Professional Documents
Culture Documents
Phiếu Kết Quả Xét Nghiệm: Laboratory Report
Phiếu Kết Quả Xét Nghiệm: Laboratory Report
HGB( Lượng huyết sắc tố)(**) 126 125 - 145 g/L XN-QTHH-01-4 XP 100
HCT (Thể tích khối hồng cầu) 0.415 0.35-0.45 L/L XP 100
PLT (Số lượng tiểu cầu)(**) 380 150-450 G/L XN-QTHH-01-3 XP 100
WBC (Số lượng bạch cầu)(**) 12.5 4.0-10 G/L XN-QTHH-01-2 XP 100
MID# (SL BC mono, axit, bazơ) 0.7 0.0 - 1.5 G/L XP 100
NEUT# (SL BC hạt trung tính) 10.3 1.8 - 7.0 G/L XP 100
1/ 2
SỞ Y TẾ HÀ NỘI ĐẠT CHỨNG CHỈ ISO 15189:2012 VỀ HUYẾT HỌC, HÓA SINH
Định lượng Acid Uric [Máu](**) 315 150 - 360 micromol/lít XN-QTSH-28 AU 5800(PE)
2/ 2