Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 7

L?P:K46A.QLVH.

18
Những môn chưa có điểm

1 4201073 TH Điện tử CB 3
2 5000073 Thực tập VHTBA 2
3 5000083 Thực tập VH lưới điện 2
4 5000603 Thực tập đường dây 2

Những môn đang học


1 4200151 Pháp luật 2
2 420803 Chính trị 1 2
3 420903 Chính trị 2 2

Những môn đã có điểm


1 4201072 Đo lường điện 3 Đã có điểm
2 4201102 Khí cụ điện 3 Đã có điểm
3 4201152 An toàn VSCN 2 Đã có điểm
4 4202122 Kỹ thuật cao áp 3 Đã có điểm
5 4201052 Máy điện 6 Đã có điểm
6 42030572 Lưới điện 2 Đã có điểm
7 42030582 Ngắn mạch trong HTĐ 2 Đã có điểm
8 42030652 Điện tử công nghiệp 2 Đã có điểm
9 420250 SD năng lượng tiết kiệm 2 Đã có điểm
10 4201161 Vẽ kỹ thuật 2 Đã có điểm
11 42030672 Nâng cao khả năng truyền 2 Đã có điểm
12 4201042 Vật liệu điện 2 Đã có điểm
13 4202352 Kinh doanh ĐN&DVKH 5 Đã có điểm
14 42030592 Mạng truyền thông công 2 Đã có điểm
15 420254 Cung cấp điện 5 Đã có điểm
16 42030682 Tin học ứng dụng 2 Đã có điểm
17 4201022 Cơ sở kỹ thuật điện 1 4 Đã có điểm
18 42030662 Quản lý VH lưới điện 2 Đã có điểm
19 42030692 Bảo vệ Rơle 2 Đã có điểm

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Đo lường điện - 4201072 - 3 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 DK4 Đánh giá
1 1442020001 Hà Trường An 03/02/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
2 1442020002 Đinh Văn Bằng 27/10/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
3 1442020003 Sồng A Chà 25/08/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
4 1442020004 Đinh Văn Chiều 16/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
6 1442020006 Sồng A Dênh 22/09/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 0 HOCLAI
12 1442020012 Mùi Thị Hương 02/03/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
13 1442020013 Đinh Văn Khánh 01/04/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
18 1442020018 Bạc Văn Lượng 05/01/1998 6 5 0 0 0 THILAI
19 1442020019 Đinh Hồng Mạnh 16/02/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
28 1442020028 Hà Văn Thảo 01/09/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
29 1442020029 Hà Đức Thọ 21/06/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18
Môn học: Khí cụ điện - 4201102 - 3 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK2 DK3 DK1 THI Đánh giá
2 1442020002 Đinh Văn Bằng 27/10/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 DK HOCLAI
12 1442020012 Mùi Thị Hương 02/03/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
29 1442020029 Hà Đức Thọ 21/06/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: An toàn VSCN - 4201152 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 THI Đánh giá
2 1442020002 Đinh Văn Bằng 27/10/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 DK HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 0 6 0 0 DK HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Kỹ thuật cao áp - 4202122 - 3 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 THI Đánh giá
3 1442020003 Sồng A Chà 25/08/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
6 1442020006 Sồng A Dênh 22/09/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 DK HOCLAI
14 1442020014 Lò Văn Khương 10/03/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
19 1442020019 Đinh Hồng Mạnh 16/02/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 0 6 0 0 DK HOCLAI
23 1442020023 Thào A Páo 26/07/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
28 1442020028 Hà Văn Thảo 01/09/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
29 1442020029 Hà Đức Thọ 21/06/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Máy điện - 4201052 - 6 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX1 DK1 DK2 DK3 DK4 Đánh giá
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 0 0 0 0 HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 0 HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Lưới điện - 42030572 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2015-2016
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 DK4 Đánh giá
1 1442020001 Hà Trường An 03/02/1997 6 7 8 9 8 THILAI
4 1442020004 Đinh Văn Chiều 16/11/1998 8 7 8 7 9 THILAI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 0 HOCLAI
12 1442020012 Mùi Thị Hương 02/03/1998 7 8 7 8 7 THILAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 0 8 7 8 7 THILAI
23 1442020023 Thào A Páo 26/07/1998 8 7 8 7 6 THILAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
28 1442020028 Hà Văn Thảo 01/09/1997 8 8 8 7 7 THILAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Ngắn mạch trong HTĐ - 42030582 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2015-2016
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 THI Đánh giá
1 1442020001 Hà Trường An 03/02/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
3 1442020003 Sồng A Chà 25/08/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
6 1442020006 Sồng A Dênh 22/09/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 DK HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
19 1442020019 Đinh Hồng Mạnh 16/02/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: SD năng lượng tiết kiệm và HQ - 420250 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX1 DK1 DK2 DK3 THI Đánh giá
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 DK HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 DK HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 DK HOCLAI

