Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

CHAPTER 1 NEGOTIATING DELIVERY

1.1 SENTENCES
- Unless otherwise agreed in - Stand as = be deemed - Be entitled to = have the
writing - At the request of … right to: có quyền (A),
- Be it under this contract or - … be put at the disposal of …: không cho phép (P)
otherwise: cho dù HĐ này có đặt dưới quyền định đoạt của - Conform to (in conforming
quy định hay không ai đó to) = comply with (in
- As the case may be: tùy từng - On the part of the Buyer = the compliance with) = adhere
trường hợp buyer to (adherence to) = in line
- In whole or in part with = in accordance with =
- Among other things: trong according to: tuân thủ theo
các loại chứng từ - Be born by/ be at expense/
- Make no representation as = be to account/ be envoiced
no guarantee: không đảm of = ai chịu chi phí
bảo
- Give smb written notice/
notice in writing + of

- Delivery shall be made … - The goods are packed in a


- Title and risk shall pass at … manner other than Seller’s
- Shall be stated expressly … usual packaging method.
- Shall be entitled to treat the - The deadline is met: việc giao
contract as … : có quyền coi hàng được coi là đúng hạn
như HĐ … - “Buyer shall be liable to Seller
- Claims … are excluded: for the full price of the goods
khước từ khiếu ”

1.2 VOCABULARY
DELIVERY THINGS DELIVERY COST

- Acknowledged: xác nhận, - Product in consignment: - Handling cost: chi phí bốc dỡ


thừa nhận giao hàng ký gửi - Unloading: chi phí dỡ hàng
- Communicate: xác nhận - Tender of delivery: toàn bộ - Disposal of the product: bán
- Designate/ appoint hoạt động giao hàng lại hàng hóa
- Contest the delivery: từ chối - Freight prepaid: chi phí trả - The down payment: tiền đặt
giao hàng trước cọc
- Patent infringement: vi - The scheduled date: ngày - Liquidated damages: mức
phạm bằng sáng chế giao hàng dự tính bồi thường quy định trước
- Premise: cơ sở của NB/NM - Shipping instruction: chỉ dẫn
- The statements: thông báo giao hàng
- Standard lead time: thời gian
chờ hàng tiêu chuẩn
- Partial delivery: giao hàng
từng phần = installment
delivery
- Periodic delivery: giao hàng
định kỳ

ADV TIMING ADV LINKING ADV

- Sufficiently: đủ - On …. (time): sau … ngày - Inclusive >< exclusive


- Forthwith = immediately = - By …. (time): trước ngày - If and in so far: nếu và trong
promptly = without delay - For so long as: cho đến khi trường hợp
- Even if: ngay cả khi
- Attribute to: liên quan đến
- Irrespective: bất chấp, bất
kể
- At … discretion
-

VESSEL VERB OBJECT NOTES ON B/L

- Barge: xà lan - Be taken out = be arranged - Soiled: bị bẩn


- Overboard: qua mạn tàu - Hinder: cản trở - Torn: bị rách
- A bonded – warehouse: kho - Claim -> file - Contaminated: bị nhiễm độc
ngoại quan - Commence: bắt đầu - Dented: bị móp
- - Scratched: bị trầy xước
- Chafed: bị trầy xước
- Deformed: bị biến dạng

FM DOCUMENTS INSURANCE

- Strike: đình công - A full set of shipping - Insurer/ underwriter/


- Lockouts: bế xưởng documents: bộ chứng từ insurance company: công ty
- Embargo: cấm vận giao hàng đầy đủ BH
- Civil Unrest: bạo động dân - Shipping contracts: hợp - Insured/ assured: người dc
sự đồng vận chuyển BH
- Riot: bạo loạn - Receipt: giấy biên nhận - Subject matter insured: đối
- Insurrection: khởi nghĩa - To order B/L tượng dc BH
- Currency and economical or - Straight B/L - Risk insured against: rủi ro
other sovereign measure: - Claused B/L = unclean B/L dc BH
chính sách tiền tệ, biện pháp - Document of title: chứng từ - Insurance premium: phí BH
kinh tế và các biện pháp sở hữu - Insured value: giá trị BH
lquan chủ quyền khác - Insured amount: số tiền BH

