.950 180 539,271 33,372 99,980,843 8,991.000 26,936,587 0.000 0 8,991.000 26,936,587

RC Pipe D600mm
/02
Cống BTCT D600mm
m 216.95 38.840 0.000 38.840 293 877,837 63,566 190,446,737 11,380.120 34,095,188 0.000 0 11,380.120 34,095,188

RC pipe D800mm
/03
Cống BTCT D800mm
m 21.35 17.300 0.000 17.300 431 1,290,496 9,202 27,552,090 7,456.300 22,325,581 0.000 0 7,456.300 22,325,581

RC pipe D1000mm
/04
Cống BTCT D1000mm
m 40.25 0.000 0.000 0.000 637 1,909,483 25,639 76,856,691 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1200mm
/05
Cống BTCT D1200mm
m 13.00 10.100 0.000 10.100 992 2,973,953 12,896 38,661,389 10,019.200 30,036,925 0.000 0 10,019.200 30,036,925

RC pipe D1350mm
/06
Cống BTCT D1350mm
m 5.20 0.000 0.000 0.000 1,489 4,460,932 7,743 23,196,846 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


2.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 25 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 42.00 9.000 0.000 9.000 65,418 196,023,057 2,747,556 8,232,968,394 588,762.000 1,764,207,513 0.000 0 588,762.000 1,764,207,513
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 5.00 0.000 0.000 0.000 112,516 337,153,167 562,580 1,685,765,835 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.47 0.069 0.000 0.069 12,664 37,948,629 5,952 17,835,856 873.816 2,618,455 0.000 0 873.816 2,618,455

Lean concrete , grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 23.55 3.330 0.000 3.330 544 1,630,939 12,811 38,408,613 1,811.520 5,431,027 0.000 0 1,811.520 5,431,027

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 226.47 40.788 0.000 40.788 880 2,637,262 199,294 597,260,725 35,893.440 107,568,643 0.000 0 35,893.440 107,568,643

Rebar works
/03
Công tác cốt thép
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 41.73 6.679 0.000 6.679 8,577 25,702,054 357,918 1,072,546,713 57,285.783 171,664,020 0.000 0 57,285.783 171,664,020

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/04
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 43.00 1.000 0.000 1.000 2,527 7,571,344 108,661 325,567,792 2,527.000 7,571,344 0.000 0 2,527.000 7,571,344

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 620.68 210.070 0.000 210.070 11 32,826 6,827 20,374,442 2,310.770 6,895,758 0.000 0 2,310.770 6,895,758

Outfall
2.6.3
Cửa xả
no. 6.00 1.000 0.000 1.000 38,952 116,719,490 233,712 700,316,940 38,952.000 116,719,490 0.000 0 38,952.000 116,719,490

Road Works
2.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


2.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 67.67 32.068 0.000 32.068 1,611 4,828,105 109,016 326,717,865 51,661.548 154,827,672 0.000 0 51,661.548 154,827,672

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 30.21 1.900 0.000 1.900 1,611 4,828,105 48,668 145,857,052 3,060.900 9,173,399 0.000 0 3,060.900 9,173,399

Road reinstatement
2.7.2
Tái tạo đường
100m2 97.88 16.926 0.222 17.148 41,506 124,372,485 4,062,607 12,173,578,832 702,530.556 2,105,128,681 9,214.332 27,610,692 711,744.888 2,132,739,373

Total Bill No.2 - Tổng Bill số 2: 0.000 0.000 835,134,729.51 291,890,525,844 423,074,336.222 124,018,128,831 72,868.174 218,340,446 423,147,204.396 124,236,469,277

BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan / Âu Dương Lân 0.000 0.000

Preparation Works
3.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000

Traffic diversion and detour L.S


3.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói 1.0 0.000 0.000 43,933 131,644,596 43,933.00 131,644,596.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.6619 0.0000 0.6619 29,079.254 0 0.000 0 29,079.254 0
VND Portion - Phần tiền VND 0.5245 0.0000 0.5245 0.000 69,047,590 0.000 0 0.000 69,047,590
Bypass diversion L.S
3.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 197,699 592,402,083 197,699.00 592,402,083.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.6619 0.0000 0.6619 130,856.968 0 0.000 130,856.968 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.5245 0.0000 0.5245 0.000 310,714,892 0 0.000 310,714,892

Pipe installation of Open Cut


3.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
3.2.1
Cống BTCT D300mm
m 121.4 111.100 0.000 111.100 4,045 11,019,002 491,063.00 1,337,706,842.80 449,399.500 1,224,211,122 0.000 0 449,399.500 1,224,211,122

RC pipe D400mm
3.2.2
Cống BTCT D400mm
m 263.8 139.060 0.000 139.060 4,121 11,227,038 1,087,119.80 2,961,692,624.40 573,066.260 1,561,231,904 0.000 0 573,066.260 1,561,231,904

RC pipe D500mm
3.2.3
Cống BTCT D500mm
m 210.6 170.300 0.000 170.300 4,289 11,684,031 903,263.40 2,460,656,928.60 730,416.700 1,989,790,479 0.000 0 730,416.700 1,989,790,479

Pipe installation of Pipe Jacking


3.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D400mm
3.3.1
Cống BTCT D400mm
m 413.9 413.900 0.000 413.900 117,657 4,507,890 48,698,232.30 1,865,815,671.00 48,698,232.300 1,865,815,671 0.000 0 48,698,232.300 1,865,815,671

RC Pipe D600mm
3.3.2
Cống BTCT D600mm
m 557.5 545.750 0.000 545.750 88,504 7,698,199 49,340,980.00 4,291,745,942.50 48,301,058.000 4,201,292,104 0.000 0 48,301,058.000 4,201,292,104

Diversion chambers
3.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


3.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 26 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Earth work for Diversion chambers Type I


(0<V≦50m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
no. 1.0 1.000 0.000 1.000 223,263 669,004,107 223,263.00 669,004,107.00 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V<100m3)
/02
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
no. 2.0 1.000 0.000 1.000 303,922 910,699,984 607,844.00 1,821,399,968.00 303,922.000 910,699,984 0.000 0 303,922.000 910,699,984
(50<V<100m3)
Earth work for Diversion chambers
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 345,003 1,033,797,843 345,003.00 1,033,797,843.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type III (100<V≦150m3)
Concrete works
3.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.1 0.062 0.000 0.062 25,329 75,897,259 2,532.90 7,589,725.90 1,570.398 4,705,630 0.000 0 1,570.398 4,705,630

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 6.3 3.114 0.000 3.114 544 1,630,939 3,427.20 10,274,915.70 1,694.016 5,078,744 0.000 0 1,694.016 5,078,744

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 97.9 50.882 0.000 50.882 880 2,637,262 86,152.00 258,187,949.80 44,776.160 134,189,165 0.000 0 44,776.160 134,189,165

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 14.6 0.000 0.000 0.000 545 1,631,878 7,957.00 23,825,418.80 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
3.4.3
Cốt thép
t 13.0 6.078 0.000 6.078 8,577 25,702,054 111,501.00 334,126,702.00 52,131.006 156,217,084 0.000 0 52,131.006 156,217,084

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


3.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 4.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 10,108.00 30,285,376.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 17.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 57,732.00 172,972,331.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 0.000 0.000 0.000 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632.40 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
3.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 418.2 0.000 0.000 0.000 11 32,826 4,600.20 13,727,833.20 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Screen cage and stop log frame


3.4.7
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 124.6 29.550 0.000 29.550 11 31,888 1,370.60 3,973,244.80 325.050 942,290 0.000 0 325.050 942,290

Flap Gates with attachment


3.4.8
Cửa lật kèm theo phụ tùng
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D1000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 60,055 179,952,824 120,110.00 359,905,648.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D1200 no. 1.0 1.000 0.000 1.000 84,251 252,456,905 84,251.00 252,456,905.00 84,251.000 252,456,905 0.000 0 84,251.000 252,456,905

/03 BxH: 2200x1800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 203,024 608,359,771 203,024.00 608,359,771.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


3.4.9
Công tác đường ống cho giếng tách dòng 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 208.00 623,677.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 308 923,792 308.00 923,792.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 Orifice pipe for Diversion chamber D200 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 565 1,692,837 1,130.00 3,385,674.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


3.4.10
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 1.3 0.000 0.000 0.000 62 184,758 80.60 240,185.40 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 0.8 0.000 0.000 0.000 113 338,568 90.40 270,854.40 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
3.4.11
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 3.1 0.000 0.000 0.000 882 2,642,890 2,734.20 8,192,959.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
3.4.12
Tay vịn
m2 2.2 0.000 0.000 0.000 110 328,250 242.00 722,150.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


3.4.13
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,862.90 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
3.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


3.5.1
Công tác đất cho hố ga 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 11.0 11.000 0.000 11.000 223,263 669,004,107 2,455,893.00 7,359,045,177.00 2,455,893.000 7,359,045,177 0.000 0 2,455,893.000 7,359,045,177
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Page 27 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 303,922 910,699,984 2,127,454.00 6,374,899,888.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Concrete works
3.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 0.050 0.000 0.050 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,177.70 1,266.450 3,794,863 0.000 0 1,266.450 3,794,863

Lean concrete , grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 13.4 2.940 0.000 2.940 544 1,630,939 7,289.60 21,854,582.60 1,599.360 4,794,960 0.000 0 1,599.360 4,794,960

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 347.7 52.762 0.000 52.762 880 2,637,262 305,976.00 916,975,997.40 46,430.560 139,147,217 0.000 0 46,430.560 139,147,217

Reinforcing Bar
3.5.3
Cốt thép
t 44.4 8.366 0.000 8.366 8,577 25,702,054 380,818.80 1,141,171,197.60 71,755.182 215,023,384 0.000 0 71,755.182 215,023,384

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


3.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 18.0 8.000 0.000 8.000 2,527 7,571,344 45,486.00 136,284,192.00 20,216.000 60,570,752 0.000 0 20,216.000 60,570,752

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung for Manholes


3.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 531.4 264.678 0.000 264.678 11 32,826 5,845.40 17,443,736.40 2,911.458 8,688,320 0.000 0 2,911.458 8,688,320

Drop pipe for Manholes


3.5.6
Ống đứng cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D400


/01
Ống đứng cho hố ga D400
m 2.1 0.000 0.000 0.000 180 539,271 378.00 1,132,469.10 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
3.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 9.7 0.560 0.000 0.560 880 2,637,262 8,536.00 25,581,441.40 492.800 1,476,867 0.000 0 492.800 1,476,867

Hand rail
3.5.8
Tay vịn
m2 9.4 0.000 0.000 0.000 110 328,250 1,034.00 3,085,550.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing combine sewer


3.6
Cống chung hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes and reinstatement of broken out


3.6.1 pipes 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 23.6 0.000 0.000 0.000 180 539,271 4,248.00 12,726,795.60 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1000mm
/02
Cống BTCT D1000mm
m 13.7 0.000 10.000 10.000 637 1,909,483 8,726.90 26,159,917.10 0.000 0 6,370.000 19,094,830 6,370.000 19,094,830

Existing manhole improvement


3.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 7.0 1.000 0.000 1.000 65,418 196,023,057 457,926.00 1,372,161,399.00 65,418.000 196,023,057 0.000 0 65,418.000 196,023,057
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 0.010 0.000 0.010 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,862.90 126.640 379,486 0.000 0 126.640 379,486

Lean concrete , grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 3.4 0.484 0.000 0.484 544 1,630,939 1,849.60 5,545,192.60 263.296 789,374 0.000 0 263.296 789,374

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 31.5 6.357 0.000 6.357 882 2,642,890 27,783.00 83,251,035.00 5,606.874 16,800,852 0.000 0 5,606.874 16,800,852

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 5.5 1.091 0.000 1.091 8,577 25,702,054 47,173.50 141,361,297.00 9,357.507 28,040,941 0.000 0 9,357.507 28,040,941

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 8.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 20,216.00 60,570,752.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 124.1 0.000 0.000 0.000 11 32,826 1,365.10 4,073,706.60 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road Works
3.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


3.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu 0.000 0.000 0.000 - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 8.5 8.155 0.000 8.155 1,611 4,828,105 13,693.50 41,038,892.50 13,137.705 39,373,196 0.000 0 13,137.705 39,373,196

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 4.8 1.134 0.000 1.134 1,611 4,828,105 7,732.80 23,174,904.00 1,826.874 5,475,071 0.000 0 1,826.874 5,475,071

Page 28 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Road reinstatement
3.7.2
Tái tạo đường
100m2 13.3 2.962 0.000 2.962 41,506 124,372,485 552,029.80 1,654,154,050.50 122,940.772 368,391,300 0.000 0 122,940.772 368,391,300

Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 0.000 0.000 109,152,384 38,782,381,330 102,443,284.090 21,803,212,488 6,370.000 19,094,830 102,449,654.090 21,822,307,318

BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc 0.000 0.000

Preparation Works
4.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000

Traffic diversion and detour L.S


4.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 0.000 0.000 63,791 191,148,059 63,791.00 191,148,059 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.1646 0.0000 0.1646 10,499.999 0 0.000 10,499.999 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.4125 0.0000 0.4125 0.000 78,848,574 0 0.000 78,848,574
Bypass diversion L.S
4.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 287,058 860,164,865 287,058.00 860,164,865 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.1646 0.0000 0.1646 47,249.747 0 0.000 47,249.747 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.4125 0.0000 0.4125 0.000 354,818,006 0 0.000 354,818,006
Pipe installation of Open Cut
4.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
4.2.1
Cống BTCT D300mm
m 1,072.6 524.350 0.000 524.350 4,180 11,385,620 4,483,468.00 12,212,216,012 2,191,783.000 5,970,049,847 0.000 0 2,191,783.000 5,970,049,847
Pipe installation of Pipe Jacking
4.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC Pipe D300mm
4.3.1
Cống BTCT D300mm
m 253.1 0.000 0.000 0.000 69,511 4,338,716 17,593,234.10 1,098,129,020 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
4.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for Diversion chambers
4.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I


(0<V≦50m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
no. 2.0 1.000 0.000 1.000 223,263 669,004,107 446,526.00 1,338,008,214 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
(0<V≦50m3)
Concrete works
4.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.1 0.059 0.000 0.059 25,329 75,897,259 2,532.90 7,589,726 1,494.411 4,477,939 0.000 0 1,494.411 4,477,939
Lean concrete , B7.5
/02
Bê tông lót, B7.5
m3 3.0 2.983 0.000 2.983 544 1,630,939 1,632.00 4,892,817 1,622.752 4,865,091 0.000 0 1,622.752 4,865,091
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 47.0 47.000 0.000 47.000 880 2,637,262 41,360.00 123,951,314 41,360.000 123,951,314 0.000 0 41,360.000 123,951,314
Plain Concrete B15
/04
Bê tông thô B15
m3 0.4 0.000 0.000 0.000 545 1,631,878 218.00 652,751 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
4.4.3
Cốt thép
t 5.2 5.200 0.000 5.200 8,577 25,702,054 44,600.40 133,650,681 44,600.000 133,650,681 0.000 0 44,600.000 133,650,681

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


4.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01
Loại A (Gang)
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 5,054.00 15,142,688 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type B (Cast iron)
/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
no. 0.03 0.000 0.000 0.000 10,661 31,946,324 319.83 958,390 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
4.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 143.0 0.000 0.000 0.000 11 32,826 1,573.00 4,694,118 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Screen cage and stop log frame
4.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 54.2 0.000 0.000 0.000 11 31,888 596.20 1,728,330 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Flap Gates with attachment
4.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 43,093 129,128,318 43,093.00 129,128,318 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Plumbing work for Diversion chamber
4.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 416.00 1,247,354 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber
4.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 0.7 0.000 0.000 0.000 42 124,736 29.40 87,315 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
4.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 0.6 0.000 0.000 0.000 882 2,642,890 529.20 1,585,734 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Fill black sand in diversion chamber
4.4.11
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.002 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 25.33 75,897 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 29 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Manholes
4.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole
4.5.1
Công tác đất cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 17.0 9.000 0.000 9.000 223,263 669,004,107 3,795,471.00 11,373,069,819 2,009,367.000 6,021,036,963 0.000 0 2,009,367.000 6,021,036,963
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 303,922 910,699,984 911,766.00 2,732,099,952 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Concrete works
4.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 0.045 0.000 0.045 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,178 1,139.805 3,415,377 0.000 0 1,139.805 3,415,377
Lean concrete , grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 12.6 2.304 0.000 2.304 544 1,630,939 6,854.40 20,549,831 1,253.376 3,757,683 0.000 0 1,253.376 3,757,683
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 252.7 41.265 0.000 41.265 880 2,637,262 222,376.00 666,436,107 36,313.200 108,826,616 0.000 0 36,313.200 108,826,616
Rebar works
4.5.3
Công tác cốt thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
4.5.3
Cốt thép
t 35.1 6.145 0.000 6.145 8,577 25,702,054 301,052.70 902,142,095 52,705.665 157,939,122 0.000 0 52,705.665 157,939,122

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


4.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 21.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 53,067.00 158,998,224 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type B (Cast iron)
/02
Loại B (Gang)
no. 4.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 13,584.00 40,699,372 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung for Manholes
4.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 586.7 0.000 0.000 0.000 11 32,826 6,453.70 19,259,014 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Manholes
4.5.6
Ống đứng cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for manhole D300
/01
Ống đứng cho hố ga D300
m 9.9 0.000 0.000 0.000 180 539,271 1,782.00 5,338,783 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
4.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.6 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 7,568.00 22,680,453 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
4.5.8
Tay vịn
m2 3.6 0.000 0.000 0.000 110 328,250 396.00 1,181,700 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Existing combine sewer
4.6
Cống chung hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes and reinstatement of broken out


4.6.1 pipes 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
4.6.1.1
Cống BTCT D400mm
m 24.2 12.200 0.000 12.200 180 539,271 4,356.00 13,050,358 2,196.000 6,579,106 0.000 0 2,196.000 6,579,106
Existing manhole improvement
4.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 2.0 1.000 0.000 1.000 65,418 196,023,057 130,836.00 392,046,114 65,418.000 196,023,057 0.000 0 65,418.000 196,023,057
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.01 0.005 0.000 0.005 12,664 37,948,629 126.64 379,486 63.320 189,743 0.000 0 63.320 189,743
Lean concrete , grade B7.5
/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 0.5 0.225 0.000 0.225 544 1,630,939 272.00 815,470 122.400 366,961 0.000 0 122.400 366,961
Concrete of Base, wall and slab B20
/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 5.0 3.111 0.000 3.111 880 2,637,262 4,400.00 13,186,310 2,737.680 8,204,522 0.000 0 2,737.680 8,204,522
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 1.1 0.424 0.000 0.424 8,577 25,702,054 9,434.70 28,272,259 3,636.648 10,897,671 0.000 0 3,636.648 10,897,671
Manhole cover with steel frame
/04
Nắp hố ga có khung thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 5,054.00 15,142,688 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 21.5 0.000 0.000 0.000 11 32,826 236.50 705,759 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
4.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Demolish of Existing road
4.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 6.5 6.500 0.000 6.500 1,611 4,828,105 10,471.50 31,382,683 10,471.500 31,382,683 0.000 0 10,471.500 31,382,683

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 1.3 0.336 0.000 0.336 1,611 4,828,105 2,094.30 6,276,537 541.296 1,622,243 0.000 0 541.296 1,622,243

Road reinstatement
4.7.2
Tái tạo đường
100m2 7.8 0.000 0.000 0.000 41,506 124,372,485 323,746.80 970,105,383 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 0.000 0.000 28,886,709 33,716,413,277 4,747,838.799 13,889,907,306 0.000 0 4,747,838.799 13,889,907,306

Page 30 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street


Đường Bông Sao
0.000 0.000
Preparation Works
5.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000
Traffic diversion and detour L.S
5.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 0.000 0.000 60,157 180,258,568 60,157.00 180,258,568 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.5133 0.0000 0.5133 30,878.590 0 0.000 30,878.590 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.5107 0.0000 0.5107 0.000 92,058,051 0 0.000 92,058,051
Bypass diversion L.S
5.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 270,706 811,166,367 270,706.00 811,166,367 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.5133 0.0000 0.5133 138,953.390 0 0.000 138,953.390 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.5107 0.0000 0.5107 0.000 414,262,664 0 0.000 414,262,664
Pipe installation of Open Cut
5.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D400mm
5.2.1
Cống BTCT D400mm
m 20.4 0.000 0.000 0.000 4,170 11,359,190 85,068.00 231,727,476 0.000 0 0.000 0 0.000 0
RC pipe D500mm
5.2.2
Cống BTCT D500mm
m 643.6 552.790 0.000 552.790 4,305 11,725,808 2,770,698.00 7,546,730,029 2,379,760.950 6,481,909,405 0.000 0 2,379,760.950 6,481,909,405
RC pipe D600mm
5.2.3
Cống BTCT D600mm
m 258.6 0.000 0.000 0.000 4,301 11,715,576 1,112,238.60 3,029,647,954 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Diversion chambers
5.3
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


5.3.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type II


(50<V≦100m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
no. 3.0 1.000 0.000 1.000 303,922 910,699,984 911,766.00 2,732,099,952 303,922.000 910,699,984 0.000 0 303,922.000 910,699,984
(50<V≦100m3)
Concrete works
5.3.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.2 0.050 0.000 0.050 25,329 75,897,259 5,065.80 15,179,452 1,266.450 3,794,863 0.000 0 1,266.450 3,794,863
Lean concrete , B7.5
/02
Bê tông lót, B7.5
m3 8.1 2.478 0.000 2.478 544 1,630,939 4,406.40 13,210,606 1,348.032 4,041,467 0.000 0 1,348.032 4,041,467
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 125.0 33.920 0.000 33.920 882 2,642,890 110,250.00 330,361,250 29,917.440 89,646,829 0.000 0 29,917.440 89,646,829
Plain Concrete B15
/04
Bê tông thô B15
m3 0.7 0.000 0.000 0.000 545 1,631,878 381.50 1,142,315 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
5.3.3
Cốt thép
t 18.7 5.206 0.000 5.206 8,577 25,702,054 160,389.90 480,628,410 44,651.862 133,804,893 0.000 0 44,651.862 133,804,893

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


5.3.4 chambers 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 3.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 7,581.00 22,714,032 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type B (Cast iron)
/02
Loại B (Gang)
no. 13.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 44,148.00 132,272,959 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 0.000 0.000 0.000 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
5.3.5
Bậc thang thăm dò
Kg 282.4 0.000 0.000 0.000 11 32,826 3,106.40 9,270,062 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Screen cage and stop log frame
5.3.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Kg 101.2 0.000 0.000 0.000 11 31,888 1,113.20 3,227,066 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Flap Gates with attachment
5.3.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 53,940 161,630,791 53,940.00 161,630,791 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 BxH: 2000x2000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 202,601 607,091,783 405,202.00 1,214,183,566 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Plumbing work for Diversion chamber
5.3.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 208.00 623,677 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/02
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 678 2,031,405 1,356.00 4,062,810 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber
5.3.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 2.0 0.000 0.000 0.000 42 124,736 84.00 249,472 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D250
/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
m 0.1 0.000 0.000 0.000 180 539,271 18.00 53,927 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
5.3.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 1.6 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 1,408.00 4,219,619 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
5.3.11
Tay vịn
m2 1.2 0.000 0.000 0.000 110 328,250 132.00 393,900 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 31 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Fill black sand in diversion chamber


5.3.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,863 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
5.4
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole
5.4.1
Công tác đất cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 15.0 14.000 0.000 14.000 223,263 669,004,107 3,348,945.00 10,035,061,605 3,125,682.000 9,366,057,498 0.000 0 3,125,682.000 9,366,057,498
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 303,922 910,699,984 2,127,454.00 6,374,899,888 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)


/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 345,003 1,033,797,843 345,003.00 1,033,797,843 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Concrete works
5.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 0.065 0.000 0.065 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,178 1,646.385 4,933,323 0.000 0 1,646.385 4,933,323
Lean concrete , grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 13.7 3.328 0.000 3.328 544 1,630,939 7,452.80 22,343,864 1,810.432 5,427,765 0.000 0 1,810.432 5,427,765
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 276.0 67.573 0.000 67.573 880 2,637,262 242,880.00 727,884,312 59,464.240 178,207,705 0.000 0 59,464.240 178,207,705
Rebar works for base
5.4.3
Cốt thép cho đáy
t 38.5 9.882 0.000 9.882 8,577 25,702,054 330,214.50 989,529,079 84,757.914 253,987,697 0.000 0 84,757.914 253,987,697

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


5.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 22.0 13.000 0.000 13.000 2,527 7,571,344 55,594.00 166,569,568 32,851.000 98,427,472 0.000 0 32,851.000 98,427,472
Type B (Cast iron)
/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung for Manholes
5.4.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 626.6 537.580 0.000 537.580 11 32,826 6,892.60 20,568,772 5,913.380 17,646,601 0.000 0 5,913.380 17,646,601
Drop pipe for Manholes
5.4.6
Ống đứng cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for manholes D200
/01
Ống đứng cho hố ga D200
m 2.2 0.000 0.000 0.000 113 338,569 248.60 744,852 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
5.4.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 10.5 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 9,240.00 27,691,251 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
5.4.8
Tay vịn
m2 8.4 0.000 0.000 0.000 110 328,250 924.00 2,757,300 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
5.5
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Demolish of Existing road
5.5.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 9.2 9.200 0.000 9.200 1,611 4,828,105 14,821.20 44,418,566 14,821.200 44,418,566 0.000 0 14,821.200 44,418,566

Road reinstatement
5.5.2
Tái tạo đường
100m2 9.2 9.200 0.000 9.200 41,506 124,372,485 381,855.20 1,144,226,862 381,855.200 1,144,226,862 0.000 0 381,855.200 1,144,226,862

Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 0.000 0.000 12,942,534.90 37,700,080,793 6,639,500.465 19,243,551,645 0.000 0 6,639,500.465 19,243,551,645

BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ 0.000 0.000

Preparation Works
6.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000

Traffic diversion and detour L.S


6.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 0.000 0.000 70,188 210,317,919 70,188.00 210,317,919 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.1478 0.0000 0.1478 10,373.787 0 0.000 10,373.787 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.6730 0.0000 0.6730 0.000 141,543,959 0 0.000 141,543,959

Bypass diversion L.S


6.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 315,847 946,432,040 315,847.00 946,432,040 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.1478 0.0000 0.1478 46,682.187 0 0.000 46,682.187 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.6730 0.0000 0.6730 0.000 636,948,763 0 0.000 636,948,763

Pipe installation of Open Cut


6.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D500mm
6.2.1
Cống BTCT D500mm
m 1,022.5 972.230 0.000 972.230 4,232 11,528,857 4,327,220.00 11,788,256,283 4,114,477.360 11,208,700,642 0.000 0 4,114,477.360 11,208,700,642

Pipe installation of Pipe Jacking


6.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D500mm
6.3.1
Cống BTCT D500mm
m 126.6 0.000 0.000 0.000 69,379 5,461,830 8,783,381.40 691,467,678 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D700mm
6.3.2
Cống BTCT D700mm
m 397.5 0.000 0.000 0.000 113,505 9,596,519 45,118,237.50 3,814,616,303 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 32 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Diversion chambers
6.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


6.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


Type II (50<V≦100m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng
no. 3.0 2.000 0.000 2.000 303,922 910,699,984 911,766.00 2,732,099,952 607,844.000 1,821,399,968 0.000 0 607,844.000 1,821,399,968
loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
6.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.2 0.087 0.000 0.087 25,329 75,897,259 5,065.80 15,179,452 2,203.623 6,603,062 0.000 0 2,203.623 6,603,062

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 9.1 4.326 0.000 4.326 544 1,630,939 4,950.40 14,841,545 2,353.344 7,055,442 0.000 0 2,353.344 7,055,442

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 169.7 68.195 0.000 68.195 882 2,642,890 149,675.40 448,498,433 60,147.990 180,231,883 0.000 0 60,147.990 180,231,883

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 0.9 0.000 0.000 0.000 545 1,631,878 490.50 1,468,690 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
6.4.3
Cốt thép
t 28.7 8.461 0.000 8.461 8,577 25,702,054 246,159.90 737,648,950 72,569.997 217,465,079 0.000 0 72,569.997 217,465,079

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


6.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 3.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 7,581.00 22,714,032 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 13.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 44,148.00 132,272,959 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 0.000 0.000 0.000 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
6.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 325.2 0.000 0.000 0.000 11 32,826 3,577.20 10,675,015 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Screen cage and stop log frame


6.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 112.1 53.648 0.000 53.648 11 31,888 1,233.10 3,574,645 590.128 1,710,727 0.000 0 590.128 1,710,727

Flap Gates with attachment


6.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 BxH: 1200x1200 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 74,221 222,402,245 148,442.00 444,804,490 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 BxH: 1500x1500 no. 1.0 1.000 0.000 1.000 109,592 328,391,679 109,592.00 328,391,679 109,592.000 328,391,679 0.000 0 109,592.000 328,391,679

Plumbing work for Diversion chamber


6.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 208.00 623,677 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D300


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 720 2,157,078 1,440.00 4,314,156 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


6.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 5.9 0.000 0.000 0.000 42 124,736 247.80 735,942 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D300


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
m 0.7 0.000 0.000 0.000 180 539,271 126.00 377,490 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
6.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 2.4 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 2,112.00 6,329,429 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
6.4.11
Tay vịn
m2 1.2 0.000 0.000 0.000 110 328,250 132.00 393,900 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


6.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.2 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 2,532.80 7,589,726 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Water Level Alarm Monitoring Cabins


6.4.13
Cabin quan sát báo động mức nước
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 32,302 96,791,387 64,604.00 193,582,774 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
6.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


6.5.1
Công tác đất cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 14.0 14.000 0.000 14.000 223,263 669,004,107 3,125,682.00 9,366,057,498 3,125,682.000 9,366,057,498 0.000 0 3,125,682.000 9,366,057,498
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 6.0 4.000 0.000 4.000 303,922 910,699,984 1,823,532.00 5,464,199,904 1,215,688.000 3,642,799,936 0.000 0 1,215,688.000 3,642,799,936
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)


/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 345,003 1,033,797,843 345,003.00 1,033,797,843 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Page 33 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Concrete works
6.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.003 0.003 0.000 0.003 25,329 75,897,259 75.99 227,692 75.987 227,692 0.000 0 75.987 227,692

Lean concrete , grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 0.2 0.200 0.000 0.200 544 1,630,939 108.80 326,188 108.800 326,188 0.000 0 108.800 326,188

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 431.9 245.007 0.000 245.007 882 2,642,890 380,935.80 1,141,464,191 216,096.174 647,526,550 0.000 0 216,096.174 647,526,550

Reinforcing Bar
6.5.3
Cốt thép
t 55.1 29.880 0.000 29.880 8,577 25,702,054 472,592.70 1,416,183,175 256,280.760 767,977,374 0.000 0 256,280.760 767,977,374

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


6.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 21.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 53,067.00 158,998,224 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung for Manholes


6.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 689.8 0.000 0.000 0.000 11 32,826 7,587.80 22,643,375 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
6.5.6
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 11.0 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 9,680.00 29,009,882 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
6.5.7
Tay vịn
m2 9.4 0.000 0.000 0.000 110 328,250 1,034.00 3,085,550 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing combine sewer


6.6
Cống chung hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes
6.6.1 and reinstatement of broken out pipes 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể

RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 18.3 0.000 0.000 0.000 180 539,271 3,294.00 9,868,659 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


6.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 4.0 0.000 0.000 0.000 65,417 196,021,181 261,668.00 784,084,724 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.02 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 253.28 758,973 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete , grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 0.9 0.000 0.000 0.000 544 1,630,939 489.60 1,467,845 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 11.9 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 10,472.00 31,383,418 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 2.1 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 18,011.70 53,974,313 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 4.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 10,108.00 30,285,376 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 52.5 0.000 0.000 0.000 11 32,826 577.50 1,723,365 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road Works
6.7
Công tác đường 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


6.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 8.9 8.900 0.000 8.900 1,611 4,828,105 14,337.90 42,970,135 14,337.900 42,970,135 0.000 0 14,337.900 42,970,135

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 1.2 0.000 0.000 0.000 1,611 4,828,105 1,933.20 5,793,726 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road reinstatement
6.7.2
Tái tạo đường
100m2 10.0 10.000 0.000 10.000 41,506 124,372,485 415,060.00 1,243,724,850 415,060.000 1,243,724,850 0.000 0 415,060.000 1,243,724,850

Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 0.000 0.000 67,327,183.17 43,557,204,794 10,270,164.037 30,261,661,427 0.000 0 10,270,164.037 30,261,661,427

BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien


Phạm Thế Hiển
0.000 0.000

Preparation Works
7.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000

Traffic diversion and detour L.S


7.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 0.000 0.000 445,608 1,335,260,356 445,608.00 1,335,260,356 0.000 0 0.000 0

Page 34 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.3000 0.0000 0.3000 133,682.400 0.000 133,682.400 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.2000 0.0000 0.2000 267,052,071 0 0.000 267,052,071

Bypass diversion L.S


7.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 2,005,237 6,008,670,194 2,005,237.00 6,008,670,194 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.3000 0.0000 0.3000 601,571.100 0.000 601,571.100 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.2000 0.0000 0.2000 1,201,734,039 0 0.000 1,201,734,039

Pipe installation of Open Cut


7.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
7.2.1
Cống BTCT D300mm
m 48.9 0.000 0.000 0.000 3,506 9,549,973 171,443.40 466,993,680 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D400mm
7.2.2
Cống BTCT D400mm
m 19.0 0.000 0.000 0.000 3,512 9,567,877 66,728.00 181,789,663 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D500mm
7.2.3
Cống BTCT D500mm
m 19.1 0.000 0.000 0.000 5,510 15,010,875 105,241.00 286,707,713 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pipe installation of Pipe Jacking


7.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D600mm
7.3.1
Cống BTCT D600mm
m 498.4 0.000 0.000 0.000 84,094 7,600,817 41,912,449.60 3,788,247,193 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D700mm
7.3.2
Cống BTCT D700mm
m 2,082.2 0.000 0.000 0.000 101,791 9,200,769 211,949,220.20 19,157,841,212 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D800mm
7.3.3
Cống BTCT D800mm
m 437.5 198.800 0.000 198.800 126,312 7,750,479 55,261,500.00 3,390,834,563 25,110,825.600 1,540,795,226 0.000 0 25,110,825.600 1,540,795,226

RC Pipe D900mm
7.3.4
Cống BTCT D900mm
m 1,116.0 938.740 0.000 938.740 135,720 10,086,243 151,463,520.00 11,256,247,188 127,405,792.800 9,468,359,754 0.000 0 127,405,792.800 9,468,359,754

RC Pipe D1100mm
7.3.5
Cống BTCT D1100mm
m 162.3 0.000 0.000 0.000 122,841 13,883,103 19,937,094.30 2,253,227,617 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D1500mm
7.3.6
Cống BTCT D1500mm
m 1,494.9 1456.270 0.000 1456.270 223,020 25,712,724 333,392,598.00 38,437,951,108 324,777,335.400 37,444,668,579 0.000 0 324,777,335.400 37,444,668,579

RC Pipe D1800mm
7.3.7
Cống BTCT D1800mm
m 123.8 0.000 0.000 0.000 211,350 35,392,119 26,165,130.00 4,381,544,332 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diversion chambers
7.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


7.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I


(0<V≦50m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
no. 8.0 0.000 0.000 0.000 223,263 669,004,107 1,786,104.00 5,352,032,856 0.000 0 0.000 0 0.000 0
(0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type II


(50<V≦100m3)
/02
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 303,922 910,699,984 607,844.00 1,821,399,968 0.000 0 0.000 0 0.000 0
(50<V≦100m3)

Earth work for Diversion chambers Type III


(100<V≦150m3)
/03
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 345,003 1,033,797,843 345,003.00 1,033,797,843 0.000 0 0.000 0 0.000 0
(100<V≦150m3)

Earth work for Diversion chambers Type IV


(150<V≦200m3)
/04
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV
no. 3.0 0.000 0.000 0.000 422,926 1,267,294,105 1,268,778.00 3,801,882,315 0.000 0 0.000 0 0.000 0
(150<V≦200m3)
Earth work for Diversion chambers Type V
(200<V≦250m3)
/05
Công tác đất cho giếng tách dòng loại V
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 538,106 1,612,427,436 538,106.00 1,612,427,436 0.000 0 0.000 0 0.000 0
(200<V≦250m3)
Concrete works
7.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.5 0.000 0.000 0.000 25,329 75,897,259 12,664.50 37,948,630 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 25.7 0.000 0.000 0.000 544 1,630,939 13,980.80 41,915,132 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 568.5 0.000 0.000 0.000 882 2,642,890 501,417.00 1,502,482,965 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 3.2 0.000 0.000 0.000 545 1,631,878 1,744.00 5,222,010 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
7.4.3
Cốt thép
t 96.1 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 824,249.70 2,469,967,389 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


7.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Page 35 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 15.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 37,905.00 113,570,160 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 54.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 183,384.00 549,441,522 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.3 0.000 0.000 0.000 10,661 31,946,324 3,198.30 9,583,897 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
7.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 1,679.8 0.000 0.000 0.000 11 32,826 18,477.80 55,141,115 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Screen cage and stop log frame


7.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 479.5 0.000 0.000 0.000 11 31,888 5,274.50 15,290,296 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Flap Gates with attachment


7.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 83,649.00 250,650,594 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D800 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 43,093 129,128,318 86,186.00 258,256,636 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 D1000 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 60,055 179,952,824 420,385.00 1,259,669,768 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/04 D1500 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 230,450.00 690,538,816 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/05 BxH: 1500x1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 115,789 346,961,307 115,789.00 346,961,307 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


7.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 5.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 1,040.00 3,118,385 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 4.0 0.000 0.000 0.000 308 923,792 1,232.00 3,695,168 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 3.0 0.000 0.000 0.000 565 1,692,837 1,695.00 5,078,511 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D250


/04
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 678 2,031,405 678.00 2,031,405 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 720 2,157,078 1,440.00 4,314,156 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


7.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 24.3 0.000 0.000 0.000 42 124,736 1,020.60 3,031,085 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 4.7 0.000 0.000 0.000 62 184,758 291.40 868,363 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D300


/03
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
m 8.5 0.000 0.000 0.000 180 539,271 1,530.00 4,583,804 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
7.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.6 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 7,568.00 22,680,453 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
7.4.11
Tay vịn
m2 13.9 0.000 0.000 0.000 110 328,250 1,529.00 4,562,675 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


7.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 1.3 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 16,463.20 49,333,218 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Water Level Alarm Monitoring Cabins


7.4.13
Cabin quan sát báo động mức nước
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 32,302 96,791,387 32,302.00 96,791,387 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
7.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


7.5.1
Công tác đất cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 5.0 5.000 0.000 5.000 223,263 669,004,107 1,116,315.00 3,345,020,535 1,116,315.000 3,345,020,535 0.000 0 1,116,315.000 3,345,020,535
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 9.0 6.000 0.000 6.000 303,922 910,699,984 2,735,298.00 8,196,299,856 1,823,532.000 5,464,199,904 0.000 0 1,823,532.000 5,464,199,904
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)


/03 no. 9.0 2.000 0.000 2.000 345,003 1,033,797,843 3,105,027.00 9,304,180,587 690,006.000 2,067,595,686 0.000 0 690,006.000 2,067,595,686
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3)


/04 no. 6.0 0.000 0.000 0.000 423,673 1,269,531,841 2,542,038.00 7,617,191,046 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3)


/05 no. 6.0 0.000 0.000 0.000 538,106 1,612,427,436 3,228,636.00 9,674,564,616 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)

Earth work for manhole Type VII (300<V≦ 600m3 )


/06
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 934,852 2,801,272,824 934,852.00 2,801,272,824 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 36 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Earth work for manhole Type VIII (900m3<V )


/07
Công tác đất cho hố ga Loại VIII (900m3<V)
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 1,461,758 4,380,141,274 1,461,758.00 4,380,141,274 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete works
7.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.8 0.000 0.000 0.000 25,329 75,897,259 20,263.20 60,717,807 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete , grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 37.8 0.000 0.000 0.000 544 1,630,939 20,563.20 61,649,494 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 1,645.4 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 1,447,952.00 4,339,350,895 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
7.5.3
Cốt thép
t 185.1 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 1,587,602.70 4,757,450,195 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


7.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 37.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 93,499.00 280,139,728 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 32.0 0.000 0.000 0.000 3,396 10,174,843 108,672.00 325,594,976 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung for Manholes


7.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 2,462.2 0.000 0.000 0.000 11 32,826 27,084.20 80,824,177 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Manholes


7.5.6
Ống đứng cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D200


/01
Ống đứng cho hố ga D200
m 4.4 0.000 0.000 0.000 113 338,568 497.20 1,489,699 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manhole D300


/02
Ống đứng cho hố ga D300
m 39.9 0.000 0.000 0.000 162 485,343 6,463.80 19,365,186 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D400


/03
Ống đứng cho hố ga D400
m 10.7 0.000 0.000 0.000 180 539,271 1,926.00 5,770,200 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D500


/04
Ống đứng cho hố ga D500
m 4.9 0.000 0.000 0.000 270 808,905 1,323.00 3,963,635 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
7.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 79.4 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 69,872.00 209,398,603 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
7.5.8
Tay vịn
m2 84.5 0.000 0.000 0.000 110 328,250 9,295.00 27,737,125 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing combine sewer improvement


7.6
Cải tạo cống chung hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes and reinstatement of broken out


7.6.1 pipes 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể

RC Pipe D600mm
/01
Cống BTCT D600mm
m 15.5 0.000 0.000 0.000 293 877,837 4,541.50 13,606,474 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1000mm
/02
Cống BTCT D1000mm
m 38.3 0.000 0.000 0.000 637 1,909,483 24,397.10 73,133,199 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1500mm
/03
Cống BTCT D1500mm
m 7.0 0.000 0.000 0.000 1,489 4,460,932 10,423.00 31,226,524 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


7.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 11.0 0.000 0.000 0.000 65,417 196,021,181 719,587.00 2,156,232,991 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 2.0 0.000 0.000 0.000 112,517 337,155,981 225,034.00 674,311,962 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,863 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete , grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 6.7 0.000 0.000 0.000 544 1,630,939 3,644.80 10,927,291 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 54.5 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 47,960.00 143,730,779 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Rebar works
/03
Công tác cốt thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 10.6 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 90,916.20 272,441,772 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 13.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 32,851.00 98,427,472 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 183.8 0.000 0.000 0.000 11 32,826 2,021.80 6,033,419 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 37 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Road Works
7.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


7.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 30.0 4.511 0.000 4.511 1,611 4,828,105 48,330.00 144,843,150 7,267.221 21,779,582 0.000 0 7,267.221 21,779,582

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 8.7 0.000 0.000 0.000 1,611 4,828,105 14,015.70 42,004,514 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road reinstatement
7.7.2
Tái tạo đường
100m2 38.7 0.000 0.000 0.000 41,506 124,372,485 1,606,282.20 4,813,215,170 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolishment and reinstatement intermediate


7.8 pumping station wall / Phá bỏ và khôi phục tường 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
trạm bơm chuyển tiếp
Demolish of Existing wall
7.8.1
Phá bỏ tường hiện hữu
m3 11.6 0.000 0.000 0.000 418 1,253,919 4,848.80 14,545,460 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinstatment of wall
7.8.2
Khôi phục tường
m3 6.0 0.000 0.000 0.000 1,009 3,024,599 6,054.00 18,147,594 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Total Bill No.7- Tổng Bill số 7: 0.000 0.000 871,388,259.10 176,382,329,172 481,666,327.52 60,821,205,376 0.000 0 481,666,327.521 60,821,205,376

BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street


Đường 1107
0.000 0.000

Preparation Works
8.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000

Traffic diversion and detour L.S


8.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 0.000 0.000 43,255 129,614,128 43,255.00 129,614,128 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.9255 0.0000 0.9255 40,032.504 0 0.000 40,032.504 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.8240 0.0000 0.8240 0.000 106,802,042 0 0.000 106,802,042

Bypass diversion L.S


8.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 194,648 583,260,763 194,648.00 583,260,763 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.9255 0.0000 0.9255 180,146.724 0 0.000 180,146.724 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.8240 0.0000 0.8240 0.000 480,606,869 0 0.000 480,606,869

Pipe installation of Open Cut


8.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
8.2.1
Cống BTCT D300mm
m 16.8 2.300 0.000 2.300 4,200 11,440,186 70,560.00 192,195,125 9,660.000 26,312,428 0.000 0 9,660.000 26,312,428

RC pipe D400mm
8.2.2
Cống BTCT D400mm
m 629.2 597.400 0.000 597.400 4,840 13,185,459 3,045,328.00 8,296,290,803 2,891,416.000 7,876,993,207 0.000 0 2,891,416.000 7,876,993,207

Pipe installation of Pipe Jacking


8.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D500mm
8.3.1
Cống BTCT D500mm
m 344.3 334.840 0.000 334.840 61,405 4,991,055 21,141,741.50 1,718,420,237 20,560,850.200 1,671,204,856 0.000 0 20,560,850.200 1,671,204,856

Diversion chambers
8.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


8.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I


(0<V≦50m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
no. 2.0 1.000 0.000 1.000 223,263 669,004,107 446,526.00 1,338,008,214 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
(0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type II


(50<V≦100m3)
/02
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 303,922 910,699,984 607,844.00 1,821,399,968 0.000 0 0.000 0 0.000 0
(50<V≦100m3)
Concrete works
8.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 0.077 0.000 0.077 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,178 1,950.333 5,844,089 0.000 0 1,950.333 5,844,089

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 13.3 3.813 0.000 3.813 544 1,630,939 7,235.20 21,691,489 2,074.272 6,218,770 0.000 0 2,074.272 6,218,770

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 96.3 77.062 0.000 77.062 880 2,637,262 84,744.00 253,968,331 67,814.560 203,232,684 0.000 0 67,814.560 203,232,684

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 0.8 0.000 0.000 0.000 545 1,631,878 436.00 1,305,502 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
8.4.3
Cốt thép
t 42.1 12.837 0.000 12.837 8,577 25,702,054 361,091.70 1,082,056,473 110,102.949 329,937,267 0.000 0 110,102.949 329,937,267

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


8.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Page 38 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 4.0 1.000 0.000 1.000 2,527 7,571,344 10,108.00 30,285,376 2,527.000 7,571,344 0.000 0 2,527.000 7,571,344

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 15.0 5.000 0.000 5.000 3,396 10,174,843 50,940.00 152,622,645 16,980.000 50,874,215 0.000 0 16,980.000 50,874,215

Ladder rung
8.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 364.6 0.000 0.000 0.000 11 32,826 4,010.60 11,968,360 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Screen cage and stop log frame


8.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 118.1 0.000 0.000 0.000 11 31,888 1,299.10 3,765,973 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Flap Gates with attachment


8.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 27,883 83,550,198 55,766.00 167,100,396 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 60,055 179,952,824 60,055.00 179,952,824 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 D1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 115,225.00 345,269,408 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


8.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 416.00 1,247,354 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 308 923,792 308.00 923,792 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 565 1,692,837 565.00 1,692,837 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


8.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 2.7 0.000 0.000 0.000 62 184,758 167.40 498,847 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 0.9 0.000 0.000 0.000 113 338,568 101.70 304,711 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
8.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 2.0 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 1,760.00 5,274,524 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
8.4.11
Tay vịn
m2 1.3 0.000 0.000 0.000 110 328,250 143.00 426,725 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


8.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.1 0.090 0.000 0.090 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,863 1,139.760 3,415,377 0.000 0 1,139.760 3,415,377

Manholes
8.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


8.5.1
Công tác đất cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 7.0 7.000 0.000 7.000 223,263 669,004,107 1,562,841.00 4,683,028,749 1,562,841.000 4,683,028,749 0.000 0 1,562,841.000 4,683,028,749
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 7.0 6.000 0.000 6.000 303,922 910,699,984 2,127,454.00 6,374,899,888 1,823,532.000 5,464,199,904 0.000 0 1,823,532.000 5,464,199,904
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Concrete works
8.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.1 0.100 0.000 0.100 25,329 75,897,259 2,532.90 7,589,726 2,532.900 7,589,726 0.000 0 2,532.900 7,589,726

Lean concrete , grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 6.7 6.700 0.000 6.700 544 1,630,939 3,644.80 10,927,291 3,644.800 10,927,292 0.000 0 3,644.800 10,927,292

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 111.7 111.700 0.000 111.700 880 2,637,262 98,296.00 294,582,165 98,296.000 294,582,165 0.000 0 98,296.000 294,582,165

Reinforcing Bar
8.5.3
Cốt thép
t 15.3 15.300 0.000 15.300 8,577 25,702,054 131,228.10 393,241,426 131,228.100 393,241,426 0.000 0 131,228.100 393,241,426

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


8.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 14.0 6.000 0.000 6.000 2,527 7,571,344 35,378.00 105,998,816 15,162.000 45,428,064 0.000 0 15,162.000 45,428,064

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 6.000 0.000 6.000 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901 20,376.000 61,049,058 0.000 0 20,376.000 61,049,058

Ladder rung for Manholes


8.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 443.6 0.000 0.000 0.000 11 32,826 4,879.60 14,561,614 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Manholes


8.5.6
Ống đứng cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D400


/01
Ống đứng cho hố ga D400
m 1.7 0.000 0.000 0.000 180 539,271 306.00 916,761 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
8.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.2 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 7,216.00 21,625,548 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
8.5.8
Tay vịn
m2 8.9 0.000 0.000 0.000 110 328,250 979.00 2,921,425 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 39 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Road Works
8.6
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


8.6.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 7.1 7.100 0.000 7.100 1,611 4,828,105 11,438.10 34,279,546 11,438.100 34,279,546 0.000 0 11,438.100 34,279,546

Road reinstatement
8.6.2
Tái tạo đường
100m2 7.1 7.100 0.000 7.100 41,506 124,372,485 294,692.60 883,044,644 294,692.600 883,044,644 0.000 0 294,692.600 883,044,644

Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 0.000 0.000 30,617,797.40 29,264,950,344 28,071,700.802 23,315,387,829 0.000 0 28,071,700.802 23,315,387,829

BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4


Quận 4
0.000 0.000

Preparation Works
9.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000

Traffic diversion and detour L.S


9.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 0.000 0.000 345,318 1,034,742,814 345,318.00 1,034,742,814 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.4800 0.0000 0.4800 165,752.641 0 0.000 165,752.641 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.3100 0.0000 0.3100 0.000 320,770,274 0 0.000 320,770,274

Bypass diversion L.S


9.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 1,553,934 4,656,345,474 1,553,934.00 4,656,345,474 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.4800 0.0000 0.4800 745,888.322 0 0.000 745,888.322 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.3100 0.0000 0.3100 0.000 1,443,467,098 0 0.000 1,443,467,098

Pipe installation of Open Cut


9.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
9.2.1
Cống BTCT D300mm
m 132.5 0.000 0.000 0.000 4,166 11,348,959 551,995.00 1,503,737,068 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D400mm
9.2.2
Cống BTCT D400mm
m 15.7 15.700 0.000 15.700 3,596 9,795,522 56,457.20 153,789,695 56,457.200 153,789,695 0.000 0 56,457.200 153,789,695

RC pipe D500mm
9.2.3
Cống BTCT D500mm
m 454.8 447.810 0.000 447.810 4,199 11,439,334 1,909,705.20 5,202,609,103 1,880,354.190 5,122,648,158 0.000 0 1,880,354.190 5,122,648,158

RC pipe D600mm
9.2.4
Cống BTCT D600mm
m 15.2 0.000 0.000 0.000 4,484 12,213,495 68,156.80 185,645,124 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D700mm
9.2.5
Cống BTCT D700mm
m 697.4 395.330 0.000 395.330 4,664 12,705,445 3,252,673.60 8,860,777,343 1,843,819.120 5,022,843,574 0.000 0 1,843,819.120 5,022,843,574

Pipe installation of Pipe Jacking


9.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D400mm
9.3.1
Cống BTCT D400mm
m 549.2 0.000 0.000 0.000 136,471 4,726,585 74,949,873.20 2,595,840,482 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D700mm
9.3.2
Cống BTCT D700mm
m 925.3 446.770 0.000 446.770 107,465 9,371,902 99,437,364.50 8,671,820,921 48,012,138.050 4,187,084,657 0.000 0 48,012,138.050 4,187,084,657

RC Pipe D800mm
9.3.3
Cống BTCT D800mm
m 195.9 195.900 0.000 195.900 179,988 9,339,468 35,259,649.20 1,829,601,781 35,259,649.200 1,829,601,781 0.000 0 35,259,649.200 1,829,601,781

RC Pipe D900mm
9.3.4
Cống BTCT D900mm
m 773.9 266.840 0.000 266.840 172,666 11,116,249 133,626,217.40 8,602,865,101 46,074,195.440 2,966,259,884 0.000 0 46,074,195.440 2,966,259,884

RC Pipe D1000mm
9.3.5
Cống BTCT D1000mm
m 1,689.3 966.350 0.000 966.350 195,330 12,846,103 329,970,969.00 21,700,921,798 188,757,145.500 12,413,831,635 0.000 0 188,757,145.500 12,413,831,635

RC Pipe D1100mm
9.3.6
Cống BTCT D1100mm
m 848.8 728.600 0.000 728.600 199,924 14,988,172 169,695,491.20 12,721,960,394 145,664,626.400 10,920,382,119 0.000 0 145,664,626.400 10,920,382,119

RC Pipe D1200mm
9.3.7
Cống BTCT D1200mm
m 309.3 0.000 0.000 0.000 165,711 16,712,270 51,254,412.30 5,169,105,111 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D1500mm
9.3.8
Cống BTCT D1500mm
m 330.1 0.000 0.000 0.000 139,037 24,171,544 45,896,113.70 7,979,026,674 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diversion chambers
9.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


9.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I


(0<V≦50m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
no. 5.0 1.000 0.000 1.000 223,263 669,004,107 1,116,315.00 3,345,020,535 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
(0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type II


(50<V≦100m3)
/02
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
no. 16.0 7.000 1.000 8.000 303,922 910,699,984 4,862,752.00 14,571,199,744 2,127,454.000 6,374,899,888 303,922.000 910,699,984 2,431,376.000 7,285,599,872
(50<V≦100m3)

Page 40 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Earth work for Diversion chambers Type III


(100<V≦150m3)
/03
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
no. 30.0 2.000 0.000 2.000 345,003 1,033,797,843 10,350,090.00 31,013,935,290 690,006.000 2,067,595,686 0.000 0 690,006.000 2,067,595,686
(100<V≦150m3)

Earth work for Diversion chambers Type IV


(150<V≦200m3)
/04
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV
no. 2.0 2.000 0.000 2.000 423,673 1,269,531,841 847,346.00 2,539,063,682 847,346.000 2,539,063,682 0.000 0 847,346.000 2,539,063,682
(150<V≦200m3)

Concrete works
9.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 2.0 0.163 0.043 0.206 25,329 75,897,259 50,658.00 151,794,518 4,128.627 12,371,253 1,089.147 3,263,582 5,217.774 15,634,835

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 102.0 8.136 2.170 10.306 544 1,630,939 55,488.00 166,355,778 4,425.984 13,269,319 1,180.480 3,539,138 5,606.464 16,808,457

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 2,391.5 133.231 38.880 172.111 880 2,637,262 2,104,520.00 6,307,012,073 117,243.280 351,365,054 34,214.400 102,536,747 151,457.680 453,901,801

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 12.1 0.000 0.000 0.000 545 1,631,878 6,594.50 19,745,724 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
9.4.3
Cốt thép
t 460.0 16.407 4.455 20.862 8,577 25,702,054 3,945,420.00 11,822,944,840 140,722.839 421,693,600 38,210.535 114,502,651 178,933.374 536,196,251

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


9.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01
Loại A (Gang)
no. 53.0 3.000 1.000 4.000 2,527 7,571,344 133,931.00 401,281,232 7,581.000 22,714,032 2,527.000 7,571,344 10,108.000 30,285,376

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 211.0 9.000 3.000 12.000 3,396 10,174,843 716,556.00 2,146,891,873 30,564.000 91,573,587 10,188.000 30,524,529 40,752.000 122,098,116

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.9 0.042 0.014 0.056 10,661 31,946,324 9,594.90 28,751,692 447.762 1,341,747 149.254 447,249 597.016 1,788,996

Ladder rung
9.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 7,587.8 144.420 45.950 190.370 11 32,826 83,465.80 249,077,123 1,588.620 4,740,731 505.450 1,508,355 2,094.070 6,249,086

Screen cage and stop log frame


9.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 1,688.3 40.664 0.000 40.664 11 31,888 18,571.30 53,836,510 447.304 1,296,694 0.000 0 447.304 1,296,694

Flap Gates with attachment


9.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D300 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 16,389 49,108,225 16,389.00 49,108,225 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D400 no. 12.0 0.000 0.000 0.000 19,411 58,164,202 232,932.00 697,970,424 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 D500 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 23,430 70,208,201 93,720.00 280,832,804 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/04 D600 no. 12.0 1.000 0.000 1.000 27,883 83,550,198 334,596.00 1,002,602,376 27,883.000 83,550,198 0.000 0 27,883.000 83,550,198

/05 D800 no. 11.0 1.000 0.000 1.000 43,093 129,128,318 474,023.00 1,420,411,498 43,093.000 129,128,318 0.000 0 43,093.000 129,128,318

/06 D1000 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 60,055 179,952,824 240,220.00 719,811,296 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/07 D1200 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 84,251 252,456,905 252,753.00 757,370,715 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/08 D1500 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 345,675.00 1,035,808,224 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/09 BxH: 900x1900 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 98,922 296,418,155 98,922.00 296,418,155 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/10 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 53,940 161,630,791 53,940.00 161,630,791 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/11 BxH: 2000x2000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 202,601 607,091,783 202,601.00 607,091,783 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


9.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 27.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 5,616.00 16,839,279 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 11.0 0.000 0.000 0.000 308 923,792 3,388.00 10,161,712 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 3.0 0.000 0.000 0.000 565 1,692,837 1,695.00 5,078,511 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D250


/04
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 4.0 0.000 0.000 0.000 678 2,031,405 2,712.00 8,125,620 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
no. 4.0 0.000 0.000 0.000 720 2,157,078 2,880.00 8,628,312 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D350


/06
Ống Orifice cho giếng tách dòng D350
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 864 2,588,495 864.00 2,588,495 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 41 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Orifice pipe for Diversion chamber D400


/07
Ống orifice cho giếng tách dòng D400
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 900 2,696,348 1,800.00 5,392,696 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D450


/08
Ống orifice cho giếng tách dòng D450
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 1,080 3,235,617 1,080.00 3,235,617 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


9.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 141.9 0.000 0.000 0.000 42 124,736 5,959.80 17,700,038 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 48.6 0.000 0.000 0.000 62 184,758 3,013.20 8,979,239 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 9.3 0.000 0.000 0.000 113 338,568 1,050.90 3,148,682 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D250


