Danh Sách CH H GĐCG - 2021 - ghKHIETTAM

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 64

DANH SÁCH CHỦ HỘ GĐCG KHU A

TỔ 1 (1-49)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

1 Maria Nguyễn Thị Nghi 1956 Cao niên KT 57 B Đườ ng

2 Giuse Nguyễn Hoà ng Kiệt 1989 Gia trưở ng KT 295 con rể B Đườ ng

3 Toma Vũ Minh Hoà ng 1956 Cao niên KT 50

4 Toma Vũ Duy Phương 1984 Gia trưở ng KT 182 con Ô Hoà ng

5 Giuse Vũ Thanh Bình 1982 Gia trưở ng KT 208 con Ô Hoà ng, rể
Ô Ty
6 Giuse Vũ Ngọ c Anh 1957 Cao niên KT 51

7 Giuse Vũ Quang Vinh 1981 Gia trưở ng KT 243 con Ô Anh

8 Toma Vũ Chính Đạ i 1966 Gia trưở ng KT 130

9 Maria Trầ n Mỹ Lan 1963 Hiền mẫ u KT 128 vợ A Khoa

10 Toma Vũ Đứ c Huâ n 1986 Gia trưở ng KT 200 con C Khoa

11 Toma Vũ Minh Đứ c 1962 Gia trưở ng KT 129

12 Martin Vũ Minh Tâ n 1988 Gia trưở ng KT 285 con A Đứ c

13 Toma Vũ Đứ c Chính 1964 Gia trưở ng KT 52

14 Gieronimo Nguyễn Vă n Tuâ n 1959 Cao niên KT 23

15 Gieronimo Nguyễn Đứ c Trườ ng 1988 Gia trưở ng KT 263 con Ô Tuâ n

16 Maria Nguyễn Thị Ngọ 1957 Cao niên KT 24 B Kinh

17 Phero Đồ ng Nguyên Hà 1977 Gia trưở ng KT 207 con B Kinh

18 Phero Đồ ng Duy Khiêm 1992 Gia trưở ng KT 339 con B Kinh

19 Phanxico Nguyễn Vă n Và ng 1964 Gia trưở ng KT 76

20 Phaolo Hồ Tấ n Minh Tuấ n 1972 Gia trưở ng KT 255 con B Phụ ng

21 Phanxico Nguyễn Vă n Yên 1966 Gia trưở ng KT 40

22 Phanxico Vũ Ngọ c Hưng 1986 Gia trưở ng KT 302 con rể A Yên

23 Anton Đinh Nam Thứ 1960 Cao niên KT 45

24 Vincente Vũ Hữ u Triển 1952 Cao niên KT 46

25 Đaminh Nguyễn Minh Châ u 1987 Gia trưở ng KT 274 con rể Ô Triển
26 Giuse Vũ Đứ c Hiệu 1972 Gia trưở ng KT 105 con Ô Vạ n

