Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách CH H GĐCG - 2021 - ghKHIETTAM
Danh Sách CH H GĐCG - 2021 - ghKHIETTAM
Danh Sách CH H GĐCG - 2021 - ghKHIETTAM
TỔ 1 (1-49)
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
2 Giuse Nguyễn Hoà ng Kiệt 1989 Gia trưở ng KT 295 con rể B Đườ ng
5 Giuse Vũ Thanh Bình 1982 Gia trưở ng KT 208 con Ô Hoà ng, rể
Ô Ty
6 Giuse Vũ Ngọ c Anh 1957 Cao niên KT 51
25 Đaminh Nguyễn Minh Châ u 1987 Gia trưở ng KT 274 con rể Ô Triển
26 Giuse Vũ Đứ c Hiệu 1972 Gia trưở ng KT 105 con Ô Vạ n
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
51 Phanxico Nguyễn Quố c Việt 1984 Gia trưở ng KT 193 con Ô Đoạ n
55 Giuse Nguyễn Thiện Hiệp 1974 Gia trưở ng KT 153 con rể Ô Đoạ n
56 Giuse Trầ n Huy Hoà ng 1976 Gia trưở ng KT 131 con rể Ô Đoạ n
66 Maria Trầ n Thị Kim Chi 1971 Hiền mẫ u KT 214 con B Thụ
69 Teresa Nguyễn Thị Thanh Lâ n 1959 Cao niên KT 312 chị Ô Nam
82 Gioan Baotixita Nguyễn Hữ u Thanh 1970 Gia trưở ng KT 106 con Ô Ban
88 Gioan Baotixita Bù i Minh Nhậ t 1992 Gia trưở ng KT 341 con A Tuệ
89 Gioan Baotixita Bù i Gia Thuyết 1989 Gia trưở ng KT 346 con A Tuệ
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
103 Giuse Vũ Duy Nhậ t 1982 Gia trưở ng KT 232 con Ô Xuyến
105 Martino Nguyễn Vinh Quang 1991 Gia trưở ng KT 340 con rể Ô Cử
108 Giuse Lạ i Huy Khá nh 1984 Gia trưở ng KT 336 con rể A Tuệ
110 Gioan Baotixita Nguyễn Vă n Khoa 1980 Gia trưở ng KT 192 con rể Ô Quâ n
112 Martino Nguyễn Bả o Duy 1985 Gia trưở ng KT 252 con Ô Quâ n
113 Giuse Trầ n Thanh Sơn 1974 Gia trưở ng KT 97 con rể Cụ Ngọ
114 Giuse Phan Trọ ng Hiếu 1980 Gia trưở ng KT 170 con rể Ô Ty
116 Giacobe Đỗ Phạ m Quang Vinh 1996 Gia trưở ng KT 342 con Ô Luậ t
120 Giuse Nguyễn Thanh Hoà ng 1969 Gia trưở ng KT 112 con rể Ô Hạ p
126 Giuse Trầ n Quố c Tuấ n 1966 Gia trưở ng KT 09 con B Sinh
127 Giuse Trầ n Vă n Khô i 1992 Gia trưở ng KT 327 con A Tuấ n Sinh
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
129 Micae Nguyễn Ngọ c Thiện 1989 Gia trưở ng KT 267 con A Đạ i
136 Gioan Baotixita Tạ Minh Hoà ng 1978 Gia trưở ng KT 249 trướ c B Cố Thứ c
141 Phero Nguyễn Hoà ng Bình 1975 Gia trưở ng KT 179 Con Ô Hưng
143 Phero Nguyễn Hoà ng Phong 1971 Gia trưở ng KT 142 con Ô Hưng
