Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

C1: Tổng quan về hệ thống điều khiển động cơ diesel common rail( cơ sở lý thuyết): hệ thống

bơm nhiên liệu, hệ thống phun, hệ thống sấy, hệ thống khí xả,...
C2: tổng quan về động cơ isuzu 4jh1 2022: thông số kỹ thuật, đặc điểm cấu tạo,...
2.1 Thông số kỹ thuật

Thông số chung
Tên động cơ 4JH1
Loại động cơ Động cơ diesel 4 kỳ
Số xi lanh và cách bố trí 4 xi lanh thẳng hàng
Thứ tự phun 1-3-4-2
Đường kính x hành trình piston (mm) 95,4 x 104,9
Dung tích làm việc của xi lanh (cc) 2999
Khoảng cách tâm 2 xi lanh kế nhau (mm) 106,0
Tỷ số nén 18,3
Áp suất nến (Mpa) 3,0 (200 v/p)
Loại buồng đốt Phun trực tiếp / Xi lanh khô
Loại xi lanh 700 ± 25
Tốc độ cầm chừng (v/p) 800 ± 25
Tốc độ động cơ lớn nhất đẩy tải (v/p) 4000 ± 50
Tốc độ động cơ lớn nhất không tải (v/p) 4600 ± 100
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
Loại bơm cao áp BOSCH VP44 (điều khiển bằng điện tử)
Loại vòi phun Loại 2 lò xò (loại lỗ)
Số lỗ phun 5
Đường kính lỗ phun (mm) 0,21
Áp suất mở vòi phun theo thiết kế (Mpa) 19,5 (thứ nhất) 33,8 (thứ 2)
Giá trị điều chỉnh áp suất mở vòi phun (Mpa) 20,0 – 21,0 (thứ nhất)
34,3 – 35,8 (thứ 2)
Loại lọc nhiên liệu Lọc giấy có bộ tách nước
HỆ THỐNG LÀM MÁT
Phương pháp làm mát Làm mát bằng nước
Dung tích nước làm mát (gồm két nước) (lít) 10,1 (M/T) 10,0 (A/T)
Loại bơm nước Ly tâm
Tỷ số puly bơm nước ( Trục khuỷu/ bơm 1,21
nước )
Loại van hằng nhiệt Sáp có van lắc
Nhiệt độ bắt đầu mở van hằng nhiệt ( 0C ) 82±2
Nhiệt độ bắt đầu mở van nhiệt ( 0C ) 76,5±1,5 ( Bộ làm mát nhớt )
40,0±1,5 ( Bộ làm mát van EGR)
HỆ THỐNG BÔI TRƠN
Phương pháp bôi trơn Áp lực tuần hoàn
Loại bơm nhớt Bánh răng
Dung tích nhớt 6,2 ( 2WD) 7,0 (4WD)
Loại lọc dầu nhớt Lọc giấy cartridge
HỆ THỐNG NẠP KHÔNG KHÍ
Turbocharger Loại RHF5F ( IHI )
Bộ làm mát khí nạp Có trang bị
Loại bộ lọc khí nạp Lọc giấy khô
Exhaust system
Hệ thống EGR Có bộ làm mát ( Euro 3)
Loại bộ lọc khí xả Dưới sàn ( Euro 3)
Gần cổ xả ( Euro 2)
Hệ thống van thông khí cacte Loại kín
Hệ thống xông QOS 2
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG
Công suất motor khởi động ( V-kW ) 12-2,3
HỆ THỐNG NẠP
Công suất máy phát điện (V-A) 12 - 60 (STD) / 12 - 80 (OPT)
Loại tiết chế IC
Loại bình điện 80D26L x 1 (STD)
95D31L x 1 (OPT)
75D26R x 2 (M/T OPT)
80D26R x 2 (A/T OPT)

2.2 Cấu tạo


(1) Bánh đà (15) công tắc áp suất nhớt
(2) Ống hút (16) Ồng hồi nhiên liệu
(3) Ống EGR (Trừ Model Euro 3) hoặc bộ (17) Bộ làm mát nhớt
làm mát EGR (model Euro 3)
(4) Van EGR (18) Puly quạt gió
(5) Thước thấm nhớt (19) Tấm chắn nhiệt turbocharger
(6) Lọc nhiên liệu (Trừ Model Euro 3) (20) Bộ lọc khí xả
(7) Giá đỡ lọc nhiên liệu (Trưd Model Euro (21) Turbocharger
3)
(8) Ống cao áp (22) Máy nén điều hòa nhiệt độ
(9) Bơm trợ lực lái (23) Đường hồi nhớt bơm chân không
(10) Ống hút (24) Máy phát điện
(11) Chân máy (25) Ống nước vào
(12) Vỏ bơm cao áp (26) giá đỡ máy phát điện
(13) Bơm cao áp (27) Lọc nhớt
(14) Máy khởi động (28) Ống xả