/04
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
m 5.8 0.000 0.000 0.000 136 406,282 788.80 2,356,436 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
m 11.1 0.000 0.000 0.000 180 539,271 1,998.00 5,985,908 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D350


/06
Ống đứng cho giếng tách dòng D350
m 3.9 0.000 0.000 0.000 198 593,197 772.20 2,313,468 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D450


/07
Ống đứng cho giếng tách dòng D450
m 3.1 0.000 0.000 0.000 270 808,905 837.00 2,507,606 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
9.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 49.7 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 43,736.00 131,071,921 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
9.4.11
Tay vịn
m2 76.6 0.000 0.000 0.000 110 328,250 8,426.00 25,143,950 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


9.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 5.9 0.039 0.000 0.039 12,664 37,948,629 74,717.60 223,896,911 493.896 1,479,997 0.000 0 493.896 1,479,997

Water Level Alarm Monitoring Cabins


9.4.13
Cabin quan sát báo động mức nước
no. 8.0 0.000 0.000 0.000 32,302 96,791,387 258,416.00 774,331,096 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
9.5
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


9.5.1
Công tác đất cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 13.0 9.000 0.000 9.000 223,263 669,004,107 2,902,419.00 8,697,053,391 2,009,367.000 6,021,036,963 0.000 0 2,009,367.000 6,021,036,963
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 14.0 5.000 0.000 5.000 303,922 910,699,984 4,254,908.00 12,749,799,776 1,519,610.000 4,553,499,920 0.000 0 1,519,610.000 4,553,499,920
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)


/03 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 345,003 1,033,797,843 690,006.00 2,067,595,686 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3)


/04 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 423,673 1,269,531,841 423,673.00 1,269,531,841 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3)


/05 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 538,106 1,612,427,436 538,106.00 1,612,427,436 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)

Concrete works
9.5.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 1.0 0.176 0.022 0.198 25,329 75,897,259 25,329.00 75,897,259 4,457.904 13,357,916 557.238 1,669,740 5,015.142 15,027,656

Lean concrete , grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 49.1 8.954 1.140 10.094 544 1,630,939 26,710.40 80,079,105 4,870.976 14,603,426 620.160 1,859,270 5,491.136 16,462,696

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 1,481.8 277.887 34.060 311.947 880 2,637,262 1,303,984.00 3,907,894,832 244,540.560 732,860,827 29,972.800 89,825,144 274,513.360 822,685,971

Reinforcing Bar
9.5.3
Cốt thép
t 186.3 37.191 6.349 43.540 8,577 25,702,054 1,597,895.10 4,788,292,660 318,987.207 955,885,089 54,455.373 163,182,341 373,442.580 1,119,067,430

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


9.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 31.0 4.000 2.000 6.000 2,527 7,571,344 78,337.00 234,711,664 10,108.000 30,285,376 5,054.000 15,142,688 15,162.000 45,428,064

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 19.0 3.000 2.000 5.000 3,396 10,174,843 64,524.00 193,322,017 10,188.000 30,524,529 6,792.000 20,349,686 16,980.000 50,874,215

Ladder rung for Manholes


9.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 1,069.2 228.280 59.080 287.360 11 32,825 11,761.20 35,096,490 2,511.080 7,493,291 649.880 1,939,301 3,160.960 9,432,592

Drop pipe for Manholes


9.5.6
Ống đứng cho hố ga
0.000 0.000 0.000 1 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D200


/01
Ống đứng cho hố ga D200
m 1.1 0.000 0.000 0.000 113 338,568 124.30 372,425 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D300


/02
Ống đứng cho hố ga D400
m 29.5 0.000 0.000 0.000 180 539,271 5,310.00 15,908,495 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D400


/03
Ống đứng cho hố ga D400
m 3.1 0.000 0.000 0.000 216 647,123 669.60 2,006,081 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
9.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 70.9 4.423 2.830 7.253 880 2,637,262 62,392.00 186,981,876 3,892.240 11,664,610 2,490.400 7,463,451 6,382.640 19,128,061

Page 42 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Hand rail
9.5.8
Tay vịn
m2 41.8 8.800 6.600 15.400 110 328,250 4,598.00 13,720,850 968.000 2,888,600 726.000 2,166,450 1,694.000 5,055,050

Existing combine sewer improvement


9.6
Cải tạo cống chung hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes
9.6.1 and reinstatement of broken out pipes 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 17.1 0.000 0.000 0.000 180 539,271 3,078.00 9,221,534 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D800mm
/02
Cống BTCT D800mm
m 18.5 0.000 0.000 0.000 431 1,290,496 7,973.50 23,874,176 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1000mm
/03
Cống BTCT D1000mm
m 70.4 0.000 0.000 0.000 637 1,909,483 44,844.80 134,427,603 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


9.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 8.0 0.000 0.000 0.000 65,418 196,023,057 523,344.00 1,568,184,456 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 6.0 0.000 0.000 0.000 112,516 337,153,167 675,096.00 2,022,919,002 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.2 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 2,532.80 7,589,726 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete , grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 8.7 0.000 0.000 0.000 544 1,630,939 4,732.80 14,189,169 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 74.7 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 65,736.00 197,003,471 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Rebar works
/03
Công tác cốt thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 13.8 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 118,362.60 354,688,345 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 14.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 35,378.00 105,998,816 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 207.7 0.000 0.000 0.000 110 328,250 22,847.00 68,177,525 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road Works
9.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


9.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 45.9 29.838 0.710 30.548 1,611 4,828,105 73,944.90 221,610,020 48,069.018 144,060,998 1,143.810 3,427,955 49,212.828 147,488,953

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 7.2 0.000 0.000 0.000 1,611 4,828,105 11,599.20 34,762,356 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road reinstatement
9.7.2
Tái tạo đường
100m2 53.1 1.926 1.595 3.521 41,506 124,372,485 2,203,968.60 6,604,178,954 79,940.556 239,541,406 66,202.070 198,374,114 146,142.626 437,915,520

Total Bill No.9- Tổng Bill số 9: 0.000 0.000 990,679,339.10 219,269,758,322 476,984,224.916 69,923,469,719 560,649.997 1,679,993,719 477,544,874.913 71,603,463,438

BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway


Đại lộ Đông Tây
0.000 0.000

Preparation Works
10.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000

Traffic diversion and detour L.S


10.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 0.000 0.000 43,038 128,963,253 43,038 128,963,253 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.8970 0.0000 0.8970 38,605.086 0 0.000 38,605.086 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.5970 0.0000 0.5970 0.000 76,991,062 0 0.000 76,991,062

Bypass diversion L.S


10.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 0.000 0.000 193,672 580,334,637 193,672 580,334,637 0.000 0 0.000 0 0.000 0

JPY Portion - Phần tiền JPY 0.8970 0.0000 0.8970 173,723.784 0 0.000 173,723.784 0

VND Portion - Phần tiền VND 0.5970 0.0000 0.5970 0.000 346,459,777 0 0.000 346,459,777

Pipe installation of Pipe Jacking


10.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 43 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

RC Pipe D500mm
10.2.1
Cống BTCT D500mm
m 265.0 246.615 0.000 246.615 68,462 5,209,844 18,142,430 1,380,608,660 16,883,756.130 1,284,825,678 0.000 0 16,883,756.130 1,284,825,678

RC Pipe D600mm
10.2.2
Cống BTCT D600mm
m 256.3 248.620 0.000 248.620 88,831 7,795,892 22,767,385 1,998,087,120 22,085,163.220 1,938,214,669 0.000 0 22,085,163.220 1,938,214,669

RC Pipe D700mm
10.2.3
Cống BTCT D700mm
m 501.9 501.900 0.000 501.900 100,659 9,276,443 50,520,752 4,655,846,742 50,520,752.000 4,655,846,742 0.000 0 50,520,752.000 4,655,846,742

RC Pipe D800mm
10.2.4
Cống BTCT D800mm
m 355.3 160.640 0.000 160.640 110,693 7,517,935 39,329,223 2,671,122,306 17,781,723.520 1,207,681,078 0.000 0 17,781,723.520 1,207,681,078

RC Pipe D900mm
10.2.5
Cống BTCT D900mm
m 126.7 126.700 0.000 126.700 118,776 10,620,293 15,048,919 1,345,591,123 15,048,919.200 1,345,591,123 0.000 0 15,048,919.200 1,345,591,123

RC Pipe D1100mm
10.2.6
Cống BTCT D1100mm
m 252.3 245.980 0.000 245.980 145,962 14,083,673 36,826,213 3,553,310,698 35,903,732.760 3,464,301,885 0.000 0 35,903,732.760 3,464,301,885

RC Pipe D1350mm
10.2.7
Cống BTCT D1350mm
m 360.9 338.850 0.000 338.850 228,103 22,651,734 82,322,373 8,175,010,801 77,292,701.550 7,675,540,066 0.000 0 77,292,701.550 7,675,540,066

RC Pipe D1650mm
10.2.8
Cống BTCT D1650mm
m 1,079.4 1073.810 0.000 1073.810 248,112 30,131,438 267,812,093 32,523,874,177 266,425,146.720 32,355,439,439 0.000 0 266,425,146.720 32,355,439,439

RC Pipe D1800mm
10.2.9
Cống BTCT D1800mm
m 655.9 557.220 0.000 557.220 237,930 34,263,164 156,058,287 22,473,209,268 132,579,354.600 19,092,120,244 0.000 0 132,579,354.600 19,092,120,244

Diversion chambers
10.3
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


10.3.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I


(0<V≦50m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
no. 1.0 1.000 0.000 1.000 223,263 669,004,107 223,263 669,004,107 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/02
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
no. 2.0 2.000 0.000 2.000 345,003 1,033,797,843 690,006 2,067,595,686 690,006.000 2,067,595,686 0.000 0 690,006.000 2,067,595,686
(100<V≦150m3)
Earth work for Diversion chambers Type IV
(150<V≦200m3)
/03
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV
no. 11.0 6.000 0.000 6.000 423,673 1,269,531,841 4,660,403 13,964,850,251 2,542,038.000 7,617,191,046 0.000 0 2,542,038.000 7,617,191,046
(150<V≦200m3)
Earth work for Diversion chambers Type V
(200<V≦250m3)
/04
Công tác đất cho giếng tách dòng loại V
no. 6.0 1.000 0.000 1.000 538,106 1,612,427,436 3,228,636 9,674,564,616 538,106.000 1,612,427,436 0.000 0 538,106.000 1,612,427,436
(200<V≦250m3)
Earth work for Diversion chambers Type VI
(250<V≦300m3)
/05
Công tác đất cho giếng tách dòng loại VI
no. 3.0 0.000 0.000 0.000 691,055 2,070,739,080 2,073,165 6,212,217,240 0.000 0 0.000 0 0.000 0
(250<V≦300m3)
Earth work for Diversion chambers Type VII
(300<V≦ 600m3 )
/06 Công tác đất cho giếng tách dòng loại VII no. 4.0 2.000 0.000 2.000 934,852 2,801,272,824 3,739,408 11,205,091,296 1,869,704.000 5,602,545,648 0.000 0 1,869,704.000 5,602,545,648
(300<V≦600m3)

Concrete works
10.3.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.4 0.398 0.000 0.398 25,329 75,897,259 10,132 30,358,904 10,080.942 30,207,109 0.000 0 10,080.942 30,207,109

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 21.7 19.972 0.000 19.972 544 1,630,939 11,805 35,391,376 10,864.768 32,573,114 0.000 0 10,864.768 32,573,114

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 527.4 393.978 0.000 393.978 882 2,642,890 465,167 1,393,860,186 347,488.596 1,041,240,516 0.000 0 347,488.596 1,041,240,516

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 8.6 0.856 0.400 1.256 545 1,631,878 4,687 14,034,151 466.520 1,396,888 218.000 652,751 684.520 2,049,639

Reinforcing Bar
10.3.3
Cốt thép
t 86.8 45.739 0.000 45.739 8,577 25,702,054 744,484 2,230,938,287 392,303.403 1,175,586,248 0.000 0 392,303.403 1,175,586,248

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


10.3.4 chambers 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 27.0 8.000 1.000 9.000 2,527 7,571,344 68,229 204,426,288 20,216.000 60,570,752 2,527.000 7,571,344 22,743.000 68,142,096

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 116.0 25.000 3.000 28.000 3,396 10,174,843 393,936 1,180,281,788 84,900.000 254,371,075 10,188.000 30,524,529 95,088.000 284,895,604

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 0.098 0.002 0.100 10,661 31,946,324 1,066 3,194,632 1,044.778 3,130,740 21.322 63,893 1,066.100 3,194,633

Ladder rung
10.3.5
Bậc thang thăm dò
Kg 6,315.4 1037.233 0.000 1037.233 11 32,826 69,469 207,309,320 11,409.563 34,048,211 0.000 0 11,409.563 34,048,211

Screen cage and stop log frame


10.3.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Kg 1,158.8 190.074 62.420 252.494 11 31,888 12,747 36,951,814 2,090.814 6,061,080 686.620 1,990,449 2,777.434 8,051,529

Flap Gates with attachment


10.3.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 44 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

/01 D1000 no. 11.0 7.000 1.000 8.000 60,055 179,952,824 660,605 1,979,481,064 420,385.000 1,259,669,768 60,055.000 179,952,824 480,440.000 1,439,622,592

/02 D1200 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 84,251 252,456,905 168,502 504,913,810 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 D1500 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 115,225 345,269,408 345,675 1,035,808,224 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/04 D1800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 163,851 490,979,089 163,851 490,979,089 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/05 D2000 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 201,387 603,452,886 604,161 1,810,358,658 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/06 D2400 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 264,218 791,725,843 264,218 791,725,843 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/07 BxH: 1600x1600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 131,400 393,739,888 131,400 393,739,888 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/08 BxH: 1800x2200 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 203,024 608,359,771 203,024 608,359,771 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/09 BxH: 2000x2000 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 202,601 607,091,783 810,404 2,428,367,132 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/10 BxH: 2000x2500 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 290,955 871,843,471 581,910 1,743,686,942 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/11 BxH: 2000x2800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 322,969 967,773,045 322,969 967,773,045 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/12 BxH: 2400x2800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 386,589 1,158,410,158 386,589 1,158,410,158 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


10.3.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 5.0 0.000 0.000 0.000 208 623,677 1,040 3,118,385 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 7.0 0.000 0.000 0.000 308 923,792 2,156 6,466,544 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 3.0 0.000 0.000 0.000 565 1,692,837 1,695 5,078,511 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D250


/04
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 678 2,031,405 1,356 4,062,810 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 720 2,157,078 1,440 4,314,156 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D350


/06
Ống Orifice cho giếng tách dòng D350
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 864 2,588,495 864 2,588,495 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D400


/07
Ống orifice cho giếng tách dòng D400
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 900 2,696,348 1,800 5,392,696 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D600


/08
Ống orifice cho giếng tách dòng D600
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 1,465 4,389,185 2,930 8,778,370 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D700


/09
Ống orifice cho giếng tách dòng D700
no. 2.0 0.000 0.000 0.000 1,931 5,786,596 3,862 11,573,192 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D800


/10
Ống orifice cho giếng tách dòng D800
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 2,153 6,452,477 2,153 6,452,477 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


10.3.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 25.6 0.000 0.000 0.000 42 124,736 1,075 3,193,242 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 38.4 0.000 0.000 0.000 62 184,758 2,381 7,094,707 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 16.8 0.000 0.000 0.000 113 338,568 1,898 5,687,942 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D250


/04
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
m 10.4 0.000 0.000 0.000 136 406,282 1,414 4,225,333 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
m 9.6 0.000 0.000 0.000 144 431,415 1,382 4,141,584 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D350


/06
Ống đứng cho giếng tách dòng D350
m 5.4 0.000 0.000 0.000 173 517,700 934 2,795,580 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D400


/07
Ống đứng cho giếng tách dòng D400
m 12.4 0.000 0.000 0.000 180 539,271 2,232 6,686,960 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D600


/08
Ống đứng cho giếng tách dòng D600
m 11.5 0.000 0.000 0.000 293 877,837 3,370 10,095,126 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D700


/09
Ống đứng cho giếng tách dòng D700
m 10.5 0.000 0.000 0.000 386 1,157,320 4,053 12,151,860 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D800


/10
Ống đứng cho giếng tách dòng D800
m 7.6 0.000 0.000 0.000 431 1,290,496 3,276 9,807,770 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
10.3.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 42.7 0.000 0.000 0.000 882 2,642,890 37,661 112,851,403 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 45 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Hand rail
10.3.11
Tay vịn
m2 91.7 0.000 0.000 0.000 110 328,250 10,087 30,100,525 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


10.3.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 6.1 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 77,250 231,486,637 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Water Level Alarm Monitoring Cabins


10.3.13
Cabin quan sát báo động mức nước
no. 10.0 0.000 0.000 0.000 32,302 96,791,387 323,020 967,913,870 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
10.4
Hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


10.4.1
Công tác đất cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/01 no. 3.0 1.000 0.000 1.000 303,922 910,699,984 911,766 2,732,099,952 303,922.000 910,699,984 0.000 0 303,922.000 910,699,984
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type VII (300<V≦ 600m3 )


/02
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)
no. 1.0 0.000 0.000 0.000 934,852 2,801,272,824 934,852 2,801,272,824 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete works
10.4.2
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.2 0.133 0.032 0.165 25,329 75,897,259 5,066 15,179,452 3,368.757 10,094,336 810.528 2,428,712 4,179.285 12,523,048

Lean concrete , grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 10.7 6.750 1.600 8.350 544 1,630,939 5,821 17,451,047 3,672.000 11,008,838 870.400 2,609,502 4,542.400 13,618,340

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 417.8 224.158 53.960 278.118 880 2,637,262 367,664 1,101,848,064 197,259.040 591,163,374 47,484.800 142,306,658 244,743.840 733,470,032

Reinforcing Bar
10.4.3
Cốt thép
t 48.2 41.470 6.730 48.200 8,577 25,702,054 413,411 1,238,839,003 355,688.190 1,065,864,180 57,723.210 172,974,823 413,411.400 1,238,839,003

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


10.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 4.0 4.000 0.000 4.000 2,527 7,571,344 10,108 30,285,376 10,108.000 30,285,376 0.000 0 10,108.000 30,285,376

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 4.0 4.000 0.000 4.000 3,396 10,174,843 13,584 40,699,372 13,584.000 40,699,372 0.000 0 13,584.000 40,699,372

Ladder rung for Manholes


10.4.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 262.6 262.600 0.000 262.600 11 32,826 2,889 8,620,108 2,888.600 8,620,107 0.000 0 2,888.600 8,620,107

Invert Concrete
10.4.6
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 16.9 16.900 0.000 16.900 880 2,637,262 14,872 44,569,728 14,872.000 44,569,727 0.000 0 14,872.000 44,569,727

Hand rail
10.4.7
Tay vịn
m2 11.2 11.200 0.000 11.200 110 328,250 1,232 3,676,400 1,232.000 3,676,400 0.000 0 1,232.000 3,676,400

Existing combine sewer improvement


10.5
Cải tạo cống chung hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes and reinstatement of broken out


10.5.1 pipes 0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể

RC pipe D1000mm
/01
Cống BTCT D1000mm
m 145.8 0.000 0.000 0.000 637 1,909,483 92,875 278,402,621 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


10.5.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type II (50<V≦100m3)


/a no. 5.0 0.000 0.000 0.000 111,414 333,850,963 557,070 1,669,254,815 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Manhole Type III (100<V≦150m3)
/b no. 1.0 0.000 0.000 0.000 157,417 471,699,124 157,417 471,699,124 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại III (100<V≦150m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 12,664 37,948,629 1,266 3,794,863 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete , grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 4.4 0.000 0.000 0.000 544 1,630,939 2,394 7,176,132 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 44.6 0.000 0.000 0.000 880 2,637,262 39,248 117,621,885 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 7.6 0.000 0.000 0.000 8,577 25,702,054 65,185 195,335,610 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 7.0 0.000 0.000 0.000 2,527 7,571,344 17,689 52,999,408 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 162.3 0.000 0.000 0.000 11 32,826 1,785 5,327,660 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Page 46 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Road Works
10.6
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


10.6.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 - 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 23.0 9.238 0.225 9.463 1,611 4,828,105 37,053 111,046,415 14,882.418 44,602,033 362.475 1,086,324 15,244.893 45,688,357

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 9.1 0.000 0.000 0.000 1,611 4,828,105 14,660 43,935,756 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road reinstatement
10.6.2
Tái tạo đường
100m2 32.2 3.303 0.657 3.960 41,506 124,372,485 1,336,493 4,004,794,017 137,094.318 410,802,317 27,269.442 81,712,723 164,363.760 492,515,040

Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 0.000 0.000 715,598,025 158,991,620,155 642,956,517.277 98,082,717,231 208,216.797 623,874,532 643,164,734.074 98,706,591,763

BILL No./BẢNG SỐ 11: Dayworks / Ngày công 0.000 0.000 - - - - - -

Total Bill No.11 - Tổng Bill số 11: 0.000 0.000 - 12,225,598,050 - - 0.000 0 0.000 0

BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others


Chi phí tạm tính và chi phí khác
Existing utilities Diversion
12.1
Di dời công trình tiện ích hiện hữu
0 1 0.000 0.000 0.000 24,830,000,000 24,830,000,000 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Overhead Power and Telecommunication Diversion


and Reinstatement. prov
12.1.1
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện tạm tính
0 94.565% 0.000% 94.565% - 1,684,000,000 0.00 1,592,474,600.00 0.00 0.00 0.00 1,592,474,600.00
trên không

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện tại các hố shaft
IH24-2, IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 trên đường
Nguyễn Duy, Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.B
Relocation of electric system at the shafts IH24-2,
0 0 0.000 0.000 0.000 346,088,510 - 0.00 233,141,432.00 0.00 0.00 0.00 233,141,432.00
IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 on Nguyen Duy
street, District 8 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập cáp ngầm trung thế và lưới
điện trung, hạ thế trên không tại giếng tách dòng
DSIBDa1 giao lộ Bông Sao - Tạ Quang Bửu - Quận
08 - TP. HCM
12.1.1.D
Relocation of underground medium voltage cable and
0 0 0.000 0.000 0.000 632,579,891 - 0.00 403,545,726.00 0.00 0.00 0.00 403,545,726.00
overhead low voltage system at diversion chamber
DSIBDa1 at Bong Sao - Ta Quang Buu street
intersection - District 08 - HCMC

Di dời công trình điện đường Bông Sao - Quận 8,


trong phạm vi dự án "Cải thiện Môi trường nước Tp.
Hồ Chỉ Minh, Lưu vực Kênh Tàu Hủ - Đôi - Tẻ, Giai
đoạn 2"
12.1.1.E
Relocation of electric system on Bong Sao street -
0 0 0.000 0.000 0.000 745,835,630 - 0.00 455,294,180.00 0.00 0.00 0.00 455,294,180.00
District 8, within scope of project: "Ho Chi Minh City
Water Environment Improvement Project, Tau Hu -
Doi - Te Canal, Second Stage"

Di dời, tái bố trí hệ thống điện chiếu sáng tại các hố


shaft IW4, IW10, IW11, IW12, IW21 đường Võ Văn
Kiệt, Quận 5, Quận 6 - TP. HCM
12.1.2.A
Relocation of lighting system at the shaft IW4, IW10,
0 0 0.000 0.000 0.000 678,988,765 - 0.00 424,670,254.00 0.00 0.00 0.00 424,670,254.00
IW11, IW12, IW21 on Vo Van Kiet street, District 5,
District 6 - HCMC

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation
(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà
0 0 0.000 0.000 0.000 2,118,956,108 - 0.00 75,823,008.00 0.00 0.00 0.00 75,823,008.00
thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

Underground Power and Telecommunication


Diversion and Reinstatement. prov
12.1.2
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện tạm tính
0 100% 0% 100% - 8,000,000,000 0.00 8,000,000,000.00 0.00 0.00 0.00 8,000,000,000.00
ngầm.

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện khu vực hố kích
IBDa5-4 trên đường Phạm Thế Hiển Quận 8 - TP.
12.1.1.A HCM 0 0 0.000 0.000 0.000 190,029,495 - 0.00 120,444,166.00 0.00 0.00 0.00 120,444,166.00
Relocation of electric system at the shaft IBDa5-4 on
Pham The Hien street, District 8 - HCMC

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IK49 đường Tôn Thất Thuyết
- Phường 01 - Quận 04 - TP. HCM
12.1.1.C
Relocation of overhead medium voltage cable at the
0 0 0.000 0.000 0.000 156,402,287 - 0.00 104,380,752.00 0.00 0.00 0.00 104,380,752.00
shaft IK49 on Ton That Thuyet street - Ward 01 -
District 04 - HCMC

Page 47 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IR5-1 và IPB trên đường
Phạm Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.I
Relocation of overhead medium-voltage system at the
0 0 0.000 0.000 0.000 4,696,450,879 - 0.00 3,097,621,041.00 0.00 0.00 0.00 3,097,621,041.00
shaft IR5-1 and IPB on Pham The Hien street -
District 8 - HCMC

Di dời, tái bố trí hệ thống điện tín hiệu giao thông tại
hố shaft IK04 giao lộ Nguyễn Tất Thành và Lê Văn
Linh - Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.B
Relocation of traffic signal system at the shaft IK04 at
0 0 0.000 0.000 0.000 245,529,587 - 0.00 154,297,338.00 0.00 0.00 0.00 154,297,338.00
Nguyen Tat Thanh and Le Van Linh street
intersection - District 04 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế ngầm
khu vực hố kích IK36-1 và giếng tách dòng DIK36
đường Tôn Thất Thuyết, Phường 04 - Quận 04 - TP.
HCM
12.1.2.C
Relocation of underground medium voltage system at
0 0 0.000 0.000 0.000 840,106,013 - 0.00 534,859,461.00 0.00 0.00 0.00 534,859,461.00
the shaft IK36-1 and diversion chamber DIK36 on
Ton That Thuyet street - Ward 04 - District 04 -
HCMC

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí hố


kích IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-
4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 trên đường
Phạm Thế Hiển (đoạn từ cầu Nguyễn Văn Cừ đến cầu
Bà Tàng)
12.1.2.D
Relocation ofunderground telecommunication system
0 0 0.000 0.000 0.000 8,690,738,320 - 0.00 3,413,424,097.00 0.00 0.00 0.00 3,413,424,097.00
at the shaft IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS,
IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 on
Pham The Hien Street (from Nguyen Van Cu bridge
to Ba Tang bridge)

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại vị trí hố kích


IP1
trên đường Phạm Thế Hiển
12.1.2.E
Relocation ofunderground telecommunication system
0 0 0.000 0.000 0.000 897,721,422 - 0.00 574,973,145.00 0.00 0.00 0.00 574,973,145.00
at the shaft IP1
on Pham The Hien Street

Underground Water supply Diversion and


prov
12.1.3 Reinstatement.
tạm tính
0 0.902 0.000 0.902 - 15,146,000,000 0.00 13,666,235,235.00 0.00 0.00 0.00 13,666,235,235.00
Di dời và phục hồi hệ thống cấp nước ngầm

Di dời ống cấp nước upvc D200 trên đường Bông Sao
- Quận 8 (Đoạn từ Bùi Minh Trực đến Số nhà 268 -
Bông Sao)
12.1.3.A
Relocation of water supply upvc D200 on Bong Sao
0 0 0.000 0.000 0.000 1,348,046,888 - 0.00 852,968,225.00 0.00 0.00 0.00 852,968,225.00
street - District 8 (from Bui Minh Truc street to The
housing No. 268 - Bong Sao street)

Di dời ống cấp nước D300 (ống gang dẻo) trên đường
Tôn Thất Thuyết (Đoạn từ hố ga DIK27 đến IK27-2)
12.1.3.B Relocation of water supply D300 (duct-iron pipe) on 0 0 0.000 0.000 0.000 860,186,103 - 0.00 543,433,295.00 0.00 0.00 0.00 543,433,295.00
Ton That Thuyet street (from manhole DIK27 to
IK27-2)

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D500 tại hố kích


IR4-1 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu
Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.C
Relocation of water supply system D500 pipe at the
0 0 0.000 0.000 0.000 2,320,940,000 - 0.00 1,438,253,636.00 0.00 0.00 0.00 1,438,253,636.00
shaft IR4-1 on Pham The Hien street (Ba Tang bridge
- Rach Ong bridge) - District 8

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D375, D600,


D500 tại các hố kích IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2, IR4
đường Phạm Thế Hiển (Đoạn cầu Bà Tàng đến cầu
Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.D
Relocation of water supply system D375, D600,
0 0 0.000 0.000 0.000 7,918,919,091 - 0.00 4,907,244,545.00 0.00 0.00 0.00 4,907,244,545.00
D500 pipe at the shafts IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2,
IR4 on Pham The Hien street (From Ba Tang bridge
to Rach Ong bridge) - District 8

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường Hoài


Thanh (Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các hố shaft
IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3
12.1.3.E
Relocation of water supply system D150 pipe on Hoai
0 0 0.000 0.000 0.000 361,925,455 - 0.00 222,500,602.00 0.00 0.00 0.00 222,500,602.00
Thanh street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khai) at the
shafts IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường Hoài


Thanh (Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các hố shaft
IBDo17-1, IBDo16, IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3,
IBDo16A
12.1.3.F
Relocation of water supply system D300 pipe on Hoai
0 0 0.000 0.000 0.000 2,088,601,818 - 0.00 1,294,277,672.00 0.00 0.00 0.00 1,294,277,672.00
Thanh street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khai) at the
shafts IBDo17-1, IBDo16, IBDo16-1, IBDo16-2,
IBDo16-3, IBDo16A

Page 48 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại hố


kích IBDa6, IPB và D250 gang tại hố kích IBDaA-1
đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông)
- Quận 8
12.1.3.G
Relocation of water supply system D280upvc pipe at
0 0 0.000 0.000 0.000 1,852,635,455 - 0.00 1,116,434,545.00 0.00 0.00 0.00 1,116,434,545.00
the shaft IBDa6, IPB and D250 cast-iron pipe at the
shaft IBDaA-1 on Pham The Hien street (Ba Tang
bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại hố


kích IBDa8-3a trên đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà
Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.H
Relocation of water supply system D280upvc pipe at
0 0 0.000 0.000 0.000 605,608,182 - 0.00 364,950,909.00 0.00 0.00 0.00 364,950,909.00
the shaft IBDa8-3a on Pham The Hien street (Ba
Tang bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện hạ thế trên không
tại hố kích IR2 đường Phạm Thế Hiển; hố kích SIR5-
1 và SIR5-4 đường Âu Dương Lân; hố kích SIP6-1
đường 1107; giếng tách dòng DSIBDa2 đường Bông
Sao - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.F
Relocation of overhead low voltage cable at the shaft
0 0 0.000 0.000 0.000 240,063,368 - 0.00 147,246,005.00 0.00 0.00 0.00 147,246,005.00
IR2 on Pham The Hien street; at the shaft SIR5-1 and
SIR5-4 on Au Duong Lan street; at the shaft SIP6-1
on 1107 street; at diversion chamber DSIBDa2 on
Bong Sao street - District 8 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế hạ thế
trên không khu vực từ hố ga IK29-1 đến giếng tách
dòng DIK31, đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP.
12.1.1.G HCM 0 0 0.000 0.000 0.000 1,203,290,124 - 0.00 772,856,896.00 0.00 0.00 0.00 772,856,896.00
Relocation of overhead medium-low voltage system
from manhole IK29-1 to diversion chamber DIK31
on Ton That Thuyet street, District 4, HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IBDa8-3a đường Phạm Thế
Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.H
Relocation of overhead medium voltage system at the
0 0 0.000 0.000 0.000 710,176,447 - 0.00 459,397,827.00 0.00 0.00 0.00 459,397,827.00
shaft IBDa8-3a on Pham The Hien street - District 8 -
HCMC

Di dời - tái bố trí cáp điện trung thế ngầm khu vực hố
kích IBDo2-5 đường Bến Bình Đông - Quận 8 - TP.
HCM
12.1.2.F
Relocation of underground medium voltage cable at
0 0 0.000 0.000 0.000 477,432,018 - 0.00 302,727,795.00 0.00 0.00 0.00 302,727,795.00
the shaft IBDo2-5 on Ben Binh Dong street - District
8 - HCMC

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường Bến


12.1.3.I Bình Đông tại hố kích IBDO11A 0 0 0.000 0.000 0.000 629,058,441 - 0.00 440,340,909.00 0.00 0.00 0.00 440,340,909.00
Relocation of water supply system D300

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 tại hố kích


IR4-1 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu
Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.C
Relocation of water supply system D150 pipe at the
0 0 0.000 0.000 0.000 217,714,286 - 0.00 152,400,000.00 0.00 0.00 0.00 152,400,000.00
shaft IR4-1 on Pham The Hien street (Ba Tang Bridge
- Rach Ong bridge) - District 8

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation
(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà
0 0 0.000 0.000 0.000 2,118,956,108 - 0.00 651,202,374.00 0.00 0.00 0.00 651,202,374.00
thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

Survey Cement earth pile


12.2
Khảo sát cọc đất gia cố xi măng
m 100 0.000 0.000 0.000 - 705,182,372 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Total Bill No.12 - Tổng Bill số 12: - 50,365,182,372 46,517,419,670 0.000 0 0.000 46,517,419,670

Total Bill No.1 to Bill No.12 - Tổng Bill số 1 đến Bill số 12 3,661,726,962 1,097,022,114,644 2,176,853,894.129 489,091,401,194 848,104.879 2,541,303,526 2,177,701,999.008 491,632,704,720

TOTAL CONTIGENCIES (5% from Bill No.2 to Bill No.10) - TỔNG DỰ PHÒNG PHÍ (5% từ Bill số 2 đến Bill số 10) 183,086,348 51,477,763,201

A TOTAL OF BILL 1~12 - TỔNG CỘNG BILL 1~12: 3,844,813,310 1,148,499,877,845 2,176,853,894.129 489,091,401,194 848,104.879 2,541,303,526 2,177,701,999.008 491,632,704,720

* DISCOUNT - GIẢM GIÁ: -219,740,227 -62,824,944,705 -124,411,553.760 -27,345,100,243 -48,470.890 -142,084,280 -124,460,024.650 -27,487,184,523

B TOTAL OF BILL 1~12 AFTER DISCOUNT - TỔNG BILL 1~12 SAU GIẢM GIÁ 3,625,073,082 1,085,674,933,140 2,052,442,340.369 461,746,300,951 799,633.989 2,399,219,246 2,053,241,974.358 464,145,520,197

* VAT TAX - THUẾ VAT 161,127,062,041 89,208,174,425 257,389,130 89,465,563,555

C RETENTION MONEY - KHOẢN TIỀN GIỮ LẠI (5%) 102,622,115 23,087,315,049 39,982 119,960,962 102,662,097 23,207,276,011
D NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE - TỔNG CỘNG RÒNG CHỨNG CHỈ THANH TOÁN HÀNG THÁNG : C = A - B 1,949,820,225 527,867,160,328 759,652 2,536,647,414 1,950,579,877 530,403,807,742

Page 49 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

D1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 0 1,949,820,225 438,658,985,903 759,652 2,279,258,284 1,950,579,877 440,938,244,187
D2 VAT part/ Phần VAT 0 89,208,174,425 257,389,130 89,465,563,555

No. Description/ Diễn giải


1 Contract Value/ Giá trị hợp đồng 3,625,073,082 JPY 1,246,801,995,181 VND
1.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 3,625,073,082 JPY 1,085,674,933,140 VND
1.2 VAT part/ Phần VAT JPY 161,127,062,041 VND
2 Remaining Amount of Advance Payment after Repayment of Advance Payment up to Previous Month/ Giá trị tạm ứng theo Hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước. JPY 51,124,205,482 VND
2.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT JPY 49,036,458,409 VND
2.2 VAT part/ Phần VAT 2,087,747,073 VND
3 Payment Amount for Completed Work Quantity up to Previous Month/ Số Tiền Đã Thanh Toán Khối Lượng Hoàn Thành Đến Cuối Kỳ Trước . 1,949,820,225 JPY 527,867,160,328 VND
3.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 1,949,820,225 JPY 438,658,985,903 VND
3.2 VAT part/ Phần VAT JPY 89,208,174,425 VND
4 Accumulated Amount of Completed Work Quantity up to Date/ Lũy Kế Giá Trị Khối Lượng Thực Hiện Đến Cuối Kỳ. 2,053,241,974 JPY 553,611,083,752 VND
4.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 2,053,241,974 JPY 464,145,520,197 VND
4.2 VAT part/ Phần VAT JPY 89,465,563,555 VND
5 Repayment for Advance Payment/ Thanh Toán Để Thu Hồi Tạm Ứng. JPY 1,001,877,753 VND
5.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT JPY 905,945,753 VND
5.2 VAT part/ Phần VAT 95,932,000 VND
6 Claim Amount for This Term/ Giá Trị Đề Nghị Thanh Toán Kỳ Này. 759,652 JPY 1,534,769,661 VND
6.1 Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 759,652 JPY 1,373,312,531 VND
FOREIGN CURRENCY COMPONENT (JPY), WRITTEN IN WORDS - Phần ngoại tệ (JPY), viết bằng chữ:
Seven Hundred Fifty Nine Thousand, Six Hundred Fifty Two Japaneses Yen.
Bảy Trăm Năm Mươi Chín Ngàn, Sáu Trăm Năm Mươi Hai Yên Nhật.
LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ
One Billion, Three Hundred Seventy Three Million, Three Hundred Twelve Thousand, Five Hundred Thirty One Vietnam Dong.
Một Tỷ, Ba Trăm Bảy Mươi Ba Triệu, Ba Trăm Mười Hai Ngàn, Năm Trăm Ba Mươi Mốt Đồng.
6.2 VAT part/ Phần VAT 161,457,130 VND
LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ
One Hundred Sixty One Million, Four Hundred Fifty Seven Thousand, One Hundred Thirty Vietnam Dong.
Một Trăm Sáu Mươi Mốt Triệu, Bốn Trăm Năm Mươi Bảy Ngàn, Một Trăm Ba Mươi Đồng.

Page 50 of 201
Unit Rate for Payment
Quantity/ Khối lượng Amount - Thành tiền
Đơn Giá Thanh Toán

Pay Executed/ Thực hiện Executed/ Thực hiện


Items Supplement Unit Rate

Remarks
Hạng Description Unit Đơn As per Contract Unit Rate (If any) Contract Amount
mục Diễn giải vị Contract/ Accumulated Accumulated Đơn Giá Hợp Đồng Đơn Giá Bổ Sung (nếu Thành Tiền Hợp Đồng Accumulated previous month/ This Term/ Accumulated to Date/
thanh Theo Hợp previous month/ This Term/ to Date/ có) Lũy kế đến kỳ trước Kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
toán Đồng Lũy kế đến kỳ Kỳ này Lũy kế đến hết
trước kỳ này
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

7 Accumulated Payment Amount/ Lũy Kế Giá Trị Thanh Toán 1,950,579,877 JPY 580,526,135,471 VND
7.1 Advance Payment/ Thanh toán tạm ứng JPY 50,122,327,729 VND
Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT JPY 48,130,512,656 VND
VAT part/ Phần VAT 1,991,815,073 VND
7.2 Payment for Completed Work Quantity/ Thanh Toán Khối Lượng Hoàn Thành 1,950,579,877 JPY 530,403,807,742 VND
Without VAT part/ Phần không bao gồm VAT 1,950,579,877 JPY 440,938,244,187 VND
VAT part/ Phần VAT JPY 89,465,563,555 VND

SUBMITTED BY THE CONTRACTOR CERTIFIED BY THE ENGINEER


Được trình nộp bởi Nhà Thầu Được xác nhận bởi Kỹ sư APPROVED BY THE EMPLOYER
0.000 0 Được phê duyệt bởi Chủ Đầu Tư
0.000
0.000 0

0.000 0
0.000 0 0
0.000 0 0
Ông - MR. HOANG DUC QUANG Ông - MR. STUART ROBINSON 0
Project Manager The Engineer
Giám đốc Dự Án Kỹ Sư Dự án
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………
Date Signed/ Ngày ký: …………………

Page 51 of 201
Ho Chi Minh Water Environment Improvement Project, stage 2
Package G: Construction of Interceptor Sewer System

PROGRESS DETAILED CALCULATIONS / TIẾN ĐỘ TÍNH TOÁN CHI TIẾT


P.L.S 1.2

BoQ Item No: 1.2: Temporary shack at site for living and construction management Tiến dộ thực hiện: đến cuối tháng
Nhà tạm để ở và điều hành thi công Apr-2017
Progress Period: Up to end of

Lumsum Breakdown / Bảng tính chi tiết Completed Quantity / KL Hoàn Thành Completed Amount /Giá Trị Hoàn Thành

To previous This term To date


SN Unit Price/ Đơn Vị Total Amount / Thành Tiền To previous This term To date
Description Q'ty Unit Trước Đây Đợt Này Tới Nay
Diễn Giải Kh. Lượng Đơn Vị F.C L.C F.C L.C F.C L.C
F.C (JPY) L.C. (VND) F.C (JPY) L.C. (VND) Trước Đây Đợt Này Tới nay
(Yen) (VND) (Yen) (VND) (Yen) (VND)
Temporary shack at site for living and
1.2 construction management 1 LS 960,000,000 960,000,000 0.68619 0.00000 0.68619 658,742,400 - 658,742,400
Nhà tạm để ở và điều hành thi công

Chuẩn bị và hoàn tất xây dựng văn


phòng điều hành
a 1 LS 576,000,000 576,000,000 1.000 1.000 - 576,000,000 - - - 576,000,000
Preparation and Completion of the
Management - Office

Hoạt động của văn phòng điều hành


b Operation of the Management Board - 1 LS 288,000,000 288,000,000 0.2873 0.0000 0.2873 82,742,400 - - 82,742,400
Office

Tháo dở nhà tạm


c 1 LS 96,000,000 96,000,000
Removal of temporary shack

TOTAL AMOUNT - 960,000,000 0.68619 0.00000 0.68619 - 658,742,400 - - - 658,742,400

The Contractor The Engineer


Nhà Thầu chính Kỹ sư
Prepared by: Quantity Engineer Approved by: Project Manager Checked by: Quantity Engineer Certified by: Deputy Project Manager
Tính toán bởi: Kỹ sư Khối lượng Chấp thuận bởi: Giám đốc Dự án Kiểm tra bởi: Kỹ sư Khối lượng Xác nhận bởi: Phó Giám đốc Dự án

Mr. NGUYEN VAN HOA MR. YOSHIYUKI MUKAI MARTIN WILLEM HOEKSEMA MR. NORIYUKI NAGATA
Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017
Ho Chi Minh Water Environment Improvement Project, stage 2
Package G: Construction of Interceptor Sewer System
PROGRESS DETAILED CALCULATIONS / TIẾN ĐỘ TÍNH TOÁN CHI TIẾT
P.L.S 1.4
BoQ Item No: 1.4: Environmental monitoring / giám sát môi trường Tiến dộ thực hiện: đến cuối tháng
Progress Period: Up to end of Apr-2017
Lumsum Breakdown / Bảng tính chi tiết Completed Quantity / KL Hoàn Thành Completed Amount /Giá Trị Hoàn Thành
To previous This term To date
SN Unit Price/ Đơn Vị Total Amount / Thành Tiền To previous This term To date
Description Q'ty Unit Trước Đây Đợt Này Tới Nay
Diễn Giải Kh. Lượng Đơn Vị F.C L.C F.C L.C F.C L.C
F.C (JPY) L.C. (VND) F.C (JPY) L.C. (VND) Trước Đây Đợt Này Tới nay
(Yen) (VND) (Yen) (VND) (Yen) (VND)
Environmental monitoring
1.4 1.00 LS 522,960,000 522,960,000 44.44% 0.00% 44.44% 87,183,243 - 87,183,243
Giám sát môi trường

Báo cáo tổng hợp Báo cáo


/1 18 8.00 - 8.00
report Report

The Contractor The Engineer


Nhà Thầu chính Kỹ sư
Prepared by: Quantity Engineer Approved by: Project Manager Checked by: Quantity Engineer Certified by: Deputy Project Manager
Tính toán bởi: Kỹ sư Khối lượng Chấp thuận bởi: Giám đốc Dự án Kiểm tra bởi: Kỹ sư Khối lượng Xác nhận bởi: Phó Giám đốc Dự án

Mr. NGUYEN VAN HOA MR. YOSHIYUKI MUKAI MARTIN WILLEM HOEKSEMA MR. NORIYUKI NAGATA
Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017
Ho Chi Minh Water Environment Improvement Project, stage 2
Package G: Construction of Interceptor Sewer System
PROGRESS DETAILED CALCULATIONS / TIẾN ĐỘ TÍNH TOÁN CHI TIẾT
P.L.S 1.1
Tiến dộ thực hiện: đến cuối tháng
BoQ Item No: 1.1: Insurance of works / Bảo hiểm công trình Progress Period: Up to end of Apr-2017

Lumsum Breakdown / Bảng tính chi tiết Completed Quantity / KL Hoàn Thành Completed Amount /Giá Trị Hoàn Thành

To previous This term To date


SN Unit Price/ Đơn Vị Total Amount / Thành Tiền To previous This term To date
Description Q'ty Unit Trước Đây Đợt Này Tới Nay
Diễn Giải Kh. Lượng Đơn Vị F.C L.C F.C L.C F.C L.C
F.C (JPY) L.C. (VND) F.C (JPY) L.C. (VND) Trước Đây Đợt Này Tới nay
(Yen) (VND) (Yen) (VND) (Yen) (VND)

Insurance of works / Bảo hiểm công


1.1 1 LS 3,357,110,192 3,357,110,192 1.00 1.00 - - - 3,357,110,192 - 3,357,110,192
trình

TOTAL AMOUNT - 3,357,110,192 100.00% 100.00% - - - 3,357,110,192 - 3,357,110,192

The Contractor The Engineer


Nhà Thầu chính Kỹ sư
Prepared by: Quantity Engineer Approved by: Project Manager Checked by: Quantity Engineer Certified by: Deputy Project Manager
Tính toán bởi: Kỹ sư Khối lượng Chấp thuận bởi: Giám đốc Dự án Kiểm tra bởi: Kỹ sư Khối lượng Xác nhận bởi: Phó Giám đốc Dự án

Mr. NGUYEN VAN HOA MR. YOSHIYUKI MUKAI MARTIN WILLEM HOEKSEMA MR. NORIYUKI NAGATA
Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017 Date/ Ngày: / / 2017
Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
Government of Socialist Republic of Vietnam
People's Committee of Ho Chi Minh City

BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT
MANAGEMENT AUTHORITY OF HO CHI MINH CITY (TCIP)

Dự án Cải thiện Môi trường nước Thành phố


Lưu vực kênh Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi - Tẻ, giai đoạn II
Second Ho Chi Minh City water Environment Improvement Project

(HIỆP ĐỊNH VAY VỐN SỐ: VNXV-6)


(JICA LOAN AGREEMENT NO.VNXV-6)

HỢP ĐỒNG SỐ: WEI/CON/G/2015


CONTRACT NO. WEI/CON/G/2015

GÓI THẦU G
PACKAGE G

XÂY DỰNG HỆ THỐNG CỐNG BAO


CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU SỐ 30


CONTRACTOR'S INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30

(Thanh toán Hàng tháng : IMS-G-30)


(Interim Monthly Statement Ref. No. IMS-G-30)

Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019


Progress Period Up to 31 July 2019

TẬP I - VOLUME I

YASUDA-KOLON JOINT VENTURE


8th and 3rd Floor – 13-15-17 Truong Dinh Street, District 3, HCMC
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT
MANAGEMENT AUTHORITY OF HO CHI MINH CITY (TCIP)

SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT


PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

QUYỂN 1 - TÓM TẮT TIẾN ĐỘ


VOLUME 1 - SUMMARY OF PROGRESS

Phần giới thiệu:


Introduction:

Phạm vi công việc: Dự án Cải thiện Môi trường nước Thành phố
Lưu vực kênh Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi - Tẻ, giai đoạn II
Gói thầu G: Xây dựng hệ thống cống bao
Scope of work: Second Ho Chi Minh City water Environment Improvement Project
Package G: Construction of interceptor sewer system

Hiệp định vay vốn số: VNXV-6


JICA Loan Agreement No.: VNXV-6

Hợp đồng số: WEI/CON/G/2015


Contract No.: WEI/CON/G/2015

Chủ Đầu Tư: Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Các Công Trình Giao Thông
The Employer: Transportation Works Construction Investment Project Management Authority
of Ho Chi Minh City (TCIP)

Kỹ sư: Liên danh Nihon Suido Consultans, Nippon Koei, Grontmij A/S và VIWASE
The Engineer: Nihon Suido Consultants Co., Ltd. Nippon Koei Co., Ltd., Grontmij A/S and VIWASE SE
Joint Venture

Nhà thầu: Liên danh YASUDA-KOLON


The Contractor: YASUDA-KOLON JOINT VENTURE

Giai đoạn thực hiện: Đến 31 tháng 07 năm 2019


Progress Period: Up to 31 July 2019
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT
MANAGEMENT AUTHORITY OF HO CHI MINH CITY (TCIP)

SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT


PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

HỒ SƠ THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30


DOCUMENT OF INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
VOLUME 1 - QUYỂN 1

Quyển 1 - Tóm tắt tiến độ (không kể trang giới thiệu này) như sau:
This volume 1 - Summary of Progress consists of (Excluding this Introduction page) the followings:

No. No of Pages
Description/ Mô tả
Số TT Số trang

1 Summary of Interim Monthly Statement No. 30


Bảng tổng hợp thanh toán số 30

Bill of Quantity for Interim Monthly Statement No. 30


2
Bảng khối lượng thanh toán số 30

Calculation sheet of VAT deduction Value


3
Bảng tính số liệu khấu trừ thuế
Buying exchange rate of Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB), Phu
Lam brach on dated 26 Aug 2019
4
Tỷ giá mua vào của Ngân Hàng TMCP Phương Đông (OCB) chi nhánh Phú
Lâm ngày 26/08/2019
Minute of Certificate of Quantity for Interim Monthly Statement No. 30
3
Biên bản xác nhận khối lượng thanh toán số 30

Request for inspection of Quantity for Interim Monthly Statement No. 30


4
Phiếu đề nghị nghiệm thu khối lượng cho thanh toán số 30
Minute of Checking and Acceptance of Quantity for Interim Monthly
5 Statement No. 30
Biên bản nghiệm thu khối lượng thanh toán số 30

Comparison of Bill of Quantity (Original Contract vs Final Estimate)


6 Bảng so sánh khối lượng (khối lượng hợp đồng gốc và khối lượng dự toán sau Not Applicable
cùng)
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THE CONTRACTORS INTERIM MONTHLY STATEMENT


THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU

Progress Period Up to 31 July 2019


Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019

INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30


THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

SUMMARY OF INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30

BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

YASUDA-KOLON JOINT VENTURE


INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30 / THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30
GOVERNMENT OF SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM / CHÍNH PHỦ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PEOPLE'S COMMITTEE OF HO CHI MINH CITY / UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỒ CHÍ MINH
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC / BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
HO CHI MINH CITY SECOND WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT / DỰ ÁN CẢI THIỆN MÔI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ, LƯU VỰC KÊNH TÀU HŨ - BẾN NGHÉ - ĐÔI -TẺ, GIAI ĐOẠN II
PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM / GÓI THẦU G: XÂY DỰNG HỆ THỐNG CỐNG BAO

SUMMARY OF INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30 Date (ngày): TP. HCM ngày _____ tháng _____ năm 2019
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30 Period - Thời gian: Up to 31 July 2019/ Đến 31 tháng 07 năm 2019

CONTRACT NO. - Hợp đồng số : WEI/CON/G/2015


CONTRACTOR - Nhà Thầu : Liên danh YASUDA-KOLON/ YASUDA-KOLON JOINT VENTURE Contract Exch. Rate : 1 JPY = 180.49 VND
ENGINEER - Tư vấn : NNGV JV Consultant - Liên danh NNGV Tỷ giá theo hợp đồng: 1 JPY = 180.49 VND

SUMMARY - BẢNG TỔNG HỢP


Contract Previous This Term To Date
Bill DESCRIPTION-DIỄN GIẢI Hợp đồng Trước đây Kỳ hạn này Cho đến nay
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
1 General Items - Hạng mục chung 0 4,876,070,192 4,473,449,507 0 - 4,473,449,507
2 Island - Cù lao 835,134,730 291,890,525,844 423,074,336.222 124,018,128,831 72,868.174 218,340,446 423,147,204.396 124,236,469,277
3 Au Duong Lan - Âu Dương Lân 109,152,384 38,782,381,330 102,443,284.090 21,803,212,488 6,370.000 19,094,830 102,449,654.090 21,822,307,318
4 Duong Ba Trac - Dương Bá Trạc 28,886,709 33,716,413,277 4,747,838.799 13,889,907,306 0.000 0 4,747,838.799 13,889,907,306
5 Bong Sao street - Đường Bông Sao 12,942,535 37,700,080,793 6,639,500.465 19,243,551,645 0.000 0 6,639,500.465 19,243,551,645
6 Cao Lo - Cao Lỗ 67,327,183 43,557,204,794 10,270,164.037 30,261,661,427 0.000 0 10,270,164.037 30,261,661,427
7 Pham The Hien - Phạm Thế Hiển 871,388,259 176,382,329,172 481,666,327.521 60,821,205,376 0.000 0 481,666,327.521 60,821,205,376
8 1107 St - Đường 1107 30,617,797 29,264,950,344 28,071,700.802 23,315,387,829 0.000 0 28,071,700.802 23,315,387,829
9 District 4 - Quận 4 990,679,339 219,269,758,322 476,984,224.916 69,923,469,719 560,649.997 1,679,993,719 477,544,874.913 71,603,463,438
10 East West Highway - Đại lộ Đông Tây 715,598,025 158,991,620,155 642,956,517.277 98,082,717,231 208,216.708 623,874,531 643,164,733.985 98,706,591,762
11 Dayworks - Ngày công 0 12,225,598,050 0.000 0 0.000 0 - -
Provisional sums and Others - Tổng chi phí tạm tính và
12 0 25,535,182,372 0.000 23,258,709,835 0.000 0 - 23,258,709,835
chi phí khác
TOTAL OF WORK COMPLETED WITHIN CONTRACT'S
BOQ
A1 Tổng cộng công việc hoàn thành trong khối lượng
3,661,726,962 1,072,192,114,644 2,176,853,894.129 489,091,401,194 848,104.879 2,541,303,526 2,177,701,999.008 491,632,704,720
hợp đồng

Add4 Addendum No.4 / Phụ Lục số 4 327,353,541 20,248,815,004 970,842,928.537 66,765,710,201 0.000 0 970,842,928.537 66,765,710,201
EQ Khối lượng vượt trội - Exceeding Quantity 10,004,539.100 11,963,370,170 486,321.784 2,379,555,437 10,490,860.884 14,342,925,607
V/O Variations - Phát sinh 6,196,589.766 7,211,581,428 1,418.221 25,516,349 6,198,007.987 7,237,097,777
P/A Price Adjustment - Điều chỉnh giá 22,855,079.000 14,986,901,726 - - 22,855,079.000 14,986,901,726
Contingencies (5% of Bill 2 to Bill 10)
A2 Dự phòng phí (5% của Bill 2 đến Bill 10)
183,086,348 51,477,763,201 39,056,207.866 34,161,853,324 487,740.005 2,405,071,786 39,543,947.871 36,566,925,110

TOTAL OF WORK COMPLETED


B Tổng cộng công việc hoàn thành 4,172,166,850 1,143,918,692,849 3,186,753,030.532 590,018,964,719 1,335,844.884 4,946,375,312 3,188,088,875.416 594,965,340,031
(B) = (A1) +(Add4) + (A2)

Discount - Giảm giá (JPY=5.7152%;


C VND= 5.5910%)
-219,740,227 -62,824,944,705 -182,129,310 -32,987,960,317 -76,346.000 -276,551,844 -182,205,656.000 -33,264,512,161

GROSS SUM OF WORK


D Tổng gộp công việc (D)=(B)+(C)
3,952,426,623 1,081,093,748,144 3,004,623,721 557,031,004,402 1,259,499.000 4,669,823,468 3,005,883,220 561,700,827,870

E VAT - Thuế GTGT (10%) 118,138,859,787 494,494,843 - 118,633,354,630


GROSS SUM OF WORK AFTER VAT (ROUNDING)
F Tổng gộp công việc sau thuế làm tròn (F)=(D)+(E)
3,004,623,720 675,169,864,189 1,259,499 5,164,318,311 3,005,883,219 680,334,182,500

G ADVANCE PAYMENT / TẠM ỨNG - 51,124,205,482 - 1,001,877,753 - 50,122,327,729

Remaining Amount of Advance Payment after Repayment


G1 - Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi - 49,036,458,409 - 905,945,753 - 48,130,512,656
(G1)=(H2.1)

Remaining VAT Amount of Advance Payment after


Repayment - Giá trị VAT tạm ứng theo hợp đồng còn lại
G2 2,087,747,073 95,932,000 - 1,991,815,073
chưa thu hồi
(G2)=(H2.2)

H DEDUCTION - Sự khấu trừ 495,476,239 94,064,431,811 62,975 1,235,368,926 495,539,214 95,299,800,737

H1 RETENTION MONEY - Khoản tiền giữ lại (H1)=(D) X 5% 150,231,184 27,851,550,221 62,975 233,491,173 150,294,159 28,085,041,394

REPAYMENT OF ADV. PAYMENT


H2.1 345,245,055 52,188,073,333 905,945,753 345,245,055 53,094,019,086
Hoàn trả lại tiền ứng trước (H2.1)=(D) X 19.4%

REPAYMENT OF ADV. PAYMENT OF TOTAL VAT


H2.2 Hoàn trả lại tiền ứng trước của thuế GTGT (H2.2)=(E) X 14,024,808,257 95,932,000 - 14,120,740,257
19.4%

NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE


I 2,509,147,482 581,105,432,378 1,196,524 3,928,949,385 2,510,344,006 585,034,381,763
Tổng cộng ròng chứng chỉ thanh toán (I) = (F) - (H)

NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE


(DISBURSED BY ODA BUDGET)
I1 2,509,147,482 476,991,380,848 1,196,524 3,530,386,542 2,510,344,006 480,521,767,390
Tổng cộng ròng chứng chỉ thanh toán
(Giải ngân từ vốn ODA) (I1)=(D) - (H1) - (H2.1)

NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE


(DISBURSED BY DOMESTIC BUDGET - VAT AMOUNT)
I2 0 104,114,051,530 - 398,562,843 0.000 104,512,614,373
Tổng cộng ròng chứng chỉ thanh toán
(Giải ngân từ vốn trong nước - Giá trị VAT) (I2)=(E) - (H2.2)

FOREIGN CURRENCY COMPONENT (JPY), WRITTEN IN WORDS - Phần ngoại tệ (JPY), viết bằng chữ
One Million, One Hundred Ninety Six Thousand, Five Hundred Twenty Four Japaneses Yen.
Một Triệu, Một Trăm Chín Mươi Sáu Ngàn, Năm Trăm Hai Mươi Bốn Yên Nhật.
LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ
Three Billion, Nine Hundred Twenty Eight Million, Nine Hundred Forty Nine Thousand, Three Hundred Eighty Five Vietnam Dong.
Ba Tỷ, Chín Trăm Hai Mươi Tám Triệu, Chín Trăm Bốn Mươi Chín Ngàn, Ba Trăm Tám Mươi Lăm Đồng.

