Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 34

Tên dự án: Dự án trồng nấm hữu cơ tại tỉnh Đồng Nai

Thời gian thực hiện: 10 năm


Tổng diện tích: 10000m2
Tổng mức đầu tư: 9,443,030
Mức vốn hiện có 6,000,000
Vốn vay 3,000,000
Lãi suất 12%

CHI PHÍ ĐẦU TƯ CHO MỘT TRẠI NẤM


STT Tên Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 Lá lợp mái Tấm 700 2
2 Khung sắt bộ 1 28,000
3 Bạc trong cuộn 100 97
4 Hệ thống tưới phun sương bộ 1 7,000
5 Kệ treo kệ 20 250
6 Nền đá mi (5x20) m3 4 250
7 Máng thoát nước bộ 1 720
Tổng cộng

CHI PHÍ ĐẦU TƯ CHO 1 KHO HÀNG


STT Tên Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 Tôn Tấm 350 83
2 Khung sắt Bộ 5 28,000
3 Nền xi măng (10x30) m2 1 45,000
4 Gạch ống Viên 15,000 1
Tổng cộng

CHI PHÍ ĐẦU TƯ CHO 1 KHO LẠNH


STT Tên Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 Tôn PU Tấm 50 400
2 Khung sắt Bộ 3 28,000
3 Nền Xi Măng (12x20) m2 1 40,000
4 Sơn chống thấm Thùng 5 2,000
Tổng cộng

CHI PHI ĐẦU TƯ CHO 1 NHÀ XỬ LÝ PHÔI


STT Tên Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 Tôn Tấm 420 83
2 Khung sắt Bộ 8 28,000
4 Gạch ống Viên 15000 1
3 Nền Xi Măng (20x20) m2 1 60,000
Tổng cộng

CHI PHÍ ĐẦU TƯ CHO 1 NHÀ CẤY PHÔI


STT Tên Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 Tôn Tấm 420 83
2 Khung sắt Bộ 8 28000
3 Nền xi măng (20x20) m2 1 60000
4 Gạch ống Viên 20000 1
Tổng cộng

CHI PHÍ 1 NHÀ Ủ TƠ


STT Tên Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 Tôn Tấm 420 83
2 Khung sắt Bộ 8 28000
3 Nền xi măng (20x20) m2 1 60000
4 Gạch ống Viên 20000 1
Tổng cộng

CHI PHÍ XÂY DỰNG


Diện tích ĐVT Số lượng Đơn giá
Trại nấm 100 m 2
60 51,420
Kho ủ lạnh 300 m2 1 154,000
Kho hàng 500 m2 1 229,050
Nhà xử lý phôi 400 m 2
1 333,860
Nhà cấy phôi 400 m 2
1 338,860
Nhà ủ tơ 400 m2 1 338,860
Tổng cộng 8000 m 2
ĐVT: 1000đ

Thành tiền Thời gian sử dụng


1,680 5
28,000 10
9,700 5
7,000 5
5,000 10
1,000 10 Số trại
720 5 Tài sản 5 năm 19100 60
51,420 Tổng Chi Phí đầu tư tài sản cố định

