Professional Documents
Culture Documents
Hydraulic Cylinder Xilanh TH y L C
Hydraulic Cylinder Xilanh TH y L C
Hydraulic Cylinder Xilanh TH y L C
03
Hydraulic Cylinder
Xilanh thủy lực
ISO6020/1
Áp suất làm việc 25MPa
Nominal pressure 25 MPa
1/36
Mã hiệu
Kiểu xilanh đánh dấu màu xám giao hàng nhanh
D - 250 - MT4 - 50 / 35 - 4500 - A / 10 - B - 1 - C - A - U - M - W - XV=2500
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1. D = Xilanh tác động kép, cần 1 phía 12. Đầu cần piston
2. 250 = Áp suất làm việc 25 Mpa H = Ren tiêu chuẩn
210 = Áp suất làm việc 21 Mpa F = Kèm đầu khớp cầu tự lựa CGA2)
3. Kiểu lắp L = Kèm đầu khớp cầu tự lựa CGAS4)
M00 = Xilanh cơ sở1) R = Kèm đầu tai treo CCKH4)
MP1 = Đuôi ắc cái4) 13.Giảm chấn cuối hành trình
MP5 = Đuôi khớp cầu2)4) U = Không có
MF3 = Bích tròn phía đầu3) D = Cả hai phía
ME7 = Bích tròn phía đuôi4) K = Phía đuôi
MF4 = Bích tròn phía đầu3) S = Phía đầu
ME8 = Bích tròn phía đầu4) 14.Gioăng phù hợp với DIN 51 524
MT4 = Ngõng quay ở thân7) (dầu khoáng HL, HLP, HFA)
4. Đường kính piston M = Gioăng tiêu chuẩn
40..500 (xem bảng) T = Gioăng ma sát thấp
5. Đường kính cần K = Gioăng cho cần phủ gốm
20..250 (xem bảng) Gioăng dùng với dầu chống cháy HFD-R
6. Hành trình V = Gioăng tiêu chuẩn
5..10 000 S = Gioăng ma sát thấp
7. A = Đầu và đuôi xilanh kiểu bích4) C = Gioăng cho cần phủ gốm
B = Đầu kiểu bích, đuôi kiểu hàn4) 15.Tùy chọn 1
C = Đầu và đuôi kiểu ren1) A = Nút xả khí cả hai phía
D = Đầu kiểu ren, đuôi kiểu hàn2) C = Hệ thống đo hành trình tích hợp5)
8. Nhóm xilanh T = Hệ thống đo hành trình siêu âm6)
10 = Đường kính piston dưới 200 E = Công tắc hành trình tiệm cận
20 = Đường kính piston trên 200 W = Không có tuỳ chọn
9. B = Cổng dầu tiêu chuẩn ISO 228/13) 16.Tùy chọn 2
D = Cổng dầu mặt bích ISO 6162/24) A = Đầu khớp cầu không cần bảo dưỡng
10.Vị trí cổng dầu = 1,24),34),44) B = Mặt bích có vú mỡ DIN
C = Đầu ra tương tự 4-20mA5)6)
F = Đầu ra tương tự 0-10V5)6)
D = Đầu ra tín hiệu số5)6)
V = Vào trị số XV tính bằng mm
11.Vật liệu cần Y = Vào trị số kéo dài của cần piston
C = Cần mạ Cr W = Không có tùy chọn
N = Cần mạ Cr-Ni
K = Cần phủ gốm Al/Ti4)
Z = Cần phủ gốm Zr/Y4)
S = Cần bằng thép không gỉ AISI316
1) = Cho piston Ø 25 - 32 mm
2) = Cho piston Ø 40 - 200 mm
3) = Cho piston Ø 25 - 200 mm
4) = Cho piston Ø 220 - 500 mm
5) = Luôn phải ghi trị số XV hoặc XU của ngõng quay theo mm
2/36
Ordering Code
Cylinder types which are marked in grey are readily avaiable
D - 250 - MT4 - 50 / 35 - 4500 - A / 10 - B - 1 - C - A - U - M - W - XV=2500
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Notes
1) Only piston 40 to 200mm 9) Only piston 360 to 500mm