Môn học: Vẽ kỹ thuật - 4201161 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015


Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX1 DK1 DK2 DK3 THI Đánh giá
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 7 7 0 THILAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 DK HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 DK HOCLAI
23 1442020023 Thào A Páo 26/07/1998 7 6 0 THILAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 7 7 0 THILAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Nâng cao khả năng truyền tải - 42030672 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2015-2016
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
1 1442020001 Hà Trường An 03/02/1997 0 0 0 DK HOCLAI DK
2 1442020002 Đinh Văn Bằng 27/10/1997 0 0 0 DK HOCLAI DK
3 1442020003 Sồng A Chà 25/08/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
4 1442020004 Đinh Văn Chiều 16/11/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 DK HOCLAI DK
6 1442020006 Sồng A Dênh 22/09/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 DK HOCLAI DK
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
19 1442020019 Đinh Hồng Mạnh 16/02/1997 0 0 0 DK HOCLAI DK
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
23 1442020023 Thào A Páo 26/07/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
24 1442020024 Lò Văn Quang 04/10/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
25 1442020025 Lò Văn Quyết 30/01/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
28 1442020028 Hà Văn Thảo 01/09/1997 0 0 0 DK HOCLAI DK
29 1442020029 Hà Đức Thọ 21/06/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Vật liệu điện - 4201042 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 THI Đánh giá
1 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 0 THILAI
2 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 0 THILAI
3 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 DK HOCLAI
4 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
5 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
6 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Kinh doanh ĐN&DVKH - 4202352 - 5 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 THI Đánh giá
1 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 DK HOCLAI
2 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
3 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 DK HOCLAI
4 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
5 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI
6 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Mạng truyền thông công nghiệp - 42030592 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2015-2016
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 DK4 Đánh giá
4 1442020004 Đinh Văn Chiều 16/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
6 1442020006 Sồng A Dênh 22/09/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 0 HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
19 1442020019 Đinh Hồng Mạnh 16/02/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18
Môn học: Cung cấp điện - 420254 - 5 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 DK4 Đánh giá
4 1442020004 Đinh Văn Chiều 16/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 0 HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
23 1442020023 Thào A Páo 26/07/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
28 1442020028 Hà Văn Thảo 01/09/1997 0 0 0 0 0 HOCLAI
29 1442020029 Hà Đức Thọ 21/06/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 0 0 0 0 0 HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Tin học ứng dụng - 42030682 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2015-2016
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá
1 1442020001 Hà Trường An 03/02/1997 1 0 0 0 DK HOCLAI
3 1442020003 Sồng A Chà 25/08/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
4 1442020004 Đinh Văn Chiều 16/11/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 1 0 0 0 DK HOCLAI
6 1442020006 Sồng A Dênh 22/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 1 0 0 0 DK HOCLAI
13 1442020013 Đinh Văn Khánh 01/04/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
14 1442020014 Lò Văn Khương 10/03/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
18 1442020018 Bạc Văn Lượng 05/01/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
19 1442020019 Đinh Hồng Mạnh 16/02/1997 1 0 0 0 DK HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
23 1442020023 Thào A Páo 26/07/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
24 1442020024 Lò Văn Quang 04/10/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
25 1442020025 Lò Văn Quyết 30/01/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
26 1442020026 Sồng A Sò 15/07/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
28 1442020028 Hà Văn Thảo 01/09/1997 1 0 0 0 DK HOCLAI
29 1442020029 Hà Đức Thọ 21/06/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Điện tử công nghiệp - 42030652 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2015-2016
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 1 0 0 DK HOCLAI
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 1 0 0 DK HOCLAI
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 1 0 0 DK HOCLAI
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 1 0 0 DK HOCLAI
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 1 0 0 DK HOCLAI
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 1 0 0 DK HOCLAI
29 1442020029 Hà Đức Thọ 21/06/1998 1 0 0 DK HOCLAI
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 1 0 0 DK HOCLAI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18
Môn học: Cơ sở kỹ thuật điện 1 - 4201022 - 4 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh TX DK1 DK2 DK3 DK4 DK5 THI
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 0 0 0 0 0 0 DK
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 0 0 0 0 0 0 DK
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 0 0 0 0 0 0 DK
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 0 0 0 0 0 0 DK
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 0 0 0 0 0 0 DK
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 0 0 0 0 0 0 DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Quản lý VH lưới điện - 42030662 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2015-2016
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 DK3 THI Đánh giá
4 1442020004 Đinh Văn Chiều 16/11/1998 1 0 0 0 0 DK HOCL
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 1 0 0 0 0 DK HOCL
6 1442020006 Sồng A Dênh 22/09/1998 1 0 0 0 0 DK HOCL
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 1 0 0 0 0 DK HOCL
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 1 0 0 0 0 DK HOCL
14 1442020014 Lò Văn Khương 10/03/1998 0 0 0 0 0 0 THILA
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 1 0 0 0 0 DK HOCL
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 1 0 0 0 0 DK HOCL
19 1442020019 Đinh Hồng Mạnh 16/02/1997 1 0 0 0 0 DK HOCL
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 1 0 0 0 0 DK HOCL
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 1 0 0 0 0 DK HOCL
28 1442020028 Hà Văn Thảo 01/09/1997 1 0 0 0 0 DK HOCL
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 1 0 0 0 0 DK HOCL