144 Phero Nguyễn Hoà ng Chương 1973 Gia trưở ng KT 145 con Ô Hưng
147 Martina Vũ Ngô Hoà ng Tuấ n 1983 Gia trưở ng KT 348 con A Thịnh
148 Gioan Baotixita Vũ Đô ng Dương 1985 Gia trưở ng KT 359 con B Thô ng
149 Maria Vũ Thị Yên 1959 Cao niên KT 357 gầ n nhà B Thô ng
152 Giuse Vũ Duy Thá i 1978 Gia trưở ng KT 317 con Ô Xuyến
154 Phaxico Mai Quang Minh 1992 Gia trưở ng KT 311 con Ô Cô ng
159 Maria Ng Thị Hoà ng Ngọ c Trâ m 1981 Gia trưở ng KT 176 con Ô Thự c
162 Giuse Trầ n Hoà ng Anh Tuấ n 1983 Gia trưở ng KT 354 con Ô Tả n
166 Phero Chu Vă n Trí 1985 Gia trưở ng KT 253 con rể A Hương
171 Đaminh Nguyễn Minh Hoà ng 1986 Gia trưở ng KT 347 con Ô Độ
175 Đaminh Nguyễn Minh Hoà ng 1983 Gia trưở ng KT 273 con Ô Thú
176 Giuse Mai Phướ c Thá i 1971 Gia trưở ng KT 329 trướ c nhà B Kinh
177 Giuse Nguyễn Quố c Hiệp 1965 Gia trưở ng KT 292 đấ t Ô Hai
178 Giuse Nguyễn Bù i Trườ ng Tâ m 1990 Gia trưở ng KT 337 con A Hiệp
179 Giuse Ngô Vă n Dưỡ ng 1991 Gia trưở ng KT 325 trướ c nhà Ô Tuâ n
180 Giacobe Trầ n Tiến Phú 1988 Gia trưở ng KT 294 đấ t Ô Hai
182 Giuse Ngô Thanh Duy 1989 Gia trưở ng KT 298 bên cạ nh Ô Hai
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
189 Vincente Nguyễn Ngọ c Bình 1980 Gia trưở ng KT 189 con rể Ô Thủ y
204 Giuse Phạ m Thế Bả o 1981 Gia trưở ng KT 229 con Ô Ban
206 Đaminh Nguyễn Thanh Tù ng 1972 Gia trưở ng KT 162 con Ô Tươi
207 Đaminh Nguyễn Thanh Tú 1979 Gia trưở ng KT 210 con Ô Tươi
208 Đaminh Nguyễn Quang Huy 1981 Gia trưở ng KT 196 con Ô Tươi
209 Đaminh Nguyễn Quố c Cườ ng 1984 Gia trưở ng KT 235 con Ô Tươi
210 Đaminh Nguyễn Quang Khả i 1980 Gia trưở ng KT 54 con Ô Tươi
211 Giuse Huỳnh Tuấ n Anh 1988 Gia trưở ng KT 319 nhà Ô Cư
213 Giuse Trương Vă n Sơn 1983 Gia trưở ng KT 191 con rể B Thô ng
214 Giuse Vũ Chiến Thắ ng 1971 Gia trưở ng KT 188 con B Thô ng
217 Toma Nguyễn Xuâ n Trườ ng 1966 Gia trưở ng KT 115 con Ô Vâ n
219 Đaminh Trầ n Đình Minh 1972 Gia trưở ng KT 185 con B Sinh
220 Phero Phạ m Khắ c Bính 1970 Gia trưở ng KT 351 đấ t ruộ ng
222 Giuse Vũ Quố c Thô ng 1978 Gia trưở ng KT 305 gầ n nhà Thà nh
224 Augustio Trầ n Thanh Phú 1990 Gia trưở ng KT 268 con A Phướ c
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
230 Giuse Nguyễn Minh Hả i 1985 Gia trưở ng KT 237 con B Sanh