2) Only piston 360 to 500mm 10) Only piston 80 to 500mm
3) Only piston rod 20 to 110mm 11) Not for piston 320mm
4) Only piston rod 20 to 140mm 12) Only piston 40 to 280mm
5) Only piston 220 to 500mm on request 13) Seal type A,B not possible piston rod type H,
6) Standard for seal type M,T,K,S,C and piston K, piston rod 20, end position damping
220 to 500mm, not possible for seal type A, possible from piston rod 45mm
B, piston 40 to 320mm 14) Only in conjunction with positioning system T
7) Only piston 40 to 320mm 15) Only possible with seal version K or C
8) Only MF3, MT4 and MS2
3/36
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT TECHNICAL DATA
4/36
BẢNG TRA LỰC, DIỆN TÍCH, LƯU LƯỢNG FORCE, AREAS, FLOW TABLE
Tỷ lệ Diện tích Lực tại 250 bar Lưu lượng tại 0,1m/s
Piston CẦN diện tích Areas Force at 250 bar Flow at 0,1m/s
Piston Vùng cần Vành khăn Đẩy Chênh Kéo Đẩy Chênh Kéo
PistonRod Ratio Piston Rod Annulus Push Different Pull Push Different Pull
MM 2 2 2
AL mm A1/A3 A1 cm A2 cm A3 cm F1 kN F2 kN F3 kN Qv1 L/min Qv2 L/min Qv3 L/min
mm
20 1,33 3,14 9,42 7,85 23,55 1,88 5,65
40 12,56 31,40 7,54
30 2,29 7,07 5,50 17,66 13,74 4,24 3,30
30 1,56 7,07 12,56 17,66 31,40 4,24 7,54
50 19,63 49,06 11,78
35 1,96 9,62 10,01 24,04 25,02 5,77 6,01
30 1,33 7,07 21,20 17,66 52,99 4,24 12,72
60 28,26 70,65 16,96
40 1,80 12,56 15,70 31,40 39,25 7,54 9,42
40 1,33 12,56 37,68 31,40 94,20 7,54 22,61
80 50,24 125,60 30,14
50 1,64 19,63 30,62 49,06 76,54 11,78 18,37
50 1,33 19,63 58,88 49,06 147,19 11,78 35,33
100 78,50 196,25 47,10
70 1,96 38,47 40,04 96,16 100,09 23,08 24,02
60 1,33 28,26 84,78 70,65 211,95 16,96 50,87
120 113,04 282,60 67,82
90 2,29 63,59 49,46 158,96 123,64 38,15 29,67
70 1,33 38,47 115,40 96,16 288,49 23,08 69,24
140 153,86 384,65 92,32
100 2,04 78,50 75,36 196,25 188,40 47,10 45,22
80 1,33 50,24 150,72 125,60 376,80 30,14 90,43
160 200,96 502,40 120,58
110 1,90 94,99 105,98 237,46 264,94 56,99 63,59
90 1,33 63,59 190,76 158,96 476,89 38,15 114,45
180 254,34 635,85 152,60
120 1,80 113,04 141,30 282,60 353,25 67,82 84,78
100 1,33 78,50 235,50 196,25 588,75 47,10 423,90
200 140 1,96 314,00 153,86 160,14 785,00 384,65 400,35 471,00 92,32 378,68
160 2,78 200,96 113,04 502,40 282,60 120,58 350,42
110 1,33 94,99 284,96 237,46 712,39 56,99 512,92
220 140 1,68 379,94 153,86 226,08 949,85 384,65 565,20 569,91 92,32 477,59
160 2,12 200,96 178,98 502,40 447,45 120,58 449,33
120 1,30 113,04 377,59 282,60 943,96 67,82 668,11
250 140 1,46 490,63 153,86 336,77 1.226,56 384,65 841,91 735,94 92,32 643,62
160 1,69 200,96 289,67 502,40 724,16 120,58 615,36
140 1,33 153,86 461,58 384,65 1.153,95 92,32 830,84
