Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 47

ĐĂNG KÝ DỰ THI MOS/IC3

MOS/IC3 REGISTRATION FORM

(Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin vào tất cả các mục dưới đây)
( Be sure to complete all items in the form)
Tên cơ quan/ tổ chức:
(In Vietnamese) ( In English)
Organization:
Loại hình (đánh dấu X): Nhà nước/
Type of Organization: State-owned
Địa chỉ /Address:
Điện thoại /Tel:
Người đăng ký/Contact person:
Ngày thi /Planned test date:
Danh sách chi tiết/List of entrants:
Ngôn
Tên bài thi/ Phiên ngữ/
Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh Số CMND Môn Exam
Môn Name
Môn bản/ Langua
Lớp sinh DOB 1 2 3 Tổng Versio ge
No. M/ F Full Name Date Month ID Number
Year Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
282 10V2 M Doãn Đức An 14 2 2007 2/14/2007 001207001543 PP 1 2016 TV

283 10V2 F Bùi Hà Anh 15 4 2007 4/15/2007 024307007544 PP 1 2016 TA

284 10V2 M Ngô Đức Anh 20 8 2007 8/20/2007 PP 1 2016 TA

285 10V2 M Phạm Hoàng Anh 10 5 2007 5/10/2007 0356621933 PP 1 2016 TA


286 10V2 M Phạm Nguyễn Tuấn Anh 17 4 2007 4/17/2007 PP 1 2016 TA

287 10V2 F Thái Quỳnh Anh 10 12 2007 12/10/2007 PP 1 2016 TA

288 10V2 F Trần Thị Hà Anh 18 8 2007 8/18/2007 037307008748 PP 1 2016 TV

289 10V2 M Nguyễn Hoàng Bách 31 8 2007 8/31/2007 PP 1 2016 TA

290 10V2 M Trần Gia Bảo 4 3 2007 3/4/2007 001207009411 PP 1 2016 TA

291 10V2 M Lê Quang Bình 8 5 2007 5/8/2007 PP 1 2016 TA

292 10V2 M Nguyễn Tuấn Cường 7 8 2007 8/7/2007 PP 1 2016 TA

293 10V2 F Đào Ngân Giang 22 9 2007 9/22/2007 PP 1 2016 TA

294 10V2 M Hà Minh Hiếu 6 2 2007 2/6/2007 001207000362 PP 1 2016 TA

295 10V2 M Đỗ Hoàng Lâm 6 11 2007 11/6/2007 PP 1 2016 TA

296 10V2 F Đỗ Khánh Linh 12 11 2007 11/12/2007 077307010868 PP 1 2016 TV

297 10V2 M Đàm Trọng Nhật Minh 8 9 2007 9/8/2007 PP 1 2016 TA


298 10V2 F Nguyễn Phú Minh 28 9 2007 9/28/2007 0001207017190 PP 1 2016

299 10V2 M Nguyễn Thành Minh 30 10 2007 10/30/2007 001207049681 PP 1 2016 TV

300 10V2 M Phạm Quang Minh 3 8 2007 8/3/2007 001207020889 PP 1 2016 TA

301 10V2 M Nguyễn Vũ Hoàng Nam 3 6 2007 6/3/2007 PP 1 2016 TA

302 10V2 M Nguyễn Xuân Nam 7 7 2007 7/7/2007 036207015476 PP 1 2016 TA

303 10V2 F Lê Gia Nghi 21 9 2007 9/21/2007 PP 1 2016 TV

304 10V2 F Tạ Khánh Ngọc 28 12 2006 12/28/2006 PP 1 2016 TA

305 10V2 M Đặng Duy Quang 17 6 2007 6/17/2007 PP 1 2016 TA

306 10V2 M Lê Minh Thành 30 9 2007 9/30/2007 001207005309 PP 1 2016 TA

307 10V2 F Nguyễn Thị Thu Trang 9 2 2007 2/9/2007 034307003282 PP 1 2016 TV

308 10V2 F Nguyễn Ngọc Trâm 27 9 2007 9/27/2007 001307014813 PP 1 2016 TV

309 10V2 M Hoàng Minh Trí 5 3 2007 3/5/2007 001207063341 PP 1 2016 TA


310 10V2 M Nguyễn Anh Tú 24 9 2007 9/24/2007 019207004659 PP 1 2016 TA

311 10V2 M Hoàng Vũ Quốc Tuấn 11 4 2007 4/11/2007 001207003617 PP 1 2016 TV

312 10V2 M Lê Thanh Tùng 11 2 2007 2/11/2007 0848280869 PP 1 2016 TA

313 10V2 M Ngô Lê Tùng 14 3 2007 3/14/2007 PP 1 2016 TA


IIG.TCT.QT.21-BM.13

Ý DỰ THI MOS/IC3
GISTRATION FORM

hông tin vào tất cả các mục dưới đây)


plete all items in the form)

Quốc tế / Khác (ghi rõ)/


International Other (pls specify

New/
Ghi chú của Test Ngày thi Phòng máy Ca thi
Retake

3/18/2023 PM1 Ca 5: 15h

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

Check lại số CCCD 3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30


3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/18/2023 PM1 Ca 5: 15h

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30

3/18/2023 PM1 Ca 5: 15h

3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30


Check lại số CCCD
3/19/2023 PM1 Ca 4: 13h30
và ngôn ngữ thi

3/18/2023 PM1 Ca 5: 15h

3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30

3/18/2023 PM1 Ca 5: 15h

3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30

3/18/2023 PM1 Ca 6: 16h30

3/18/2023 PM1 Ca 6: 16h30

3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30


3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30

3/18/2023 PM1 Ca 6: 16h30

Check lại số CCCD 3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30

3/19/2023 PM2 Ca 4: 13h30


Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh
Lớp sinh DOB
No. M/ F Full Name Date Month
Year