27 Vincente Nguyễn Tò ng Kính 1968 Gia trưở ng KT 290

28 Giuse Đoà n Kim Long 1968 Gia trưở ng KT 134

29 Maria Đoà n Thị Khiêm 1953 Cao niên KT 133

30 Đaminh Đinh Vă n Từ 1948 Cao niên KT 31

31 Giuse Đinh Nghệ Tĩnh 1972 Gia trưở ng KT 125 con Ô Từ

32 Phero Phạ m Cô ng Chính 1976 Gia trưở ng KT 194 con rể Ô Từ

33 Phero Nguyễn Vă n Tuấ n 1960 Cao niên KT 07 con rể B Long

34 Giuse Võ Quố c Sơn 1983 Gia trưở ng KT 313

35 Phanxico Bù i Trọ ng Khương 1969 Gia trưở ng KT 05 con B Thứ c rượ u

36 Phanxico Bù i Trung Khanh 1995 Gia trưở ng KT 333 con A Khương

37 Nguyễn Thà nh Trung 1988 Gia trưở ng KT 343 con rể A Khương

38 Phanxico Bù i Vă n Bả o 1962 Gia trưở ng KT 38

39 Phanxico Bù i Minh Khang 1990 Gia trưở ng KT 309 con A Bả o

40 Phero Phạ m Vă n Tiến 1961 Gia trưở ng KT 94 con rể B Thụ

41 Giuse Trầ n Long Biên 1983 Gia trưở ng KT 261 con rể Cố Hù ng

42 Anton Nguyễn Quố c Sang 1990 Gia trưở ng KT 358 đấ t A Hù ng

43 Giuse Nguyễn Vă n Phú c 1983 Gia trưở ng KT 190 con rể Ô Đoạ n

44 Anton Trầ n Vă n Kha 1962 Gia trưở ng KT 275

45 Anton Trầ n Phú c Lộ c 1992 Gia trưở ng KT 307 con A Kha

46 Phero Trầ n Quố c Tuấ n 1970 Gia trưở ng KT 149 con rể B Lã ng

47 Giuse Nguyễn Vă n Hù ng 1944 Cao niên KT 06 cố Hù ng

48 Giuse Nguyễn Đứ c Tiến 1978 Gia trưở ng KT 205 con Cố Hù ng

49 Giuse Nguyễn Đình Phụ ng 1980 Gia trưở ng KT 206 con Cố Hù ng


TỔ 2 (50-90)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

50 Phanxico Nguyễn Vă n Đoạ n 1944 Cao niên KT 01

51 Phanxico Nguyễn Quố c Việt 1984 Gia trưở ng KT 193 con Ô Đoạ n

52 Teresa Đỗ Thị Ngọ c Hiên 1952 Cao niên KT 08

53 Phero Đỗ Tiến Lợ i 1962 Gia trưở ng KT 86 con B Long

54 Martin Đinh Ngọ c Thiện 1971 Gia trưở ng KT 156

55 Giuse Nguyễn Thiện Hiệp 1974 Gia trưở ng KT 153 con rể Ô Đoạ n

56 Giuse Trầ n Huy Hoà ng 1976 Gia trưở ng KT 131 con rể Ô Đoạ n

57 Giuse Maria Nguyễn Thế Cườ ng 1962 Gia trưở ng KT 202

58 Giuse Huỳnh Thanh Lý 1988 Gia trưở ng KT 352 con rể Ô Cườ ng

59 Gioan Baotixita Kim Vă n Khả i 1961 Gia trưở ng KT 85

60 Giuse Võ Anh Tuấ n 1983 Gia trưở ng KT 300 con rể A Khả i

61 Đaminh Nguyễn Vă n Nam 1969 Gia trưở ng KT 100

62 Đaminh Lã Quí Hù ng 1966 Gia trưở ng KT 48 con rể Cố Hù ng

63 Đaminh Uô ng Vă n Hữ u 1957 Cao niên KT 25

64 Anton Phạ m Trườ ng Xuâ n 1984 Gia trưở ng KT 217 con rể Ô Hữ u

65 Giuse Nguyễn Vă n Định 1983 Gia trưở ng KT 250 con rể Ô Hữ u

66 Maria Trầ n Thị Kim Chi 1971 Hiền mẫ u KT 214 con B Thụ

67 Gioan Nguyễn Cô ng Trọ ng 1971 Gia trưở ng KT 304 con rể B Thụ

68 Maria Nguyễn Thị Tho 1942 Gia trưở ng KT 18 B Sá ng

69 Teresa Nguyễn Thị Thanh Lâ n 1959 Cao niên KT 312 chị Ô Nam

70 Toma Nguyễn Vă n Nam 1955 Cao niên KT 14

71 Đaminh Nguyễn Vă n Hiền 1968 Gia trưở ng KT 132 con Ô Mạ nh

72 Đaminh Nguyễn Vă n Đứ c 1961 Gia trưở ng KT 83 con Ô Mạ nh

73 Giuse Vũ Hoà ng Minh Vương 1991 Gia trưở ng KT 318 con rể Ô Đứ c

74 Maria Hà Thị Liên 1958 Cao niên KT 17 chị Trườ ng

75 Giuse Bù i Vă n Hưng 1978 Gia trưở ng KT 203 con rể B Trườ ng

76 Đaminh Trầ n Trí Đứ c 1977 Gia trưở ng KT 218 con B Trườ ng


77 Giuse Nguyễn Vă n Khương 1991 Gia trưở ng KT 315 con rể B Trườ ng

78 Inaxu Nguyễn Hồ ng Hạ nh 1968 Gia trưở ng KT 82

79 Giuse Nguyễn Á nh Duy 1988 Gia trưở ng KT 355 con rể A Hạ nh

80 Gioan Baotixita Nguyễn Hồ ng Hà 1961 Gia trưở ng KT 91

81 Luca Nguyễn Hồ ng Khanh 1991 Gia trưở ng KT 316 con rể A Hà

82 Gioan Baotixita Nguyễn Hữ u Thanh 1970 Gia trưở ng KT 106 con Ô Ban

83 Giuse Võ Tuấ n Anh 1972 Gia trưở ng KT 127 con rể Ô Ban

84 Giuse Trầ n Sơn Hả i 1965 Gia trưở ng KT 99 con Ô Long

85 Phanxico Xavie Bù i Trầ n Quang 1992 Gia trưở ng KT 332 con Ô Đả m

86 Giuse Nguyễn Vă n Đạ m 1947 Cao niên KT 21

87 Gioan Bù i Chí Tuệ 1962 Gia trưở ng KT 26

88 Gioan Baotixita Bù i Minh Nhậ t 1992 Gia trưở ng KT 341 con A Tuệ

89 Gioan Baotixita Bù i Gia Thuyết 1989 Gia trưở ng KT 346 con A Tuệ

90 Phaolo Phan Tấ t Đạ t 1981 Gia trưở ng KT 331 con rể A Tuệ


TỔ 3 (91-128)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

91 Simon Phạ m Anh Dũ ng 1972 Gia trưở ng KT 161 con rể Ô Đạ m

92 M Goreti Nguyễn Thụ y Thanh Nhã Hiền mẫ u KT 233

93 Giuse Nguyễn Cô ng Bình 1980 Gia trưở ng KT 278 con rể A Đồ ng

94 Vinhson Phạ m Vũ Minh Tú 1979 Gia trưở ng KT 230 Bờ Sô ng

95 Giuse Trầ n Duy Sơn 1985 Gia trưở ng KT 288 Bờ Sô ng

96 Đaminh Nguyễn Anh Tuấ n 1977 Gia trưở ng KT 231 Bờ Sô ng

97 Phero Trầ n Vă n Quố c 1986 Gia trưở ng KT 322 gầ n nhà Minh cù


lao
98 Phanxico Nguyễn Đa Minh 1965 Gia trưở ng KT 245 Cù Lao
con Ô Minh bờ
99 Giuse Nguyễn Duy Quang 1990 Gia trưở ng KT 320 sô ng
con rể A Minh cù
100 Giuse Ngô Phá t Triển 1988 Gia trưở ng KT 326 lao
101 Vinhson Nguyễn Trọ ng Khấ n 1955 Cao niên KT 280 Bờ Sô ng

