Professional Documents
Culture Documents
Áp Dụng Biện Pháp
Áp Dụng Biện Pháp
Áp Dụng Biện Pháp
。。。采取。。。措施
- Cho/tạo/cung cấp… cơ hội/điều kiện/dịch vụ/môi trường (2)
wéi tí gòng jī huì tiáo jiàn fú wù huán jìng
。。。为。。。提供。。。机会/条件/服务/环境
- Có đóng góp/cống hiến cho (2)
wéi zuò chū nǔ lì gòng xiàn
。。。为。。。做出。。。努力/贡献
- Có được niềm vui/hạnh phúc từ (2)
cóng dé dào lè qù xìng fú kuài lè
。。。从。。。得到。。。乐趣/幸福/快乐
- Có được (giành được) quyền lợi/thành công/thắng lợi (1)
qǔ dé quán lì chénggōng shèng lì
。。。取得。。。权利/ 成 功/ 胜 利
- Có/phát huy vai trò/tác dụng trong/cho (3)
duì zài qǐ dào zhe le zuò yòng
。。。对(在)。。。起到(着/了)。。。作用
- Có lợi cho (3)
duì yǒu hǎo chu yǒu lì
。。。对。。。有好处/有利
- Cùng với sự nâng cao/phát triển/tiến bộ/thay đổi (1)
suí zhe tí gāo fā zhǎn jìn bù biàn huà
随着。。。提高/发展/进步/变化
- Dìu dắt… theo con đường (2)
bǎ yǐn shàng zhī lù
。。。把。。。引 上。。。之路
- (Đã) để lại cho… ấn tượng… (1)
gěi liú xià le yìn xiàng
。。。给。。。留下了。。。印 象
- Gặp khó khăn (1)
yù dào kùn nan
。。。遇到。。。困难
- Gây ra ảnh hưởng/ô nhiễm cho (3)
gěi dài lái yǐng xiǎng wū rǎn
。。。给。。。带来。。。影 响/污染
- Gây ra hiện tượng (3)
zào chéng xiàn xiàng
。。。造 成 。。。现 象
- Giảm cân bằng phương pháp (3)
tōng guò fāng fǎ lái jiǎn féi
。。。通过。。。方法来减肥
- Hoàn thành nhiệm vụ/mục tiêu/dự án (2)
wán chéng rèn wu mù biāo xiàng mù
。。。完 成 。。。任务/目标/ 项 目
- Hình thành thói quen (1)
yǎngchéng xí guàn
。。。养 成 。。。习惯
- Không ngừng nâng cao năng lực/trình độ (2)
bú duàn tí gāo néng lì shuǐ píng sù zhì
。。。不断提高。。。能力/水平/素质
- Làm (khiến)… quên hết… phiền não/muộn phiền/đau thương (1)
ràng wàng diào le fán nǎo yōu chóu bēi shāng
。。。让。。。 忘 掉了。。。烦恼/忧愁/悲 伤
- Mắc thêm tậ t xấ u/chứ ng bệnh (3)
tiān máo bìng
。。。添。。。毛病
- Thự c hiện ướ c mơ (1)
shí xiàn mèngxiǎng
。。。实现。。。 梦 想
- Tích lũ y kinh nghiệm/tích lũ y… kinh nghiệm (2)
jī lěi jīng yàn jī lěi jīng yàn
。。。积累经验。。。/。。。积累。。。经验
- Trở thành vấn đề (1)
chéng wéi wèn tí
。。。 成 为。。。问题
- Xuất hiện… dấu hiệu (3)