Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Số Job: 0001

Tên Job:

được tạo: 12.01.2023 / 23:05 máy: TPS 400i số serial: 33764109


sửa đổi gần nhất: 26.02.2023 / 14:01 Phiên bản Firmware: 3.2.34-29820.29220

Thông số Giá trị Thông số Giá trị


Chế độ hàn MIG Standard Điều chỉnh giới hạn công suất trên 0%
cho Job
Chế độ công tắc súng 2T
Điều chỉnh giới hạn công suất dưới 0%
vật liệu Steel cho Job

đường kính 1.2 mm Điều chỉnh giới hạn trên arc length 0.0
correction cho Job
khí M21 Ar+15-20%CO2
Điều chỉnh giới hạn dưới arc length 0.0
đặc tính universal correction cho Job
ID - đặc tính 2566 Lưu lượng khí MIG 15.0 l/min
Giá trị lệnh tải dây 3.0 m/min Hệ số khí MIG tự động
Dòng điện khuyến cáo 115 A job slope 0.0 s
Điện áp khuyến cáo 17.0 V tỷ lệ lấy mẫu tắt
Độ dày vật liệu 1.5 mm thời gian hàn MIG spot 1.0 s
Arclength correction 0.0

Puls-/dynamic correction 0.0

Penetration stabilizer 0.0 m/min

Arc length stabilizer 0.0

Khí trước hàn 0.1 s

Khí sau hàn 0.5 s

Giá trị dây ra không hàn 10.0 m/min

Dòng bắt đầu 135 %

Bắt đầu chỉnh chiều dài hồ quang 0.0

Thời gian dòng bắt đầu tắt

Slope 1 1.0 s

Slope 2 1.0 s

Dòng hàn cuối 50 %

Kết thúc Arclength correction 0.0

Thời gian dòng hàn cuối tắt

SFI tắt

SFI hot start tắt

Dây thu lại 0.0

Cho phép Synchropulse tắt

Tốc độ dây Delta Synchropulse 2.0 m/min

Tần số Synchropulse 3.0 Hz

Chu kỳ làm việc Synchropulse 50 %

Độ dài hồ quang Synchropulse điều 0.0


chỉnh cao

Độ dài hồ quang Synchropulse điều 0.0


chỉnh thấp

điều chỉnh thời gian công suất cao 0.0

Điều chỉnh thời gian nguồn thấp 0.0

điều chỉnh công suất thấp 0.0

pdf của: 08.03.2023 trang 1/8


Thông số Giá trị

pdf của: 08.03.2023 trang 2/8


Số Job: 0002
Tên Job: 2

được tạo: 26.02.2023 / 13:59 máy: TPS 400i số serial: 33764109


sửa đổi gần nhất: 27.02.2023 / 10:22 Phiên bản Firmware: 3.2.34-29820.29220

Thông số Giá trị Thông số Giá trị


Chế độ hàn MIG Standard Điều chỉnh giới hạn công suất trên 0%
cho Job
Chế độ công tắc súng 2T
Điều chỉnh giới hạn công suất dưới 0%
vật liệu Steel cho Job

đường kính 1.2 mm Điều chỉnh giới hạn trên arc length 0.0
correction cho Job
khí M21 Ar+15-20%CO2
Điều chỉnh giới hạn dưới arc length 0.0
đặc tính universal correction cho Job
ID - đặc tính 2566 Lưu lượng khí MIG 15.0 l/min
Giá trị lệnh tải dây 5.0 m/min Hệ số khí MIG tự động
Dòng điện khuyến cáo 173 A job slope 0.0 s
Điện áp khuyến cáo 19.0 V tỷ lệ lấy mẫu tắt
Độ dày vật liệu 3.2 mm thời gian hàn MIG spot 1.0 s
Arclength correction 0.0

Puls-/dynamic correction 0.0

Penetration stabilizer 0.0 m/min

Arc length stabilizer 0.0

Khí trước hàn 0.1 s

Khí sau hàn 0.5 s

Giá trị dây ra không hàn 10.0 m/min

Dòng bắt đầu 135 %

Bắt đầu chỉnh chiều dài hồ quang 0.0

Thời gian dòng bắt đầu tắt

Slope 1 1.0 s

Slope 2 1.0 s

Dòng hàn cuối 50 %

Kết thúc Arclength correction 0.0

Thời gian dòng hàn cuối tắt

SFI tắt

SFI hot start tắt

Dây thu lại 0.0

Cho phép Synchropulse tắt

Tốc độ dây Delta Synchropulse 2.0 m/min

Tần số Synchropulse 3.0 Hz

Chu kỳ làm việc Synchropulse 50 %

Độ dài hồ quang Synchropulse điều 0.0


chỉnh cao

Độ dài hồ quang Synchropulse điều 0.0


chỉnh thấp

điều chỉnh thời gian công suất cao 0.0

Điều chỉnh thời gian nguồn thấp 0.0

điều chỉnh công suất thấp 0.0

pdf của: 08.03.2023 trang 3/8


Thông số Giá trị

pdf của: 08.03.2023 trang 4/8


Số Job: 0003
Tên Job: vf5-48

được tạo: 28.02.2023 / 11:04 máy: TPS 400i số serial: 33764109


sửa đổi gần nhất: 28.02.2023 / 15:42 Phiên bản Firmware: 3.2.34-29820.29220

Thông số Giá trị Thông số Giá trị


Chế độ hàn MIG CMT Điều chỉnh giới hạn công suất trên 0%
cho Job
Chế độ công tắc súng 2T
Điều chỉnh giới hạn công suất dưới 0%
vật liệu Steel cho Job