102 Giuse Đỗ Vă n Từ 1972 Gia trưở ng KT 306 Đấ t sau Bình Hà

103 Giuse Vũ Duy Nhậ t 1982 Gia trưở ng KT 232 con Ô Xuyến

104 Phero Nguyễn Vă n Cử 1950 Cao niên KT 43

105 Martino Nguyễn Vinh Quang 1991 Gia trưở ng KT 340 con rể Ô Cử

106 Đaminh Võ Mộ ng Khanh 1970 Gia trưở ng KT 301 gầ n nhà Hà

107 Vincente Đặ ng Đình Cơ 1983 Gia trưở ng KT 248 Bờ Sô ng

108 Giuse Lạ i Huy Khá nh 1984 Gia trưở ng KT 336 con rể A Tuệ

109 Gioan Nguyễn Trọ ng Hiền 1949 Cao niên KT 12 Ô Quâ n

110 Gioan Baotixita Nguyễn Vă n Khoa 1980 Gia trưở ng KT 192 con rể Ô Quâ n

111 Martino Vũ Mạ c Phong 1970 Gia trưở ng KT 169 con rể Ô Quâ n

112 Martino Nguyễn Bả o Duy 1985 Gia trưở ng KT 252 con Ô Quâ n

113 Giuse Trầ n Thanh Sơn 1974 Gia trưở ng KT 97 con rể Cụ Ngọ

114 Giuse Phan Trọ ng Hiếu 1980 Gia trưở ng KT 170 con rể Ô Ty

115 Giacobe Đỗ Quang Luậ t 1969 Gia trưở ng KT 120

116 Giacobe Đỗ Phạ m Quang Vinh 1996 Gia trưở ng KT 342 con Ô Luậ t

117 Đaminh Lương Vă n Ty 1953 Gia trưở ng KT 11


118 Anna Trầ n Thị Thu Hà 1964 Hiền mẫ u KT 187 con B Tuấ t

119 Maria Ngô Thị Nguyệt Á nh 1943 Cao niên KT 03

120 Giuse Nguyễn Thanh Hoà ng 1969 Gia trưở ng KT 112 con rể Ô Hạ p

121 Giuse Trầ n Khắ c Huâ n 1961 Gia trưở ng KT 140

122 Giuse Nguyễn Hữ u Lợ i 1976 Gia trưở ng KT 209 con rể Ô Hạ p

123 Gioan Baotixita Phạ m Duy Tâ n 1984 Gia trưở ng KT 328

124 Maria Đỗ Thị Hưng 1963 Gia trưở ng KT 167 đấ t B cố Thứ c

125 Laurenso Ninh Vă n Định 1966 Gia trưở ng KT 213

126 Giuse Trầ n Quố c Tuấ n 1966 Gia trưở ng KT 09 con B Sinh

127 Giuse Trầ n Vă n Khô i 1992 Gia trưở ng KT 327 con A Tuấ n Sinh

128 Maria Lương Thị Mến 1945 Cao niên KT 10 B Sinh


TỔ 4 (129-188)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

129 Micae Nguyễn Ngọ c Thiện 1989 Gia trưở ng KT 267 con A Đạ i

130 Anna Nguyễn Thị Hiền 1954 Cao niên KT 33 B Lộ c

131 Martino Nguyễn Bả o Quố c 1989 Gia trưở ng KT 271 con B Lộ c

132 Cecilia Nguyễn Thị Ngọ c 1967 Hiền mẫ u KT 198

133 Maria Đinh Thị Phin 1940 Cao niên KT 13 Bà Hạ p

134 Giuse Trầ n Mạ nh Tuyên 1972 Gia trưở ng KT 116 con Ô Hạ p

135 Phero Nguyễn Ngọ c Sơn 1970 Gia trưở ng KT 96 con rể Ô Hạ p

136 Gioan Baotixita Tạ Minh Hoà ng 1978 Gia trưở ng KT 249 trướ c B Cố Thứ c

137 Giuse Trầ n Khắ c Huy 1963 Gia trưở ng KT 04

138 Maria Nguyễn Thị Lợ i 1948 Cao niên KT 35 B Diên

139 Giuse Nguyễn Vă n Đệ 1969 Gia trưở ng KT 171

140 Phero Nguyễn Vă n Hưng 1949 Cao niên KT 27

141 Phero Nguyễn Hoà ng Bình 1975 Gia trưở ng KT 179 Con Ô Hưng

142 Micae Lê Tiến Đạ t 1978 Gia trưở ng KT 353 con rể Ô Hưng

143 Phero Nguyễn Hoà ng Phong 1971 Gia trưở ng KT 142 con Ô Hưng

144 Phero Nguyễn Hoà ng Chương 1973 Gia trưở ng KT 145 con Ô Hưng

145 Maria Nguyễn Thị Soi 1955 Cao niên KT 30 B Thô ng

146 Giuse Vũ Quố c Thịnh 1969 Gia trưở ng KT 47 con B Thô ng

147 Martina Vũ Ngô Hoà ng Tuấ n 1983 Gia trưở ng KT 348 con A Thịnh

148 Gioan Baotixita Vũ Đô ng Dương 1985 Gia trưở ng KT 359 con B Thô ng

149 Maria Vũ Thị Yên 1959 Cao niên KT 357 gầ n nhà B Thô ng

150 Laurenso Nguyễn Thá i Sơn 1975 Gia trưở ng KT 195

151 Giuse Vũ Đình Xuyến 1951 Cao niên KT 98

152 Giuse Vũ Duy Thá i 1978 Gia trưở ng KT 317 con Ô Xuyến

153 Đaminh Mai Trí Cô ng 1958 Cao niên KT 92

154 Phaxico Mai Quang Minh 1992 Gia trưở ng KT 311 con Ô Cô ng

155 Đaminh Huỳnh Vă n Luậ n 1983 Gia trưở ng KT 256 con rể Ô Cô ng


156 Đaminh Lâ m Vă n Tho 1984 Gia trưở ng KT 344 con rể A Cô ng

157 Đaminh Nguyễn Đứ c Oá nh 1974 Gia trưở ng KT 165 con Ô Lá ng

158 Giuse Trầ n Vă n Thủ y 1963 Gia trưở ng KT 34 con Ô Tả n

159 Maria Ng Thị Hoà ng Ngọ c Trâ m 1981 Gia trưở ng KT 176 con Ô Thự c

160 Teresa Trầ n Thị Phin Cao niên KT 20 Bà Tả n

161 Phanxico Nguyễn Vă n Hiền 1968 Gia trưở ng KT 22 con rể Ô Tả n

162 Giuse Trầ n Hoà ng Anh Tuấ n 1983 Gia trưở ng KT 354 con Ô Tả n

163 Maria Nguyễn Thị Kim Tuyến 1950 Cao niên KT 81 B Lã ng

164 Giuse Lương Hồ ng Dũ ng 1979 Gia trưở ng KT 177 con B Lã ng

165 Phero Phạ m Xuâ n Hương 1964 Gia trưở ng KT 36

166 Phero Chu Vă n Trí 1985 Gia trưở ng KT 253 con rể A Hương

167 Giuse Nguyễn Vă n Lưu 1953 Cao niên KT 173

168 Đaminh Nguyễn Vă n Chính 1973 Gia trưở ng KT 277 đấ t B Loan

169 Đaminh Nguyễn Ngọ c Độ 1957 Cao niên KT 44

170 Gioan Nguyễn Sơn Hà 1977 Gia trưở ng KT 222 con rể Ô Độ

171 Đaminh Nguyễn Minh Hoà ng 1986 Gia trưở ng KT 347 con Ô Độ

172 Matheu Nguyễn An Hò a 1942 Cao niên KT 42

173 Đaminh Nguyễn Phi Hù ng 1981 Gia trưở ng KT 234 con Ô Hò a

174 Đaminh Nguyễn Vă n Thú 1954 Cao niên KT 28

175 Đaminh Nguyễn Minh Hoà ng 1983 Gia trưở ng KT 273 con Ô Thú

176 Giuse Mai Phướ c Thá i 1971 Gia trưở ng KT 329 trướ c nhà B Kinh

177 Giuse Nguyễn Quố c Hiệp 1965 Gia trưở ng KT 292 đấ t Ô Hai

178 Giuse Nguyễn Bù i Trườ ng Tâ m 1990 Gia trưở ng KT 337 con A Hiệp

179 Giuse Ngô Vă n Dưỡ ng 1991 Gia trưở ng KT 325 trướ c nhà Ô Tuâ n

180 Giacobe Trầ n Tiến Phú 1988 Gia trưở ng KT 294 đấ t Ô Hai

181 Giuse Ngô Mạ nh Hù ng 1960 Cao niên KT 293 đấ t Ô Hai

182 Giuse Ngô Thanh Duy 1989 Gia trưở ng KT 298 bên cạ nh Ô Hai

183 Giuse Phạ m Đứ c Thịnh 1951 Cao niên KT 146 Ô Toả n

184 Giuse Đinh Quang Trung 1967 Gia trưở ng KT 87


185 Giuse Nguyễn Diệp Anh 1957 Cao niên KT 123 Ô Phong

186 Anton Nguyễn Vă n Thuyên 1967 Gia trưở ng KT 124

187 Phanxico Trầ n Vă n Tuấ n 1962 Gia trưở ng KT 90 Tuấ n Sá u

188 Phero Bù i Thanh Hoà ng 1973 Gia trưở ng KT 272 đấ t Ô Sá u


TỔ 5 (189-227)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

189 Vincente Nguyễn Ngọ c Bình 1980 Gia trưở ng KT 189 con rể Ô Thủ y

190 Giuse Vũ Long Giang 1975 Gia trưở ng KT 284 đấ t Ô Sá u

191 Laurenso Trầ n Quố c Doanh 1976 Gia trưở ng KT 122

192 Augustio Nguyễn Vă n Nhâ n 1945 Cao niên KT 242 Cố Nhâ n

193 Đaminh Nguyễn Vă n Hưng 1961 Gia trưở ng KT 62 Ô Đạ t

194 Đaminh Nguyễn Vă n Thuyết 1959 Cao niên KT 117

195 Đaminh Nguyễn Quang Minh 1961 Gia trưở ng KT 102

196 Gioan Nguyễn Vă n Tiến 1971 Gia trưở ng KT 113 con Ô Ry

197 Phero Bù i Vă n Tiến 1984 Gia trưở ng KT 350 con rể A Tiến

198 Gioan Nguyễn Vă n Luyện 1974 Gia trưở ng KT 138

199 Gioan Nguyễn Vă n Khang 1968 Gia trưở ng KT 215 con Ô Ry

200 Gioan Nguyễn Vă n Đồ ng 1959 Cao niên KT 56 con Ô Ry

201 Gioan Nguyễn Hả i Đă ng 1982 Gia trưở ng KT 199 con A Đồ ng

202 Gioan Nguyễn Phương Đô ng 1984 Gia trưở ng KT 211 con A Đồ ng

203 Giuse Phạ m Vă n Ban 1953 Cao niên KT 58