Mặt cắt dọc động cơ 4JH1


1- Vít xả dầu
2- Nắp cổ trục
3- Nắp đầu to thanh truyền
4- Thanh truyền
5- Bánh răng chủ động
6- Trục khuỷu
7- Puly bơm nước
8- Chốt piston
9- Xéc măng dầu
10- Xéc măng khí
11- Puly trục cam
12- Trục Cam
13- Xupap nạp
14- Xupap thải
15- Lò Xo xupap
16- Bạc lót trục cam
17- Nắp máy
18- Piston
19- Bánh đà
20- Vỏ bánh đà
2.3. Hệ thống làm mát
2.3.1 Tổng quan về hệ thống làm mát
Hệ thống làm mát động cơ là một trong những bộ phận quan trọng của động cơ. Hệ thống làm
mát giúp duy trì nhiệt độ động cơ thích hợp.
Có 2 kiểu làm mát chú yếu là làm mát bằng không khí và làm mát bằng nước có sẵn. Tuy
nhiên, trong động cơ ô tô, hệ thống làm mát bằng nước được sử dụng chủ yếu giúp các bộ phận
của động cơ ở nhiệt độ không vượt quá giới hạn. Giúp cho xe chạy vận hành ổn định hơn.
Hệ thống làm mát hoạt động nhờ vào bơm nước vận chuyển nước làm mát tuần hoàn xung
quanh thân máy và nắp quy lát. Khi nước làm mát tuần hoàn qua thì sẽ hấp thụ nhiệt của đọng
cơ. Nước nóng sau đó sẽ được đẩy về két nước làm mát, nước sẽ được chia nhỏ vào các ống
nhỏ bên trong két nước và được làm mát bằng sức gió do quạt làm mát tạo ra đồng thời cùng
với gió khi ô tô chuyển động để làm mát nước. Khi nước nóng được làm mát sẽ tiếp tục tuần
hoàn trở lại vào bên trong động cơ để tiếp tục chu kỳ tuần hoàn .
https://www.tailieucokhi.net/2018/06/he-thong-lam-mat-dong-co-dot-trong.html
Hệ thống làm mát
2.3.2 Két nước
Két nước là một bộ phận quan trọng của hệ thống làm mát . Két nước được cấu tạo bởi một dãy
ống nước nhỏ có thể dẫn nước làm mát, tản nhiệt được làm bằng lá kim loại và đồng thau cực
mỏng, có hệ số tản nhiệt rất cao. Két nước có tác dụng để chứa nước truyền nhiệt từ nước ra
không khí để hạ nhiệt độ của nước và cung cấp nước mát cho động cơ khi làm việc.
2.3.3 Nắp két nước
Nắp két nước làm mát được thiết kế để giữ nước và hơi nước trong hệ thống làm mát và tránh
sự thoát hơi nước ra khỏi bình chứa. Ngoài ra, nó còn giúp duy trì áp suất trong hệ thống bằng
cách giữ lại hơi nước và tạo ra một áp suất cần thiết để đảm bảo nước luôn tuần hoàn trong hệ
thống.
Khi nắp két nước làm mát không hoạt động đúng cách, áp suất và nhiệt độ trong hệ thống có
thể bị ảnh hưởng, gây ra các vấn đề về làm mát và có thể dẫn đến hư hỏng động cơ. Nắp két
nước có 2 van: van áp suất và van chân không.
Khi nhiệt độ nước làm mát tăng lên, áp suất trong bình cũng tăng lên, van áp suất sẽ mở ra cho
phép nước làm mát chảy vào bình phụ, do đó áp suất sẽ giảm xuống.
Khi nhiệt độ nước làm mát thấp và áp suất trong bình thấp, van chân không sẽ mở, cho phép
nước từ bình phụ chảy vào bình.