BẢNG ĐIỂM LỚP K46A.QLVH.18


Môn học: Bảo vệ Rơle - 42030692 - 2 Học kỳ 2 Năm học 2015-2016
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 DK3 DK4 DK5
1 1442020001 Hà Trường An 03/02/1997 1 0 0 0 0 0 0
4 1442020004 Đinh Văn Chiều 16/11/1998 1 0 0 0 0 0 0
5 1442020005 Mùa A Chua 15/01/1997 1 0 0 0 0 0 0
6 1442020006 Sồng A Dênh 22/09/1998 1 0 0 0 0 0 0
7 1442020007 Lò Văn Dũng 12/11/1998 1 0 0 0 0 0 0
10 1442020010 Đinh Đức Hoàng 12/05/1999 1 0 0 0 0 0 0
12 1442020012 Mùi Thị Hương 02/03/1998 1 0 0 0 0 0 0
16 1442020016 Đinh Công Linh 14/10/1998 1 0 0 0 0 0 0
17 1442020017 Lường Văn Linh 26/10/1998 1 0 0 0 0 0 0
19 1442020019 Đinh Hồng Mạnh 16/02/1997 1 0 0 0 0 0 0
21 1442020021 Lò Quang Nam 21/03/1998 1 0 0 0 0 0 0
22 1442020022 Lò Văn Nam 08/09/1998 1 0 0 0 0 0 0
23 1442020023 Thào A Páo 26/07/1998 1 0 0 0 0 0 0
27 1442020027 Lò Văn Thanh 26/11/1998 1 0 6 0 0 0 0
28 1442020028 Hà Văn Thảo 01/09/1997 1 0 0 0 0 0 0
31 1442020031 Đinh Thế Tường 09/11/1998 1 0 0 0 0 0 0
Đánh giá
HOCLAI
HOCLAI
HOCLAI
HOCLAI
HOCLAI
HOCLAI

giá
OCLAI
OCLAI
OCLAI
OCLAI
OCLAI
ILAI
OCLAI
OCLAI
OCLAI
OCLAI
OCLAI
OCLAI
OCLAI

THI
Đánh giá
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI
DK HOCLAI

You might also like