1 10D0 F Lê Phương Anh 26 12 2007 12/26/2007


2 10D0 F Lê Thị Hoàng Anh 14 5 2007 5/14/2007
3 10D0 F Nguyễn Hà Cẩm Anh 21 12 2007 12/21/2007
4 10D0 F Nguyễn Phương Anh 22 12 2007 12/22/2007
5 10D0 M Phạm Duy Anh 2 3 2007 3/2/2007
6 10D0 F Lê Thị Diệu Châu 11 8 2007 8/11/2007
7 10D0 F Đào Hương Thảo Chi 28 3 2007 3/28/2007
8 10D0 F Đỗ Kim Chi 2 10 2007 10/2/2007
9 10D0 F Lê Tùng Chi 10 7 2007 7/10/2007
10 10D0 F Nguyễn Quỳnh Chi 29 3 2007 3/29/2007
11 10D0 F Trương Kim Chi 18 2 2007 2/18/2007
12 10D0 M Trần Việt Dũng 19 12 2007 12/19/2007
13 10D0 M Trần Phương Đông 14 4 2007 4/14/2007
14 10D0 F Lê Nhật Hà 20 11 2007 11/20/2007
15 10D0 F Nhan Ngọc Hân 20 8 2007 8/20/2007
16 10D0 F Tống Bảo Hân 24 2 2007 2/24/2007
17 10D0 F Nguyễn Thị An Khanh 16 11 2007 11/16/2007
18 10D0 F Tạ Tiểu Khánh 20 6 2007 6/20/2007
19 10D0 F Nguyễn Thị Minh Khuê 26 2 2007 2/26/2007
20 10D0 F Đỗ Hà Linh 20 1 2007 1/20/2007
21 10D0 F Đặng Thị Khánh Ly 22 12 2007 12/22/2007
22 10D0 M Phạm Quang Minh 25 7 2007 7/25/2007
23 10D0 F Đặng Như Ngọc 9 9 2007 9/9/2007
24 10D0 F Nguyễn Trần Hạnh Nguyên 5 10 2007 10/5/2007
25 10D0 F Phạm Nguyễn Phương Nhi 19 11 2007 11/19/2007
26 10D0 F Bùi Mai Oanh 17 10 2007 10/17/2007
27 10D0 M Lê Ngọc Mạnh Quân 14 10 2007 10/14/2007
28 10D0 F Tưởng Thị Thu Thảo 6 10 2007 10/6/2007
29 10D0 F Nguyễn Trần Quỳnh Trang 4 3 2007 3/4/2007
30 10D0 M Chử Đức Minh Tuấn 17 7 2007 7/17/2007
31 10D0 M Phạm Khôi Việt 20 11 2007 11/20/2007
Tên bài thi/ Ngôn
Exam Name Phiên ngữ/
Số CMND Môn Môn Môn bản/ Langua
Ghi chú của Test Ngày thi
ID Number 1 2 3 Tổng Versio ge
Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
001307003858 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307034575 PP 1 2016 TA 3/18/2023
040307008866 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307021024 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207054217 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307040850 PP 1 2016 TA 3/18/2023
038307007999 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307048823 PP 1 2016 TA 3/18/2023
025307012299 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307001118 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307017415 PP 1 2016 TA 3/18/2023
019207000440 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207044520 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307057113 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307022667 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307002991 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307022072 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307023800 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307049000 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307058882 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307015122 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207055576 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307006617 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307056416 PP 1 2016 TA 3/18/2023
034307000738 PP 1 2016 TA 3/18/2023
036307003789 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207006939 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307051020 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307055896 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207007310 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207012742 PP 1 2016 TA 3/18/2023
New/
Phòng máy Ca thi
Retake

PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh
Lớp sinh DOB
No. M/ F Full Name Date Month
Year

32 10D1 M Dương Quốc Anh 20 10 2007 10/20/2007


33 10D1 F Đinh Minh Anh 7 4 2007 4/7/2007
34 10D1 M Triệu Tuấn Anh 13 3 2007 3/13/2007
35 10D1 F Đỗ Hồng Ân 26 6 2007 6/26/2007
36 10D1 Đào Minh Châu 28 9 2007 9/28/2007
37 10D1 F Đinh Hoàng Minh Châu 7 8 2007 8/7/2007
38 10D1 F Nguyễn Minh Châu 14 10 2007 10/14/2007
39 10D1 M Trình Đức Duy 5 7 2007 7/5/2007
40 10D1 F Nguyễn Ánh Dương 25 9 2007 9/25/2007
41 10D1 Đào Minh Đức 6 7 2007 7/6/2007
42 10D1 F Vũ Hương Giang 22 2 2007 2/22/2007
43 10D1 M Dương Hoàng Hải 18 8 2007 8/18/2007
44 10D1 M Nguyễn Quang Hải 3 1 2007 1/3/2007
45 10D1 F Đỗ Bảo Hân 10 2 2007 2/10/2007
46 10D1 F Phạm Khánh Huyền 7 12 2006 12/7/2006
47 10D1 M Đinh Nam Khánh 25 1 2007 1/25/2007
48 10D1 F Nguyễn Ngọc Khánh 6 3 2007 3/6/2007
49 10D1 F Nguyễn Ánh Mai Linh 10 2 2007 2/10/2007
50 10D1 F Trương Khánh Linh 15 10 2007 10/15/2007
51 10D1 M Chu Thái Minh 30 10 2007 10/30/2007
52 10D1 F Phùng Nguyễn Trà My 13 6 2007 6/13/2007
53 10D1 F Trịnh Hà My 13 9 2007 9/13/2007
54 10D1 F Bùi Minh Ngọc 7 10 2007 10/7/2007
55 10D1 F Phan Thanh Ngọc 12 11 2007 11/12/2007
56 10D1 F Hoàng Thảo Nhi 30 3 2007 3/30/2007
57 10D1 F Lê Phương Nhi 11 6 2007 6/11/2007
58 10D1 F Chu Thảo Phương 3 10 2007 10/3/2007
59 10D1 F Lê Thu Phương 27 12 2007 12/27/2007
60 10D1 F Lê Minh Tâm 24 9 2007 9/24/2007
61 10D1 F Phùng Phương Thảo 14 8 2007 8/14/2007
62 10D1 Quán Thu Thủy 28 5 2007 5/28/2007
63 10D1 F Quán Trần Bảo Thy 17 8 2007 8/17/2007
64 10D1 Trần Mạnh Tuấn 21 4 2007 4/21/2007
Tên bài thi/ Ngôn
Exam Name Phiên ngữ/
Số CMND Môn Môn Môn bản/ Langua
Ghi chú của Test Ngày thi
ID Number 1 2 3 Tổng Versio ge
Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
09216858586 PP 1 2016 TA Check lại số CCCD 3/18/2023
0984483018 PP 1 2016 TA Check lại số CCCD 3/18/2023
001207032997 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307021980 PP 1 2016 TA 3/18/2023
PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307020066 PP 1 2016 TA 3/18/2023
025307003107 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207006926 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307011573 PP 1 2016 TA 3/18/2023
PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307001436 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207052476 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207000257 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307040395 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001306067943 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207044270 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307001434 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307054995 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307047111 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207026340 PP 1 2016 TA 3/18/2023
024307003049 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307044742 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307053184 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307059055 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307001060 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307055283 PP 1 2016 TA 3/18/2023
036307016003 PP 1 2016 TV 3/18/2023
038307013173 PP 1 2016 TA 3/18/2023
036307000889 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307007229 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001307034348 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307008402 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207055286 PP 1 2016 TA 3/18/2023
New/
Phòng máy Ca thi
Retake

PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh
Lớp sinh DOB
No. M/ F Full Name Date Month
Year

65 10D2 F Đào Việt Nhật Anh 3 1 2007 1/3/2007


66 10D2 F Nguyễn Hà Anh 30 11 2007 11/30/2007
67 10D2 Nguyễn Quỳnh Anh 12 3 2007 3/12/2007
68 10D2 Nguyễn Trần Thảo Anh 12 4 2007 4/12/2007
69 10D2 Trần Nguyễn Thùy Anh 8 4 2007 4/8/2007
70 10D2 M Vũ Lê Anh 16 8 2007 8/16/2007
71 10D2 Lê Minh Châu 19 7 2007 7/19/2007
72 10D2 M Lưu Tiến Đạt 26 3 2007 3/26/2007
73 10D2 M Lê Hải Đăng 8 3 2007 3/8/2007
74 10D2 M Đỗ Ngọc Đức 31 12 2007 12/31/2007
75 10D2 Nguyễn Thu Giang 9 12 2007 12/9/2007
76 10D2 Đỗ Gia Hưng 13 10 2007 10/13/2007
77 10D2 Trịnh Duy Hưng 26 3 2007 3/26/2007
78 10D2 F Kim Ngọc Khánh 27 3 2007 3/27/2007
79 10D2 M Nguyễn Trọng Anh Khôi 3 5 2007 5/3/2007
80 10D2 Nguyễn Quỳnh Lam 27 9 2007 9/27/2007
81 10D2 Nguyễn Thục Linh 15 1 2007 1/15/2007
82 10D2 Trần Khánh Linh 2 4 2007 4/2/2007
83 10D2 F Nguyễn Khánh Ly 10 10 2007 10/10/2007
84 10D2 F Nguyễn Trà My 18 5 2007 5/18/2007
85 10D2 f Lãnh Khánh Ngọc 7 3 2007 3/7/2007
86 10D2 F Bùi Thảo Nhi 23 11 2007 11/23/2007
87 10D2 F Nguyễn Lan Nhi 13 7 2007 7/13/2007
88 10D2 M Mai Gia Phong 21 3 2007 3/21/2007
89 10D2 M Nguyễn Huy Trường Phúc 6 11 2007 11/6/2007
90 10D2 F Phạm Hồng Phúc 28 12 2007 12/28/2007
91 10D2 M Nguyễn Vũ Minh Quang 21 12 2007 12/21/2007
92 10D2 M Vũ Chiến Thắng 12 2 2007 2/12/2007
93 10D2 F Hoàng Anh Thư 18 8 2007 8/18/2007
94 10D2 F Nguyễn Thanh Thy 7 10 2007 10/7/2007
95 10D2 F Nguyễn Kiều Trang 5 10 2007 10/5/2007
96 10D2 F Nguyễn Ngọc Bảo Trân 6 8 2007 8/6/2007
97 10D2 M Lê Sỹ Hoàng Tùng 3 6 2007 6/3/2007
Tên bài thi/ Ngôn
Exam Name Phiên ngữ/
Số CMND Môn Môn Môn bản/ Langua
Ghi chú của Test Ngày thi
ID Number 1 2 3 Tổng Versio ge
Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
001307000813 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001307014445 PP 1 2016 TV 3/18/2023
025307000585 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307003332 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307056538 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207021293 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307022555 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207047847 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001207003653 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001207009457 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307048407 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207030170 PP 1 2016 TA 3/18/2023
0985351638 PP 1 2016 TA Check lại số CCCD 3/18/2023
001307002161 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207048126 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001307039815 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307004521 PP 1 2016 TV 3/18/2023
040307001109 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001307036593 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001307042566 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307000224 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001307056127 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001307006600 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207011712 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001207053714 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307029487 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001207049510 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207001649 PP 1 2016 TA 3/18/2023
036307004783 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307038084 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307008505 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307017131 PP 1 2016 TA 3/18/2023
027207010421 PP 1 2016 TV 3/18/2023
Phòng máy Ca thi

PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 2: 9h
PM2 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 3: 10h30
Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh
Lớp sinh DOB
No. M/ F Full Name Date Month
Year