Thành tiền Thời gian sử dụng


29,050 10
140,000 10
45,000 10
15,000 10
229,050

Thành tiền Thời gian sử dụng


20,000 10
84,000 10
40,000 10
10,000 10
154,000

Thành tiền Thời gian sử dụng


34,860 10
224,000 10
15000 10
60,000 10
333,860

Thành tiền Thời gian sử dụng


34860 10
224000 10
60000 10
20000 10
338860

Thành tiền Thời gian sử dụng


34860 10
224000 10
60000 10
20000 10
338860

Thành tiền
3,085,200
154,000
229,050
333,860
338,860
338,860
4,479,830
CHI PHÍ THIẾT BỊ
STT Tên Thiết Bị Số lượng
1 Xe rùa 8
2 Cuốc xẻng 5
3 Dây ống nước 2,000
4 Máy bơm hỏa tiễn 1
5 Máy đóng bịch nấm 2
Tổng 6 Máy hấp tiệt trùng 2
1,146,000 7 Máy xử lý phế phẩm sau thu hoạch 1
3,333,830 8 Máy phát điện 1
9 Dây treo 10
10 Nắp chụp 40
11 Quạt trần 5
12 Bồn xí 5
13 Máy sấy nông sản 1
14 Máy lạnh 10
15 Máy hút chân không 1
16 Lavabo 5
17 Dàn lạnh 1
18 Máy nén 1
19 Bóng đèn 290
20 Máy trộn mùn cưa 1
21 Máy đóng bịch phôi 3
22 Nồi hấp 3
23 Hệ thống xử lý nước 1
24 Quạt cầu 30
25 Bồn chứa nước 5 khối 3
26 Máy cấy giống nấm tự động 1
CHI PHÍ GIỐNG
Số lượng (phôi)/100m2 : 10,000
Số trại Diện tích
Nấm bào ngư xám 40 3,000
Nấm sò trắng 10 1,500
Nấm mèo 10 1,500
CHI PHÍ THUÊ ĐẤT
Số năm SDĐơn vị tínhGiá tiền Thành tiền ĐVT 1000đ
5 cái 350 2,800 Diện tích 10000m2
5 cái 250 1,250 Giá tiền/năm 20,000
5 mét 7 14,000
10 cái 4,000 4,000
10 cái 2,600 5,200
10 cái 1,500 3,000
10 cái 2,100 2,100
5 cái 15,200 15,200
1 kg 60 600
1 kg 40 1,600
5 cái 450 2,250
10 cái 500 2,500
10 cái 21,000 21,000
5 cái 7,000 70,000
10 cái 18,000 18,000
10 cái 160 800
10 bộ 140,000 140,000
10 bộ 150,000 150,000
5 cái 60 17,400
10 cái 16,000 16,000
10 cái 26000 78000
10 cái 20000 60000
5 bộ 80000 80000
10 cái 950 28500
10 cái 11000 33000
5 cái 22000 22000
Tổng cộng 789,200
Tổng chi phí tài sản cố định 787,000
cố định 5 năm 224,900
cố định 10 năm 562,100
2,200
Giá tiền Thành tiền
3.0 1,200,000
2.8 280,000
3.0 300,000
Tổng cộng 1,780,000
CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG
Số lượng 30
Lương cơ bản 5,000
Tiền cơm 20
Chuyên cần 200
BHXH 0.15
BHYT 0.02

Tháng/ngưNăm/người
Nhân viên 6,650 79,800
Tổng cộng 2,394,000
BẢNG KHẤU HAO
Năm dự án 0 1 2 3
I. Cơ sở hạ tầng (5 năm)
Giá trị đầu năm 1,146 916.8 687.6
Giá trị khấu hao 229.2 229.2 229.2
Giá trị cuối năm 1,146 916.8 687.6 458.4
Giá trị thanh lý
2. Cơ sở hạ tầng (10 năm)
Giá trị đầu năm 3,334 3,056 2,778
Giá trị khấu hao 278 278 278
Giá trị cuối năm 3,334 3,056 2,778 2,500
Giá trị thanh lý
3. Trang thiết bị (5 năm)
Giá trị đầu năm 225 180 135
Giá trị khấu hao 44.98 44.98 44.98
Giá trị cuối năm 225 179.92 134.94 89.96
Giá trị thanh lý
4. Trang thiết bị (10 năm)
Giá trị đầu năm 562 506 450
Giá trị khấu hao 56.21 56.21 56.21
Giá trị cuối năm 562 506 450 393
Giá trị thanh lý
Tổng giá trị khấu hao 608.2 608.2 608.2
Tổng gt đầu tư ban đầu 5,267
4 5 6 7 8 9

458.4 229.2 1,146.0 916.8 687.6 458.4


229.2 229.2 229.2 229.2 229.2 229.2
229.2 0.0 916.8 687.6 458.4 229.2

2,500 2,223 1,945 1,667 1,389 1,111


278 278 278 278 278 278
2,223 1,945 1,667 1,389 1,111 833

90 45 225 180 135 90


44.98 44.98 44.98 44.98 44.98 44.98
44.98 0 179.92 134.94 89.96 44.98

393 337 281 225 169 112


56.21 56.21 56.21 56.21 56.21 56.21
337 281 225 169 112 56

608.2 608.2 608.2 608.2 608.2 608.2


NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM CHỦ SỞ HỮU
Năm dự án 0 1
1. Tổng ngân lưu vào
Doanh thu bán hàng
Vay ngân hàng
Thanh lý
2. Tổng ngân lưu ra
Chi phí đầu tư ban đầu
Chi phí sản xuất hàng năm
Đầu tư mới
Trả nợ gốc
Trả lãi
Thuế thu nhập
3. Ngân lưu ròng
PV
PV tích lũy

