Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

UNIT 10: IT’S HOT TODAY!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa


raining /reɪniŋ/ Đang mưa

Windy [ˈwɪn.di] gió

Hot [hɒt] Nóng

Cold [kəʊld] Lạnh

Snowing [snoʊiŋ/ Tuyết

Sunny [ˈsʌn.i] Nhiều nắng

Fly a kite Thả diều

Make a snowman Đắp người tuyết

Wear coats Mặc áo khoác

Go outside Đi ra ngoài

Go ice skating Đi trượt tuyết

Bike [baɪk] Xe đạp

Kite [kaɪt] Con diều

Nine [naɪn] Số 9
White [waɪt] Màu trắng

line [laɪn] Đường kẻ


UNIT 11: WHAT ARE YOU WEARING?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa

Skirt [skɝːt] Váy ngắn

Scarf [skɑːrf] Khăn quàng cổ

Gloves [glʌvz] Đôi găng tay

Jeans [dʒiːnz] Quân bò

Boots [buts] Đôi ủng

Shirt [ʃɝːt] Áo phông

O’clock Giờ (theo sau các chữ


số từ 1 đến 12)
Quarter past A quarter past + số giờ
VD: a quarter past six
(6h15’)
Half past half past + số giờ.
VD: half past six (6
rưỡi)
Quarter to a quarter to + số giờ.
VD: a quarter to
seven(7 giờ kém 15) 
Nose [noʊz] Mũi

Rope [roʊp] Dây thừng

Stone [stoʊn] Viên đá

Bone [boʊn] Cục xương

Home [hoʊm] Nhà


UNIT 12: YOU’RE SLEEPING!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa

Wedding [ˈwed.ɪŋ] Đám cưới

Guests [gɛsts] Khách mời

Cake [keɪk] Bánh

Bride [braɪd] Cô dâu

Band [bænd] Ban nhạc

invitation [ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən] Thiệp mời

Make a cake Làm bánh

Wash the car Rửa xe

Brush my hair Chải tóc

Take photos Chụp ảnh

Choose a dress Chọn lựa váy

June [dʒuːn] Tháng Sáu

Flute [fluːt] Cái sáo

tube [tuːb] Cái ống

cube [kjuːb] Khối lập phương

You might also like