đường kính 0.9 mm Điều chỉnh giới hạn trên arc length 0.0
correction cho Job
khí C1 100% CO2
Điều chỉnh giới hạn dưới arc length 0.0
đặc tính universal correction cho Job
ID - đặc tính 3429 Lưu lượng khí MIG 15.0 l/min
Giá trị lệnh tải dây 6.8 m/min Hệ số khí MIG tự động
Dòng điện khuyến cáo 122 A job slope 0.0 s
Điện áp khuyến cáo 19.5 V tỷ lệ lấy mẫu tắt
Độ dày vật liệu 1.4 mm thời gian hàn MIG spot 1.0 s
Arclength correction 0.0

Puls-/dynamic correction 0.0

Penetration stabilizer 0.0 m/min

Arc length stabilizer 0.0

Khí trước hàn 0.1 s

Khí sau hàn 0.5 s

Giá trị dây ra không hàn 10.0 m/min

Dòng bắt đầu 135 %

Bắt đầu chỉnh chiều dài hồ quang 0.0

Thời gian dòng bắt đầu tắt

Slope 1 1.0 s

Slope 2 1.0 s

Dòng hàn cuối 50 %

Kết thúc Arclength correction 0.0

Thời gian dòng hàn cuối tắt

SFI tắt

SFI hot start tắt

Dây thu lại 0.0

Cho phép Synchropulse tắt

Tốc độ dây Delta Synchropulse 2.0 m/min

Tần số Synchropulse 3.0 Hz

Chu kỳ làm việc Synchropulse 50 %

Độ dài hồ quang Synchropulse điều 0.0


chỉnh cao

Độ dài hồ quang Synchropulse điều 0.0


chỉnh thấp

điều chỉnh thời gian công suất cao 0.0

Điều chỉnh thời gian nguồn thấp 0.0

điều chỉnh công suất thấp 0.0

pdf của: 08.03.2023 trang 5/8


Thông số Giá trị

pdf của: 08.03.2023 trang 6/8


Số Job: 0004
Tên Job: vf5-49

được tạo: 28.02.2023 / 15:45 máy: TPS 400i số serial: 33764109


sửa đổi gần nhất: 28.03.2023 / 18:31 Phiên bản Firmware: 3.2.34-29820.29220

Thông số Giá trị Thông số Giá trị


Chế độ hàn MIG CMT Điều chỉnh giới hạn công suất trên 0%
cho Job
Chế độ công tắc súng 2T
Điều chỉnh giới hạn công suất dưới 0%
vật liệu Steel cho Job

đường kính 0.9 mm Điều chỉnh giới hạn trên arc length 0.0
correction cho Job
khí C1 100% CO2
Điều chỉnh giới hạn dưới arc length 0.0
đặc tính universal correction cho Job
ID - đặc tính 3429 Lưu lượng khí MIG 15.0 l/min
Giá trị lệnh tải dây 4.8 m/min Hệ số khí MIG tự động
Dòng điện khuyến cáo 96 A job slope 0.0 s
Điện áp khuyến cáo 18.6 V tỷ lệ lấy mẫu tắt
Độ dày vật liệu 1.2 mm thời gian hàn MIG spot 1.0 s
Arclength correction 0.0

Puls-/dynamic correction 0.0

Penetration stabilizer 0.0 m/min

Arc length stabilizer 0.0

Khí trước hàn 0.1 s

Khí sau hàn 0.5 s

Giá trị dây ra không hàn 10.0 m/min

Dòng bắt đầu 135 %

Bắt đầu chỉnh chiều dài hồ quang 0.0

Thời gian dòng bắt đầu tắt

Slope 1 1.0 s

Slope 2 1.0 s

Dòng hàn cuối 50 %

Kết thúc Arclength correction 0.0

Thời gian dòng hàn cuối tắt

SFI tắt

SFI hot start tắt

Dây thu lại 0.0

Cho phép Synchropulse tắt

Tốc độ dây Delta Synchropulse 2.0 m/min

Tần số Synchropulse 3.0 Hz

Chu kỳ làm việc Synchropulse 50 %

Độ dài hồ quang Synchropulse điều 0.0


chỉnh cao

Độ dài hồ quang Synchropulse điều 0.0


chỉnh thấp

điều chỉnh thời gian công suất cao 0.0

Điều chỉnh thời gian nguồn thấp 0.0

điều chỉnh công suất thấp 0.0

pdf của: 08.03.2023 trang 7/8


Thông số Giá trị

pdf của: 08.03.2023 trang 8/8

You might also like