0
Err:523
#DIV/0! 2 năm
ĐỘ NHẠY 1 CHIẾU
Giá bán nấm thay đổi

NPV Lãi suất ngân hàng thay đổi


IRR
PP

ĐỘ NHẠY 2 CHIỀU
NPV Giá bán - Sản lượng nấm thay đổi
IRR

NPV
IRR

Giá bán - Sản lượng nấm thay đổi

NPV

TÌNH HUỐNG
Rất tốt Tốt

IRR
10 11

229.2
229.2
0.0
0.0

833
278
556
556

45
44.98
0
0

56
56.21
0
0
608.2
ỮU
2 3 4 5 6 7 8
hàng thay đổi

ượng nấm thay đổi

ượng nấm thay đổi

Trung bình Xấu Rất xấu


9
LỊCH TRẢ NỢ ĐỀU 750.72
Năm 0 1 2 3 4 5 6 7
Nợ đầu năm 4,000 4,000 3,729 3,426 3,086 2,706 2,280
Lãi phải trả 480 480 448 411 370 325 274
Trả nợ đều 480 751 751 751 751 751 751
Nợ gốc 0 271 303 340 380 426 477
Tiền lãi 480 480 448 411 370 325 274
Nợ cuối năm 4,000 4,000 3,729 3,426 3,086 2,706 2,280 1,803

ĐVT: triệu đồng


1. Chi phí thuê đất (hàng năm) 20
2. Chi phí tiền lương (hàng năm) 2,394
3. Chi phí phôi giống (hàng năm) 1,780
4. Chi phí khác (điện, điện thoại, nước, internet 100
5. Chi phí dự phòng hàng năm (1% chi phí đầu tư ban đầu) 53
6. Lãi suất ngân hàng 12%
8 9 10
1,803 1,269 670
216 152 80
751 751 751
534 598 670
216 152 80
1,269 670 0
THÔNG SỐ

Sản phẩm Sản lượng (kg) Số vụ/năm Số trại Số lượng (phôi) ĐVT
Nấm bào ngư xám 0.16 3 40 10000 kg
Nấm sò trắng 0.2 3 10 10000 kg
Nấm mèo 0.04 3 10 10000 kg

DỰ TOÁN SỐ LƯỢNG NẤM


Năm 1 2 3 4 5
Nấm bào ngư xám 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
Nấm sò trắng 300 300 300 300 300
Nấm mèo 300 300 300 300 300
Tổng cộng 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
DỰ TOÁN SẢN LƯỢNG NẤM
Năm 1 2 3 4 5
Nấm bào ngư xám 192 192 192 192 192
Nấm sò trắng 60 60 60 60 60
Nấm mèo 12 12 12 12 12
Tổng cộng 264 264 264 264 264

DỰ TOÁN DOANH THU


Năm dự án 1 2 3 4 5
Nấm bào ngư xám 11,520 11,520 11,520 11,520 11,520
Nấm sò trắng 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100
Nấm mèo 960 960 960 960 960
Tổng cộng 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580

Năm dự án 0 1 2 3 4
Doanh thu bán hàng 14,580 14,580 14,580 14,580
Vay ngân hàng 4,000
Thanh lý
Tổng ngân lưu vào 4,000 14,580 14,580 14,580 14,580
9600

Đơn giá (1000đ) Đơn giá ( tr Đ )


60 0.06 0.06
35 0.035
80 0.08

Đvt: triệu đồng

6 7 8 9 10
1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
300 300 300 300 300
300 300 300 300 300
1,800 1,800 1,800 1,800 1,800