OTHERS ADV VERB PERSON

- Material contractual - Nevertheless: tuy nhiên - Neglect: xao lãng


obligation: nghĩa vụ hợp - Otherwise: theo cách khác - Reflect: để cân đối
đồng - Interrupt and extend: gián
- The impediment persist: đoạn và chậm tgn giao hàng
chấm dứt sự kiện - Defer: hoãn lại
- Practical interest: lợi ích
thiết thực

CHAPTER 2 NEGOTIATING PRICE AND PAYMENT


2.1 SENTENCES
ADV LINKING INTEREST

- Should …. : nếu - In lieu of = instead of - Interest at the lower of … or ….


- Where … : nếu - In respect of: đối với : mức nào thấp hơn thì áp
- Where agreed: nếu có thỏa - In as much as = because dụng
thuận - Arising out of or in connection - … whichever is lower
- Where applicable: nếu có with: phát sinh từ hoặc có liên - … in amount of …. : trả bao
- If applicable: trong thực tế quan nhiêu
- If any: nếu có - Be plus: được cộng them
- Be less: trừ đo
- Interest on …: lãi suất tính trên
- … point above … : … cộng
them bn phần trăm
- Impose interest on = charge
interest on: tính lãi
- Annual rate … percentage: …
phần tram 1 năm

OTHER L/C PRICE AND INSURANCE

- Without prejudice: không làm - The form of the letter of - The amount has been cleared
tổn hại credit shall be subject to into one the the Seller’s
- As condition for delivery: rồi Appendix 5 hereunder. account: khoản tiền được
mới giao hàng - An irrevocable L/C shall be chuyển vào 1 trong các TK của
- Independent of: độc lập với opened in favor of the Seller NB
- … be subject to: phụ thuộc with … bank and advised to - The prices are FcA,…
- pursuant to: tuân theo … the Seller through …, payable - … do not count as payment:
- contrary the agreement: bất … thanh toán bằng … không
chấp thỏa thuận - This credit is subject to the được coi là hoàn tất
- hold harmless … against … : Uniform Customs and Practice - Three hundred thousand US
tránh cho … khỏi … for dollars
- thereafter dispute: sau khi Documentary Credits , 1993 - … shall be borne exclusively
giải quyết tranh chấp Revision., ICC Publication by the party against whom
- … equivalent to : tương No.500: Quy tắc thống nhất they are levied : yêu cầu bên
đương với thực hành tín dụng chứng từ, nào thì bên đó chịu
bản sửa đổi năm 1993, ấn - Cover … under cargo clause …:
phẩm số 500 của phòng bảo hiểm … theo điều kiện
TMQT. bảo hiểm loại …
- Be opened with VCB: mở tại
VCB
- A bank representative based
in … : chi nhánh của ngân
hàng tại …
2.2 VOCABULARY
PAYMENT ACTIVITIES TIME DOCUMENTS

- Be made net = face value: trả - In advance of … : trước khi … - Assurance or security: bảo lãnh
hết - Interval: khoảng tgn thanh toán
- … payable at sight: được thanh - The maturity: kỳ hạn - Bills of exchange: hối phiếu
toán ngay - Accelerate the maturity: rút - Proforma invoice: hóa đơn
- Offset: bù trừ ngắn thời hạn thanh toán chiếu lệ
- Counterclaim: đòi bồi thường - Not later than …: ít nhất … - Pre-shipment inspection
ngược ngày protocol: biên bản kiểm tra
- Reimburse: bồi hoàn, trả tiền - Insofar as: trong 1 chừng mực trước giao
- The amount originally agreed: - Due invoice: hóa đơn đến hạn
giá trị thanh toán đã thỏa - A check: séc
thuận ban đầu - Supporting documents: chứng
từ chứng minh
- Appendix: phụ lục
- Book of account: sổ sách kế
toán

