Professional Documents
Culture Documents
Bản Vẽ Sơ Đồ Bản Vẽ Lắp Bản Vẽ Chi Tiết
Bản Vẽ Sơ Đồ Bản Vẽ Lắp Bản Vẽ Chi Tiết
BẢN VẼ LẮP
1 ⌀68 A-A A A
⌀48H9/u9
2
12
B M8 B
3
58
4 B A-A B
5
10
5
⌀98
⌀98
⌀108
⌀108
72
B-B C C
72
30
A A
A A
58
30
D D
3
4
5
10/4/2019 4
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
12
B M8 B
3
58
4
Hình dạng 5
B
Hình biểu diễn;
sản phẩm ⌀98
⌀108
Kích thước;
C
Vị trí tương quan 72
B-B Chỉ dẫn
của các chi tiết đặc điểm liên kết;
được lắp ghép Số thứ tự
30
A A D
Khái niệm
1 2 3 4 5
B-B
6 7 8 9 10
11 12 13 A A
12. Cho phép biểu diễn riêng một số chi tiết (hay phần tử)
của bộ phận lắp. Trên các hình biểu diễn này cần ghi
tên gọi và tỉ lệ hình vẽ.
13. Cho phép vẽ vị trí giới hạn hoặc vị trí trung gian
những chi tiết chuyển động bằng nét gạch dài hai chấm
mảnh.
Khái niệm
12
Kích thước lắp ráp B M8 B
Kích thước
58
Kích thước đặt máy lắp ráp
Kích thước
choán chỗ
72 B-B Kích thước
đặt máy
29
30
A A
3 3 3
A-A A-A A-A
140
115-140
115
2 2 2
1 1 1
A A A A A A
Khái niệm
3
4
5
10 25 45 10 25 25
3
4
5
10 25 45 10 25 25
Khái niệm
Brông
10/4/2019 BẢN VẼ LẮP 27
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Đề bài TH số 4 1
1
2
⌀68
⌀48H9/u9
3
A-A
4
A
2
4
12
⌀40
Yêu cầu: B
3
⌀20 B
58
5
4
Chép lại bản vẽ lắp B
17
5 M8
10
10
5
⌀20
⌀34
⌀98
⌀108
C
72 B-B
30
A A
58
Trình tự vẽ
Hình chiếu vuông góc của
tấm ốp
Trình tự vẽ A-A
A A
BẢN VẼ LẮP 30
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Trình tự vẽ
Hình chiếu vuông góc của
tay nắm cửa
Trình tự vẽ A-A
B-B
A A
Trình tự vẽ A-A
B-B
A A
10/4/2019 33
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Trình tự vẽ A-A
B-B
A A
Trình tự vẽ A-A
B-B
A A
Trình tự vẽ A-A
B-B
A A
12
B M8 B
3
58
4
5
⌀98
⌀108
72 B-B
30
A A