6 7 8 9 10
192 192 192 192 192
60 60 60 60 60
12 12 12 12 12
264 264 264 264 264

6 7 8 9 10
11,520 11,520 11,520 11,520 11,520
2,100 2,100 2,100 2,100 2,100
960 960 960 960 960
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580

5 6 7 8 9 10 11
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580

556
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 556
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT HÀNG NĂM
Năm dự án 1 2 3 4 5 6 7
1. Chi phí thuê đất 20 20 20 20 20 20 20
2. Chi phí tiền lương 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394
3. Chi phí phôi giống 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780
4. Chi phí khác 100 100 100 100 100 100 100
5. Chi phí dự phòng 53 53 53 53 53 53 53
Tổng cộng 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347

BẢNG CHIẾT TÍNH LỜI LỖ


Năm 1 2 3 4 5 6 7
Doanh thu 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580
Chi phí hoạt động 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347
Khấu hao 608 608 608 608 608 608 608
Chi phí lãi vay 480 480 448 411 370 325 274
Lợi nhuận trước thuế 9,145 9,145 9,177 9,214 9,254 9,300 9,351
Bù lỗ năm trước
Doanh thu chịu thuế 9,145 9,145 9,177 9,214 9,254 9,300 9,351
Thuế thu nhập 2,286 2,286 2,294 2,303 2,314 2,325 2,338
Lợi nhuận sau thuế 6,859 6,859 6,883 6,910 6,941 6,975 7,013

Năm dự án 0 1 2 3 4 5 6
Chi phí đầu tư ban đầu 5,267
Chi phí sản xuất hàng năm 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347
Đầu tư mới 1,782 1,782 1,782 1,782 1,782 3,153
Trả nợ gốc 0 271 303 340 380 426
Trả lãi 480 480 448 411 370 325
Thuế thu nhập 2,286 2,286 2,294 2,303 2,314 2,325
Tổng ngân lưu ra 5,267 8,895 9,166 9,174 9,183 9,194 10,576
8 9 10
20 20 20
2,394 2,394 2,394
1,780 1,780 1,780
100 100 100
53 53 53
4,347 4,347 4,347

8 9 10
14,580 14,580 14,580
4,347 4,347 4,347
608 608 608
216 152 80
9,408 9,473 9,544

9,408 9,473 9,544


2,352 2,368 2,386
7,056 7,104 7,158

7 8 9 10 11

4,347 4,347 4,347 4,347


1,782 1,782 1,782 1,782
477 534 598 670
274 216 152 80
2,338 2,352 2,368 2,386
9,218 9,232 9,248 9,266
Năm dự án 0 1 2 3
Ngân lưu ròng -1,267 5,685 5,414 5,406
PV -1,267 5,076 4,316 3,848
PV tích lũy -1,267 3,809 8,125 11,972

NPV 28,866.2384139389
IRR 445%
PP 0.249595227106734 1 Năm

0.005
0.5
0.00
4 5 6 7 8 9 10 11
5,397 5,386 4,004 5,362 5,348 5,332 5,314 556
3,430 3,056 2,029 2,426 2,160 1,923 1,711 160
15,402 18,458 20,487 22,913 25,073 26,995 28,706 28,866
0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0
0 0 0 0
0 0

0 0

0 0
0 0
THÔNG SỐ

Sản phẩmSản lượng Số vụ/nă Số trại Số lượngĐVT Đơn giá (1000đ)


Nấm bào 0.16 3 40 10000 kg 60
Nấm sò tr 0.2 3 10 10000 kg 35
Nấm mèo 0.04 3 10 10000 kg 80

LỊCH TRẢ 750.72


Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
Nợ đầu năm 4,000 4,000 3,729 3,426 3,086 2,706 2,280 1,803
Lãi phải trả 480 480 448 411 370 325 274 216
Trả nợ đều 480 751 751 751 751 751 751 751
Nợ gốc 0 271 303 340 380 426 477 534
Tiền lãi 480 480 448 411 370 325 274 216
Nợ cuối n 4,000 4,000 3,729 3,426 3,086 2,706 2,280 1,803 1,269