239 Giuse Trầ n Thiện Thanh Toà n 1985 Gia trưở ng KT 262 con C Tâ n
240 Anna Trầ n Thị Phương Anh 1980 Gia trưở ng KT 279 con C Tâ n
244 Giuse Nguyễn Đứ c Chung 1965 Gia trưở ng KT 103 con B Quỳnh
245 Giuse Nguyễn Đứ c Thu 1962 Gia trưở ng KT 72 Hù ng; con B Quỳnh
251 Anna Khuấ t Thị Bạ ch Lan 1957 Cao niên KT 299 gầ n nhà Mẫ n
252 Giuse Ngô Hoà ng Biểu 1973 Gia trưở ng KT 291 sau nhà Dũ ng
254 Giuse Nguyễn Duy Khá nh 1967 Gia trưở ng KT 287 xó m B Quỳnh
255 Giuse Nguyễn Đứ c Lậ p 1971 Gia trưở ng KT 157 con B Quỳnh
256 Giuse Nguyễn Thanh Sơn 1970 Gia trưở ng KT 321 con rể B Quỳnh
258 Maria Nguyễn Ngọ c Bình 1982 Hiền mẫ u KT 183 con Ô Liệu
262 Phaolo Hồ Huy Cườ ng 1983 Gia trưở ng KT 227 con Ô Trung
263 Đaminh Trầ n Quang Hiền 1971 Gia trưở ng KT 154 con rể Ô Trung
265 Đaminh Nguyễn Quang Minh 1966 Gia trưở ng KT 74 con B Kìm
266 Đaminh Nguyễn Quang Hiếu 1995 Gia trưở ng KT 349 con A Minh
268 Gioan Nguyễn Hoà ng Quố c Nguyên 1989 Gia trưở ng KT 334 con Ô Tình
3a
3b
6a
9a
11a
14a
16a
16b
21a
24a
30a
30b
35a
35b
38a
47c
44a
47a
47b
57a
59a
63a
63b
72a
78a
80a
87a
87b
98a
98b
109a
115a
128a
128b
130a
140a
140b
146a
146b
152a
153a
153b
153c
160a
160b
163a
165a
169a
169b
172a
174a
177a
181a
196a
200a
200b
203a
223a
267a
229a
236a
245a
267b
257a
259a
259b
265a
267c
271a
273a
STT MND GIỚI GIA TRƯỞNG NS
1 KT 57
2 KT 295 Giuse Nguyễn Hoà ng Kiệt 1989
3 KT 50
4 KT 182 Toma Vũ Duy Phương 1984
5 KT 208 Giuse Vũ Thanh Bình 1982
6 KT 51
7 KT 243 Giuse Vũ Quang Vinh 1981
8 KT 130 Toma Vũ Chính Đạ i 1966
9 KT 128
10 KT 200 Toma Vũ Đứ c Huâ n 1986
11 KT 129 Toma Vũ Minh Đứ c 1962
12 KT 285 Martino Vũ Minh Tâ n 1988
13 KT 52 Toma Vũ Đứ c Chính 1964
14 KT 23
15 KT 263 Gieronimo Nguyễn Đứ c Trườ ng 1988
16 KT 24
17 KT 207 Phero Đồ ng Nguyên Hà 1977
18 KT 339 Phero Đồ ng Duy Khiêm 1992
19 KT 76 Phanxico Nguyễn Vă n Và ng 1964
20 KT 255 Phaolo Hồ Tấ n Minh Tuấ n 1972
21 KT 40 Phanxico Nguyễn Vă n Yên 1966
22 KT 302 Phanxico Vũ Ngọ c Hưng 1986
23 KT 45
24 KT 46
25 KT 274 Đaminh Nguyễn Minh Châ u 1987
26 KT 105 Giuse Vũ Đứ c Hiệu 1972
27 KT 290 Vincente Nguyễn Tò ng Kính 1968
28 KT 134 Giuse Đoà n Kim Long 1968
29 KT 133
30 KT 31
31 KT 125 Giuse Đinh Nghệ Tĩnh 1972
32 KT 194 Phero Phạ m Cô ng Chính 1976
33 KT 07
34 KT 313 Giuse Võ Quố c Sơn 1983