2.3.4 Quạt làm mát


Quạt làm mát là một thiết bị quan trọng để giúp làm mát động cơ và các bộ phận khác của ô tô.
Nhiệm vụ chính của quạt làm mát trên ô tô là đẩy không khí qua tản nhiệt để tản nhiệt nhanh
hơn.
Quạt làm mát thường được đặt trên bề mặt của tản nhiệt và được kết nối với hệ thống điện của
ô tô. Khi động cơ ô tô hoạt động, nhiệt độ sẽ tăng và quạt làm mát sẽ được kích hoạt để đẩy
không khí lên tản nhiệt để làm mát nhanh chóng.
Tuy nhiên, nếu quạt làm mát trên ô tô không hoạt động đúng cách hoặc bị hỏng, nó có thể dẫn
đến nhiều vấn đề, bao gồm làm tăng nhiệt độ của động cơ, làm giảm hiệu suất và độ bền của
động cơ, và làm tăng nguy cơ hư hỏng các bộ phận khác trong ô tô.
2.3.5 Bơm nước
Động cơ ISUZU 4JH1 sử dụng hệ thống bơm nước làm mát động cơ tích hợp vào khối động cơ.
Bơm nước này có vai trò quan trọng trong việc giữ cho nhiệt độ của động cơ ở mức độ ổn định
và phù hợp, đồng thời giúp bảo vệ các bộ phận khác của động cơ khỏi những tác động gây hư
hỏng.
Bơm nước làm mát của động cơ ISUZU 4JH1 có cấu trúc bao gồm thân bơm, cánh bơm, trục
bơm và đầu bơm. Khi động cơ hoạt động, bơm nước sẽ bơm nước làm mát từ két nước vào
trong động cơ, tạo áp lực nước để đẩy nước lưu thông qua hệ thống làm mát của động cơ.
Cánh bơm được thiết kế với các rãnh trên bề mặt để tạo ra dòng chảy nước hiệu quả, đồng thời
giúp tăng cường khả năng bơm nước của bơm. Đầu bơm thường được trang bị các lỗ thông hơi
để giảm áp lực trong quá trình hoạt động của bơm nước.
2.4 Hệ thống bôi trơn
2.4.1 Chức năng của hệ thống bôi trơn
Hệ thống bôi trơn trong ô tô có chức năng giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, giúp cho
chúng hoạt động êm ái và tăng tuổi thọ của chúng. Nó có những chức năng chính sau đây:
Giảm ma sát: Hệ thống bôi trơn giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, như động cơ,
hộp số, truyền động và các bộ phận khác. Khi ma sát giảm, các bộ phận hoạt động một cách
mượt mà, giảm thiểu sự mài mòn và tăng tuổi thọ của chúng.
Làm mát các bộ phận chuyển động: Hệ thống bôi trơn giúp làm mát các bộ phận chuyển động
bằng cách đưa dầu bôi trơn đến các bộ phận có nhiệt độ cao. Dầu bôi trơn hấp thụ nhiệt độ và
chuyển đến các bộ phận khác để làm mát chúng.
Loại bỏ các chất bẩn và tạp chất: Hệ thống bôi trơn giúp loại bỏ các chất bẩn và tạp chất khỏi
các bộ phận chuyển động. Dầu bôi trơn có thể chứa các chất phụ gia và hạt nano giúp loại bỏ
các tạp chất như bụi, cặn và rỉ sét.
Giảm tiếng ồn: Hệ thống bôi trơn giúp giảm tiếng ồn của các bộ phận chuyển động bằng cách
giảm ma sát. Khi các bộ phận hoạt động một cách êm ái, tiếng ồn được giảm thiểu.
Tăng hiệu suất: Hệ thống bôi trơn giúp tăng hiệu suất của động cơ bằng cách giảm ma sát và
giảm nhiệt độ hoạt động. Khi động cơ hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền
của các bộ phận tăng lên.
2.4.2 Các bộ phận chính của hệ thống bôi trơn

