F1 U10,11,12

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

UNIT 10: A NEW FRIEND

Từ vựng Phiên âm Nghĩa

Long [lɑːŋ] Dài

Short [ʃɔːrt] Ngắn

Blond [blɑnd] Tóc vàng

Brown [braʊn] Màu nâu

Curly [ˈkɝː.li] xoăn

Straight [streɪt] thẳng

Square [skwer] Hình vuông

Circle [ˈsɝː.kəl] Hình tròn

Triangle [ˈtraɪ.æŋ.ɡəl] Hình tam giác

Rectangle [ˈrek.tæŋ.ɡəl] Hình chữ nhật

Diamond [ˈdaɪ.ə.mənd] Hình kim cương

Three [θriː] Số 3

Bath [bæθ] Bồn tăm

teeth [tiːθ] răng


UNIT 11: I LIKE MONKEYS

Từ vựng Phiên âm Nghĩa

Elephant [ˈel.ə.fənt] Con voi

Giraffe [dʒɪˈræf] Con hưu cao cổ

Monkey [ˈmʌŋ.ki] Con khỉ

Big [bɪɡ] To

Tall [tɑːl] Dài

Little [ˈlɪt̬ .əl] Bé

Tiger [ˈtaɪ.ɡɚ] Con hổ

Snake [sneɪk] Con rắn

Parrot [ˈper.ət] Con vẹt

Polar bear [ˌpoʊ.lɚ ˈber] Gấu Bắc Cực

Seal [siːl] Hải cẩu

Cat [kæt] Con mèo

Man [mæn] Đàn ông

Fan [fæn] Cái quạt


UNIT 12: DINNERTIME!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa

Rice [raɪs] Cơm

Meat [miːt] Thịt lợn

Carrots [ˈkærəts] Cà rốt

Yogurt [ˈjoʊ.ɡɚt] Sữa chua

Fish [fɪʃ] Cá

Bread [bred] Bánh mì

Milk [mɪlk] Sữa

Juice [dʒuːs] Nước ép

Water [ˈwɑː.t̬ ɚ] Nước lọc

Hot chocolate [ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət] Socola nóng

Tea [tiː] Trà

Bed [bed] Cái giường

Pen [pen] Cái bút

Red [red] Màu đỏ

You might also like