CONTRACT PRICE - Giá hợp đồng: 3,952,426,623 1,081,093,748,144


VAT VALUE - Gía trị thuế VAT: 169,058,838,862
CONTRACT PRICE (EQUIVALENT VND) - Giá Hợp đồng (tương đương VND) 1,963,526,068,192
PERCENTAGE OF PAYMENT (WITHOUT VAT) - Phần trăm thanh toán (Không bao gồm thuế VAT): 76.02% 51.52% 0.03% 0.43% 76.05% 51.96%
PERCENTAGE OF PAYMENT (VAT Part) - Phần trăm thanh toán (Thuế VAT): 0.00% 69.88% 0.29% 0.00% 70.17%
PROGRESS ACCOMPLISHMENT (VND EQUIVALENT) - Giá trị hoàn thành (tương đương VND) 1,222,866,044,697
PERCENTAGE OF PROGRESS (VND EQUIVALENT) - Phần trăm hoàn thành (tương đương VND) 62.28%
APPROVED BY THE EMPLOYER CERTIFIED BY THE ENGINEER SUBMITTED BY THE CONTRACTOR
Được phê duyệt bởi Chủ Đầu Tư Được xác nhận bởi Kỹ sư Được trình nộp bởi Nhà Thầu

Ông - MR. STUART ROBINSON Ông - MR. HOANG DUC QUANG


Contract Previous This Term To Date
Bill DESCRIPTION-DIỄN GIẢI Hợp đồng Trước đây Kỳ hạn này Cho đến nay
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
The Engineer Project Manager
Kỹ Sư Dự án Giám đốc Dự Án
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………
SUMMARY OF INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 01 / BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN SỐ 01
GOVERNMENT OF SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
CHÍNH PHỦ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PEOPLE'S COMMITTEE OF HO CHI MINH CITY
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỒ CHÍ MINH
URBAN-CIVIL WORKS CONSTRUCTION-INVESTMENT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
BAN QUẢN LÝ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG - ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ
HO CHI MINH CITY SECOND WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
DỰ ÁN CẢI THIỆN MÔI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ, LƯU VỰC KÊNH TÀU HŨ - BẾN NGHÉ - ĐÔI -TẺ, GIAI ĐOẠN II
PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM
GÓI THẦU G: XÂY DỰNG HỆ THỐNG CỐNG BAO
SUMMARY OF INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 01 Date (ngày): TP. HCM ngày 01 tháng 11 năm 2016
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN SỐ 01 Period - Thời gian Up to 31 July 2019/ Đến 31 tháng 07 năm 2019

CONTRACT NO. - Hợp đồng số : WEI/CON/G/2015


CONTRACTOR - Nhà Thầu : Liên danh YASUDA-KOLON/ YASUDA-KOLON JOINT VENTURE Contract Exch. Rate: 1 JPY = 180.49 VND
ENGINEER - Tư vấn : NNGV JV Consultant - Liên danh NNGV Tỷ giá theo hợp đồng: 1 JPY = 180.49 VND

SUMMARY - BẢNG TỔNG HỢP


Previous This Term To Date
Bill DESCRIPTION-DIỄN GIẢI Trước đây Kỳ hạn này Cho đến nay
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND)
(1) (2) (3) (4) (4) (5) (6) (7)
1 General Items - Hạng mục chung - - - - -
2 Island - Cù lao - 72,868.174 218,340,446 72,868.174 218,340,446
3 Au Duong Lan - Âu Dương Lân - 6,370.000 19,094,830 6,370.000 19,094,830
4 Duong Ba Trac - Dương Bá Trạc - - - - -
5 Bong Sao street - Đường Bông Sao - - - - -
6 Cao Lo - Cao Lỗ - - - - -
7 Pham The Hien - Phạm Thế Hiển - - - - -
8 1107 St - Đường 1107 - - - - -
9 District 4 - Quận 4 560,649.997 1,679,993,719 560,649.997 1,679,993,719
10 East West Highway - Đại lộ Đông Tây - -
11 Dayworks - Ngày công - -
Provisional sums and Others - Tổng chi phí tạm tính và chi phí
12
khác

TOTAL OF WORK COMPLETED


A - 639,888.171 1,917,428,995 639,888.171 1,917,428,995
Tổng cộng công việc hoàn thành

* Discount - Giảm giá (JPY=5.7152%; VND= 5.5910%) -36,570.889 -107,203,455 -36,570.889 -107,203,455

B Variations - Phát sinh


C Price Adjustment - Điều chỉnh giá
GROSS SUM OF WORK
D - 603,317.282 1,810,225,540 603,317.282 1,810,225,540
Tổng gộp công việc (D)=(A)+(B)+(C)
E VAT - Thuế GTGT (10%) 194,898,851 194,898,851
GROSS SUM OF WORK AFTER VAT
F - 603,317.282 2,005,124,391 603,317.282 2,005,124,391
Tổng gộp công việc sau thuế (F)=(D)+(E)
G ADVANCE PAYMENT / TẠM ỨNG 6,033.173 20,051,244 345,239,021.827 117,317,035,828

Remaining Amount of Advance Payment after Repayment - Giá


G1 trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi 345,245,055 101,224,531,742 6,033.173 18,102,255 345,239,021.827 101,206,429,487
(G1)=(H2.1)

Remaining VAT Amount of Advance Payment after Repayment -


G2 Giá trị VAT tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi 16,112,555,330 1,948,989 16,110,606,341
(G2)=(H2.2)

H DEDUCTION - Sự khấu trừ - 36,199.037 110,562,521 36,199.037 110,562,521


H1 RETENTION MONEY - Khoản tiền giữ lại (H1.1)=(D) X 5% - 30,165.864 90,511,277 30,165.864 90,511,277

REPAYMENT OF ADV. PAYMENT


H2.1 - 6,033.173 18,102,255 6,033.173 18,102,255
Hoàn trả lại tiền ứng trước (H2.1)=(D) X 1%

REPAYMENT OF ADV. PAYMENT OF TOTAL VAT


H2.2 - 1,948,989 - 1,948,989
Hoàn trả lại tiền ứng trước của thuế GTGT (H2.2)=(E) X 1%
NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE
I 567,118.245 1,894,561,870 567,118.245 1,894,561,870
Tổng cộng ròng chứng chỉ thanh toán (I) = (F) - (H)

NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE


(DISBURSED BY ODA BUDGET)
I1 567,118.245 1,701,612,008 567,118.245 1,701,612,008
Tổng cộng ròng chứng chỉ thanh toán
(Giải ngân từ vốn ODA) (I1)=(D) - (H1.1) - (H2.1)

NET SUM OF MONTHLY CERTIFICATE


(DISBURSED BY DOMESTIC BUDGET - VAT AMOUNT)
I2 - 192,949,862 192,949,862
Tổng cộng ròng chứng chỉ thanh toán
(Giải ngân từ vốn trong nước - Giá trị VAT) (I2)=(E) - (H1.2) - (H2.2)

FOREIGN CURRENCY COMPONENT (JPY), WRITTEN IN WORDS - Phần ngoại tệ (JPY), viết bằng chữ
Four hundred and six thousand, six hundred twelve point three hundred sixty nine JPY
Bốn trăm lẻ sáu nghìn sáu trăm mười hai phẩy ba trăm sáu mươi chín Yên
LOCAL CURRENCY COMPONENT, WRITTEN IN WORDS - Phần nội tệ, viết bằng chữ
Four Billion, Six Hundred Seventy Six Million, Eighty Four Thousand and Eight Vietnam Dong.
Bốn tỉ, Sáu trăm Bảy mươi Sáu triệu, Tám mươi Bốn nghìn lẻ Tám đồng Việt Nam.
VAT AMOUNT - Giá trị VAT
Five Hundred and One Million and One Thousand Four Hundred Sixty Five Vietnam Dong.
Năm trăm lẻ một triệu, Một nghìn Bốn trăm Sáu mươi lăm đồng Việt Nam.

CONTRACT PRICE - Giá hợp đồng : 3,625,073,082 1,060,844,933,140


CONTRACT PRICE (EQUIVALENT VND) - Giá Hợp đồng (tương đương VND) 1,715,134,373,715
PERCENTAGE OF PAYMENT - Phần trăm thanh toán: 0.00% 0.00% 0.02% 0.17% 0.02% 0.17%
PROGRESS ACCOMPLISHMENT (VND EQUIVALENT) - Giá trị hoàn thành (tương đương VND) 1,919,118,276
PERCENTAGE OF PROGRESS (VND EQUIVALENT) - Phần trăm hoàn thành (tương đương VND) 0.11%

APPROVED BY THE EMPLOYER CERTIFIED BY THE ENGINEER SUBMITTED BY THE CONTRACTOR


Được phê duyệt bởi Chủ Đầu Tư Được xác nhận bởi Kỹ sư Được trình nộp bởi Nhà Thầu

Ông - MR. James R. Corning Ông - MR. YOSHIYUKI MUKAI


The Engineer Project Manager
Kỹ Sư Dự án Giám đốc Dự Án
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THE CONTRACTORS INTERIM MONTHLY STATEMENT


THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU

Progress Period Up to 31 July 2019


Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019

INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30


THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

BILL OF QUANTITY FOR INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG THANH TOÁN SỐ 30

YASUDA-KOLON JOINT VENTURE


UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỒ CHÍ MINH
HO CHI MINH PEOPLE’S COMMITTEE
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
BILL OF QUANTITY FOR INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG THANH TOÁN SỐ 30
Period - Giai đoạn: Up to 31 July 2019
Đến 31 tháng 07 năm 2019

CALCULATION OF COMPLETED AMOUNT OF EACH ITEM (Tính toán giá trị hoàn thành cho từng hạng mục)
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

BILL No./BẢNG SỐ 1: General Items - Hạng mục chung

Insurance of Works L.S.


1.1
Bảo hiểm công trình Trọn gói
1.0 - 3,357,110,192 - 3,357,110,192 0.000 1.000 0.000 0.000 0.000 1.000 0.000 3,357,110,192 0.000 0 0.000 3,357,110,192

temporary shack at site for living and construction management. L.S.


1.2
/Nhà tạm tại công trường để ở và điều hành thi công Trọn gói
1.0 - 960,000,000 - 960,000,000 0.0000 0.75432 0.0000 0.00000 0.0000 0.75432 0.000 724,147,200 0.000 0 0.000 724,147,200

Documentary video and DVD L.S.


1.3
Băng video và đĩa DVD tài liệu Trọn gói
1.0 - 36,000,000 - 36,000,000 0.0000 0.4000 0.0000 0.0000 0.0000 0.4000 0.000 14,400,000 0.000 0 0.000 14,400,000

Environmental monitoring L.S.


1.4
Giám sát môi trường Trọn gói
1.0 - 522,960,000 - 522,960,000 0.0000 0.72241 0.0000 0.0000 0.0000 0.7224 0.000 377,792,115 0.000 0 0.000 377,792,115

Total Bill No.1 - Tổng Bill số 1: - 4,876,070,192 0.000 4,473,449,507 0.000 0 0.000 4,473,449,507

BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao

Preparation Works
2.1
Công tác chuẩn bị 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Traffic diversion and detour L.S


2.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.00 356,598 1,068,541,412 356,598 1,068,541,412 0.5237 0.3991 0.0000 0.0000 0.5237 0.3991 186,750.373 426,454,878 0.000 0 186,750.373 426,454,878

Bypass diversion L.S


2.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.00 1,604,690 4,808,436,357 1,604,690 4,808,436,357 0.5237 0.3991 0.0000 0.0000 0.5237 0.3991 840,376.153 1,919,046,950 0.000 0 840,376.153 1,919,046,950

Pipe installation of Open Cut


2.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000

RC Pipe D300mm
2.2.1
Cống BTCT D300mm
m 2,849.90 3,948 10,754,697 11,251,405 30,649,810,980 1717.045 1717.045 0.000 0.000 1717.045 1717.045 6,778,893.660 18,466,298,711 0.000 0 6,778,893.660 18,466,298,711

RC pipe D400mm
2.2.2
Cống BTCT D400mm
m 123.30 4,663 12,702,887 574,948 1,566,265,967 55.790 55.790 0.000 0.000 55.790 55.790 260,148.770 708,694,066 0.000 0 260,148.770 708,694,066

RC pipe D500mm
2.2.3
Cống BTCT D500mm
m 361.40 4,208 11,464,059 1,520,771 4,143,110,923 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D700mm
2.2.4
Cống BTCT D700mm
m 4.40 4,664 12,705,445 20,522 55,903,958 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pipe installation of Pipe Jacking


2.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
2.3.1
Cống BTCT D300mm
m 1,913.65 81,775 4,532,324 156,488,729 8,673,281,823 913.170 913.170 0.000 0.000 913.170 913.170 74,674,476.750 4,138,782,307 0.000 0 74,674,476.750 4,138,782,307

RC Pipe D400mm
2.3.2
Cống BTCT D400mm
m 1,728.05 158,396 4,967,626 273,716,208 8,584,306,109 1715.670 1715.670 0.000 0.000 1715.670 1715.670 271,755,265.320 8,522,806,899 0.000 0 271,755,265.320 8,522,806,899

RC Pipe D500mm
2.3.3
Cống BTCT D500mm
m 1,884.60 78,550 5,329,098 148,035,330 10,043,218,091 502.763 502.763 0.000 0.000 502.763 502.763 39,492,033.650 2,679,273,297 0.000 0 39,492,033.650 2,679,273,297

RC Pipe D600mm
2.3.4
Cống BTCT D600mm
m 433.10 90,102 7,751,738 39,023,176 3,357,277,728 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D700mm
2.3.5
Cống BTCT D700mm
m 1,318.40 101,287 9,228,974 133,536,781 12,167,479,322 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diversion chambers
2.4
Giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


2.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 11.00 223,263 669,004,107 2,455,893 7,359,045,177 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 1,339,578.000 4,014,024,642 0.000 0 1,339,578.000 4,014,024,642
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 40.00 303,922 910,699,984 12,156,880 36,427,999,360 33.000 33.000 0.000 0.000 33.000 33.000 10,029,426.000 30,053,099,472 0.000 0 10,029,426.000 30,053,099,472
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3)

Earth work for Diversion chambers Type III (100<V≦150m3)


/03 no. 22.00 345,003 1,033,797,843 7,590,066 22,743,552,546 3.000 3.000 0.000 0.000 3.000 3.000 1,035,009.000 3,101,393,529 0.000 0 1,035,009.000 3,101,393,529
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III (100<V≦150m3)

Concrete works
2.4.2
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 2.55 25,329 75,897,259 64,589 193,538,010 1.179 1.179 0.000 0.000 1.179 1.179 29,862.891 89,482,868 0.000 0 29,862.891 89,482,868

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 127.65 544 1,630,939 69,442 208,189,363 58.408 58.408 0.000 0.000 58.408 58.408 31,773.952 95,259,886 0.000 0 31,773.952 95,259,886

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 2,803.38 880 2,637,262 2,466,974 7,393,247,546 965.207 965.207 0.000 0.000 965.207 965.207 849,382.160 2,545,503,741 0.000 0 849,382.160 2,545,503,741

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 14.63 545 1,631,878 7,973 23,874,375 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
2.4.3
Cốt thép
t 505.66 8,577 25,702,054 4,337,046 12,996,500,626 129.080 129.080 0.000 0.000 129.080 129.080 1,107,119.160 3,317,621,131 0.000 0 1,107,119.160 3,317,621,131

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers


2.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 73.00 2,527 7,571,344 184,471 552,708,112 20.000 20.000 0.000 0.000 20.000 20.000 50,540.000 151,426,880 0.000 0 50,540.000 151,426,880

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 289.00 3,396 10,174,843 981,444 2,940,529,627 62.000 62.000 0.000 0.000 62.000 62.000 210,552.000 630,840,266 0.000 0 210,552.000 630,840,266

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 1.23 10,661 31,946,324 13,113 39,293,979 0.222 0.222 0.000 0.000 0.222 0.222 2,366.742 7,092,084 0.000 0 2,366.742 7,092,084

Ladder rung
2.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 9,517.80 11 32,826 104,696 312,431,303 1549.281 1549.281 0.000 0.000 1549.281 1549.281 17,042.091 50,856,699 0.000 0 17,042.091 50,856,699

Screen cage and stop log frame


2.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Kg 2,004.30 11 31,888 22,047 63,913,118 543.783 543.783 0.000 0.000 543.783 543.783 5,981.613 17,340,153 0.000 0 5,981.613 17,340,153
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Flap Gates with attachment
2.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D300 no. 1.00 16,389 49,108,225 16,389 49,108,225 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D400 no. 20.00 19,411 58,164,202 388,220 1,163,284,040 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 77,644.000 232,656,808 0.000 0 77,644.000 232,656,808

/03 D500 no. 5.00 23,430 70,208,201 117,150 351,041,005 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/04 D600 no. 14.00 27,883 83,550,198 390,362 1,169,702,772 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 111,532.000 334,200,792 0.000 0 111,532.000 334,200,792

/05 D700 no. 1.00 35,723 107,043,589 35,723 107,043,589 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/06 D800 no. 16.00 43,093 129,128,318 689,488 2,066,053,088 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 172,372.000 516,513,272 0.000 0 172,372.000 516,513,272

/07 D1000 no. 10.00 60,055 179,952,824 600,550 1,799,528,240 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 300,275.000 899,764,120 0.000 0 300,275.000 899,764,120

/08 D1200 no. 3.00 84,251 252,456,905 252,753 757,370,715 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 84,251.000 252,456,905 0.000 0 84,251.000 252,456,905

/09 D1350 no. 1.00 99,581 298,393,289 99,581 298,393,289 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/10 D1500 no. 4.00 115,225 345,269,408 460,900 1,381,077,632 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


2.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 66.00 208 623,677 13,728 41,162,682 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 6.00 308 923,792 1,848 5,542,752 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 1.00 565 1,692,837 565 1,692,837 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


2.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 248.60 42 124,736 10,441 31,009,370 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 17.60 62 184,758 1,091 3,251,741 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 2.70 113 338,568 305 914,134 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
2.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 47.47 882 2,642,890 41,869 125,457,988 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
2.4.11
Tay vịn
m2 68.60 110 328,250 7,546 22,517,950 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


2.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 5.50 12,664 37,948,629 69,652 208,717,460 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
2.5
Hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


2.5.1
Công tác đất cho hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 42.00 223,263 669,004,107 9,377,046 28,098,172,494 31.000 31.000 0.000 0.000 31.000 31.000 6,921,153.000 20,739,127,317 0.000 0 6,921,153.000 20,739,127,317
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 12.00 303,922 910,699,984 3,647,064 10,928,399,808 12.000 12.000 0.000 0.000 12.000 12.000 3,647,064.000 10,928,399,808 0.000 0 3,647,064.000 10,928,399,808
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)
/03 no. 10.00 345,003 1,033,797,843 3,450,030 10,337,978,430 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3)
/04 no. 7.00 422,926 1,267,294,105 2,960,482 8,871,058,735 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)
Earth work for manhole Type VII (300<V≦ 600m3 )
/05
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)
no. 1.00 934,852 2,801,272,824 934,852 2,801,272,824 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete works
2.5.2
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 1.53 25,329 75,897,259 38,753 116,122,806 0.420 0.420 0.011 0.011 0.431 0.431 10,638.180 31,876,850 278.619 834,870 10,916.799 32,711,720

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 76.35 544 1,630,939 41,534 124,522,193 21.924 21.924 0.570 0.570 22.494 22.494 11,926.656 35,756,705 310.080 929,635 12,236.736 36,686,340

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 3,167.84 880 2,637,262 2,787,699 8,354,424,054 674.110 674.110 22.950 22.950 697.060 697.060 593,216.800 1,777,804,687 20,196.000 60,525,163 613,412.800 1,838,329,850

2.5.3 Rebar works - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
2.5.3
Cốt thép
t 357.99 8,577 25,702,054 3,070,480 9,201,078,311 94.996 94.996 3.989 3.989 98.985 98.985 814,780.692 2,441,592,324 34,213.653 102,525,493 848,994.345 2,544,117,817

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


2.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 93.00 2,527 7,571,344 235,011 704,134,992 15.000 15.000 1.000 1.000 16.000 16.000 37,905.000 113,570,160 2,527.000 7,571,344 40,432.000 121,141,504

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 32.00 3,396 10,174,843 108,672 325,594,976 10.000 10.000 1.000 1.000 11.000 11.000 33,960.000 101,748,430 3,396.000 10,174,843 37,356.000 111,923,273

Ladder rung for Manholes


2.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 3,101.02 11 32,826 34,111 101,794,083 1827.550 1827.550 99.370 99.370 1926.920 1926.920 20,103.050 59,991,157 1,093.070 3,261,920 21,196.120 63,253,077

Drop pipe for Manholes


2.5.6
Ống đứng cho hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D200


/01
Ống đứng cho hố ga D200
m 16.11 113 338,568 1,820 5,454,330 1.780 1.780 0.000 0.000 1.780 1.780 201.140 602,651 0.000 0 201.140 602,651

Drop pipe for manholes D250


/02
Ống đứng cho hố ga D250
m 0.66 180 539,271 119 355,919 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D300


/03
Ống đứng cho hố ga D300
m 64.88 180 539,271 11,678 34,987,902 27.640 27.640 0.000 0.000 27.640 27.640 4,975.200 14,905,450 0.000 0 4,975.200 14,905,450

Invert Concrete
2.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 43.17 882 2,642,890 38,076 114,093,561 11.413 11.413 1.310 1.310 12.723 12.723 10,066.266 30,163,303 1,155.420 3,462,186 11,221.686 33,625,489

Hand rail
2.5.8
Tay vịn
m2 66.60 110 328,250 7,326 21,861,450 19.800 19.800 4.400 4.400 24.200 24.200 2,178.000 6,499,350 484.000 1,444,300 2,662.000 7,943,650
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Existing combine sewer
2.6
Cống chung hiện hữu
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes
2.6.1 and reinstatement of broken out pipes - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 185.40 180 539,271 33,372 99,980,843 49.950 49.950 0.000 0.000 49.950 49.950 8,991.000 26,936,587 0.000 0 8,991.000 26,936,587

RC Pipe D600mm
/02
Cống BTCT D600mm
m 216.95 293 877,837 63,566 190,446,737 38.840 38.840 0.000 0.000 38.840 38.840 11,380.120 34,095,188 0.000 0 11,380.120 34,095,188

RC pipe D800mm
/03
Cống BTCT D800mm
m 21.35 431 1,290,496 9,202 27,552,090 17.300 17.300 0.000 0.000 17.300 17.300 7,456.300 22,325,581 0.000 0 7,456.300 22,325,581

RC pipe D1000mm
/04
Cống BTCT D1000mm
m 40.25 637 1,909,483 25,639 76,856,691 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1200mm
/05
Cống BTCT D1200mm
m 13.00 992 2,973,953 12,896 38,661,389 10.100 10.100 0.000 0.000 10.100 10.100 10,019.200 30,036,925 0.000 0 10,019.200 30,036,925

RC pipe D1350mm
/06
Cống BTCT D1350mm
m 5.20 1,489 4,460,932 7,743 23,196,846 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


2.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 42.00 65,418 196,023,057 2,747,556 8,232,968,394 9.000 9.000 0.000 0.000 9.000 9.000 588,762.000 1,764,207,513 0.000 0 588,762.000 1,764,207,513
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 5.00 112,516 337,153,167 562,580 1,685,765,835 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.47 12,664 37,948,629 5,952 17,835,856 0.069 0.069 0.000 0.000 0.069 0.069 873.816 2,618,455 0.000 0 873.816 2,618,455
Lean concrete, grade B7.5
/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 23.55 544 1,630,939 12,811 38,408,613 3.330 3.330 0.000 0.000 3.330 3.330 1,811.520 5,431,027 0.000 0 1,811.520 5,431,027
Concrete of Base, wall and slab B20
/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 226.47 880 2,637,262 199,294 597,260,725 40.788 40.788 0.000 0.000 40.788 40.788 35,893.440 107,568,643 0.000 0 35,893.440 107,568,643
Rebar works
/03
Công tác cốt thép
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 41.73 8,577 25,702,054 357,918 1,072,546,713 6.679 6.679 0.000 0.000 6.679 6.679 57,285.783 171,664,020 0.000 0 57,285.783 171,664,020
Manhole cover with steel frame
/04
Nắp hố ga có khung thép
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manhole cover Type A (Cast iron)
/04
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 43.00 2,527 7,571,344 108,661 325,567,792 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 2,527.000 7,571,344 0.000 0 2,527.000 7,571,344
Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 620.68 11 32,826 6,827 20,374,442 210.070 210.070 0.000 0.000 210.070 210.070 2,310.770 6,895,758 0.000 0 2,310.770 6,895,758
Outfall
2.6.3
Cửa xả
no. 6.00 38,952 116,719,490 233,712 700,316,940 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 38,952.000 116,719,490 0.000 0 38,952.000 116,719,490
Road Works
2.7
Công tác đường
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Demolish of Existing road
2.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 67.67 1,611 4,828,105 109,016 326,717,865 32.068 32.068 0.000 0.000 32.068 32.068 51,661.548 154,827,672 0.000 0 51,661.548 154,827,672
Pavement Cutting & Excavation for existing sewer
/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 30.21 1,611 4,828,105 48,668 145,857,052 1.900 1.900 0.000 0.000 1.900 1.900 3,060.900 9,173,399 0.000 0 3,060.900 9,173,399
Road reinstatement
2.7.2
Tái tạo đường
100m2 97.88 41,506 124,372,485 4,062,607 12,173,578,832 16.926 16.926 0.222 0.222 17.148 17.148 702,530.556 2,105,128,681 9,214.332 27,610,692 711,744.888 2,132,739,373

Total Bill No.2 - Tổng Bill số 2: 835,134,729.51 291,890,525,844 423,074,336.222 124,018,128,831 72,868.174 218,340,446 423,147,204.396 124,236,469,277

BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan / Âu Dương Lân

Preparation Works
3.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Traffic diversion and detour L.S


3.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 43,933 131,644,596 43,933.00 131,644,596.00 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000 0.6619 0.5245 29,079.254 69,047,590 0.000 0 29,079.254 69,047,590

Bypass diversion L.S


3.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói 1.0 197,699 592,402,083 197,699.00 592,402,083.00 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000 0.6619 0.5245 130,856.968 310,714,892 0.000 0 130,856.968 310,714,892

Pipe installation of Open Cut


3.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
3.2.1
Cống BTCT D300mm
m 121.4 4,045 11,019,002 491,063.00 1,337,706,842.80 111.100 111.100 0.000 0.000 111.100 111.100 449,399.500 1,224,211,122 0.000 0 449,399.500 1,224,211,122

RC pipe D400mm
3.2.2
Cống BTCT D400mm
m 263.8 4,121 11,227,038 1,087,119.80 2,961,692,624.40 139.060 139.060 0.000 0.000 139.060 139.060 573,066.260 1,561,231,904 0.000 0 573,066.260 1,561,231,904

RC pipe D500mm
3.2.3
Cống BTCT D500mm
m 210.6 4,289 11,684,031 903,263.40 2,460,656,928.60 170.300 170.300 0.000 0.000 170.300 170.300 730,416.700 1,989,790,479 0.000 0 730,416.700 1,989,790,479

Pipe installation of Pipe Jacking


3.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D400mm
3.3.1
Cống BTCT D400mm
m 413.9 117,657 4,507,890 48,698,232.30 1,865,815,671.00 413.900 413.900 0.000 0.000 413.900 413.900 48,698,232.300 1,865,815,671 0.000 0 48,698,232.300 1,865,815,671

RC Pipe D600mm
3.3.2
Cống BTCT D600mm
m 557.5 88,504 7,698,199 49,340,980.00 4,291,745,942.50 545.750 545.750 0.000 0.000 545.750 545.750 48,301,058.000 4,201,292,104 0.000 0 48,301,058.000 4,201,292,104

Diversion chambers
3.4
Giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


3.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 1.0 223,263 669,004,107 223,263.00 669,004,107.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type II (50<V<100m3)


/02 no. 2.0 303,922 910,699,984 607,844.00 1,821,399,968.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 303,922.000 910,699,984 0.000 0 303,922.000 910,699,984
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V<100m3)

Earth work for Diversion chambers


/03 no. 1.0 345,003 1,033,797,843 345,003.00 1,033,797,843.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type III (100<V≦150m3)
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Concrete works
3.4.2
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.1 25,329 75,897,259 2,532.90 7,589,725.90 0.062 0.062 0.000 0.000 0.062 0.062 1,570.398 4,705,630 0.000 0 1,570.398 4,705,630

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 6.3 544 1,630,939 3,427.20 10,274,915.70 3.114 3.114 0.000 0.000 3.114 3.114 1,694.016 5,078,744 0.000 0 1,694.016 5,078,744

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 97.9 880 2,637,262 86,152.00 258,187,949.80 50.882 50.882 0.000 0.000 50.882 50.882 44,776.160 134,189,165 0.000 0 44,776.160 134,189,165

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 14.6 545 1,631,878 7,957.00 23,825,418.80 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
3.4.3
Cốt thép
t 13.0 8,577 25,702,054 111,501.00 334,126,702.00 6.078 6.078 0.000 0.000 6.078 6.078 52,131.006 156,217,084 0.000 0 52,131.006 156,217,084

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers


3.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 4.0 2,527 7,571,344 10,108.00 30,285,376.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 17.0 3,396 10,174,843 57,732.00 172,972,331.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632.40 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
3.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 418.2 11 32,826 4,600.20 13,727,833.20 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Screen cage and stop log frame


3.4.7
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 124.6 11 31,888 1,370.60 3,973,244.80 29.550 29.550 0.000 0.000 29.550 29.550 325.050 942,290 0.000 0 325.050 942,290

Flap Gates with attachment


3.4.8
Cửa lật kèm theo phụ tùng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D1000 no. 2.0 60,055 179,952,824 120,110.00 359,905,648.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D1200 no. 1.0 84,251 252,456,905 84,251.00 252,456,905.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 84,251.000 252,456,905 0.000 0 84,251.000 252,456,905

/03 BxH: 2200x1800 no. 1.0 203,024 608,359,771 203,024.00 608,359,771.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


3.4.9
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 1.0 208 623,677 208.00 623,677.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 1.0 308 923,792 308.00 923,792.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 Orifice pipe for Diversion chamber D200 no. 2.0 565 1,692,837 1,130.00 3,385,674.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


3.4.10
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 1.3 62 184,758 80.60 240,185.40 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 0.8 113 338,568 90.40 270,854.40 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
3.4.11
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 3.1 882 2,642,890 2,734.20 8,192,959.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
3.4.12
Tay vịn
m2 2.2 110 328,250 242.00 722,150.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


3.4.13
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.1 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,862.90 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
3.5
Hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


3.5.1
Công tác đất cho hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 11.0 223,263 669,004,107 2,455,893.00 7,359,045,177.00 11.000 11.000 0.000 0.000 11.000 11.000 2,455,893.000 7,359,045,177 0.000 0 2,455,893.000 7,359,045,177
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 7.0 303,922 910,699,984 2,127,454.00 6,374,899,888.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Concrete works
3.5.2
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,177.70 0.050 0.050 0.000 0.000 0.050 0.050 1,266.450 3,794,863 0.000 0 1,266.450 3,794,863

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 13.4 544 1,630,939 7,289.60 21,854,582.60 2.940 2.940 0.000 0.000 2.940 2.940 1,599.360 4,794,960 0.000 0 1,599.360 4,794,960

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 347.7 880 2,637,262 305,976.00 916,975,997.40 52.762 52.762 0.000 0.000 52.762 52.762 46,430.560 139,147,217 0.000 0 46,430.560 139,147,217

Reinforcing Bar
3.5.3
Cốt thép
t 44.4 8,577 25,702,054 380,818.80 1,141,171,197.60 8.366 8.366 0.000 0.000 8.366 8.366 71,755.182 215,023,384 0.000 0 71,755.182 215,023,384

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


3.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 18.0 2,527 7,571,344 45,486.00 136,284,192.00 8.000 8.000 0.000 0.000 8.000 8.000 20,216.000 60,570,752 0.000 0 20,216.000 60,570,752

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung for Manholes


3.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 531.4 11 32,826 5,845.40 17,443,736.40 264.678 264.678 0.000 0.000 264.678 264.678 2,911.458 8,688,320 0.000 0 2,911.458 8,688,320

Drop pipe for Manholes


3.5.6
Ống đứng cho hố ga
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D400


/01
Ống đứng cho hố ga D400
m 2.1 180 539,271 378.00 1,132,469.10 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Invert Concrete
3.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 9.7 880 2,637,262 8,536.00 25,581,441.40 0.560 0.560 0.000 0.000 0.560 0.560 492.800 1,476,867 0.000 0 492.800 1,476,867

Hand rail
3.5.8
Tay vịn
m2 9.4 110 328,250 1,034.00 3,085,550.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing combine sewer


3.6
Cống chung hiện hữu
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes and reinstatement of broken out pipes


3.6.1
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 23.6 180 539,271 4,248.00 12,726,795.60 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1000mm
/02
Cống BTCT D1000mm
m 13.7 637 1,909,483 8,726.90 26,159,917.10 0.000 0.000 10.000 10.000 10.000 10.000 0.000 0 6,370.000 19,094,830 6,370.000 19,094,830

Existing manhole improvement


3.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 7.0 65,418 196,023,057 457,926.00 1,372,161,399.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 65,418.000 196,023,057 0.000 0 65,418.000 196,023,057
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Concrete works
/02
Công tác bê tông
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,862.90 0.010 0.010 0.000 0.000 0.010 0.010 126.640 379,486 0.000 0 126.640 379,486

Lean concrete, grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 3.4 544 1,630,939 1,849.60 5,545,192.60 0.484 0.484 0.000 0.000 0.484 0.484 263.296 789,374 0.000 0 263.296 789,374

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 31.5 882 2,642,890 27,783.00 83,251,035.00 6.357 6.357 0.000 0.000 6.357 6.357 5,606.874 16,800,852 0.000 0 5,606.874 16,800,852

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 5.5 8,577 25,702,054 47,173.50 141,361,297.00 1.091 1.091 0.000 0.000 1.091 1.091 9,357.507 28,040,941 0.000 0 9,357.507 28,040,941

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 8.0 2,527 7,571,344 20,216.00 60,570,752.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 124.1 11 32,826 1,365.10 4,073,706.60 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road Works
3.7
Công tác đường
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


3.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
- - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 8.5 1,611 4,828,105 13,693.50 41,038,892.50 8.155 8.155 0.000 0.000 8.155 8.155 13,137.705 39,373,196 0.000 0 13,137.705 39,373,196

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 4.8 1,611 4,828,105 7,732.80 23,174,904.00 1.134 1.134 0.000 0.000 1.134 1.134 1,826.874 5,475,071 0.000 0 1,826.874 5,475,071

Road reinstatement
3.7.2
Tái tạo đường
100m2 13.3 41,506 124,372,485 552,029.80 1,654,154,050.50 2.962 2.962 0.000 0.000 2.962 2.962 122,940.772 368,391,300 0.000 0 122,940.772 368,391,300

Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 109,152,384 38,782,381,330 102,443,284.090 21,803,212,488 6,370.000 19,094,830 102,449,654.090 21,822,307,318

BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc

Preparation Works
4.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Traffic diversion and detour L.S


4.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 63,791 191,148,059 63,791.00 191,148,059 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000 0.1646 0.4125 10,499.999 78,848,574 0.000 0 10,499.999 78,848,574

Bypass diversion L.S


4.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 287,058 860,164,865 287,058.00 860,164,865 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000 0.1646 0.4125 47,249.747 354,818,006 0.000 0 47,249.747 354,818,006

Pipe installation of Open Cut


4.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
4.2.1
Cống BTCT D300mm
m 1,072.6 4,180 11,385,620 4,483,468.00 12,212,216,012 524.350 524.350 0.000 0.000 524.350 524.350 2,191,783.000 5,970,049,847 0.000 0 2,191,783.000 5,970,049,847

Pipe installation of Pipe Jacking


4.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
4.3.1
Cống BTCT D300mm
m 253.1 69,511 4,338,716 17,593,234.10 1,098,129,020 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diversion chambers
4.4
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


4.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 2.0 223,263 669,004,107 446,526.00 1,338,008,214 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)

Concrete works
4.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.1 25,329 75,897,259 2,532.90 7,589,726 0.059 0.059 0.000 0.000 0.059 0.059 1,494.411 4,477,939 0.000 0 1,494.411 4,477,939

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 3.0 544 1,630,939 1,632.00 4,892,817 2.983 2.983 0.000 0.000 2.983 2.983 1,622.752 4,865,091 0.000 0 1,622.752 4,865,091

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 47.0 880 2,637,262 41,360.00 123,951,314 47.000 47.000 0.000 0.000 47.000 47.000 41,360.000 123,951,314 0.000 0 41,360.000 123,951,314

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 0.4 545 1,631,878 218.00 652,751 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
4.4.3
Cốt thép
t 5.2 8,577 25,702,054 44,600.40 133,650,681 5.200 5.200 0.000 0.000 5.200 5.200 44,600.000 133,650,681 0.000 0 44,600.000 133,650,681

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers


4.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 2.0 2,527 7,571,344 5,054.00 15,142,688 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
no. 0.03 10,661 31,946,324 319.83 958,390 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
4.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 143.0 11 32,826 1,573.00 4,694,118 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Screen cage and stop log frame


4.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 54.2 11 31,888 596.20 1,728,330 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Flap Gates with attachment


4.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 1.0 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D800 no. 1.0 43,093 129,128,318 43,093.00 129,128,318 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


4.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 2.0 208 623,677 416.00 1,247,354 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


4.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 0.7 42 124,736 29.40 87,315 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
4.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 0.6 882 2,642,890 529.20 1,585,734 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


4.4.11
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.002 12,664 37,948,629 25.33 75,897 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
4.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


4.5.1
Công tác đất cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 17.0 223,263 669,004,107 3,795,471.00 11,373,069,819 9.000 9.000 0.000 0.000 9.000 9.000 2,009,367.000 6,021,036,963 0.000 0 2,009,367.000 6,021,036,963
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 3.0 303,922 910,699,984 911,766.00 2,732,099,952 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
4.5.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,178 0.045 0.045 0.000 0.000 0.045 0.045 1,139.805 3,415,377 0.000 0 1,139.805 3,415,377

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 12.6 544 1,630,939 6,854.40 20,549,831 2.304 2.304 0.000 0.000 2.304 2.304 1,253.376 3,757,683 0.000 0 1,253.376 3,757,683

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 252.7 880 2,637,262 222,376.00 666,436,107 41.265 41.265 0.000 0.000 41.265 41.265 36,313.200 108,826,616 0.000 0 36,313.200 108,826,616

Rebar works
4.5.3
Công tác cốt thép - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
4.5.3
Cốt thép
t 35.1 8,577 25,702,054 301,052.70 902,142,095 6.145 6.145 0.000 0.000 6.145 6.145 52,705.665 157,939,122 0.000 0 52,705.665 157,939,122

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


4.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 21.0 2,527 7,571,344 53,067.00 158,998,224 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 4.0 3,396 10,174,843 13,584.00 40,699,372 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung for Manholes


4.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 586.7 11 32,826 6,453.70 19,259,014 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Manholes


4.5.6
Ống đứng cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manhole D300


/01
Ống đứng cho hố ga D300
m 9.9 180 539,271 1,782.00 5,338,783 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
4.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.6 880 2,637,262 7,568.00 22,680,453 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
4.5.8
Tay vịn
m2 3.6 110 328,250 396.00 1,181,700 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing combine sewer


4.6
Cống chung hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes and reinstatement of broken out pipes


4.6.1
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D400mm
4.6.1.1
Cống BTCT D400mm
m 24.2 180 539,271 4,356.00 13,050,358 12.200 12.200 0.000 0.000 12.200 12.200 2,196.000 6,579,106 0.000 0 2,196.000 6,579,106

Existing manhole improvement


4.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 2.0 65,418 196,023,057 130,836.00 392,046,114 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 65,418.000 196,023,057 0.000 0 65,418.000 196,023,057
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.01 12,664 37,948,629 126.64 379,486 0.005 0.005 0.000 0.000 0.005 0.005 63.320 189,743 0.000 0 63.320 189,743

Lean concrete, grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 0.5 544 1,630,939 272.00 815,470 0.225 0.225 0.000 0.000 0.225 0.225 122.400 366,961 0.000 0 122.400 366,961

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 5.0 880 2,637,262 4,400.00 13,186,310 3.111 3.111 0.000 0.000 3.111 3.111 2,737.680 8,204,522 0.000 0 2,737.680 8,204,522

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 1.1 8,577 25,702,054 9,434.70 28,272,259 0.424 0.424 0.000 0.000 0.424 0.424 3,636.648 10,897,671 0.000 0 3,636.648 10,897,671

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 2.0 2,527 7,571,344 5,054.00 15,142,688 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 21.5 11 32,826 236.50 705,759 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Road Works
4.7
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


4.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 6.5 1,611 4,828,105 10,471.50 31,382,683 6.500 6.500 0.000 0.000 6.500 6.500 10,471.500 31,382,683 0.000 0 10,471.500 31,382,683

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 1.3 1,611 4,828,105 2,094.30 6,276,537 0.336 0.336 0.000 0.000 0.336 0.336 541.296 1,622,243 0.000 0 541.296 1,622,243

Road reinstatement
4.7.2
Tái tạo đường
100m2 7.8 41,506 124,372,485 323,746.80 970,105,383 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 28,886,709 33,716,413,277 4,747,838.799 13,889,907,306 0.000 0 4,747,838.799 13,889,907,306

BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street


Đường Bông Sao
Preparation Works
5.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Traffic diversion and detour L.S


5.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 60,157 180,258,568 60,157.00 180,258,568 0.5133 0.5107 0.0000 0.0000 0.5133 0.5107 30,878.590 92,058,051 0.000 0 30,878.590 92,058,051

Bypass diversion L.S


5.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói 1.0 270,706 811,166,367 270,706.00 811,166,367 0.5133 0.5107 0.0000 0.0000 0.5133 0.5107 138,953.390 414,262,664 0.000 0 138,953.390 414,262,664

Pipe installation of Open Cut


5.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D400mm
5.2.1
Cống BTCT D400mm
m 20.4 4,170 11,359,190 85,068.00 231,727,476 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D500mm
5.2.2
Cống BTCT D500mm
m 643.6 4,305 11,725,808 2,770,698.00 7,546,730,029 552.790 552.790 0.000 0.000 552.790 552.790 2,379,760.950 6,481,909,405 0.000 0 2,379,760.950 6,481,909,405

RC pipe D600mm
5.2.3
Cống BTCT D600mm
m 258.6 4,301 11,715,576 1,112,238.60 3,029,647,954 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diversion chambers
5.3
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


5.3.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type II (50<V≦100m3)


/01 no. 3.0 303,922 910,699,984 911,766.00 2,732,099,952 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 303,922.000 910,699,984 0.000 0 303,922.000 910,699,984
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3)

Concrete works
5.3.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.2 25,329 75,897,259 5,065.80 15,179,452 0.050 0.050 0.000 0.000 0.050 0.050 1,266.450 3,794,863 0.000 0 1,266.450 3,794,863
Lean concrete, grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 8.1 544 1,630,939 4,406.40 13,210,606 2.478 2.478 0.000 0.000 2.478 2.478 1,348.032 4,041,467 0.000 0 1,348.032 4,041,467
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 125.0 882 2,642,890 110,250.00 330,361,250 33.920 33.920 0.000 0.000 33.920 33.920 29,917.440 89,646,829 0.000 0 29,917.440 89,646,829
Plain Concrete B15
/04
Bê tông thô B15
m3 0.7 545 1,631,878 381.50 1,142,315 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Reinforcing Bar
5.3.3
Cốt thép
t 18.7 8,577 25,702,054 160,389.90 480,628,410 5.206 5.206 0.000 0.000 5.206 5.206 44,651.862 133,804,893 0.000 0 44,651.862 133,804,893
Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers
5.3.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type A (Cast iron)
/01
Loại A (Gang)
no. 3.0 2,527 7,571,344 7,581.00 22,714,032 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type B (Cast iron)
/02
Loại B (Gang)
no. 13.0 3,396 10,174,843 44,148.00 132,272,959 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung
5.3.5
Bậc thang thăm dò
Kg 282.4 11 32,826 3,106.40 9,270,062 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Screen cage and stop log frame
5.3.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Kg 101.2 11 31,888 1,113.20 3,227,066 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Flap Gates with attachment
5.3.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 1.0 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 BxH: 1000x1000 no. 1.0 53,940 161,630,791 53,940.00 161,630,791 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 BxH: 2000x2000 no. 2.0 202,601 607,091,783 405,202.00 1,214,183,566 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Plumbing work for Diversion chamber
5.3.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 1.0 208 623,677 208.00 623,677 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/02
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 2.0 678 2,031,405 1,356.00 4,062,810 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber
5.3.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 2.0 42 124,736 84.00 249,472 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for Diversion chamber D250
/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
m 0.1 180 539,271 18.00 53,927 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
5.3.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 1.6 880 2,637,262 1,408.00 4,219,619 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
5.3.11
Tay vịn
m2 1.2 110 328,250 132.00 393,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Fill black sand in diversion chamber
5.3.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.1 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,863 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Manholes
5.4
Hố ga - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole
5.4.1
Công tác đất cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 15.0 223,263 669,004,107 3,348,945.00 10,035,061,605 14.000 14.000 0.000 0.000 14.000 14.000 3,125,682.000 9,366,057,498 0.000 0 3,125,682.000 9,366,057,498
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 7.0 303,922 910,699,984 2,127,454.00 6,374,899,888 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)
/03 no. 1.0 345,003 1,033,797,843 345,003.00 1,033,797,843 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Concrete works
5.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,178 0.065 0.065 0.000 0.000 0.065 0.065 1,646.385 4,933,323 0.000 0 1,646.385 4,933,323
Lean concrete, grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 13.7 544 1,630,939 7,452.80 22,343,864 3.328 3.328 0.000 0.000 3.328 3.328 1,810.432 5,427,765 0.000 0 1,810.432 5,427,765
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 276.0 880 2,637,262 242,880.00 727,884,312 67.573 67.573 0.000 0.000 67.573 67.573 59,464.240 178,207,705 0.000 0 59,464.240 178,207,705
Rebar works for base
5.4.3
Cốt thép cho đáy
t 38.5 8,577 25,702,054 330,214.50 989,529,079 9.882 9.882 0.000 0.000 9.882 9.882 84,757.914 253,987,697 0.000 0 84,757.914 253,987,697
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
5.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Type A (Cast iron)
/01
Loại A (Gang)
no. 22.0 2,527 7,571,344 55,594.00 166,569,568 13.000 13.000 0.000 0.000 13.000 13.000 32,851.000 98,427,472 0.000 0 32,851.000 98,427,472
Type B (Cast iron)
/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ladder rung for Manholes
5.4.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 626.6 11 32,826 6,892.60 20,568,772 537.580 537.580 0.000 0.000 537.580 537.580 5,913.380 17,646,601 0.000 0 5,913.380 17,646,601
Drop pipe for Manholes
5.4.6
Ống đứng cho hố ga - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Drop pipe for manholes D200
/01
Ống đứng cho hố ga D200
m 2.2 113 338,569 248.60 744,852 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Invert Concrete
5.4.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 10.5 880 2,637,262 9,240.00 27,691,251 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hand rail
5.4.8
Tay vịn
m2 8.4 110 328,250 924.00 2,757,300 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Road Works
5.5
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Demolish of Existing road
5.5.1
Phá bỏ đường hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 9.2 1,611 4,828,105 14,821.20 44,418,566 9.200 9.200 0.000 0.000 9.200 9.200 14,821.200 44,418,566 0.000 0 14,821.200 44,418,566

Road reinstatement
5.5.2
Tái tạo đường
100m2 9.2 41,506 124,372,485 381,855.20 1,144,226,862 9.200 9.200 0.000 0.000 9.200 9.200 381,855.200 1,144,226,862 0.000 0 381,855.200 1,144,226,862

Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 12,942,534.90 37,700,080,793 6,639,500.465 19,243,551,645 0.000 0 6,639,500.465 19,243,551,645

BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ

Preparation Works
6.1
Công tác chuẩn bị
- - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Traffic diversion and detour L.S


6.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 70,188 210,317,919 70,188.00 210,317,919 0.1478 0.6730 - - 0.1478 0.6730 10,373.787 141,543,959 0.000 0 10,373.787 141,543,959

Bypass diversion L.S


6.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 315,847 946,432,040 315,847.00 946,432,040 0.1478 0.6730 - - 0.1478 0.6730 46,682.187 636,948,763 0.000 0 46,682.187 636,948,763

Pipe installation of Open Cut


6.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D500mm
6.2.1
Cống BTCT D500mm
m 1,022.5 4,232 11,528,857 4,327,220.00 11,788,256,283 972.230 972.230 0.000 0.000 972.230 972.230 4,114,477.360 11,208,700,642 0.000 0 4,114,477.360 11,208,700,642

Pipe installation of Pipe Jacking


6.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D500mm
6.3.1
Cống BTCT D500mm
m 126.6 69,379 5,461,830 8,783,381.40 691,467,678 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D700mm
6.3.2
Cống BTCT D700mm
m 397.5 113,505 9,596,519 45,118,237.50 3,814,616,303 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diversion chambers
6.4
Giếng tách dòng - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


6.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


Type II (50<V≦100m3)
/01
Công tác đất cho giếng tách dòng
no. 3.0 303,922 910,699,984 911,766.00 2,732,099,952 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 607,844.000 1,821,399,968 0.000 0 607,844.000 1,821,399,968
loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
6.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.2 25,329 75,897,259 5,065.80 15,179,452 0.087 0.087 0.000 0.000 0.087 0.087 2,203.623 6,603,062 0.000 0 2,203.623 6,603,062

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 9.1 544 1,630,939 4,950.40 14,841,545 4.326 4.326 0.000 0.000 4.326 4.326 2,353.344 7,055,442 0.000 0 2,353.344 7,055,442

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 169.7 882 2,642,890 149,675.40 448,498,433 68.195 68.195 0.000 0.000 68.195 68.195 60,147.990 180,231,883 0.000 0 60,147.990 180,231,883

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 0.9 545 1,631,878 490.50 1,468,690 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
6.4.3
Cốt thép
t 28.7 8,577 25,702,054 246,159.90 737,648,950 8.461 8.461 0.000 0.000 8.461 8.461 72,569.997 217,465,079 0.000 0 72,569.997 217,465,079

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers


6.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 3.0 2,527 7,571,344 7,581.00 22,714,032 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 13.0 3,396 10,174,843 44,148.00 132,272,959 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 10,661 31,946,324 1,066.10 3,194,632 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
6.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 325.2 11 32,826 3,577.20 10,675,015 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Screen cage and stop log frame


6.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 112.1 11 31,888 1,233.10 3,574,645 53.648 53.648 0.000 0.000 53.648 53.648 590.128 1,710,727 0.000 0 590.128 1,710,727

Flap Gates with attachment


6.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 1.0 27,883 83,550,198 27,883.00 83,550,198 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 BxH: 1200x1200 no. 2.0 74,221 222,402,245 148,442.00 444,804,490 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 BxH: 1500x1500 no. 1.0 109,592 328,391,679 109,592.00 328,391,679 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 109,592.000 328,391,679 0.000 0 109,592.000 328,391,679

Plumbing work for Diversion chamber


6.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 1.0 208 623,677 208.00 623,677 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D300


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
no. 2.0 720 2,157,078 1,440.00 4,314,156 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Drop pipe for Diversion chamber
6.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 5.9 42 124,736 247.80 735,942 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D300


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
m 0.7 180 539,271 126.00 377,490 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
6.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 2.4 880 2,637,262 2,112.00 6,329,429 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
6.4.11
Tay vịn
m2 1.2 110 328,250 132.00 393,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


6.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.2 12,664 37,948,629 2,532.80 7,589,726 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Water Level Alarm Monitoring Cabins


6.4.13
Cabin quan sát báo động mức nước
no. 2.0 32,302 96,791,387 64,604.00 193,582,774 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
6.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


6.5.1
Công tác đất cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 14.0 223,263 669,004,107 3,125,682.00 9,366,057,498 14.000 14.000 0.000 0.000 14.000 14.000 3,125,682.000 9,366,057,498 0.000 0 3,125,682.000 9,366,057,498
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 6.0 303,922 910,699,984 1,823,532.00 5,464,199,904 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 1,215,688.000 3,642,799,936 0.000 0 1,215,688.000 3,642,799,936
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)
/03 no. 1.0 345,003 1,033,797,843 345,003.00 1,033,797,843 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Concrete works
6.5.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.003 25,329 75,897,259 75.99 227,692 0.003 0.003 0.000 0.000 0.003 0.003 75.987 227,692 0.000 0 75.987 227,692

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 0.2 544 1,630,939 108.80 326,188 0.200 0.200 0.000 0.000 0.200 0.200 108.800 326,188 0.000 0 108.800 326,188

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 431.9 882 2,642,890 380,935.80 1,141,464,191 245.007 245.007 0.000 0.000 245.007 245.007 216,096.174 647,526,550 0.000 0 216,096.174 647,526,550

Reinforcing Bar
6.5.3
Cốt thép
t 55.1 8,577 25,702,054 472,592.70 1,416,183,175 29.880 29.880 0.000 0.000 29.880 29.880 256,280.760 767,977,374 0.000 0 256,280.760 767,977,374

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


6.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 21.0 2,527 7,571,344 53,067.00 158,998,224 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung for Manholes


6.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 689.8 11 32,826 7,587.80 22,643,375 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
6.5.6
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 11.0 880 2,637,262 9,680.00 29,009,882 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
6.5.7
Tay vịn
m2 9.4 110 328,250 1,034.00 3,085,550 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing combine sewer


6.6
Cống chung hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes
6.6.1 and reinstatement of broken out pipes - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 18.3 180 539,271 3,294.00 9,868,659 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


6.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 4.0 65,417 196,021,181 261,668.00 784,084,724 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.02 12,664 37,948,629 253.28 758,973 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete, grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 0.9 544 1,630,939 489.60 1,467,845 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 11.9 880 2,637,262 10,472.00 31,383,418 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 2.1 8,577 25,702,054 18,011.70 53,974,313 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 4.0 2,527 7,571,344 10,108.00 30,285,376 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 52.5 11 32,826 577.50 1,723,365 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road Works
6.7
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


6.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 8.9 1,611 4,828,105 14,337.90 42,970,135 8.900 8.900 0.000 0.000 8.900 8.900 14,337.900 42,970,135 0.000 0 14,337.900 42,970,135

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 1.2 1,611 4,828,105 1,933.20 5,793,726 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road reinstatement
6.7.2
Tái tạo đường
100m2 10.0 41,506 124,372,485 415,060.00 1,243,724,850 10.000 10.000 0.000 0.000 10.000 10.000 415,060.000 1,243,724,850 0.000 0 415,060.000 1,243,724,850

Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 67,327,183.17 43,557,204,794 10,270,164.037 30,261,661,427 0.000 0 10,270,164.037 30,261,661,427

BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien


Phạm Thế Hiển
Preparation Works
7.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Traffic diversion and detour L.S
7.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 445,608 1,335,260,356 445,608.00 1,335,260,356 0.3000 0.2000 0.0000 0.0000 0.3000 0.2000 133,682.400 267,052,071 0.000 0 133,682.400 267,052,071

Bypass diversion L.S


7.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 2,005,237 6,008,670,194 2,005,237.00 6,008,670,194 0.3000 0.2000 0.0000 0.0000 0.3000 0.2000 601,571.100 1,201,734,039 0.000 0 601,571.100 1,201,734,039

Pipe installation of Open Cut


7.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
7.2.1
Cống BTCT D300mm
m 48.9 3,506 9,549,973 171,443.40 466,993,680 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D400mm
7.2.2
Cống BTCT D400mm
m 19.0 3,512 9,567,877 66,728.00 181,789,663 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D500mm
7.2.3
Cống BTCT D500mm
m 19.1 5,510 15,010,875 105,241.00 286,707,713 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pipe installation of Pipe Jacking


7.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D600mm
7.3.1
Cống BTCT D600mm
m 498.4 84,094 7,600,817 41,912,449.60 3,788,247,193 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D700mm
7.3.2
Cống BTCT D700mm
m 2,082.2 101,791 9,200,769 211,949,220.20 19,157,841,212 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D800mm
7.3.3
Cống BTCT D800mm
m 437.5 126,312 7,750,479 55,261,500.00 3,390,834,563 198.800 198.800 0.000 0.000 198.800 198.800 25,110,825.600 1,540,795,226 0.000 0 25,110,825.600 1,540,795,226

RC Pipe D900mm
7.3.4
Cống BTCT D900mm
m 1,116.0 135,720 10,086,243 151,463,520.00 11,256,247,188 938.740 938.740 0.000 0.000 938.740 938.740 127,405,792.800 9,468,359,754 0.000 0 127,405,792.800 9,468,359,754

RC Pipe D1100mm
7.3.5
Cống BTCT D1100mm
m 162.3 122,841 13,883,103 19,937,094.30 2,253,227,617 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D1500mm
7.3.6
Cống BTCT D1500mm
m 1,494.9 223,020 25,712,724 333,392,598.00 38,437,951,108 1456.270 1456.270 0.000 0.000 1456.270 1456.270 324,777,335.400 37,444,668,579 0.000 0 324,777,335.400 37,444,668,579

RC Pipe D1800mm
7.3.7
Cống BTCT D1800mm
m 123.8 211,350 35,392,119 26,165,130.00 4,381,544,332 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diversion chambers
7.4
Giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


7.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 8.0 223,263 669,004,107 1,786,104.00 5,352,032,856 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 2.0 303,922 910,699,984 607,844.00 1,821,399,968 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3)

Earth work for Diversion chambers Type III (100<V≦150m3)


/03 no. 1.0 345,003 1,033,797,843 345,003.00 1,033,797,843 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III (100<V≦150m3)

Earth work for Diversion chambers Type IV (150<V≦200m3)


/04 no. 3.0 422,926 1,267,294,105 1,268,778.00 3,801,882,315 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV (150<V≦200m3)

Earth work for Diversion chambers Type V (200<V≦250m3)


/05 no. 1.0 538,106 1,612,427,436 538,106.00 1,612,427,436 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho giếng tách dòng loại V (200<V≦250m3)

