Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Học kỳ 1 17

Các môn bắt buộc


1. LA1003 Anh văn 1 2

2. PE1003 Giáo dục thể chất 1 0

3. MT1007 Đại số tuyến tính 3

4. IM1001 Giới thiệu ngành 3

5. IM1007 Quản trị đại cương 3

6. IM1019 Tiếp thị căn bản 3

7. IM1003 Kinh tế học vi mô 3

Học kỳ 2 17

Các môn bắt buộc

1. LA1005 Anh văn 2 2

2. PE1005 Giáo dục thể chất 2 0

3. MT1017 Giải tích trong kinh doanh 3

4. IM1017 Thống kê trong kinh doanh 3

5. IM1009 Kinh tế học vĩ mô 3

6. IM1015 Kế toán tài chính 3

7. IM1029 Hệ thống sản xuất 3

8. MI1003 Giáo dục quốc phòng 0

Học kỳ 3 17

Các môn bắt buộc

1. LA1007 Anh văn 3 2

2. SP1031 Triết học Mác - Lênin 3

3. IM2019 Kế toán quản trị 3

4. IM2017 Hành vi tổ chức 3

5. IM1011 Máy tính trong kinh doanh 3

Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)

6. CH1003 Hóa đại cương 3

7. PH1003 Vật lý 1 4
8. CH1011 Sinh học 3 Biology

9. MT1009 Phương pháp tính 3

10. EN1015 Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm 4

11. EN1003 Con người và môi trường 3

Học kỳ 4 15

Các môn bắt buộc

1. LA1009 Anh văn 4 2

2. SP1033 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2

3. IM2031 Quản lý sản xuất 3

4. IM2033 Tài chính doanh nghiệp 3

5. IM2035 Phương pháp định lượng 3

6. IM2029 Thực tập nhận thức 2

Học kỳ 5 17

Các môn bắt buộc

1. SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2

2. IM3047 Giao tiếp trong kinh doanh 3

3. IM3087 Hệ thống thông tin quản lý 3

4. IM3063 Quản lý chất lượng 3

Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ)

5. Tự chọn tự do 3

Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)

6. IM3073 Điều độ sản xuất 3

7. IM3077 Quản lý sản xuất theo Lean và sáu Sigma 3

8. IM3055 Quản lý nhân sự 3

Học kỳ 6 16

Các môn bắt buộc

1. SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2

2. IM3059 Quản lý chiến lược 3

3. IM3325 Thực tập ngoài trường 2


Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau)

4. IM3029 Quản lý công nghệ 3

5. IM3075 An toàn công nghiệp và quản lý rủi ro 3

6. IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng 3

7. IM3091 Phân tích và thiết kế chuỗi cung ứng 3

8. IM3095 Quản lý vận hành bán lẻ 3

9. IM3097 Chuyển đổi cung ứng kỹ thuật số 3

10. IM3099 Quản lý chuỗi cung ứng theo Lean 3

11. IM3023 Thương mại điện tử 3

12. IM3033 Tiếp thị giữa các tổ chức 3

13. IM3081 Quản trị kinh doanh quốc tế 3

14. IM3085 Tài chính quốc tế 3

15. IM3041 Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh 3

Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)

18. CO1003 Nhập môn về lập trình 3

19. CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu 4

20. EN3087 Biến đổi khí hậu 3

21. EN3099 Công nghệ xanh 3

22. GE1013 Khoa học trái đất 4

23. CH3389 Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường 4

Học kỳ 7 16

Các môn bắt buộc

1. SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

2. IM3051 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội 3

3. IM4001 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3

4. IM4033 Đồ án chuyên ngành 2

Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau)

5. IM4003 Quản lý dự án 3

6. IM3035 Quản lý bảo trì 3


7. IM4035 ISO 9000 3

8. IM3089 Đổi mới sản phẩm dịch vụ 3

9. IM3083 Hành vi người tiêu dùng 3

10. IM4007 Kế hoạch kinh doanh 3

11. IM3009 Hệ thống tài chính 3

12. IM4019 Khoa học dữ liệu trong kinh doanh 3

13. IM3093 Quản lý logistics và vận chuyển quốc tế 3

14. IM3101 Quản lý cung ứng và thu mua quốc tế 3

15. IM3103 Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng 3

Học kỳ 8 15

Các môn bắt buộc

1. SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2

2. IM3069 Khởi nghiệp 3 Entrepreneurship

3. IM4327 Khóa luận tốt nghiệp 4 Capstone Project

Các môn tự chọn tự do (chọn 6 tín chỉ)

4. Tự chọn tự do 6 Free Elective

You might also like