ST T Chữ Hán Hán - Việt Thuần Việt: Pinyin

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

ST Chữ Hán Pinyin Hán - Việt Thuần Việt

T
1 恭祝新春 Gōng zhù xīnchūn Cung chúc tân xuân
2 福如东海 Fú rú dōnghǎi Phúc như đông hải
3 寿比南山 Shòu bǐ nánshān Thọ tỉ nam sơn
4 心想事成 Xīn xiǎng shì chéng Tâm tưởng sự thành Muốn gì được nấy
5 工作顺利 Gōngzuò shùnlì Công tác thuận lợi Công việc thuận lợi
6 身体健康 Shēntǐ jiànkāng Thân thể kiện khang Thân thể khỏe mạnh
7 年年有余 Nián nián yǒuyú Niên niên hữu dư Quanh năm dư dả
8 家庭幸福 Jiātíng xìngfú Gia đình hạnh phúc
8 岁岁平安 Suì suì píng'ān Tuế tuế bình an Luôn luôn bình an
9 金玉满堂 Jīnyù mǎntáng Kim ngọc mãn đường Vàng bạc đầy nhà
10 步步高升 Bù bù gāo shēng Bộ bộ cao thăng Ngày càng thăng
tiến
11 一帆风顺 Yīfānfēngshùn Nhất phàm phong Thuận buồm xuôi
thuận gió
12 安康盛旺 Ānkāng shèng An khang thịnh vượng
wàng
13 马到成功 Mǎdàochénggōng Mã đáo thành công
14 财源广进 Cáiyuán guǎng jìn Tài nguyên quảng tiến Tiền vào như nước
15 幸福美满 Xìngfú měimǎn Hạnh phúc mỹ mãn
16 生意兴隆 Shēngyì xīnglóng Sinh ý hưng long Làm ăn phát đạt
17 祝你好运 Zhù nǐ hǎo yùn Chúc nhĩ hảo vận Chúc bạn may mắn

You might also like