98 10I0 M Nguyễn Khánh An 18 2 2007 2/18/2007


99 10I0 F Chử Nguyễn Tú Anh 19 7 2007 7/19/2007
100 10I0 F Lê Diệu Anh 15 4 2007 4/15/2007
101 10I0 F Nguyễn Hồng Châu Anh 22 8 2007 8/22/2007
102 10I0 M Nguyễn Đăng Bách 19 4 2007 4/19/2007
103 10I0 F Bùi Ngọc Bảo Châu 10 2 2007 2/10/2007
104 10I0 M Bùi Tuấn Dũng 18 7 2007 7/18/2007
105 10I0 M Phạm Minh Dũng 28 8 2007 8/28/2007
106 10I0 F Nguyễn Thùy Dương 25 5 2007 5/25/2007
107 10I0 M Đỗ Duy Giáp 7 8 2007 8/7/2007
108 10I0 M Nguyễn Minh Hải 4 1 2007 1/4/2007
109 10I0 M Nguyễn Trung Hiếu 21 9 2007 9/21/2007
110 10I0 M Lê Quốc Hùng 27 11 2007 11/27/2007
111 10I0 M Nguyễn Đình Quang Huy 8 4 2007 4/8/2007
112 10I0 M Trần Gia Huy 7 7 2007 7/7/2007
113 10I0 F Nguyễn Ngọc Khánh 27 11 2007 11/27/2007
114 10I0 M Lê Đức Kiên 6 7 2007 7/6/2007
115 10I0 F Hồ Khánh Linh 17 3 2007 3/17/2007
116 10I0 F Vũ Ngọc Chi Mai 24 7 2007 7/24/2007
117 10I0 M Đặng Gia Mạnh 5 10 2007 10/5/2007
118 10I0 M Đỗ Dương Bình Minh 26 5 2007 5/26/2007
119 10I0 M Lại Ngọc Minh 12 7 2007 7/12/2007
120 10I0 F Nghiêm Nhật Minh 1 6 2007 6/1/2007
121 10I0 F Triệu Thụy My 25 2 2007 2/25/2007
122 10I0 M Nguyễn Quang Nam 29 7 2007 7/29/2007
123 10I0 F Dương Vân Nga 16 2 2007 2/16/2007
124 10I0 F Trần Bắc Hà Ngọc 20 8 2007 8/20/2007
125 10I0 M Đinh Khôi Nguyên 16 11 2007 11/16/2007
126 10I0 M Mai Cảnh Nguyên 27 5 2007 5/27/2007
127 10I0 M Nguyễn Tô Nhật 8 5 2007 5/8/2007
128 10I0 M Đào Nhật Quang 25 5 2007 5/25/2007
129 10I0 M Nguyễn Tuấn Quang 13 3 2007 3/13/2007
130 10I0 M Lê Minh Quân 21 12 2007 12/21/2007
131 10I0 M Nguyễn Văn Thành 28 9 2007 9/28/2007
132 10I0 M Đàm Bảo Thiện 5 6 2007 6/5/2007
133 10I0 F Bùi Minh Thư 27 2 2007 2/27/2007
Tên bài thi/ Ngôn
Exam Name Phiên ngữ/
Số CMND Môn Môn Môn bản/ Langua
Ghi chú của Test Ngày thi
ID Number 1 2 3 Tổng Versio ge
Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
001207018158 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307048605 PP 1 2016 TA 3/18/2023
035307000113 PP 1 2016 TA 3/18/2023
025307003136 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207020045 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307056478 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207025139 PP 1 2016 TA 3/18/2023
036207003219 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307050321 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207037095 PP 1 2016 TA 3/18/2023
034207006049 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207019853 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207043240 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207002608 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207094044 PP 1 2016 TA 3/18/2023
036307012451 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207059012 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307000327 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307007694 PP 1 2016 TA 3/18/2023
017207009388 PP 1 2016 TA 3/18/2023
014207009023 PP 1 2016 TA 3/18/2023
034207000665 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307032485 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307020898 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207055913 PP 1 2016 TA 3/18/2023
024307001023 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307008688 PP 1 2016 TA 3/18/2023
036207000833 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207004577 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207021657 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207095002 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207000356 PP 1 2016 TA 3/18/2023
038207037036 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207060050 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207048409 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307047522 PP 1 2016 TA 3/18/2023
New/
Phòng máy Ca thi
Retake

PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM2 Ca 5: 15h
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh
Lớp sinh DOB
No. M/ F Full Name Date Month
Year