204 Giuse Phạ m Thế Bả o 1981 Gia trưở ng KT 229 con Ô Ban

205 Đaminh Nguyễn Vă n Gích 1953 Cao niên KT 66

206 Đaminh Nguyễn Thanh Tù ng 1972 Gia trưở ng KT 162 con Ô Tươi

207 Đaminh Nguyễn Thanh Tú 1979 Gia trưở ng KT 210 con Ô Tươi

208 Đaminh Nguyễn Quang Huy 1981 Gia trưở ng KT 196 con Ô Tươi

209 Đaminh Nguyễn Quố c Cườ ng 1984 Gia trưở ng KT 235 con Ô Tươi

210 Đaminh Nguyễn Quang Khả i 1980 Gia trưở ng KT 54 con Ô Tươi

211 Giuse Huỳnh Tuấ n Anh 1988 Gia trưở ng KT 319 nhà Ô Cư

212 Maria Mai Thị Lụ a 1938 Cao niên KT 236

213 Giuse Trương Vă n Sơn 1983 Gia trưở ng KT 191 con rể B Thô ng

214 Giuse Vũ Chiến Thắ ng 1971 Gia trưở ng KT 188 con B Thô ng

215 Đaminh Phạ m Vă n Tâ m 1966 Gia trưở ng KT 136


216 Toma Nguyễn Anh Tuấ n 1971 Gia trưở ng KT 141 con Ô Vậ n

217 Toma Nguyễn Xuâ n Trườ ng 1966 Gia trưở ng KT 115 con Ô Vâ n

218 Toma Nguyễn Cô ng Thà nh 1962 Gia trưở ng KT 121 con Ô Vậ n

219 Đaminh Trầ n Đình Minh 1972 Gia trưở ng KT 185 con B Sinh

220 Phero Phạ m Khắ c Bính 1970 Gia trưở ng KT 351 đấ t ruộ ng

221 Giuse Nguyễn Vă n Thà nh 1980 Gia trưở ng KT 269

222 Giuse Vũ Quố c Thô ng 1978 Gia trưở ng KT 305 gầ n nhà Thà nh

223 Mathia Lê Vă n Phướ c 1960 Cao niên KT 260 pt B Thô ng

224 Augustio Trầ n Thanh Phú 1990 Gia trưở ng KT 268 con A Phướ c

225 Giuse Châ u Hữ u Thà nh 1961 Gia trưở ng KT 80 con rể Ô Hạ p

226 Đaminh Nguyễn Vă n Hưng 1966 Gia trưở ng KT 110 con B Mắ m

227 Maria Nguyễn Thị Minh 1965 Hiền mẫ u KT 70 chị Cá t


TỔ 6 (228-274)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

228 Phero Nguyễn Đạ i Cò n 1974 Gia trưở ng KT 108 con rể Ô Tình

229 Maria Nguyễn Thị Mến 1955 Cao niên KT 77 B Sanh

230 Giuse Nguyễn Minh Hả i 1985 Gia trưở ng KT 237 con B Sanh

231 Vincente Nguyễn Sơn Sử u 1985 Gia trưở ng KT 257

232 Maria Trầ n Thị Anh Đà o 1968 Hiền mẫ u KT 297

233 Anna Nguyễn Thị Nê 1934 Cao niên KT 59 B Mắ m

234 Đaminh Nguyễn Vă n Hò a 1974 Gia trưở ng KT 174

235 Giuse Đinh Quang Thanh 1977 Gia trưở ng KT 221

236 Giuse Hồ Thế Tà i 1963 Gia trưở ng KT 68

237 Giuse Hồ Phi Long 1988 Gia trưở ng KT 258 con B Tà i

238 Anna Hồ Thị Tâ m 1956 Cao niên KT 109 Con B Trọ ng

239 Giuse Trầ n Thiện Thanh Toà n 1985 Gia trưở ng KT 262 con C Tâ n

240 Anna Trầ n Thị Phương Anh 1980 Gia trưở ng KT 279 con C Tâ n

241 Phero Nguyễn Vă n Vũ 1979 Gia trưở ng KT 224 con rể C Tâ n

242 Giuse Đặ ng Thà nh Vũ 1976 Gia trưở ng KT 175 con rể C Tâ n

243 Maria Nguyễn Thị Quả 1937 Cao niên KT 49 B Quỳnh

244 Giuse Nguyễn Đứ c Chung 1965 Gia trưở ng KT 103 con B Quỳnh

245 Giuse Nguyễn Đứ c Thu 1962 Gia trưở ng KT 72 Hù ng; con B Quỳnh

246 Đaminh Nguyễn Minh Đă ng 1990 Gia trưở ng KT 310 con rể A Hù ng

247 Giuse Nguyễn Đứ c Hoà n 1992 Gia trưở ng KT 338 con A Hù ng

248 Giuse Đỗ Quang Lưỡ ng 1975 Gia trưở ng KT 335 xó m B Quỳnh

249 Hồ Phương Linh 1981 Gia trưở ng KT 265 con rể Ô Tình

250 Giuse Nguyễn Đứ c Mẫ n 1976 Gia trưở ng KT 276 xó m B Quỳnh

251 Anna Khuấ t Thị Bạ ch Lan 1957 Cao niên KT 299 gầ n nhà Mẫ n

252 Giuse Ngô Hoà ng Biểu 1973 Gia trưở ng KT 291 sau nhà Dũ ng

253 Giuse Hồ Tấ n Minh Tú 1976 Gia trưở ng KT 180 con rể Ô Thú

254 Giuse Nguyễn Duy Khá nh 1967 Gia trưở ng KT 287 xó m B Quỳnh
255 Giuse Nguyễn Đứ c Lậ p 1971 Gia trưở ng KT 157 con B Quỳnh

256 Giuse Nguyễn Thanh Sơn 1970 Gia trưở ng KT 321 con rể B Quỳnh

257 Phero Nguyễn Phi Hù ng 1950 Cao niên KT 69 Ô Liệu

258 Maria Nguyễn Ngọ c Bình 1982 Hiền mẫ u KT 183 con Ô Liệu

259 Phaolo Hồ Quang Trung 1955 Cao niên KT 65


con rể Ô Trung
260 Trầ n Đắ c Nha Gia trưở ng KT 111 (chuẩ n)
261 Đaminh Lê Long Xuyên 1971 Gia trưở ng KT 144 con Ô Trung

262 Phaolo Hồ Huy Cườ ng 1983 Gia trưở ng KT 227 con Ô Trung

263 Đaminh Trầ n Quang Hiền 1971 Gia trưở ng KT 154 con rể Ô Trung

264 Giuse Nguyễn Đình Sỹ 1961 Gia trưở ng KT 259

265 Đaminh Nguyễn Quang Minh 1966 Gia trưở ng KT 74 con B Kìm

266 Đaminh Nguyễn Quang Hiếu 1995 Gia trưở ng KT 349 con A Minh

267 Gioan Nguyễn Huy Tă ng 1953 Cao niên KT 53 Ô Tình

268 Gioan Nguyễn Hoà ng Quố c Nguyên 1989 Gia trưở ng KT 334 con Ô Tình

269 Đaminh Nguyễn Vă n Oa 1937 Cao niên KT 61

270 Giuse Phạ m Tấ n Lự c 1974 Gia trưở ng KT 164 con rể Ô Oa

271 Đaminh Nguyễn Vă n Hù ng 1961 Gia trưở ng KT 67 con Ô Oa

272 Giuse Nguyễn Sĩ Phú 1980 Gia trưở ng KT 324 con rể Ô Hù ng

273 Batolomeo Nguyễn Viết Hỷ 1950 Cao niên KT 73

274 Batolomeo Nguyễn Khá nh 1987 Gia trưở ng KT 281 con Ô Hỷ


1a

3a

3b

6a

9a

11a

14a

16a

16b

21a

24a
30a

30b

35a

35b

38a

47c

44a

47a

47b
57a

59a

63a

63b

72a
78a

80a

87a

87b
98a

98b

109a

115a
128a

128b
130a

140a

140b

146a

146b

152a

153a

153b
153c

160a

160b

163a

165a

169a

169b

172a

174a

177a

181a
196a

200a

200b

203a
223a
267a

229a

236a

245a

267b
257a

259a

259b

265a

267c

271a

273a
STT MND GIỚI GIA TRƯỞNG NS
1 KT 57
2 KT 295 Giuse Nguyễn Hoà ng Kiệt 1989
3 KT 50
4 KT 182 Toma Vũ Duy Phương 1984
5 KT 208 Giuse Vũ Thanh Bình 1982
6 KT 51
7 KT 243 Giuse Vũ Quang Vinh 1981
8 KT 130 Toma Vũ Chính Đạ i 1966
9 KT 128
10 KT 200 Toma Vũ Đứ c Huâ n 1986
11 KT 129 Toma Vũ Minh Đứ c 1962
12 KT 285 Martino Vũ Minh Tâ n 1988
13 KT 52 Toma Vũ Đứ c Chính 1964
14 KT 23
15 KT 263 Gieronimo Nguyễn Đứ c Trườ ng 1988
16 KT 24
17 KT 207 Phero Đồ ng Nguyên Hà 1977
18 KT 339 Phero Đồ ng Duy Khiêm 1992
19 KT 76 Phanxico Nguyễn Vă n Và ng 1964
20 KT 255 Phaolo Hồ Tấ n Minh Tuấ n 1972
21 KT 40 Phanxico Nguyễn Vă n Yên 1966
22 KT 302 Phanxico Vũ Ngọ c Hưng 1986
23 KT 45
24 KT 46
25 KT 274 Đaminh Nguyễn Minh Châ u 1987
26 KT 105 Giuse Vũ Đứ c Hiệu 1972
27 KT 290 Vincente Nguyễn Tò ng Kính 1968
28 KT 134 Giuse Đoà n Kim Long 1968
29 KT 133

30 KT 31
31 KT 125 Giuse Đinh Nghệ Tĩnh 1972
32 KT 194 Phero Phạ m Cô ng Chính 1976
33 KT 07
34 KT 313 Giuse Võ Quố c Sơn 1983
35 KT 05 Phanxico Bù i Trọ ng Khương 1969
36 KT 333 Phanxico Bù i Trung Khanh 1995
37 KT 343 Nguyễn Thà nh Trung 1988
38 KT 38 Phanxico Bù i Vă n Bả o 1962
39 KT 309 Phanxico Bù i Minh Khang 1990
40 KT 94 Phero Phạ m Vă n Tiến 1961
41 KT 261 Giuse Trầ n Long Biên 1983
42 KT 358 Anton Nguyễn Quố c Sang 1990
43 KT 190 Giuse Nguyễn Vă n Phú c 1983
44 KT 275 Anton Trầ n Vă n Kha 1962
45 KT 307 Anton Trầ n Phú c Lộ c 1992
46 KT 149 Phero Trầ n Quố c Tuấ n 1970
47 KT 06
48 KT 205 Giuse Nguyễn Đứ c Tiến 1978
49 KT 206 Giuse Nguyễn Đình Phụ ng 1980