ĐVT: triệu đồng


1. Chi phí thuê đất (hàng năm) 20
2. Chi phí tiền lương (hàng năm) 2,394
3. Chi phí phôi giống (hàng năm) 1,780
4. Chi phí khác (điện, điện thoại, nước, internet 100
5. Chi phí dự phòng (1% chi phí đầu tư ban đầu) 53
6. Lãi suất ngân hàng 12%
DỰ TOÁN SỐ LƯỢNG NẤM
Năm 1 2 3
Nấm bào ngư xám 1,200 1,200 1,200
Nấm sò trắng 300 300 300
Nấm mèo 300 300 300
Tổng cộng 1,800 1,800 1,800
9 10 DỰ TOÁN SẢN LƯỢNG NẤM
1,269 670 Năm 1 2 3
152 80 Nấm bào ngư xám 192 192 192
751 751 Nấm sò trắng 60 60 60
598 670 Nấm mèo 12 12 12
152 80 Tổng cộng 264 264 264
670 0
DỰ TOÁN DOANH THU
Năm dự án 1 2 3
Nấm bào ngư xám 11,520 11,520 11,520
Nấm sò trắng 2,100 2,100 2,100
Nấm mèo 960 960 960
Tổng cộng 14,580 14,580 14,580

BẢNG KHẤU HAO


Năm dự án 0 1 2
I. Cơ sở hạ tầng (5 năm)
Giá trị đầu năm 1146 916.8
Giá trị khấu hao 229.2 229.2
Giá trị cuối năm 1146 916.8 687.6
Giá trị thanh lý
2. Cơ sở hạ tầng (10 năm)
Giá trị đầu năm 3333.83 3056.011
Giá trị khấu hao 277.8192 277.8192
Giá trị cuối năm 3333.83 3056.011 2778.192
Giá trị thanh lý
3. Trang thiết bị (5 năm)
Giá trị đầu năm 224.9 179.92
Giá trị khấu hao 44.98 44.98
Giá trị cuối năm 224.9 179.92 134.94
Giá trị thanh lý
4. Trang thiết bị (10 năm)
Giá trị đầu năm 562.1 505.89
Giá trị khấu hao 56.21 56.21
Giá trị cuối năm 562.1 505.89 449.68
Giá trị thanh lý
Tổng giá trị khấu hao 0 608.2092 608.2092
Tổng gt đầu tư ban đầu 5266.83

Năm dự án 0 1 2
Doanh thu bán hàng 14,580 14,580
Vay ngân hàng 4,000
Thanh lý
Tổng ngân lưu vào 4,000 14,580 14,580

DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT HÀNG NĂM


Năm dự án 1 2 3
1. Chi phí thuê đất 20 20 20
2. Chi phí tiền lương 2,394 2,394 2,394
3. Chi phí phôi giống 1,780 1,780 1,780
4. Chi phí khác 100 100 100
5. Chi phí dự phòng 53 53 53
Tổng cộng 4,347 4,347 4,347

BẢNG CHIẾT TÍNH LỜI LỖ


Năm 1 2 3
Doanh thu 14,580 14,580 14,580
Chi phí hoạt động 4,347 4,347 4,347
Khấu hao 608 608 608
Chi phí lãi vay 480 480 448
Lợi nhuận trước thuế 9,145 9,145 9,177
Bù lỗ năm trước
Doanh thu chịu thuế 9,145 9,145 9,177
Thuế thu nhập 2,286 2,286 2,294
Lợi nhuận sau thuế 6,859 6,859 6,883

Năm dự án 0 1 2
Chi phí đầu tư ban đầu 5,267
Chi phí sản xuất hàng năm 4,347 4,347
Đầu tư mới 1,782 1,782
Trả nợ gốc 0 271
Trả lãi 480 480
Thuế thu nhập 2,286 2,286
Tổng ngân lưu ra 5,267 8,895 9,166

Năm dự án 0 1 2
Ngân lưu ròng -1,267 5,685 5,414
PV -1,267 5,076 4,316
PV tích lũy -1,267 3,809 8,125

NPV 28,866.238413939
IRR 445%
PP 0.24959522710673 1 Năm

ĐỘ NHẠY 1 CHIẾU
Sản lượng nấm bào ngư xám thay đổi
0.11 0.13 0.14
NPV 28,866
IRR 445%