280 180 1,70 615,44 254,34 361,10 1.538,60 635,85 902,75 923,16 152,60 770,56
200 2,04 314,00 301,44 785,00 753,60 188,40 734,76
200 1,80 314,00 392,50 785,00 981,25 188,40 871,35
300 220 2,16 706,50 379,94 326,56 1.766,25 949,85 816,40 1.059,75 227,96 831,79
240 2,78 452,16 254,34 1.130,40 635,85 271,30 788,45
200 1,64 314,00 489,84 785,00 1.224,60 188,40 1.017,36
320 220 1,90 803,84 379,94 423,90 2.009,60 949,85 1.059,75 1.205,76 227,96 977,80
240 2,29 452,16 351,68 1.130,40 879,20 271,30 934,46
200 1,45 314,00 703,36 785,00 1.758,40 188,40 1.337,64
360 220 1,60 1.017,36 379,94 637,42 2.543,40 949,85 1.593,55 1.526,04 227,96 1.298,08
250 1,93 490,63 526,74 1.226,56 1.316,84 294,38 1.231,67
220 1,43 379,94 876,06 949,85 2.190,15 227,96 1.656,04
400 250 1,64 1.256,00 490,63 765,38 3.140,00 1.226,56 1.913,44 1.884,00 294,38 1.589,63
280 1,96 615,44 640,56 1.538,60 1.601,40 369,26 1.514,74
250 1,45 490,63 1.099,00 1.226,56 2.747,50 294,38 2.090,06
450 280 1,63 1.589,63 615,44 974,19 3.974,06 1.538,60 2.435,46 2.384,44 369,26 2.015,17
320 2,02 803,84 785,79 2.009,60 1.964,46 482,30 1.902,13
280 1,46 615,44 1.347,06 1.538,60 3.367,65 369,26 2.574,49
500 320 1,69 1.962,50 803,84 1.158,66 4.906,25 2.009,60 2.896,65 2.943,75 482,30 2.461,45
360 2,08 1.017,36 945,14 2.543,40 2.362,85 610,42 2.333,33
5/36
KHỐI LƯỢNG XILANH CYLINDER WEIGHT
Piston Cần Trọng lượng xilanh tại hành trình 0mm + 100 mm thêm
Piston Rod Cylinder weight at 0 mm stroke cylinder weight + 100 mm stroke
DUNG SAI HÀNH TRÌNH THEO TIÊU CHUẨN ISO 8135 TOLERANCES TO ISO 8135
Kích thước lắp ráp Stroke
WC/WD WF XC1) XO/XF1) XV/XU ZJ1) ZJ
Installation dimensions tolerances
Kiểu lắp Dung sai
MF3 ME7 MP1 MP5 MT4 ME8 MF4
Mounting type hành trình
Dung sai / Telorances
0÷499 ±2 ± 1,5 ± 1,5 ± 1,5 ±2 ± 1,5 ± 1,5 +3
500÷1246 ± 2,8 ± 2,8 ±2 ±2 ± 2,8 ±2 ±2 +4
1250÷3149 ±4 ±4 ±3 ±3 ±4 ±3 ±3 +6
3150÷10000 ±8 ±8 ±5 ±5 ±8 ±5 ±5 + 10
6/36
KIỂU CƠ SỞ M00 BASIC VERSION M00
M00; AL-∅25÷32
M00; AL-∅40÷125
M00; AL-∅40÷125
M00; AL-∅140÷200
7/36
KÍCH THƯỚC KIỂU CƠ SỞ M00 BASIC VERSION M00
8/36
KIỂU CƠ SỞ M00 BASIC VERSION M00
M00; AL-∅220÷500
9/36
KÍCH THƯỚC KIỂU CƠ SỞ M00 BASIC VERSION M00
M00; AL-∅220÷500
10/36
KIỂU MP1 MP1 TYPE
MP1; AL-∅220÷500
11/36
KIỂU MP5 MP5 TYPE
MP5; AL-∅40÷125 1)
MP5; AL-∅40÷125 2)
MP5; AL-∅160÷200 1) 2)
12/36
KIỂU MP5 MP5 TYPE
MP5; AL-∅160÷200 1) 2)
13/36
KIỂU MP5 MP5 TYPE
MP5; AL-∅220÷500 1) 4)
14/36
KIỂU MF3/ME7 MF3/ME7 TYPE
MF3; AL-∅25÷32 1)
MF3; AL-∅40÷125 1)
MF3; AL-∅160÷200 1)
15/36
KIỂU MF3/ME7 MF3/ME7 TYPE
Chú ý Notes
Các kích thước chính, xem trang 8 và 9. For main dimensions, see pages 8 and 9.
