Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

SỞ Y TẾ HÀ NỘI ĐẠT CHỨNG CHỈ ISO 15189:2012 VỀ HUYẾT HỌC, HÓA SINH

BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ THU CÚC

PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM SID: 110822-1001342


LABORATORY REPORT

Họ tên/ Patient Name: LH22MTV014 LÊ THỊ DUNG Giới tính/ Sex: Nữ


Điện thoại/ Phone: Ngày sinh/ Date of birth: 20/01/1995
Địa chỉ/ Address:
Chẩn đoán sơ bộ/ Preliminary diagnosis: Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Loại bệnh phẩm/ Type of sample: Máu BS chỉ định:
Tình trạng mẫu/ Sample status : Đạt Đối tượng / Object: Khám sức khỏe
Người lấy mẫu/ Sampling: Phạm Minh Tuấn Giờ lấy mẫu / Sampling time: 7:00:37 16/8/2022
Người nhận mẫu/ Receiver: Nhữ Tuấn Giờ nhận mẫu/ Receiver time: 10:25 16/08/2022

TÊN XÉT NGHIỆM KẾT QUẢ KHOẢNG QT/PPXN MÁY XN


ĐƠN VỊ
THAM CHIẾU (PROCEDURE
(REQUEST) (RESULT) (REFERENCE RANGE) (UNIT) (INS)
METHOD)
HUYẾT HỌC
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [18TS]
RBC( Số lượng hồng cầu)(**) 4.76 3.90-5.20 T/L XN-QTHH-01-1 XP 100

HGB( Lượng huyết sắc tố)(**) 126 125 - 145 g/L XN-QTHH-01-4 XP 100

HCT (Thể tích khối hồng cầu) 0.415 0.35-0.45 L/L XP 100

MCV (Thể tích TB HC)(**) 87.2 80 - 100 fL XN-QTHH-01-5 XP 100

MCH (Lượng HST TB HC) 26.5 26 - 34 pg XP 100

MCHC (Nồng độ HST TB HC) 304 315 - 360 g/L XP 100

RDW (Dải phân bố KT HC) 12.6 10-16 % XP 100

PLT (Số lượng tiểu cầu)(**) 380 150-450 G/L XN-QTHH-01-3 XP 100

P-LCR (Tỷ lệ tiểu cầu có KT lớn) 16.3 9.0 - 42.0 % XP 100

MPV (Thể tích TB tiểu cầu) 8.8 5.0 - 15.0 fL XP 100

PDW (Dải phân bố KT tiểu cầu) 10.3 7.0 - 18.0 % XP 100

WBC (Số lượng bạch cầu)(**) 12.5 4.0-10 G/L XN-QTHH-01-2 XP 100

LYMPH# (SL BC lympho) 1.5 1.0 - 5.0 G/L XP 100

MID# (SL BC mono, axit, bazơ) 0.7 0.0 - 1.5 G/L XP 100

NEUT# (SL BC hạt trung tính) 10.3 1.8 - 7.0 G/L XP 100

LYMPH% (TL % BC lympho) 12.3 25.0 - 50.0 % XP 100

MID% (TL%BC mono, axit, bazơ) 5.9 0.0 - 15.0 % XP 100

NEUT% (TL % BC hạt trung tính) 81.8 45.0 - 70.0 % XP 100


SINH HÓA
Định lượng Glucose [Máu](**) 4.20 4.1 - 5.9 mmol/L XN-QTSH-18 AU 5800(PE)
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 7.12 3.9 - 5.2 mmol/L XN-QTSH-10 AU 5800(PE)
(**)
Định lượng Triglycerid (máu) 1.38 0.46 - 1.88 mmol/L XN-QTHS-26 AU 5800(PE)

QUÉT QR CODE Giờ: 14:38 Ngày: 16/08/2022


ĐỂ KIỂM TRA KẾT QUẢ
Scan to verify BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ TRƯỞNG KHOA XN/ TUQ TKXN
Doctor Chief Laboratory Officer/ For and on behalf of Chief Laboratory Officer

Ký số bởi: Ths.BS. Nguyễn Quang Hiếu


Ngày ký: 16/08/2022
Xác thực bởi: VNPT Certification Authority

1/ 2
SỞ Y TẾ HÀ NỘI ĐẠT CHỨNG CHỈ ISO 15189:2012 VỀ HUYẾT HỌC, HÓA SINH

BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ THU CÚC

PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM SID: 110822-1001342


LABORATORY REPORT

Họ tên/ Patient Name: LH22MTV014 LÊ THỊ DUNG Giới tính/ Sex: Nữ


Điện thoại/ Phone: Ngày sinh/ Date of birth: 20/01/1995
Địa chỉ/ Address:
Chẩn đoán sơ bộ/ Preliminary diagnosis: Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Loại bệnh phẩm/ Type of sample: Máu BS chỉ định:
Tình trạng mẫu/ Sample status : Đạt Đối tượng / Object: Khám sức khỏe
Người lấy mẫu/ Sampling: Phạm Minh Tuấn Giờ lấy mẫu / Sampling time: 7:00:37 16/8/2022
Người nhận mẫu/ Receiver: Nhữ Tuấn Giờ nhận mẫu/ Receiver time: 10:25 16/08/2022

TÊN XÉT NGHIỆM KẾT QUẢ KHOẢNG QT/PPXN MÁY XN


ĐƠN VỊ
THAM CHIẾU (PROCEDURE
(REQUEST) (RESULT) (REFERENCE RANGE) (UNIT) (INS)
METHOD)
Định lượng Urê [Máu](**) 4.2 2.5 - 7.5 mmol/L XN-QTSH-27 AU 5800(PE)

Định lượng Creatinin (máu)(**) 67 53 - 100 micromol/lít XN-QTSH-11 AU 5800(PE)

Định lượng Acid Uric [Máu](**) 315 150 - 360 micromol/lít XN-QTSH-28 AU 5800(PE)

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu](**) 13.7 <= 40 IU/L XN-QTSH-01 AU 5800(PE)

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu](**) 20.7 <= 37 IU/L XN-QTSH-06 AU 5800(PE)


(*) Xét nghiệm/chỉ tiêu sử dụng phòng xét nghiệm bên ngoài
(**) Xét nghiệm/chỉ tiêu đạt chứng chỉ ISO 15189:2012
Kết quả in đậm: nằm ngoài khoảng tham chiếu, đề nghị gặp bác sĩ lâm sàng

QUÉT QR CODE Giờ: 14:38 Ngày: 16/08/2022


ĐỂ KIỂM TRA KẾT QUẢ
Scan to verify BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ TRƯỞNG KHOA XN/ TUQ TKXN
Doctor Chief Laboratory Officer/ For and on behalf of Chief Laboratory Officer

Ký số bởi: Ths.BS. Nguyễn Quang Hiếu


Ngày ký: 16/08/2022
Xác thực bởi: VNPT Certification Authority

2/ 2

You might also like