50 KT 01
51 KT 193 Phanxico Nguyễn Quố c Việt 1984
52 KT 08
53 KT 86 Phero Đỗ Tiến Lợ i 1962
54 KT 156 Martino Đinh Ngọ c Thiện 1971
55 KT 153 Giuse Nguyễn Thiện Hiệp 1974
56 KT 131 Giuse Trầ n Huy Hoà ng 1976
57 KT 202 Giuse Maria Nguyễn Thế Cườ ng 1962
58 KT 352 Giuse Huỳnh Thanh Lý 1988
59 KT 85 Gioan Baotixita Kim Vă n Khả i 1961
60 KT 300 Giuse Võ Anh Tuấ n 1983
61 KT 100 Đaminh Nguyễn Vă n Nam 1969
62 KT 48 Đaminh Lã Quí Hù ng 1966
63 KT 25
64 KT 217 Anton Phạ m Trườ ng Xuâ n 1984
65 KT 250 Giuse Nguyễn Vă n Định 1983
66 KT 214
67 KT 304 Gioan Nguyễn Cô ng Trọ ng 1971
68 KT 18
69 KT 312
70 KT 14
71 KT 132 Đaminh Nguyễn Vă n Hiền 1968
72 KT 83 Đaminh Nguyễn Vă n Đứ c 1961
73 KT 318 Giuse Vũ Hoà ng Minh Vương 1991
74 KT 17
75 KT 203 Giuse Bù i Vă n Hưng 1978
76 KT 218 Đaminh Trầ n Trí Đứ c 1977
77 KT 315 Giuse Nguyễn Vă n Khương 1991
78 KT 82 Inaxu Nguyễn Hồ ng Hạ nh 1968
79 KT 355 Giuse Nguyễn Á nh Duy 1988
80 KT 91 Gioan Baotixita Nguyễn Hồ ng Hà 1961
81 KT 316 Luca Nguyễn Hồ ng Khanh 1994
82 KT 106 Gioan Baotixita Nguyễn Hữ u Thanh 1970
83 KT 127 Giuse Võ Tuấ n Anh 1972
84 KT 99 Giuse Trầ n Sơn Hả i 1965
85 KT 26 Gioan Bù i Chí Tuệ 1962
86 KT 341 Gioan Baotixita Bù i Minh Nhậ t 1992
87 KT 346 Gioan Baotixita Bù i Gia Thuyết 1989
88 KT 38 Phanxico Bù i Vă n Bả o 1962
89 KT 309 Phanxico Bù i Minh Khang 19309
90 KT 332 Phanxico Xavie Bù i Trầ n Quang 1992
91 KT 05 Phanxico Bù i Trọ ng Khương 1969
92 KT 333 Phanxico Bù i Trung Khanh 1995
93 KT 343 Nguyễn Thà nh Trung 1988
94 KT 21
95 KT 331 Phaolo Phạ m Tấ t Đạ t 1981

96 KT 161 Simon Phạ m Anh Dũ ng 1972


97 KT 233 Phanxico Nguyễn Hả i Đă ng 1971
98 KT 278 Giuse Nguyễn Cô ng Bình 1980
99 KT 230 Vinhson Phạ m Vũ Minh Tú 1979
100 KT 288 Giuse Trầ n Duy Sơn 1985
101 KT 231 Đaminh Nguyễn Anh Tuấ n 1977
102 KT 322 Phero Trầ n Vă n Quố c 1986
103 KT 248 Vincente Đặ ng Đình Cơ 1983
104 KT 280
105 KT 306 Giuse Đỗ Vă n Từ 1972
106 KT 232 Giuse Vũ Duy Nhậ t 1982
107 KT 245 Phanxico Nguyễn Đa Minh 1965
108 KT 320 Giuse Nguyễn Duy Quang 1990
109 KT 326 Giuse Ngô Phá t Triển 1988
110 KT 301 Đaminh Võ Mộ ng Khanh 1970
111 KT 12
112 KT 192 Gioan Baotixita Nguyễn Vă n Khoa 1980
113 KT 169 Martino Vũ Mạ c Phong 1970
114 KT 252 Martino Nguyễn Bả o Duy 1985
115 KT 43
116 KT 340 Martino Nguyễn Vinh Quang 1991
117 KT 97 Giuse Trầ n Thanh Sơn 1974
118 KT 170 Giuse Phan Trọ ng Hiếu 1980
119 KT 120 Giacobe Đỗ Quang Luậ t 1969
120 KT 342 Giacobe Đỗ Phạ m Quang Vinh 1996
121 KT 11
122 KT 187
123 KT 03
124 KT 112 Giuse Nguyễn Thanh Hoà ng 1969
125 KT 140 Giuse Trầ n Khắ c Huâ n 1961
126 KT 209 Giuse Nguyễn Hữ u Lợ i 1976
127 KT 328 Gioan Baotixita Phan Duy Tâ n 1984
128 KT 167
129 KT 213 Laurenso Ninh Vă n Định 1966
130 KT 10
131 KT 09 Giuse Trầ n Quố c Tuấ n 1966
132 KT 327 Giuse Trầ n Vă n Khô i 1992

133 KT 267 Micae Nguyễn Ngọ c Thiện 1989


134 KT 33
135 KT 271 Martin Nguyễn Bả o Quố c 1989
136 KT 198
137 KT 13
138 KT 116 Giuse Trầ n Mạ nh Tuyên 1972
139 KT 96 Phero Nguyễn Ngọ c Sơn 1970
140 KT 249 Gioan Baotixita Tạ Minh Hoà ng 1978
141 KT 04 Giuse Trầ n Khắ c Huy 1963
142 KT 35
143 KT 171 Giuse Nguyễn Vă n Đệ 1969
144 KT 27
145 KT 179 Phero Nguyễn Hò a Bình 1975
146 KT 353
147 KT 142 Phero Nguyễn Hoà ng Phong 1971
148 KT 145 Phaolo Nguyễn Hoà ng Chương 1973
149 KT 30
150 KT 47 Giuse Vũ Quố c Thịnh 1969
151 KT 348
152 KT 359
153 KT 357
154 KT 195 Laurenso Nguyễn Thá i Sơn 1975
155 KT 98
156 KT 317
157 KT 92
158 KT 311
159 KT 256 Đaminh Huỳnh Vă n Luậ n 1983
160 KT 344
161 KT 165 Đaminh Nguyễn Đứ c Oá nh 1974
162 KT 34 Giuse Trầ n Vă n Thủ y 1963
163 KT 176
164 KT 20
165 KT 22 Phanxico Nguyễn Vă n Hiền 1968
166 KT 354
167 KT 81
168 KT 177 Giuse Lương Hồ ng Dũ ng 1979
169 KT 36 Phero Phạ m Xuâ n Hương 1964
170 KT 253 Phero Chu Vă n Trí 1985
171 KT 173
172 KT 277 Đaminh Nguyễn Vă n Chính 1973
173 KT 44
174 KT 222 Gioan Nguyễn Sơn Hà 1977
175 KT 347
176 KT 42
177 KT 234 Đaminh Nguyễn Phi Hù ng 1981
178 KT 28
179 KT 273 Đaminh Nguyễn Minh Hoà ng 1983
180 KT 329
181 KT 292 Giuse Nguyễn Quố c Hiệp 1965
182 KT 337
183 KT 325
184 KT 294 Giacobe Trầ n Tiến Phú 1988
185 KT 293
186 KT 298 Giuse Ngô Thanh Duy 1989
187 KT 87 Giuse Đinh Quang Trung 1967
188 KT 146
189 KT 123
190 KT 124 Anton Nguyễn Vă n Thuyên 1967
191 KT 90 Phanxico Trầ n Vă n Tuấ n 1962
192 KT 272 Phero Bù i Thanh Hoà ng 1973