FEES VERB OBJECT TAXES

- Collection cost: nhờ thu - Be impaired: bị suy yếu - Bill tax: thuế hối phiếu
- Attorney’s fee: phí luật - Ascertained: được xác định - Duties: thuế XNK
- Discount expenses: chiết khấu - Accure: cộng dồn, tích lũy - Levies: khoản thu
chi phí - Deteriorate: xấu đi - Excise charges: thuế tiêu thụ
- Bill charges: chi phí hối phiếu - Be not honored: không còn đặc biệt
- Non-recurring charges: chi phí thanh toán được - Stamp duties: thuế trước bạ
1 lần - Advised: thông báo - Sale tax: thuế tiêu thụ
- Dues and charges: khoản phí - Annexed: đính kèm
và lệ phí - Levied: đánh thuế
- Flat rate: tỷ lệ cố định - Is not prepared: không sẵn
- The cost of a transport sàng
insurance: chi phí bảo hiểm - Accompanied by: đi kèm với
vận tải
- Banking charges: chi phí ngân
hàng

VERB PERSON CREDIT DEBT

- Withdraw: rút lui -> - Creditworthiness = solvency: - Outstanding invoice: hóa đơn
withdrawal khả năng thanh toán tồn đọng
- Withhold: giữ lại -> withhold - Credit approval: đánh giá khả - Arrears: khoản nợ
payment: lùi thanh toán năng chi trả - Principal claim: bồi thường
- Exercise right: thực hiện quyền - Insolvency proceeding: tố tụng chính
- Justify production: đáp ứng phá sản - Residual debt: nợ
việc sản xuất - Receivables: khoản phải thu
- Suspend: tạm dừng
OTHER PLACE
- Incur: gánh chịu
- Object: phản đối - Special design: thiết kế đặc - Dispatch department: phòng
- Observe: tuân theo biệt giao nhận hàng
- Cease: ngưng - Engineering work: công trình - Railway authorities: công ty
- Revoke: thu hồi kỹ thuật đường sắt
- Clear at custom: thông quan - Production materials: nguyên
- Retention: giữ lại liệu SX
- Finally determined: quyết định - Collective wage agreement:
chung thẩm thỏa ước lương tập thể
- Consent: sự đồng ý, sự cho
phép
- Itemized price: giá cho từng
món hàng

CHAPTER 3 NEGOTIATING DEFECTS LIABILITY PERIOD

- inform smb of smt/ notify smb - Without charge: không tính phí - Save as hereinbefore
of smt/ give notice to smb of - Without prejudice: không làm provided: Trừ những điều đã
cmt phương hại nêu trong hợp đồng này
- In question: trong hợp đồng - Notwithstanding anything
- corresponding to: tương herein: bất chấp các điều
đương với khoản của HĐ này
- in a manner: đúng quy cách - In the event of such Lawsuit:
- in large quantity: số lượng lớn trong trường hợp có bất kỳ vụ
- in total or in portion: toàn bộ kiện nào
hoặc 1 phần hàng - In no event of … : S không phải
- in the exercise of: trong quá - Of whatever nature: bất cứ …
trình thực hiện nào thuộc bất kỳ hình thức
nào

- Not covered by this insurance: - the extent of the cover and - within … days of arrival of
không được bảo hiểm chi trả benefit: phạm vi và quyền lợi goods
- Details concerning …: thông tin - award of damage: bồi thường - arising out of or relating to:
liên quan đến - product liability damage: bảo phát sinh từ hoặc liên quan
- Shall not begin again: sẽ không hành hàng hóa - have control of: có quyền
được tính lại - product liability insurance.:
- Give due notice to the Seller of bảo hiểm trách nhiệm hàng
smt: thông báo ngay lập tức hóa

- The defective goods weight for weight or: theo trọng lượng hàng hóa
- If at the time that risk to the products sold is transferred, a warranted feature is lacking: nếu vào thời
điểm chuyển giao rủi ro mà hàng hóa vẫn còn thiếu một số tính năng được bảo hành
- The Buyer shall inspect the Goods, or have the Goods inspected: NM phải kiểm tra hàng hóa hoặc cho
hàng hóa kiểm tra
- Hàng hóa không có phẩm chất tiêu thụ hoặc không  phù hợp: the goods are of no merchantability or
fitness

