Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

STT ENGLISH

1 contract
contractor

2 abide by
> comply with

3 agree
agreement
agreeable

4 assurance

5 determine

6 engage
> involve

7 establish
established

8 obligate
obligation
obligatory
9 provide
provider
provision

10 resolve
> handle, solve

11 specify
specific

specification

12 integral part
> important part

13 term

14 legally binding

15 recognize

16 govern

17 right
18 duty
TIẾNG VIỆT TỪ LOẠI
hợp đồng n
các bên, nhà thầu n

tuân theo, bắt buộc v

đồng ý v
sự thoả thuận, sự đồng ý n
đồng ý a

bảo đảm, chắc chắn, bảo hành n

xác định v

liên quan, thuê mướn v

thành lập v
đã thành lập, thiết lập a

bắt buộc v
sự bắt buộc n
tính bắt buộc a
cung cấp v
người cung cấp, bên cung cấp n
sự cung cấp n

giải quyết v

xác định v
rõ ràng, cụ thể, đặc trưng a
chi tiết, đặc điểm n
sự chỉ rõ, sự định rõ n

phần quan trọng, thiết yếu np

điều khoản n

tính ràng buộc về mặt pháp lý a

công nhận v

chi phối, quy định v

quyền lợi n
trách nhiệm n

You might also like