134 10I1 M Nguyễn Hoàng An 25 12 2007 12/25/2007


135 10I1 M Nguyễn Hoàng Duy Anh 9 8 2007 8/9/2007
136 10I1 M Nguyễn Tuấn Anh 26 5 2007 5/26/2007
137 10I1 F Nguyễn Vân Anh 5 12 2007 12/5/2007
138 10I1 F Phạm Vân Anh 7 1 2007 1/7/2007
139 10I1 M Trần Hoàng Bách 2 7 2007 7/2/2007
140 10I1 M Phạm Hoàng Dũng 15 9 2007 9/15/2007
141 10I1 M Phan Quý Đức 3 1 2007 1/3/2007
142 10I1 F Phạm Như Hải 16 3 2007 3/16/2007
143 10I1 M Nguyễn Hữu Hiệp 26 7 2007 7/26/2007
144 10I1 M Trần Thiện Hiếu 21 10 2007 10/21/2007
145 10I1 M Ngô Xuân Gia Huy 6 1 2007 1/6/2007
146 10I1 M Nguyễn Lê Huy 26 8 2007 8/26/2007
147 10I1 M Phạm Phú Hưng 2 10 2007 10/2/2007
148 10I1 M Lê Minh Khôi 3 12 2007 12/3/2007
149 10I1 M Trần Trung Kiên 25 12 2007 12/25/2007
150 10I1 M Trịnh Đức Kiên 4 12 2007 12/4/2007
151 10I1 M Lý Đức Lâm 16 10 2007 10/16/2007
152 10I1 M Đặng Chu Minh 16 6 2007 6/16/2007
153 10I1 M Lê Phạm Hải Minh 9 11 2007 11/9/2007
154 10I1 M Nguyễn Triệu Tuấn Minh 13 3 2007 3/13/2007
155 10I1 M Phạm Tuấn Minh 22 2 2007 2/22/2007
156 10I1 F Lê Trang My 4 4 2007 4/4/2007
157 10I1 F Nguyễn Thúy Nga 7 9 2007 9/7/2007
158 10I1 F Nguyễn Bảo Ngọc 24 4 2007 4/24/2007
159 10I1 M Nguyễn Tuấn Nguyên 30 1 2007 1/30/2007
160 10I1 F Nguyễn Quỳnh Nhi 3 3 2007 3/3/2007
161 10I1 M Đào Duy Ninh 20 1 2007 1/20/2007
162 10I1 M Trần Minh Quang 7 1 2007 1/7/2007
163 10I1 M Nguyễn Minh Quân 28 12 2007 12/28/2007
164 10I1 F Nguyễn Ngọc Minh Tâm 3 5 2007 5/3/2007
165 10I1 F Lê Chí Thảo 15 1 2007 1/15/2007
166 10I1 F Vương Thanh Thảo 1 6 2007 6/1/2007
167 10I1 M Vũ Dũng Tiến 16 9 2007 9/16/2007
168 10I1 M Nguyễn Công Toàn 3 12 2007 12/3/2007
169 10I1 F Nguyễn Ngọc Trúc 17 12 2007 12/17/2007
170 10I1 M Triệu Đức Tùng 25 10 2007 10/25/2007
Tên bài thi/ Ngôn
Exam Name Phiên ngữ/
Số CMND Môn Môn Môn bản/ Langua
Ghi chú của Test Ngày thi
ID Number 1 2 3 Tổng Versio ge
Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
001207038425 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207060548 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207037265 PP 1 2016 TA 3/18/2023
036307008752 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307003154 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207030690 PP 1 2016 TA 3/18/2023
034207009311 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207094086 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001307051527 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207050053 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207015985 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207000606 PP 1 2016 TA 3/18/2023
038207030839 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207023360 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207043188 PP 1 2016 TA 3/18/2023
030207001535 PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207064315 PP 1 2016 TA 3/18/2023
PP 1 2016 TA 3/18/2023
001207017680 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207021436 PP 1 2016 TA 3/19/2023
022207014018 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307038462 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307024717 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307055453 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207005218 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307031231 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207012405 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307015037 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307026790 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207021653 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
New/
Phòng máy Ca thi
Retake

PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 1: 7h30
Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh
Lớp sinh DOB
No. M/ F Full Name Date Month
Year

171 10I2 M Ngô Vạn An 21 2 2007 2/21/2007


172 10I2 M Bùi Phi Anh 28 11 2007 11/28/2007
173 10I2 F Đỗ Minh Anh 20 1 2007 1/20/2007
174 10I2 M Nguyễn Duy Minh Anh 20 9 2007 9/20/2007
175 10I2 M Nguyễn Hùng Anh 24 4 2007 4/24/2007
176 10I2 F Trần Nguyễn Hải Anh 21 1 2007 1/21/2007
177 10I2 F Triệu Minh Anh 27 10 2007 10/27/2007
178 10I2 M Quán Minh Duy 19 9 2007 9/19/2007
179 10I2 F Nguyễn Tâm Đan 30 5 2007 5/30/2007
180 10I2 M Nguyễn Thành Đạt 25 6 2007 6/25/2007
181 10I2 M Vũ Minh Đạt 22 2 2007 2/22/2007
182 10I2 M Nguyễn Vũ Hoàng Đăng 31 8 2007 8/31/2007
183 10I2 M Lê Minh Đức 14 12 2007 12/14/2007
184 10I2 M Lý Minh Đức 1 2 2007 2/1/2007
185 10I2 M Nguyễn Minh Đức 13 11 2007 11/13/2007
186 10I2 F Nguyễn Thu Hằng 17 12 2007 12/17/2007
187 10I2 M Bùi Mạnh Huy 4 1 2007 1/4/2007
188 10I2 M Nguyễn Đức Huy 19 8 2007 8/19/2007
189 10I2 F Đinh Khánh Huyền 27 10 2007 10/27/2007
190 10I2 F Đỗ Vũ Minh Khánh 2 9 2007 9/2/2007
191 10I2 M Lê Anh Khôi 20 10 2007 10/20/2007
192 10I2 M Nguyễn Anh Khôi 18 8 2007 8/18/2007
193 10I2 F Đặng Song Mai Khuê 16 9 2007 9/16/2007
194 10I2 F Đỗ Hoàng Linh 21 9 2007 9/21/2007
195 10I2 F Nguyễn Hà Linh 5 10 2007 10/5/2007
196 10I2 F Nguyễn Xuân Hà Linh 23 12 2007 12/23/2007
197 10I2 M Nguyễn Nhật Minh 25 11 2007 11/25/2007
198 10I2 F Lê Hương Ngân 27 6 2007 6/27/2007
199 10I2 M Nguyễn Trọng Nguyên 22 9 2007 9/22/2007
200 10I2 M Đào Minh Phúc 5 2 2007 2/5/2007
201 10I2 F Quách Phương Thảo 22 10 2007 10/22/2007
202 10I2 M Trịnh Quang Thiên 19 11 2007 11/19/2007
203 10I2 F Nguyễn Minh Trang 19 3 2007 3/19/2007
204 10I2 M Đặng Duệ Trí 28 6 2007 6/28/2007
205 10I2 M Vũ Đức Trí 21 4 2007 4/21/2007
206 10I2 F Trần Nguyễn Hà Vy 1 12 2007 12/1/2007
Tên bài thi/ Ngôn
Exam Name Phiên ngữ/
Số CMND Môn Môn Môn bản/ Langua
Ghi chú của Test Ngày thi
ID Number 1 2 3 Tổng Versio ge
Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
001207000441 PP 1 2016 TA 3/19/2023
056207000447 PP 1 2016 TA 3/19/2023
038307017479 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207009341 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207056125 PP 1 2016 TA 3/19/2023
042307000013 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307039351 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
040307025477 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207022230 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207000869 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207023887 PP 1 2016 TA 3/19/2023
036207027095 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207047766 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207094509 PP 1 2016 TA 3/19/2023
030307008736 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207000297 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207031596 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307030206 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307023685 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207060391 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
0013707042090 PP 1 2016 TA Check lại số CCCD 3/19/2023
001307056158 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307058240 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307031147 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207030065 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207022960 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207061677 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307047953 PP 1 2016 TA 3/19/2023
038207032415 PP 1 2016 TA 3/19/2023
019307000138 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207056324 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207012604 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307034268 PP 1 2016 TA 3/19/2023
New/
Phòng máy Ca thi
Retake

PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM2 Ca 1: 7h30
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh
Lớp sinh DOB
No. M/ F Full Name Date Month
Year

207 10V0 M Lê Đức Anh 11 8 2007 8/11/2007


208 10V0 F Lê Nguyễn Thảo Anh 9 11 2007 11/9/2007
209 10V0 F Phạm Quỳnh Anh 28 6 2007 6/28/2007
210 10V0 F Phạm Trâm Anh 15 10 2007 10/15/2007
211 10V0 F Quách Quỳnh Anh 30 8 2007 8/30/2007
212 10V0 M Lưu Gia Bình 27 3 2007 3/27/2007
213 10V0 Phạm Thùy Dung 28 2 2007 2/28/2007
214 10V0 M Cao Trí Dũng 31 12 2007 12/31/2007
215 10V0 M Nguyễn Tiến Duy 5 11 2007 11/5/2007
216 10V0 F Bùi Minh Giang 6 11 2007 11/6/2007
217 10V0 F Vũ Lam Giang 20 12 2007 12/20/2007
218 10V0 M Nguyễn Nhật Hà 6 7 2007 7/6/2007
219 10V0 M Đỗ Quang Hiếu 22 2 2007 2/22/2007
220 10V0 M Lê Minh Hiếu 6 9 2007 9/6/2007
221 10V0 M Nguyễn Tuấn Hùng 29 11 2007 11/29/2007
222 10V0 F Trần Khánh Huyền 1 11 2007 11/1/2007
223 10V0 M Nguyễn Phúc Hưng 2 8 2007 8/2/2007
224 10V0 M Vũ Tiến Khánh 30 12 2007 12/30/2007
225 10V0 F Nguyễn Thị Thùy Linh 28 11 2007 11/28/2007
226 10V0 M Phạm Tuấn Minh 12 12 2007 12/12/2007
227 10V0 F Lê An Na 23 10 2007 10/23/2007
228 10V0 F Bùi Hoàn Ngân 31 3 2007 3/31/2007
229 10V0 M Nguyễn Thiện Nhân 26 11 2007 11/26/2007
230 10V0 F Nguyễn Thị Hồng Nhung 15 4 2007 4/15/2007
231 10V0 M Nguyễn Hoàng Phong 24 8 2007 8/24/2007
232 10V0 M Nguyễn Đặng Phúc Sơn 29 3 2007 3/29/2007
233 10V0 M Trần Quốc Thái 5 9 2007 9/5/2007
234 10V0 M Đào Duy Thành 3 8 2007 8/3/2007
235 10V0 F Đào Anh Thư 14 10 2007 10/14/2007
236 10V0 F Nguyễn Thu Trang 3 9 2007 9/3/2007
237 10V0 M Nguyễn Đức Trung 14 3 2007 3/14/2007
238 10V0 M Phạm Quốc Tuấn 1 11 2007 11/1/2007
239 10V0 M Chu Vũ Thanh Tùng 9 10 2007 10/9/2007
240 10V0 F Đỗ Hồng Vân 17 8 2007 8/17/2007
241 10V0 F Dương Khánh Vi 3 9 2007 9/3/2007
242 10V0 M Hoàng Gia Vinh 24 11 2007 11/24/2007
243 10V0 M Nguyễn Lê Vũ 17 1 2007 1/17/2007
Tên bài thi/ Ngôn
Exam Name Phiên ngữ/
Số CMND Môn Môn Môn bản/ Langua
Ghi chú của Test Ngày thi
ID Number 1 2 3 Tổng Versio ge
Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
001207006185 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307016459 PP 1 2016 TA 3/19/2023
034307008957 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307018535 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307038256 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207010394 PP 1 2016 TA 3/19/2023
025307008419 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207028753 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207061676 PP 1 2016 TA 3/19/2023
035307009713 PP 1 2016 TA 3/19/2023
025307014110 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207016254 PP 1 2016 TA 3/19/2023
177207000001 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207004782 PP 1 2016 TA 3/19/2023
031207008717 PP 1 2016 TA 3/19/2023
035307000484 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207047178 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207009208 PP 1 2016 TA 3/19/2023
025307009278 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207014196 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307027130 PP 1 2016 TA 3/19/2023
040307026220 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207034302 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307022113 PP 1 2016 TA 3/19/2023
015207010255 PP 1 2016 TA 3/19/2023
022207000707 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207024311 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207011474 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307046696 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307033754 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207002744 PP 1 2016 TA 3/19/2023
031207001839 PP 1 2016 TA 3/19/2023
006207002298 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307056196 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307004530 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207010389 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207002409 PP 1 2016 TA 3/19/2023
New/
Phòng máy Ca thi
Retake