- Cacte dầu

Là bể chứa hình bát lưu trữ dầu động cơ để luân chuyển đến các bộ phận của động cơ. Bể dầu
nằm bên dưới cacte, giúp dầu được lấy ra dễ dàng ở phía dưới. Khi động cơ không chạy thì bể
dầu là nơi lưu trữ.
- Bơm dầu
Bơm dầu cung cấp liên tục dầu nhờn có áp suất cao đến các mặt ma sát để bôi trơn, làm mát và
tẩy rửa mặt ma sát
- Bộ phận lọc dầu
Bộ lọc dầu bôi trơn là một bộ phận quan trọng của hệ thống bôi trơn trên ô tô, được thiết kế để
loại bỏ các tạp chất và bụi trong dầu bôi trơn trước khi nó đến các bộ phận chuyển động. Các
tạp chất và bụi này có thể gây ảnh hưởng xấu đến các bộ phận chuyển động, tăng đáng kể mức
độ ma sát và hao mòn, từ đó làm giảm tuổi thọ của các bộ phận và có thể dẫn đến sự cố hư
hỏng.
Bộ lọc dầu bôi trơn bao gồm một số thành phần chính như lõi lọc, hộp lọc và các van điều
khiển. Lõi lọc được làm bằng vật liệu lọc chất lượng cao để loại bỏ các tạp chất như bụi, sắt và
các chất độc hại khác. Hộp lọc bao gồm một số khe hút để đưa dầu bôi trơn vào và các khe
thoát để đưa dầu bôi trơn đã qua lọc ra khỏi bộ lọc.
Các van điều khiển được sử dụng để kiểm soát lưu lượng dầu bôi trơn đi qua bộ lọc và giữ cho
áp lực dầu ổn định. Khi áp suất dầu tăng cao hơn mức được thiết kế, van sẽ đóng để ngăn chặn
dầu đi qua và ngược lại, khi áp suất dầu giảm xuống thấp hơn mức được thiết kế, van sẽ mở ra
để đưa dầu đi qua bộ lọc.
- Két làm mát dầu
Két làm mát dầu là một bộ phận trong hệ thống bôi trơn của ô tô, được sử dụng để làm mát dầu
bôi trơn. Nhiệm vụ chính của két làm mát dầu là giúp làm giảm nhiệt độ của dầu bôi trơn khi nó
truyền qua các bộ phận của động cơ
Khi dầu bôi trơn chảy qua két làm mát dầu, nó sẽ tiếp xúc với các lá tản nhiệt và các ống dẫn
dầu, giúp giảm nhiệt độ. Sau đó, dầu bôi trơn sẽ trở lại hệ thống bôi trơn để được bơm đến các
bộ phận chuyển động.
2.4.3 Nguyên lí làm việc hệ thống bôi trơn