AL = Đường kính piston AL = Piston Ø
MM = Đường kính cần MM = Piston rod Ø
X* = Hành trình X* = Stroke length
1) = Đuôi piston kiểu "H" 1) = Piston rod end "H"
16/36
KIỂU MF3/ME7 MF3/ME7 TYPE
MF3; AL-∅220÷500 1) 2)
17/36
KIỂU MF4 MF4 TYPE
MF4; AL-∅25÷32 1)
MF4; AL-∅40÷125 1)
MF4; AL-∅140÷200 1)
18/36
KIỂU MF4 MF4 TYPE
Chú ý Notes
Các kích thước chính, xem trang 8 và 9. For main dimensions, see pages 8 and 9.
AL = Đường kính piston AL = Piston Ø
MM = Đường kính cần MM = Piston rod Ø
X* = Hành trình X* = Stroke length
1) = Đuôi piston kiểu "H" 1) = Piston rod end "H"
19/36
KIỂU ME8 ME8 TYPE
MF4; AL-∅220÷500 1)
20/36
KIỂU MT4 MT4 TYPE
MT4; AL-∅25÷32 1)
MT4; AL-∅40÷125 1)
MT4; AL-∅140÷200 1)
21/36
KIỂU MT4 MT4 TYPE
MT4; AL-∅25÷200 1)
22/36
KIỂU MT4 MT4 TYPE
MT4; AL-∅220÷500 1)
23/36
KHỚP CẦU TỰ LỰA SELF-ALIGNING CLEVIS
Chú ý: Notes:
2) = Khớp cầu tự lựa phải được vặn vào cần piston 2) = The self-aligning clevis must always be screwed
đến hết ren cạn cho đến khi dừng hẳn. to the piston rod thread stop. Subsequently, the
Sau đó, các bulông kẹp chặt phải được vặn đến clamping screws have to be tightened to the
mômen yêu cầu. specified torque.
3) = Dung sai 3) = Tolerances:
AL-∅25÷32mm: -0,008 AL-Ø 25- 32 mm: -0,008
AL-∅40÷125mm: H7 AL-Ø 40-125 mm: H7
AL-∅160÷200: H7 AL-Ø 160-200 mm: M7
4) Trọng lượng của khớp cầu tự lựa 4) = Weight of the self-aligning clevis
24/36
GIÁ ĐỠ XILANH MOUNTING BLOCKS
Chú ý: Notes:
Giá đỡ xilanh phù hợp với kiểu lắp MP5, MT4 và đầu The mounting blocks are suitable for use with
khớp cầu tự lựa. Giá đỡ xilanh thường được cung mounting types MP5, MT4 and self-aligning clevis.
cấp theo một đôi. Mounting blocks are always supplied as pairs.
2) = Cho kiểu lắp ráp MP5 và MT4 2) = For mounting types MP5 and MT4
3) = Cho khớp cầu tự lựa 3) = For self-aligning clevis
4) = Chỉ cho kiểu lắp MT4 4) = Only for mounting type MT4
5) = Trọng lượng một đôi 5) = Weight per pair
25/36
CHỐT PIN
Chú ý: Notes:
1) = Trọng lượng chốt 1) = Weight of the pin
26/36
KHỚP CẦU TỰ LỰA CGA SELF-ALIGNING CLEVIS CGA
Chú ý: Notes:
1) = Chốt phụ ∅ m6 1) = Associated pin Ø m6.
2) = = Khớp cầu tự lựa phải được vặn vào cần 2) = The self-aligning clevis must always be screwed
piston đến hết ren cạn cho đến khi dừng hẳn. to the piston rod thread stop.