193 KT 189 Vincente Nguyễn Ngọ c Bình 1980


194 KT 284 Giuse Vũ Long Giang 1975
195 KT 122 Laurenso Trầ n Quố c Doanh 1976
196 KT 242
197 KT 62 Đaminh Nguyễn Vă n Hưng 1961
198 KT 117
199 KT 102 Đaminh Nguyễn Quang Minh 1961
200 KT 113 Gioan Nguyễn Vă n Tiến 1971
201 KT 350 Phero Bù i Vă n Tiến 1984
202 KT 138 Gioan Nguyễn Vă n Luyện 1974
203 KT 215 Gioan Nguyễn Vă n Khang 1968
204 KT 56
205 KT 199 Gioan Nguyễn Hả i Đă ng 1982
206 KT 211 Gioan Nguyễn Phương Đô ng 1984
207 KT 58
208 KT 229 Giuse Phạ m Thế Bả o 1981
209 KT 66
210 KT 162 Đaminh Nguyễn Thanh Tù ng 1972
211 KT 210 Đaminh Nguyễn Thanh Tú 1979
212 KT 196 Đaminh Nguyễn Quang Huy 1981
213 KT 235 Đaminh Nguyễn Quố c Cườ ng 1984
214 KT 54 Đaminh Nguyễn Quang Khả i 1980
215 KT 319 Giuse Huỳnh Tuấ n Anh 1988
216 KT 236
217 KT 191 Giuse Trương Vă n Sơn 1983
218 KT 188 Giuse Vũ Chiến Thắ ng 1971
219 KT 136 Đaminh Phạ m Vă n Tâ m 1966
220 KT 141 Toma Nguyễn Anh Tuấ n 1971
221 KT 115 Toma Nguyễn Xuâ n Trườ ng 1966
222 KT 121 Toma Nguyễn Cô ng Thà nh 1962
223 KT 185 Đaminh Trầ n Đình Minh 1972
224 KT 351 Phero Phạ m Khắ c Bính 1970
225 KT 269 Giuse Nguyễn Vă n Thà nh 1980
226 KT 305 Giuse Vũ Quố c Thô ng 1978
227 KT 260
228 KT 268 Augustino Trầ n Thanh Phú 1990
229 KT 80 Giuse Châ u Hữ u Thà nh 1961
230 KT 110 Đaminh Nguyễn Vă n Hưng 1966
231 KT 70

232 KT 108 Phero Nguyễn Đạ i Cò n 1974


233 KT 77
234 KT 237 Giuse Nguyễn Minh Hả i 1985
235 KT 257 Vincente Nguyễn Sơn Sử u 1985
236 KT 297
237 KT 59
238 KT 174 Đaminh NGuyễn Vă n Hò a 1974
239 KT 221 Giuse Đinh Quang Thanh 1977
240 KT 68 Giuse Hồ Thế Tà i 1963
241 KT 258 Giuse Hồ Phi Long 1988
242 KT 109
243 KT 262 Giuse Trầ n Thiện Thanh Toà n 1985
244 KT 279
245 KT 224 Phero Nguyễn Vă n Vũ 1979
246 KT 175 Giuse Đặ ng Thà nh Vũ 1976
247 KT 49
248 KT 103 Giuse Nguyễn Đứ c Chung 1965
249 KT 72 Giuse Nguyễn Đứ c Thu 1962
250 KT 310 Đaminh Nguyễn Minh Đă ng 1990
251 KT 338 Giuse NGuyễn Đứ c Hoà n 1992
252 KT 335 Giuse Đỗ Quang Lưỡ ng 1975
253 KT 265 Hồ Phương Linh 1981
254 KT 276 Giuse Nguyễn Đứ c Mẫ n 1976
255 KT 299
256 KT 291 Giuse Ngô Hoà ng Biểu 1973
257 KT 180 Giuse Hồ Tấ n Minh Tú 1976
258 KT 287 Giuse Nguyễn Duy Khá nh 1967
259 KT 157 Giuse Nguyễn Đứ c Lậ p 1971
260 KT 321 Giuse Nguyễn Thanh Sơn 1970
261 KT 69
262 KT 183
263 KT 65
264 KT 111 Trầ n Đắ c Nha 19
265 KT 144 Đaminh Lê Long Xuyên 1971
266 KT 227 Phaolo Hồ Huy Cườ ng 1983
267 KT 154 Đaminh Trầ n Quang Hiền 1971
268 KT 259 Giuse Nguyễn Đình Sỹ 1961
269 KT 74 Đaminh Nguyễn Quang Minh 1966
270 KT 349 Đaminh Nguyễn Quang Hiếu 1995
271 KT 53
272 KT 334 Gioan Nguyễn Hoà ng Quố c Nguyên 1989
273 KT 61
274 KT 164 Giuse Phạ m Tấ n Lự c 1974
275 KT 67 Đaminh Nguyễn Vă n Hù ng 1961
276 KT 324 Giuse Nguyễn Sĩ Phú 1980
277 KT 73
278 KT 281 Batolomeo Nguyễn Khá nh 1987
GIỚI HIỀN MẪU NS GIỚI CAO NIÊN NS
Maria Nguyễn Thị Nghi 1956
Maria Nguyễn Thị Kim Hồ ng 1983
Toma Vũ Minh Hoà ng 1956
Maria Đỗ Thị Thu Vâ n 1960
Maria Lã Thú y Linh 1985
Teresa Lương Thanh Vy 1981
Anna Nguyễn Thị Thanh Xuyên 1962 Giuse Vũ Ngọ c Anh 1957
Teresa Lê Ngọ c Lương 1984
Maria Đỗ Thị Thanh Tâ m 1970
Maria Trầ n Mỹ Lan 1963
Maria Vũ Thị Kim Cú c 1988
Teresa Vũ Thị Mộ ng Quỳnh 1967
Maria Nguyễn Thị Minh Phương 1988
Maria Ninh Thị Thu 1967
Gieromino Nguyễn Vă n Tuâ n 1950
Maria Phạ m Thị Nhườ ng 1950
Teresa Tạ Thị Thù y Trang 1989
Maria Nguyễn Thị Ngọ 1957
Maria Phạ m Thị Mộ ng Thu 1985
Giuse Maria Nguyễn Vũ Vâ n Nhi 1993
Maria Trầ n Thị Hằ ng 1965
Maria Nguyễn Thị Bích Loan 1975
Maria Lê Thị Mai 1965
Maria Nguyễn Thị Mai Liên 1992
Maria Nguyễn Thị Lá nh 1963 Đaminh Đinh Nam Thứ 1960
Maria Nguyễn Thị Thu 1961 Vincene Vũ Hữ u Triển 1952
Rosa Vũ Minh Yến 1986
Maria Cao Thụ y Liên 1976
Maria Nguyễn Thị Á nh 1968
Maria Lê Thị Bích Thu 1968
Maria Đoà n Thị Khiêm 1953
Maria Đoà n Thị Phượ ng 1955
Đaminh Đinh Vă n Từ 1948
Teresa Đỗ Thị Ngọ c Huyền 1950

Phero Nguyễn Vă n Tuấ n 1960


M. Nguyễn Thị Bích Phụ ng 1983
M. Nguyễn Thị Ngọ c Hạ nh 1972 Maria Ngô Thị Hợ i `28
M. Nguyễn Thị Hồ ng Ngọ c 1995
M. Bù i Thanh Hằ ng 1993
Anna Lê Thị Hả i 1967
Te. Nguyễn Thị Quý 1990
M. Trầ n Thị Thanh Thủ y 1963
M. Nguyễn Thị Ngọ c Diễm 1982
M. Nguyễn Thị Thú y An 1986
M. Nguyễn Thj Hằ ng 1981
M. Trương Thị Tố Nữ 1960
M. Dương Thị Yến 1991
M. Lương Thị Mai Chi 1976
Giuse Nguyễn Vă n Hù ng 1944
M. Trầ n Thị Thoá i 1951
M. Nguyễn Thị Ngọ c Á nh 1979
Te. Nguyễn Thị Anh Dung 1980