- Incorrect deliveries: giao hàng - Justifiable: chính đáng - Contingent liabilities: trách
nhầm lẫn - Direct: trực tiếp nhiệm phát sinh
- Deficiencies: sự thiếu sót hàng - Indirect: gián tiếp - Technical advice: tư vấn kỹ
hóa - Intact: nguyên vẹn thuật
- Delivery of defective Goods: - Conventional: thông thường - Final acceptance report: báo
việc giao hàng bị lỗi - Provable: có thể chứng minh cáo nhận hàng cuối cùng
- Flawless product: hàng hóa
không có lỗi

- Characteristic of product: đặc - Carry out: thực hiện - Caused intentionally: do cố ý


tính của hàng hóa - Entertain: chấp nhận - Gross negligence: sơ suất
- Dimension: kích thước - Rectify: sửa hàng nghiêm trọng
- Undertaking: cam kết - Defense: biện hộ - Injury: thương tật
- Particulars: hàng mẫu - excludes damage: khước từ - severity of the flaw: mức độ
- Registered email: thư bảo bảo hành nghiêm trọng của khuyết tật
đảm - demands: đòi hỏi - operation: hoạt động
- Assessment: thẩm định - judgments asserted: đánh giá
- Omission: sự thiếu sót
- Expenses: phí tổn

- Prolong: kéo dài - the party against whom the - non-conformity: sự không phù
- Lack … : thiếu gì đó action or lawsuit: bên bị kiện hợp
- Free from: không có - the defective Product's - nature: tính chất
- Stipulate: quy định purchase price: giá trị hợp - category: chủng loại
đồng của sản phẩm bị lỗi - discrepancies in …

- clearing at custom: thông - fair wear and tear: hao mòn - Inferior: kém
quan thông thường - Erroneous: lỗi
- invitee: người được mời - misuse: sử dụng hàng sai quy - Malfunction: sự cố
- indemnification: người phải cách - Erroneous or negligent
bồi thường handling: vận hành không
đúng cách hoặc bất cẩn
- Defective construction work:
lỗi thực hiện công trình
- Chemical or electrical
influence for which
manufacturer is not
responsible: sử dụng hóa chất
và dòng điện không phù hợp

- (special) consequential - UCC (Uniform commercial - Consumable item: vật tư tiêu


damages: bồi thường trực tiếp code): luật thương mại thống hao
- Incidental damages: bồi nhất - Components: linh kiện
thường gián tiếp - Tort: chế định Tort - Spare parts: phụ kiện thay thế
- Exemplary damages: bồi
thường có tính chất răn đe
- Punitive damages: bồi thường
trừng phạt
- Totally liability: tổng số tiền
bồi thường

- Implied warranty of conforming with contract: Bh mặc định phù hợp với HĐ
- Implied warranty of merchantable quality: BH mặc định về phẩm chất tiêu thụ
- Implied warranty of fitness for intended purpose: BH mặc định phù hợp với mục đích sử dụng
- Disclaim of warranty: từ chối BH

Eternal warranty: BH vô kỳ hạn


CHAPTER 4 THE LEGAL FRAMEWORK

- The arbitration shall be held in - In force: có hiệu lực - one or more: một hoặc một
… and shall be carried out in …: - over this agreement: so với số
xét xử trọng tài sẽ được tổ HĐ này - the fullest extent: phạm vi tối
chức tại .. và sử dụng ngôn ngữ - for the breach thereof: do vi đa
- The language to be used in the phạm HĐ - as far as possible: càng nhiều
arbitration shall be … - be limited to: bị giới hạn ở … càng tốt
- … shall be excluded: sẽ không - the same intent: có cùng nội - without regard to: không bao
được áp dụng dung gồm
- shall be as incurred up to the - will be brought: được giải - without consideration: ngay
date of Termination: sẽ được quyết lập tức
thực hiện cho đến khi chấm - in good faith: thiện chí
dứt - to incorporate: đưa vào
- which shall have exclusive - fail to make progress:
jurisdiction: có quyền tài phán không tiếp tục thực hiện
duy nhất hợp đồng
- court of competent
jurisdiction: tòa án có năng
lực tài phán