3) = Vú mỡ tiêu chuẩn DIN 3404-A 3) = Flanged grease nipple DIN 3404-A
4) = Trọng lượng khớp cầu tự lựa 4) = Weight of the self-aligning clevis
27/36
TAI TREO CCKH FORK CLEVIS CCKH
Chú ý: Notes
1) = Về chốt lắp, xem bản vẽ lắp (kích thước cung 1) = For the associated pin, see the installation
cấp theo yêu cầu) drawing (dimensions on enquiry)
2) = Khớp cầu tự lựa phải được vặn vào cần piston 2) = The fork clevis must always be screwed to the
đến hết ren cạn cho đến khi dừng hẳn. piston rod thread stop.
3) = Trọng lượng tai treo 3) = Weight of the fork clevis
28/36
ĐỘ MẢNH BUCKLING
Tính toán độ mảnh của cần theo các công thứa say Calculations for buckling are carried out using the
đây: following formulas:
1. Tính toán theo công thức Euler 1. Calculation according to Euler
π 2 .E.I nếu λ > λg π 2 .E.I if λ > λg
F= F=
ν.L2K ν.L2K
2. Tính toán theo công thức Tetmajer 2. Calculation according to Tetmajer
d2 .π.(355 − 0,62.λ) nếu λ < λg d2 .π.(355 − 0,62.λ) if λ < λg
F= F=
4.ν 4.ν
Giải thích: Explanation:
E = Mô-đun đàn hồi tính bằng N/mm2 E = Modulus of elasticity in N/mm2
= 2,1x105 cho thép = 2,1x105 for steel
I = Mômen quán tính tính bằng mm4 cho diện tích I = Moment of inertia in mm4 for circular cross-
mặt cắt tròn sectional area
= d .π =0,0491.d4 = d .π =0,0491.d4
4 4
64 64
n = 3,5 (hệ số an toàn) n = 3,5 (safety factor)
LK = chiều dài ngàm tự do tính bằng mm LK = Free buckling length in mm
(phụ thuộc vào kiểu lắp, xem sơ đồ A, B, C ở trang (depending on mounting type, see sketches A, B, C
36). on page 36).
d = đường kính piston mm d = Piston rod Ø in mm
λ = Độ mảnh λ = Slenderness ratio
= 4.LK ; λg = π E = 4.LK ; λg = π E
d 0,8.R e d 0,8.R e
Re = Độ bền của vật liệu cần piston Re = Yield strength of the piston rod material
Ví dụ: Example:
Xilanh thủy lực vi sai kiểu L được tính toán cho ổ bi A differential cylinder of series L is to be calculated
ở hai đầu cho lực đẩy F là 100 kN (10200 kp) tại áp with plain bearings on both ends for a pushing force
suất làm việc 120 bar. Hành trình làm việc 900 mm. F of 100 kN (10200 kp) at an operating pressure of
Ước tính đầu tiên cho đoạn ngàm tự do LK như sau: 120 bar. The stroke length is to be 900 mm.
LK = L = 2 x hành trình = 1800 mm A first estimation of the free buckling length LK
(xem trang 30, Hình. B) provides:
Sơ đồ (trang 36) chỉ ra rằng cần piston đwofng kính LK = L = 2 x stroke length = 1800 mm
70 mm là đủ. (see page 36, fig. B)
Trên cơ sở phần diện tích yêu cầu A1req., bảng lựa The diagram (page 36) shows that a piston rod Ø of
chọn trên trang 6 chỉ ra đường kính piston 125 mm. 70 mm is sufficient.
A1req. = F/p = 10200 kp/120 bar On the basis of the required area A1req., the selection
A1req. = 85 cm2 (điều kiện: A1req. < A1 ) table on page 6 indicates an associated piston Ø of
Chiều dài ngàm tự do có thể được xác định từ bảng 125 mm.
ở trang 14 (kiểu lắp MP5) và trang 30 (khớp cầu tự A1req. = F/p = 10200 kp/120 bar
lựa) như sau: A1req. = 85 cm2 (condition: A1req. < A1 )
LK = L, nghĩa là khỏang cách giữa các ổ bi cầu tự The actual free buckling length can now be
lựa khi cần piston duỗi ra hết. determined from the dimension tables on page 14
LK = XO + hành trình + hành trình + CH (mounting type MP5) and page 30 (self-aligning
LK = 259 + 900 + 900 + 140 clevis 371 120 002 1) as follows:
LK = 2199 mm. LK = L, i.e. the distance between the bearings with
Sơ đồ trang 30 chỉ ra rằng cần piston ∅70mm được the piston rod being extended.
chọn đủ dự phòng cho lực đẩy yêu cầu. LK = XO + stroke length + stroke length + CH
LK = 259 + 900 + 900 + 140
LK = 2199 mm.
