Professional Documents
Culture Documents
Bảng Thống Kê Nhập Xuất Hàng Năm 2006
Bảng Thống Kê Nhập Xuất Hàng Năm 2006
Mã hàng Tên hàng Số lượngThành tiền THUẾ Thuế Trả trước Còn lại
G06N 250
K02X 120
K03N 180
K10X 220
S04N 180
S05N 200
T01X 150
X06X 140
X09N 150
BẢNG 1 BẢNG 2
Mã số Tên hàng ĐG (đ/m) Từ tháng 1 4 9
K Vải Katê 7000 Tỉ lệ 1.20% 1.50% 1.75%
G Gấm T.hải 75000
T Vải Tole 12000 Từ tháng 01 -> tháng 03: Tỉ lệ = 1.2%
S Vải Silk 30000 Từ tháng 04 -> tháng 09: Tỉ lệ = 1.5% ĐK KT 1- 3
X Vải xô 35000 Từ tháng 09 -> tháng 12: Tỉ lệ = 1.75% 0
K RÚT TRÍCH
Tên hàng Số lượng Thành tiền Thuế Trả trước Còn lại
Vải Katê 180 1,260,000 15120 630,000 630,000
Vải Katê 220 1,540,000 26950 770,000 770,000