Concrete works
7.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.5 25,329 75,897,259 12,664.50 37,948,630 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 25.7 544 1,630,939 13,980.80 41,915,132 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 568.5 882 2,642,890 501,417.00 1,502,482,965 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 3.2 545 1,631,878 1,744.00 5,222,010 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
7.4.3
Cốt thép
t 96.1 8,577 25,702,054 824,249.70 2,469,967,389 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers


7.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 15.0 2,527 7,571,344 37,905.00 113,570,160 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 54.0 3,396 10,174,843 183,384.00 549,441,522 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.3 10,661 31,946,324 3,198.30 9,583,897 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
7.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 1,679.8 11 32,826 18,477.80 55,141,115 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Screen cage and stop log frame


7.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 479.5 11 31,888 5,274.50 15,290,296 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Flap Gates with attachment


7.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 3.0 27,883 83,550,198 83,649.00 250,650,594 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D800 no. 2.0 43,093 129,128,318 86,186.00 258,256,636 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 D1000 no. 7.0 60,055 179,952,824 420,385.00 1,259,669,768 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/04 D1500 no. 2.0 115,225 345,269,408 230,450.00 690,538,816 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/05 BxH: 1500x1500 no. 1.0 115,789 346,961,307 115,789.00 346,961,307 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


7.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 5.0 208 623,677 1,040.00 3,118,385 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 4.0 308 923,792 1,232.00 3,695,168 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 3.0 565 1,692,837 1,695.00 5,078,511 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/04
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 1.0 678 2,031,405 678.00 2,031,405 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
no. 2.0 720 2,157,078 1,440.00 4,314,156 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


7.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 24.3 42 124,736 1,020.60 3,031,085 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 4.7 62 184,758 291.40 868,363 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D300


/03
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
m 8.5 180 539,271 1,530.00 4,583,804 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
7.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.6 880 2,637,262 7,568.00 22,680,453 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
7.4.11
Tay vịn
m2 13.9 110 328,250 1,529.00 4,562,675 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


7.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 1.3 12,664 37,948,629 16,463.20 49,333,218 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Water Level Alarm Monitoring Cabins


7.4.13
Cabin quan sát báo động mức nước
no. 1.0 32,302 96,791,387 32,302.00 96,791,387 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
7.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


7.5.1
Công tác đất cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 5.0 223,263 669,004,107 1,116,315.00 3,345,020,535 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 1,116,315.000 3,345,020,535 0.000 0 1,116,315.000 3,345,020,535
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 9.0 303,922 910,699,984 2,735,298.00 8,196,299,856 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 1,823,532.000 5,464,199,904 0.000 0 1,823,532.000 5,464,199,904
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)
/03 no. 9.0 345,003 1,033,797,843 3,105,027.00 9,304,180,587 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 690,006.000 2,067,595,686 0.000 0 690,006.000 2,067,595,686
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3)
/04 no. 6.0 423,673 1,269,531,841 2,542,038.00 7,617,191,046 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)
Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3)
/05 no. 6.0 538,106 1,612,427,436 3,228,636.00 9,674,564,616 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)
Earth work for manhole Type VII (300<V≦ 600m3 )
/06
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)
no. 1.0 934,852 2,801,272,824 934,852.00 2,801,272,824 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type VIII (900m3<V )


/07
Công tác đất cho hố ga Loại VIII (900m3<V)
no. 1.0 1,461,758 4,380,141,274 1,461,758.00 4,380,141,274 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete works
7.5.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.8 25,329 75,897,259 20,263.20 60,717,807 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 37.8 544 1,630,939 20,563.20 61,649,494 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 1,645.4 880 2,637,262 1,447,952.00 4,339,350,895 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
7.5.3
Cốt thép
t 185.1 8,577 25,702,054 1,587,602.70 4,757,450,195 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


7.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 37.0 2,527 7,571,344 93,499.00 280,139,728 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 32.0 3,396 10,174,843 108,672.00 325,594,976 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung for Manholes


7.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 2,462.2 11 32,826 27,084.20 80,824,177 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Manholes


7.5.6
Ống đứng cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D200


/01
Ống đứng cho hố ga D200
m 4.4 113 338,568 497.20 1,489,699 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manhole D300


/02
Ống đứng cho hố ga D300
m 39.9 162 485,343 6,463.80 19,365,186 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D400


/03
Ống đứng cho hố ga D400
m 10.7 180 539,271 1,926.00 5,770,200 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D500


/04
Ống đứng cho hố ga D500
m 4.9 270 808,905 1,323.00 3,963,635 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
7.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 79.4 880 2,637,262 69,872.00 209,398,603 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
7.5.8
Tay vịn
m2 84.5 110 328,250 9,295.00 27,737,125 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing combine sewer improvement


7.6
Cải tạo cống chung hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes and reinstatement of broken out pipes


7.6.1
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D600mm
/01
Cống BTCT D600mm
m 15.5 293 877,837 4,541.50 13,606,474 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1000mm
/02
Cống BTCT D1000mm
m 38.3 637 1,909,483 24,397.10 73,133,199 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1500mm
/03
Cống BTCT D1500mm
m 7.0 1,489 4,460,932 10,423.00 31,226,524 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


7.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 11.0 65,417 196,021,181 719,587.00 2,156,232,991 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 2.0 112,517 337,155,981 225,034.00 674,311,962 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,863 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete, grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 6.7 544 1,630,939 3,644.80 10,927,291 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 54.5 880 2,637,262 47,960.00 143,730,779 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Rebar works
/03
Công tác cốt thép - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 10.6 8,577 25,702,054 90,916.20 272,441,772 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 13.0 2,527 7,571,344 32,851.00 98,427,472 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 183.8 11 32,826 2,021.80 6,033,419 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road Works
7.7
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


7.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 30.0 1,611 4,828,105 48,330.00 144,843,150 4.511 4.511 0.000 0.000 4.511 4.511 7,267.221 21,779,582 0.000 0 7,267.221 21,779,582

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 8.7 1,611 4,828,105 14,015.70 42,004,514 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road reinstatement
7.7.2
Tái tạo đường
100m2 38.7 41,506 124,372,485 1,606,282.20 4,813,215,170 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolishment and reinstatement intermediate pumping station wall


7.8
/ Phá bỏ và khôi phục tường trạm bơm chuyển tiếp
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing wall


7.8.1
Phá bỏ tường hiện hữu
m3 11.6 418 1,253,919 4,848.80 14,545,460 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinstatment of wall
7.8.2
Khôi phục tường
m3 6.0 1,009 3,024,599 6,054.00 18,147,594 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Total Bill No.7- Tổng Bill số 7: 871,388,259.10 176,382,329,172 481,666,327.521 60,821,205,376 0.000 0 481,666,327.521 60,821,205,376

BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street


Đường 1107
Preparation Works
8.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Traffic diversion and detour L.S


8.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 43,255 129,614,128 43,255.00 129,614,128 0.9255 0.8240 0.0000 0.0000 0.9255 0.8240 40,032.504 106,802,042 0.000 0 40,032.504 106,802,042

Bypass diversion L.S


8.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói 1.0 194,648 583,260,763 194,648.00 583,260,763 0.9255 0.8240 0.0000 0.0000 0.9255 0.8240 180,146.724 480,606,869 0.000 0 180,146.724 480,606,869

Pipe installation of Open Cut


8.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
8.2.1
Cống BTCT D300mm
m 16.8 4,200 11,440,186 70,560.00 192,195,125 2.300 2.300 0.000 0.000 2.300 2.300 9,660.000 26,312,428 0.000 0 9,660.000 26,312,428

RC pipe D400mm
8.2.2
Cống BTCT D400mm
m 629.2 4,840 13,185,459 3,045,328.00 8,296,290,803 597.400 597.400 0.000 0.000 597.400 597.400 2,891,416.000 7,876,993,207 0.000 0 2,891,416.000 7,876,993,207

Pipe installation of Pipe Jacking


8.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D500mm
8.3.1
Cống BTCT D500mm
m 344.3 61,405 4,991,055 21,141,741.50 1,718,420,237 334.840 334.840 0.000 0.000 334.840 334.840 20,560,850.200 1,671,204,856 0.000 0 20,560,850.200 1,671,204,856

Diversion chambers
8.4
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


8.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 2.0 223,263 669,004,107 446,526.00 1,338,008,214 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 2.0 303,922 910,699,984 607,844.00 1,821,399,968 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3)

Concrete works
8.4.2
Công tác bê tông - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.3 25,329 75,897,259 7,598.70 22,769,178 0.077 0.077 0.000 0.000 0.077 0.077 1,950.333 5,844,089 0.000 0 1,950.333 5,844,089

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 13.3 544 1,630,939 7,235.20 21,691,489 3.813 3.813 0.000 0.000 3.813 3.813 2,074.272 6,218,770 0.000 0 2,074.272 6,218,770

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 96.3 880 2,637,262 84,744.00 253,968,331 77.062 77.062 0.000 0.000 77.062 77.062 67,814.560 203,232,684 0.000 0 67,814.560 203,232,684

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 0.8 545 1,631,878 436.00 1,305,502 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
8.4.3
Cốt thép
t 42.1 8,577 25,702,054 361,091.70 1,082,056,473 12.837 12.837 0.000 0.000 12.837 12.837 110,102.949 329,937,267 0.000 0 110,102.949 329,937,267

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers


8.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 4.0 2,527 7,571,344 10,108.00 30,285,376 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 2,527.000 7,571,344 0.000 0 2,527.000 7,571,344

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 15.0 3,396 10,174,843 50,940.00 152,622,645 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 16,980.000 50,874,215 0.000 0 16,980.000 50,874,215

Ladder rung
8.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 364.6 11 32,826 4,010.60 11,968,360 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Screen cage and stop log frame


8.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 118.1 11 31,888 1,299.10 3,765,973 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Flap Gates with attachment


8.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D600 no. 2.0 27,883 83,550,198 55,766.00 167,100,396 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D1000 no. 1.0 60,055 179,952,824 60,055.00 179,952,824 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 D1500 no. 1.0 115,225 345,269,408 115,225.00 345,269,408 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Plumbing work for Diversion chamber
8.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 2.0 208 623,677 416.00 1,247,354 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 1.0 308 923,792 308.00 923,792 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 1.0 565 1,692,837 565.00 1,692,837 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


8.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 2.7 62 184,758 167.40 498,847 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 0.9 113 338,568 101.70 304,711 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
8.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 2.0 880 2,637,262 1,760.00 5,274,524 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
8.4.11
Tay vịn
m2 1.3 110 328,250 143.00 426,725 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


8.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 0.1 12,664 37,948,629 1,266.40 3,794,863 0.090 0.090 0.000 0.000 0.090 0.090 1,139.760 3,415,377 0.000 0 1,139.760 3,415,377

Manholes
8.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


8.5.1
Công tác đất cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 7.0 223,263 669,004,107 1,562,841.00 4,683,028,749 7.000 7.000 0.000 0.000 7.000 7.000 1,562,841.000 4,683,028,749 0.000 0 1,562,841.000 4,683,028,749
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 7.0 303,922 910,699,984 2,127,454.00 6,374,899,888 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 1,823,532.000 5,464,199,904 0.000 0 1,823,532.000 5,464,199,904
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
8.5.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.1 25,329 75,897,259 2,532.90 7,589,726 0.100 0.100 0.000 0.000 0.100 0.100 2,532.900 7,589,726 0.000 0 2,532.900 7,589,726

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 6.7 544 1,630,939 3,644.80 10,927,291 6.700 6.700 0.000 0.000 6.700 6.700 3,644.800 10,927,292 0.000 0 3,644.800 10,927,292

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 111.7 880 2,637,262 98,296.00 294,582,165 111.700 111.700 0.000 0.000 111.700 111.700 98,296.000 294,582,165 0.000 0 98,296.000 294,582,165

Reinforcing Bar
8.5.3
Cốt thép
t 15.3 8,577 25,702,054 131,228.10 393,241,426 15.300 15.300 0.000 0.000 15.300 15.300 131,228.100 393,241,426 0.000 0 131,228.100 393,241,426

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


8.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 14.0 2,527 7,571,344 35,378.00 105,998,816 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 15,162.000 45,428,064 0.000 0 15,162.000 45,428,064

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 7.0 3,396 10,174,843 23,772.00 71,223,901 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 20,376.000 61,049,058 0.000 0 20,376.000 61,049,058

Ladder rung for Manholes


8.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 443.6 11 32,826 4,879.60 14,561,614 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Manholes


8.5.6
Ống đứng cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D400


/01
Ống đứng cho hố ga D400
m 1.7 180 539,271 306.00 916,761 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
8.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 8.2 880 2,637,262 7,216.00 21,625,548 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
8.5.8
Tay vịn
m2 8.9 110 328,250 979.00 2,921,425 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road Works
8.6
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


8.6.1
Phá bỏ đường hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 7.1 1,611 4,828,105 11,438.10 34,279,546 7.100 7.100 0.000 0.000 7.100 7.100 11,438.100 34,279,546 0.000 0 11,438.100 34,279,546

Road reinstatement
8.6.2
Tái tạo đường
100m2 7.1 41,506 124,372,485 294,692.60 883,044,644 7.100 7.100 0.000 0.000 7.100 7.100 294,692.600 883,044,644 0.000 0 294,692.600 883,044,644

Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 30,617,797.40 29,264,950,344 28,071,700.802 23,315,387,829 0.000 0 28,071,700.802 23,315,387,829

BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4


Quận 4
Preparation Works
9.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Traffic diversion and detour L.S


9.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 345,318 1,034,742,814 345,318.00 1,034,742,814 0.4800 0.3100 0.0000 0.0000 0.4800 0.3100 165,752.641 320,770,274 0.000 0 165,752.641 320,770,274

Bypass diversion L.S


9.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 1,553,934 4,656,345,474 1,553,934.00 4,656,345,474 0.4800 0.3100 0.0000 0.0000 0.4800 0.3100 745,888.322 1,443,467,098 0.000 0 745,888.322 1,443,467,098

Pipe installation of Open Cut


9.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
9.2.1
Cống BTCT D300mm
m 132.5 4,166 11,348,959 551,995.00 1,503,737,068 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D400mm
9.2.2
Cống BTCT D400mm
m 15.7 3,596 9,795,522 56,457.20 153,789,695 15.700 15.700 0.000 0.000 15.700 15.700 56,457.200 153,789,695 0.000 0 56,457.200 153,789,695

RC pipe D500mm
9.2.3
Cống BTCT D500mm
m 454.8 4,199 11,439,334 1,909,705.20 5,202,609,103 447.810 447.810 0.000 0.000 447.810 447.810 1,880,354.190 5,122,648,158 0.000 0 1,880,354.190 5,122,648,158

RC pipe D600mm
9.2.4
Cống BTCT D600mm
m 15.2 4,484 12,213,495 68,156.80 185,645,124 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D700mm
9.2.5
Cống BTCT D700mm
m 697.4 4,664 12,705,445 3,252,673.60 8,860,777,343 395.330 395.330 0.000 0.000 395.330 395.330 1,843,819.120 5,022,843,574 0.000 0 1,843,819.120 5,022,843,574

Pipe installation of Pipe Jacking


9.3
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D400mm
9.3.1
Cống BTCT D400mm
m 549.2 136,471 4,726,585 74,949,873.20 2,595,840,482 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D700mm
9.3.2
Cống BTCT D700mm
m 925.3 107,465 9,371,902 99,437,364.50 8,671,820,921 446.770 446.770 0.000 0.000 446.770 446.770 48,012,138.050 4,187,084,657 0.000 0 48,012,138.050 4,187,084,657
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
RC Pipe D800mm
9.3.3
Cống BTCT D800mm
m 195.9 179,988 9,339,468 35,259,649.20 1,829,601,781 195.900 195.900 0.000 0.000 195.900 195.900 35,259,649.200 1,829,601,781 0.000 0 35,259,649.200 1,829,601,781

RC Pipe D900mm
9.3.4
Cống BTCT D900mm
m 773.9 172,666 11,116,249 133,626,217.40 8,602,865,101 266.840 266.840 0.000 0.000 266.840 266.840 46,074,195.440 2,966,259,884 0.000 0 46,074,195.440 2,966,259,884

RC Pipe D1000mm
9.3.5
Cống BTCT D1000mm
m 1,689.3 195,330 12,846,103 329,970,969.00 21,700,921,798 966.350 966.350 0.000 0.000 966.350 966.350 188,757,145.500 12,413,831,635 0.000 0 188,757,145.500 12,413,831,635

RC Pipe D1100mm
9.3.6
Cống BTCT D1100mm
m 848.8 199,924 14,988,172 169,695,491.20 12,721,960,394 728.600 728.600 0.000 0.000 728.600 728.600 145,664,626.400 10,920,382,119 0.000 0 145,664,626.400 10,920,382,119

RC Pipe D1200mm
9.3.7
Cống BTCT D1200mm
m 309.3 165,711 16,712,270 51,254,412.30 5,169,105,111 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D1500mm
9.3.8
Cống BTCT D1500mm
m 330.1 139,037 24,171,544 45,896,113.70 7,979,026,674 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diversion chambers
9.4
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


9.4.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 5.0 223,263 669,004,107 1,116,315.00 3,345,020,535 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 16.0 303,922 910,699,984 4,862,752.00 14,571,199,744 7.000 7.000 1.000 1.000 8.000 8.000 2,127,454.000 6,374,899,888 303,922.000 910,699,984 2,431,376.000 7,285,599,872
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3)

Earth work for Diversion chambers Type III (100<V≦150m3)


/03 no. 30.0 345,003 1,033,797,843 10,350,090.00 31,013,935,290 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 690,006.000 2,067,595,686 0.000 0 690,006.000 2,067,595,686
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III (100<V≦150m3)

Earth work for Diversion chambers Type IV (150<V≦200m3)


/04 no. 2.0 423,673 1,269,531,841 847,346.00 2,539,063,682 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 847,346.000 2,539,063,682 0.000 0 847,346.000 2,539,063,682
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV (150<V≦200m3)

Concrete works
9.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 2.0 25,329 75,897,259 50,658.00 151,794,518 0.163 0.163 0.043 0.043 0.206 0.206 4,128.627 12,371,253 1,089.147 3,263,582 5,217.774 15,634,835

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 102.0 544 1,630,939 55,488.00 166,355,778 8.136 8.136 2.170 2.170 10.306 10.306 4,425.984 13,269,319 1,180.480 3,539,138 5,606.464 16,808,457

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 2,391.5 880 2,637,262 2,104,520.00 6,307,012,073 133.231 133.231 38.880 38.880 172.111 172.111 117,243.280 351,365,054 34,214.400 102,536,747 151,457.680 453,901,801

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 12.1 545 1,631,878 6,594.50 19,745,724 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
9.4.3
Cốt thép
t 460.0 8,577 25,702,054 3,945,420.00 11,822,944,840 16.407 16.407 4.455 4.455 20.862 20.862 140,722.839 421,693,600 38,210.535 114,502,651 178,933.374 536,196,251

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers


9.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 53.0 2,527 7,571,344 133,931.00 401,281,232 3.000 3.000 1.000 1.000 4.000 4.000 7,581.000 22,714,032 2,527.000 7,571,344 10,108.000 30,285,376

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 211.0 3,396 10,174,843 716,556.00 2,146,891,873 9.000 9.000 3.000 3.000 12.000 12.000 30,564.000 91,573,587 10,188.000 30,524,529 40,752.000 122,098,116

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.9 10,661 31,946,324 9,594.90 28,751,692 0.042 0.042 0.014 0.014 0.056 0.056 447.762 1,341,747 149.254 447,249 597.016 1,788,996

Ladder rung
9.4.5
Bậc thang thăm dò
Kg 7,587.8 11 32,826 83,465.80 249,077,123 144.420 144.420 45.950 45.950 190.370 190.370 1,588.620 4,740,731 505.450 1,508,355 2,094.070 6,249,086

Screen cage and stop log frame


9.4.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
kg 1,688.3 11 31,888 18,571.30 53,836,510 40.664 40.664 0.000 0.000 40.664 40.664 447.304 1,296,694 0.000 0 447.304 1,296,694

Flap Gates with attachment


9.4.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D300 no. 1.0 16,389 49,108,225 16,389.00 49,108,225 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/02 D400 no. 12.0 19,411 58,164,202 232,932.00 697,970,424 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 D500 no. 4.0 23,430 70,208,201 93,720.00 280,832,804 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/04 D600 no. 12.0 27,883 83,550,198 334,596.00 1,002,602,376 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 27,883.000 83,550,198 0.000 0 27,883.000 83,550,198

/05 D800 no. 11.0 43,093 129,128,318 474,023.00 1,420,411,498 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 43,093.000 129,128,318 0.000 0 43,093.000 129,128,318

/06 D1000 no. 4.0 60,055 179,952,824 240,220.00 719,811,296 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/07 D1200 no. 3.0 84,251 252,456,905 252,753.00 757,370,715 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/08 D1500 no. 3.0 115,225 345,269,408 345,675.00 1,035,808,224 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/09 BxH: 900x1900 no. 1.0 98,922 296,418,155 98,922.00 296,418,155 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/10 BxH: 1000x1000 no. 1.0 53,940 161,630,791 53,940.00 161,630,791 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/11 BxH: 2000x2000 no. 1.0 202,601 607,091,783 202,601.00 607,091,783 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


9.4.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 27.0 208 623,677 5,616.00 16,839,279 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 11.0 308 923,792 3,388.00 10,161,712 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 3.0 565 1,692,837 1,695.00 5,078,511 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D250


/04
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 4.0 678 2,031,405 2,712.00 8,125,620 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
no. 4.0 720 2,157,078 2,880.00 8,628,312 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D350


/06
Ống Orifice cho giếng tách dòng D350
no. 1.0 864 2,588,495 864.00 2,588,495 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D400


/07
Ống orifice cho giếng tách dòng D400
no. 2.0 900 2,696,348 1,800.00 5,392,696 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D450


/08
Ống orifice cho giếng tách dòng D450
no. 1.0 1,080 3,235,617 1,080.00 3,235,617 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Drop pipe for Diversion chamber
9.4.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 141.9 42 124,736 5,959.80 17,700,038 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 48.6 62 184,758 3,013.20 8,979,239 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 9.3 113 338,568 1,050.90 3,148,682 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D250


/04
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
m 5.8 136 406,282 788.80 2,356,436 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
m 11.1 180 539,271 1,998.00 5,985,908 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D350


/06
Ống đứng cho giếng tách dòng D350
m 3.9 198 593,197 772.20 2,313,468 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D450


/07
Ống đứng cho giếng tách dòng D450
m 3.1 270 808,905 837.00 2,507,606 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
9.4.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 49.7 880 2,637,262 43,736.00 131,071,921 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
9.4.11
Tay vịn
m2 76.6 110 328,250 8,426.00 25,143,950 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


9.4.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 5.9 12,664 37,948,629 74,717.60 223,896,911 0.039 0.039 0.000 0.000 0.039 0.039 493.896 1,479,997 0.000 0 493.896 1,479,997

Water Level Alarm Monitoring Cabins


9.4.13
Cabin quan sát báo động mức nước
no. 8.0 32,302 96,791,387 258,416.00 774,331,096 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
9.5
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


9.5.1
Công tác đất cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 13.0 223,263 669,004,107 2,902,419.00 8,697,053,391 9.000 9.000 0.000 0.000 9.000 9.000 2,009,367.000 6,021,036,963 0.000 0 2,009,367.000 6,021,036,963
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 14.0 303,922 910,699,984 4,254,908.00 12,749,799,776 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 1,519,610.000 4,553,499,920 0.000 0 1,519,610.000 4,553,499,920
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)
/03 no. 2.0 345,003 1,033,797,843 690,006.00 2,067,595,686 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3)
/04 no. 1.0 423,673 1,269,531,841 423,673.00 1,269,531,841 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)
Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3)
/05 no. 1.0 538,106 1,612,427,436 538,106.00 1,612,427,436 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)
Concrete works
9.5.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 1.0 25,329 75,897,259 25,329.00 75,897,259 0.176 0.176 0.022 0.022 0.198 0.198 4,457.904 13,357,916 557.238 1,669,740 5,015.142 15,027,656

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 49.1 544 1,630,939 26,710.40 80,079,105 8.954 8.954 1.140 1.140 10.094 10.094 4,870.976 14,603,426 620.160 1,859,270 5,491.136 16,462,696

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 1,481.8 880 2,637,262 1,303,984.00 3,907,894,832 277.887 277.887 34.060 34.060 311.947 311.947 244,540.560 732,860,827 29,972.800 89,825,144 274,513.360 822,685,971

Reinforcing Bar
9.5.3
Cốt thép
t 186.3 8,577 25,702,054 1,597,895.10 4,788,292,660 37.191 37.191 6.349 6.349 43.540 43.540 318,987.207 955,885,089 54,455.373 163,182,341 373,442.580 1,119,067,430

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


9.5.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 31.0 2,527 7,571,344 78,337.00 234,711,664 4.000 4.000 2.000 2.000 6.000 6.000 10,108.000 30,285,376 5,054.000 15,142,688 15,162.000 45,428,064

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 19.0 3,396 10,174,843 64,524.00 193,322,017 3.000 3.000 2.000 2.000 5.000 5.000 10,188.000 30,524,529 6,792.000 20,349,686 16,980.000 50,874,215

Ladder rung for Manholes


9.5.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 1,069.2 11 32,825 11,761.20 35,096,490 228.280 228.280 59.080 59.080 287.360 287.360 2,511.080 7,493,291 649.880 1,939,301 3,160.960 9,432,592

Drop pipe for Manholes


9.5.6
Ống đứng cho hố ga
1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D200


/01
Ống đứng cho hố ga D200
m 1.1 113 338,568 124.30 372,425 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D300


/02
Ống đứng cho hố ga D400
m 29.5 180 539,271 5,310.00 15,908,495 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for manholes D400


/03
Ống đứng cho hố ga D400
m 3.1 216 647,123 669.60 2,006,081 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
9.5.7
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 70.9 880 2,637,262 62,392.00 186,981,876 4.423 4.423 2.830 2.830 7.253 7.253 3,892.240 11,664,610 2,490.400 7,463,451 6,382.640 19,128,061

Hand rail
9.5.8
Tay vịn
m2 41.8 110 328,250 4,598.00 13,720,850 8.800 8.800 6.600 6.600 15.400 15.400 968.000 2,888,600 726.000 2,166,450 1,694.000 5,055,050

Existing combine sewer improvement


9.6
Cải tạo cống chung hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes
9.6.1 and reinstatement of broken out pipes - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể

RC Pipe D400mm
/01
Cống BTCT D400mm
m 17.1 180 539,271 3,078.00 9,221,534 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D800mm
/02
Cống BTCT D800mm
m 18.5 431 1,290,496 7,973.50 23,874,176 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1000mm
/03
Cống BTCT D1000mm
m 70.4 637 1,909,483 44,844.80 134,427,603 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


9.6.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type I (0<V≦50m3)


/a no. 8.0 65,418 196,023,057 523,344.00 1,568,184,456 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 6.0 112,516 337,153,167 675,096.00 2,022,919,002 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.2 12,664 37,948,629 2,532.80 7,589,726 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Lean concrete, grade B7.5
/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 8.7 544 1,630,939 4,732.80 14,189,169 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 74.7 880 2,637,262 65,736.00 197,003,471 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Rebar works
/03
Công tác cốt thép
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 13.8 8,577 25,702,054 118,362.60 354,688,345 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 14.0 2,527 7,571,344 35,378.00 105,998,816 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 207.7 110 328,250 22,847.00 68,177,525 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road Works
9.7
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


9.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 45.9 1,611 4,828,105 73,944.90 221,610,020 29.838 29.838 0.710 0.710 30.548 30.548 48,069.018 144,060,998 1,143.810 3,427,955 49,212.828 147,488,953

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 7.2 1,611 4,828,105 11,599.20 34,762,356 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road reinstatement
9.7.2
Tái tạo đường
100m2 53.1 41,506 124,372,485 2,203,968.60 6,604,178,954 1.926 1.926 1.595 1.595 3.521 3.521 79,940.556 239,541,406 66,202.070 198,374,114 146,142.626 437,915,520

Total Bill No.9- Tổng Bill số 9: 990,679,339.10 219,269,758,322 476,984,224.916 69,923,469,719 560,649.997 1,679,993,719 477,544,874.913 71,603,463,438

BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway


Đại lộ Đông Tây
Preparation Works
10.1
Công tác chuẩn bị
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Traffic diversion and detour L.S


10.1.1
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
1.0 43,038 128,963,253 43,038 128,963,253 0.8970 0.5970 0.0000 0.0000 0.8970 0.5970 38,605.086 76,991,062 0.000 0 38,605.086 76,991,062

Bypass diversion L.S


10.1.2
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
1.0 193,672 580,334,637 193,672 580,334,637 0.8970 0.5970 0.0000 0.0000 0.8970 0.5970 173,723.784 346,459,777 0.000 0 173,723.784 346,459,777

Pipe installation of Pipe Jacking


10.2
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D500mm
10.2.1
Cống BTCT D500mm
m 265.0 68,462 5,209,844 18,142,430 1,380,608,660 246.615 246.615 0.000 0.000 246.615 246.615 16,883,756.130 1,284,825,678 0.000 0 16,883,756.130 1,284,825,678

RC Pipe D600mm
10.2.2
Cống BTCT D600mm
m 256.3 88,831 7,795,892 22,767,385 1,998,087,120 248.620 248.620 0.000 0.000 248.620 248.620 22,085,163.220 1,938,214,669 0.000 0 22,085,163.220 1,938,214,669

RC Pipe D700mm
10.2.3
Cống BTCT D700mm
m 501.9 100,659 9,276,443 50,520,752 4,655,846,742 501.900 501.900 0.000 0.000 501.900 501.900 50,520,752.000 4,655,846,742 0.000 0 50,520,752.000 4,655,846,742

RC Pipe D800mm
10.2.4
Cống BTCT D800mm
m 355.3 110,693 7,517,935 39,329,223 2,671,122,306 160.640 160.640 0.000 0.000 160.640 160.640 17,781,723.520 1,207,681,078 0.000 0 17,781,723.520 1,207,681,078

RC Pipe D900mm
10.2.5
Cống BTCT D900mm
m 126.7 118,776 10,620,293 15,048,919 1,345,591,123 126.700 126.700 0.000 0.000 126.700 126.700 15,048,919.200 1,345,591,123 0.000 0 15,048,919.200 1,345,591,123

RC Pipe D1100mm
10.2.6
Cống BTCT D1100mm
m 252.3 145,962 14,083,673 36,826,213 3,553,310,698 245.980 245.980 0.000 0.000 245.980 245.980 35,903,732.760 3,464,301,885 0.000 0 35,903,732.760 3,464,301,885

RC Pipe D1350mm
10.2.7
Cống BTCT D1350mm
m 360.9 228,103 22,651,734 82,322,373 8,175,010,801 338.850 338.850 0.000 0.000 338.850 338.850 77,292,701.550 7,675,540,066 0.000 0 77,292,701.550 7,675,540,066

RC Pipe D1650mm
10.2.8
Cống BTCT D1650mm
m 1,079.4 248,112 30,131,438 267,812,093 32,523,874,177 1073.810 1073.810 0.000 0.000 1073.810 1073.810 266,425,146.720 32,355,439,439 0.000 0 266,425,146.720 32,355,439,439

RC Pipe D1800mm
10.2.9
Cống BTCT D1800mm
m 655.9 237,930 34,263,164 156,058,287 22,473,209,268 557.220 557.220 0.000 0.000 557.220 557.220 132,579,354.600 19,092,120,244 0.000 0 132,579,354.600 19,092,120,244

Diversion chambers
10.3
Giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers


10.3.1
Công tác đất cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 1.0 223,263 669,004,107 223,263 669,004,107 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 223,263.000 669,004,107 0.000 0 223,263.000 669,004,107
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)

Earth work for Diversion chambers Type III (100<V≦150m3)


/02 no. 2.0 345,003 1,033,797,843 690,006 2,067,595,686 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 690,006.000 2,067,595,686 0.000 0 690,006.000 2,067,595,686
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III (100<V≦150m3)

Earth work for Diversion chambers Type IV (150<V≦200m3)


/03 no. 11.0 423,673 1,269,531,841 4,660,403 13,964,850,251 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 2,542,038.000 7,617,191,046 0.000 0 2,542,038.000 7,617,191,046
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV (150<V≦200m3)

Earth work for Diversion chambers Type V (200<V≦250m3)


/04 no. 6.0 538,106 1,612,427,436 3,228,636 9,674,564,616 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 538,106.000 1,612,427,436 0.000 0 538,106.000 1,612,427,436
Công tác đất cho giếng tách dòng loại V (200<V≦250m3)

Earth work for Diversion chambers Type VI (250<V≦300m3)


/05 no. 3.0 691,055 2,070,739,080 2,073,165 6,212,217,240 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho giếng tách dòng loại VI (250<V≦300m3)

Earth work for Diversion chambers Type VII (300<V≦ 600m3 )


/06 no. 4.0 934,852 2,801,272,824 3,739,408 11,205,091,296 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 1,869,704.000 5,602,545,648 0.000 0 1,869,704.000 5,602,545,648
Công tác đất cho giếng tách dòng loại VII (300<V≦600m3)

Concrete works
10.3.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.4 25,329 75,897,259 10,132 30,358,904 0.398 0.398 0.000 0.000 0.398 0.398 10,080.942 30,207,109 0.000 0 10,080.942 30,207,109

Lean concrete , B7.5


/02
Bê tông lót, B7.5
m3 21.7 544 1,630,939 11,805 35,391,376 19.972 19.972 0.000 0.000 19.972 19.972 10,864.768 32,573,114 0.000 0 10,864.768 32,573,114

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 527.4 882 2,642,890 465,167 1,393,860,186 393.978 393.978 0.000 0.000 393.978 393.978 347,488.596 1,041,240,516 0.000 0 347,488.596 1,041,240,516

Plain Concrete B15


/04
Bê tông thô B15
m3 8.6 545 1,631,878 4,687 14,034,151 0.856 0.856 0.400 0.400 1.256 1.256 466.520 1,396,888 218.000 652,751 684.520 2,049,639

Reinforcing Bar
10.3.3
Cốt thép
t 86.8 8,577 25,702,054 744,484 2,230,938,287 45.739 45.739 0.000 0.000 45.739 45.739 392,303.403 1,175,586,248 0.000 0 392,303.403 1,175,586,248

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers


10.3.4
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 27.0 2,527 7,571,344 68,229 204,426,288 8.000 8.000 1.000 1.000 9.000 9.000 20,216.000 60,570,752 2,527.000 7,571,344 22,743.000 68,142,096
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Type B (Cast iron)
/02
Loại B (Gang)
no. 116.0 3,396 10,174,843 393,936 1,180,281,788 25.000 25.000 3.000 3.000 28.000 28.000 84,900.000 254,371,075 10,188.000 30,524,529 95,088.000 284,895,604

Steel purlin
/03
Xà gồ thép
t 0.1 10,661 31,946,324 1,066 3,194,632 0.098 0.098 0.002 0.002 0.100 0.100 1,044.778 3,130,740 21.222 63,892 1,066.000 3,194,632

Ladder rung
10.3.5
Bậc thang thăm dò
Kg 6,315.4 11 32,826 69,469 207,309,320 1037.233 1037.233 0.000 0.000 1037.233 1037.233 11,409.563 34,048,211 0.000 0 11,409.563 34,048,211

Screen cage and stop log frame


10.3.6
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Kg 1,158.8 11 31,888 12,747 36,951,814 190.074 190.074 62.420 62.420 252.494 252.494 2,090.814 6,061,080 686.620 1,990,449 2,777.434 8,051,529

Flap Gates with attachment


10.3.7
Cửa lật kèm theo phụ tùng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/01 D1000 no. 11.0 60,055 179,952,824 660,605 1,979,481,064 7.000 7.000 1.000 1.000 8.000 8.000 420,385.000 1,259,669,768 60,055.000 179,952,824 480,440.000 1,439,622,592

/02 D1200 no. 2.0 84,251 252,456,905 168,502 504,913,810 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/03 D1500 no. 3.0 115,225 345,269,408 345,675 1,035,808,224 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/04 D1800 no. 1.0 163,851 490,979,089 163,851 490,979,089 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/05 D2000 no. 3.0 201,387 603,452,886 604,161 1,810,358,658 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/06 D2400 no. 1.0 264,218 791,725,843 264,218 791,725,843 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/07 BxH: 1600x1600 no. 1.0 131,400 393,739,888 131,400 393,739,888 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/08 BxH: 1800x2200 no. 1.0 203,024 608,359,771 203,024 608,359,771 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/09 BxH: 2000x2000 no. 4.0 202,601 607,091,783 810,404 2,428,367,132 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/10 BxH: 2000x2500 no. 2.0 290,955 871,843,471 581,910 1,743,686,942 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/11 BxH: 2000x2800 no. 1.0 322,969 967,773,045 322,969 967,773,045 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

/12 BxH: 2400x2800 no. 1.0 386,589 1,158,410,158 386,589 1,158,410,158 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Plumbing work for Diversion chamber


10.3.8
Công tác đường ống cho giếng tách dòng - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
no. 5.0 208 623,677 1,040 3,118,385 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
no. 7.0 308 923,792 2,156 6,466,544 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
no. 3.0 565 1,692,837 1,695 5,078,511 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D250


/04
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
no. 2.0 678 2,031,405 1,356 4,062,810 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
no. 2.0 720 2,157,078 1,440 4,314,156 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D350


/06
Ống Orifice cho giếng tách dòng D350
no. 1.0 864 2,588,495 864 2,588,495 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D400


/07
Ống orifice cho giếng tách dòng D400
no. 2.0 900 2,696,348 1,800 5,392,696 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D600


/08
Ống orifice cho giếng tách dòng D600
no. 2.0 1,465 4,389,185 2,930 8,778,370 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D700


/09
Ống orifice cho giếng tách dòng D700
no. 2.0 1,931 5,786,596 3,862 11,573,192 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Orifice pipe for Diversion chamber D800


/10
Ống orifice cho giếng tách dòng D800
no. 1.0 2,153 6,452,477 2,153 6,452,477 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber


10.3.9
Ống đứng cho giếng tách dòng
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D100


/01
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
m 25.6 42 124,736 1,075 3,193,242 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D150


/02
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
m 38.4 62 184,758 2,381 7,094,707 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D200


/03
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
m 16.8 113 338,568 1,898 5,687,942 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D250


/04
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
m 10.4 136 406,282 1,414 4,225,333 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D300


/05
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
m 9.6 144 431,415 1,382 4,141,584 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D350


/06
Ống đứng cho giếng tách dòng D350
m 5.4 173 517,700 934 2,795,580 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D400


/07
Ống đứng cho giếng tách dòng D400
m 12.4 180 539,271 2,232 6,686,960 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D600


/08
Ống đứng cho giếng tách dòng D600
m 11.5 293 877,837 3,370 10,095,126 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D700


/09
Ống đứng cho giếng tách dòng D700
m 10.5 386 1,157,320 4,053 12,151,860 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Drop pipe for Diversion chamber D800


/10
Ống đứng cho giếng tách dòng D800
m 7.6 431 1,290,496 3,276 9,807,770 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Invert Concrete
10.3.10
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 42.7 882 2,642,890 37,661 112,851,403 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Hand rail
10.3.11
Tay vịn
m2 91.7 110 328,250 10,087 30,100,525 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Fill black sand in diversion chamber


10.3.12
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
100m3 6.1 12,664 37,948,629 77,250 231,486,637 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Water Level Alarm Monitoring Cabins


10.3.13
Cabin quan sát báo động mức nước
no. 10.0 32,302 96,791,387 323,020 967,913,870 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manholes
10.4
Hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole


10.4.1
Công tác đất cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/01 no. 3.0 303,922 910,699,984 911,766 2,732,099,952 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 303,922.000 910,699,984 0.000 0 303,922.000 910,699,984
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type VII (300<V≦ 600m3 )
/02
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)
no. 1.0 934,852 2,801,272,824 934,852 2,801,272,824 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete works
10.4.2
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.2 25,329 75,897,259 5,066 15,179,452 0.133 0.133 0.032 0.032 0.165 0.165 3,368.757 10,094,336 810.528 2,428,712 4,179.285 12,523,048

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 10.7 544 1,630,939 5,821 17,451,047 6.750 6.750 1.600 1.600 8.350 8.350 3,672.000 11,008,838 870.400 2,609,502 4,542.400 13,618,340

Concrete of Base, wall and slab B20


/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 417.8 880 2,637,262 367,664 1,101,848,064 224.158 224.158 53.960 53.960 278.118 278.118 197,259.040 591,163,374 47,484.800 142,306,658 244,743.840 733,470,032

Reinforcing Bar
10.4.3
Cốt thép
t 48.2 8,577 25,702,054 413,411 1,238,839,003 41.470 41.470 6.730 6.730 48.200 48.200 355,688.190 1,065,864,180 57,723.221 172,974,823 413,411.411 1,238,839,003

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


10.4.4
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Type A (Cast iron)


/01
Loại A (Gang)
no. 4.0 2,527 7,571,344 10,108 30,285,376 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 10,108.000 30,285,376 0.000 0 10,108.000 30,285,376

Type B (Cast iron)


/02
Loại B (Gang)
no. 4.0 3,396 10,174,843 13,584 40,699,372 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 13,584.000 40,699,372 0.000 0 13,584.000 40,699,372

Ladder rung for Manholes


10.4.5
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 262.6 11 32,826 2,889 8,620,108 262.600 262.600 0.000 0.000 262.600 262.600 2,888.600 8,620,107 0.000 0 2,888.600 8,620,107

Invert Concrete
10.4.6
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 16.9 880 2,637,262 14,872 44,569,728 16.900 16.900 0.000 0.000 16.900 16.900 14,872.000 44,569,727 0.000 0 14,872.000 44,569,727

Hand rail
10.4.7
Tay vịn
m2 11.2 110 328,250 1,232 3,676,400 11.200 11.200 0.000 0.000 11.200 11.200 1,232.000 3,676,400 0.000 0 1,232.000 3,676,400

Existing combine sewer improvement


10.5
Cải tạo cống chung hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Interconnecting pipes and reinstatement of broken out pipes


10.5.1
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D1000mm
/01
Cống BTCT D1000mm
m 145.8 637 1,909,483 92,875 278,402,621 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Existing manhole improvement


10.5.2
Cải tạo hố ga hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work
/01
Công tác đất - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole Type II (50<V≦100m3)


/a no. 5.0 111,414 333,850,963 557,070 1,669,254,815 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Manhole Type III (100<V≦150m3)
/b no. 1.0 157,417 471,699,124 157,417 471,699,124 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Hố ga Loại III (100<V≦150m3)
Concrete works
/02
Công tác bê tông
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand Bedding
/a
Lớp cát lót
100m3 0.1 12,664 37,948,629 1,266 3,794,863 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Lean concrete, grade B7.5


/b
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 4.4 544 1,630,939 2,394 7,176,132 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete of Base, wall and slab B20


/c
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 44.6 880 2,637,262 39,248 117,621,885 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Reinforcing Bar
/03
Cốt thép
t 7.6 8,577 25,702,054 65,185 195,335,610 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover with steel frame


/04
Nắp hố ga có khung thép
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Manhole cover Type A (Cast iron)


/a
Nắp hố ga Loại A (Gang)
no. 7.0 2,527 7,571,344 17,689 52,999,408 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ladder rung
/05
Bậc thang thăm dò
Kg 162.3 11 32,826 1,785 5,327,660 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road Works
10.6
Công tác đường
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Demolish of Existing road


10.6.1
Phá bỏ đường hiện hữu
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 23.0 1,611 4,828,105 37,053 111,046,415 9.238 9.238 0.225 0.225 9.463 9.463 14,882.418 44,602,033 362.475 1,086,324 15,244.893 45,688,357

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
100m2 9.1 1,611 4,828,105 14,660 43,935,756 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road reinstatement
10.6.2
Tái tạo đường
100m2 32.2 41,506 124,372,485 1,336,493 4,004,794,017 3.303 3.303 0.657 0.657 3.960 3.960 137,094.318 410,802,317 27,269.442 81,712,723 164,363.760 492,515,040

Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 715,598,025.00 158,991,620,155 642,956,517.277 98,082,717,231 208,216.708 623,874,531 643,164,733.985 98,706,591,762

BILL No./BẢNG SỐ 11: Dayworks / Ngày công

LABOR
11.1
NHÂN CÔNG
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ganger Group-1Normal Worker (7/7) day


11.1.1
Đốc công Nhóm-1 Công nhân bình thường (7/7) ngày
240 - 445,135 - 106,832,400 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Common Laborer Group-1Normal Worker (3/7) day


11.1.2
Nhân công bình thường Nhóm-1Công nhân bình thường (3/7) ngày
1,200 - 237,452 - 284,942,400 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Skilled Laborer (carpenter/mason etc.) Group-1Normal Worker


(5/7) day
11.1.3
Nhân công lành nghề (thợ mộc/thợ xây v.v.) Nhóm-1 Nhân công ngày
480 - 323,986 - 155,513,280 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
bình thường (5/7)

Concrete Worker Group-1Normal Worker (5/7) day


11.1.4
Công nhân bê tông Nhóm-1 Nhân công bình thường (5/7) ngày
90 - 323,986 - 29,158,740 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Mechanic Group-1Normal Worker (5/7) day


11.1.5
Thợ cơ khí Nhóm-1 Nhân công bình thường (5/7) ngày 30 - 323,986 - 9,719,580 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Electrician Group-1Normal Worker (5/7) day


11.1.6
Thợ điện Nhóm-1 Nhân công bình thường (5/7) ngày
30 - 323,986 - 9,719,580 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Welder Group-1Normal Worker (6/7) day


11.1.7
Thợ hàn Nhóm-1 Nhân công bình thường (6/7) ngày
30 - 379,979 - 11,399,370 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Rigger Group-1Normal Worker (5/7) day


11.1.8
Thợ lặn Nhóm-1 Nhân công bình thường (5/7) ngày
75 - 323,986 - 24,298,950 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Steel Worker Group-1Normal Worker (5/7) day
11.1.9
Công nhân thép Nhóm-1 Nhân công bình thường (5/7) ngày
90 - 323,986 - 29,158,740 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Equipment Operator Driver and Operator 7,5 ton to 16,5 ton (4/4)
day
11.1.10 Nhân công vận hành thiết bị Lái xe và vận hành từ 7,5 tấn đến 16,5
ngày
240 - 429,866 - 103,167,840 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
tấn (4/4)

Driver Driver and Operator 7,5 ton to 16,5 ton (1/4) day
11.1.11
Lái xe và vận hành từ 7,5 tấn đến 16,5 tấn (1/4) ngày
210 - 273,084 - 57,347,640 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Surveyor Surveyor - Group II (4/7) day


11.1.12
Cán bộ trắc địa - Nhóm II (4/7) ngày
120 - 344,506 - 41,340,720 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

MATERIALS
11.2
VẬT LIỆU
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ready mixed Concrete B7.5


11.2.1
Bê tông trộn sẳn B7.5
m3 50 - 1,725,159 - 86,257,950 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ready mixed Concrete B15


11.2.2
Bê tông trộn sẳn B15
m3 50 - 2,479,916 - 123,995,800 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ready mixed Concrete B20


11.2.3
Bê tông trộn sẳn B20
m3 300 - 3,143,623 - 943,086,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Portland Cement
11.2.4
Xi măng Portland
kg 20,000 - 1,717 - 34,340,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sand for concrete


11.2.5
Cát cho xi măng
m3 50 - 369,677 - 18,483,850 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Gravel for concrete


11.2.6
Sỏi cho xi măng
m3 50 - 433,572 - 21,678,600 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Round bar D ≤ 10mm
11.2.7 Thép tròn D ≤ 10mm kg 5,000 - 17,446 - 87,230,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Deformed bar D ≤ 18mm
11.2.8 Thanh thép gân D ≤ 18mm kg 5,000 - 17,446 - 87,230,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Deformed bar D > 18mm
11.2.9 Thanh thép gân D > 18mm kg 5,000 - 17,446 - 87,230,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Wire steel
11.2.10 Thép dây kg 250 - 21,679 - 5,419,750 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Red Soil
11.2.11
Sỏi đây
m3 1,000 - 179,704 - 179,704,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Yellow Sand
11.2.12
Cát vàng
m3 500 - 369,677 - 184,838,500 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Black Sand
12.2.13
Cát đen
m3 1,600 - 171,147 - 273,835,200 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Crushed Stone (2x4)


11.2.14
Đá dăm (2x4)
m3 250 - 402,195 - 100,548,750 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Timber pile (D 100mm)


11.2.15
Cọc cừ (D 100mm)
m 1,000 - 3,708 - 3,708,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Sheet Pile (temporary use) Type Ⅲ 60kg/m


11.2.16
Cọc ván (dùng tạm ) loại Ⅲ 60kg/m m 500 - 1,384,913 - 692,456,500 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Steel H-beam (temporary use)


11.2.17
Dầm thép H (dùng tạm )
kg 75,000 - 18,199 - 1,364,925,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Shaped Steel (FB, [ , L , etc.)


11.2.18
Thép hình (FB, [ , L , etc.)
kg 2,500 - 18,199 - 45,497,500 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Welding rod
11.2.19
Que hàn
kg 500 - 21,679 - 10,839,500 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Wooden sheet
11.2.20
Tấm ván
m3 10 - 4,404,175 - 44,041,750 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Ply wood
11.2.21
Gỗ dán
m2 500 - 2,493,208 - 1,246,604,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Nail
11.2.22
Đinh
kg 100 - 22,820 - 2,282,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Asphalt ready mix concrete C10


11.2.23
Bê tông nhựa trộn sẳn C10
t 50 - 1,556,294 - 77,814,700 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Asphalt ready mix concrete C25


11.2.24
Bê tông nhựa trộn sẳn C25
t 50 - 1,544,314 - 77,215,700 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Gasoline
11.2.25
Xăng
litre 2,000 - 20,569 - 41,138,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diesel Oil
11.2.26
Dầu Diesel
litre 15,000 - 16,420 - 246,300,000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

CONTRACTOR'S EQUIPMENT
11.3
THIẾT BỊ CỦA NHÀ THẦU
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Shift
11.3.1 Bulldozer/Xe ủi 6 t 75,0 CV
Ca
60 - 1,424,473 - 85,468,380 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Shift
11.3.2 Bulldozer/Xe ủi 11 t 108,0 CV
Ca
120 - 1,978,012 - 237,361,440 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Shift
11.3.3 Bulldozer/Xe ủi 15 t 140,0 CV
Ca
20 - 2,558,755 - 51,175,100 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Crane truck 10,0 T Shift


11.3.3a
Xe cẩu 10,0 T Ca
200 - 1,818,916 - 363,783,200 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Crane truck Shift


11.3.4
Xe cẩu 16,0 T Ca 100 - 2,433,331 - 243,333,100 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Crane truck Shift


11.3.5
Xe cẩu 25,0 T Ca
80 - 3,393,576 - 271,486,080 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Excavator (crawler type) Shift


11.3.6
Máy đào (loại bánh xích) 0,80 m3 Ca
100 - 2,473,295 - 247,329,500 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Excavator (crawler type) Shift


11.3.7
Máy đào (loại bánh xích) 1,25 m3 Ca
20 - 3,661,205 - 73,224,100 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Crawler crane Shift


11.3.8
Cẩu bánh xích 16,0 T Ca
100 - 2,288,869 - 228,886,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Crawler crane Shift


11.3.9
Cẩu bánh xích 25,0 T Ca
40 - 3,312,512 - 132,500,480 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Crawler crane Shift


11.3.10
Cẩu bánh xích 28,0 T Ca
40 - 3,479,380 - 139,175,200 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Generator Shift
11.3.11
Máy phát điện 50,0 kW Ca
100 - 842,067 - 84,206,700 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Generator Shift
11.3.12
Máy phát điện 75,0 kW Ca
100 - 1,039,479 - 103,947,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Tire roller Shift


11.3.13
Xe lu 16,0 T Ca
150 - 1,276,774 - 191,516,100 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Tire roller Shift


11.3.14
Xe lu 25,0 T Ca
50 - 1,572,667 - 78,633,350 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Clamsheel Shift
11.3.15
Gàu sò cạp 1,25m3 Ca 40 - 3,606,117 - 144,244,680 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Damper truck Shift


11.3.16
Xe tải đổ đất 5,0 T Ca
300 - 915,623 - 274,686,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Damper truck Shift


11.3.17
Xe tải đổ đất 7,0 T Ca
300 - 1,313,707 - 394,112,100 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Clamsheel Shift
11.3.18
Gàu sò cạp 0,65m3 Ca
40 - 2,114,765 - 84,590,600 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diesel air compressor Shift


11.3.19
Máy nén khí Diesel 360,00m3/h Ca
100 - 931,388 - 93,138,800 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diesel air compressor Shift


11.3.20
Máy nén khí Diesel 420,00m3/h Ca
50 - 915,623 - 45,781,150 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diesel air compressor Shift


11.3.21
Máy nén khí Diesel 600,00m3/h Ca
30 - 1,313,707 - 39,411,210 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Motor grader Shift


11.3.22
Xe ủi 108,0 CV Ca
100 - 1,978,012 - 197,801,200 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Roller (wheel steel) Shift


11.3.23
Xe lăn đường 10,0 T Ca
80 - 853,803 - 68,304,240 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Diesel air compressor Shift


11.3.24
Máy nén khí Diesel 240,00m3/h Ca
80 - 756,985 - 60,558,800 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete breaker 20 kg class Shift


11.3.25
Máy phá bê tông loại 20 kg Ca
150 - 107,558 - 16,133,700 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Tractor Shovel Shift


11.3.26
Máy xúc thủy lực 1,65 m3 Ca
80 - 2,107,772 - 168,621,760 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Diesel hammer Shift
11.3.27
Búa Diesel 1,8 T Ca
40 - 2,260,251 - 90,410,040 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Cutting and bending machine Shift


11.3.28
Máy cắt và uốn 5,0 kW Ca
150 - 115,997 - 17,399,550 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Welding machine (AC) Shift


11.3.29
Máy hàn (AC) 23,0 kW Ca
400 - 220,841 - 88,336,400 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Concrete pump with boom Shift


11.3.30
Bơm bê tông có cần bơm 50 m3/h Ca 100 - 4,235,645 - 423,564,500 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Damper truck Shift


11.3.31
Xe đổ đất 10,0 T Ca
150 - 1,553,632 - 233,044,800 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Road sprinkler Shift


11.3.32
Xe tưới nước đường 5,0 m3 Ca
300 - 1,013,763 - 304,128,900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Total Bill No.11 - Tổng Bill số 11: - 12,225,598,050 0.000 0 0.000 0 0.000 0
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others
Chi phí tạm tính và chi phí khác
Existing utilities Diversion
12.1
Di dời công trình tiện ích hiện hữu
1.0 24,830,000,000 24,830,000,000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Overhead Power and Telecommunication Diversion and


prov
12.1.1 Reinstatement.
tạm tính
0.0 1,684,000,000 0.0000% 94.5650% 0.0000% 0.0000% 0.0000% 94.5650% 0.000 1,592,474,600 0.000 0.000 1,592,474,600
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện trên không

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện tại các hố shaft IH24-2, IH27,
IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 trên đường Nguyễn Duy, Quận 8 - TP.
12.1.1.B HCM 0.00 346,088,510 233,141,432 233,141,432
Relocation of electric system at the shafts IH24-2, IH27, IH27-2,
IT33-2, IT34, IT37 on Nguyen Duy street, District 8 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập cáp ngầm trung thế và lưới điện trung, hạ
thế trên không tại giếng tách dòng DSIBDa1 giao lộ Bông Sao - Tạ
Quang Bửu - Quận 08 - TP. HCM
12.1.1.D
Relocation of underground medium voltage cable and overhead low
0.00 632,579,891 403,545,726 403,545,726
voltage system at diversion chamber DSIBDa1 at Bong Sao - Ta
Quang Buu street intersection - District 08 - HCMC

Di dời công trình điện đường Bông Sao - Quận 8, trong phạm vi dự
án "Cải thiện Môi trường nước Tp. Hồ Chỉ Minh, Lưu vực Kênh
Tàu Hủ - Đôi - Tẻ, Giai đoạn 2"
12.1.1.E
Relocation of electric system on Bong Sao street - District 8, within
0.00 745,835,630 455,294,180 455,294,180
scope of project: "Ho Chi Minh City Water Environment
Improvement Project, Tau Hu - Doi - Te Canal, Second Stage"

Di dời, tái bố trí hệ thống điện chiếu sáng tại các hố shaft IW4,
IW10, IW11, IW12, IW21 đường Võ Văn Kiệt, Quận 5, Quận 6 -
12.1.2.A TP. HCM 0.00 678,988,765 424,670,254 424,670,254
Relocation of lighting system at the shaft IW4, IW10, IW11, IW12,
IW21 on Vo Van Kiet street, District 5, District 6 - HCMC

Management cost of the Main contractor for utilitíes relocation


(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính
0.00 2,118,956,108 75,823,008 75,823,008
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

Underground Power and Telecommunication Diversion and


prov
12.1.2 Reinstatement.
tạm tính
0.0 8,000,000,000 0.00000% 100.0000% 0.0000% 0.0000% 0.0000% 100.0000% 0.000 8,000,000,000 0.000 0.000 8,000,000,000
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện ngầm.