Khi động cơ làm việc, dầu từ các te được bơm hút qua phao lọc dầu, qua ống dẫn đến bầu lọc
thô vào ống dẫn dầu chính.
Từ ống dẫn dầu chính, dầu sẽ theo các ống dẫn dầu nhánh đi bôi trơn cho cổ trục cam, trục đòn
mở và bạc cổ trục chính rồi qua lỗ và rãnh ở trong trục khuỷu (trục khuỷu rỗng) để bôi trơn bạc
đầu to thanh truyền và các cổ trục còn lại của trục khuỷu.
Mặt khác, dầu cũng từ cổ biên, qua lỗ dẫn nhỏ theo rãnh dọc ở thân thanh truyền lên bôi trơn
chốt pittông.
Ở đầu to thanh truyền của một số động cơ có khoan lỗ phun dầu đặt nghiêng một góc 40 – 45
độ so với đường tâm của thanh truyền. Khi lỗ phun dầu này trùng hoặc nối thông với lỗ dầu ở
cổ biên, thì dầu được phun hay té lên để bôi trơn xi lanh, cam và con đội…
Sau khi bôi trơn tất cả các bề mặt làm việc của chi tiết, dầu lại chảy về cacte, nghĩa là khi động
cơ làm việc, dầu sẽ lưu động tuần hoàn liên tục trong hệ thống bôi trơn.
Cũng từ đường dầu chính có một lượng dầu nhỏ khoảng 10 – 15% qua bầu lọc tinh. Tại đây
những tạp chất có kích thước nhỏ được giữ lại nên dầu được lọc sạch sau đó về lại cacte.
https://news.oto-hui.com/tim-hieu-ve-he-thong-boi-tron-dong-co/
2.5 Hệ thống tăng áp
2.5.1 Chức năng của hệ thống tăng áp
Hệ thống tăng áp là một phần quan trọng của động cơ xe ô tô, nó có chức năng tăng áp khí nạp
vào động cơ. Điều này giúp động cơ hoạt động mạnh mẽ hơn và tăng công suất, đồng thời giảm
mức tiêu thụ nhiên liệu. Các chức năng chính của hệ thống tăng áp bao gồm:
Tăng áp động cơ: Hệ thống tăng áp tăng áp động cơ bằng cách tăng áp suất khí nạp vào động
cơ, điều này giúp tăng áp suất đốt cháy trong buồng đốt, do đó tạo ra công suất lớn hơn cho
động cơ.
Tiết kiệm nhiên liệu: Hệ thống tăng áp giúp tăng hiệu suất động cơ, do đó giảm tiêu thụ nhiên
liệu. Khi động cơ sử dụng ít nhiên liệu hơn, khí thải được giảm đáng kể, giúp bảo vệ môi
trường.
Tăng hiệu quả động cơ: Hệ thống tăng áp giúp tăng hiệu quả động cơ bằng cách tăng áp suất
đầu vào, tăng khả năng hoạt động của động cơ và giúp xe chạy mạnh hơn.
Giảm khí thải: Hệ thống tăng áp giúp giảm khí thải độc hại của động cơ bằng cách giúp động
cơ đốt nhiên liệu sạch hơn.
Tăng hiệu quả tải: Hệ thống tăng áp giúp tăng hiệu quả tải bằng cách giúp xe vận hành mạnh
hơn khi chạy trên đường dốc hay chở hàng nặng.
Tóm lại, hệ thống tăng áp giúp tăng hiệu suất động cơ và giảm tiêu thụ nhiên liệu, đồng thời
bảo vệ môi trường bằng cách giảm khí thải độc hại.
2.5.2 Phân loại động cơ tăng áp và cấu tạo của từng loại động cơ tăng áp
Động cơ tăng áp được chia ra thành 2 loại turbocharger và supercharger. Điểm khác biệt chính
giữa hai hệ thống này là nguồn cung cấp năng lượng.
-Turbocharger
Cấu tạo động cơ tăng áp turbocharger gồm 3 bộ phận chính: trục, tuabin gắn mỗi đầu trục và
các vòng bi xoay quanh trục. Hệ thống này vận hành bằng cách bơm không khí (khí thải) vào
các buồng đốt gồm có tuabin và bộ nén để làm tăng sức mạnh động cơ. Khí thải được nén và
đưa vào khoang đốt nên có áp suất và nhiệt độ rất cao. Để khắc phục nhược điểm này, người ta
sử dụng bộ làm lạnh trung gian, để làm mát khí đã được nén trước khi đưa vào động cơ.
Ưu điểm chính của turbocharger là tiết kiệm nguồn năng lượng bởi vận hành sử dụng khí thải
giúp tăng vòng tua máy quay, tăng sức mạnh cho động cơ trong khi không tăng số lượng xilanh
cũng như dung tích.
Về nhược điểm, turbocharger cần vận hành ở nhiệt độ và áp suất lớn nên sẽ ảnh hưởng đến độ
bền của động cơ. Sức mạnh vận hành phụ thuộc vào lượng khí thải. Và khi vận hành
turbocharger, vòng tua máy có tốc độ quay cực lớn sẽ gây tốn nhiên liệu.
-Supercharger
Kết cấu của động cơ tăng áp supercharger bao gồm khá nhiều bộ phận: rotors, puly dẫn động,
trục đầu vào ổ bi, lò xo xoắn, ống lót đầu vào, ống lót đầu ra và bánh răng đồng bộ.
Với supercharger, một dây curoa được kết nối với trục khuỷu của động cơ để cung cấp động lực
trực tiếp cho tăng áp. Trong trường hợp này, tăng áp là hệ thống kí sinh và trên thực tế động cơ
mất đi một chút ít sức mạnh để truyền động lực cho hệ thống nén khí. Vì sử dụng năng lượng từ
động cơ nên hệ thống siêu nạp luôn hoạt động kể cả khi xe di chuyển ở tốc độ thấp.

