Professional Documents
Culture Documents
ĐKMH
ĐKMH
Học kỳ 2 17
Học kỳ 3 17
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
7. PH1003 Vật lý 1 4
8. CH1011 Sinh học 3 Biology
Học kỳ 4 15
Học kỳ 5 17
5. Tự chọn tự do 3
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
Học kỳ 6 16
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
23. CH3389 Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường 4
Học kỳ 7 16
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau)
5. IM4003 Quản lý dự án 3
Học kỳ 8 15