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện khu vực hố kích IBDa5-4 trên
đường Phạm Thế Hiển Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.A
Relocation of electric system at the shaft IBDa5-4 on Pham The
190,029,495 120,444,166 120,444,166
Hien street, District 8 - HCMC

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện trung thế trên không khu vực
hố kích IK49 đường Tôn Thất Thuyết - Phường 01 - Quận 04 - TP.
12.1.1.C HCM 156,402,287 104,380,752 104,380,752
Relocation of overhead medium voltage cable at the shaft IK49 on
Ton That Thuyet street - Ward 01 - District 04 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên không khu vực
hố kích IR5-1 và IPB trên đường Phạm Thế Hiển - Quận 8 - TP.
12.1.1.I HCM 4,696,450,879 3,097,621,041 3,097,621,041
Relocation of overhead medium-voltage system at the shaft IR5-1
and IPB on Pham The Hien street - District 8 - HCMC

Di dời, tái bố trí hệ thống điện tín hiệu giao thông tại hố shaft IK04
giao lộ Nguyễn Tất Thành và Lê Văn Linh - Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.B
Relocation of traffic signal system at the shaft IK04 at Nguyen Tat
245,529,587 154,297,338 154,297,338
Thanh and Le Van Linh street intersection - District 04 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế ngầm khu vực hố
kích IK36-1 và giếng tách dòng DIK36 đường Tôn Thất Thuyết,
Phường 04 - Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.C
Relocation of underground medium voltage system at the shaft
840,106,013 534,859,461 534,859,461
IK36-1 and diversion chamber DIK36 on Ton That Thuyet street -
Ward 04 - District 04 - HCMC

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí hố kích IR1-1, IR2-
1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1,
IBDa3-1 trên đường Phạm Thế Hiển (đoạn từ cầu Nguyễn Văn Cừ
đến cầu Bà Tàng)
12.1.2.D
Relocation ofunderground telecommunication system at the shaft
8,690,738,320 3,413,424,097 3,413,424,097
IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-
1, IBDa4-1, IBDa3-1 on Pham The Hien Street (from Nguyen Van
Cu bridge to Ba Tang bridge)

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại vị trí hố kích IP1
trên đường Phạm Thế Hiển
12.1.2.E Relocation ofunderground telecommunication system at the shaft 897,721,422 574,973,145 574,973,145
IP1
on Pham The Hien Street
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Underground Water supply Diversion and Reinstatement. prov


12.1.3
Di dời và phục hồi hệ thống cấp nước ngầm tạm tính
0.0 15,146,000,000 0.00000% 90.23000% 0.00000% 0.00000% 90.23000% 0.000 13,666,235,235 0.000 0.000 13,666,235,235

Di dời ống cấp nước upvc D200 trên đường Bông Sao - Quận 8
(Đoạn từ Bùi Minh Trực đến Số nhà 268 - Bông Sao)
12.1.3.A Relocation of water supply upvc D200 on Bong Sao street - District 1,348,046,888 852,968,225 852,968,225
8 (from Bui Minh Truc street to The housing No. 268 - Bong Sao
street)

Di dời ống cấp nước D300 (ống gang dẻo) trên đường Tôn Thất
Thuyết (Đoạn từ hố ga DIK27 đến IK27-2)
12.1.3.B
Relocation of water supply D300 (duct-iron pipe) on Ton That
860,186,103 543,433,295 543,433,295
Thuyet street (from manhole DIK27 to IK27-2)

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D500 tại hố kích IR4-1 đường
Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.C Relocation of water supply system D500 pipe at the shaft IR4-1 on 2,320,940,000 1,438,253,636 1,438,253,636
Pham The Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) -
District 8

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D375, D600, D500 tại các hố
kích IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2, IR4 đường Phạm Thế Hiển (Đoạn
cầu Bà Tàng đến cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.D
Relocation of water supply system D375, D600, D500 pipe at the
7,918,919,091 4,907,244,545 4,907,244,545
shafts IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2, IR4 on Pham The Hien street
(From Ba Tang bridge to Rach Ong bridge) - District 8

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường Hoài Thanh (Ngô
Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các hố shaft IBDo16-1, IBDo16-2,
IBDo16-3
12.1.3.E
Relocation of water supply system D150 pipe on Hoai Thanh street
361,925,455 222,500,602 222,500,602
(Ngo Si Lien - Hoang Si Khai) at the shafts IBDo16-1, IBDo16-2,
IBDo16-3

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường Hoài Thanh (Ngô
Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các hố shaft IBDo17-1, IBDo16,
IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3, IBDo16A
12.1.3.F
Relocation of water supply system D300 pipe on Hoai Thanh street
2,088,601,818 1,294,277,672 1,294,277,672
(Ngo Si Lien - Hoang Si Khai) at the shafts IBDo17-1, IBDo16,
IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3, IBDo16A

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại hố kích IBDa6,
IPB và D250 gang tại hố kích IBDaA-1 đường Phạm Thế Hiển (cầu
Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.G
Relocation of water supply system D280upvc pipe at the shaft
1,852,635,455 1,116,434,545 1,116,434,545
IBDa6, IPB and D250 cast-iron pipe at the shaft IBDaA-1 on Pham
The Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại hố kích IBDa8-3a
trên đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.H Relocation of water supply system D280upvc pipe at the shaft 605,608,182 364,950,909 364,950,909
IBDa8-3a on Pham The Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong
bridge) - District 8

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện hạ thế trên không tại hố kích
IR2 đường Phạm Thế Hiển; hố kích SIR5-1 và SIR5-4 đường Âu
Dương Lân; hố kích SIP6-1 đường 1107; giếng tách dòng
DSIBDa2 đường Bông Sao - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.F
Relocation of overhead low voltage cable at the shaft IR2 on Pham
240,063,368 147,246,005 147,246,005
The Hien street; at the shaft SIR5-1 and SIR5-4 on Au Duong Lan
street; at the shaft SIP6-1 on 1107 street; at diversion chamber
DSIBDa2 on Bong Sao street - District 8 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế hạ thế trên không khu
vực từ hố ga IK29-1 đến giếng tách dòng DIK31, đường Tôn Thất
Thuyết, Quận 4, TP. HCM
12.1.1.G
Relocation of overhead medium-low voltage system from manhole
1,203,290,124 772,856,896 772,856,896
IK29-1 to diversion chamber DIK31 on Ton That Thuyet street,
District 4, HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên không khu vực
hố kích IBDa8-3a đường Phạm Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.H
Relocation of overhead medium voltage system at the shaft IBDa8-
710,176,447 459,397,827 459,397,827
3a on Pham The Hien street - District 8 - HCMC

Di dời - tái bố trí cáp điện trung thế ngầm khu vực hố kích IBDo2-5
đường Bến Bình Đông - Quận 8 - TP. HCM
12.1.2.F
Relocation of underground medium voltage cable at the shaft
477,432,018 302,727,795 302,727,795
IBDo2-5 on Ben Binh Dong street - District 8 - HCMC

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường Bến Bình Đông tại
12.1.3.I hố kích IBDO11A 629,058,441 440,340,909 440,340,909
Relocation of water supply system D300

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 tại hố kích IR4-1 đường
Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.C Relocation of water supply system D150 pipe at the shaft IR4-1 on 217,714,286 152,400,000 152,400,000
Pham The Hien street (Ba Tang Bridge - Rach Ong bridge) -
District 8

Management cost of the Main contractor for utilitíes relocation


(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính
2,118,956,108 651,202,374 651,202,374
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

Survey Cement earth pile


12.2
Khảo sát cọc đất gia cố xi măng
m 100.0 705,182,372 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Total Bill No.12 - Tổng Bill số 12: - 25,535,182,372 0.000 23,258,709,835 0.000 0 0.000 23,258,709,835

TOTAL OF WORK COMPLETED WITHIN


CONTRACT'S BOQ (From Bill 1 to Bill 12)
A1 Tổng cộng công việc hoàn thành trong khối lượng
3,661,726,962 1,072,192,114,644 2,176,853,894.129 489,091,401,194 848,104.879 2,541,303,526 2,177,701,999.008 491,632,704,720
hợp đồng (Từ Bill 1 đến Bill 12)
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Addendum No.4 / Phụ Lục số 4 0.00 0.0

Value of the approved Variation Orders


Giá trị Lệnh Thay Đổi đã được phê duyệt

Pipe installation of D500 (open cut) at route 1107


VO-WEI-G-003
Lắp đặt ống cống D500mm (đào hở) tuyến 1107
m 20.000 5,510.000 15,010,875 110,200.00 300,217,500 13.850 13.850 0.000 0.000 13.85 13.85 76,313.500 207,900,619 0.000 0 76,313.500 207,900,619

Adjustment in diameter of the interceptor sewer pipe on Nguyen


Tat Thanh street - Item: Pipe Jacking
VO-WEI-G-006
Điều chỉnh đường kính cống bao tuyến Nguyễn Tất Thành - Hạng
0.000 0.000 0.000 0.000
mục: Khoan Kích Ngầm

Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm) on Nguyen Tat


VO-WEI-G- Thanh street
006/01 Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm) đường
m 896.560 179,988.000 9,339,468 161,370,041.000 8,373,393,430 806.620 806.620 0.000 0.000 806.62 806.62 145,181,920.560 7,533,401,678 0.000 0 145,181,920.560 7,533,401,678
Nguyễn Tất Thành

Additional manhole CMT3-1A on Ben Binh Dong street


VO-WEI-G-007
Bổ sung hố ga CMT3-1A trên tuyến Bến Bình Đông
0.000 0.000 0.000 0.000

Earth work type I (0<V≦50m3)


1.1 no. 1.000 65,418.000 196,023,057 65,418.000 196,023,057 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất loại I (0<V≦50m3)

Sand Bedding
1.2
Lớp cát lót
100m3 0.010 12,664.000 37,948,629 127.000 379,486 0.000 0.000 0.000 0.000

Lean concrete, grade B7.5


1.3
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 0.360 544.000 1,630,939 196.000 587,138 0.000 0.000 0.000 0.000

Concrete of Base, wall and slab B20


1.4
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 5.260 880.000 2,637,262 4,629.000 13,871,998 0.000 0.000 0.000 0.000

Rebar works
1.5
Công tác cốt thép
t 0.850 8,577.000 25,702,054 7,290.000 21,846,746 0.000 0.000 0.000 0.000

Manhole cover type A (Cast iron)


1.6
Nắp hố ga loại A (Gang)
no. 1.000 2,527.000 7,571,344 2,527.000 7,571,344 0.000 0.000 0.000 0.000

Ladder rung
1.7
Bậc thang thăm dò
Kg 33.000 11.000 32,826 363.000 1,083,258 0.000 0.000 0.000 0.000

Omission of the manhole SIP1-14 of the interceptor sewer pipeline


on Cao Lo street - Item pipe jacking
VO-WEI-G-009
Hủy bỏ hố ga SIP1-14 của tuyến cống bao đường Cao Lỗ - Hạng
0.000 0.000 0.000 0.000
mục khoan kích ngầm

Increasing length of pipe segment D800 (mm) at the omitted


manhole SIP1-14
1
Tăng chiều dài đoạn cống kích D800 (mm) tại hố ga SIP1-14 bị hủy
m 2.500 126,312.000 7,750,479 315,780.000 19,376,198 0.000 0.000 0.000 0.000
bỏ

Additional unit rate for the earthwork of diversion chamber DSIP16


on 1107 street - Item Open cut
VO-WEI-G-010
Bổ sung đơn giá công tác đất cho giếng tách dòng DSIP, tuyến
0.000 0.000 0.000 0.000
1107 - Hạng mục đào mở

Earth work for Diversion chambers Type III (100<V≦150m3)


no. 1.000 345,003.000 1,033,797,843 345,003.000 1,033,797,843 1.000 1.000 0.000 0.000 1.00 1.00 345,003.000 1,033,797,843 0.000 0 345,003.000 1,033,797,843
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III (100<V≦150m3)

Modifications of the interceptor sewer lines to be constructed by


VO-WEI-G- Pipe Jacking method
002/04 Các thay đổi đối với các tuyến cống bao thi công bằng phương
0.000 0.000 0.000 0.000
pháp Kích Ngầm

Regarding the sewer diameter


I
Thay đổi đường kính
0.000 0.000 0.000 0.000

RC Pipe D1100mm
Bill 9/ 9.3.6
Cống BTCT D1100mm
m 757.100 199,924.000 14,988,172 151,362,460.400 11,347,545,021 0.000 0.000 0.000 0.000

RC Pipe D1200mm
Bill 9/ 9.3.7
Cống BTCT D1200mm
m 676.000 165,711.000 16,712,270 112,020,636.000 11,297,494,520 0.000 0.000 0.000 0.000

RC Pipe D800mm
Bill 9/ 9.3.2
Cống BTCT D800mm
m 444.780 107,465.000 9,371,902 47,798,282.700 4,168,434,572 0.000 0.000 0.000 0.000

RC Pipe D800mm
Bill 7/7.3.3
Cống BTCT D800mm
m 2,298.740 126,312.000 7,750,479 290,358,446.880 17,816,336,096 2290.500 2290.500 0.000 0.000 2290.50 2290.50 289,317,636.000 17,752,472,150 0.000 0 289,317,636.000 17,752,472,150

RC Pipe D800mm
Bill 6/6.3.3
Cống BTCT D800mm
m 522.140 126,312.000 7,750,479 65,952,547.680 4,046,835,105 522.140 522.140 0.000 0.000 522.14 522.14 65,952,547.680 4,046,835,106 0.000 0 65,952,547.680 4,046,835,106

VO-WEI-G- RC Pipe D800mm


006/02 Cống BTCT D800mm
m 104.480 126,312.000 7,750,479 13,197,077.760 809,770,046 104.480 104.480 0.000 0.000 104.48 104.48 13,197,077.760 809,770,046 0.000 0 13,197,077.760 809,770,046

VO-WEI-G- RC Pipe D800mm


006/03 Cống BTCT D800mm
m 2,730.130 126,312.000 7,750,479 344,848,180.560 21,159,815,232 2730.130 2730.130 0.000 0.000 2730.13 2730.13 344,848,180.560 21,159,815,232 0.000 0 344,848,180.560 21,159,815,232

RC Pipe D500mm
Bill 2/2.3.3
Cống BTCT D500mm
m 854.450 78,550.000 5,329,098 67,117,047.500 4,553,447,786 835.280 835.280 0.000 0.000 835.28 835.28 65,611,244.000 4,451,288,977 0.000 0 65,611,244.000 4,451,288,977

RC Pipe D800mm
Bill 10/10.2.3
Cống BTCT D800mm
m 521.320 100,659.000 9,276,443 52,475,549.880 4,835,995,265 0.000 0.000 0.000 0.000 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Regarding the construction method


II
Thay đổi phương pháp thi công
0.000 0.000 0.000 0.000 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D600mm
Bill 5/5.6.1
Cống BTCT D600mm
m 255.670 88,504.000 7,698,199 22,627,817.680 1,968,198,538 246.870 246.870 0.000 0.000 246.87 246.87 21,848,982.480 1,900,454,388 0.000 0 21,848,982.480 1,900,454,388

RC Pipe D300mm
Bill 4/4.3.1
Cống BTCT D300mm
m 528.990 69,511.000 4,338,716 36,770,623.890 2,295,137,377 0.000 0.000 0.000 0.000 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D300mm
Bill 2/2.3.1
Cống BTCT D300mm
m 202.220 81,775.000 4,532,324 16,536,540.500 916,526,559 0.000 0.000 0.000 0.000 0.00 0.00 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC Pipe D500mm
Bill 3/3.3.3
Cống BTCT D500mm
m 18.880 69,379.000 5,461,830 1,309,875.520 103,119,350 18.880 18.880 0.000 0.000 18.88 18.88 1,309,875.520 103,119,350 0.000 0 1,309,875.520 103,119,350

RC Pipe D400mm
Bill 3/3.2.2
Cống BTCT D400mm
m 8.000 4,121.000 11,227,038 32,968.000 89,816,304 0.000 0.000 0.000 0.000

Regarding the route adjustment


III
Thay đổi phương án tuyến
0.000 0.000 0.000 0.000

RC Pipe D1100mm
Bill 7/7.3.5
Cống BTCT D1100mm
m 119.090 122,841.000 13,883,103 14,629,134.690 1,653,338,736 0.000 0.000 0.000 0.000

RC Pipe D1500mm
Bill 7/7.3.6
Cống BTCT D1500mm
m 122.070 223,020.000 25,712,724 27,224,051.400 3,138,752,219 0.000 0.000 0.000 0.000
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Total Bill Value of the approved Variation Orders


1,426,482,815.040 100,168,710,724 947,688,781.060 58,998,855,389 0.000 0 947,688,781.060 58,998,855,389
Tổng Giá trị Lệnh Thay Đổi đã được phê duyệt

Value of exceeding quantities to 31 July 2018


Giá trị khối lượng vượt trội đến 31/07/2018

BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc


Road Works
4.7
Công tác đường
Demolish of Existing road
4.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 5.700 1,611.000 4,828,105 9182.700 27,520,199 5.700 5.700 0.000 0.000 5.700 5.700 9,182.700 27,520,199 0.000 0 9,182.700 27,520,199

Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 9,182.700 27,520,199 9,182.700 27,520,199 0.000 0 9,182.700 27,520,199
BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao

Demolish of Existing road


5.5.1
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 3.066 1,611.000 4,828,105 4939.326 14,802,970 3.066 3.066 0.000 0.000 3.066 3.066 4,939.326 14,802,970 0.000 0 4,939.326 14,802,970

Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 4,939.326 14,802,970 4,939.326 14,802,970 0.000 0 4,939.326 14,802,970
BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ

Manholes
6.5
Hố ga
Concrete works
6.5.2
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.155 25,329.000 75,897,259 3,925.995 11,764,075 0.155 0.155 0.000 0.000 0.155 0.155 3,925.995 11,764,075 0.000 0 3,925.995 11,764,075

Lean concrete, grade B7.5


/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 7.830 544 1,630,939 4,259.520 12,770,252 7.830 7.830 0.000 0.000 7.830 7.830 4,259.520 12,770,252 0.000 0 4,259.520 12,770,252

Road Works
6.7
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 0.000

Demolish of Existing road


6.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 0.000

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 16.475 1,611 4,828,105 26,541.225 79,543,030 16.475 16.475 0.000 0.000 16.475 16.475 26,541.225 79,543,030 0.000 0 26,541.225 79,543,030

Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 34,726.740 104,077,357 34,726.740 104,077,357 0.000 0 34,726.740 104,077,357
BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107

Concrete works
8.5.2
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 0.054 25,329 75,897,259 1,367.766 4,098,452 0.054 0.054 0.000 0.000 0.054 0.054 1,367.766 4,098,452 0.000 0 1,367.766 4,098,452
Lean concrete, grade B7.5
/02
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 1.115 544 1,630,939 606.560 1,818,497 1.115 1.115 0.000 0.000 1.115 1.115 606.560 1,818,497 0.000 0 606.560 1,818,497
Concrete of Base, wall and slab B20
/03
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 136.746 880 2,637,262 120,336.480 360,635,029 136.746 136.746 0.000 0.000 136.746 136.746 120,336.480 360,635,029 0.000 0 120,336.480 360,635,029
Road Works
8.6
Công tác đường
0.000 0.000 0.000 0.000
Demolish of Existing road
8.6.1
Phá bỏ đường hiện hữu
0.000 0.000 0.000 0.000
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
100m2 6.135 1,611 4,828,105 9,883.485 29,620,424 6.135 6.135 0.000 0.000 6.135 6.135 9,883.485 29,620,424 0.000 0 9,883.485 29,620,424
Road reinstatement
8.6.2
Tái tạo đường
100m2 3.850 41,506 124,372,485 159,798.100 478,834,067 3.850 3.850 0.000 0.000 3.850 3.850 159,798.100 478,834,067 0.000 0 159,798.100 478,834,067

Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 291,992.391 875,006,469 291,992.391 875,006,469 0.000 0 291,992.391 875,006,469
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây

RC Pipe D900mm
10.2.5
Cống BTCT D900mm
m 192.070 118,776 10,620,293 22,813,306.320 2,039,839,677 192.070 192.070 0.000 0.000 192.070 192.070 22,813,306.320 2,039,839,677 0.000 0 22,813,306.320 2,039,839,677

Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 22,813,306.320 2,039,839,677 22,813,306.320 2,039,839,677 0.000 0 22,813,306.320 2,039,839,677

Total Value of exceeding quantities


23,154,147.477 3,061,246,672 23,154,147.477 3,061,246,672 0.000 0 23,154,147.477 3,061,246,672
Tổng Giá trị khối lượng vượt trội đã được phê duyệt

Adjusted amount for Utilities relocations


Điều chỉnh giá trị công tác Di dời tiện ích

Existing utilities diversion


12.1
Di dời công trình tiện ích hiện hữu

Overhead power and telecommunication diversion and


12.1.1 reinstatement 7,236,916,632 0.0000% 0.0000% 0.0000% 0.0000% 0.0000% 0
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện trên không

Underground power and telecommunication diversion and


12.1.2 reinstatement 6,900,944,359 58.4865% 0.0000% 0.0000% 58.4865% 4,036,121,022 0 4,036,121,022
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện ngầm

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí hố kích IR1-1, IR2-
1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1,
IBDa3-1 trên đường Phạm Thế Hiển (đoạn từ cầu Nguyễn Văn Cừ
đến cầu Bà Tàng)
12.1.2.D
Relocation ofunderground telecommunication system at the shaft
8,690,738,320 24.8408% 24.8408% 2,158,848,103 2,158,848,103
IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-
1, IBDa4-1, IBDa3-1 on Pham The Hien Street (from Nguyen Van
Cu bridge to Ba Tang bridge)

Di dời - tái lập cáp ngầm trung, hạ thế khu vực hố kích IW-PS tại
Trạm bơm Đồng Diều - Quận 8 - TP. HCM
12.1.2.H
Relocation of underground medium, low voltage cable at the shaft
868,866,725 64.2497% 64.2497% 558,244,255 558,244,255
IW-PS at Dong Dieu Pumping Station - District 8 - HCMC

Di dời - tái lập cáp điện trung thế ngầm khu vực từ hố ga IK27-2
(Trạm Vinafil) đến hố ga IK29-1 (Đến số nhà 45Bis)
đường Tôn Thất Thuyết - Quận 4 - TP. HCM
12.1.2.I Relocation of underground medium voltage cable from manhole 2,099,288,645 62.8322% 0.0000% 62.8322% 1,319,028,664 1,319,028,664
IK27-2 (Vinafil Transformation) to manhole IK29-1 (Housing No.
45Bis)
on Ton That Thuyet street - District 4 - HCMC
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông, phục vụ thi công gói thầu G,
thuộc dự án Cải thiện môi trường nước TP. HCM, Giai đoạn 2,
đường Nguyễn Duy (đoạn IH24-2)
12.1.2.J Relocation of underground telecommunication system, in order to 102,272,864 63.4454% 0.0000% 63.4454% 64,887,428 64,887,428
execute package G, within scope of HCMC Water Environment
Improvement project, Second stage, on Nguyen Duy street
(section IH24-2)

Underground Water supply Diversion and Reinstatement


12.1.3
Di dời và phục hồi hệ thống cáp nước ngầm
3,411,261,173 0

Management cost of the Main contractor for utilitíes relocation


(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính
2,118,956,108 0.0000% 0.0000% 604,599,690 604,599,690
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

Total Adjusted amount for Utilities relocations


- 19,668,078,272 4,705,608,140 0 4,705,608,140
Tổng giá trị công tác Di dời tiện ích

Total Addemdum No.04


Add4 1,449,636,962.517 122,898,035,668 970,842,928.537 66,765,710,201 0.000 0 970,842,928.537 66,765,710,201
Tổng giá trị phụ lục No.04

EQ. Khối lượng vượt trội/ Exceeding Quantity

BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao

Earth work for manhole


2.5.1' 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3) payment up


/02 no. 303,922 910,699,984 - - 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 1,063,727.000 3,187,449,944 0.000 0 1,063,727.000 3,187,449,944
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3) to 70%

Total Bill No.2 - Tổng Bill số 2: 1,063,727.000 3,187,449,944 0.000 0 1,063,727.000 3,187,449,944

BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan/ Âu Dương Lân

RC Pipe D400mm payment up


3.3.1' m 117,657 4,507,890 - - 3.300 3.300 0.000 0.000 3.300 3.300 271,787.670 10,413,226 0.000 0 271,787.670 10,413,226
Cống BTCT D400mm to 70%

Earth work for manhole


3.5.1' 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3) payment up


/01 no. 223,263 669,004,107 - - 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 625,136.400 1,873,211,500 0.000 0 625,136.400 1,873,211,500
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3) to 70%

Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 896,924.070 1,883,624,726 0.000 0 896,924.070 1,883,624,726
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc

Concrete of Base, wall and slab B20 payment up


4.4.2'/03 m3 880 2,637,262 - - 4.369 4.369 0.000 0.000 4.369 4.369 2,691.304 8,065,538 0.000 0 2,691.304 8,065,538
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20 to 70%

Reinforcing Bar payment up


4.4.3' t 8,577 25,702,054 - - 0.309 0.309 0.000 0.000 0.309 0.309 1,855.205 5,559,354 0.000 0 1,855.205 5,559,354
Cốt thép to 70%

Demolish of Existing road


4.7.1' 0.00 - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor payment up


/01 100m2 1,611 4,828,105 - - 0.397 0.397 0.000 0.000 0.397 0.397 447.697 1,341,730 0.000 0 447.697 1,341,730
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao to 70%

Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 4,994.206 14,966,622 0.000 0 4,994.206 14,966,622

BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao

Demolish of Existing road


5.5.1' - - - 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor payment up


/01 100m2 1,611 4,828,105 - - 0.136 0.136 0.000 0.000 0.136 0.136 153.367 459,636 0.000 0 153.367 459,636
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao to 70%

Road reinstatement payment up


5.5.2' 100m2 41,506 124,372,485 - - 3.097 3.097 0.000 0.000 3.097 3.097 89,980.857 269,627,110 0.000 0 89,980.857 269,627,110
Tái tạo đường to 70%

Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 90,134.224 270,086,746 0.000 0 90,134.224 270,086,746

BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ

Road Works
6.7' 0 - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đường

Demolish of Existing road


6.7.1' 0 - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor Payment up


/01 100m2 1,611 4,828,105 - - 0.406 0.406 0.000 0.000 0.406 0.406 457.846 1,372,147 0.000 0 457.846 1,372,147
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao to 70%

Road reinstatement Payment up


6.7.2' 100m2 41,506 124,372,485 - - 3.358 3.358 0.000 0.000 3.358 3.358 97,564.003 292,349,963 0.000 0 97,564.003 292,349,963
Tái tạo đường to 70%

Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 98,021.849 293,722,110 0.000 0 98,021.849 293,722,110
BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien / Phạm Thế Hiển
Earth work for manhole
7.5.1' 0
Công tác đất cho hố ga

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3) Payment up


/01 no. 223,263 669,004,107 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 625,136.400 1,873,211,500 0.000 0 625,136.400 1,873,211,500
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3) to 70%

Total Bill No.7 - Tổng Bill số 7: 625,136.400 1,873,211,500 0.000 0 625,136.400 1,873,211,500

BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107

Concrete works
8.5.2' 0 - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110) Payment up
/01 100m3 25,329 75,897,259 0.005 0.005 0.000 0.000 0.005 0.005 88.652 265,640 0.000 0 88.652 265,640
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110) to 70%
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Lean concrete, grade B7.5 Payment up


/02 m3 544 1,630,939 0.256 0.256 0.000 0.000 0.256 0.256 97.485 292,264 0.000 0 97.485 292,264
Bê tông lót, cấp B7.5 to 70%

Concrete of Base, wall and slab B20 Payment up


/03 m3 880 2,637,262 6.634 6.634 0.000 0.000 6.634 6.634 4,086.544 12,246,917 0.000 0 4,086.544 12,246,917
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20 to 70%

Reinforcing Bar Payment up


8.5.3' t 8,577 25,702,054 15.828 15.828 0.000 0.000 15.828 15.828 95,029.729 284,768,478 0.000 0 95,029.729 284,768,478
Cốt thép to 70%

Demolish of Existing road


8.6.1' 0 - - 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor Payment up


/01 100m2 1,611 4,828,105 1.719 1.719 0.000 0.000 1.719 1.719 1,938.516 5,809,659 0.000 0 1,938.516 5,809,659
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao to 70%

Total Bill No.8' - Tổng Bill số 8': 101,240.926 303,382,958 0.000 0 101,240.926 303,382,958

BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4 / Quận 4 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

RC pipe D400mm Payment up


9.2.2' m 3,596 9,795,522 25.090 25.090 0.000 0.000 25.090 25.090 63,156.548 172,038,753 0.000 0 63,156.548 172,038,753
Cống BTCT D400mm to 70%

Pipe installation of Pipe Jacking


9.3' 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống

RC pipe D800mm Payment up


9.3.3' m 179,988 9,339,468 37.490 37.490 0.000 0.000 37.490 37.490 4,723,425.084 245,095,659 0.000 0 4,723,425.084 245,095,659
Cống BTCT D800mm to 70%

Total Bill No.9'- Tổng Bill số 9': - - 4,786,581.632 417,134,412 0.000 0 4,786,581.632 417,134,412
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây 0 0

Pipe installation of Pipe Jacking


10.2' 0 0
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống

RC Pipe D700mm Payment up


10.2.3'
Cống BTCT D700mm
m 0 100,659 9,276,443 22.690 22.690 0.000 0.000 22.690 22.690 1,598,766.897 147,337,744 0.000 0 1,598,766.897 147,337,744
to 70%

RC Pipe D900mm Payment up


10.2.5' m 0 118,776 10,620,293 0.000 0.000 5.460 5.460 5.460 5.460 0.000 0 453,961.872 40,590,760 453,961.872 40,590,760
Cống BTCT D900mm to 70%

Earth work for Diversion chambers


10.3.1'
Công tác đất cho giếng tách dòng
0 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0 0.00

Earth work for Diversion chambers Type III (100<V≦150m3) Payment up


/02 no. 0 345,003 1,033,797,843 3.000 3.000 0.000 0.000 3.000 3.000 724,506.300 2,170,975,470 0.000 0 724,506.300 2,170,975,470
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III (100<V≦150m3) to 70%

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers Payment up


10.3.4'
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
0 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
to 70%

Steel purlin Payment up


/03
Xà gồ thép
t 0 10,661 31,946,324 0.000 0.000 0.012 0.012 0.012 0.012 0.000 0 89.552 268,349 89.552 268,349
to 70%

Reinforcing Bar Payment up


10.4.3' t 0 8,577 25,702,054 0.000 0.000 3.092 3.092 3.092 3.092 0.000 0 18,564.059 55,629,526 18,564.059 55,629,526
Cốt thép to 70%

Manhole cover with Steel Flame for Manholes Payment up


10.4.4'
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
to 70%

Type A (Cast iron) Payment up


/01
Loại A (Gang)
no. 0 2,527 7,571,344 3.000 3.000 2.000 2.000 5.000 5.000 5,306.700 15,899,822 3,537.800 10,599,882 8,844.500 26,499,704
to 70%

Type B (Cast iron) Payment up


/02 no. 0 3,396 10,174,843 3.000 3.000 2.000 2.000 5.000 5.000 7,131.600 21,367,170 4,754.400 14,244,780 11,886.000 35,611,950
Loại B (Gang) to 70%

Ladder rung for Manholes Payment up


10.4.5'
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Kg 0 11 32,826 191.280 191.280 161.130 161.130 352.410 352.410 1,472.856 4,395,270 1,240.701 3,702,477 2,713.557 8,097,747
to 70%

Invert Concrete Payment up


10.4.6'
Bê tông tạo lòng máng hố ga
m3 0 880 2,637,262 0.605 0.605 5.400 5.400 6.005 6.005 372.680 1,116,880 3,326.400 9,968,850 3,699.080 11,085,730
to 70%

Hand rail Payment up


10.4.7'
Tay vịn
m2 0 110 328,250 2.880 2.880 11.000 11.000 13.880 13.880 221.760 661,752 847.000 2,527,525 1,068.760 3,189,277
to 70%

Total Bill No.10' - Tổng Bill số 10': 2,337,778.793 2,361,754,108 486,321.784 137,532,149 2,824,100.577 2,499,286,257
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others
Chi phí tạm tính và chi phí khác
Existing utilities Diversion
12.1'
Di dời công trình tiện ích hiện hữu

Overhead Power and Telecommunication Diversion and


prov
12.1.1' Reinstatement.
tạm tính
0.0 0.0000% 0.0000% 0.0000% 0.00% 0.00% 0.00% 0.000 558,575,149 0.000 0 558,575,149
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện trên không

Di dời - tái lập lưới điện Trung-Hạ thế trên cao tại hố kích IK38-1
trên đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP. HCM payment up
1
Relocation of overhead medium-low voltage at the shaft IK38-1 on
0 - 49.00% 0.00% 49.00% 347,681,387 347,681,387
to 70%
Ton That Thuyet street, District 4, HCMC

Di dời, tái bố trí hệ thống viễn thông tại hố kích SIBDa2-1 tại giao
lộ Bông Sao - Bùi Minh Trực, Quận 8, TP. HCM payment up
2
Relocation of telecommunication system at the shaft SIBDa2-1 at
0 - 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 184,294,946 184,294,946
to 70%
Bong Sao and Bui Minh Truc intersection, District 8, HCMC

Management cost of the Main contractor for utilitíes relocation


(5% of Items 12.1.1') payment up
3 0.00% 5.00% 0.00% 5.00% 26,598,816 26,598,816
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính to 70%
(5% của hạng mục 12.1.1')

Underground power and telecommunication diversion and


prov payment up
12.1.2 reinstatement
tạm tính
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 593,244,282 0 593,244,282
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện ngầm to 70%

Di dời - tái lập cáp điện ngầm trung thế 22kv tại hố kích IH22-2
trên đường Lê Quang Kim - Quận 8 - TP. HCM payment up
1 - 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 453,766,856 453,766,856
Relocation of underground medium voltage cable 22kv at the shaft to 70%
IH22-2 on Le Quang Kim street - District 8 - HCMC
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Di dời - tái lập cáp tín hiệu giao thông tại khu vực giếng tách dòng
DIW3 và DIW6 trên đường Võ Văn Kiệt - Quận 6 - TP. HCM payment up
2
Relocation of traffic signal cable at diversion chamber DIW3 and - 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 111,227,698 111,227,698
to 70%
DIW6 on Vo Van Kiet street - District 6 - HCMC

Management cost of the Main contractor for utilitíes relocation


(5% of Items 12.1.2') payment up
3 0.00% 5.00% 0.00% 5.00% 28,249,728 28,249,728
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính to 70%
(5% của hạng mục 12.1.2')

Underground Water supply Diversion and Reinstatement prov


12.1.3'
Di dời và phục hồi hệ thống cáp nước ngầm tạm tính
0.00% 0.00% 206,217,613 2,242,023,288 2,448,240,901

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường Hoài Thanh (Ngô
Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại hố kích IBDo17-1, IBDo17-2 payment up
12.1.3.J
Relocation of water supply system D150 pipe on Hoai Thanh street - 49.00% 0.00% 49.00% 196,397,727 196,397,727
to 70%
(Ngo Si Lien - Hoang Si Khải) at the shaft IBDo17-1, IBDo17-2

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D150-D200-D280 tại các giếng
tách dòng DIBDa1, DIP1, DIR2 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà
Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8. payment up
2 49.00% 49.00% 417,708,455 417,708,455
Relocation of water supply system D150-D200-D280 pipe at to 70%
diversion chambers DIBDa1, DIP1, DIR2 on Pham The Hien street
(Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D375 tại các giếng tách dòng
DIBDa2, DIBDa4 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch
Ông) - Quận 8 payment up
3 49.00% 49.00% 1,363,978,000 1,363,978,000
Relocation of water supply system D375 pipe at diversion to 70%
chambers DIBDa2, DIBDa4 on Pham The Hien street (Ba Tang
bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống ống cấp nước D300 tại giếng tách dòng
DIK8-1 trên đường Bến Vân Đồn - Quận 4 payment up
4 49.00% 49.00% 353,573,819 353,573,819
Relocation of water supply system D300 pipe at diversion chamber to 70%
DIK8-1 on Ben Van Don street - District 4

Management cost of the Main contractor for utilitíes relocation


(5% of Items 12.1.3') payment up
5
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu chính 5.00% 5.00% 5.00% 9,819,886 106,763,014 116,582,900
to 70%
(5% của hạng mục 12.1.3')

Total Bill No.12' - Tổng Bill số 12': 0 1,358,037,044 0 2,242,023,288 0.000 3,600,060,332

Total Bill. EQ (Exceeding quantity)/


10,004,539.100 11,963,370,170 486,321.784 2,379,555,437 10,490,860.884 14,342,925,607
Tổng bảng EQ (Khối lượng vượt trội)

V/O - Variation Order/ Phát sinh

Additional Timber pilling works for foundation of sewer pipes,


manholes, Diversion chambers on the segments of Open cut
payment up
VO-WEI-G-001 construction 100m 0 2,918,535 0.000 1700.410 0.000 0.000 0.000 1700.410 0.000 3,473,894,269 0.000 0 0.000 3,473,894,269
Công tác đóng cừ tràm bổ sung cho nền móng cống, hố ga, giếng to 70%
tách dòng trên các đoạn thi công bằng phương pháp thi công đào hở

Additional foundation improvement by Timber pilling works for


VO-WEI-G- some works items on Phong Phu, Hung Phu streets payment up
001/01 Bổ sung Công tác gia cố nền móng bằng cừ tràm đối với các hạng
100m 0 2,918,535 0.000 84.120 0.000 0.000 0.000 84.120 0.000 171,855,015 0.000 0 0.000 171,855,015
to 70%
mục trên tuyến đường Phong Phú, Hưng Phú

Additional foundation improvement by Timber pilling works for


VO-WEI-G- the works items to be constructed by pipe jacking method payment up
001/02 Bổ sung Công tác gia cố cừ tràm đối với một số hạng mục của
100m 0 2,918,535 0.000 164.990 0.000 10.410 0.000 175.400 0.000 337,070,363 0.000 21,267,365 0.000 358,337,728
to 70%
tuyến cống bao thi công theo phương pháp khoan kích ngầm

Supplement the unit rate for sewer pipe D500 (mm) - Open cut on
1107 Street payment up
VO-WEI-G-003
Bổ sung đơn giá cho công tác cống D500 (mm) - Đào hở trên tuyến
m 0 5,510 15,010,875 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
to 70%
1107

Change of construction method from Open Cut into Pipe Jacking


for interceptor sewer segment from IBDo17-1 to IBDo17-2 on Hoai
VO-WEI-G- Thanh street
003/03 Điều chỉnh phương pháp thi công từ Đào Mở sang Khoan Kích
0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Ngầm cho đoạn cống bao từ IBDo17-1 đến IBDo17-2 tuyến Hoài
Thanh

Bill2/2.3.1: Pipe D300mm from IBDo17-1 to IBDo17-2 payment up


0
Cống D300 (mm) từ IBDo17-1 to IBDo17-2
m 0 81,775 4,532,324 56.030 56.030 0.000 0.000 56.030 56.030 3,207,297.275 177,762,280 0.000 0 3,207,297.275 177,762,280
to 70%

Additional Timber pilling works for foundation of sewer pipes,


manholes, Diversion chambers on the segments of Open cut
payment up
VO-WEI-G-005 construction 100m 0 0 2,918,535 0.000 117.480 0.000 0.000 0.000 117.480 0.000 240,008,644 0.000 0 0.000 240,008,644
Công tác đóng cừ tràm bổ sung cho nền móng cống, hố ga, giếng to 70%
tách dòng trên các đoạn thi công bằng phương pháp thi công đào hở

VO-WEI-G- Design adjustment of Diversion Chamber DSIP4 on 1107 street


005/ 01 Điều chỉnh thiết kế giếng tách dòng DSIP4 trên tuyến đường 1107
0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Additional of manholes SIP4


1
Bổ sung hố ga SIP4
0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0

Earth work for manhole Type I (0<V≤50m3) payment up


1.1
Công tác đất cho hố ga loại I (0<V≤50m3)
no. 223,263 669,004,107 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 156,284.100 468,302,875 0.000 0 156,284.100 468,302,875
to 70%
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110) payment up
1.2
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
100m3 25,329 75,897,259 0.018 0.018 0.000 0.000 0.018 0.018 319.145 956,306 0.000 0 319.145 956,306
to 70%
Lean concrete, grade B7.5 payment up
1.3
Bê tông lót, cấp B7.5
m3 544 1,630,939 0.886 0.886 0.000 0.000 0.886 0.886 337.389 1,011,508 0.000 0 337.389 1,011,508
to 70%
Concrete of Base, wall and slab B20 payment up
1.4
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
m3 880 2,637,262 19.680 19.680 0.000 0.000 19.680 19.680 12,122.880 36,330,921 0.000 0 12,122.880 36,330,921
to 70%
Reinforcing Bar payment up
1.5
Cốt thép
tons 8,577 25,702,054 2.148 2.148 0.000 0.000 2.148 2.148 12,896.377 38,645,608 0.000 0 12,896.377 38,645,608
to 70%
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )
Manhole cover with Steel Flame for Manholes payment up
1.6
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
to 70%
Type A (Cast iron) payment up
0.0
Loại A (Gang)
no. 2,527 7,571,344 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 1,768.900 5,299,941 0.000 0 1,768.900 5,299,941
to 70%
Type B (Cast iron) payment up
0.0
Loại B (Gang)
no. 3,396 10,174,843 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 2,377.200 7,122,390 0.000 0 2,377.200 7,122,390
to 70%
Ladder rung payment up
1.7
Bậc thang thăm dò
kg 11 32,826 85.340 85.340 0.000 0.000 85.340 85.340 657.118 1,960,960 0.000 0 657.118 1,960,960
to 70%
VO-WEI-G-
Design adjustment of diversion chambers on the interceptor sewer
005/03
lines to be constructed by pipe jacking method
Điều chỉnh thiết kế các giếng tách dòng trên các tuyến cống bao thi
0 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
công bẳng biện pháp khoan kích ngầm

Bill2/2.2.1 RC pipe D300mm payment up


Cống D300mm
m 0 3,948 10,754,697 14.394 14.394 0.000 0.000 14.394 14.394 39,779.258 108,362,177 0.000 0 39,779.258 108,362,177
to 70%
Bill9/9.2.1 RC pipe D300mm payment up
Cống D300mm
m 0 4,166 11,348,959 10.130 10.130 0.000 0.000 10.130 10.130 29,541.106 80,475,468 0.000 0 29,541.106 80,475,468
to 70%
Bill10/7.2.1 RC pipe D300mm payment up
m 0 3,506 9,549,973 53.286 53.286 0.000 0.000 53.286 53.286 130,774.501 356,215,903 0.000 0 130,774.501 356,215,903
Cống D300mm to 70%
Bill10/7.2.2 RC pipe D400mm payment up
Cống D400mm
m 0 3,512 9,567,877 6.310 6.310 0.000 0.000 6.310 6.310 15,512.504 42,261,313 0.000 0 15,512.504 42,261,313
to 70%
Bill10/9.2.3 RC pipe D500mm payment up
Cống D500mm
m 0 4,199 11,439,334 31.955 31.955 0.000 0.000 31.955 31.955 93,925.332 255,880,743 0.000 0 93,925.332 255,880,743
to 70%
Bill10/10.3.9/05 Drop pipe for Diversion chamber D300mm payment up
Ống đứng cho giếng tách dòng D300mm
m 0 144 431,415 18.040 18.040 5.300 5.300 23.340 23.340 1,818.432 5,447,909 534.240 1,600,550 2,352.672 7,048,459
to 70%
Bill10/10.3.9/08 Drop pipe for Diversion chamber D600mm payment up
m 0 293 877,837 0.000 0.000 4.310 4.310 4.310 4.310 0.000 0 883.981 2,648,434 883.981 2,648,434
Ống đứng cho giếng tách dòng D600mm to 70%
Bill10.3.1/07: Earth work for diversion chamber type II
payment up
(50<V≦100m3) no. 0 303,922 910,699,984 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 212,745.400 637,489,989 0.000 0 212,745.400 637,489,989
to 70%
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3)

Bill10.4.1/01a: Earth work for manhole type I (0<V≦50m3) payment up


no. 0 223,263 669,004,107 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Công tác đất cho hố ga loại I (0<V≦50m3) to 70%

Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm) on Nguyen Tat


VO-WEI-G- Thanh street
006/01 Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm) đường
m 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Nguyễn Tất Thành

The earthwork of Diversion chamber DSIR2 on Duong Ba Trac


VO-WEI-G- street
006/03A Công tác đất của giếng tách dòng DSIR2 trên tuyến đường Dương
0 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
Bá Trạc

Earth work for Diversion chambers Type II (50<V≦100m3) payment up


0 no. 0 303,922 910,699,984 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 212,745.400 637,489,989 0.000 0 212,745.400 637,489,989
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3) to 70%

VO-WEI-G- Bill3/3.3.3: Pipe installation of pipe jacking method D500 (mm) on


002/04 Au Duong Lan street payment up
(VO-WEI-G- Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D500 (mm) đường Âu
m 0 69,379 5,461,830 1.170 1.170 0.000 0.000 1.170 1.170 56,821.401 4,473,239 0.000 0 56,821.401 4,473,239
to 70%
015) Dương Lân

Bill2/2.3.3: Pipe installation of pipe jacking method D500 (mm) on


Hoai Thanh street payment up
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D500 (mm) đường Hoài
m 0 78,550 5,329,098 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0 0.000 0
to 70%
Thanh

Bill6/6.3.3: Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm) on


Cao Lo street payment up
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm) đường Cao
m 0 126,312 7,750,479 4.660 4.660 0.000 0.000 4.660 4.660 412,029.744 25,282,062 0.000 0 412,029.744 25,282,062
to 70%
Lo

Bill7/7.3.3: Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm) on


Pham The Hien street
m
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm) đường
Phạm Thế Hiển

VO-WEI-G-006/02: Pipe installation of pipe jacking method D800


(mm) on Ben Ba Dinh street. payment up
0 m 0 126,312 7,750,479 10.980 10.980 0.000 0.000 10.980 10.980 970,834.032 59,570,182 0.000 0 970,834.032 59,570,182
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm) đường Bến to 70%
Ba Đình

VO-WEI-G-006/03: Pipe installation of pipe jacking method D800


(mm) on Nguyen Duy street payment up
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm) đường
m 0 126,312 7,750,479 7.080 7.080 0.000 0.000 7.080 7.080 626,002.272 38,411,374 0.000 0 626,002.272 38,411,374
to 70%
Nguyễn Duy

Total V/O (Variation Order)/


6,196,589.766 7,211,581,428 1,418.221 25,516,349 6,198,007.987 7,237,097,777
Tổng bảng V/O (Phát sinh)

P/A -Price Adjustment/ Điều chỉnh giá


Price Adjustment No.01. Item
P.A.1 1.0 508,421,217 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0 508,421,217 0 0 0 508,421,217
Điều chỉnh giá số 1. hạng mục

Price Adjustment No.02. Item


P.A.2 1.0 173,386,723 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0 173,386,723 0 0 0 173,386,723
Điều chỉnh giá số 2. hạng mục

Price Adjustment No.03. Item


P.A.3 1.0 184,227 761,794,933 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 184,227 761,794,933 0 0 184,227 761,794,933
Điều chỉnh giá số 3 . hạng mục

Price Adjustment No.04. Item


P.A.4 1.0 4,544 983,713,595 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 4,544 983,713,595 0 0 4,544 983,713,595
Điều chỉnh giá số 4. hạng mục

Price Adjustment No.05. Item


P.A.5 1.0 106,965 886,615,506 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 106,965 886,615,506 0 0 106,965 886,615,506
Điều chỉnh giá số 5. hạng mục

Price Adjustment No.06. Item


P.A.6 1.0 219,925 634,182,895 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 219,925 634,182,895 0 0 219,925 634,182,895
Điều chỉnh giá số 6. hạng mục

Price Adjustment No.07. Item


P.A.7 1.0 - 204,301,719 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0 204,301,719 0 0 0 204,301,719
Điều chỉnh giá số 7. hạng mục

Price Adjustment No.08. Item


P.A.8 1.0 205,164 434,940,096 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 205,164 434,940,096 0 0 205,164 434,940,096
Điều chỉnh giá số 8. hạng mục

Price Adjustment No.09. Item


P.A.9 1.0 441,016 489,262,263 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 441,016 489,262,263 0 0 441,016 489,262,263
Điều chỉnh giá số 9. hạng mục

Price Adjustment No.10. Item


P.A.10 1.0 1,283,500 646,697,553 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 1,283,500 646,697,553 0 0 1,283,500 646,697,553
Điều chỉnh giá số 10. hạng mục
Contract Unit Rate Contract Amount
Đơn Giá Hợp Đồng Thành Tiền Hợp Đồng
Quantity for Payment - Khối lượng thanh toán Payment Amount - Thành tiền thanh toán
Pay Items BOQ Qty.
Description
Hạng mục Unit Đơn vị Khối lượng Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Remarks
Diễn giải
thanh toán dự toán (JPY) (VND) (JPY) (VND)
( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND )

Price Adjustment No.11. Item


P.A.11 1.0 378,865 181,548,458 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 378,865 181,548,458 0 0 378,865 181,548,458
Điều chỉnh giá số 11. hạng mục

Price Adjustment No.12. Item


P.A.12 1.0 1,671,784 495,027,667 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 1,671,784 495,027,667 0 0 1,671,784 495,027,667
Điều chỉnh giá số 12. hạng mục

Price Adjustment No.13. Item


P.A.13 1.0 1,516,016 444,917,806 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 1,516,016 444,917,806 0 0 1,516,016 444,917,806
Điều chỉnh giá số 13. hạng mục

Price Adjustment No.14. Item


P.A.14 1.0 995,099 1,096,999,731 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 995,099 1,096,999,731 0 0 995,099 1,096,999,731
Điều chỉnh giá số 14. hạng mục

Price Adjustment No.15. Item


P.A.15 1.0 1,315,244 697,629,328 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 1,315,244 697,629,328 0 0 1,315,244 697,629,328
Điều chỉnh giá số 15. hạng mục

Price Adjustment No.16. Item


P.A.16 1.0 2,021,070 706,039,693 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 2,021,070 706,039,693 0 0 2,021,070 706,039,693
Điều chỉnh giá số 16. hạng mục

Price Adjustment No.17. Item


P.A.17 1.0 660,707 380,855,438 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 660,707 380,855,438 0 0 660,707 380,855,438
Điều chỉnh giá số 17. hạng mục

Price Adjustment No.18. Item


P.A.18 1.0 1,200,686 521,125,757 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 1,200,686 521,125,757 0 0 1,200,686 521,125,757
Điều chỉnh giá số 18. hạng mục

Price Adjustment No.19. Item


P.A.19 1.0 3,345,153 1,212,845,583 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 3,345,153 1,212,845,583 0 0 3,345,153 1,212,845,583
Điều chỉnh giá số 19. hạng mục

Price Adjustment No.20. Item


P.A.20 1.0 2,242,887 1,124,651,909 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 2,242,887 1,124,651,909 0 0 2,242,887 1,124,651,909
Điều chỉnh giá số 20. hạng mục

Price Adjustment No.21. Item Payment up


P.A.21 1.0 7,231,753 3,431,348,365 0.700 0.700 0.000 0.000 0.700 0.700 5,062,227 2,401,943,856 0 0 5,062,227 2,401,943,856
Điều chỉnh giá số 21. hạng mục to 70%

Total P/A (Price Adjustment)/


25,024,605 16,016,306,235 22,855,079 14,986,901,726 0 0 22,855,079 14,986,901,726
Tổng bảng P/A (Điều chỉnh giá)

TOTAL CONTIGENCIES (5% from Bill No.2 to Bill No.10):


A2 = EQ + V/O + P/A
A2 TỔNG DỰ PHÒNG PHÍ (5% từ Bill số 2 đến Bill số 10) :
183,086,348 51,477,763,201 39,056,207.866 34,161,853,324 487,740.005 2,405,071,786 39,543,947.871 36,566,925,110
A2 = EQ + V/O + P/A

TOTAL OF WORK COMPLETED


B Tổng cộng công việc hoàn thành 5,294,450,272 1,246,567,913,513 3,186,753,030.532 590,018,964,719 1,335,844.884 4,946,375,312 3,188,088,875.416 594,965,340,031
(B = A1 + Add4 + A2)

DISCOUNT
C GIẢM GIÁ.
-219,740,227 -62,824,944,705 -182,129,309.201 -32,987,960,317 -76,346.207 -276,551,844 -182,205,655.408 -33,264,512,161

TOTAL AFTER DISCOUNT- TỔNG CỘNG SAU


D=B + C 5,074,710,045 1,183,742,968,808 3,004,623,721.331 557,031,004,402 1,259,498.677 4,669,823,468 3,005,883,220.008 561,700,827,870
GIẢM GIÁ:

APPROVED BY THE EMPLOYER CERTIFIED BY THE ENGINEER SUBMITTED BY THE CONTRACTOR


Được phê duyệt bởi Chủ Đầu Tư Được xác nhận bởi Kỹ sư Được trình nộp bởi Nhà Thầu
0 0.000
0.000
0 0 0.000
0 0 0.000
0 0 0.000
0 0 0.000
Ông - MR. STUART ROBINSON Ông - MR. HOANG DUC QUANG
The Engineer Project Manager
Kỹ Sư Dự án Giám đốc Dự Án

Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THE CONTRACTORS INTERIM MONTHLY STATEMENT


THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU

Progress Period Up to 31 July 2019


Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019

INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30


THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

CALCULATION SHEET OF VAT DEDUCTION VALUE


BẢNG TÍNH SỐ LIỆU KHẤU TRỪ THUẾ

YASUDA-KOLON JOINT VENTURE


CALCULATION SHEET OF VAT DEDUCTION VALUE
BẢNG TÍNH TOÁN SỐ LIỆU KHẤU TRỪ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(THỰC HIỆN THEO KHOẢN 3 ĐIỀU 28 THÔNG TƯ SỐ 156/2013/TT-BTC NGÀY 06/11/2013 CỦA BỘ TÀI CHÍNH VỀ HƯỚNG DẪN THI HÀNH MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT QUẢN LÝ THUẾ)
IMPLEMENTATION IN ACCORDANCE WITH ITEM 3 OF CIRCULAR NO. 156/2013/TT-BTC DATED 11 JUN 2013 OF THE MINISTRY OF FINANCE ON GUIDING THE IMPLEMENTATION OF SOME ARTICLES OF THE LAW ON TAX ADMINISTRATION
DỰ ÁN CẢI THIỆN MÔI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ, LƯU VỰC KÊNH TÀU HŨ - BẾN NGHÉ - ĐÔI -TẺ, GIAI ĐOẠN II
PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM
GÓI THẦU G: XÂY DỰNG HỆ THỐNG CỐNG BAO Date (ngày): TP. HCM ngày _____ tháng _____ năm 2019
CONTRACT NO. - Hợp đồng số : WEI/CON/G/2015 Period - Thời gian Up to 31 July 2019/ Đến 31 tháng 07 năm 2019
CONTRACTOR - Nhà Thầu : Liên danh YASUDA-KOLON/ YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
ENGINEER - Tư vấn : NNGV JV Consultant - Liên danh NNGV Contract Exch. Rate: 1 JPY = 180.49 VND Payment Exch. Rate : 1 JPY = 218.44 VND
Ref: INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30 Tỷ giá theo hợp đồng: 1 JPY = 180.49 VND Tỷ giá thanh toán : 1 JPY = 218.44 VND
Tham chiếu: THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30
Previous This Term To Date
Trước đây Kỳ hạn này Cho đến nay Remarks/
Bill DESCRIPTION-DIỄN GIẢI
Ghi chú
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND)
(1) (2) (3) (4) (4) (5) (6) (7) (7)
1 General Items - Hạng mục chung 0.000 4,473,449,507 0.000 0 0.000 4,473,449,507
2 Island - Cù lao 423,074,336.222 124,018,128,831 72,868.174 218,340,446 423,147,204.396 124,236,469,277
3 Au Duong Lan - Âu Dương Lân 102,443,284.090 21,803,212,488 6,370.000 19,094,830 102,449,654.090 21,822,307,318
4 Duong Ba Trac - Dương Bá Trạc 4,747,838.799 13,889,907,306 0.000 0 4,747,838.799 13,889,907,306
5 Bong Sao street - Đường Bông Sao 6,639,500.465 19,243,551,645 0.000 0 6,639,500.465 19,243,551,645
6 Cao Lo - Cao Lỗ 10,270,164.037 30,261,661,427 0.000 0 10,270,164.037 30,261,661,427
7 Pham The Hien - Phạm Thế Hiển 481,666,327.521 60,821,205,376 0.000 0 481,666,327.521 60,821,205,376
8 1107 St - Đường 1107 28,071,700.802 23,315,387,829 0.000 0 28,071,700.802 23,315,387,829
9 District 4 - Quận 4 476,984,224.916 69,923,469,719 560,649.997 1,679,993,719 477,544,874.913 71,603,463,438
10 East West Highway - Đại lộ Đông Tây 642,956,517.277 98,082,717,231 208,216.708 623,874,531 643,164,733.985 98,706,591,762
11 Dayworks - Ngày công 0.000 0 0.000 0 0.000 0
12 Provisional sums and Others - Tổng chi phí tạm tính và chi phí khác 0.000 23,258,709,835 0.000 0 0.000 23,258,709,835
Total from (1) to (12) in Contract
A1 2,176,853,894.129 489,091,401,194 848,104.879 2,541,303,526 2,177,701,999.008 491,632,704,720
Tổng cộng (1) đến (12) trong hợp đồng
Add4 Addendum No.4 / Phụ Lục số 4 970,842,928.537 66,765,710,201 - 0 970,842,928.537 66,765,710,201
E/Q Khối lượng vượt trội - Exceeding Quantity 10,004,539.100 11,963,370,170 486,321.784 2,379,555,437 10,490,860.884 14,342,925,607
V/O Variations - Phát sinh 6,196,589.766 7,211,581,428 1,418.221 25,516,349 6,198,007.987 7,237,097,777
P/A Price Adjustment - Điều chỉnh giá 22,855,079.000 14,986,901,726 - 0 22,855,079.000 14,986,901,726
Contingencies (5% of Bill 2 to Bill 10)
A2 39,056,207.866 34,161,853,324 487,740.005 2,405,071,786 39,543,947.871 36,566,925,110
Dự phòng phí (5% của Bill 2 đến Bill 10)
TOTAL OF WORK COMPLETED
B 3,186,753,030.532 590,018,964,719 1,335,844.884 4,946,375,312 3,188,088,875.416 594,965,340,031
Tổng cộng công việc hoàn thành (B) = (A1) +(Add4) + (A2)
C Discount - Giảm giá (JPY=5.7152%; VND= 5.5910%) -182,129,310.000 -32,987,960,317 -76,346.000 -276,551,844 -182,205,656.000 -33,264,512,161
GROSS SUM OF WORK (D) = (B) + (C)
D 3,004,623,721.000 557,031,004,402 1,259,499 4,669,823,468 3,005,883,220.000 561,700,827,870
Tổng gộp công việc
E VAT - Thuế GTGT (10%) in VND Equivalent 118,138,859,787 494,494,843 118,633,354,630
VAT Deduction / Khấu trừ thuế GTGT (in accordance with Circular No./
F 23,627,771,956 98,898,969 23,726,670,925
Theo thông tư số 156/2013/TT-BTC) F = D x 2%
Ghi chú/ Remark:
The applied exchange rates for calculation of VAT amount on JPY portion are the buying exchange rates issued on the Bank's website of the Commercial Bank where the Contractor openned his account. The exchange rates for this interim
payment is 1JYP = 218.44VND which is the rate on 26 Aug 2019 issued by Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB), Phú Lâm branch.
Tỷ giá áp dụng để tính toán VAT trong thành phần JPY là tỷ giá mua vào được công bố trên trang web của Ngân hàng Thương mại nơi Nhà thầu mở tài khoản. Tỷ giá cho hồ sơ thanh toán trong tháng này là 1JPY = 218.44 VND là tỷ giá ngày
26/08/2019 phát hành bởi Ngân Hàng TMCP Phương Đông (OCB), chi nhánh Phú Lâm.
The Contractor The Engineer
Nhà Thầu chính Kỹ sư
Prepared by: QS Manager Approved by: Project Manager Checked by: Quantity Engineer Certified by: The Engineer
Tính toán bởi: Quản lý Khối lượng Chấp thuận bởi: Giám đốc Dự án Kiểm tra bởi: Kỹ sư Khối lượng Xác nhận bởi: Kỹ Sư Dự án

Mr. NGUYEN HUU HUNG MR. HOANG DUC QUANG MR. HOMER MANALO PEREZ MR. STUART ROBINSON
Date/ Ngày: / / 2019 Date/ Ngày: / / 2019 Date/ Ngày: / / 2019 Date/ Ngày: / / 2019
CALCULATION SHEET OF VAT EXCEPTION VALUE FOR IMPORTED CONSTRUCTION EQUIPMENT
BẢNG TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ MIỄN TRỪ THUẾ VAT PHẦN THIẾT BỊ THI CÔNG NHẬP KHẨU
PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM
GÓI THẦU G: XÂY DỰNG HỆ THỐNG CỐNG BAO Date (ngày): TP. HCM ngày _____ tháng _____ năm 2018
CONTRACT NO. - Hợp đồng số : WEI/CON/G/2015 Period - Thời gian Up to 31 July 2019/ Đến 31 tháng 07 năm 2019
CONTRACTOR - Nhà Thầu : Liên danh YASUDA-KOLON/ YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
ENGINEER - Tư vấn : NNGV JV Consultant - Liên danh NNGV Contract Exch. Rate: 1 JPY = 180.49 VND Payment Exch. Rate : 1 JPY = 208.59 VND
Ref: INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30 Tỷ giá theo hợp đồng: 1 JPY = 180.49 VND Tỷ giá thanh toán : 1 JPY = 208.59 VND
Tham chiếu: THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

Unit Rate for deduction of VAT for Supporting Pipe Jacking Equipment Summary of Payment For VAT of Equipement
Pay Đơn Giá Giảm Trừ VAT Phần Thiết Bị Phụ Trợ Kích Ống Tổng Hợp Giá Trị Thanh Toán Phần Thiết Bị VAT
Items INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
Hạng Description Unit Construction Profit & Over Unit price per
BOQ Qty. Machinery Cost head Total Cost (m) THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30 Remarks
mục Diễn giải Đơn vị
thanh Khối lượng Chi phí thiết bị thi Chi phí chung Tổng chi phí Đơn giá trên m
Exchange Amount VAT Tax
toán dự toán công. và lợi nhuận (JPY) dài Quantity
rate Thành Tiền Thuế VAT
(JPY) (JPY) (JPY) Khối lượng
Tỷ giá (VND) (VND)
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8]=[7]/[4] [9] [10] [11]=[8]*[9]*[10] [12]=10%*[11]
BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao
RC Pipe D300mm
2.3.1
Cống BTCT D300mm
m 1,913.65 80,356,725 4,049,979 84,406,704 44,108 100.000 208.59 920,048,772 92,004,877
RC Pipe D400mm
2.3.2
Cống BTCT D400mm
m 1,728.05 191,991,476 9,676,370 201,667,846 116,703 208.59 0 0
RC Pipe D500mm
2.3.3
Cống BTCT D500mm
m 1,884.60 75,761,099 3,818,359 79,579,458 42,226 208.59 0 0
RC Pipe D600mm
2.3.4
Cống BTCT D600mm
m 433.10 20,416,625 1,028,998 21,445,623 49,517 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
2.3.5
Cống BTCT D700mm
m 1,318.40 74,565,295 3,758,091 78,323,386 59,408 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan / Âu Dương Lân
RC Pipe D400mm
3.3.1
Cống BTCT D400mm
m 413.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D600mm
3.3.2
Cống BTCT D600mm
m 557.5 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc
RC Pipe D300mm
4.3.1
Cống BTCT D300mm
m 253.1 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ
RC Pipe D500mm
6.3.1
Cống BTCT D500mm
m 126.6 - - 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
6.3.2
Cống BTCT D700mm
m 397.5 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien
Phạm Thế Hiển
RC Pipe D600mm
7.3.1
Cống BTCT D600mm
m 498.4 - - 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
7.3.2
Cống BTCT D700mm
m 2,082.2 - - 208.59 0 0
RC Pipe D800mm
7.3.3
Cống BTCT D800mm
m 437.5 - - 208.59 0 0
RC Pipe D900mm
7.3.4
Cống BTCT D900mm
m 1,116.0 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1100mm
7.3.5
Cống BTCT D1100mm
m 162.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1500mm
7.3.6
Cống BTCT D1500mm
m 1,494.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1800mm
7.3.7
Cống BTCT D1800mm
m 123.8 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street
Đường 1107
RC Pipe D500mm
8.3.1
Cống BTCT D500mm
m 344.3 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4
Quận 4
Unit Rate for deduction of VAT for Supporting Pipe Jacking Equipment Summary of Payment For VAT of Equipement
Pay Đơn Giá Giảm Trừ VAT Phần Thiết Bị Phụ Trợ Kích Ống Tổng Hợp Giá Trị Thanh Toán Phần Thiết Bị VAT
Items INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
Hạng Description Unit Construction Profit & Over Unit price per
BOQ Qty. Machinery Cost head Total Cost (m) THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30 Remarks
mục Diễn giải Đơn vị
thanh Khối lượng Chi phí thiết bị thi Chi phí chung Tổng chi phí Đơn giá trên m
Exchange Amount VAT Tax
toán dự toán công. và lợi nhuận (JPY) dài Quantity
rate Thành Tiền Thuế VAT
(JPY) (JPY) (JPY) Khối lượng
Tỷ giá (VND) (VND)
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8]=[7]/[4] [9] [10] [11]=[8]*[9]*[10] [12]=10%*[11]
RC pipe D400mm
9.3.1
Cống BTCT D400mm
m 549.2 - - 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
9.3.2
Cống BTCT D700mm
m 925.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D800mm
9.3.3
Cống BTCT D800mm
m 195.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D900mm
9.3.4
Cống BTCT D900mm
m 773.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1000mm
9.3.5
Cống BTCT D1000mm
m 1,689.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1100mm
9.3.6
Cống BTCT D1100mm
m 848.8 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1200mm
9.3.7
Cống BTCT D1200mm
m 309.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1500mm
9.3.8
Cống BTCT D1500mm
m 330.1 - - 208.59 0 0
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway
Đại lộ Đông Tây
RC Pipe D500mm
10.2.1
Cống BTCT D500mm
m 265.0 - - 208.59 0 0
RC Pipe D600mm
10.2.2
Cống BTCT D600mm
m 256.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D700mm
10.2.3
Cống BTCT D700mm
m 501.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D800mm
10.2.4
Cống BTCT D800mm
m 355.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D900mm
10.2.5
Cống BTCT D900mm
m 126.7 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1100mm
10.2.6
Cống BTCT D1100mm
m 252.3 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1350mm
10.2.7
Cống BTCT D1350mm
m 360.9 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1650mm
10.2.8
Cống BTCT D1650mm
m 1,079.4 - - 208.59 0 0
RC Pipe D1800mm
10.2.9
Cống BTCT D1800mm
m 655.9 - - 208.59 0 0

RC pipe D800mm- Paid 70% of value of exceeding works


done quantity.
9.3.3' m - - 208.59 0 0
Cống BTCT D800mm- Thanh toán 70% giá trị của khối
lượng vượt trội hoàn thành.

Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm) on Nguyen


VO- Tat Thanh street (Paid 90% of accepted value amount).
WEI-G- Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm) đường m 0 - - 208.59 0 0
006/01 Nguyễn Tất Thành g tác cống D500 (mm) - Đào hở trên tuyến
1107 (Thanh toán 90% giá trị nghiệm thu)

Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm) on Ben Ba


VO-
Dinh street (Paid 70% of accepted value amount).
WEI-G-
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm) đường
m 0 - - 208.59 0 0
006/02
Bến Ba Đình - (Thanh toán 70% giá trị nghiệm thu)

Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm) on Nguyen


VO-
Duy street (Paid 70% of accepted value amount).
WEI-G-
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm) đường
m 0 - - 208.59 0 0
006/03
Nguyễn Duy - (Thanh toán 70% giá trị nghiệm thu)
Unit Rate for deduction of VAT for Supporting Pipe Jacking Equipment Summary of Payment For VAT of Equipement
Pay Đơn Giá Giảm Trừ VAT Phần Thiết Bị Phụ Trợ Kích Ống Tổng Hợp Giá Trị Thanh Toán Phần Thiết Bị VAT
Items INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
Hạng Description Unit Construction Profit & Over Unit price per
BOQ Qty. Machinery Cost head Total Cost (m) THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30 Remarks
mục Diễn giải Đơn vị
thanh Khối lượng Chi phí thiết bị thi Chi phí chung Tổng chi phí Đơn giá trên m
Exchange Amount VAT Tax
toán dự toán công. và lợi nhuận (JPY) dài Quantity
rate Thành Tiền Thuế VAT
(JPY) (JPY) (JPY) Khối lượng
Tỷ giá (VND) (VND)
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8]=[7]/[4] [9] [10] [11]=[8]*[9]*[10] [12]=10%*[11]
SUB - TOTAL
A 920,048,772 92,004,877
CỘNG

DISCOUNT (JPY = 5.7152%)


B -52,582,627 -5,258,263
GIẢM GIÁ (JPY = 5.7152%)
TOTAL AFTER DISCOUNT (C=A+B)
C 867,466,145 86,746,614
TỔNG CỘNG SAU KHI GIẢM GIÁ
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THE CONTRACTORS INTERIM MONTHLY STATEMENT


THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU

Progress Period Up to 31 July 2019


Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019

INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30


THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

Buying exchange rate of Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB),


Phu Lam brach on dated 26 Aug 2019

Tỷ giá mua vào của Ngân Hàng TMCP Phương Đông (OCB) chi nhánh Phú
Lâm ngày 26/08/2019
YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THE CONTRACTORS INTERIM MONTHLY STATEMENT


THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU

Progress Period Up to 31 July 2019


Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019

INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30


THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

MINUTES OF CERTIFICATE OF QUANTITY FOR MONTHLY


STATEMENT NO. 30
BIÊN BẢN CHỨNG CHỈ KHỐI LƯỢNG CHO THANH TOÁN HÀNG
THÁNG SỐ 30
YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
N INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỒ CHÍ MINH
HO CHI MINH PEOPLE’S COMMITTEE
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC

Ngày/Date 26 Tháng/ Month 08 Năm/Year 2019


BIÊN BẢN SỐ – MINUTES No. : WEIPII/ PG/ XNKLTT/ 30

BIÊN BẢN XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG THANH TOÁN SỐ 30


MINUTES OF CERTIFICATE OF QUANTITY FOR MONTHLY STATEMENT NO. 30
Dự Án: Dự Án Cải Thiện Môi Trường Nước Thành Phố, Lưu Vực Kênh Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi -Tẻ, Giai Đoạn II
Gói Thầu G: Xây dựng Hệ Thống Cống Bao
Project: Ho Chi Minh City Second Water Environment Improvement Project
Package G Construction of interceptor sewer system
Địa điểm xây dựng / Location: TP. Hồ Chí Minh / Ho Chi Minh City

Các bên tham gia xác nhận / Attendants joining in certification :

Đại diện chủ đầu tư / Representative of Employer: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
Ông - Mr. Lương Minh Phúc Chức danh (position) T
: rưởng ban TCIP/ General Director of TCIP
Ông - Mr. Trần Đại Thiện Chức danh (position) G
: iám đốc Ban quản lý DA Môi Trường Nước 1/ Director of PMU of WEIP1
Ông - Mr. Nguyễn Ngọc Khánh Chức danh (position) P
: hòng Tài chính Kế toán/ Financial Accounting Department
Ông - Mr. Nguyễn Đức Chấn Chức danh (position) P
: hòng Kỹ thuật chất lượng/ Technique & Quality Department

Đại diện Tư Vấn / Representative of Engineer: Liên danh Nihon Suido Consultans, Nippon Koei, Grontmij A/S và VIWASE (NNGV JV)
Nihon Suido Consultants Co., Ltd. Nippon Koei Co., Ltd., Grontmij A/S and VIWASE Joint Venture
Ông - MR. STUART ROBINSON Chức danh (position) K
: ỹ Sư Dự án/ The Engineer
Ông - Mr. Nobuyuki Nagano Chức danh (position) P
: hó Giám đốc gói thầu G/ Deputy Director of Package G
Ông - Mr. Nguyễn Văn Trung Chức danh (position) P
: hó Giám đốc gói thầu G/ Deputy Director of Package G
Ông - Mr. Homer Manalo Perez Chức danh (position) K
: ỹ sư khối lượng/ Quantity Engineer

Đại diện Nhà Thầu / Representative of Contractor: Liên danh YASUDA-KOLON


YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
Ông - MR. HOANG DUC QUANG Chức danh (position) T
: hay mặt Giám đốc Dự án/ For Project Manager
Ông - Mr. Hideki Takayama Chức danh (position) Quản lý thi công/ Construction Manager
Ông - Mr. Nguyễn Hữu Hùng Chức danh (position) Kỹ sư quản lý khối lượng/ Quantity Surveyor Manager

1. Các bên đã tiến hành xem xét các tài liệu sau:
The parties have evaluated of following documents:

Hồ sơ pháp lý
Legal Document:

a. Quyết định số 995/QĐBQLGTĐTTTĐ vào ngày 03/05/2012 về việc phê duyệt thiết kế chi tiết.

Decision No. 995/QĐBQLGTĐTTTĐ on May 03, 2012 for approval of the detail design
b. Quyết định số 2165/QĐ-BQLGTĐT-KHĐT vào ngày 15/12/2015 về việc phê duyệt kết quả trúng thầu
Decision No. 2165/QĐ-BQLGTĐT-KHĐT on Dec 15, 2015 for approval of the bidding result
c. Hợp đồng thi công số WEI/CON/G/2015 vào ngày 16/11/2015 và thư Jica số VNXV-6/C-005 ngày 08/12/2015
Contract no. WEI/CON/G/2015 on November 16, 2015 and Jica's letter No. VNXV-6/C-005 dated 08 Dec 2015
d. Phụ lục Hợp đồng số 01 ký ngày 31/05/2016 và thư Jica số 2016/HAN(IA) ngày 13/07/2016
Addendum No.1 dated 31 May 2016 and Jica's letter No. 2016/HAN(IA) dated 13 July 2016
e. Lệnh khởi công theo thư Kỹ sư số NSC/SV-G/16-0186 ngày 09/03/2016
Notice to Commence in accordance with the Engineer's letter No. NSC/SV-G/16-0186 dated 09 Mar 2016.

2. Kiểm tra tại công trường / Checking at construction site

3. Nhận xét về khối lượng và thời gian thi công / Remarks of the quantity of time and quality and executing:
3.1 Thời gian thi công Đến 31 tháng 07 năm 2019
Time of executing Up to 31 July 2019
3.2 Khối lượng thanh toán Xem bảng khối lượng thực hiện đính kèm.
Quantity for Payment see the following table

Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish


BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

BILL No./BẢNG SỐ 1: General Items / Hạng mục chung 0 0 0 0 0

Insurance of Works L.S.


1.1 1.0 0.0000 1.0000 0.0000 0.000 0.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Bảo hiểm công trình Trọn gói

Temporary shack at site for living and construction


L.S.
1.2 management. /Nhà tạm tại công trường để ở và điều 1.0 0.00000 0.75432 0.00000 0.00000 0.00000 0.75432 0.00000 0.00000
Trọn gói
hành thi công
Documentary video and DVD L.S.
1.3 1.0 0.0000 0.4000 0.0000 0.0000 0.0000 0.4000 0.0000 0.0000
Băng video và đĩa DVD tài liệu Trọn gói
Environmental monitoring L.S.
1.4 1.0 0.0000 0.7224 0.0000 0.0000 0.0000 0.7224 0.0000 0.0000
Giám sát môi trường Trọn gói
BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
2.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
2.1.1 1.00 0.5237 0.3991 0.0000 0.0000 0.5237 0.3991 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Bypass diversion L.S
2.1.2 1.00 0.5237 0.3991 0.0000 0.0000 0.5237 0.3991 0.000 0.000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
2.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
2.2.1 m 2,849.90 1,717.045 1,717.045 0.000 0.000 1,717.045 1,717.045 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
2.2.2 m 123.30 55.790 55.790 0.000 0.000 55.790 55.790 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
2.2.3 m 361.40 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D700mm
2.2.4 m 4.40 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Pipe installation of Pipe Jacking
2.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D300mm
2.3.1 m 1,913.65 913.170 913.170 0.000 0.000 913.170 913.170 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC Pipe D400mm
2.3.2 m 1,728.05 1,715.670 1,715.670 0.000 0.000 1,715.670 1,715.670 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D500mm
2.3.3 m 1,884.60 502.763 502.763 0.000 0.000 502.763 502.763 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D500mm
RC Pipe D600mm
2.3.4 m 433.10 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC Pipe D700mm
2.3.5 m 1,318.40 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Diversion chambers
2.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
2.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 11.00 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 40.00 33.000 33.000 0.000 0.000 33.000 33.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/03 no. 22.00 3.000 3.000 0.000 0.000 3.000 3.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)
Concrete works
2.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 2.55 1.179 1.179 0.000 0.000 1.179 1.179 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 127.65 58.408 58.408 0.000 0.000 58.408 58.408 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 2,803.38 965.207 965.207 0.000 0.000 965.207 965.207 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 14.63 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
2.4.3 t 505.66 129.080 129.080 0.000 0.000 129.080 129.080 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
2.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 73.00 20.000 20.000 0.000 0.000 20.000 20.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 289.00 62.000 62.000 0.000 0.000 62.000 62.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 1.23 0.222 0.222 0.000 0.000 0.222 0.222 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
2.4.5 Kg 9,517.80 1,549.281 1,549.281 0.000 0.000 1,549.281 1,549.281 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
2.4.6 Kg 2,004.30 543.783 543.783 0.000 0.000 543.783 543.783 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
2.4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D300 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 D400 no. 20.00 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 0.000 0.000
/03 D500 no. 5.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/04 D600 no. 14.00 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 0.000 0.000
/05 D700 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/06 D800 no. 16.00 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 0.000 0.000
/07 D1000 no. 10.00 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 0.000 0.000
/08 D1200 no. 3.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
/09 D1350 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/10 D1500 no. 4.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
2.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 66.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 6.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber
2.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 248.60 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D150
/02 m 17.60 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Drop pipe for Diversion chamber D200
/03 m 2.70 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Invert Concrete
2.4.10 m3 47.47 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
2.4.11 m2 68.60 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
2.4.12 100m3 5.50 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
2.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
2.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 42.00 31.000 31.000 0.000 0.000 31.000 31.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 12.00 12.000 12.000 0.000 0.000 12.000 12.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 10.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

/04 Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3) no. 7.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

Earth work for manhole Type VII (300<V≦ 600m3 )


/05 no. 1.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)

Concrete works
2.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 1.53 0.420 0.420 0.011 0.011 0.431 0.431 0.011 0.011 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 76.35 21.924 21.924 0.570 0.570 22.494 22.494 0.570 0.570 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 3,167.84 674.110 674.110 22.950 22.950 697.060 697.060 22.950 22.950 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
2.5.3 Rebar works 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Reinforcing Bar
2.5.3 t 357.99 94.996 94.996 3.989 3.989 98.985 98.985 3.989 3.989 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
2.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 93.00 15.000 15.000 1.000 1.000 16.000 16.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 32.00 10.000 10.000 1.000 1.000 11.000 11.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
2.5.5 Kg 3,101.02 1,827.550 1,827.550 99.370 99.370 1,926.920 1,926.920 99.370 99.370 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Drop pipe for Manholes
2.5.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 16.11 1.780 1.780 0.000 0.000 1.780 1.780 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Drop pipe for manholes D250
/02 m 0.66 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D250
Drop pipe for manholes D300
/03 m 64.88 27.640 27.640 0.000 0.000 27.640 27.640 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D300
Invert Concrete
2.5.7 m3 43.17 11.413 11.413 1.310 1.310 12.723 12.723 1.310 1.310 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
2.5.8 m2 66.60 19.800 19.800 4.400 4.400 24.200 24.200 4.400 4.400 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
Existing combine sewer
2.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
2.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01 m 185.40 49.950 49.950 0.000 0.000 49.950 49.950 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D600mm
/02 m 216.95 38.840 38.840 0.000 0.000 38.840 38.840 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC pipe D800mm
/03 m 21.35 17.300 17.300 0.000 0.000 17.300 17.300 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC pipe D1000mm
/04 m 40.25 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
RC pipe D1200mm
/05 m 13.00 10.100 10.100 0.000 0.000 10.100 10.100 0.000 0.000
Cống BTCT D1200mm
RC pipe D1350mm
/06 m 5.20 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1350mm
Existing manhole improvement
2.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 42.00 9.000 9.000 0.000 0.000 9.000 9.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 5.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.47 0.069 0.069 0.000 0.000 0.069 0.069 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 23.55 3.330 3.330 0.000 0.000 3.330 3.330 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 226.47 40.788 40.788 0.000 0.000 40.788 40.788 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Rebar works
/03 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
/03 t 41.73 6.679 6.679 0.000 0.000 6.679 6.679 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/04 no. 43.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 620.68 210.070 210.070 0.000 0.000 210.070 210.070 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Outfall
2.6.3 no. 6.00 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Cửa xả
Road Works
2.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
2.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 67.67 32.068 32.068 0.000 0.000 32.068 32.068 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02 100m2 30.21 1.900 1.900 0.000 0.000 1.900 1.900 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu

Road reinstatement
2.7.2 100m2 97.88 16.926 16.926 0.222 0.222 17.148 17.148 0.222 0.222 01/Jul/19 31/Jul/19
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan/ Âu Dương Lân 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
3.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
3.1.1 1.0 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
3.1.2 1.0 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000 0.6619 0.5245 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
3.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
3.2.1 m 121.4 111.100 111.100 0.000 0.000 111.100 111.100 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
3.2.2 m 263.8 139.060 139.060 0.000 0.000 139.060 139.060 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
3.2.3 m 210.6 170.300 170.300 0.000 0.000 170.300 170.300 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
3.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D400mm
3.3.1 m 413.9 413.900 413.900 0.000 0.000 413.900 413.900 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D600mm
3.3.2 m 557.5 545.750 545.750 0.000 0.000 545.750 545.750 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Diversion chambers
3.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
3.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 1.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V<100m3)
/02 no. 2.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V<100m3)
Earth work for Diversion chambers
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Type III (100<V≦150m3)
Concrete works
3.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.062 0.062 0.000 0.000 0.062 0.062 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 6.3 3.114 3.114 0.000 0.000 3.114 3.114 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 97.9 50.882 50.882 0.000 0.000 50.882 50.882 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 14.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
3.4.3 t 13.0 6.078 6.078 0.000 0.000 6.078 6.078 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
3.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 17.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
3.4.5 Kg 418.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
3.4.7 kg 124.6 29.550 29.550 0.000 0.000 29.550 29.550 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
3.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D1000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 D1200 no. 1.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
/03 BxH: 2200x1800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Plumbing work for Diversion chamber
3.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber D150
3.4.10 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D150
/01 m 1.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/02 m 0.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Invert Concrete
3.4.11 m3 3.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
3.4.12 m2 2.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
3.4.13 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
3.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
3.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 11.0 11.000 11.000 0.000 0.000 11.000 11.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
3.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.050 0.050 0.000 0.000 0.050 0.050 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 13.4 2.940 2.940 0.000 0.000 2.940 2.940 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 347.7 52.762 52.762 0.000 0.000 52.762 52.762 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
3.5.3 t 44.4 8.366 8.366 0.000 0.000 8.366 8.366 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
3.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 18.0 8.000 8.000 0.000 0.000 8.000 8.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Ladder rung for Manholes
3.5.5 Kg 531.4 264.678 264.678 0.000 0.000 264.678 264.678 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
3.5.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D400
/01 m 2.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Invert Concrete
3.5.7 m3 9.7 0.560 0.560 0.000 0.000 0.560 0.560 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
3.5.8 m2 9.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer
3.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
3.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01 m 23.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D1000mm
/02 m 13.7 0.000 0.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Cống BTCT D1000mm
Existing manhole improvement
3.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 7.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.1 0.010 0.010 0.000 0.000 0.010 0.010 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 3.4 0.484 0.484 0.000 0.000 0.484 0.484 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 31.5 6.357 6.357 0.000 0.000 6.357 6.357 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 5.5 1.091 1.091 0.000 0.000 1.091 1.091 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 8.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 124.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
3.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
3.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 8.5 8.155 8.155 0.000 0.000 8.155 8.155 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing sewer
/02 100m2 4.8 1.134 1.134 0.000 0.000 1.134 1.134 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
3.7.2 100m2 13.3 2.962 2.962 0.000 0.000 2.962 2.962 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
4.1.1 1.0 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
4.1.2 1.0 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000 0.1646 0.4125 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
4.2 0.00 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
4.2.1 m 1,072.6 524.350 524.350 0.000 0.000 524.350 524.350 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
Pipe installation of Pipe Jacking
4.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D300mm
4.3.1 m 253.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
Diversion chambers
4.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
4.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 2.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Concrete works
4.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.059 0.059 0.000 0.000 0.059 0.059 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 3.0 2.983 2.983 0.000 0.000 2.983 2.983 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 47.0 47.000 47.000 0.000 0.000 47.000 47.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
4.4.3 t 5.2 5.200 5.200 0.000 0.000 5.200 5.200 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
4.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Type A (Cast iron)
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 no. 0.03 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
4.4.5 Kg 143.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
4.4.6 kg 54.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
4.4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 D800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
4.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber
4.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 0.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Invert Concrete
4.4.10 m3 0.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Fill black sand in diversion chamber
4.4.11 100m3 0.002 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
4.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
4.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 17.0 9.000 9.000 0.000 0.000 9.000 9.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
4.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.045 0.045 0.000 0.000 0.045 0.045 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 12.6 2.304 2.304 0.000 0.000 2.304 2.304 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 252.7 41.265 41.265 0.000 0.000 41.265 41.265 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
4.5.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Reinforcing Bar
4.5.3 t 35.1 6.145 6.145 0.000 0.000 6.145 6.145 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
4.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 21.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
4.5.5 Kg 586.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
4.5.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manhole D300
/01 m 9.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D300
Invert Concrete
4.5.7 m3 8.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
4.5.8 m2 3.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer
4.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
4.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
4.6.1.1 m 24.2 12.200 12.200 0.000 0.000 12.200 12.200 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Existing manhole improvement
4.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 2.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.01 0.005 0.005 0.000 0.000 0.005 0.005 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 0.5 0.225 0.225 0.000 0.000 0.225 0.225 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 5.0 3.111 3.111 0.000 0.000 3.111 3.111 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 1.1 0.424 0.424 0.000 0.000 0.424 0.424 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Ladder rung
/05 Kg 21.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
4.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 6.5 6.500 6.500 0.000 0.000 6.500 6.500 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02 100m2 1.3 0.336 0.336 0.000 0.000 0.336 0.336 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
4.7.2 100m2 7.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
5.1.1 1.0 0.5133 0.5107 0.0000 0.0000 0.5133 0.5107 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
5.1.2 1.0 0.5133 0.5107 0.0000 0.0000 0.5133 0.5107 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC pipe D400mm
5.2.1 m 20.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
5.2.2 m 643.6 552.790 552.790 0.000 0.000 552.790 552.790 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D600mm
5.2.3 m 258.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
Diversion chambers
5.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
5.3.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/01 no. 3.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Concrete works
5.3.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.2 0.050 0.050 0.000 0.000 0.050 0.050 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 8.1 2.478 2.478 0.000 0.000 2.478 2.478 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 125.0 33.920 33.920 0.000 0.000 33.920 33.920 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Reinforcing Bar
5.3.3 t 18.7 5.206 5.206 0.000 0.000 5.206 5.206 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
5.3.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 13.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
5.3.5 Kg 282.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
5.3.6 Kg 101.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
5.3.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/03 BxH: 2000x2000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
5.3.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Drop pipe for Diversion chamber
5.3.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D250
/02 m 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
Invert Concrete
5.3.10 m3 1.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
5.3.11 m2 1.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
5.3.12 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
5.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 15.0 14.000 14.000 0.000 0.000 14.000 14.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Concrete works
5.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.065 0.065 0.000 0.000 0.065 0.065 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 13.7 3.328 3.328 0.000 0.000 3.328 3.328 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 276.0 67.573 67.573 0.000 0.000 67.573 67.573 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works for base
5.4.3 t 38.5 9.882 9.882 0.000 0.000 9.882 9.882 0.000 0.000
Cốt thép cho đáy
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
5.4.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 22.0 13.000 13.000 0.000 0.000 13.000 13.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
5.4.5 Kg 626.6 537.580 537.580 0.000 0.000 537.580 537.580 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
5.4.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 2.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Invert Concrete
5.4.7 m3 10.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
5.4.8 m2 8.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Road Works
5.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
5.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 9.2 9.200 9.200 0.000 0.000 9.200 9.200 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
5.5.2 100m2 9.2 9.200 9.200 0.000 0.000 9.200 9.200 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ 0 0 0 0 0 0 0 0
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Preparation Works
6.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
6.1.1 1.0 0.1478 0.6730 0.0000 0.0000 0.1478 0.6730 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
6.1.2 1.0 0.1478 0.6730 0.0000 0.0000 0.1478 0.6730 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
6.2 0.00 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC pipe D500mm
6.2.1 m 1,022.5 972.230 972.230 0.000 0.000 972.230 972.230 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
6.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D500mm
6.3.1 m 126.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC Pipe D700mm
6.3.2 m 397.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Diversion chambers
6.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
6.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/01 no. 3.0 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Concrete works
6.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.2 0.087 0.087 0.000 0.000 0.087 0.087 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 9.1 4.326 4.326 0.000 0.000 4.326 4.326 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 169.7 68.195 68.195 0.000 0.000 68.195 68.195 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
6.4.3 t 28.7 8.461 8.461 0.000 0.000 8.461 8.461 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
6.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 13.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
6.4.5 Kg 325.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
6.4.6 kg 112.1 53.648 53.648 0.000 0.000 53.648 53.648 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
6.4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 BxH: 1200x1200 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/03 BxH: 1500x1500 no. 1.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
6.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber
6.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 5.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D300
/02 m 0.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Invert Concrete
6.4.10 m3 2.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
6.4.11 m2 1.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
6.4.12 100m3 0.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Water Level Alarm Monitoring Cabins
6.4.13 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
6.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
6.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 14.0 14.000 14.000 0.000 0.000 14.000 14.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 6.0 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Concrete works
6.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.003 0.003 0.003 0.000 0.000 0.003 0.003 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 0.2 0.200 0.200 0.000 0.000 0.200 0.200 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 431.9 245.007 245.007 0.000 0.000 245.007 245.007 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
6.5.3 t 55.1 29.880 29.880 0.000 0.000 29.880 29.880 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
6.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 21.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
6.5.5 Kg 689.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Invert Concrete
6.5.6 m3 11.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
6.5.7 m2 9.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer
6.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
6.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01 m 18.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Existing manhole improvement
6.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.02 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 0.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 11.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 2.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 52.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
6.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 8.9 8.900 8.900 0.000 0.000 8.900 8.900 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02 100m2 1.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu

Road reinstatement
6.7.2 100m2 10.0 10.000 10.000 0.000 0.000 10.000 10.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien / Phạm Thế Hiển 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
7.1.1 1.0 0.300 0.200 0.000 0.000 0.300 0.200 0.000 0.000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
7.1.2 1.0 0.300 0.200 0.000 0.000 0.300 0.200 0.000 0.000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
7.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
7.2.1 m 48.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
7.2.2 m 19.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
7.2.3 m 19.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
7.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D600mm
7.3.1 m 498.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC Pipe D700mm
7.3.2 m 2,082.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
RC Pipe D800mm
7.3.3 m 437.5 198.800 198.800 0.000 0.000 198.800 198.800 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
RC Pipe D900mm
7.3.4 m 1,116.0 938.740 938.740 0.000 0.000 938.740 938.740 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm
RC Pipe D1100mm
7.3.5 m 162.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1500mm
7.3.6 m 1,494.9 1,456.270 1,456.270 0.000 0.000 1,456.270 1,456.270 0.000 0.000
Cống BTCT D1500mm
RC Pipe D1800mm
7.3.7 m 123.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1800mm
Diversion chambers
7.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
7.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 8.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)
Earth work for Diversion chambers Type IV
(150<V≦200m3)
/04 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV
(150<V≦200m3)
Earth work for Diversion chambers Type V
(200<V≦250m3)
/05 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại V
(200<V≦250m3)
Concrete works
7.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 25.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 568.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 3.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
7.4.3 t 96.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
7.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 15.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 54.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
7.4.5 Kg 1,679.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
7.4.6 kg 479.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
7.4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 D800 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/03 D1000 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/04 D1500 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/05 BxH: 1500x1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
7.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 5.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/04 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/05 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber
7.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 24.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D150
/02 m 4.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D300
/03 m 8.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Invert Concrete
7.4.10 m3 8.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
7.4.11 m2 13.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
7.4.12 100m3 1.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Water Level Alarm Monitoring Cabins
7.4.13 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
7.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
7.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 5.0 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 9.0 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 9.0 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

/04 Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3) no. 6.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

/05 Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3) no. 6.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)

Earth work for manhole Type VII (300<V≦ 600m3 )


/06 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)

Earth work for manhole Type VIII (900m3<V )


/07 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại VIII (900m3<V)
Concrete works
7.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 37.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 1,645.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
7.5.3 t 185.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
7.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 37.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 32.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
7.5.5 Kg 2,462.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
7.5.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 4.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Drop pipe for manhole D300
/02 m 39.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D300
Drop pipe for manholes D400
/03 m 10.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Drop pipe for manholes D500
/04 m 4.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D500
Invert Concrete
7.5.7 m3 79.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
7.5.8 m2 84.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer improvement
7.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
7.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D600mm
/01 m 15.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC pipe D1000mm
/02 m 38.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
RC pipe D1500mm
/03 m 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1500mm
Existing manhole improvement
7.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 11.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 6.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 54.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
/03 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
/03 t 10.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 13.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Ladder rung
/05 Kg 183.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
7.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
7.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 30.0 4.511 4.511 0.000 0.000 4.511 4.511 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing sewer
/02 100m2 8.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
7.7.2 100m2 38.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
Demolishment and reinstatement intermediate
7.8 pumping station wall / Phá bỏ và khôi phục tường trạm 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
bơm chuyển tiếp
Demolish of Existing wall
7.8.1 m3 11.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ tường hiện hữu
Reinstatment of wall
7.8.2 m3 6.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Khôi phục tường
BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
8.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
8.1.1 1.0 0.9255 0.8240 0.0000 0.0000 0.9255 0.8240 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
8.1.2 1.0 0.9255 0.8240 0.0000 0.0000 0.9255 0.8240 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
8.2 0.00 0.000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
8.2.1 m 16.8 2.300 2.300 0.000 0.000 2.300 2.300 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
8.2.2 m 629.2 597.400 597.400 0.000 0.000 597.400 597.400 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Pipe installation of Pipe Jacking
8.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D500mm
8.3.1 m 344.3 334.840 334.840 0.000 0.000 334.840 334.840 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Diversion chambers
8.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
8.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 2.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Concrete works
8.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.077 0.077 0.000 0.000 0.077 0.077 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 13.3 3.813 3.813 0.000 0.000 3.813 3.813 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 96.3 77.062 77.062 0.000 0.000 77.062 77.062 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
8.4.3 t 42.1 12.837 12.837 0.000 0.000 12.837 12.837 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
8.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 4.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 15.0 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung
8.4.5 Kg 364.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
8.4.6 kg 118.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
8.4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 D1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/03 D1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
8.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber
8.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D150
/01 m 2.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/02 m 0.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Invert Concrete
8.4.10 m3 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
8.4.11 m2 1.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
8.4.12 100m3 0.1 0.090 0.090 0.000 0.000 0.090 0.090 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
8.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
8.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 7.0 7.000 7.000 0.000 0.000 7.000 7.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 7.0 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
8.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.100 0.100 0.000 0.000 0.100 0.100 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 6.7 6.700 6.700 0.000 0.000 6.700 6.700 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 111.7 111.700 111.700 0.000 0.000 111.700 111.700 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
8.5.3 t 15.3 15.300 15.300 0.000 0.000 15.300 15.300 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
8.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 14.0 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 6.000 6.000 0.000 0.000 6.000 6.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
8.5.5 Kg 443.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
8.5.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D400
/01 m 1.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Invert Concrete
8.5.7 m3 8.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
8.5.8 m2 8.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Road Works
8.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
8.6.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 7.1 7.100 7.100 0.000 0.000 7.100 7.100 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
8.6.2 100m2 7.1 7.100 7.100 0.000 0.000 7.100 7.100 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4 / Quận 4 0 0 0 0 0 0 0 0
Preparation Works
9.1 0.00 0 0 0 0 0 0 0 0
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
9.1.1 1.0 0.4800 0.3100 0.0000 0.0000 0.4800 0.3100 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
9.1.2 1.0 0.4800 0.3100 0.0000 0.0000 0.4800 0.3100 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
9.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
9.2.1 m 132.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
9.2.2 m 15.7 15.700 15.700 0.000 0.000 15.700 15.700 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
9.2.3 m 454.8 447.810 447.810 0.000 0.000 447.810 447.810 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D600mm
9.2.4 m 15.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC pipe D700mm
9.2.5 m 697.4 395.330 395.330 0.000 0.000 395.330 395.330 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Pipe installation of Pipe Jacking
9.3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC pipe D400mm
9.3.1 m 549.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D700mm
9.3.2 m 925.3 446.770 446.770 0.000 0.000 446.770 446.770 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
RC Pipe D800mm
9.3.3 m 195.9 195.900 195.900 0.000 0.000 195.900 195.900 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D900mm
9.3.4 m 773.9 266.840 266.840 0.000 0.000 266.840 266.840 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm
RC Pipe D1000mm
9.3.5 m 1,689.3 966.350 966.350 0.000 0.000 966.350 966.350 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
RC Pipe D1100mm
9.3.6 m 848.8 728.600 728.600 0.000 0.000 728.600 728.600 0.000 0.000
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1200mm
9.3.7 m 309.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1200mm
RC Pipe D1500mm
9.3.8 m 330.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1500mm
Diversion chambers
9.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
9.4.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 5.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 16.0 7.000 7.000 1.000 1.000 8.000 8.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/03 no. 30.0 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)
Earth work for Diversion chambers Type IV
(150<V≦200m3)
/04 no. 2.0 2.000 2.000 0.000 0.000 2.000 2.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV
(150<V≦200m3)
Concrete works
9.4.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 2.0 0.163 0.163 0.043 0.043 0.206 0.206 0.043 0.043 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 102.0 8.136 8.136 2.170 2.170 10.306 10.306 2.170 2.170 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 2,391.5 133.231 133.231 38.880 38.880 172.111 172.111 38.880 38.880 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 12.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
9.4.3 t 460.0 16.407 16.407 4.455 4.455 20.862 20.862 4.455 4.455 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
9.4.4 chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 53.0 3.000 3.000 1.000 1.000 4.000 4.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 211.0 9.000 9.000 3.000 3.000 12.000 12.000 3.000 3.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.9 0.042 0.042 0.014 0.014 0.056 0.056 0.014 0.014 01/Jul/19 31/Jul/19
Xà gồ thép
Ladder rung
9.4.5 Kg 7,587.8 144.420 144.420 45.950 45.950 190.370 190.370 45.950 45.950 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
9.4.6 kg 1,688.3 40.664 40.664 0.000 0.000 40.664 40.664 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
9.4.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D300 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/02 D400 no. 12.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/03 D500 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
/04 D600 no. 12.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
/05 D800 no. 11.0 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
/06 D1000 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/07 D1200 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/08 D1500 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/09 BxH: 900x1900 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/10 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
/11 BxH: 2000x2000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
9.4.8 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 27.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 11.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 3.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/04 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/05 no. 4.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Orifice pipe for Diversion chamber D350
/06 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D350
Orifice pipe for Diversion chamber D400
/07 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D400
Orifice pipe for Diversion chamber D450
/08 no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D450
Drop pipe for Diversion chamber
9.4.9 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 141.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D150
/02 m 48.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/03 m 9.3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber D250
/04 m 5.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
Drop pipe for Diversion chamber D300
/05 m 11.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber D350
/06 m 3.9 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D350
Drop pipe for Diversion chamber D450
/07 m 3.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D450
Invert Concrete
9.4.10 m3 49.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
9.4.11 m2 76.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Fill black sand in diversion chamber
9.4.12 100m3 5.9 0.039 0.039 0.000 0.000 0.039 0.039 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Water Level Alarm Monitoring Cabins
9.4.13 no. 8.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
9.5 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
9.5.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 13.0 9.000 9.000 0.000 0.000 9.000 9.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 14.0 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)
/03 no. 2.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

/04 Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

/05 Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)
Concrete works
9.5.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 1.0 0.176 0.176 0.022 0.022 0.198 0.198 0.022 0.022 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , grade B7.5
/02 m3 49.1 8.954 8.954 1.140 1.140 10.094 10.094 1.140 1.140 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 1,481.8 277.887 277.887 34.060 34.060 311.947 311.947 34.060 34.060 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
9.5.3 t 186.3 37.191 37.191 6.349 6.349 43.540 43.540 6.349 6.349 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
9.5.4 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 31.0 4.000 4.000 2.000 2.000 6.000 6.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 19.0 3.000 3.000 2.000 2.000 5.000 5.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
9.5.5 Kg 1,069.2 228.280 228.280 59.080 59.080 287.360 287.360 59.080 59.080 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
9.5.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 1.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Drop pipe for manholes D300
/02 m 29.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Drop pipe for manholes D400
/03 m 3.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Invert Concrete
9.5.7 m3 70.9 4.423 4.423 2.830 2.830 7.253 7.253 2.830 2.830 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
9.5.8 m2 41.8 8.800 8.800 6.600 6.600 15.400 15.400 6.600 6.600 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
Existing combine sewer improvement
9.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out
9.6.1 pipes 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01 m 17.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D800mm
/02 m 18.5 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC pipe D1000mm
/03 m 70.4 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
Existing manhole improvement
9.6.2 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 8.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 6.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 8.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 74.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
/03 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
/03 t 13.8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 14.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 207.7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
9.7 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
9.7.1 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 45.9 29.838 29.838 0.710 0.710 30.548 30.548 0.710 0.710 01/Jul/19 31/Jul/19
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Pavement Cutting & Excavation for existing sewer


/02 100m2 7.2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu

Road reinstatement
9.7.2 100m2 53.1 1.926 1.926 1.595 1.595 3.521 3.521 1.595 1.595 01/Jul/19 31/Jul/19
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây 0 0 0 0 0 0 0 0
BILL No./BẢNG SỐ 11: Dayworks / Ngày công 0 0 0 0 0 0 0 0
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others /
0 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí tạm tính và chi phí khác
Existing utilities Diversion
12.1 0.000 0.000 0.000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Di dời công trình tiện ích hiện hữu
Overhead Power and Telecommunication Diversion
and Reinstatement. prov
12.1.1 0.0 0.0000% 94.5650% 0.0000% 0.0000% 0.0000% 94.5650% 0.0000% 0.0000%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện tạm tính
trên không
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện tại các hố shaft
IH24-2, IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 trên đường
Nguyễn Duy, Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.B 0.00
Relocation of electric system at the shafts IH24-2,
IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 on Nguyen Duy
street, District 8 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập cáp ngầm trung thế và lưới
điện trung, hạ thế trên không tại giếng tách dòng
DSIBDa1 giao lộ Bông Sao - Tạ Quang Bửu - Quận 08
- TP. HCM
12.1.1.D 0.00
Relocation of underground medium voltage cable and
overhead low voltage system at diversion chamber
DSIBDa1 at Bong Sao - Ta Quang Buu street
intersection - District 08 - HCMC

Di dời công trình điện đường Bông Sao - Quận 8,


trong phạm vi dự án "Cải thiện Môi trường nước Tp.
Hồ Chỉ Minh, Lưu vực Kênh Tàu Hủ - Đôi - Tẻ, Giai
đoạn 2"
12.1.1.E 0.00
Relocation of electric system on Bong Sao street -
District 8, within scope of project: "Ho Chi Minh City
Water Environment Improvement Project, Tau Hu -
Doi - Te Canal, Second Stage"

Di dời, tái bố trí hệ thống điện chiếu sáng tại các hố


shaft IW4, IW10, IW11, IW12, IW21 đường Võ Văn
Kiệt, Quận 5, Quận 6 - TP. HCM
12.1.2.A 0.00
Relocation of lighting system at the shaft IW4, IW10,
IW11, IW12, IW21 on Vo Van Kiet street, District 5,
District 6 - HCMC
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Management cost of the Main contractor for utilitíes
relocation
(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3 0.00
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu
chính
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
Underground Power and Telecommunication
Diversion and Reinstatement. prov
12.1.2 0.0 0.0000% 100.0000% 0.0000% 0.0000% 100.000% 0.0000% 0.0000%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện tạm tính
ngầm.
Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện khu vực hố kích
IBDa5-4 trên đường Phạm Thế Hiển Quận 8 - TP.
12.1.1.A HCM
Relocation of electric system at the shaft IBDa5-4 on
Pham The Hien street, District 8 - HCMC

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IK49 đường Tôn Thất Thuyết -
Phường 01 - Quận 04 - TP. HCM
12.1.1.C
Relocation of overhead medium voltage cable at the
shaft IK49 on Ton That Thuyet street - Ward 01 -
District 04 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IR5-1 và IPB trên đường Phạm
Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.I
Relocation of overhead medium-voltage system at the
shaft IR5-1 and IPB on Pham The Hien street - District
8 - HCMC

Di dời, tái bố trí hệ thống điện tín hiệu giao thông tại
hố shaft IK04 giao lộ Nguyễn Tất Thành và Lê Văn
Linh - Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.B
Relocation of traffic signal system at the shaft IK04 at
Nguyen Tat Thanh and Le Van Linh street intersection
- District 04 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế ngầm
khu vực hố kích IK36-1 và giếng tách dòng DIK36
đường Tôn Thất Thuyết, Phường 04 - Quận 04 - TP.
12.1.2.C HCM
Relocation of underground medium voltage system at
the shaft IK36-1 and diversion chamber DIK36 on Ton
That Thuyet street - Ward 04 - District 04 - HCMC
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí hố


kích IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4,
IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 trên đường
Phạm Thế Hiển (đoạn từ cầu Nguyễn Văn Cừ đến cầu
Bà Tàng)
12.1.2.D
Relocation ofunderground telecommunication system
at the shaft IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS,
IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 on
Pham The Hien Street (from Nguyen Van Cu bridge to
Ba Tang bridge)

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại vị trí hố kích


IP1
trên đường Phạm Thế Hiển
12.1.2.E
Relocation ofunderground telecommunication system
at the shaft IP1
on Pham The Hien Street

Underground Water supply Diversion and


prov
12.1.3 Reinstatement. 0.0 0.0000% 90.2300% 0.0000% 0.0000% 90.2300% 0.0000% 0.0000%
tạm tính
Di dời và phục hồi hệ thống cấp nước ngầm

Di dời ống cấp nước upvc D200 trên đường Bông Sao
- Quận 8 (Đoạn từ Bùi Minh Trực đến Số nhà 268 -
Bông Sao)
12.1.3.A
Relocation of water supply upvc D200 on Bong Sao
street - District 8 (from Bui Minh Truc street to The
housing No. 268 - Bong Sao street)

Di dời ống cấp nước D300 (ống gang dẻo) trên đường
Tôn Thất Thuyết (Đoạn từ hố ga DIK27 đến IK27-2)
12.1.3.B Relocation of water supply D300 (duct-iron pipe) on
Ton That Thuyet street (from manhole DIK27 to IK27-
2)

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D500 tại hố kích


IR4-1 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch
Ông) - Quận 8
12.1.3.C
Relocation of water supply system D500 pipe at the
shaft IR4-1 on Pham The Hien street (Ba Tang bridge -
Rach Ong bridge) - District 8

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D375, D600, D500


tại các hố kích IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2, IR4 đường
Phạm Thế Hiển (Đoạn cầu Bà Tàng đến cầu Rạch
Ông) - Quận 8
12.1.3.D
Relocation of water supply system D375, D600, D500
pipe at the shafts IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2, IR4 on
Pham The Hien street (From Ba Tang bridge to Rach
Ong bridge) - District 8
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường Hoài
Thanh (Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các hố shaft
IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3
12.1.3.E
Relocation of water supply system D150 pipe on Hoai
Thanh street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khai) at the
shafts IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường Hoài


Thanh (Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các hố shaft
IBDo17-1, IBDo16, IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3,
IBDo16A
12.1.3.F
Relocation of water supply system D300 pipe on Hoai
Thanh street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khai) at the
shafts IBDo17-1, IBDo16, IBDo16-1, IBDo16-2,
IBDo16-3, IBDo16A

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại hố


kích IBDa6, IPB và D250 gang tại hố kích IBDaA-1
đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) -
Quận 8
12.1.3.G
Relocation of water supply system D280upvc pipe at
the shaft IBDa6, IPB and D250 cast-iron pipe at the
shaft IBDaA-1 on Pham The Hien street (Ba Tang
bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại hố


kích IBDa8-3a trên đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà
Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.H
Relocation of water supply system D280upvc pipe at
the shaft IBDa8-3a on Pham The Hien street (Ba Tang
bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện hạ thế trên không
tại hố kích IR2 đường Phạm Thế Hiển; hố kích SIR5-1
và SIR5-4 đường Âu Dương Lân; hố kích SIP6-1
đường 1107; giếng tách dòng DSIBDa2 đường Bông
Sao - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.F
Relocation of overhead low voltage cable at the shaft
IR2 on Pham The Hien street; at the shaft SIR5-1 and
SIR5-4 on Au Duong Lan street; at the shaft SIP6-1 on
1107 street; at diversion chamber DSIBDa2 on Bong
Sao street - District 8 - HCMC
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế hạ thế
trên không khu vực từ hố ga IK29-1 đến giếng tách
dòng DIK31, đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP.
12.1.1.G HCM
Relocation of overhead medium-low voltage system
from manhole IK29-1 to diversion chamber DIK31 on
Ton That Thuyet street, District 4, HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IBDa8-3a đường Phạm Thế
Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.H
Relocation of overhead medium voltage system at the
shaft IBDa8-3a on Pham The Hien street - District 8 -
HCMC

Di dời - tái bố trí cáp điện trung thế ngầm khu vực hố
kích IBDo2-5 đường Bến Bình Đông - Quận 8 - TP.
HCM
12.1.2.F
Relocation of underground medium voltage cable at
the shaft IBDo2-5 on Ben Binh Dong street - District 8
- HCMC
Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường Bến
12.1.3.I Bình Đông tại hố kích IBDO11A
Relocation of water supply system D300

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 tại hố kích


IR4-1 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch
Ông) - Quận 8
12.1.3.C
Relocation of water supply system D150 pipe at the
shaft IR4-1 on Pham The Hien street (Ba Tang Bridge
- Rach Ong bridge) - District 8

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation
(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu
chính
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

Survey Cement earth pile


12.2 m 100.0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Khảo sát cọc đất gia cố xi măng
Addendum No.4 / Phụ Lục số 4 0 0 0 0 0 0 0 0 12/30/1899 12/30/1899
Value of the approved Variation Orders
0.00 0.0000% 0.0000% 0.0000%
Giá trị Lệnh Thay Đổi đã được phê duyệt

VO-WEI-G- Pipe installation of D500 (open cut) at route 1107


m 20.000 13.850 13.850 0.000 0.000 13.850 13.850 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
003 Lắp đặt ống cống D500mm (đào hở) tuyến 1107
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Adjustment in diameter of the interceptor sewer pipe


VO-WEI-G- on Nguyen Tat Thanh street - Item: Pipe Jacking
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
006 Điều chỉnh đường kính cống bao tuyến Nguyễn Tất
Thành - Hạng mục: Khoan Kích Ngầm

Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm)


VO-WEI-G- on Nguyen Tat Thanh street
m 896.560 806.620 806.620 0.000 0.000 806.620 806.620 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
006/01 Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Nguyễn Tất Thành

Additional manhole CMT3-1A on Ben Binh Dong


VO-WEI-G-
street 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
007
Bổ sung hố ga CMT3-1A trên tuyến Bến Bình Đông

Earth work type I (0<V≦50m3)


1.1 no. 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Công tác đất loại I (0<V≦50m3)
Sand Bedding
1.2 100m3 0.010 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
1.3 m3 0.360 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
1.4 m3 5.260 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
1.5 t 0.850 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Công tác cốt thép
Manhole cover type A (Cast iron)
1.6 no. 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Nắp hố ga loại A (Gang)
Ladder rung
1.7 Kg 33.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Bậc thang thăm dò

Omission of the manhole SIP1-14 of the interceptor


VO-WEI-G- sewer pipeline on Cao Lo street - Item pipe jacking
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
009 Hủy bỏ hố ga SIP1-14 của tuyến cống bao đường Cao
Lỗ - Hạng mục khoan kích ngầm

Increasing length of pipe segment D800 (mm) at the


omitted manhole SIP1-14
1 m 2.500 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Tăng chiều dài đoạn cống kích D800 (mm) tại hố ga
SIP1-14 bị hủy bỏ

Additional unit rate for the earthwork of diversion


VO-WEI-G- chamber DSIP16 on 1107 street - Item Open cut
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
010 Bổ sung đơn giá công tác đất cho giếng tách dòng
DSIP, tuyến 1107 - Hạng mục đào mở
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
no. 1.000 1.000 1.00 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)
Modifications of the interceptor sewer lines to be
VO-WEI-G- constructed by Pipe Jacking method
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
002/04 Các thay đổi đối với các tuyến cống bao thi công bằng
phương pháp Kích Ngầm
Regarding the sewer diameter
I 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Thay đổi đường kính
RC Pipe D1100mm
Bill 9/ 9.3.6 m 757.100 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1200mm
Bill 9/ 9.3.7 m 676.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D1200mm
RC Pipe D800mm
Bill 9/ 9.3.2 m 444.780 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D800mm
Bill 7/7.3.3 m 2,298.740 2290.500 2290.500 0.000 0.000 2,290.500 2,290.500 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D800mm
Bill 6/6.3.3 m 522.140 522.140 522.140 0.000 0.000 522.140 522.140 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
VO-WEI-G- RC Pipe D800mm
m 104.480 104.480 104.480 0.000 0.000 104.480 104.480 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
006/02 Cống BTCT D800mm
VO-WEI-G- RC Pipe D800mm
m 2,730.130 2730.130 2730.130 0.000 0.000 2,730.130 2,730.130 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
006/03 Cống BTCT D800mm
RC Pipe D500mm
Bill 2/2.3.3 m 854.450 835.280 835.280 0.000 0.000 835.280 835.280 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC Pipe D800mm
Bill 10/10.2.3 m 521.320 0.00 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D800mm
Regarding the construction method
II 0.00 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Thay đổi phương pháp thi công
RC Pipe D600mm
Bill 5/5.6.1 m 255.670 246.87 246.87 0.000 0.000 246.870 246.870 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC Pipe D300mm
Bill 4/4.3.1 m 528.990 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D300mm
RC Pipe D300mm
Bill 2/2.3.1 m 202.220 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D300mm
RC Pipe D500mm
Bill 3/3.3.3 m 18.880 18.880 18.880 0.000 0.000 18.880 18.880 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D500mm
RC Pipe D400mm
Bill 3/3.2.2 m 8.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D400mm
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Regarding the route adjustment
III 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Thay đổi phương án tuyến
RC Pipe D1100mm
Bill 7/7.3.5 m 119.090 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1500mm
Bill 7/7.3.6 m 122.070 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Cống BTCT D1500mm
Value of exceeding quantities to 31 July 2018
Giá trị khối lượng vượt trội đến 31/07/2018
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc

Road Works
4.7
Công tác đường
Demolish of Existing road
4.7.1
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 5.700 5.700 5.700 0.00 0.00 5.700 5.700 0.00 0.00 0.00 0.00
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao

Demolish of Existing road


5.5.1
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 3.066 3.066 3.066 0.00 0.00 3.066 3.066 0.00 0.00 0.00 0.00
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ

Manholes
6.5
Hố ga
Concrete works
6.5.2
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.155 0.155 0.155 0.00 0.00 0.155 0.155 0.00 0.00 0.00 0.00
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 7.830 7.830 7.830 0.00 0.00 7.830 7.830 0.00 0.00 0.00 0.00
Bê tông lót, cấp B7.5
Road Works
6.7 0.000 0.00 0.00 0.000 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1 0.000 0.00 0.00 0.000 0.000 0.00 0.00 0.00 0.00
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 16.475 16.475 16.475 0.00 0.00 16.475 16.475 0.00 0.00 0.00 0.00
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107

Concrete works
8.5.2
Công tác bê tông

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01 100m3 0.054 0.054 0.054 0.000 0.000 0.054 0.054 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Lean concrete, grade B7.5


/02 m3 1.115 1.115 1.115 0.000 0.000 1.115 1.115 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5

Concrete of Base, wall and slab B20


/03 m3 136.746 136.746 136.746 0.000 0.000 136.746 136.746 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20

Road Works
8.6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường

Demolish of Existing road


8.6.1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 6.135 6.135 6.135 0.000 0.000 6.135 6.135 0.000 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
8.6.2 100m2 3.850 3.850 3.850 0.000 0.000 3.850 3.850 0.000 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường

BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây

RC Pipe D900mm
10.2.5 m 192.070 192.070 192.070 0.000 0.000 192.070 192.070 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm

Adjusted amount for Utilities relocations


Điều chỉnh giá trị công tác Di dời tiện ích

Existing utilities diversion


12.1
Di dời công trình tiện ích hiện hữu

Underground power and telecommunication diversion


and reinstatement prov
12.1.2 59.4267% 0.0000% 59.4267% 0.000 0.0000%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện tạm tính
ngầm

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí hố


kích IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS, IBDa5-4,
IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 trên đường
Phạm Thế Hiển (đoạn từ cầu Nguyễn Văn Cừ đến cầu
Bà Tàng)
12.1.2.D 24.8408% 0.0000% 24.8408% 0.0000%
Relocation ofunderground telecommunication system
at the shaft IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS,
IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1 on
Pham The Hien Street (from Nguyen Van Cu bridge to
Ba Tang bridge)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Di dời - tái lập cáp ngầm trung, hạ thế khu vực hố kích
IW-PS tại Trạm bơm Đồng Diều - Quận 8 - TP. HCM
12.1.2.H Relocation of underground medium, low voltage cable 64.2497% 0.0000% 64.2497% 0.0000%
at the shaft IW-PS at Dong Dieu Pumping Station -
District 8 - HCMC

Di dời - tái lập cáp điện trung thế ngầm khu vực từ hố
ga IK27-2 (Trạm Vinafil) đến hố ga IK29-1 (Đến số
nhà 45Bis)
đường Tôn Thất Thuyết - Quận 4 - TP. HCM
12.1.2.I 62.8321% 0.0000% 62.8321% 0.0000%
Relocation of underground medium voltage cable from
manhole IK27-2 (Vinafil Transformation) to manhole
IK29-1 (Housing No. 45Bis)
on Ton That Thuyet street - District 4 - HCMC

