Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

ĐỘNG TỪ CƠ BẢN THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HÀN

Động từ ㅂ/습니다 Động từ ㅂ/습니다? Động từ 아/어요 Động từ 아/어요?

1 일어나다
(Ngủ dậy)
2 씻다
(Rửa)
3 아침을 먹다
(Ăn sáng)
4 회사에 가다
(Đi đến công ty)
5 일하다
(Làm việc)
6 쉬다
(Nghỉ ngơi)
7 점심을 먹다
(Ăn trưa)
8 장을 보다
(Đi chợ)
9 집에 오다
(Về nhà)
10 요리하다
(Nấu ăn)
11 저녁을 먹다
(Ăn tối)
12 커피를 마시다
(Uống cà phê)
13 운동하다
(Thể dục)
14 텔레비전을 보다
(Xem tivi)
15 전화하다
(Gọi điện thoại)
16 자다
(Ngủ)
17 살다
(Sống)
18 노래하다
(Hát)
19 게임하다
(Chơi game)
ĐỘNG TỪ CƠ BẢN THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HÀN
20 산책하다
(Đi dạo)
21 쇼핑하다
(Shopping)
22 책을 읽다
(Đọc sách)
23 영화를 보다
(Xem phim)
24 음악을 만들다
(Làm nhạc)
25 한국어를 공부하다
(Học tiếng Hàn)
26 친구를 만나다
(Gặp bạn bè)
27 넣다
(Cho vào)
28 앉다
(Ngồi)
29 배달하다
(Giao hàng)
30 시키다
-(Đặt món ăn)
- (Sai khiến, bắt, sai bảo)
TÍNH TỪ CƠ BẢN THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HÀN
Tính từ ㅂ/습니다 Tính từ ㅂ/습니다 Tính từ 아/어요 Tính từ 아/어요
1 있다
(có)
2 없다
(không có)
3 많다
(Nhiề u)
4 예쁘다
(Bận)
5 멋있다
(Ngầu)
6 맛있다
(Ngon)
7 키가 크다
(Cao)
8 키가 적다
(Lùn)
9 날씬하다
(Mảnh mai)
10 뚱뚱하다
(Mập)
11 재미있다
(Thú vị)
12 친절하다
(Tử tế)
13 똑똑하다
(Thông minh)
14 활발하다
(Hoạt bát)
15 얌전하다
(Đoan trang,
điềm đạm)
16 부지런하다
(Siêng năng)
17 싸다
(Rẻ)
18 비싸다
(Mắc)
19 바쁘다
(Bận)
20 좋다
(Tốt)

You might also like