Professional Documents
Culture Documents
Dự án trồng nấm hữu cơ
Dự án trồng nấm hữu cơ
Thành tiền
3,085,200
154,000
229,050
333,860
338,860
338,860
4,479,830
CHI PHÍ THIẾT BỊ
STT Tên Thiết Bị Số lượng
1 Xe rùa 8
2 Cuốc xẻng 5
3 Dây ống nước 2,000
4 Máy bơm hỏa tiễn 1
5 Máy đóng bịch nấm 2
Tổng 6 Máy hấp tiệt trùng 2
1,146,000 7 Máy xử lý phế phẩm sau thu hoạch 1
3,333,830 8 Máy phát điện 1
9 Dây treo 10
10 Nắp chụp 40
11 Quạt trần 5
12 Bồn xí 5
13 Máy sấy nông sản 1
14 Máy lạnh 10
15 Máy hút chân không 1
16 Lavabo 5
17 Dàn lạnh 1
18 Máy nén 1
19 Bóng đèn 290
20 Máy trộn mùn cưa 1
21 Máy đóng bịch phôi 3
22 Nồi hấp 3
23 Hệ thống xử lý nước 1
24 Quạt cầu 30
25 Bồn chứa nước 5 khối 3
26 Máy cấy giống nấm tự động 1
CHI PHÍ GIỐNG
Số lượng (phôi)/100m2 : 10,000
Số trại Diện tích
Nấm bào ngư xám 40 3,000
Nấm sò trắng 10 1,500
Nấm mèo 10 1,500
CHI PHÍ THUÊ ĐẤT
Số năm SDĐơn vị tínhGiá tiền Thành tiền ĐVT 1000đ
5 cái 350 2,800 Diện tích 10000m2
5 cái 250 1,250 Giá tiền/năm 20,000
5 mét 7 14,000
10 cái 4,000 4,000
10 cái 2,600 5,200
10 cái 1,500 3,000
10 cái 2,100 2,100
5 cái 15,200 15,200
1 kg 60 600
1 kg 40 1,600
5 cái 450 2,250
10 cái 500 2,500
10 cái 21,000 21,000
5 cái 7,000 70,000
10 cái 18,000 18,000
10 cái 160 800
10 bộ 140,000 140,000
10 bộ 150,000 150,000
5 cái 60 17,400
10 cái 16,000 16,000
10 cái 26000 78000
10 cái 20000 60000
5 bộ 80000 80000
10 cái 950 28500
10 cái 11000 33000
5 cái 22000 22000
Tổng cộng 789,200
Tổng chi phí tài sản cố định 787,000
cố định 5 năm 224,900
cố định 10 năm 562,100
2,200
Giá tiền Thành tiền
3.0 1,200,000
2.8 280,000
3.0 300,000
Tổng cộng 1,780,000
CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG
Số lượng 30
Lương cơ bản 5,000
Tiền cơm 20
Chuyên cần 200
BHXH 0.15
BHYT 0.02
Tháng/ngưNăm/người
Nhân viên 6,650 79,800
Tổng cộng 2,394,000
BẢNG KHẤU HAO
Năm dự án 0 1 2 3
I. Cơ sở hạ tầng (5 năm)
Giá trị đầu năm 1,146 916.8 687.6
Giá trị khấu hao 229.2 229.2 229.2
Giá trị cuối năm 1,146 916.8 687.6 458.4
Giá trị thanh lý
2. Cơ sở hạ tầng (10 năm)
Giá trị đầu năm 3,334 3,056 2,778
Giá trị khấu hao 278 278 278
Giá trị cuối năm 3,334 3,056 2,778 2,500
Giá trị thanh lý
3. Trang thiết bị (5 năm)
Giá trị đầu năm 225 180 135
Giá trị khấu hao 44.98 44.98 44.98
Giá trị cuối năm 225 179.92 134.94 89.96
Giá trị thanh lý
4. Trang thiết bị (10 năm)
Giá trị đầu năm 562 506 450
Giá trị khấu hao 56.21 56.21 56.21
Giá trị cuối năm 562 506 450 393
Giá trị thanh lý
Tổng giá trị khấu hao 608.2 608.2 608.2
Tổng gt đầu tư ban đầu 5,267
4 5 6 7 8 9
0
Err:523
#DIV/0! 2 năm
ĐỘ NHẠY 1 CHIẾU
Giá bán nấm thay đổi
ĐỘ NHẠY 2 CHIỀU
NPV Giá bán - Sản lượng nấm thay đổi
IRR
NPV
IRR
NPV
TÌNH HUỐNG
Rất tốt Tốt
IRR
10 11
229.2
229.2
0.0
0.0
833
278
556
556
45
44.98
0
0
56
56.21
0
0
608.2
ỮU
2 3 4 5 6 7 8
hàng thay đổi
Sản phẩm Sản lượng (kg) Số vụ/năm Số trại Số lượng (phôi) ĐVT
Nấm bào ngư xám 0.16 3 40 10000 kg
Nấm sò trắng 0.2 3 10 10000 kg
Nấm mèo 0.04 3 10 10000 kg
Năm dự án 0 1 2 3 4
Doanh thu bán hàng 14,580 14,580 14,580 14,580
Vay ngân hàng 4,000
Thanh lý
Tổng ngân lưu vào 4,000 14,580 14,580 14,580 14,580
9600
6 7 8 9 10
1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
300 300 300 300 300
300 300 300 300 300
1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
6 7 8 9 10
192 192 192 192 192
60 60 60 60 60
12 12 12 12 12
264 264 264 264 264
6 7 8 9 10
11,520 11,520 11,520 11,520 11,520
2,100 2,100 2,100 2,100 2,100
960 960 960 960 960
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580
5 6 7 8 9 10 11
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580
556
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 556
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT HÀNG NĂM