Phanxico Nguyễn Vă n Đoạ n 1944


M. Vũ Lệ Huyền 1985
Te Đỗ Thị Ngọ c Hiên 1952
M. Đinh Thị Thanh Vâ n 1971

M. Nguyễn Thị Kim Hương 1976


M. Nguyễn Thị Kim Hạ nh 1977
M. Phạ m Thị Thu Thủ y 1968
M. Nguyễn Thị Mỹ Linh 1990
M. Ngô Thị Tuyết 1964
M. Kim Thị Phượ ng Loạ n 1988
Te. Nguyễn Thị Kim Loan 1970
M. Nguyễn Thị Phương Thả o 1969
Đaminh Uô ng Vă n Hữ u 1957
M. Trầ n Thị Kim Thú y 1960
M. Uô ng Thị Hoa 1985
Te. Uô ng Thị Ngọ c Mỹ 1983
M. Trầ n Thị Kim Chi 1971
M. Trầ n Thị Kim Khá nh 1972
M. Nguyễn Thị Tho 1942
Te. Nguyễn Thị Thanh Lâ n 1959
Toma Nguyễn Vă n Nam 1955
M. Phạ m Thị Kim Mỹ 1958
Te. Vũ Thị Phương Thả o 1971
M. Cao Thị Nhung 1967
M. Nguyễn Thị Quỳnh Như 1993
M. Hà Thị Liên 1958
M. Trầ n Thị Như Dung 1981
M. Đoà n Thị Nhâ n Sâ m 1985
M. Trầ n Thị Như Quỳnh 1993
M. Trầ n Thị Hạ nh 1970
M. Nguyễn Hồ ng Thù y Trang 1994
M. Phạ m Thị Tà i 1962
M. Nguyễn Hà Trú c Uyên 1996
M. Hoà ng Thị Ngọ c Quí 1975
M. Nguyễn Thị Kim Loan 1972
M. Nguyễn Thị Lan 1976
Te. Nguyễn Thị Sú y 1962
M. Nguyễn Thị Hồ ng Hạ nh 1992
Anna Nguyễn Thị Ngọ c Bích
Anna Lê Thị Hả i 1967
Te. Nguyễn Thị Quý 1990
M. Lê Thị Mai 1995
M. Nguyễn Thị Ngọ c Hạ nh 1972 M. Ngô Thị Hợ i 1928
M. Nguyễn Hồ ng Ngọ c 1995
M. Bù i Thanh Hằ ng 1993
Giuse Nguyễn Vă n Đạ m 1947
M. Vũ Thị Hườ ng 1954
Te. Bù i Thị Thù y Sương 1985

M. Nguyễn Vũ Thụ y Trâ m 1972


M Goreti Nguyễn Thụ y Thanh Nhã 1977
M. Nguyễn Thị Phương Anh 1979
M. Trương Thị Thù y Dung 1980
Te. Trương Thị Thù y Trang 1984
M. Hà Thị Mỹ Linh 1982
M. Trầ n Thị Hồ ng Nhung 1989
Te. Vũ Nhậ t Quyên 1985
Vinhson Nguyễn Trọ ng Khấ n 1955
M. Vũ Thị Bích 1956
M. Phạ m Thị Thanh Hiền 1971
M. Nguyễn Linh Phương 1990
M. Vũ Thị Kim Thoa 1963
M. Đỗ Thị Thơm 1993
M. Nguyễn Vũ Thú y Vi 1996
M. Nguyễn Thị Bích Ngọ c 1974
Gioan Nguyễn Trọ ng Hiền 1949
Te. Phạ m Thị Mai 1950
Te. Nguyễn Trọ ng Bả o Anh 1981
Te. Nguyễn Trọ ng Bả o Trâ n 1977
Te. Phạ m Ngọ c Thủ y 1988
Phaolo Nguyễn Vă n Cử 1950
Anna Nguyễn Thị Trinh 1952
M. Nguyễn Thị Lan Thương 1993
M. Lương Thị Chuộ ng 1963
Catarina Lương Thà n Thuy 1980
Cecilia Phạ m Thị Thú y Nga 1968
M. Trầ n Thanh Trú c 2000
Đaminh Lương Vă n Ty 1953
Anna Trầ n Thị Thu Hà 1964
M. Ngô Thị Nguyệt Á nh 1943
M. Trầ n Thị Linh Uyên 1968
M. Đinh Thị Tuyết Nga 1965
M. Trầ n Thị Mai Hương 1979
Te. Phạ m Thị Lệ Quyên 1988
M. Đỗ Thị Hưng 1963
Maria Bù i Thị Sợ i 1969
M. Lương Thị Mến 1945
M. Đà m Thị Vâ n 1971
M. Đinh Thị Kim Lê 1996

M. Phạ m Thị Hồ ng Hạ nh 1989


Anna Nguyễn Thị Hiền 1954
M. Nguyễn Thị Thanh Hoà ng 1988
Cecilia Nguyễn Thị Ngọ c 1967
M. Đinh Thị Phin 1940
M. Nguyễn Thị Bích Thủ y 1976
M. Trầ n Thị Hiên 1974
M. Đỗ Thụ y Hồ ng  n 1983
M. Nguyễn Thị Kính 1965
M. Nguyễn Thị Lợ i 1956
Te. Phạ m Thị Lưu Luyến 1974
Phero Nguyễn Vă n Hưng 1949
M. Nguyễn Thị Yến 1944
M. Nguyễn Thị Kim Phượ ng 1977

M. Trầ n Thị Quế 1975


M. Trầ n Thị Mai Loan 1976
M. Nguyễn Thị Soi 1955

Te. Nguyễn Thị Cẩ m Tú 1975


Giuse Vũ Đình Xuyến 1951

M. Mai Thị Cam 1966 Đaminh Mai Trí Cô ng 1958

Te. Mai Hoà ng Trú c 1988

M. Bù i Thị Tuyết Dung 1978


M. Nguyễn Thị Mai 1966
M. Nguyễn Thị Hoà ng Ngọ c Trâ m 1981
Te. Trầ n Thị Phin 1942
M. Trầ n Thị Thú y Nga 1973

M. Nguyễn Thị Kim Tuyến 1950


M. Nguyễn Thị Hả i Linh 1982
M. Nguyễn Thị Kim Liên 1967
M. Phạ m Thị Ngọ c Phương 1988
Giuse Nguyễn Vă n Lưu 1953

Đaminh Nguyễn Ngọ c Độ 1957


M. Trầ n Thị Nguyệt 1959
M. Nguyễn Thị Quỳnh Mai 1979

Matheu Nguyễn An Hò a 1942


M. Trầ n Thị Nga 1957
Anna Bù i Thị Bích Huyền 1987
Đaminh Nguyễn Vă n Thú 1954
M. Phạ m Thị Khá nh Vâ n 1959
M. Nguyễn Thị Ngọ c Minh 1988

Te. Bù i Thị Tuyết Mai 1964


M. Nguyễn Thị Quyết Nga 1993
Giuse Ngô Mạ nh Hù ng 1960
Philomena Nguyễn Thị Tớ i 1958
M. Giuse Nguyễn Thị Kim Anh 1992
Te. Nguyễn Thị Trang 1970
Giuse Phạ m Đứ c Trịnh 1951
Giuse Nguyễn Diệp Anh 1957
M. Phạ m Minh Thư 1960
M. Nguyễn Thị Giao Linh 1970
M. Nguyễn Thị Thu Hà 1966

M. Nguyễn Thị Thoan


Te. Phạ m Thị Thu Vâ n 1984

Augustino Nguyễn Vă n Nhâ n 1945


Te. Vũ Thị Kim Anh 1969
M. Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1965 Đaminh Nguyễn Vă n Thuyết 1959
M. Vương Thị Thu Hương 1967
M. Ninh Thị Ngọ c Dung 1971
Te. Nguyễn Hoà ng Uyên Phương 1999
M. Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1979
M. Nguyễn Thị Thơm 1968
Gioan Nguyễn Vă n Đồ ng 1959
M. Mai Thị Minh 1960
Lucia Nguyễn Thu Vâ n 1979
M. Nguyễn Thị Linh Phương 1984
Giuse Phạ m Vă n Ban 1953
M. Nguyễn Thị Thêu 1954
M. Huỳnh Thị Nhanh 1984
Đaminh Nguyễn Vă n Gích 1953
M. Trầ n Thị Sim 1953
M. Trầ n Thị Ngọ c Bích 1981
M. Đà m Thị Hoa 1985
M. Phạ m Thị Kim Dung 1981
M. Nguyễn Thù y Anh 1985

M. Vũ Nguyễn Thù y Ngâ n 1992


M. Mai Thị Lụ a 1938
Te. Vũ Thị Kim Dung 1983
M. Đặ ng Thị Khá nh Hương
M. Mai Thị Kim Dung 1973
Te. Đặ ng Thị Thanh Vâ n 1973
M. Nguyễn Thị Ngọ c Phượ ng 1973
M. Chố ng Thị Nga 1969
M. Ngô Thị Sá ng
M. Trầ n Thị Hồ ng 1971
M. Trầ n Thị Hồ ng Hằ ng 1984
M. Lê Thị Kim Oanh 1983
Matthia Lê Vă n Phướ c 1960
M. Trầ n Thị Hò a 1959
M. Lê Trầ n Thù y Dung 1990
M. Trầ n Thị Nhung 1959
Anna Lê Thị Hồ ng 1972
M. Nguyễn Thị Minh 1965