- Notwithstanding the foregoing - Hereinafter referred to as - Correspondence between


: bất kể các điều đã nói trên CISG: sau đây gọi là CISG parties shall be exclusively in
- - Provided that: với điều kiện là English: giao dịch thư tín giữa
- Even when: ngay cả khi các bên sẽ chủ yếu sử dụng
- Whereas … : xét thấy Tiếng Anh
- Both versions have equal legal
validity: 2 phiên bản đều có
giá trị như nhau

- Controversy: tranh chấp - Prevail: ưu tiên áp dụng - Explicitly: rõ rang


- Contradiction: mâu thuẫn - Severable: có thể tách rời - Merely: chỉ được
- Legal relations: ràng buộc - Refer it to: chuyển lên - Questions: các vấn đề
pháp lý - Submit: đệ trình - Duly: hợp lệ Communication:
- Interpretation: sự diễn giải - Promulgate: ban hành giao thức liên lạc
- Consultation: sự tham vấn - Embody = include: bao gồm - Practice purpose: mục đích
- Mutual agreement: thỏa - Supersede = replace: thay thế thực tế
thuận song phương - Rescind: từ bỏ -
- Dictate: chỉ rõ nghĩa khác

- Discharge: kết thúc HĐ - The United Nations - Award: phán quyết


- post-Termination: sau khi Convention on Contracts for - Arbitral panel: hội đồng trọng
chấm dứt the International Sale of tài
- conclusion (execution): việc Goods: công ước LHQ về hợp - Final: chung thẩm
ký kết đồng mua bán hàng hóa quốc - the party against whom the
- consideration: sự đối ứng tế award: bên kháng án
- entire agreement: tính toàn -  interim or conservatory - Substantive laws of the US:
vẹn của HĐ measures: biện pháp tạm thời luật hiện hành của liên bang
- background of the contract: - the United Nations Mỹ
cơ sở của HĐ Convention on the - Legal proceedings: tiến trình
- codification: bộ luật hóa Recognition and Enforcement kiện tụng
- consistency: sự nhất quán of Foreign Arbitration Awards: - The award rendered by
- uniformity: sự thống nhất công ước LHQ về công nhận arbitral panel: phán quyết của
- contractual capacity: năng lực và thi hành phán quyết của hội đồng trọng tài
ký kết hợp đồng tòa án - The losing party: bên thua
- precedence: ưu tiên - Vienna Sales Convention: cuộc
- context: văn cảnh Công ước viên - Legally binding: ràng buộc
- VIAC (Vietnam International pháp lý
Arbitration Centre): trung tâm - Conciliation: hòa giải
trọng tài quốc tế Việt Nam
- The UNIDROIT principles:
nguyên tắc unidroit
- Assignments of Rights and
Delegation of Duties: Ủy
nhiệm quyền giao và nhận

- Governed/ ruled/ controlled : - Exhibits: hiện vật - Severability: tính hiệu lực
điều chỉnh - Attachments và appendices từng phần
- Construed: giải thích attached: tài liệu và phụ lục - Partial invalidity: vô hiệu từng
- referred to: đưa ra đính kèm phần
- finally settled: giải quyết - Preamble: phần mở đầu - Modification and waiver: sửa
chung thẩm - Statement of work: bảng kê đổi và từ bỏ
- Adjudged: bị xét xử công việc
- conducted được tiến hành - Manufacturing drawings: bản
- read: được diễn giải vẽ kỹ thuật
- ascribed: đã quy định - The training materials: tài liệu
tập huấn
- The maintenance manuals:
sách hướng dẫn bảo trì

- For information: mang ý nghĩa - At his sole discretion: toàn - counteroffer hoàn giá chào
thông tin quyền quyết định, theo quyết - understanding = informal
- Has no legal status:không có định riêng của mình, tùy theo agreement: giao ước
hiệu lực pháp lý ý mình

You might also like