Năm dự án 1 2 3 4 5 6 7
1. Chi phí thuê đất 20 20 20 20 20 20 20
2. Chi phí tiền lương 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394
3. Chi phí phôi giống 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780
4. Chi phí khác 100 100 100 100 100 100 100
5. Chi phí dự phòng 53 53 53 53 53 53 53
Tổng cộng 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347
Năm dự án 0 1 2 3 4 5 6
Chi phí đầu tư ban đầu 5,267
Chi phí sản xuất hàng năm 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347
Đầu tư mới 1,782 1,782 1,782 1,782 1,782 3,153
Trả nợ gốc 0 271 303 340 380 426
Trả lãi 480 480 448 411 370 325
Thuế thu nhập 2,286 2,286 2,294 2,303 2,314 2,325
Tổng ngân lưu ra 5,267 8,895 9,166 9,174 9,183 9,194 10,576
8 9 10
20 20 20
2,394 2,394 2,394
1,780 1,780 1,780
100 100 100
53 53 53
4,347 4,347 4,347
8 9 10
14,580 14,580 14,580
4,347 4,347 4,347
608 608 608
216 152 80
9,408 9,473 9,544
7 8 9 10 11
NPV 28,866.2384139389
IRR 445%
PP 0.249595227106734 1 Năm
0.005
0.5
0.00
4 5 6 7 8 9 10 11
5,397 5,386 4,004 5,362 5,348 5,332 5,314 556
3,430 3,056 2,029 2,426 2,160 1,923 1,711 160
15,402 18,458 20,487 22,913 25,073 26,995 28,706 28,866
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
THÔNG SỐ
Năm dự án 0 1 2
Doanh thu bán hàng 14,580 14,580
Vay ngân hàng 4,000
Thanh lý
Tổng ngân lưu vào 4,000 14,580 14,580
Năm dự án 0 1 2
Chi phí đầu tư ban đầu 5,267
Chi phí sản xuất hàng năm 4,347 4,347
Đầu tư mới 1,782 1,782
Trả nợ gốc 0 271
Trả lãi 480 480
Thuế thu nhập 2,286 2,286
Tổng ngân lưu ra 5,267 8,895 9,166
Năm dự án 0 1 2
Ngân lưu ròng -1,267 5,685 5,414
PV -1,267 5,076 4,316
PV tích lũy -1,267 3,809 8,125
NPV 28,866.238413939
IRR 445%
PP 0.24959522710673 1 Năm
ĐỘ NHẠY 1 CHIẾU
Sản lượng nấm bào ngư xám thay đổi
0.11 0.13 0.14
NPV 28,866
IRR 445%
ĐỘ NHẠY 2 CHIỀU
Giá bán - Sản lượng nấm bào ngư xám thay đổi
NPV 28,866 0.11 0.13 0.14
42
48
54
60
66
Giá bán - Sản lượng nấm bào ngư xám thay đổi
IRR 445% 0.11 0.13 0.14
42
48
54
60
66
TÌNH HUỐNG
Giả định Rất tốt Tốt Trung bìn
0.005 Chi phí phôi giống trung bình/phôi/ 0.001 0.002 0.003
42.0 Giá bán nấm bào ngư xám thay đổi 66 60 54
0.11 Sản lượng nấm bào ngư xám thay đ 0.18 0.16 0.14
Đvt: triệu đồng
4 5 6 7 8 9 10
1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
300 300 300 300 300 300 300
300 300 300 300 300 300 300
1,800 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
4 5 6 7 8 9 10
192 192 192 192 192 192 192
60 60 60 60 60 60 60
12 12 12 12 12 12 12
264 264 264 264 264 264 264
4 5 6 7 8 9 10
11,520 11,520 11,520 11,520 11,520 11,520 11,520
2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100
960 960 960 960 960 960 960
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580
3 4 5 6 7 8 9 10 11
3 4 5 6 7 8 9 10 11
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580
0
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 556
4 5 6 7 8 9 10
20 20 20 20 20 20 20
2,394 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394
1,780 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780
100 100 100 100 100 100 100
53 53 53 53 53 53 53
4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347
4 5 6 7 8 9 10
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580
4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347
608 608 608 608 608 608 608
411 370 325 274 216 152 80
9,214 9,254 9,300 9,351 9,408 9,473 9,544
3 4 5 6 7 8 9 10 11
3 4 5 6 7 8 9 10 11
5,406 5,397 5,386 4,004 5,362 5,348 5,332 5,314 556
3,848 3,430 3,056 2,029 2,426 2,160 1,923 1,711 160
11,972 15,402 18,458 20,487 22,913 25,073 26,995 28,706 28,866
ẾU
ám thay đổi
0.16 0.18 0.192
hay đổi
13% 14% 15%