35 KT 05 Phanxico Bù i Trọ ng Khương 1969
36 KT 333 Phanxico Bù i Trung Khanh 1995
37 KT 343 Nguyễn Thà nh Trung 1988
38 KT 38 Phanxico Bù i Vă n Bả o 1962
39 KT 309 Phanxico Bù i Minh Khang 1990
40 KT 94 Phero Phạ m Vă n Tiến 1961
41 KT 261 Giuse Trầ n Long Biên 1983
42 KT 358 Anton Nguyễn Quố c Sang 1990
43 KT 190 Giuse Nguyễn Vă n Phú c 1983
44 KT 275 Anton Trầ n Vă n Kha 1962
45 KT 307 Anton Trầ n Phú c Lộ c 1992
46 KT 149 Phero Trầ n Quố c Tuấ n 1970
47 KT 06
48 KT 205 Giuse Nguyễn Đứ c Tiến 1978
49 KT 206 Giuse Nguyễn Đình Phụ ng 1980
50 KT 01
51 KT 193 Phanxico Nguyễn Quố c Việt 1984
52 KT 08
53 KT 86 Phero Đỗ Tiến Lợ i 1962
54 KT 156 Martino Đinh Ngọ c Thiện 1971
55 KT 153 Giuse Nguyễn Thiện Hiệp 1974
56 KT 131 Giuse Trầ n Huy Hoà ng 1976
57 KT 202 Giuse Maria Nguyễn Thế Cườ ng 1962
58 KT 352 Giuse Huỳnh Thanh Lý 1988
59 KT 85 Gioan Baotixita Kim Vă n Khả i 1961
60 KT 300 Giuse Võ Anh Tuấ n 1983
61 KT 100 Đaminh Nguyễn Vă n Nam 1969
62 KT 48 Đaminh Lã Quí Hù ng 1966
63 KT 25
64 KT 217 Anton Phạ m Trườ ng Xuâ n 1984
65 KT 250 Giuse Nguyễn Vă n Định 1983
66 KT 214
67 KT 304 Gioan Nguyễn Cô ng Trọ ng 1971
68 KT 18
69 KT 312
70 KT 14
71 KT 132 Đaminh Nguyễn Vă n Hiền 1968
72 KT 83 Đaminh Nguyễn Vă n Đứ c 1961
73 KT 318 Giuse Vũ Hoà ng Minh Vương 1991
74 KT 17
75 KT 203 Giuse Bù i Vă n Hưng 1978
76 KT 218 Đaminh Trầ n Trí Đứ c 1977
77 KT 315 Giuse Nguyễn Vă n Khương 1991
78 KT 82 Inaxu Nguyễn Hồ ng Hạ nh 1968
79 KT 355 Giuse Nguyễn Á nh Duy 1988
80 KT 91 Gioan Baotixita Nguyễn Hồ ng Hà 1961
81 KT 316 Luca Nguyễn Hồ ng Khanh 1994
82 KT 106 Gioan Baotixita Nguyễn Hữ u Thanh 1970
83 KT 127 Giuse Võ Tuấ n Anh 1972
84 KT 99 Giuse Trầ n Sơn Hả i 1965
85 KT 26 Gioan Bù i Chí Tuệ 1962
86 KT 341 Gioan Baotixita Bù i Minh Nhậ t 1992
87 KT 346 Gioan Baotixita Bù i Gia Thuyết 1989
88 KT 38 Phanxico Bù i Vă n Bả o 1962
89 KT 309 Phanxico Bù i Minh Khang 19309
90 KT 332 Phanxico Xavie Bù i Trầ n Quang 1992
91 KT 05 Phanxico Bù i Trọ ng Khương 1969
92 KT 333 Phanxico Bù i Trung Khanh 1995
93 KT 343 Nguyễn Thà nh Trung 1988
94 KT 21
95 KT 331 Phaolo Phạ m Tấ t Đạ t 1981
con Ô Anh
vợ A Khoa
con C Khoa
con A Đứ c
con Ô Tuâ n
B Kinh
con B Kinh
con B Kinh
con B Phụ ng
con rể A Yên
con rể Ô Triển
con Ô Vạ n
con Ô Từ
con rể Ô Từ