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông, phục vụ thi công


gói thầu G, thuộc dự án Cải thiện môi trường nước TP.
HCM, Giai đoạn 2, đường Nguyễn Duy (đoạn IH24-2)
Relocation of underground telecommunication system,
12.1.2.J 63.4454% 0.0000% 63.4454% 0.0000%
in order to execute package G, within scope of HCMC
Water Environment Improvement project, Second
stage, on Nguyen Duy street
(section IH24-2)

Underground Water supply Diversion and


12.1.3 Reinstatement
Di dời và phục hồi hệ thống cáp nước ngầm
Management cost of the Main contractor for utilitíes
relocation
(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3 28.5329% 0.0000% 28.5329% 0.000 0.0000%
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu
chính
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

EQ. Khối lượng vượt trội/ Exceeding Quantity 0 0 0 0 0 0 0 0


BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao

Earth work for manhole


2.5.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 5.000 5.000 0.000 0.000 5.000 5.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan/ Âu Dương Lân

RC Pipe D400mm
3.3.1' m 3.300 3.300 0.000 0.000 3.300 3.300 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm

Earth work for manhole


3.5.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc


Concrete of Base, wall and slab B20
4.4.2'/03 m3 4.369 4.369 0.000 0.000 4.369 4.369 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20

Reinforcing Bar
4.4.3' t 0.309 0.309 0.000 0.000 0.309 0.309 0.000 0.000
Cốt thép

Demolish of Existing road


4.7.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 0.397 0.397 0.000 0.000 0.397 0.397 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao 0 0 0 0 0 0 0 0 0


Demolish of Existing road
5.5.1' 0.00 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 0.136 0.136 0.000 0.000 0.136 0.136 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
5.5.2' 100m2 3.097 3.097 0.000 0.000 3.097 3.097 0.000 0.000
Tái tạo đường

BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ


Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Concrete works
6.5.2' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110) -


/01 100m3 0.155 0.155 0.000 0.000 0.155 0.155 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Lean concrete, grade B7.5


/02 m3 7.831 7.831 0.000 0.000 7.831 7.831 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Road Works
6.7' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 0.406 0.406 0.000 0.000 0.406 0.406 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
6.7.2' 100m2 3.358 3.358 0.000 0.000 3.358 3.358 0.000 0.000
Tái tạo đường

BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien / Phạm Thế Hiển 0 0 0 0 0 0 0

RC Pipe D800mm
7.3.3' m 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm

Earth work for manhole


7.5.1' 0.00
Công tác đất cho hố ga

Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)


/01 no. 4.000 4.000 0.000 0.000 4.000 4.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
0.00 0.00 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107

Concrete works
8.5.2' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.005 0.005 0.000 0.000 0.005 0.005 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Lean concrete, grade B7.5


/02 m3 0.256 0.256 0.000 0.000 0.256 0.256 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Concrete of Base, wall and slab B20


/03 m3 6.634 6.634 0.000 0.000 6.634 6.634 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20

Reinforcing Bar
8.5.3' t 15.828 15.828 0.000 0.000 15.828 15.828 0.000 0.000
Cốt thép

Demolish of Existing road


8.6.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 1.719 1.719 0.000 0.000 1.719 1.719 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
8.6.2' 100m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường

BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4 / Quận 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0

RC pipe D400mm
9.2.2' m 25.090 25.090 0.000 0.000 25.090 25.090 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm

RC pipe D500mm
9.2.3' m 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm

Pipe installation of Pipe Jacking


9.3' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống

RC pipe D800mm
9.3.3' m 37.490 37.490 0.000 0.000 37.490 37.490 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm

BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây 0 0 0

Pipe installation of Pipe Jacking


10.2' 0.00 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống

RC Pipe D700mm
10.2.3' m 22.690 22.690 0.000 0.000 22.690 22.690 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm

RC Pipe D900mm
10.2.5' m 5.460 5.460 5.460 5.460 5.460 5.460 01/Jul/19 31/Jul/19
Cống BTCT D900mm

Earth work for Diversion chambers


10.3.1' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/02 no. 3.000 3.000 0.000 0.000 3.000 3.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


10.3.4' chambers 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Steel purlin
/03 t 0.012 0.012 0.012 0.012 0.012 0.012 01/Jul/19 31/Jul/19
Xà gồ thép

Reinforcing Bar
10.4.3' t 3.092 3.092 3.092 3.092 3.092 3.092 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


10.4.4' 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga

Type A (Cast iron)


/01 no. 3.000 3.000 2.000 2.000 5.000 5.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)

Type B (Cast iron)


/02 no. 3.000 3.000 2.000 2.000 5.000 5.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)

Ladder rung for Manholes


10.4.5' Kg 191.280 191.280 161.130 161.130 352.410 352.410 161.130 161.130 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò cho hố ga

Invert Concrete
10.4.6' m3 0.605 0.605 5.400 5.400 6.005 6.005 5.400 5.400 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
10.4.7' m2 2.880 2.880 11.000 11.000 13.880 13.880 11.000 11.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others /
Chi phí tạm tính và chi phí khác

Existing utilities Diversion


12.1
Di dời công trình tiện ích hiện hữu

Overhead Power and Telecommunication Diversion


and Reinstatement. prov
12.1.1' 0.000 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện tạm tính
trên không
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Di dời - tái lập lưới điện Trung-Hạ thế trên cao tại hố
kích IK38-1 trên đường Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP.
HCM
1 49.00% 0.00% 0.00% 49.00% 0.00% 0.00%
Relocation of overhead medium-low voltage at the
shaft IK38-1 on Ton That Thuyet street, District 4,
HCMC

Di dời, tái bố trí hệ thống viễn thông tại hố kích


SIBDa2-1 tại giao lộ Bông Sao - Bùi Minh Trực, Quận
8, TP. HCM
2 49.00% 0.00% 0.00% 49.00% 0.00% 0.00%
Relocation of telecommunication system at the shaft
SIBDa2-1 at Bong Sao and Bui Minh Truc
intersection, District 8, HCMC

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation (5% of Items 12.1.1')
3 Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu 5.00% 0.00% 0.00% 5.00% 0.00% 0.00%
chính
(5% của hạng mục 12.1.1')

Underground power and telecommunication diversion


and reinstatement prov
12.1.2' 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây điện tạm tính
ngầm

Di dời - tái lập cáp điện ngầm trung thế 22kv tại hố
kích IH22-2 trên đường Lê Quang Kim - Quận 8 - TP.
HCM
1 49.00% 0.00% 0.00% 49.00% 0.00% 0.00%
Relocation of underground medium voltage cable 22kv
at the shaft IH22-2 on Le Quang Kim street - District 8
- HCMC

Di dời - tái lập cáp tín hiệu giao thông tại khu vực
giếng tách dòng DIW3 và DIW6 trên đường Võ Văn
Kiệt - Quận 6 - TP. HCM
2 49.00% 0.00% 0.00% 49.00% 0.00% 0.00%
Relocation of traffic signal cable at diversion chamber
DIW3 and DIW6 on Vo Van Kiet street - District 6 -
HCMC

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation (5% of Items 12.1.2')
3 Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu 5.00% 0.00% 0.00% 5.00% 0.00% 0.00%
chính
(5% của hạng mục 12.1.2')

Underground Water supply Diversion and


12.1.3' Reinstatement 0.0000% 0.0000% 0.0000% 0.0000% 0.0000%
Di dời và phục hồi hệ thống cáp nước ngầm
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường Hoài


Thanh (Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại hố kích
IBDo17-1, IBDo17-2
12.1.3.J 49.00% 0.00% 0.00% 49.00% 0.00% 0.00%
Relocation of water supply system D150 pipe on Hoai
Thanh street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khải) at the
shaft IBDo17-1, IBDo17-2

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D150-D200-D280


tại các giếng tách dòng DIBDa1, DIP1, DIR2 đường
Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận
8.
2 49.00% 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
Relocation of water supply system D150-D200-D280
pipe at diversion chambers DIBDa1, DIP1, DIR2 on
Pham The Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong
bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D375 tại các giếng
tách dòng DIBDa2, DIBDa4 đường Phạm Thế Hiển
(cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
3 Relocation of water supply system D375 pipe at 49.00% 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
diversion chambers DIBDa2, DIBDa4 on Pham The
Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) -
District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống ống cấp nước D300 tại giếng
tách dòng DIK8-1 trên đường Bến Vân Đồn - Quận 4
4 Relocation of water supply system D300 pipe at 49.00% 0.00% 49.00% 0.00% 49.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
diversion chamber DIK8-1 on Ben Van Don street -
District 4

Management cost of the Main contractor for utilitíes


relocation (5% of Items 12.1.3')
5 Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà thầu 5.00% 5.00% 0.00% 5.00% 0.00% 5.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
chính
(5% của hạng mục 12.1.3')

V/O - Variation Order/ Phát sinh

Additional Timber pilling works for foundation of


sewer pipes, manholes, Diversion chambers on the
VO-WEI- segments of Open cut construction
100m 1,700.410 0.000 0.000 0.000 1,700.410 0.000 0.000
G-001 Công tác đóng cừ tràm bổ sung cho nền móng cống,
hố ga, giếng tách dòng trên các đoạn thi công bằng
phương pháp thi công đào hở
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Additional foundation improvement by Timber pilling


works for some works items on Phong Phu, Hung Phu
VO-WEI- streets
100m 84.120 0.000 0.000 0.000 84.120 0.000 0.000
G-001/01 Bổ sung Công tác gia cố nền móng bằng cừ tràm đối
với các hạng mục trên tuyến đường Phong Phú, Hưng
Phú

Additional foundation improvement by Timber pilling


works for the works items to be constructed by pipe
VO-WEI- jacking method
100m 164.990 10.410 0.000 175.400 0.000 10.410 01/Jun/19 30/Jun/19
G-001/02 Bổ sung Công tác gia cố cừ tràm đối với một số hạng
mục của tuyến cống bao thi công theo phương pháp
khoan kích ngầm

Supplement the unit rate for sewer pipe D500 (mm) -


VO-WEI- Open cut on 1107 Street
m 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
G-003 Bổ sung đơn giá cho công tác cống D500 (mm) - Đào
hở trên tuyến 1107

Change of construction method from Open Cut into


Pipe Jacking for interceptor sewer segment from
VO-WEI- IBDo17-1 to IBDo17-2 on Hoai Thanh street
m 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
G-003/03 Điều chỉnh phương pháp thi công từ Đào Mở sang
Khoan Kích Ngầm cho đoạn cống bao từ IBDo17-1
đến IBDo17-2 tuyến Hoài Thanh

Bill2/2.3.1: Pipe D300mm from IBDo17-1 to IBDo17-


0.00 2 m 56.030 56.030 0.000 0.000 56.030 56.030 0.000 0.000
Cống D300 (mm) từ IBDo17-1 to IBDo17-2

Additional Timber pilling works for foundation of


sewer pipes, manholes, Diversion chambers on the
VO-WEI- segments of Open cut construction
100m 117.480 0.000 0.000 0.000 117.480 0.000 0.000
G-005 Công tác đóng cừ tràm bổ sung cho nền móng cống,
hố ga, giếng tách dòng trên các đoạn thi công bằng
phương pháp thi công đào hở

Design adjustment of Diversion Chamber DSIP4 on


VO-WEI- 1107 street
0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
G-005/ 01 Điều chỉnh thiết kế giếng tách dòng DSIP4 trên tuyến
đường 1107

Additional of manholes SIP4


1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Bổ sung hố ga SIP4
Earth work for manhole Type I (0<V≤50m3)
1.1 no. 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga loại I (0<V≤50m3)
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
1.2 100m3 0.018 0.018 0.000 0.000 0.018 0.018 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
1.3 m3 0.886 0.886 0.000 0.000 0.886 0.886 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
1.4 m3 19.680 19.680 0.000 0.000 19.680 19.680 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
1.5 tons 2.148 2.148 0.000 0.000 2.148 2.148 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
1.6 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
0.0 no. 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
0.0 no. 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung
1.7 kg 85.340 85.340 0.000 0.000 85.340 85.340 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
VO-WEI-G-
005/03 Design adjustment of diversion chambers on the
interceptor sewer lines to be constructed by pipe
jacking method 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh thiết kế các giếng tách dòng trên các tuyến
cống bao thi công bẳng biện pháp khoan kích ngầm

Bill2/2.2.1 RC pipe D300mm


m 14.394 14.394 0.000 0.000 14.394 14.394 0.000 0.000
Cống D300mm

Bill9/9.2.1 RC pipe D300mm


m 10.130 10.130 0.000 0.000 10.130 10.130 0.000 0.000
Cống D300mm

Bill10/7.2.1 RC pipe D300mm


m 53.286 53.286 0.000 0.000 53.286 53.286 0.000 0.000
Cống D300mm

Bill10/7.2.2 RC pipe D400mm


m 6.310 6.310 0.000 0.000 6.310 6.310 0.000 0.000
Cống D400mm

Bill10/9.2.3 RC pipe D500mm


m 31.955 31.955 0.000 0.000 31.955 31.955 0.000 0.000
Cống D500mm

Bill10/10.3.9/05 Drop pipe for Diversion chamber


D300mm m 18.040 18.040 5.300 5.300 23.340 23.340 5.300 5.300 01/Jul/19 31/Jul/19
Ống đứng cho giếng tách dòng D300mm

Bill10/10.3.9/08 Drop pipe for Diversion chamber


D600mm m 4.310 4.310 4.310 4.310 4.310 4.310 01/Jul/19 31/Jul/19
Ống đứng cho giếng tách dòng D600mm
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
Bill10.3.1/07: Earth work for diversion chamber type
II (50<V≦100m3) no. 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)

Bill10.4.1/01a: Earth work for manhole type I


(0<V≦50m3) no. 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga loại I (0<V≦50m3)

Pipe installation of pipe jacking method D800 (mm)


VO-WEI- on Nguyen Tat Thanh street
m 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
G-006/01 Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Nguyễn Tất Thành

VO-WEI-G- The earthwork of Diversion chamber DSIR2 on Duong


006/03A Ba Trac street
0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Công tác đất của giếng tách dòng DSIR2 trên tuyến
đường Dương Bá Trạc
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
no. 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)

VO-WEI- Bill3/3.3.3: Pipe installation of pipe jacking method


G-002/04 D500 (mm) on Au Duong Lan street
m 1.170 1.170 0.000 0.000 1.170 1.170 0.000 0.000
(VO-WEI- Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D500 (mm)
G-015) đường Âu Dương Lân

Bill2/2.3.3: Pipe installation of pipe jacking method


D500 (mm) on Hoai Thanh street
m 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D500 (mm)
đường Hoài Thanh

Bill6/6.3.3: Pipe installation of pipe jacking method


D800 (mm) on Cao Lo street
m 4.660 4.660 0.000 0.000 4.660 4.660
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Cao Lo

Bill7/7.3.3: Pipe installation of pipe jacking method


D800 (mm) on Pham The Hien street
0.00 m 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Phạm Thế Hiển

VO-WEI-G-006/02: Pipe installation of pipe jacking


method D800 (mm) on Ben Ba Dinh street.
0.00 m 10.980 10.980 0.000 0.000 10.980 10.980 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Bến Ba Đình
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
VO-WEI-G-006/03: Pipe installation of pipe jacking
method D800 (mm) on Nguyen Duy street
0.00 m 7.080 7.080 0.000 0.000 7.080 7.080 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800 (mm)
đường Nguyễn Duy
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)
P/A -Price Adjustment/ Điều chỉnh giá

Price Adjustment No.01. Item


P.A.1 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 1. hạng mục

Price Adjustment No.02. Item


P.A.2 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 2. hạng mục

Price Adjustment No.03. Item


P.A.3 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 3 . hạng mục

Price Adjustment No.04. Item


P.A.4 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 4. hạng mục

Price Adjustment No.05. Item


P.A.5 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 5. hạng mục

Price Adjustment No.06. Item


P.A.6 hạng mục 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 6.

Price Adjustment No.07. Item


P.A.7 hạng mục 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 7.

Price Adjustment No.08. Item


P.A.8 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 8. hạng mục

Price Adjustment No.09. Item


P.A.9 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 9. hạng mục

Price Adjustment No.10. Item


P.A.10 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 10. hạng mục

Price Adjustment No.11. Item


P.A.11 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 11. hạng mục

Price Adjustment No.12. Item


P.A.12 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 12. hạng mục

Price Adjustment No.13. Item


P.A.13 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 13. hạng mục
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Price Adjustment No.14. Item


P.A.14 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 14. hạng mục

Price Adjustment No.15. Item


P.A.15 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 15. hạng mục

Price Adjustment No.16. Item


P.A.16 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 16. hạng mục

Price Adjustment No.17. Item


P.A.17 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 17. hạng mục

Price Adjustment No.18. Item


P.A.18 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 18. hạng mục

Price Adjustment No.19. Item


P.A.19 hạng mục 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 19.

Price Adjustment No.20. Item


P.A.20 hạng mục 1.000 1.000 0.000 0.000 1.000 1.000 0.000 0.000 12/30/1899 12/30/1899
Điều chỉnh giá số 20.

Price Adjustment No.21. Item


P.A.21 hạng mục 0.700 0.700 0.000 0.000 0.700 0.700
Điều chỉnh giá số 21.

5. Kết luận / Conclusion Các bên đồng ý xác nhận khối lượng trên./The parties have agreed to certify the above quantity.

Đại diện các bên: /Attendants joining in taking over :

APPROVED BY THE EMPLOYER CERTIFIED BY THE ENGINEER SUBMITTED BY THE CONTRACTOR


Được phê duyệt bởi Chủ Đầu Tư Được xác nhận bởi Kỹ sư Được trình nộp bởi Nhà Thầu
0 0 0

0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
Ông - MR. STUART ROBINSON Ông - MR. HOANG DUC QUANG
The Engineer Project Manager
Kỹ Sư Dự án Giám đốc Dự Án
Quantity Inspection / Khối lượng nghiệm thu Finish
BOQ Qty Qty. Payment No. 30 Start
Pay Items up to
Description Unit Khối Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Hạng mục Previous /Trước đây This Term/ Kỳ này To Date/ Đến nay Hoàn thành
Diễn giải Đơn vị lượng số 30
thanh toán
dự toán
(JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (JPY) (VND) (dd/mm/yy) (dd/mm/yy)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)+(7) (10)=(6)+(8) (11) (12) (13) (14)

Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

REQUEST FOR INSPECTION OF QUANTITY


FOR INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
TO THE ENGINEERS REPRESENTATIVE

WORKS SECTION/ LOCATION DATE

REF: RFI-IMS-30 ____/____/2019

FROM: YASUDA - KOLON JOINT VENTURE

TO THE ENGINEERS REPRESENTATIVE NAME: MR. STUART ROBINSON, POSITION : PM.


LOCATION OF WORKS: PACKAGE G
DESCRIPTION OF ACTIVITIES: Checking and Acceptance
of Interim Payment Certificate No. 30

WILL BE READY FOR INSPECTION ON ……………………….AT …………………hrs….

RELEVANT INSPECTION AND TEST PLANS


ATTACHED: PLS STATE

OTHER DOCUMENT

WE REQUEST THE ENGINEERS REPRESENTATIVE TO INSPECT THE FORLLOWING ELEMENTS:

Please refer the Quantity of inspected works shown in Minutes of checking and acceptance for quantity of interim payment

RESULTS OF INSPECTION (AND/ OR) RE-INSPECTION

BASED ON THE ABOVE COMMENTS/ OBSERVATION THE NEXT STAGE MAY/ MAY NOT PROCEED

COPY TO THE EMPLOYER SIGNED BY: THE ENGINEERS SIGNED BY: THE CONTRACTOR
REPRESENTATIVE

SIGNED: SIGNED: SIGNED:


NAME: NAME: NAME:
DATE: DATE DATE
TRANSPORTATION WORKS CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC
SECOND HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE G: CONSTRUCTION OF INTERCEPTOR SEWER SYSTEM

THE CONTRACTORS INTERIM MONTHLY STATEMENT


THANH TOÁN HÀNG THÁNG CỦA NHÀ THẦU

Progress Period Up to 31 July 2019


Giai đoạn thực hiện Đến 31 tháng 07 năm 2019

INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30


THANH TOÁN HÀNG THÁNG SỐ 30

MINUTES OF CHECKING AND ACCEPTANCE OF QUANTITY FOR


INTERIM MONTHLY STATEMENT NO. 30
BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG THANH TOÁN SỐ 30

YASUDA-KOLON JOINT VENTURE


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Independence – Freedom – Happiness
Ngày/Date 26 Tháng/ Month 08 Năm/Year 2019
BIÊN BẢN SỐ – MINUTES No.: WEIPII/ PG/ NTKLTT/ 30

BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG THANH TOÁN SỐ 30


MINUTES OF CHECKING AND ACCEPTANCE OF QUANTITY FOR INTERIM MONTHLY STATEMENT No. 30

Dự Án: Dự Án Cải Thiện Môi Trường Nước Thành Phố, Lưu Vực Kênh Tàu Hũ - Bến Nghé - Đôi -Tẻ, Giai Đoạn II
Gói Thầu G: Xây dựng Hệ Thống Cống Bao
Project: Ho Chi Minh City Second Water Environment Improvement Project
Package G: Construction of interceptor sewer system

1. Đối tượng nghiệm thu – Objects to be checked and accepted:


1.1 Tên công việc được nghiệm thu – Name of job to be checked and accepted:
Các hạng mục được thực hiện đến ngày 31 tháng 07 năm 2019 như liệt kê trong danh sách đính kèm
Work done items during period up to to 31 July 2019 as listed in attached schedule
1.2 Vị trí xây dựng công trình – Construction location:
Quận 4 - Quận 8 , Tp. Hồ Chí Minh
District 4 - District 8, Ho Chi Minh City
Tuyến Võ Văn Kiệt, Tp. Hồ Chí Minh - Vo Van Kiet route, Ho Chi Minh City
2. Thành phần trực tiếp tham gia nghiệm thu – Parties directly taking part in checking and acceptance:

2.1 Đại diện Tư Vấn / Representative of Engineer:


Liên danh Nihon Suido Consultans, Nippon Koei, Grontmij A/S và VIWASE (NNGV JV)
Nihon Suido Consultants Co., Ltd. Nippon Koei Co., Ltd., Grontmij A/S and VIWASE SE Joint Venture
Ông - MR. STUART ROBINSON Chức danh (position) : Kỹ Sư Dự án/ The Engineer
Ông - Mr. Nobuyuki Nagano Chức danh (position) : Phó Giám đốc gói thầu G/ Deputy Director of Package G
Ông - Mr. Nguyễn Văn Trung Chức danh (position) : Phó Giám đốc gói thầu G/ Deputy Director of Package G
Ông - Mr. Homer Manalo Perez Chức danh (position) : Kỹ sư khối lượng/ Quantity Engineer

2.2 Đại diện Nhà Thầu / Representative of Contractor:


Liên danh YASUDA-KOLON
YASUDA-KOLON JOINT VENTURE
Ông - MR. HOANG DUC QUANG Chức danh (position) : Giám đốc Dự án/ Project Manager
Ông - Mr. Hideki Takayama Chức danh (position) : Quản lý thi công/ Construction Manager
Ông - Mr. Nguyễn Hữu Hùng Chức danh (position) : Kỹ sư quản lý khối lượng/ Quantity Surveyor Manager

3. Khối lượng công việc đã nghiệm thu -Quantity of inspected works:

Quantity - Khối lượng


Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

BILL No./BẢNG SỐ 1: General Items / Hạng mục chung 0

Insurance of Works L.S.


1.1 1.0 0.0000 0.0000
Bảo hiểm công trình Trọn gói
Temporary shack at site for living and
L.S.
1.2 construction management. /Nhà tạm tại công 1.0 0.00000 0.00000
Trọn gói
trường để ở và điều hành thi công
Documentary video and DVD L.S.
1.3 1.0 0.0000 0.0000 0.0000
Băng video và đĩa DVD tài liệu Trọn gói
Environmental monitoring L.S.
1.4 1.0 0.0000 0.0000
Giám sát môi trường Trọn gói
BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao 0.0000 0.0000
Preparation Works
2.1 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
2.1.1 1.00 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
2.1.2 1.00 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
2.2 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
2.2.1 m 2,849.90 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
2.2.2 m 123.30 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
2.2.3 m 361.40 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D700mm
2.2.4 m 4.40 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Pipe installation of Pipe Jacking
2.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D300mm
2.3.1 m 1,913.65 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC Pipe D400mm
2.3.2 m 1,728.05 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D500mm
2.3.3 m 1,884.60 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
RC Pipe D600mm
2.3.4 m 433.10 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC Pipe D700mm
2.3.5 m 1,318.40 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Diversion chambers
2.4 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
2.4.1 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 11.00 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 40.00 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/03 no. 22.00 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)
Concrete works
2.4.2 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 2.55 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 127.65 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 2,803.38 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 14.63 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
2.4.3 t 505.66 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
2.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 73.00 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 289.00 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 1.23 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
2.4.5 Kg 9,517.80 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
2.4.6 Kg 2,004.30 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
2.4.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D300 no. 1.00 0.000 0.000 0.000
/02 D400 no. 20.00 0.000 0.000 0.000
/03 D500 no. 5.00 0.000 0.000 0.000
/04 D600 no. 14.00 0.000 0.000 0.000
/05 D700 no. 1.00 0.000 0.000 0.000
/06 D800 no. 16.00 0.000 0.000 0.000
/07 D1000 no. 10.00 0.000 0.000 0.000
/08 D1200 no. 3.00 0.000 0.000 0.000
/09 D1350 no. 1.00 0.000 0.000 0.000
/10 D1500 no. 4.00 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
2.4.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 66.00 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 6.00 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 1.00 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber
2.4.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 248.60 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D150
/02 m 17.60 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/03 m 2.70 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Invert Concrete
2.4.10 m3 47.47 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
2.4.11 m2 68.60 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
2.4.12 100m3 5.50 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Manholes
2.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
2.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 42.00 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3 )


/02 no. 12.00 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type III


/03 (100<V≦150m3) no. 10.00 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Earth work for manhole Type IV


/04 (150<V≦200m3) no. 7.00 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

Earth work for manhole Type VII (300<V≦


/05 600m3 ) no. 1.00 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)

Concrete works
2.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 1.53 0.011 0.011 0.011 0.011 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 76.35 0.570 0.570 0.570 0.570 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 3,167.84 22.950 22.950 22.950 22.950 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
2.5.3 Rebar works 0.000 0.000 0.000
Reinforcing Bar
2.5.3 t 357.99 3.989 3.989 3.989 3.989 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
2.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 93.00 1.000 1.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 32.00 1.000 1.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
2.5.5 Kg 3,101.02 99.370 99.370 99.370 99.370 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
2.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 16.11 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Drop pipe for manholes D250
/02 m 0.66 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D250
Drop pipe for manholes D300
/03 m 64.88 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D300
Invert Concrete
2.5.7 m3 43.17 1.310 1.310 1.310 1.310 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
2.5.8 m2 66.60 4.400 4.400 4.400 4.400 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
Existing combine sewer
2.6 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of
2.6.1 broken out pipes 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01 m 185.40 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D600mm
/02 m 216.95 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC pipe D800mm
/03 m 21.35 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC pipe D1000mm
/04 m 40.25 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
RC pipe D1200mm
/05 m 13.00 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1200mm
RC pipe D1350mm
/06 m 5.20 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1350mm
Existing manhole improvement
2.6.2 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 42.00 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 5.00 0.000 0.000 0.000
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Sand Bedding
/a 100m3 0.47 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 23.55 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 226.47 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
/03 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
/03 t 41.73 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/04 no. 43.00 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 620.68 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Outfall
2.6.3 no. 6.00 0.000 0.000 0.000
Cửa xả
Road Works
2.7 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
2.7.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 67.67 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing
/02 sewer 100m2 30.21 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
2.7.2 100m2 97.88 0.222 0.222 0.222 0.222 01/Jul/19 31/Jul/19
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan/ Âu Dương Lân 0.0000 0.0000
Preparation Works
3.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
3.1.1 1.0 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
3.1.2 1.0 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
3.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
3.2.1 m 121.4 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
3.2.2 m 263.8 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
3.2.3 m 210.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
3.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D400mm
3.3.1 m 413.9 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D600mm
3.3.2 m 557.5 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
Diversion chambers
3.4 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
3.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V<100m3)
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V<100m3)
Earth work for Diversion chambers
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Type III (100<V≦150m3)
Concrete works
3.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 6.3 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 97.9 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 14.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
3.4.3 t 13.0 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
3.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Type B (Cast iron)
/02 no. 17.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
3.4.5 Kg 418.2 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
3.4.7 kg 124.6 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
3.4.8 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D1000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
/02 D1200 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/03 BxH: 2200x1800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
3.4.9 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber D150
3.4.10 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D150
/01 m 1.3 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/02 m 0.8 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Invert Concrete
3.4.11 m3 3.1 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
3.4.12 m2 2.2 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
3.4.13 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
3.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
3.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3 )
/01 no. 11.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3 )

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3 )


/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Concrete works
3.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 13.4 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 347.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
3.5.3 t 44.4 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
3.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 18.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
3.5.5 Kg 531.4 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
3.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D400
/01 m 2.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Invert Concrete
3.5.7 m3 9.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
3.5.8 m2 9.4 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer
3.6 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of
3.6.1 broken out pipes 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01 m 23.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D1000mm
/02 m 13.7 10.000 10.000 10.000 10.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Cống BTCT D1000mm
Existing manhole improvement
3.6.2 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Earth work
/01 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 3.4 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 31.5 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 5.5 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 8.0 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 124.1 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
3.7 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
3.7.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 8.5 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing
/02 sewer 100m2 4.8 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
3.7.2 100m2 13.3 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc 0.000 0.000 0.000
Preparation Works
4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
4.1.1 1.0 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
4.1.2 1.0 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
4.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
4.2.1 m 1,072.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
Pipe installation of Pipe Jacking
4.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D300mm
4.3.1 m 253.1 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
Diversion chambers
4.4 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
4.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Concrete works
4.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 3.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 47.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.4 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
4.4.3 t 5.2 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
4.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 no. 0.03 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
4.4.5 Kg 143.0 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
4.4.6 kg 54.2 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
4.4.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/02 D800 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
4.4.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber
4.4.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 0.7 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Invert Concrete
4.4.10 m3 0.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Fill black sand in diversion chamber
4.4.11 100m3 0.002 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
4.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
4.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 17.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3 )


/02 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Concrete works
4.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 12.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 252.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
4.5.3 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
4.5.3 t 35.1 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
4.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 21.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
4.5.5 Kg 586.7 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
4.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manhole D300
/01 m 9.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D300
Invert Concrete
4.5.7 m3 8.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
4.5.8 m2 3.6 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer
4.6 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of
4.6.1 broken out pipes 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
4.6.1.1 m 24.2 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Existing manhole improvement
4.6.2 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.01 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 0.5 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 5.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 1.1 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 21.5 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Road Works
4.7 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
4.7.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 6.5 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing
/02 sewer 100m2 1.3 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
4.7.2 100m2 7.8 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao 0.000 0.000 0.000
Preparation Works
5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
5.1.1 1.0 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
5.1.2 1.0 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
5.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC pipe D400mm
5.2.1 m 20.4 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
5.2.2 m 643.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D600mm
5.2.3 m 258.6 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
Diversion chambers
5.3 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
5.3.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/01 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Concrete works
5.3.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.2 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 8.1 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 125.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
5.3.3 t 18.7 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
5.3.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 13.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
5.3.5 Kg 282.4 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
5.3.6 Kg 101.2 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
5.3.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/02 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/03 BxH: 2000x2000 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
5.3.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Drop pipe for Diversion chamber
5.3.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D250
/02 m 0.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
Invert Concrete
5.3.10 m3 1.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
5.3.11 m2 1.2 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Fill black sand in diversion chamber
5.3.12 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
5.4 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
5.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3 )
/01 no. 15.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3 )

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3 )


/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type III


/03 (100<V≦150m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Concrete works
5.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 13.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 276.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works for base
5.4.3 t 38.5 0.000 0.000 0.000
Cốt thép cho đáy
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
5.4.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 22.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
5.4.5 Kg 626.6 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
5.4.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 2.2 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Invert Concrete
5.4.7 m3 10.5 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
5.4.8 m2 8.4 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Road Works
5.5 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
5.5.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 9.2 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
5.5.2 100m2 9.2 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ 0.000 0.000 0.000
Preparation Works
6.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
6.1.1 1.0 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
6.1.2 1.0 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
6.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC pipe D500mm
6.2.1 m 1,022.5 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
6.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D500mm
6.3.1 m 126.6 0.000 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC Pipe D700mm
6.3.2 m 397.5 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Diversion chambers
6.4 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
6.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/01 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Concrete works
6.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.2 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 9.1 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 169.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.9 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
6.4.3 t 28.7 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
6.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 13.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.1 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
6.4.5 Kg 325.2 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
6.4.6 kg 112.1 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
6.4.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/02 BxH: 1200x1200 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
/03 BxH: 1500x1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
6.4.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber
6.4.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 5.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D300
/02 m 0.7 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Invert Concrete
6.4.10 m3 2.4 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
6.4.11 m2 1.2 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
6.4.12 100m3 0.2 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Water Level Alarm Monitoring Cabins
6.4.13 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
6.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
6.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3 )
/01 no. 14.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3 )

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3 )


/02 no. 6.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type III


/03 (100<V≦150m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Concrete works
6.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.003 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Lean concrete, grade B7.5


/02 m3 0.2 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 431.9 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
6.5.3 t 55.1 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
6.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 21.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
6.5.5 Kg 689.8 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Invert Concrete
6.5.6 m3 11.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
6.5.7 m2 9.4 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Existing combine sewer
6.6 0.000 0.000 0.000
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of
6.6.1 broken out pipes 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01 m 18.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Existing manhole improvement
6.6.2 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.02 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 0.9 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 11.9 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 2.1 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 52.5 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
6.7 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 8.9 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing
/02 sewer 100m2 1.2 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
6.7.2 100m2 10.0 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien / Phạm Thế Hiển 0.000 0.000 0.000
Preparation Works
7.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
7.1.1 1.0 0.000 0.000 0.000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
7.1.2 1.0 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
7.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
7.2.1 m 48.9 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
7.2.2 m 19.0 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
7.2.3 m 19.1 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
7.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D600mm
7.3.1 m 498.4 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC Pipe D700mm
7.3.2 m 2,082.2 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
RC Pipe D800mm
7.3.3 m 437.5 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D900mm
7.3.4 m 1,116.0 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm
RC Pipe D1100mm
7.3.5 m 162.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1500mm
7.3.6 m 1,494.9 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1500mm
RC Pipe D1800mm
7.3.7 m 123.8 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1800mm
Diversion chambers
7.4 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
7.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 8.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)
Earth work for Diversion chambers Type IV
(150<V≦200m3)
/04 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV
(150<V≦200m3)
Earth work for Diversion chambers Type V
(200<V≦250m3)
/05 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại V
(200<V≦250m3)
Concrete works
7.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.5 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 25.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 568.5 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 3.2 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
7.4.3 t 96.1 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
7.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 15.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 54.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.3 0.000 0.000 0.000
Xà gồ thép
Ladder rung
7.4.5 Kg 1,679.8 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
7.4.6 kg 479.5 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
7.4.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
/02 D800 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
/03 D1000 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
/04 D1500 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
/05 BxH: 1500x1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
7.4.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 5.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/04 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/05 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber
7.4.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 24.3 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D150
/02 m 4.7 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D300
/03 m 8.5 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Invert Concrete
7.4.10 m3 8.6 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
7.4.11 m2 13.9 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
7.4.12 100m3 1.3 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Water Level Alarm Monitoring Cabins
7.4.13 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
7.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
7.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3 )
/01 no. 5.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3 )
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3 )
/02 no. 9.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type III
/03 (100<V≦150m3) no. 9.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Earth work for manhole Type IV


/04 (150<V≦200m3) no. 6.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

Earth work for manhole Type V


/05 (200<V≦250m3) no. 6.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)
Earth work for manhole Type VII (300<V≦
/06 600m3 ) no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại VII (300<V≦600m3)
Earth work for manhole Type VIII (900m3<V )
/07 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại VIII (900m3<V)
Concrete works
7.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.8 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 37.8 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 1,645.4 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
7.5.3 t 185.1 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
7.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 37.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 32.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
7.5.5 Kg 2,462.2 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
7.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 4.4 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Drop pipe for manhole D300
/02 m 39.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D300
Drop pipe for manholes D400
/03 m 10.7 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Drop pipe for manholes D500
/04 m 4.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D500
Invert Concrete
7.5.7 m3 79.4 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
7.5.8 m2 84.5 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Existing combine sewer improvement
7.6 0.000 0.000 0.000
Cải tạo cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of
7.6.1 broken out pipes 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D600mm
/01 m 15.5 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC pipe D1000mm
/02 m 38.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
RC pipe D1500mm
/03 m 7.0 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1500mm
Existing manhole improvement
7.6.2 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 11.0 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 6.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 54.5 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
/03 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Reinforcing Bar
/03 t 10.6 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 13.0 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 183.8 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
7.7 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
7.7.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 30.0 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing
/02 sewer 100m2 8.7 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
7.7.2 100m2 38.7 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
Demolishment and reinstatement intermediate
7.8 pumping station wall / Phá bỏ và khôi phục tường 0.000 0.000 0.000
trạm bơm chuyển tiếp
Demolish of Existing wall
7.8.1 m3 11.6 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ tường hiện hữu
Reinstatment of wall
7.8.2 m3 6.0 0.000 0.000 0.000
Khôi phục tường
BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107 0.000 0.000 0.000
Preparation Works
8.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
8.1.1 1.0 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
8.1.2 1.0 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
8.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
8.2.1 m 16.8 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
8.2.2 m 629.2 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Pipe installation of Pipe Jacking
8.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D500mm
8.3.1 m 344.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
Diversion chambers
8.4 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
8.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Concrete works
8.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.3 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 13.3 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 96.3 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 0.8 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
8.4.3 t 42.1 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
8.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 15.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung
8.4.5 Kg 364.6 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
8.4.6 kg 118.1 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
8.4.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D600 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
/02 D1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/03 D1500 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
8.4.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber
8.4.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D150
/01 m 2.7 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/02 m 0.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Invert Concrete
8.4.10 m3 2.0 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
8.4.11 m2 1.3 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
8.4.12 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
8.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
8.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 7.0 0.000 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3 )


/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Concrete works
8.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 0.1 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3 6.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 111.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
8.5.3 t 15.3 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
8.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 14.0 0.000 0.000 0.000
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 7.0 0.000 0.000 0.000
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
8.5.5 Kg 443.6 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
8.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D400
/01 m 1.7 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Invert Concrete
8.5.7 m3 8.2 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
8.5.8 m2 8.9 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Road Works
8.6 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
8.6.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 7.1 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
8.6.2 100m2 7.1 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4 / Quận 4 0.000 0.000 0.000
Preparation Works
9.1 0.000 0.000 0.000
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
9.1.1 1.0 0.0000 0.0000 0.0000
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
9.1.2 1.0 0.0000 0.0000 0.0000
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
9.2 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
9.2.1 m 132.5 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
9.2.2 m 15.7 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
RC pipe D500mm
9.2.3 m 454.8 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm
RC pipe D600mm
9.2.4 m 15.2 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D600mm
RC pipe D700mm
9.2.5 m 697.4 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
Pipe installation of Pipe Jacking
9.3 0.000 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC pipe D400mm
9.3.1 m 549.2 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D700mm
9.3.2 m 925.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D700mm
RC Pipe D800mm
9.3.3 m 195.9 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D900mm
9.3.4 m 773.9 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm
RC Pipe D1000mm
9.3.5 m 1,689.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
RC Pipe D1100mm
9.3.6 m 848.8 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1200mm
9.3.7 m 309.3 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1200mm
RC Pipe D1500mm
9.3.8 m 330.1 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1500mm
Diversion chambers
9.4 0.000 0.000 0.000
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
9.4.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 5.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
/02 no. 16.0 1.000 1.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/03 no. 30.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)
Earth work for Diversion chambers Type IV
(150<V≦200m3)
/04 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV
(150<V≦200m3)
Concrete works
9.4.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 2.0 0.043 0.043 0.043 0.043 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 102.0 2.170 2.170 2.170 2.170 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 2,391.5 38.880 38.880 38.880 38.880 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 12.1 0.000 0.000 0.000
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
9.4.3 t 460.0 4.455 4.455 4.455 4.455 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion
9.4.4 chambers 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 53.0 1.000 1.000 1.000 1.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 211.0 3.000 3.000 3.000 3.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 0.9 0.014 0.014 0.014 0.014 01/Jul/19 31/Jul/19
Xà gồ thép
Ladder rung
9.4.5 Kg 7,587.8 45.950 45.950 45.950 45.950 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
9.4.6 kg 1,688.3 0.000 0.000 0.000
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
9.4.7 0.000 0.000 0.000
Cửa lật kèm theo phụ tùng
/01 D300 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/02 D400 no. 12.0 0.000 0.000 0.000
/03 D500 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
/04 D600 no. 12.0 0.000 0.000 0.000
/05 D800 no. 11.0 0.000 0.000 0.000
/06 D1000 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
/07 D1200 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
/08 D1500 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
/09 BxH: 900x1900 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
/10 BxH: 1000x1000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
/11 BxH: 2000x2000 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Plumbing work for Diversion chamber
9.4.8 0.000 0.000 0.000
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 27.0 0.000 0.000 0.000
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 11.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 3.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/04 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/05 no. 4.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Orifice pipe for Diversion chamber D350
/06 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống Orifice cho giếng tách dòng D350
Orifice pipe for Diversion chamber D400
/07 no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D400
Orifice pipe for Diversion chamber D450
/08 no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Ống orifice cho giếng tách dòng D450
Drop pipe for Diversion chamber
9.4.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 141.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D150
/02 m 48.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/03 m 9.3 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber D250
/04 m 5.8 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
Drop pipe for Diversion chamber D300
/05 m 11.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber D350
/06 m 3.9 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D350
Drop pipe for Diversion chamber D450
/07 m 3.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho giếng tách dòng D450
Invert Concrete
9.4.10 m3 49.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
9.4.11 m2 76.6 0.000 0.000 0.000
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
9.4.12 100m3 5.9 0.000 0.000 0.000
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Water Level Alarm Monitoring Cabins
9.4.13 no. 8.0 0.000 0.000 0.000
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
9.5 0.000 0.000 0.000
Hố ga
Earth work for manhole
9.5.1 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3 )
/01 no. 13.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3 )

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3 )


/02 no. 14.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

Earth work for manhole Type III


/03 (100<V≦150m3) no. 2.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

Earth work for manhole Type IV


/04 (150<V≦200m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

Earth work for manhole Type V


/05 (200<V≦250m3) no. 1.0 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)
Concrete works
9.5.2 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 1.0 0.022 0.022 0.022 0.022 01/Jul/19 31/Jul/19
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , grade B7.5
/02 m3 49.1 1.140 1.140 1.140 1.140 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 1,481.8 34.060 34.060 34.060 34.060 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
9.5.3 t 186.3 6.349 6.349 6.349 6.349 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
9.5.4 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 31.0 2.000 2.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 19.0 2.000 2.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
9.5.5 Kg 1,069.2 59.080 59.080 59.080 59.080 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Drop pipe for Manholes
9.5.6 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 1.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D200
Drop pipe for manholes D300
/02 m 29.5 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Drop pipe for manholes D400
/03 m 3.1 0.000 0.000 0.000
Ống đứng cho hố ga D400
Invert Concrete
9.5.7 m3 70.9 2.830 2.830 2.830 2.830 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
9.5.8 m2 41.8 6.600 6.600 6.600 6.600 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
Existing combine sewer improvement
9.6 0.000 0.000 0.000
Cải tạo cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes and reinstatement of
9.6.1 broken out pipes 0.000 0.000 0.000
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01 m 17.1 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
RC pipe D800mm
/02 m 18.5 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
RC pipe D1000mm
/03 m 70.4 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D1000mm
Existing manhole improvement
9.6.2 0.000 0.000 0.000
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 0.000 0.000 0.000
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 8.0 0.000 0.000 0.000
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 6.0 0.000 0.000 0.000
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 0.000 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 0.2 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
/b m3 8.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 74.7 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
/03 0.000 0.000 0.000
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
/03 t 13.8 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 14.0 0.000 0.000 0.000
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 207.7 0.000 0.000 0.000
Bậc thang thăm dò
Road Works
9.7 0.000 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
9.7.1 0.000 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 45.9 0.710 0.710 0.710 0.710 01/Jul/19 31/Jul/19
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing
/02 sewer 100m2 7.2 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
9.7.2 100m2 53.1 1.595 1.595 1.595 1.595 01/Jul/19 31/Jul/19
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông
0.000 0.000 0.000
Tây
BILL No./BẢNG SỐ 11: Dayworks / Ngày công 0.000 0.000
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)

BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others /


0.000 0.000
Chi phí tạm tính và chi phí khác

Existing utilities Diversion


12.1 0.0000 0.0000
Di dời công trình tiện ích hiện hữu

Overhead Power and Telecommunication


Diversion and Reinstatement. prov
12.1.1 0.0000% 0.0000%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây tạm tính
điện trên không

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện tại các hố


shaft IH24-2, IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37
trên đường Nguyễn Duy, Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.B
Relocation of electric system at the shafts IH24-2,
IH27, IH27-2, IT33-2, IT34, IT37 on Nguyen Duy
street, District 8 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập cáp ngầm trung thế và


lưới điện trung, hạ thế trên không tại giếng tách
dòng DSIBDa1 giao lộ Bông Sao - Tạ Quang
Bửu - Quận 08 - TP. HCM
12.1.1.D
Relocation of underground medium voltage cable
and overhead low voltage system at diversion
chamber DSIBDa1 at Bong Sao - Ta Quang Buu
street intersection - District 08 - HCMC

Di dời công trình điện đường Bông Sao - Quận 8,


trong phạm vi dự án "Cải thiện Môi trường nước
Tp. Hồ Chỉ Minh, Lưu vực Kênh Tàu Hủ - Đôi -
Tẻ, Giai đoạn 2"
12.1.1.E
Relocation of electric system on Bong Sao street
- District 8, within scope of project: "Ho Chi Minh
City Water Environment Improvement Project,
Tau Hu - Doi - Te Canal, Second Stage"

Di dời, tái bố trí hệ thống điện chiếu sáng tại các


hố shaft IW4, IW10, IW11, IW12, IW21 đường Võ
Văn Kiệt, Quận 5, Quận 6 - TP. HCM
12.1.2.A
Relocation of lighting system at the shaft IW4,
IW10, IW11, IW12, IW21 on Vo Van Kiet street,
District 5, District 6 - HCMC

Management cost of the Main contractor for


utilitíes relocation
(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà
thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
Underground Power and Telecommunication
Diversion and Reinstatement. prov
12.1.2 0.00000% 0.0000%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây tạm tính
điện ngầm.

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện khu vực hố


kích IBDa5-4 trên đường Phạm Thế Hiển Quận 8
12.1.1.A - TP. HCM
Relocation of electric system at the shaft IBDa5-4
on Pham The Hien street, District 8 - HCMC

Bồi thường di dời tái bố trí lưới điện trung thế


trên không khu vực hố kích IK49 đường Tôn Thất
Thuyết - Phường 01 - Quận 04 - TP. HCM
12.1.1.C
Relocation of overhead medium voltage cable at
the shaft IK49 on Ton That Thuyet street - Ward
01 - District 04 - HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IR5-1 và IPB trên đường
Phạm Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.I
Relocation of overhead medium-voltage system
at the shaft IR5-1 and IPB on Pham The Hien
street - District 8 - HCMC

Di dời, tái bố trí hệ thống điện tín hiệu giao thông


tại hố shaft IK04 giao lộ Nguyễn Tất Thành và Lê
Văn Linh - Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.B
Relocation of traffic signal system at the shaft
IK04 at Nguyen Tat Thanh and Le Van Linh
street intersection - District 04 - HCMC
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế


ngầm khu vực hố kích IK36-1 và giếng tách dòng
DIK36 đường Tôn Thất Thuyết, Phường 04 -
Quận 04 - TP. HCM
12.1.2.C
Relocation of underground medium voltage
system at the shaft IK36-1 and diversion chamber
DIK36 on Ton That Thuyet street - Ward 04 -
District 04 - HCMC

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí


hố kích IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS,
IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1
trên đường Phạm Thế Hiển (đoạn từ cầu Nguyễn
Văn Cừ đến cầu Bà Tàng)
12.1.2.D
Relocation ofunderground telecommunication
system at the shaft IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-
2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1,
IBDa3-1 on Pham The Hien Street (from Nguyen
Van Cu bridge to Ba Tang bridge)

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại vị trí hố


kích IP1
trên đường Phạm Thế Hiển
12.1.2.E
Relocation ofunderground telecommunication
system at the shaft IP1
on Pham The Hien Street

Underground Water supply Diversion and


prov
12.1.3 Reinstatement. 0.0000%
tạm tính
Di dời và phục hồi hệ thống cấp nước ngầm

Di dời ống cấp nước upvc D200 trên đường


Bông Sao - Quận 8 (Đoạn từ Bùi Minh Trực đến
Số nhà 268 - Bông Sao)
12.1.3.A
Relocation of water supply upvc D200 on Bong
Sao street - District 8 (from Bui Minh Truc street
to The housing No. 268 - Bong Sao street)

Di dời ống cấp nước D300 (ống gang dẻo) trên


đường Tôn Thất Thuyết (Đoạn từ hố ga DIK27
đến IK27-2)
12.1.3.B
Relocation of water supply D300 (duct-iron pipe)
on Ton That Thuyet street (from manhole DIK27
to IK27-2)

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D500 tại hố


kích IR4-1 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng -
cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.C
Relocation of water supply system D500 pipe at
the shaft IR4-1 on Pham The Hien street (Ba
Tang bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D375, D600,


D500 tại các hố kích IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2,
IR4 đường Phạm Thế Hiển (Đoạn cầu Bà Tàng
đến cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.D
Relocation of water supply system D375, D600,
D500 pipe at the shafts IBDa6, IR2, IR2-1, IR5-2,
IR4 on Pham The Hien street (From Ba Tang
bridge to Rach Ong bridge) - District 8

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường


Hoài Thanh (Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các
hố shaft IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3
12.1.3.E
Relocation of water supply system D150 pipe on
Hoai Thanh street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khai)
at the shafts IBDo16-1, IBDo16-2, IBDo16-3

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường


Hoài Thanh (Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại các
hố shaft IBDo17-1, IBDo16, IBDo16-1, IBDo16-2,
IBDo16-3, IBDo16A
12.1.3.F
Relocation of water supply system D300 pipe on
Hoai Thanh street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khai)
at the shafts IBDo17-1, IBDo16, IBDo16-1,
IBDo16-2, IBDo16-3, IBDo16A
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại


hố kích IBDa6, IPB và D250 gang tại hố kích
IBDaA-1 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng -
cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.G Relocation of water supply system D280upvc
pipe at the shaft IBDa6, IPB and D250 cast-iron
pipe at the shaft IBDaA-1 on Pham The Hien
street (Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) -
District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D280upvc tại


hố kích IBDa8-3a trên đường Phạm Thế Hiển
(cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.H Relocation of water supply system D280upvc
pipe at the shaft IBDa8-3a on Pham The Hien
street (Ba Tang bridge - Rach Ong bridge) -
District 8

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện hạ thế trên


không tại hố kích IR2 đường Phạm Thế Hiển; hố
kích SIR5-1 và SIR5-4 đường Âu Dương Lân; hố
kích SIP6-1 đường 1107; giếng tách dòng
DSIBDa2 đường Bông Sao - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.F Relocation of overhead low voltage cable at the
shaft IR2 on Pham The Hien street; at the shaft
SIR5-1 and SIR5-4 on Au Duong Lan street; at
the shaft SIP6-1 on 1107 street; at diversion
chamber DSIBDa2 on Bong Sao street - District 8
- HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế hạ


thế trên không khu vực từ hố ga IK29-1 đến
giếng tách dòng DIK31, đường Tôn Thất Thuyết,
Quận 4, TP. HCM
12.1.1.G
Relocation of overhead medium-low voltage
system from manhole IK29-1 to diversion
chamber DIK31 on Ton That Thuyet street,
District 4, HCMC

Bồi thường di dời - tái lập lưới điện trung thế trên
không khu vực hố kích IBDa8-3a đường Phạm
Thế Hiển - Quận 8 - TP. HCM
12.1.1.H
Relocation of overhead medium voltage system
at the shaft IBDa8-3a on Pham The Hien street -
District 8 - HCMC

Di dời - tái bố trí cáp điện trung thế ngầm khu


vực hố kích IBDo2-5 đường Bến Bình Đông -
Quận 8 - TP. HCM
12.1.2.F
Relocation of underground medium voltage cable
at the shaft IBDo2-5 on Ben Binh Dong street -
District 8 - HCMC

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D300 đường


12.1.3.I Bến Bình Đông tại hố kích IBDO11A
Relocation of water supply system D300

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 tại hố


kích IR4-1 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng -
cầu Rạch Ông) - Quận 8
12.1.3.C
Relocation of water supply system D150 pipe at
the shaft IR4-1 on Pham The Hien street (Ba
Tang Bridge - Rach Ong bridge) - District 8

Management cost of the Main contractor for


utilitíes relocation
(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà
thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

Survey Cement earth pile


12.2 m 0.0 0.000 0.000
Khảo sát cọc đất gia cố xi măng

Addendum No.4 / Phụ Lục số 4

Value of the approved Variation Orders


Giá trị Lệnh Thay Đổi đã được phê duyệt

VO-WEI-G- Pipe installation of D500 (open cut) at route 1107


m
003 Lắp đặt ống cống D500mm (đào hở) tuyến 1107
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)

Adjustment in diameter of the interceptor sewer


pipe on Nguyen Tat Thanh street - Item: Pipe
VO-WEI-G-
Jacking 0
006
Điều chỉnh đường kính cống bao tuyến Nguyễn
Tất Thành - Hạng mục: Khoan Kích Ngầm

Pipe installation of pipe jacking method D800


VO-WEI-G- (mm) on Nguyen Tat Thanh street
m
006/01 Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800
(mm) đường Nguyễn Tất Thành

Additional manhole CMT3-1A on Ben Binh Dong


VO-WEI-G- street
0
007 Bổ sung hố ga CMT3-1A trên tuyến Bến Bình
Đông

Earth work type I (0<V≦50m3)


1.1 no.
Công tác đất loại I (0<V≦50m3)
Sand Bedding
1.2 100m3
Lớp cát lót
Lean concrete, grade B7.5
1.3 m3
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
1.4 m3
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
1.5 t
Công tác cốt thép
Manhole cover type A (Cast iron)
1.6 no.
Nắp hố ga loại A (Gang)

Ladder rung
1.7 Kg
Bậc thang thăm dò

Omission of the manhole SIP1-14 of the


interceptor sewer pipeline on Cao Lo street - Item
VO-WEI-G-
pipe jacking 0
009
Hủy bỏ hố ga SIP1-14 của tuyến cống bao
đường Cao Lỗ - Hạng mục khoan kích ngầm

Increasing length of pipe segment D800 (mm) at


the omitted manhole SIP1-14
1 m
Tăng chiều dài đoạn cống kích D800 (mm) tại hố
ga SIP1-14 bị hủy bỏ

Additional unit rate for the earthwork of diversion


VO-WEI-G- chamber DSIP16 on 1107 street - Item Open cut
0
010 Bổ sung đơn giá công tác đất cho giếng tách
dòng DSIP, tuyến 1107 - Hạng mục đào mở

Earth work for Diversion chambers Type III


(100<V≦150m3)
0 no.
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)

Modifications of the interceptor sewer lines to be


VO-WEI-G- constructed by Pipe Jacking method
0
002/04 Các thay đổi đối với các tuyến cống bao thi công
bằng phương pháp Kích Ngầm

Regarding the sewer diameter


I 0
Thay đổi đường kính

RC Pipe D1100mm
Bill 9/ 9.3.6 m
Cống BTCT D1100mm

RC Pipe D1200mm
Bill 9/ 9.3.7 m
Cống BTCT D1200mm

RC Pipe D800mm
Bill 9/ 9.3.2 m
Cống BTCT D800mm

RC Pipe D800mm
Bill 7/7.3.3 m
Cống BTCT D800mm

RC Pipe D800mm
Bill 6/6.3.3 m 0.00 0.000 0.00
Cống BTCT D800mm

VO-WEI-G- RC Pipe D800mm


m
006/02 Cống BTCT D800mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)

VO-WEI-G- RC Pipe D800mm


m
006/03 Cống BTCT D800mm

RC Pipe D500mm
Bill 2/2.3.3 m 0.00 0.000 0.00
Cống BTCT D500mm

RC Pipe D800mm
Bill 10/10.2.3 m
Cống BTCT D800mm

Regarding the construction method


II 0
Thay đổi phương pháp thi công

RC Pipe D600mm
Bill 5/5.6.1 m 0.00 0.000 0.00
Cống BTCT D600mm

RC Pipe D300mm
Bill 4/4.3.1 m
Cống BTCT D300mm

RC Pipe D300mm
Bill 2/2.3.1 m
Cống BTCT D300mm

RC Pipe D500mm
Bill 3/3.3.3 m
Cống BTCT D500mm

RC Pipe D400mm
Bill 3/3.2.2 m
Cống BTCT D400mm

Regarding the route adjustment


III 0
Thay đổi phương án tuyến

RC Pipe D1100mm
Bill 7/7.3.5 m
Cống BTCT D1100mm

RC Pipe D1500mm
Bill 7/7.3.6 m
Cống BTCT D1500mm

Value of exceeding quantities to 31 July 2018


0
Giá trị khối lượng vượt trội đến 31/07/2018

BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc 0

Road Works
4.7 0
Công tác đường

Demolish of Existing road


4.7.1 0
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao

Demolish of Existing road


5.5.1 0
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ 0

Manholes
6.5 0
Hố ga
Concrete works
6.5.2 0
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3
Bê tông lót, cấp B7.5
Road Works
6.7 0
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1 0
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107 0

Concrete works
8.5.2 0
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
/02 m3
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Road Works
8.6 0
Công tác đường
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Demolish of Existing road
8.6.1 0
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Road reinstatement
8.6.2 100m2
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông
0
Tây
RC Pipe D900mm
10.2.5 m 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D900mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Adjusted amount for Utilities relocations
0
Điều chỉnh giá trị công tác Di dời tiện ích
Existing utilities diversion
12.1 0
Di dời công trình tiện ích hiện hữu
Underground power and telecommunication
diversion and reinstatement
12.1.2 0 0.000% 0.0000%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây
điện ngầm