PM1 Ca 2: 9h
PM1 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM2 Ca 2: 9h
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh
Lớp sinh DOB
No. M/ F Full Name Date Month
Year

244 10V1 F Nguyễn Quỳnh Anh 27 10 2007 10/27/2007


245 10V1 M Phạm Hoàng Ân 2 3 2007 3/2/2007
246 10V1 M Nguyễn Việt Cường 12 3 2007 3/12/2007

247 10V1 M Trần Hoàng Dũng 22 2 2007 2/22/2007

248 10V1 M Trương Tấn Dũng 22 9 2007 9/22/2007


249 10V1 M Đoàn Triệu Hoàng Dương 26 6 2007 6/26/2007
250 10V1 F Phạm Ngọc Thùy Dương 31 7 2007 7/31/2007
251 10V1 M Nguyễn Hiếu Đức 5 10 2007 10/5/2007
252 10V1 M Nguyễn Học Minh Đức 10 7 2007 7/10/2007
253 10V1 M Nguyễn Hoàng Giang 3 2 2007 2/3/2007
254 10V1 M Nguyễn Minh Hoàng 10 11 2007 11/10/2007
255 10V1 M Trần Lê Hoàng 2 8 2007 8/2/2007
256 10V1 M Vũ Minh Hoàng 14 7 2007 7/14/2007
257 10V1 M Phạm Duy Hưng 19 10 2007 10/19/2007
258 10V1 M Đặng Gia Khánh 25 12 2007 12/25/2007
259 10V1 F Lưu Hiểu Khánh 3 6 2007 6/3/2007

260 10V1 F Nguyễn Phương Linh 19 8 2007 8/19/2007

261 10V1 F Nguyễn Trang Linh 21 8 2007 8/21/2007


262 10V1 F Vũ Khánh Linh 10 12 2007 12/10/2007
263 10V1 M Bùi Anh Minh 10 10 2007 10/10/2007
264 10V1 M Dương Quang Minh 24 8 2007 8/24/2007
265 10V1 M Đinh Viết Tuệ Minh 8 11 2007 11/8/2007
266 10V1 F Lê Nhật Gia Minh 21 7 2007 7/21/2007
267 10V1 M Ngô Duy Minh 15 3 2007 3/15/2007
268 10V1 M Nguyễn Đức Minh 22 1 2007 1/22/2007
269 10V1 M Trần Quang Minh 16 10 2007 10/16/2007
270 10V1 M Vũ Quang Minh 27 4 2007 4/27/2007
271 10V1 M Nguyễn Phúc Nguyên 10 9 2007 9/10/2007
272 10V1 M Phan Đình Quang 29 3 2007 3/29/2007
273 10V1 M Hoàng Anh Quân 3 12 2007 12/3/2007
274 10V1 M Hoàng Đình Quý 18 7 2007 7/18/2007
275 10V1 M Dương Thanh Sơn 23 12 2007 12/23/2007
276 10V1 M Nguyễn Tuấn Sơn 5 3 2007 3/5/2007
277 10V1 M Phạm Anh Sơn 27 11 2007 11/27/2007
278 10V1 M Nguyễn Thức Thản 1 1 2007 1/1/2007
279 10V1 F Đặng Thị Khánh Trang 21 10 2007 10/21/2007
280 10V1 M Bùi Minh Tuấn 29 8 2007 8/29/2007
281 10V1 M Đinh Vũ Gia Huy 20 11 2007 11/20/2007
Tên bài thi/ Ngôn
Exam Name Phiên ngữ/
Số CMND Môn Môn Môn bản/ Langua
Ghi chú của Test Ngày thi
ID Number 1 2 3 Tổng Versio ge
Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
025307002817 PP 1 2016 TV 3/18/2023
038207000267 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207003397 PP 1 2016 TA 3/19/2023
Tiếng
Check lại ngôn ngữ
044207000140 PP 1 2016 Anh và 3/19/2023
thi
Việt
030207004173 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001207004663 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307008787 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207018159 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207000386 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207045146 PP 1 2016 TA 3/19/2023
0962261406 PP 1 2016 TA Check lại số CCCD 3/19/2023
0001207042912 PP 1 2016 TA Check lại số CCCD 3/19/2023
PP 1 2016 TV 3/18/2023
036207002269 PP 1 2016 TA 3/19/2023
030307007241 PP 1 2016 TA 3/19/2023
Tiếng
Anh và Check lại ngôn ngữ
038307001026 PP 1 2016 3/19/2023
Tiếng thi
Việt
001307022962 PP 1 2016 TA 3/19/2023
034307013290 PP 1 2016 TA 3/19/2023
035207008629 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207042211 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
030307002399 PP 1 2016 TV 3/18/2023
0971629038 PP 1 2016 TV Check lại số CCCD 3/18/2023
034207019656 PP 1 2016 TV 3/18/2023
035207008955 PP 1 2016 TA 3/19/2023
036207005659 PP 1 2016 TV 3/18/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207002631 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207033491 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001207061747 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207063323 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207028767 PP 1 2016 TV 3/18/2023
PP 1 2016 TV 3/18/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001307017928 PP 1 2016 TV 3/18/2023
010207008831 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
New/
Phòng máy Ca thi
Retake

PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 3: 10h30

PM1 Ca 3: 10h30

PM1 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30

PM2 Ca 3: 10h30

PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM2 Ca 3: 10h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
Năm
STT Gender Họ và tên Ngày sinh Tháng sinh
Lớp sinh DOB
No. M/ F Full Name Date Month
Year