con rể B Long
con B Thứ c rượ u
con A Khương
con rể A Khương
con A Bả o
con rể B Thụ
con rể Cố Hù ng
đấ t A Hù ng
con rể Ô Đoạ n
con A Kha
con rể B Lã ng
cố Hù ng
con Cố Hù ng
con Cố Hù ng
TỔ 2 (50-95)
con Ô Đoạ n
con B Long
con rể Ô Đoạ n
con rể Ô Đoạ n
con rể Ô Cườ ng
con rể A Khả i
con rể Cố Hù ng
con rể Ô Hữ u
con rể Ô Hữ u
con B Thụ
gầ n nhà Chi
B Sá ng
chị Ô Nam
con Ô Mạ nh
con Ô Mạ nh
con rể Ô Đứ c
chị Trườ ng
con rể B Trườ ng
con B Trườ ng
con rể B Trườ ng
con rể A Hạ nh
con rể A Hà
con Ô Ban
con rể Ô Ban
con Ô Long
con A Tuệ
con A Tuệ
Con A Bả o
con Ô Đả m
con Ô Khương
con rể A Khương
con rể A Tuệ
TỔ 3 (96-132)
con rể Ô Đạ m
vợ chồ ng bỏ nhau
con rể A Đồ ng
Bờ Sô ng
Bờ Sô ng
Bờ Sô ng
gầ n nhà Minh cù lao
Bờ Sô ng
Bờ Sô ng
Đấ t sau Bình Hà
con Ô Xuyến
Cù Lao
con Ô Minh bờ sô ng
con rể A Minh cù lao
gầ n nhà Hà
Ô Quâ n
con rể B Quâ n
con rể B Quâ n
con B Quâ n
con rể Ô Tử u
con rể Cụ Ngọ
con rể Ô Ty
con Ô Luậ t
con B Tuấ t
con rể Ô Hạ p
con rể Ô Hạ p
đấ t B cố Thứ c
con B Sinh
con A Tuấ n Sinh
TỔ 4 (133-192)
con A Đạ i
B Lộ c
con B Lộ c
con Ô Hạ p
con rể Ô Hạ p
trướ c B Cố Thứ c
B Diên
con rể Ô Hưng
con Ô Hưng
con Ô Hưng
B Thô ng
con B Thô ng
con A Thịnh
con B Thô ng
gầ n nhà B Thô ng
con Ô Xuyến
con Ô Cô ng
con rể Ô Cô ng; TT 2011
con rể A Cô ng
con Ô Lá ng
con Ô Tả n
con Ô Thự c
con rể Ô Tả n
con Ô Tả n
B Lã ng
con B Lã ng
con rể A Hương
đấ t B Loan
con rể Ô Độ
con Ô Độ
con Ô Hò a
con Ô Thú
trướ c nhà B Kinh
đấ t Ô Hai
con A Hiệp
trướ c nhà Ô Tuâ n
đấ t Ô Hai
đấ t Ô Hai
bên cạ nh Ô Hai
Ô Toả n
Ô Phong
Tuấ n Sá u
đấ t Ô Sá u
Cố Nhâ n
Ô Đạ t
con Ô Ry
con rể A Tiến
con Ô Ry
con Ô Ry
con A Đồ ng
con A Đồ ng
con Ô Ban
con Ô Tươi
con Ô Tươi
con Ô Tươi
con Ô Tươi
con Ô Tươi
nhà Ô Cư
con rể B Thô ng
con B Thô ng
con Ô Vậ n
con Ô Vâ n
con Ô Vậ n
con B Sinh
đấ t ruộ ng
gầ n nhà Thà nh
pt B Thô ng
con A Phướ c
con rể Ô Hạ p
con B Mắ m
chị Cá t
B Mắ m
con B Tà i
Con B Trọ ng
con B Trọ ng
con B Trọ ng
con rể B Trọ ng
con rể B Trọ ng
B Quỳnh
con B Quỳnh
Hù ng; con B Quỳnh
con rể A Hù ng
con A Hù ng
xó m B Quỳnh
con rể Ô Tình
xó m B Quỳnh
gầ n nhà Mẫ n
sau nhà Dũ ng
con rể Ô Thú
xó m B Quỳnh
con B Quỳnh
con rể B Quỳnh
Ô Liệu
con Ô Liệu
con B Kìm
con A Minh
Ô Tình
con Ô Tình
con rể Ô Oa
con Ô Oa
con rể Ô Hù ng
con Ô Hỷ