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông tại các vị trí


hố kích IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-2, IP-PS,
IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1, IBDa3-1
trên đường Phạm Thế Hiển (đoạn từ cầu Nguyễn
Văn Cừ đến cầu Bà Tàng)
12.1.2.D 0.0000% 0.0000%
Relocation ofunderground telecommunication
system at the shaft IR1-1, IR2-1, IR4-1, IR4, IR5-
2, IP-PS, IBDa5-4, IBDa5-2, IBDa5-1, IBDa4-1,
IBDa3-1 on Pham The Hien Street (from Nguyen
Van Cu bridge to Ba Tang bridge)

Di dời - tái lập cáp ngầm trung, hạ thế khu vực hố


kích IW-PS tại Trạm bơm Đồng Diều - Quận 8 -
TP. HCM
12.1.2.H 0.0000% 0.0000%
Relocation of underground medium, low voltage
cable at the shaft IW-PS at Dong Dieu Pumping
Station - District 8 - HCMC

Di dời - tái lập cáp điện trung thế ngầm khu vực
từ hố ga IK27-2 (Trạm Vinafil) đến hố ga IK29-1
(Đến số nhà 45Bis)
đường Tôn Thất Thuyết - Quận 4 - TP. HCM
12.1.2.I 0.0000%
Relocation of underground medium voltage cable
from manhole IK27-2 (Vinafil Transformation) to
manhole IK29-1 (Housing No. 45Bis)
on Ton That Thuyet street - District 4 - HCMC

Di dời, tái bố trí hạ tầng viễn thông, phục vụ thi


công gói thầu G, thuộc dự án Cải thiện môi
trường nước TP. HCM, Giai đoạn 2, đường
Nguyễn Duy (đoạn IH24-2)
12.1.2.J Relocation of underground telecommunication 0.0000%
system, in order to execute package G, within
scope of HCMC Water Environment Improvement
project, Second stage, on Nguyen Duy street
(section IH24-2)

Underground Water supply Diversion and


12.1.3 Reinstatement 0
Di dời và phục hồi hệ thống cáp nước ngầm

Management cost of the Main contractor for


utilitíes relocation
(5% of Items 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)
12.3 0 0.0000%
Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà
thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.1, 12.1.2 and 12.1.3)

EQ. Khối lượng vượt trội/ Exceeding Quantity 0.000 0.000

BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao

Earth work for manhole


2.5.1'
Công tác đất cho hố ga

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3 )


/02 no. 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan/ Âu Dương Lân

RC Pipe D400mm
3.3.1' m 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm
Earth work for manhole
3.5.1' 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac / Dương Bá Trạc

Concrete of Base, wall and slab B20


4.4.2'/03 m3 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)

Reinforcing Bar
4.4.3' t 0.000 0.000 0.000
Cốt thép

Demolish of Existing road


4.7.1' 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 0.000 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street / Đường Bông Sao 0.000 0.000
Demolish of Existing road
5.5.1'
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
5.5.2' 100m2 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo / Cao Lỗ

Concrete works
6.5.2' 0.000 0.000
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110) -
/01 100m3 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Lean concrete, grade B7.5


/02 m3 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5

Road Works
6.7' 0.000 0.000
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1' 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
6.7.2' 100m2 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường
BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien / Phạm Thế Hiển 0.000 0.000 0.000

RC Pipe D800mm
7.3.3' m 0.0 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm

Earth work for manhole


7.5.1'
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street / Đường 1107

Concrete works
8.5.2' 0.000 0.000
Công tác bê tông

Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)


/01 100m3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)

Lean concrete, grade B7.5


/02 m3 0.000 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5

Concrete of Base, wall and slab B20


/03 m3 0.000 0.000 0.000
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20

Reinforcing Bar
8.5.3' t 0.000 0.000 0.000 0.000
Cốt thép
Demolish of Existing road
8.6.1' 0.000 0.000
Phá bỏ đường hiện hữu

Pavement Cutting & Excavation for interceptor


/01 100m2 0.000 0.000 0.000
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
8.6.2' 100m2 0.000 0.000 0.000
Tái tạo đường

BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4 / Quận 4

RC pipe D400mm
9.2.2' m 0.0 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D400mm

RC pipe D500mm
9.2.3' m 0.0 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D500mm

Pipe installation of Pipe Jacking


9.3' 0.000 0.000
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống

RC pipe D800mm
9.3.3' m 0.000 0.000 0.000
Cống BTCT D800mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway / Đại lộ Đông Tây

Pipe installation of Pipe Jacking


10.2'
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống

RC Pipe D700mm
10.2.3' m 0.00 0.000 0.00
Cống BTCT D700mm

RC Pipe D900mm
10.2.5' m 5.460 5.46 5.460 5.46 01/Jul/19 31/Jul/19
Cống BTCT D900mm

Earth work for Diversion chambers


10.3.1'
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I
(0<V≦50m3)
/01 no. 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I
(0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type III
(100<V≦150m3)
/02 no. 0.000 0.000 0.000
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III
(100<V≦150m3)

Manhole cover with Steel Frame for Diversion


10.3.4' chambers
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Steel purlin
/03 t 0.012 0.012 0.012 0.012 01/Jul/19 31/Jul/19
Xà gồ thép
Reinforcing Bar
10.4.3' t 3.092 3.092 3.092 3.092 01/Jul/19 31/Jul/19
Cốt thép

Manhole cover with Steel Flame for Manholes


10.4.4'
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 2.000 2.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 2.000 2.000 2.000 2.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
10.4.5' Kg 161.130 161.130 161.130 161.130 01/Jul/19 31/Jul/19
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Invert Concrete
10.4.6' m3 5.400 5.400 5.400 5.400 01/Jul/19 31/Jul/19
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
10.4.7' m2 11.000 11.000 11.000 11.000 01/Jul/19 31/Jul/19
Tay vịn
BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others /
0.000 0.000
Chi phí tạm tính và chi phí khác

Existing utilities Diversion


12.1' 0.000 0.000
Di dời công trình tiện ích hiện hữu
Overhead Power and Telecommunication
Diversion and Reinstatement. prov
12.1.1' 0.0 0.00%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây tạm tính
điện trên không

Di dời - tái lập lưới điện Trung-Hạ thế trên cao tại
hố kích IK38-1 trên đường Tôn Thất Thuyết,
Quận 4, TP. HCM
1 0.00%
Relocation of overhead medium-low voltage at
the shaft IK38-1 on Ton That Thuyet street,
District 4, HCMC

Di dời, tái bố trí hệ thống viễn thông tại hố kích


SIBDa2-1 tại giao lộ Bông Sao - Bùi Minh Trực,
Quận 8, TP. HCM
2 0.00%
Relocation of telecommunication system at the
shaft SIBDa2-1 at Bong Sao and Bui Minh Truc
intersection, District 8, HCMC

Management cost of the Main contractor for


utilitíes relocation (5% of Items 12.1.1')
3 Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà 0.00%
thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.1')

Underground power and telecommunication


diversion and reinstatement prov
12.1.2' 0.00%
Di dời và phục hồi hệ thống viễn thông và dây tạm tính
điện ngầm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)

Di dời - tái lập cáp điện ngầm trung thế 22kv tại
hố kích IH22-2 trên đường Lê Quang Kim - Quận
8 - TP. HCM
1 0.00%
Relocation of underground medium voltage cable
22kv at the shaft IH22-2 on Le Quang Kim street
- District 8 - HCMC

Di dời - tái lập cáp tín hiệu giao thông tại khu vực
giếng tách dòng DIW3 và DIW6 trên đường Võ
Văn Kiệt - Quận 6 - TP. HCM
2 0.00%
Relocation of traffic signal cable at diversion
chamber DIW3 and DIW6 on Vo Van Kiet street -
District 6 - HCMC

Management cost of the Main contractor for


utilitíes relocation (5% of Items 12.1.2')
3 Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà 0.00%
thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.2')

Underground Water supply Diversion and


12.1.3' Reinstatement 0.00%
Di dời và phục hồi hệ thống cáp nước ngầm

Di dời tái bố trí hệ thống cấp nước D150 đường


Hoài Thanh (Ngô Sĩ Liên - Hoàng Sĩ Khải) tại hố
kích IBDo17-1, IBDo17-2
12.1.3.J 0.00%
Relocation of water supply system D150 pipe on
Hoai Thanh street (Ngo Si Lien - Hoang Si Khải)
at the shaft IBDo17-1, IBDo17-2

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D150-D200-


D280 tại các giếng tách dòng DIBDa1, DIP1,
DIR2 đường Phạm Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu
Rạch Ông) - Quận 8.
2 49.00% 49.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
Relocation of water supply system D150-D200-
D280 pipe at diversion chambers DIBDa1, DIP1,
DIR2 on Pham The Hien street (Ba Tang bridge -
Rach Ong bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống cấp nước D375 tại các


giếng tách dòng DIBDa2, DIBDa4 đường Phạm
Thế Hiển (cầu Bà Tàng - cầu Rạch Ông) - Quận
8
3 49.00% 49.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
Relocation of water supply system D375 pipe at
diversion chambers DIBDa2, DIBDa4 on Pham
The Hien street (Ba Tang bridge - Rach Ong
bridge) - District 8

Di dời, tái bố trí hệ thống ống cấp nước D300 tại


giếng tách dòng DIK8-1 trên đường Bến Vân
Đồn - Quận 4
4 49.00% 49.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
Relocation of water supply system D300 pipe at
diversion chamber DIK8-1 on Ben Van Don street
- District 4

Management cost of the Main contractor for


utilitíes relocation (5% of Items 12.1.3')
5 Chi phí quản lý di dời công trình tiện ích của Nhà 5.00% 5.00% 01/Jul/19 31/Jul/19
thầu chính
(5% của hạng mục 12.1.3')
V/O - Variation Order/ Phát sinh 0.000 0.000

Additional Timber pilling works for foundation of


sewer pipes, manholes, Diversion chambers on
VO-WEI-G- the segments of Open cut construction
100m 0 0.000 0.00
001 Công tác đóng cừ tràm bổ sung cho nền móng
cống, hố ga, giếng tách dòng trên các đoạn thi
công bằng phương pháp thi công đào hở

Additional foundation improvement by Timber


pilling works for some works items on Phong
VO-WEI-G- Phu, Hung Phu streets
100m 0.000 0.00
001/01 Bổ sung Công tác gia cố nền móng bằng cừ tràm
đối với các hạng mục trên tuyến đường Phong
Phú, Hưng Phú

Additional foundation improvement by Timber


pilling works for the works items to be
VO-WEI-G- constructed by pipe jacking method
100m 10.41 0.000 10.41 01/Jun/19 30/Jun/19
001/02 Bổ sung Công tác gia cố cừ tràm đối với một số
hạng mục của tuyến cống bao thi công theo
phương pháp khoan kích ngầm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)

Supplement the unit rate for sewer pipe D500


VO-WEI-G- (mm) - Open cut on 1107 Street
m 0 0.00 0.000 0.00
003 Bổ sung đơn giá cho công tác cống D500 (mm) -
Đào hở trên tuyến 1107

Change of construction method from Open Cut


into Pipe Jacking for interceptor sewer segment
VO-WEI-G- from IBDo17-1 to IBDo17-2 on Hoai Thanh street
m 0.00 0.000 0.00
003/03 Điều chỉnh phương pháp thi công từ Đào Mở
sang Khoan Kích Ngầm cho đoạn cống bao từ
IBDo17-1 đến IBDo17-2 tuyến Hoài Thanh

Bill2/2.3.1: Pipe D300mm from IBDo17-1 to


IBDo17-2 m 0.00 0.000 0.00
Cống D300 (mm) từ IBDo17-1 to IBDo17-2

Additional Timber pilling works for foundation of


sewer pipes, manholes, Diversion chambers on
VO-WEI-G- the segments of Open cut construction
100m 0.000 0.00
005 Công tác đóng cừ tràm bổ sung cho nền móng
cống, hố ga, giếng tách dòng trên các đoạn thi
công bằng phương pháp thi công đào hở

Design adjustment of Diversion Chamber DSIP4


VO-WEI-G- on 1107 street
005/ 01 Điều chỉnh thiết kế giếng tách dòng DSIP4 trên
tuyến đường 1107
Additional of manholes SIP4
1
Bổ sung hố ga SIP4
Earth work for manhole Type I (0<V≤50m3)
1.1 no. 0.000 0.000 0.00
Công tác đất cho hố ga loại I (0<V≤50m3)
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
1.2 100m3 0.000 0.000 0.000
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete, grade B7.5
1.3 m3 0.000 0.000 0.000
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
1.4 m3 0.000 0.00
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
1.5 tons 0.000 0.00
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
1.6 0.000 0.00
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
no. 0.000 0.00
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
no. 0.000 0.00
Loại B (Gang)
Ladder rung
1.7 kg 0.000 0.00
Bậc thang thăm dò
Plain Concrete B15
1.8 m3
Bê tông thô B15
Screen cage and stop log frame
1.9 kg
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Orifice pipe for manhole D400
1.10 no.
Ống orificc cho hố ga D400
Road Works
2
Công tác đường
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
2.1 100m2
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao

Road reinstatement
2.2 100m2
Tái tạo đường
VO-WEI-G- Design adjustment of diversion chambers on the
005/03 interceptor sewer lines to be constructed by pipe
jacking method
Điều chỉnh thiết kế các giếng tách dòng trên các
tuyến cống bao thi công bẳng biện pháp khoan
kích ngầm
Bill2/2.2.1 RC pipe D300mm
m 0.00 0.000 0.00
Cống D300mm
Bill9/9.2.1 RC pipe D300mm
m
Cống D300mm
Bill10/7.2.1 RC pipe D300mm
m 0.00 0.000 0.00
Cống D300mm
Bill10/7.2.2 RC pipe D400mm
m
Cống D400mm
Bill10/9.2.3 RC pipe D500mm
m 0.00 0.000 0.00
Cống D500mm
Bill10/10.3.9/05 Drop pipe for Diversion chamber
D300mm m 5.300 5.30 5.300 5.30 01/Jul/19 31/Jul/19
Ống đứng cho giếng tách dòng D300mm
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
Bill10/10.3.9/08 Drop pipe for Diversion chamber
D600mm m 4.310 4.31 4.310 4.31 01/Jul/19 31/Jul/19
Ống đứng cho giếng tách dòng D600mm
Bill10.3.1/07: Earth work for diversion chamber
type II (50<V≦100m3) no. 0.00 0.000 0.00
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)

Bill10.4.1/01a: Earth work for manhole type I


(0<V≦50m3) no. 0.00 0.000 0.00
Công tác đất cho hố ga loại I (0<V≦50m3)

Pipe installation of pipe jacking method D800


VO-WEI-G- (mm) on Nguyen Tat Thanh street
m 0.000 0.000 0.000 0.00
006/01 Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800
(mm) đường Nguyễn Tất Thành

VO-WEI-G-
The earthwork of Diversion chamber DSIR2 on
006/03A
Duong Ba Trac street
Công tác đất của giếng tách dòng DSIR2 trên
tuyến đường Dương Bá Trạc
Earth work for Diversion chambers Type II
(50<V≦100m3)
no. 0.000 0.000 0.00
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II
(50<V≦100m3)

VO-WEI-G- Bill3/3.3.3: Pipe installation of pipe jacking


002/04 method D500 (mm) on Au Duong Lan street
m 0 0.00 0.000 0.00
(VO-WEI-G- Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D500
015) (mm) đường Âu Dương Lân

Bill2/2.3.3: Pipe installation of pipe jacking


method D500 (mm) on Hoai Thanh street
m 0.00 0.000 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D500
(mm) đường Hoài Thanh

Bill5/5.6.1: Pipe installation of pipe jacking


method D600 (mm) on Bông Sao street.
m 0.00 0.000 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D600
(mm) đường Bông Sao

Bill6/6.3.3: Pipe installation of pipe jacking


method D800 (mm) on Cao Lo street
m 0.000 0.000 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800
(mm) đường Cao Lo

Bill7/7.3.3: Pipe installation of pipe jacking


method D800 (mm) on Pham The Hien street
m 0.000 0.000 0.000 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800
(mm) đường Phạm Thế Hiển

VO-WEI-G-006/02: Pipe installation of pipe


jacking method D800 (mm) on Ben Ba Dinh
street. m 0.000 0.000 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800
(mm) đường Bến Ba Đình

VO-WEI-G-006/03: Pipe installation of pipe


jacking method D800 (mm) on Nguyen Duy street
m 0.000 0.000 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích cống D800
(mm) đường Nguyễn Duy

P/A -Price Adjustment/ Điều chỉnh giá 0.000 0.000

Price Adjustment No.01. Item


P.A.1 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 1. hạng mục

Price Adjustment No.02. Item


P.A.2 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 2. hạng mục

Price Adjustment No.03. Item


P.A.3 0.00 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 3 . hạng mục

Price Adjustment No.04. Item


P.A.4 0.00 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 4. hạng mục

Price Adjustment No.05. Item


P.A.5 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 5. hạng mục

Price Adjustment No.06. Item


P.A.6 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 6. hạng mục
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)

Price Adjustment No.07. Item


P.A.7 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 7. hạng mục

Price Adjustment No.08. Item


P.A.8 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 8. hạng mục

Price Adjustment No.09. Item


P.A.9 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 9. hạng mục

Price Adjustment No.10. Item


P.A.10 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 10. hạng mục

Price Adjustment No.11. Item


P.A.11 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 11. hạng mục

Price Adjustment No.12. Item


P.A.12 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 12. hạng mục

Price Adjustment No.13. Item


P.A.13 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 13. hạng mục

Price Adjustment No.14. Item


P.A.14 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 14. hạng mục

Price Adjustment No.15. Item


P.A.15 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 15. hạng mục

Price Adjustment No.16. Item


P.A.16 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 16. hạng mục

Price Adjustment No.17. Item


P.A.17 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 17. hạng mục

Price Adjustment No.18. Item


P.A.18 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 18. hạng mục

Price Adjustment No.19. Item


P.A.19 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 19. hạng mục

Price Adjustment No.20. Item


P.A.20 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 20. hạng mục

Price Adjustment No.21. Item


P.A.21 0.00 0.00 0.00
Điều chỉnh giá số 21. hạng mục

0.00
4. Đánh giá công việc xây dựng đã thực hiện – Assessment of construction job done:

4.1 Tài liệu nghiệm thu – Checking and acceptance documents:


Căn cứ các biên bản nghiệm thu cho công việc xây dựng đã được nghiệm thu đính kèm trong quyển 2
Refer to the minutes of checked and accepted for construction jobs attached in Volume 2
4.2 Về chất lượng công việc xây dựng -Quality of construction job:
………………………………………………………………………………………………………………………
4.3 Các ý kiến khác nếu có - Other comments, if any:
………………………………………………………………………………………………………………………
4.4 Ý kiến của giám sát thi công xây dựng - Comments of Construction Supervisor:
………………………………………………………………………………………………………………………
5. Kết luận / Conclusion: Các bên đồng ý xác nhận khối lượng trên./The parties have agreed to certify the above quantity.
5.1 Chấp nhận hay không chấp nhận nghiệm thu thanh toán , đồng ý cho triển khai các công việc xây dựng tiếp theo.
To accept or not to accept of the checking and acceptance, agree to proceed subsequent construction job:
Chấp nhận/Acceptable
Chấp nhận nghiệm thu khối lượng thanh toán, đồng ý cho triển khai các công việc xây dựng tiếp theo/
Accept of the checking and acceptance for quantity of interim payment, agree to proceed subsequent construction job.

5.2 Yều cầu sửa chữa, hoàn thiện công việc xây dựng đã thực hiện và các yêu cầu khác nếu có.
Request to remedy or to complete the implemented construction job and other requirements if any:
Không có yêu cầu sửa chữa/
No rectification required
6. Những sửa đổi so với thiết kế được phê duyệt/
………………………………………………………………………………………………………………………
Đại diện các bên: /Attendants joining in taking over :

CERTIFIED BY THE ENGINEER SUBMITTED BY THE CONTRACTOR


Được xác nhận bởi Kỹ sư Được trình nộp bởi Nhà Thầu
0 0
0 0
0 0
0 0
Quantity - Khối lượng
Finish
Pay Items Qty. Inspection No. 30 Qty. Payment No. 30 Start
Description Unit BOQ Qty Nghiệm thu Khối lượng số up to
Hạng mục Khối lượng thanh toán Bắt đầu
Diễn giải Đơn vị Khối lượng Hoàn thành
thanh toán 30 số 30 (dd/mm/yy)
dự toán (dd/mm/yy)
(JPY) (VND) (JPY) (VND)
0 0
Ông - MR. STUART ROBINSON Ông - MR. HOANG DUC QUANG
The Engineer Project Manager
Kỹ Sư Dự án Giám đốc Dự Án
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỒ CHÍ MINH
HO CHI MINH PEOPLE’S COMMITTEE
BAN QUẢN LÝ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG - ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ
URBAN-CIVIL WORKS CONSTRUCTION-INVESTMENT MANAGEMENT AUTHORITY OF HCMC

BẢNG SO SÁNH KHỐI LƯỢNG (KHỐI LƯỢNG HỢP ĐỒNG GỐC VÀ KHỐI LƯƠNG DỰ TOÁN SAU CÙNG)

COMPARISON OF BILL OF QUANTITY (ORIGINAL CONTRACT vs FINAL ESTIMATE)


Period - Giai đoạn: Up to 31 Oct 2016
(Tính đến 3/10/2016)

CALCULATION OF COMPLETED AMOUNT OF EACH ITEM (Tính toán giá trị hoàn thành cho từng hạng mục)
Contract Amount Dự Toán Cuối Cùng
K.L Dự toán Giá Trị Hoàn Thành -COMPLETED AMOUNT
Thành Tiền Hợp Đồng ESTIMATED FINAL
Pay Items sau cùng
Description Unit
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị
- EXPECTED Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Thành tiền / AMOUNT Remarks
thanh toán (JPY) (VND) FINAL
QUANTITY ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) (JPY) (VND)

BILL No./BẢNG SỐ 1: General Items - Hạng mục chung


Insurance of Works L.S.
1.1 - 3,357,110,192 3,357,110,192 3,357,110,192 0.00 3,357,110,192.00
Bảo hiểm công trình Trọn gói
temporary shack at site for living and construction
L.S.
1.2 management. /Nhà tạm tại công trường để ở và điều hành thi - 960,000,000 724,147,200 724,147,200 0.00 960,000,000.00
Trọn gói
công
Documentary video and DVD L.S.
1.3 - 36,000,000 14,400,000 14,400,000 0.00 36,000,000.00
Băng video và đĩa DVD tài liệu Trọn gói
Environmental monitoring L.S.
1.4 - 522,960,000 377,792,115 377,792,115 0.00 522,960,000.00
Giám sát môi trường Trọn gói

Total Bill No.1 - Tổng Bill số 1: - 4,876,070,192 - - - 4,473,449,507 - 4,473,449,507 - 4,876,070,192

BILL NO./BẢNG SỐ 2: Island / Cù Lao

Total Bill No.2 - Tổng Bill số 2: 835,134,729.51 291,890,525,844 - - - - - - 835,134,730 291,890,525,844

BILL NO./BẢNG SỐ 3: Au Duong Lan / Âu Dương Lân

Total Bill No.3 - Tổng Bill số 3: 109,152,384 38,782,381,330 - - 6,370.000 19,094,830 ### 21,453,916,018 109,152,384 38,782,381,330

BILL NO./BẢNG SỐ 4: Duong Ba Trac


Dương Bá Trạc
Preparation Works
4.1 0.00 0.00
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
4.1.1 63,791.00 191,148,059 0.000 0 10,499.999 78,848,574 63,791.00 191,148,059.00
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
4.1.2 287,058.00 860,164,865 0.000 0 47,249.747 354,818,006 287,058.00 860,164,865.00
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
4.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
4.2.1 m 4,483,468.00 12,212,216,012 0.000 0 2,191,783.000 5,970,049,847 4,483,468.00 12,212,216,012.00
Cống BTCT D300mm
Pipe installation of Pipe Jacking
4.3 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D300mm
4.3.1 m 17,593,234.10 1,098,129,020 0.000 0 0.000 0 17,593,234.10 1,098,129,019.60
Cống BTCT D300mm
Diversion chambers
4.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
4.4.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 446,526.00 1,338,008,214 0.000 0 223,263.000 669,004,107 446,526.00 1,338,008,214.00
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
4.4.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 2,532.90 7,589,726 0.000 0 1,494.411 4,477,939 2,532.90 7,589,725.90
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 1,632.00 4,892,817 0.000 0 1,622.752 4,865,091 1,632.00 4,892,817.00
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 41,360.00 123,951,314 0.000 0 41,360.000 123,951,314 41,360.00 123,951,314.00
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 218.00 652,751 0.000 0 0.000 0 218.00 652,751.20
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
4.4.3 t 44,600.40 133,650,681 0.000 0 44,600.000 133,650,681 44,600.40 133,650,680.80
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers
4.4.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 5,054.00 15,142,688 0.000 0 0.000 0 5,054.00 15,142,688.00
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 23,772.00 71,223,901 0.000 0 0.000 0 23,772.00 71,223,901.00
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 no. 319.83 958,390 0.000 0 0.000 0 319.83 958,389.72
Xà gồ thép
Ladder rung
4.4.5 Kg 1,573.00 4,694,118 0.000 0 0.000 0 1,573.00 4,694,118.00
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
4.4.6 kg 596.20 1,728,330 0.000 0 0.000 0 596.20 1,728,329.60
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
4.4.7 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cửa lật kèm theo phụ tùng

/01 D600 no. 27,883.00 83,550,198 0.000 0 0.000 0 27,883.00 83,550,198.00

/02 D800 no. 43,093.00 129,128,318 0.000 0 0.000 0 43,093.00 129,128,318.00

Plumbing work for Diversion chamber


4.4.8 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 416.00 1,247,354 0.000 0 0.000 0 416.00 1,247,354.00
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber
4.4.9 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 29.40 87,315 0.000 0 0.000 0 29.40 87,315.20
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Invert Concrete
4.4.10 m3 529.20 1,585,734 0.000 0 0.000 0 529.20 1,585,734.00
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Fill black sand in diversion chamber
4.4.11 100m3 25.33 75,897 0.000 0 0.000 0 25.33 75,897.26
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Manholes
4.5 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Hố ga
Earth work for manhole
4.5.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 3,795,471.00 11,373,069,819 0.000 0 2,009,367.000 6,021,036,963 3,795,471.00 11,373,069,819.00
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 911,766.00 2,732,099,952 0.000 0 0.000 0 911,766.00 2,732,099,952.00
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
4.5.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 7,598.70 22,769,178 0.000 0 1,139.805 3,415,377 7,598.70 22,769,177.70
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , grade B7.5
/02 m3 6,854.40 20,549,831 0.000 0 1,253.376 3,757,683 6,854.40 20,549,831.40
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 222,376.00 666,436,107 0.000 0 36,313.200 108,826,616 222,376.00 666,436,107.40
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
4.5.3 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
4.5.3 t 301,052.70 902,142,095 0.000 0 52,705.665 157,939,122 301,052.70 902,142,095.40
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
4.5.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 53,067.00 158,998,224 0.000 0 0.000 0 53,067.00 158,998,224.00
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 13,584.00 40,699,372 0.000 0 0.000 0 13,584.00 40,699,372.00
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
4.5.5 Kg 6,453.70 19,259,014 0.000 0 0.000 0 6,453.70 19,259,014.20
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
4.5.6 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manhole D300
/01 m 1,782.00 5,338,783 0.000 0 0.000 0 1,782.00 5,338,782.90
Ống đứng cho hố ga D300
Invert Concrete
4.5.7 m3 7,568.00 22,680,453 0.000 0 0.000 0 7,568.00 22,680,453.20
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
4.5.8 m2 396.00 1,181,700 0.000 0 0.000 0 396.00 1,181,700.00
Tay vịn
Existing combine sewer
4.6 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cống chung hiện hữu

Page 197 of 201


Contract Amount Dự Toán Cuối Cùng
K.L Dự toán Giá Trị Hoàn Thành -COMPLETED AMOUNT
Thành Tiền Hợp Đồng ESTIMATED FINAL
Pay Items sau cùng
Description Unit
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị
- EXPECTED Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Thành tiền / AMOUNT Remarks
thanh toán (JPY) (VND) FINAL
QUANTITY ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) (JPY) (VND)
Interconnecting pipes and reinstatement of broken out pipes
4.6.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
4.6.1.1 m 4,356.00 13,050,358 0.000 0 2,196.000 6,579,106 4,356.00 13,050,358.20
Cống BTCT D400mm
Existing manhole improvement
4.6.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 130,836.00 392,046,114 0.000 0 65,418.000 196,023,057 130,836.00 392,046,114.00
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 126.64 379,486 0.000 0 63.320 189,743 126.64 379,486.29
Lớp cát lót
Lean concrete , grade B7.5
/b m3 272.00 815,470 0.000 0 122.400 366,961 272.00 815,469.50
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 4,400.00 13,186,310 0.000 0 2,737.680 8,204,522 4,400.00 13,186,310.00
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 9,434.70 28,272,259 0.000 0 3,636.648 10,897,671 9,434.70 28,272,259.40
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 5,054.00 15,142,688 0.000 0 0.000 0 5,054.00 15,142,688.00
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 236.50 705,759 0.000 0 0.000 0 236.50 705,759.00
Bậc thang thăm dò
Road Works
4.7 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đường
Demolish of Existing road
4.7.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 10,471.50 31,382,683 0.000 0 10,471.500 31,382,683 10,471.50 31,382,682.50
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing sewer
/02 100m2 2,094.30 6,276,537 0.000 0 541.296 1,622,243 2,094.30 6,276,536.50
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
4.7.2 100m2 323,746.80 970,105,383 323,746.80 970,105,383.00
Tái tạo đường

Total Bill No.4 - Tổng Bill số 4: 28,886,709 33,716,413,277 - - - - 4,747,838.799 13,889,907,306 28,886,709 33,716,413,277
BILL NO./BẢNG SỐ 5: Bong Sao street
Đường Bông Sao

Total Bill No.5 - Tổng Bill số 5: 12,942,534.90 37,700,080,793 - - - - - - 12,942,535 37,700,080,793

BILL NO./BẢNG SỐ 6: Cao Lo


Cao Lỗ
Preparation Works
6.1 0.00 0.00
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
6.1.1 70,188.00 210,317,919 0.000 0 10,373.787 141,543,959 70,188.00 210,317,919.00
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
6.1.2 315,847.00 946,432,040 0.000 0 46,682.187 636,948,763 315,847.00 946,432,040.00
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
6.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC pipe D500mm
6.2.1 m 4,327,220.00 11,788,256,283 0.000 0 4,114,477.360 11,208,700,642 4,327,220.00 11,788,256,282.50
Cống BTCT D500mm
Pipe installation of Pipe Jacking
6.3 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC Pipe D500mm
6.3.1 m 8,783,381.40 691,467,678 0.000 0 0.000 0 8,783,381.40 691,467,678.00
Cống BTCT D500mm
RC Pipe D700mm
6.3.2 m 45,118,237.50 3,814,616,303 0.000 0 0.000 0 45,118,237.50 3,814,616,302.50
Cống BTCT D700mm
Diversion chambers
6.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
6.4.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
Type II (50<V≦100m3)
/01 no. 911,766.00 2,732,099,952 0.000 0 607,844.000 1,821,399,968 911,766.00 2,732,099,952.00
Công tác đất cho giếng tách dòng
loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
6.4.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 5,065.80 15,179,452 0.000 0 2,203.623 6,603,062 5,065.80 15,179,451.80
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 4,950.40 14,841,545 0.000 0 2,353.344 7,055,442 4,950.40 14,841,544.90
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 149,675.40 448,498,433 0.000 0 60,147.990 180,231,883 149,675.40 448,498,433.00
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 490.50 1,468,690 0.000 0 0.000 0 490.50 1,468,690.20
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
6.4.3 t 246,159.90 737,648,950 0.000 0 72,569.997 217,465,079 246,159.90 737,648,949.80
Cốt thép

Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers


6.4.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng

Type A (Cast iron)


/01 no. 7,581.00 22,714,032 0.000 0 0.000 0 7,581.00 22,714,032.00
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 44,148.00 132,272,959 0.000 0 0.000 0 44,148.00 132,272,959.00
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 1,066.10 3,194,632 0.000 0 0.000 0 1,066.10 3,194,632.40
Xà gồ thép
Ladder rung
6.4.5 Kg 3,577.20 10,675,015 0.000 0 0.000 0 3,577.20 10,675,015.20
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
6.4.6 kg 1,233.10 3,574,645 0.000 0 590.128 1,710,727 1,233.10 3,574,644.80
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
6.4.7 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cửa lật kèm theo phụ tùng

/01 D600 no. 27,883.00 83,550,198 0.000 0 0.000 0 27,883.00 83,550,198.00

/02 BxH: 1200x1200 no. 148,442.00 444,804,490 0.000 0 0.000 0 148,442.00 444,804,490.00

/03 BxH: 1500x1500 no. 109,592.00 328,391,679 0.000 0 109,592.000 328,391,679 109,592.00 328,391,679.00

Plumbing work for Diversion chamber


6.4.8 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 208.00 623,677 0.000 0 0.000 0 208.00 623,677.00
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/02 no. 1,440.00 4,314,156 0.000 0 0.000 0 1,440.00 4,314,156.00
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber
6.4.9 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 247.80 735,942 0.000 0 0.000 0 247.80 735,942.40
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D300
/02 m 126.00 377,490 0.000 0 0.000 0 126.00 377,489.70
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Invert Concrete
6.4.10 m3 2,112.00 6,329,429 0.000 0 0.000 0 2,112.00 6,329,428.80
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
6.4.11 m2 132.00 393,900 0.000 0 0.000 0 132.00 393,900.00
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
6.4.12 100m3 2,532.80 7,589,726 0.000 0 0.000 0 2,532.80 7,589,725.80
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Water Level Alarm Monitoring Cabins
6.4.13 no. 64,604.00 193,582,774 0.000 0 0.000 0 64,604.00 193,582,774.00
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
6.5 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Hố ga
Earth work for manhole
6.5.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 3,125,682.00 9,366,057,498 0.000 0 3,125,682.000 9,366,057,498 3,125,682.00 9,366,057,498.00
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)

Page 198 of 201


Contract Amount Dự Toán Cuối Cùng
K.L Dự toán Giá Trị Hoàn Thành -COMPLETED AMOUNT
Thành Tiền Hợp Đồng ESTIMATED FINAL
Pay Items sau cùng
Description Unit
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị
- EXPECTED Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Thành tiền / AMOUNT Remarks
thanh toán (JPY) (VND) FINAL
QUANTITY ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) (JPY) (VND)

Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)


/02 no. 1,823,532.00 5,464,199,904 0.000 0 1,215,688.000 3,642,799,936 1,823,532.00 5,464,199,904.00
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)
Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3)
/03 no. 345,003.00 1,033,797,843 0.000 0 0.000 0 345,003.00 1,033,797,843.00
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3
Concrete works
6.5.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 75.99 227,692 0.000 0 75.987 227,692 75.99 227,691.78
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , grade B7.5
/02 m3 108.80 326,188 0.000 0 108.800 326,188 108.80 326,187.80
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 380,935.80 1,141,464,191 0.000 0 216,096.174 647,526,550 380,935.80 1,141,464,191.00
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
6.5.3 t 472,592.70 1,416,183,175 0.000 0 256,280.760 767,977,374 472,592.70 1,416,183,175.40
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
6.5.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga
Type A (Cast iron)
/01 no. 53,067.00 158,998,224 0.000 0 0.000 0 53,067.00 158,998,224.00
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 23,772.00 71,223,901 0.000 0 0.000 0 23,772.00 71,223,901.00
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
6.5.5 Kg 7,587.80 22,643,375 0.000 0 0.000 0 7,587.80 22,643,374.80
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Invert Concrete
6.5.6 m3 9,680.00 29,009,882 0.000 0 0.000 0 9,680.00 29,009,882.00
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
6.5.7 m2 1,034.00 3,085,550 0.000 0 0.000 0 1,034.00 3,085,550.00
Tay vịn
Existing combine sewer
6.6 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes
6.6.1 and reinstatement of broken out pipes - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bể
RC Pipe D400mm
/01 m 3,294.00 9,868,659 0.000 0 0.000 0 3,294.00 9,868,659.30
Cống BTCT D400mm
Existing manhole improvement
6.6.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 261,668.00 784,084,724 0.000 0 0.000 0 261,668.00 784,084,724.00
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Concrete works
/02 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 253.28 758,973 0.000 0 0.000 0 253.28 758,972.58
Lớp cát lót
Lean concrete , grade B7.5
/b m3 489.60 1,467,845 0.000 0 0.000 0 489.60 1,467,845.10
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 10,472.00 31,383,418 0.000 0 0.000 0 10,472.00 31,383,417.80
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
/03 t 18,011.70 53,974,313 0.000 0 0.000 0 18,011.70 53,974,313.40
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 10,108.00 30,285,376 0.000 0 0.000 0 10,108.00 30,285,376.00
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 577.50 1,723,365 0.000 0 0.000 0 577.50 1,723,365.00
Bậc thang thăm dò
Road Works
6.7 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đường
Demolish of Existing road
6.7.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 14,337.90 42,970,135 0.000 0 14,337.900 42,970,135 14,337.90 42,970,134.50
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing sewer
/02 100m2 1,933.20 5,793,726 0.000 0 0.000 0 1,933.20 5,793,726.00
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
6.7.2 100m2 415,060.00 1,243,724,850 415,060.00 1,243,724,850.00
Tái tạo đường

Total Bill No.6 - Tổng Bill số 6: 67,327,183.17 43,557,204,794 - - - - 9,855,104.037 29,017,936,577 67,327,183.17 43,557,204,794

BILL NO./BẢNG SỐ 7: Pham The Hien


Phạm Thế Hiển

Total Bill No.7- Tổng Bill số 7: 871,388,259.10 176,382,329,172 - - - - - - 871,388,259 176,382,329,172

BILL NO./BẢNG SỐ 8: 1107 Street


Đường 1107

Total Bill No.8- Tổng Bill số 8: 30,617,797.40 29,264,950,343.50 - - - - 27,777,008.202 22,432,343,185 30,617,797.40 29,264,950,343.50

BILL NO./BẢNG SỐ 9: Dist 4


Quận 4
Preparation Works
9.1 0.00 0.00
Công tác chuẩn bị
Traffic diversion and detour L.S
9.1.1 345,318.00 1,034,742,814 0.000 0 165,752.641 320,770,274 345,318.00 1,034,742,814.00
Chuyển đổi và phân luồng giao thông Trọn gói
Bypass diversion L.S
9.1.2 1,553,934.00 4,656,345,474 0.000 0 745,888.322 1,443,467,098 1,553,934.00 4,656,345,474.00
Giếng tách dòng tạm Trọn gói
Pipe installation of Open Cut
9.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp đào mở
RC Pipe D300mm
9.2.1 m 551,995.00 1,503,737,068 0.000 0 0.000 0 551,995.00 1,503,737,067.50
Cống BTCT D300mm
RC pipe D400mm
9.2.2 m 56,457.20 153,789,695 0.000 0 56,457.200 153,789,695 56,457.20 153,789,695.40
Cống BTCT D400mm
RC pipe D500mm
9.2.3 m 1,909,705.20 5,202,609,103 0.000 0 1,880,354.190 5,122,648,158 1,909,705.20 5,202,609,103.20
Cống BTCT D500mm
RC pipe D600mm
9.2.4 m 68,156.80 185,645,124 0.000 0 0.000 0 68,156.80 185,645,124.00
Cống BTCT D600mm
RC pipe D700mm
9.2.5 m 3,252,673.60 8,860,777,343 0.000 0 1,843,819.120 5,022,843,574 3,252,673.60 8,860,777,343.00
Cống BTCT D700mm
Pipe installation of Pipe Jacking
9.3 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Lắp đặt cống bằng phương pháp kích ống
RC pipe D400mm
9.3.1 m 74,949,873.20 2,595,840,482 0.000 0 0.000 0 74,949,873.20 2,595,840,482.00
Cống BTCT D400mm
RC Pipe D700mm
9.3.2 m 99,437,364.50 8,671,820,921 0.000 0 48,012,138.050 4,187,084,657 99,437,364.50 8,671,820,920.60
Cống BTCT D700mm
RC Pipe D800mm
9.3.3 m 35,259,649.20 1,829,601,781 0.000 0 35,259,649.200 1,829,601,781 35,259,649.20 1,829,601,781.20
Cống BTCT D800mm
RC Pipe D900mm
9.3.4 m 133,626,217.40 8,602,865,101 0.000 0 46,074,195.440 2,966,259,884 133,626,217.40 8,602,865,101.10
Cống BTCT D900mm
RC Pipe D1000mm
9.3.5 m 329,970,969.00 21,700,921,798 0.000 0 188,757,145.500 12,413,831,635 329,970,969.00 21,700,921,797.90
Cống BTCT D1000mm
RC Pipe D1100mm
9.3.6 m 169,695,491.20 12,721,960,394 0.000 0 145,664,626.400 10,920,382,119 169,695,491.20 12,721,960,393.60
Cống BTCT D1100mm
RC Pipe D1200mm
9.3.7 m 51,254,412.30 5,169,105,111 0.000 0 0.000 0 51,254,412.30 5,169,105,111.00
Cống BTCT D1200mm
RC Pipe D1500mm
9.3.8 m 45,896,113.70 7,979,026,674 0.000 0 0.000 0 45,896,113.70 7,979,026,674.40
Cống BTCT D1500mm
Diversion chambers
9.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers
9.4.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đất cho giếng tách dòng
Earth work for Diversion chambers Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 1,116,315.00 3,345,020,535 0.000 0 223,263.000 669,004,107 1,116,315.00 3,345,020,535.00
Công tác đất cho giếng tách dòng loại I (0<V≦50m3)
Earth work for Diversion chambers Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 4,862,752.00 14,571,199,744 303,922.000 910,699,984 2,431,376.000 7,285,599,872 4,862,752.00 14,571,199,744.00
Công tác đất cho giếng tách dòng loại II (50<V≦100m3)

Page 199 of 201


Contract Amount Dự Toán Cuối Cùng
K.L Dự toán Giá Trị Hoàn Thành -COMPLETED AMOUNT
Thành Tiền Hợp Đồng ESTIMATED FINAL
Pay Items sau cùng
Description Unit
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị
- EXPECTED Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Thành tiền / AMOUNT Remarks
thanh toán (JPY) (VND) FINAL
QUANTITY ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) (JPY) (VND)

Earth work for Diversion chambers Type III


/03 (100<V≦150m3) no. 10,350,090.00 31,013,935,290 0.000 0 690,006.000 2,067,595,686 10,350,090.00 31,013,935,290.00
Công tác đất cho giếng tách dòng loại III (100<V≦150m3)

Earth work for Diversion chambers Type IV


/04 (150<V≦200m3) no. 847,346.00 2,539,063,682 0.000 0 847,346.000 2,539,063,682 847,346.00 2,539,063,682.00
Công tác đất cho giếng tách dòng loại IV (150<V≦200m3)

Concrete works
9.4.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 50,658.00 151,794,518 1,089.147 3,263,582 5,217.774 15,634,835 50,658.00 151,794,518.00
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , B7.5
/02 m3 55,488.00 166,355,778 1,180.480 3,539,138 5,606.464 16,808,457 55,488.00 166,355,778.00
Bê tông lót, B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 2,104,520.00 6,307,012,073 34,214.400 102,536,747 151,457.680 453,901,801 2,104,520.00 6,307,012,073.00
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Plain Concrete B15
/04 m3 6,594.50 19,745,724 0.000 0 0.000 0 6,594.50 19,745,723.80
Bê tông thô B15
Reinforcing Bar
9.4.3 t 3,945,420.00 11,822,944,840 38,210.535 114,502,651 178,933.374 536,196,251 3,945,420.00 11,822,944,840.00
Cốt thép
Manhole cover with Steel Frame for Diversion chambers
9.4.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép cho giếng tách dòng
Type A (Cast iron)
/01 no. 133,931.00 401,281,232 2,527.000 7,571,344 10,108.000 30,285,376 133,931.00 401,281,232.00
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 716,556.00 2,146,891,873 10,188.000 30,524,529 40,752.000 122,098,116 716,556.00 2,146,891,873.00
Loại B (Gang)
Steel purlin
/03 t 9,594.90 28,751,692 149.254 447,249 597.016 1,788,996 9,594.90 28,751,691.60
Xà gồ thép
Ladder rung
9.4.5 Kg 83,465.80 249,077,123 505.450 1,508,355 2,094.070 6,249,086 83,465.80 249,077,122.80
Bậc thang thăm dò
Screen cage and stop log frame
9.4.6 kg 18,571.30 53,836,510 0.000 0 447.304 1,296,694 18,571.30 53,836,510.40
Khung cho lưới chắn rác và cửa phai
Flap Gates with attachment
9.4.7 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cửa lật kèm theo phụ tùng

/01 D300 no. 16,389.00 49,108,225 0.000 0 0.000 0 16,389.00 49,108,225.00

/02 D400 no. 232,932.00 697,970,424 0.000 0 0.000 0 232,932.00 697,970,424.00

/03 D500 no. 93,720.00 280,832,804 0.000 0 0.000 0 93,720.00 280,832,804.00

/04 D600 no. 334,596.00 1,002,602,376 0.000 0 27,883.000 83,550,198 334,596.00 1,002,602,376.00

/05 D800 no. 474,023.00 1,420,411,498 0.000 0 43,093.000 129,128,318 474,023.00 1,420,411,498.00

/06 D1000 no. 240,220.00 719,811,296 0.000 0 0.000 0 240,220.00 719,811,296.00

/07 D1200 no. 252,753.00 757,370,715 0.000 0 0.000 0 252,753.00 757,370,715.00

/08 D1500 no. 345,675.00 1,035,808,224 0.000 0 0.000 0 345,675.00 1,035,808,224.00

/09 BxH: 900x1900 no. 98,922.00 296,418,155 0.000 0 0.000 0 98,922.00 296,418,155.00

/10 BxH: 1000x1000 no. 53,940.00 161,630,791 0.000 0 0.000 0 53,940.00 161,630,791.00

/11 BxH: 2000x2000 no. 202,601.00 607,091,783 0.000 0 0.000 0 202,601.00 607,091,783.00

Plumbing work for Diversion chamber


9.4.8 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đường ống cho giếng tách dòng
Orifice pipe for Diversion chamber D100
/01 no. 5,616.00 16,839,279 0.000 0 0.000 0 5,616.00 16,839,279.00
Ống orificc cho giếng tách dòng D100
Orifice pipe for Diversion chamber D150
/02 no. 3,388.00 10,161,712 0.000 0 0.000 0 3,388.00 10,161,712.00
Ống orifice cho giếng tách dòng D150
Orifice pipe for Diversion chamber D200
/03 no. 1,695.00 5,078,511 0.000 0 0.000 0 1,695.00 5,078,511.00
Ống Orifice cho giếng tách dòng D200
Orifice pipe for Diversion chamber D250
/04 no. 2,712.00 8,125,620 0.000 0 0.000 0 2,712.00 8,125,620.00
Ống Orifice cho giếng tách dòng D250
Orifice pipe for Diversion chamber D300
/05 no. 2,880.00 8,628,312 0.000 0 0.000 0 2,880.00 8,628,312.00
Ống orifice cho giếng tách dòng D300
Orifice pipe for Diversion chamber D350
/06 no. 864.00 2,588,495 0.000 0 0.000 0 864.00 2,588,495.00
Ống Orifice cho giếng tách dòng D350
Orifice pipe for Diversion chamber D400
/07 no. 1,800.00 5,392,696 0.000 0 0.000 0 1,800.00 5,392,696.00
Ống orifice cho giếng tách dòng D400
Orifice pipe for Diversion chamber D450
/08 no. 1,080.00 3,235,617 0.000 0 0.000 0 1,080.00 3,235,617.00
Ống orifice cho giếng tách dòng D450
Drop pipe for Diversion chamber
9.4.9 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Ống đứng cho giếng tách dòng
Drop pipe for Diversion chamber D100
/01 m 5,959.80 17,700,038 0.000 0 0.000 0 5,959.80 17,700,038.40
Ống đứng cho giếng tách dòng D100
Drop pipe for Diversion chamber D150
/02 m 3,013.20 8,979,239 0.000 0 0.000 0 3,013.20 8,979,238.80
Ống đứng cho giếng tách dòng D150
Drop pipe for Diversion chamber D200
/03 m 1,050.90 3,148,682 0.000 0 0.000 0 1,050.90 3,148,682.40
Ống đứng cho giếng tách dòng D200
Drop pipe for Diversion chamber D250
/04 m 788.80 2,356,436 0.000 0 0.000 0 788.80 2,356,435.60
Ống đứng cho giếng tách dòng D250
Drop pipe for Diversion chamber D300
/05 m 1,998.00 5,985,908 0.000 0 0.000 0 1,998.00 5,985,908.10
Ống đứng cho giếng tách dòng D300
Drop pipe for Diversion chamber D350
/06 m 772.20 2,313,468 0.000 0 0.000 0 772.20 2,313,468.30
Ống đứng cho giếng tách dòng D350
Drop pipe for Diversion chamber D450
/07 m 837.00 2,507,606 0.000 0 0.000 0 837.00 2,507,605.50
Ống đứng cho giếng tách dòng D450
Invert Concrete
9.4.10 m3 43,736.00 131,071,921 0.000 0 0.000 0 43,736.00 131,071,921.40
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
9.4.11 m2 8,426.00 25,143,950 0.000 0 0.000 0 8,426.00 25,143,950.00
Tay vịn
Fill black sand in diversion chamber
9.4.12 100m3 74,717.60 223,896,911 0.000 0 493.896 1,479,997 74,717.60 223,896,911.10
Lấp cát đen trong giếng tách dòng
Water Level Alarm Monitoring Cabins
9.4.13 no. 258,416.00 774,331,096 0.000 0 0.000 0 258,416.00 774,331,096.00
Cabin quan sát báo động mức nước
Manholes
9.5 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Hố ga
Earth work for manhole
9.5.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đất cho hố ga
Earth work for manhole Type I (0<V≦50m3)
/01 no. 2,902,419.00 8,697,053,391 0.000 0 2,009,367.000 6,021,036,963 2,902,419.00 8,697,053,391.00
Công tác đất cho hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Earth work for manhole Type II (50<V≦100m3)
/02 no. 4,254,908.00 12,749,799,776 0.000 0 1,519,610.000 4,553,499,920 4,254,908.00 12,749,799,776.00
Công tác đất cho hố ga Loại II (50<V≦100m3)

/03 Earth work for manhole Type III (100<V≦150m3) no. 690,006.00 2,067,595,686 0.000 0 0.000 0 690,006.00 2,067,595,686.00
Công tác đất cho hố ga Loại III (100<V≦150m3

/04 Earth work for manhole Type IV (150<V≦200m3) no. 423,673.00 1,269,531,841 0.000 0 0.000 0 423,673.00 1,269,531,841.00
Công tác đất cho hố ga Loại IV (150<V≦200m3)

/05 Earth work for manhole Type V (200<V≦250m3) no. 538,106.00 1,612,427,436 0.000 0 0.000 0 538,106.00 1,612,427,436.00
Công tác đất cho hố ga Loại V (200<V≦250m3)
Concrete works
9.5.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding /Gravel Bedding(AK.98110)
/01 100m3 25,329.00 75,897,259 557.238 1,669,740 5,015.142 15,027,656 25,329.00 75,897,259.00
Lớp cát lót/Lớp sỏi lót (AK.98110)
Lean concrete , grade B7.5
/02 m3 26,710.40 80,079,105 620.160 1,859,270 5,491.136 16,462,696 26,710.40 80,079,104.90
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/03 m3 1,303,984.00 3,907,894,832 29,972.800 89,825,144 274,513.360 822,685,971 1,303,984.00 3,907,894,831.60
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Reinforcing Bar
9.5.3 t 1,597,895.10 4,788,292,660 54,455.373 163,182,341 373,442.580 1,119,067,430 1,597,895.10 4,788,292,660.20
Cốt thép
Manhole cover with Steel Flame for Manholes
9.5.4 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép cho hố ga

Page 200 of 201


Contract Amount Dự Toán Cuối Cùng
K.L Dự toán Giá Trị Hoàn Thành -COMPLETED AMOUNT
Thành Tiền Hợp Đồng ESTIMATED FINAL
Pay Items sau cùng
Description Unit
Hạng mục
Diễn giải Đơn vị
- EXPECTED Previous / Trước đây This Term / Kỳ này To Date / Đến nay Thành tiền / AMOUNT Remarks
thanh toán (JPY) (VND) FINAL
QUANTITY ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) ( JPY ) ( VND ) (JPY) (VND)

Type A (Cast iron)


/01 no. 78,337.00 234,711,664 5,054.000 15,142,688 15,162.000 45,428,064 78,337.00 234,711,664.00
Loại A (Gang)
Type B (Cast iron)
/02 no. 64,524.00 193,322,017 6,792.000 20,349,686 16,980.000 50,874,215 64,524.00 193,322,017.00
Loại B (Gang)
Ladder rung for Manholes
9.5.5 Kg 11,761.20 35,096,490 649.880 1,939,301 3,160.960 9,432,592 11,761.20 35,096,490.00
Bậc thang thăm dò cho hố ga
Drop pipe for Manholes
9.5.6 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Ống đứng cho hố ga
Drop pipe for manholes D200
/01 m 124.30 372,425 0.000 0 0.000 0 124.30 372,424.80
Ống đứng cho hố ga D200
Drop pipe for manholes D300
/02 m 5,310.00 15,908,495 0.000 0 0.000 0 5,310.00 15,908,494.50
Ống đứng cho hố ga D400
Drop pipe for manholes D400
/03 m 669.60 2,006,081 0.000 0 0.000 0 669.60 2,006,081.30
Ống đứng cho hố ga D400
Invert Concrete
9.5.7 m3 62,392.00 186,981,876 2,490.400 7,463,451 6,382.640 19,128,061 62,392.00 186,981,875.80
Bê tông tạo lòng máng hố ga
Hand rail
9.5.8 m2 4,598.00 13,720,850 726.000 2,166,450 1,694.000 5,055,050 4,598.00 13,720,850.00
Tay vịn
Existing combine sewer improvement
9.6 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cải tạo cống chung hiện hữu
Interconnecting pipes
9.6.1 and reinstatement of broken out pipes - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cống nối thông nhau và khôi phục cống bị bể
RC Pipe D400mm
/01 m 3,078.00 9,221,534 0.000 0 0.000 0 3,078.00 9,221,534.10
Cống BTCT D400mm
RC pipe D800mm
/02 m 7,973.50 23,874,176 0.000 0 0.000 0 7,973.50 23,874,176.00
Cống BTCT D800mm
RC pipe D1000mm
/03 m 44,844.80 134,427,603 0.000 0 0.000 0 44,844.80 134,427,603.20
Cống BTCT D1000mm
Existing manhole improvement
9.6.2 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Cải tạo hố ga hiện hữu
Earth work
/01 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đất
Manhole Type I (0<V≦50m3)
/a no. 523,344.00 1,568,184,456 0.000 0 0.000 0 523,344.00 1,568,184,456.00
Hố ga Loại I (0<V≦50m3)
Manhole Type II (50<V≦100m3)
/b no. 675,096.00 2,022,919,002 0.000 0 0.000 0 675,096.00 2,022,919,002.00
Hố ga loại II (50<V≦100m3)
Concrete works
/02 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác bê tông
Sand Bedding
/a 100m3 2,532.80 7,589,726 0.000 0 0.000 0 2,532.80 7,589,725.80
Lớp cát lót
Lean concrete , grade B7.5
/b m3 4,732.80 14,189,169 0.000 0 0.000 0 4,732.80 14,189,169.30
Bê tông lót, cấp B7.5
Concrete of Base, wall and slab B20
/c m3 65,736.00 197,003,471 0.000 0 0.000 0 65,736.00 197,003,471.40
Bê tông đáy, thành hố ga và sàn B20
Rebar works
/03 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác cốt thép
Reinforcing Bar
/03 t 118,362.60 354,688,345 0.000 0 0.000 0 118,362.60 354,688,345.20
Cốt thép
Manhole cover with steel frame
/04 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Nắp hố ga có khung thép
Manhole cover Type A (Cast iron)
/a no. 35,378.00 105,998,816 0.000 0 0.000 0 35,378.00 105,998,816.00
Nắp hố ga Loại A (Gang)
Ladder rung
/05 Kg 22,847.00 68,177,525 0.000 0 0.000 0 22,847.00 68,177,525.00
Bậc thang thăm dò
Road Works
9.7 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Công tác đường
Demolish of Existing road
9.7.1 - 0.000 0 0.000 0 0.00 0.00
Phá bỏ đường hiện hữu
Pavement Cutting & Excavation for interceptor
/01 100m2 73,944.90 221,610,020 1,143.810 3,427,955 49,212.828 147,488,953 73,944.90 221,610,019.50
Cắt mặt đường và đào để lắp đặt cống bao
Pavement Cutting & Excavation for existing sewer
/02 100m2 11,599.20 34,762,356 0.000 0 0.000 0 11,599.20 34,762,356.00
Cắt mặt đường và đào cho cống hiện hữu
Road reinstatement
9.7.2 100m2 2,203,968.60 6,604,178,954 2,203,968.60 6,604,178,953.50
Tái tạo đường

Total Bill No.9- Tổng Bill số 9: 990,679,339.10 219,269,758,321 - - 494,447.927 1,481,619,605 477,398,732.287 71,165,547,918 990,679,339.10 219,269,758,321

BILL NO./BẢNG SỐ 10: East West Highway


Đại lộ Đông Tây

Total Bill No.10 - Tổng Bill số 10: 715,598,025.00 158,991,620,155.40 - - - - - - 715,598,025.00 158,991,620,155.40

BILL No./BẢNG SỐ 11: Dayworks / Ngày công

Total Bill No.11 - Tổng Bill số 11: - 12,225,598,050 - - - - - - - 12,225,598,050.00

BILL No./BẢNG SỐ 12: Provisional Sums and others


Chi phí tạm tính và chi phí khác

Total Bill No.12 - Tổng Bill số 12: - 25,535,182,372 - - - - - - - 25,535,182,372

TOTAL - TỔNG CỘNG: 3,661,726,961.68 1,072,192,114,643 0.00 0 500,817.93 5,974,163,942 622,105,396.64 162,433,100,511 3,661,726,962 1,072,192,114,643

SUBMITTED BY THE CONTRACTOR CERTIFIED BY THE ENGINEER


Được trình nộp bởi Nhà Thầu Được xác nhận bởi Kỹ sư
0 0
0 0

0 0
0 0
0 0
Ông - MR. YOSHIYUKI MUKAI Ông - MR. James R. Corning
Project Manager The Engineer
Giám đốc Dự Án Kỹ Sư Dự án
Date Signed/ Ngày ký: ………………… Date Signed/ Ngày ký: …………………

Page 201 of 201

You might also like