282 10V2 M Doãn Đức An 14 2 2007 2/14/2007


283 10V2 F Bùi Hà Anh 15 4 2007 4/15/2007
284 10V2 M Ngô Đức Anh 20 8 2007 8/20/2007
285 10V2 M Phạm Hoàng Anh 10 5 2007 5/10/2007
286 10V2 M Phạm Nguyễn Tuấn Anh 17 4 2007 4/17/2007
287 10V2 F Thái Quỳnh Anh 10 12 2007 12/10/2007
288 10V2 F Trần Thị Hà Anh 18 8 2007 8/18/2007
289 10V2 M Nguyễn Hoàng Bách 31 8 2007 8/31/2007
290 10V2 M Trần Gia Bảo 4 3 2007 3/4/2007
291 10V2 M Lê Quang Bình 8 5 2007 5/8/2007
292 10V2 M Nguyễn Tuấn Cường 7 8 2007 8/7/2007
293 10V2 F Đào Ngân Giang 22 9 2007 9/22/2007
294 10V2 M Hà Minh Hiếu 6 2 2007 2/6/2007
295 10V2 M Đỗ Hoàng Lâm 6 11 2007 11/6/2007
296 10V2 F Đỗ Khánh Linh 12 11 2007 11/12/2007
297 10V2 M Đàm Trọng Nhật Minh 8 9 2007 9/8/2007

298 10V2 F Nguyễn Phú Minh 28 9 2007 9/28/2007

299 10V2 M Nguyễn Thành Minh 30 10 2007 10/30/2007


300 10V2 M Phạm Quang Minh 3 8 2007 8/3/2007
301 10V2 M Nguyễn Vũ Hoàng Nam 3 6 2007 6/3/2007
302 10V2 M Nguyễn Xuân Nam 7 7 2007 7/7/2007
303 10V2 F Lê Gia Nghi 21 9 2007 9/21/2007
304 10V2 F Tạ Khánh Ngọc 28 12 2006 12/28/2006
305 10V2 M Đặng Duy Quang 17 6 2007 6/17/2007
306 10V2 M Lê Minh Thành 30 9 2007 9/30/2007
307 10V2 F Nguyễn Thị Thu Trang 9 2 2007 2/9/2007
308 10V2 F Nguyễn Ngọc Trâm 27 9 2007 9/27/2007
309 10V2 M Hoàng Minh Trí 5 3 2007 3/5/2007
310 10V2 M Nguyễn Anh Tú 24 9 2007 9/24/2007
311 10V2 M Hoàng Vũ Quốc Tuấn 11 4 2007 4/11/2007
312 10V2 M Lê Thanh Tùng 11 2 2007 2/11/2007
313 10V2 M Ngô Lê Tùng 14 3 2007 3/14/2007
Tên bài thi/ Ngôn
Exam Name Phiên ngữ/
Số CMND Môn Môn Môn bản/ Langua
Ghi chú của Test Ngày thi
ID Number 1 2 3 Tổng Versio ge
Exam Exam Exam Total n (TA/
1 2 3 TV)
001207001543 PP 1 2016 TV 3/18/2023
024307007544 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
0356621933 PP 1 2016 TA Check lại số CCCD 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
037307008748 PP 1 2016 TV 3/18/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207009411 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207000362 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
077307010868 PP 1 2016 TV 3/18/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
Check lại số CCCD
0001207017190 PP 1 2016 3/19/2023
và ngôn ngữ thi
001207049681 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001207020889 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
036207015476 PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TV 3/18/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207005309 PP 1 2016 TA 3/19/2023
034307003282 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001307014813 PP 1 2016 TV 3/18/2023
001207063341 PP 1 2016 TA 3/19/2023
019207004659 PP 1 2016 TA 3/19/2023
001207003617 PP 1 2016 TV 3/18/2023
0848280869 PP 1 2016 TA Check lại số CCCD 3/19/2023
PP 1 2016 TA 3/19/2023
New/
Phòng máy Ca thi
Retake

PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 5: 15h
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 5: 15h
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 5: 15h
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM1 Ca 6: 16h30
PM2 Ca 4: 13h30
PM2 Ca 4: 13h30
Ngày thi Phòng máy Ca thi Ngôn ngữ/Count of Ca thi
3/18/2023
PM1
Ca 1: 7h30
TA 7
TV 4
Ca 1: 7h30, Ca 2: 9h
TA 4
TV 4
Ca 2: 9h
TA 7
TV 4
Ca 3: 10h30
TA 11
TV 8
Ca 4: 13h30
TA 11
TV 8
Ca 5: 15h
TA 12
TV 7
Ca 6: 16h30
TA 12
TV 7
PM2
Ca 1: 7h30, Ca 2: 9h
TA 19
Ca 3: 10h30
TA 19
Ca 4: 13h30
TA 19
Ca 5: 15h
TA 19
Ca 6: 16h30
TA 19
3/19/2023
PM1
Ca 1: 7h30
TA 19
Ca 2: 9h
TA 19
Ca 3: 10h30
TA 18
Tiếng Anh v 1
Ca 4: 13h30
TA 18
(empty) 1
Ca 5: 15h
TA 19
Ca 6: 16h30
TA 19
PM2
Ca 1: 7h30
TA 19
Ca 2: 9h
TA 19
Ca 3: 10h30
TA 18
Tiếng Anh v 1
Ca 4: 13h30
TA 19
Ca 5: 15h
TA 19
Ca 6: 16h30
TA 19
3/26/2023
PM1
Ca 1: 7h30
TA 10
Ca 1: 7h30, Ca 2: 9h
TA 9
Ca 2: 9h
TA 10
Ca 3: 10h30
TA 19
Ca 4: 13h30
TA 19
Ca 5: 15h
TA 19
Ca 6: 16h30
TA 18
PM2
Ca 1: 7h30
TA 10
Ca 1: 7h30, Ca 2: 9h
TA 8
TV 1
Ca 2: 9h
TA 10
Ca 3: 10h30
TA 18
TV 1
Ca 4: 13h30
TA 19
Ca 5: 15h
TA 19
Ca 6: 16h30
TA 18
(empty)
(empty)
(empty)
(empty)
Total Result 637

You might also like