The diagram on page 36 shows that the selected
piston rod Ø of 70 mm is sufficient and that the
required pushing force can be provided.
29/36
ĐỘ MẢNH BUCKLING
30/36
ĐỘ MẢNH BUCKLING
Chú ý Notes
Hai sơ đồ tiêu biểu để tính lực đẩy cho phép F cũng The two diagrams represent the permissible pushing
như chiều dài ngàm LK cho cần piston cho kiểu force F as a function of the free buckling length LK for
xilanh này. the piston rod Ø of this series.
Sơ đồ này chỉ được tham khảo cho vị trí thẳng đứng. These diagrams only refer to vertical installation. For
Cho vị trí nằm ngang, vui lòng tham khảo chúng tôi. horizontal installation, please consult us.
31/36
PHỤ TÙNG SPARE PARTS
AL-∅25÷32mm
1 Đầu 1 Head
2 Đuôi 2 Cap
3 Thân 3 Barrel
4 Cần piston 4 Piston rod
5 Piston 5 Piston
11.1 Kiểu cơ sở 11.1 Basis version M00
12 Mặt bích tròn MP3 12 Round flange MF3
13 Mặt bích tròn MF4 13 Round flange MF4
16 Ngõng quay MT4 16 Trunnion MT4
18 Gioăng 18 Seal kit:
Gioăng gạt bẩn Wiper
Gioăng cần Rod seal
Gioăng piston Piston seal
Gioăng chỉ O-ring
Đệm dẫn hướng Guide bush
32/36
AL-∅40÷125mm
1 Đầu 1 Head
2 Đuôi 2 Rear
3 Thân 3 Barrel
4 Cần piston 4 Piston rod
5 Piston 5 Piston
11 Đuôi MP5 11 Rear MP5
12 Bích tròn MF3 12 Round flange MF3
13 Bích tròn MF4 13 Round flange MF4
16 Ngõng quay MT4 16 Trunnion MT4
18 Gioăng 18 Seal kit:
Gioăng gạt bẩn Wiper
Giaơng cần piston Rod seal
Gioăng piston Piston seal
Gioăng chỉ O-ring
Đệm dẫn hướng Guide bush
33/36
PHỤ TÙNG SPARE PARTS
AL-∅160÷200mm
1 Đầu 1 Head
2 Đuôi 2 Rear
3 Thân 3 Barrel
4 Cần piston 4 Piston rod
5 Piston 5 Piston
11 Đuôi MP5 11 Rear MP5
12 Bích tròn MF3 12 Round flange MF3
13 Bích tròn MF4 13 Round flange MF4
16 Ngõng quay MT4 16 Trunnion MT4
18 Gioăng 18 Seal kit:
Gioăng gạt bẩn Wiper
Gioăng cần Rod seal
Gioăng piston Piston seal
Gioăng chỉ O-ring
Đệm dẫn hướng Guide bush
34/36
1 Đầu 1 Head
2 Đuôi 2 Rear
3 Thân 3 Barrel
4 Cần piston 4 Piston rod
5 Piston 5 Piston
8 Bulông 8 Fillister head screw
9 Đuôi MP1 9 Rear MP1
11 Đuôi MP5 11 Rear MP5
13 Bích tròn ME7 13 Round flange ME7
15 Bích tròn ME8 15 Round flange ME8
16 Ngõng quay MT4 16 Trunnion MT4
18 Gioăng 18 Seal kit:
Gioăng gạt bẩn Wiper
Giaơng cần piston Rod seal
Gioăng piston Piston seal
Gioăng chỉ O-ring
Đệm dẫn hướng Guide bush
35/36
SẢN PHẨM
Trạm nguồn thủy lực Xilanh thủy lực Máy nâng thủy lực
Bộ đo góc mở van cung Bộ điều khiển máy cào rác Hệ thống cào rác trọn bộ
Van cầu Van kim Bộ điều khiển thủy lực van côn
36/36