Lãi suất ngân hàng thay đổi


10% 11% 12%
NPV 28,866
IRR 445%

ĐỘ NHẠY 2 CHIỀU
Giá bán - Sản lượng nấm bào ngư xám thay đổi
NPV 28,866 0.11 0.13 0.14
42
48
54
60
66

Giá bán - Sản lượng nấm bào ngư xám thay đổi
IRR 445% 0.11 0.13 0.14
42
48
54
60
66

TÌNH HUỐNG
Giả định Rất tốt Tốt Trung bìn
0.005 Chi phí phôi giống trung bình/phôi/ 0.001 0.002 0.003
42.0 Giá bán nấm bào ngư xám thay đổi 66 60 54
0.11 Sản lượng nấm bào ngư xám thay đ 0.18 0.16 0.14
Đvt: triệu đồng

4 5 6 7 8 9 10
1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
300 300 300 300 300 300 300
300 300 300 300 300 300 300
1,800 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800

4 5 6 7 8 9 10
192 192 192 192 192 192 192
60 60 60 60 60 60 60
12 12 12 12 12 12 12
264 264 264 264 264 264 264

4 5 6 7 8 9 10
11,520 11,520 11,520 11,520 11,520 11,520 11,520
2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100
960 960 960 960 960 960 960
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580

3 4 5 6 7 8 9 10 11

687.6 458.4 229.2 1146 916.8 687.6 458.4 229.2


229.2 229.2 229.2 229.2 229.2 229.2 229.2 229.2
458.4 229.2 0 916.8 687.6 458.4 229.2 0
0

2778.192 2500.373 2222.553 1944.734 1666.915 1389.096 1111.277 833.4575


277.8192 277.8192 277.8192 277.8192 277.8192 277.8192 277.8192 277.8192
2500.373 2222.553 1944.734 1666.915 1389.096 1111.277 833.4575 555.6383
556

134.94 89.96 44.98 224.9 179.92 134.94 89.96 44.98


44.98 44.98 44.98 44.98 44.98 44.98 44.98 44.98
89.96 44.98 0 179.92 134.94 89.96 44.98 0
0

449.68 393.47 337.26 281.05 224.84 168.63 112.42 56.21


56.21 56.21 56.21 56.21 56.21 56.21 56.21 56.21
393.47 337.26 281.05 224.84 168.63 112.42 56.21 9.95E-14
0
608.2092 608.2092 608.2092 608.2092 608.2092 608.2092 608.2092 608.2092 0

3 4 5 6 7 8 9 10 11
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580

0
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 556

4 5 6 7 8 9 10
20 20 20 20 20 20 20
2,394 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394 2,394
1,780 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780 1,780
100 100 100 100 100 100 100
53 53 53 53 53 53 53
4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347

4 5 6 7 8 9 10
14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580 14,580
4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347
608 608 608 608 608 608 608
411 370 325 274 216 152 80
9,214 9,254 9,300 9,351 9,408 9,473 9,544

9,214 9,254 9,300 9,351 9,408 9,473 9,544


2,303 2,314 2,325 2,338 2,352 2,368 2,386
6,910 6,941 6,975 7,013 7,056 7,104 7,158

3 4 5 6 7 8 9 10 11

4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347 4,347


1,782 1,782 1,782 3,153 1,782 1,782 1,782 1,782
303 340 380 426 477 534 598 670
448 411 370 325 274 216 152 80
2,294 2,303 2,314 2,325 2,338 2,352 2,368 2,386
9,174 9,183 9,194 10,576 9,218 9,232 9,248 9,266 0

3 4 5 6 7 8 9 10 11
5,406 5,397 5,386 4,004 5,362 5,348 5,332 5,314 556
3,848 3,430 3,056 2,029 2,426 2,160 1,923 1,711 160
11,972 15,402 18,458 20,487 22,913 25,073 26,995 28,706 28,866

ẾU
ám thay đổi
0.16 0.18 0.192

hay đổi
13% 14% 15%

gư xám thay đổi


0.16 0.18 0.19

gư xám thay đổi


0.16 0.18 0.19

Xấu Rất xấu


0.004 0.005
48 42
0.13 0.11

You might also like