Ưu điểm lớn của hệ thống siêu nạp là không có độ trễ. Khi tăng tốc, động cơ quay sẽ ngay lập
tức kéo máy nén quay và đẩy không khí được nén ngay vào buồng đốt (sức mạnh vận hành đến
từ trục khuỷu động cơ). Hệ thống tăng áp supercharger tiết kiệm nhiên liệu nhờ tốc độ tua máy
thấp hơn. Và lợi thế cuối cùng của hệ thống siêu nạp là chỉ cần máy nén, không cần lắp đặt
thêm các bộ phận khác như tản nhiệt, 2 bộ tăng áp nắp xả động cơ, van xả và ống dẫn như trên
hệ thống turbocharger nên sẽ tiết kiệm được khá nhiều chi phí.
Tuy nhiên, giống như turbocharger, nhược điểm của động cơ supercharger là cũng cần vận
hành ở nhiệt độ cao và áp suất lớn nên sẽ ảnh hưởng đến độ bền. Bên cạnh đó, supercharger vận
hành bằng lực truyền động của trục khuỷu động cơ thông qua dây đai, nên hệ thống tăng áp này
cần sử dụng năng lượng sẵn có để thúc đẩy sinh công cho động cơ.
2. Ưu điểm và nhược điểm của động cơ ISUZU 4JH1
2..1. Ưu điểm
- Hiệu suất cao: Động cơ này có công suất tối đa lên tới 96 mã lực và mô-men xoắn tối đa là
230 Nm, giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi địa hình.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ ISUZU 4JH1 được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí
thải, đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải khắt khe nhất.
- Độ bền cao: Động cơ ISUZU 4JH1 được sản xuất bằng vật liệu chất lượng cao và được thiết
kế để chịu tải trọng lớn và thời gian sử dụng lâu dài.
- Bảo trì dễ dàng: Động cơ này có thiết kế đơn giản và các linh kiện được sắp xếp một cách hợp
lý, giúp việc bảo trì và sửa chữa dễ dàng và nhanh chóng.
- Hoạt động ổn định: Động cơ ISUZU 4JH1 được trang bị các công nghệ tiên tiến và các linh
kiện chất lượng cao, giúp hoạt động ổn định và đáng tin cậy.
Tóm lại, động cơ ISUZU 4JH1 có nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng nhu cầu của nhiều khách
hàng trong các lĩnh vực vận tải, du lịch và sản xuất điện.
2..2 Nhược điểm
- Độ ồn cao: Động cơ này có mức độ ồn cao hơn so với một số động cơ cùng loại, đặc biệt là
khi hoạt động ở tốc độ cao.

- Hệ thống làm mát: Một số người dùng đã gặp phải vấn đề với hệ thống làm mát của động cơ
này, gây ra sự cố và đôi khi cần phải thay thế các linh kiện.
- Giá thành đắt: Động cơ ISUZU 4JH1 có giá thành cao hơn so với một số động cơ cùng loại
trên thị trường, làm tăng chi phí cho khách hàng.
- Không tương thích với một số loại nhiên liệu: Động cơ này không tương thích với một số loại
nhiên liệu như nhiên liệu sinh học, gây khó khăn cho các khách hàng sử dụng nhiên liệu thay
thế.
Tóm lại, động cơ ISUZU 4JH1 có một số nhược điểm nhất định, nhưng vẫn được đánh giá là
một lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực vận tải, du lịch và sản xuất điện.

2.4Ứng dụng của động cơ


- Ứng dụng trên xe tải nhẹ: Động cơ 4JH1 được sử dụng trong các dòng xe tải nhẹ như Isuzu
NKR, Isuzu NPR và Isuzu NQR. Những loại xe này thường được sử dụng để chuyên chở hàng
hóa và vận chuyển trong thành phố.

Xe tải Isuzu NQR

Xe tải Isuzu NKR


Ứng dụng trên xe bán tải: Động cơ 4JH1 cũng được sử dụng trong các dòng xe bán tải như
Isuzu D-Max, Chevrolet Colorado và Holden Rodeo. Những loại xe này thường được sử dụng
để vận chuyển hàng hóa hoặc để đi du lịch.

Xe bán tải Isuzu D-Max


Ứng dụng trên xe khách: Động cơ 4JH1 cũng được sử dụng trong các dòng xe khách như Isuzu
Hi-Lander và Isuzu mu-X. Những loại xe này thường được sử dụng để vận chuyển hành khách
và gia đình trong các chuyến đi dài.

Ứng dụng trên tàu thủy: Động cơ 4JH1 còn được sử dụng trong các tàu thủy như tàu cá và tàu
du lịch nhỏ. Động cơ này được sử dụng để cung cấp động lực cho tàu thủy khi di chuyển trên
mặt nước.
Ứng dụng trên máy phát điện: Động cơ 4JH1 cũng được sử dụng để làm động cơ cho các máy
phát điện nhỏ, đáp ứng nhu cầu sử dụng điện năng cho các gia đình, các cơ sở sản xuất và các
khu dân cư.

2.4 Hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu


C3: hệ thống điều khiển động cơ isuzu 4jh1 2022: cảm biến và cơ cấu chấp hành( giới thiệu,
công dụng, cấu tạo, nguyên lý, tín hiệu), ecu, sơ đồ mạch điện.
C4: kiểm tra chẩn đoán và sửa chửa một số hư hỏng thường gặp.
https://isuzuhn.com/dong-co-xe-tai/

You might also like