M. Nguyễn Vũ Minh Thù y 1977


M. Nguyễn Thị Mến 1955
Anna Nguyễn Thị Minh Hằ ng 1982
Lucia Vũ Thị Thú y Hằ ng 1986
M. Trầ n Thị Anh Đà o 1968
Anna Nguyễn Thị Nê 1934
M. Hoà ng Thị Mộ ng Huyền 1976
M. Nguyễn Thụ y Bả o Tín 1978
Matta Phạ m Thị Ngọ c Lan 1963
M. Nguyễn Thị Thú y Hằ ng 1991
Anna Hồ Thị Tâ m 1956
Te. Hoà ng Thị Thanh Chung 1986
Anna Trầ n Thị Phương Anh 1980
M. Trầ n Thị Anh Thư 1983
M. Trầ n Thị Kim Oanh 1979
M. Nguyễn Thị Quả 1937
M. Nguyễn Thị Xuâ n Lan 1967
M. Vũ Thị Hườ ng 1963
M. Nguyễn Hoà ng Phương Uyên 1996
M. Nguyễn Thị Hồ ng Hoa 1997
Anna Vũ Thị Ngọ c Quỳnh 1980
M. Nguyễn Vũ Hà Châ u 1986
Te. Vũ Thụ y Kiều Diễm 1981
Anna Khuấ t Thị Bạ ch Lan 1957
M. Nguyễn Thị Lê 1984
M. Nguyễn Thị Khá nh Loan 1980
M. Phạ m Thị Bích Huyền 1973
M. Nguyễn Ngọ c Loan 1976
M. Nguyễn Thị Thu Hương 1974
Phero Nguyễn Phi Hù ng 1950
M. Nguyễn Ngọ c Bình 1982
Phaolo Hồ Quang Trung 1955
Te. Phan Thị Hồ ng 1957
Te. Hồ Phan Hồ ng Trang 1979
Te. Hồ Phan Thanh Tuyền 1981
M. Nguyễn Thị Kim Yến 1988
Te. Hồ Phan Hồ ng Thả o 1977
M. Nguyễn Thị Hằ ng 1965
M. Nguyễn Thị Huệ 1971
M. Nguyễn Thị Kim Phượ ng 1995
Gioan Nguyễn Huy Tă ng 1953
M. Vũ Thị Sơ 1955
M. Ngô Thị Kim Hiên 1991
Đaminh Nguyễn Vă n Oa 1937
M. Nguyễn Thị Thanh Xuâ n 1973
Anna Nguyễn Thị Hoa 1962
M. Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1991
Batolomeo Nguyễn Viết Hỷ 1950
M. Nguyễn Thị Mai Phương 54
M. Lê Nguyên Thủ y Ngâ n 1989
DANH SÁCH CAO NIÊN GIA TRƯỞNG HIỀN MẪU
TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI
Maria Nguyễn Thị Nghi 1956 Cao niên
Giuse Nguyễn Hoà ng Kiệt 1989 Gia trưở ng
Toma Vũ Minh Hoà ng 1956 Cao niên
Toma Vũ Duy Phương 1984 Gia trưở ng
Giuse Vũ Thanh Bình 1982 Gia trưở ng
Giuse Vũ Ngọ c Anh 1957 Cao niên
Giuse Vũ Quang Vinh 1981 Gia trưở ng
Toma Vũ Chính Đạ i 1966 Gia trưở ng
Maria Trầ n Mỹ Lan 1963 Hiền mẫ u
Toma Vũ Đứ c Huâ n 1986 Gia trưở ng
Toma Vũ Minh Đứ c 1962 Gia trưở ng
Martin Vũ Minh Tâ n 1988 Gia trưở ng
Toma Vũ Đứ c Chính 1964 Gia trưở ng
Gieronimo Nguyễn Vă n Tuâ n 1959 Cao niên
Gieronimo Nguyễn Đứ c Trườ ng 1988 Gia trưở ng
Maria Nguyễn Thị Ngọ 1957 Cao niên
Phero Đồ ng Nguyên Hà 1977 Gia trưở ng
Phero Đồ ng Duy Khiêm 1992 Gia trưở ng
Phanxico Nguyễn Vă n Và ng 1964 Gia trưở ng
Phaolo Hồ Tấ n Minh Tuấ n 1972 Gia trưở ng
Phanxico Nguyễn Vă n Yên 1966 Gia trưở ng
Phanxico Vũ Ngọ c Hưng 1986 Gia trưở ng
Đaminh Đinh Nam Thứ 1960 Cao niên
Vincente Vũ Hữ u Triển 1952 Cao niên
Đaminh Nguyễn Minh Châ u 1987 Gia trưở ng
Giuse Vũ Đứ c Hiệu 1972 Gia trưở ng
Vincente Nguyễn Tò ng Kính 1968 Gia trưở ng
Giuse Đoà n Kim Long 1968 Gia trưở ng
Maria Đoà n Thị Khiêm 1953 Cao niên

Đaminh Đinh Vă n Từ 1948 Cao niên


Giuse Đinh Nghệ Tĩnh 1972 Gia trưở ng
Phero Phạ m Cô ng Chính 1976 Gia trưở ng
Phero Nguyễn Vă n Tuấ n 1960 Cao niên
Giuse Võ Quố c Sơn 1983 Gia trưở ng
Phanxico Bù i Trọ ng Khương 1969 Gia trưở ng
Phanxico Bù i Trung Khanh 1995 Gia trưở ng
Nguyễn Thà nh Trung 1988 Gia trưở ng
Phanxico Bù i Vă n Bả o 1962 Gia trưở ng
Phanxico Bù i Minh Khang 1990 Gia trưở ng
Phero Phạ m Vă n Tiến 1961 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Long Biên 1983 Gia trưở ng
Anton Nguyễn Quố c Sang 1990 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Vă n Phú c 1983 Gia trưở ng
Anton Trầ n Vă n Kha 1962 Gia trưở ng
Anton Trầ n Phú c Lộ c 1992 Gia trưở ng
Phero Trầ n Quố c Tuấ n 1970 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Vă n Hù ng 1944 Cao niên
Giuse Nguyễn Đứ c Tiến 1978 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Đình Phụ ng 1980 Gia trưở ng

Phanxico Nguyễn Vă n Đoạ n 1944 Cao niên


Phanxico Nguyễn Quố c Việt 1984 Gia trưở ng
Teresa Đỗ Thị Hiên 1952 Gia trưở ng
Phero Đỗ Tiến Lợ i 1962 Gia trưở ng
Martin Đinh Ngọ c Thiện 1971 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Thiện Hiệp 1974 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Huy Hoà ng 1976 Gia trưở ng
Giuse Maria Nguyễn Thế Cườ ng 1962 Gia trưở ng
Giuse Huỳnh Thanh Lý 1988 Gia trưở ng
Gioan Baotixita Kim Vă n Khả i 1961 Gia trưở ng
Giuse Võ Anh Tuấ n 1983 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Vă n Nam 1969 Gia trưở ng
Đaminh Lã Quí Hù ng 1966 Gia trưở ng
Đaminh Uô ng Vă n Hữ u 1957 Cao niên
Anton Phạ m Trườ ng Xuâ n 1984 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Vă n Định 1983 Gia trưở ng
Maria Trầ n Thị Kim Chi 1971 Hiền mẫ u
Gioan Nguyễn Cô ng Trọ ng 1971 Gia trưở ng
Maria Nguyễn Thị Tho 1942 Gia trưở ng
Teresa Nguyễn Thị Thanh Lâ n 1959 Cao niên
Toma Nguyễn Vă n Nam 1955 Cao niên
Đaminh Nguyễn Vă n Hiền 1968 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Vă n Đứ c 1961 Gia trưở ng
Giuse Vũ Hoà ng Minh Vương 1991 Gia trưở ng
Maria Hà Thị Liên 1958 Cao niên
Giuse Bù i Vă n Hưng 1978 Gia trưở ng
Đaminh Trầ n Trí Đứ c 1977 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Vă n Khương 1991 Gia trưở ng
Inaxu Nguyễn Hồ ng Hạ nh 1968 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Á nh Duy 1988 Gia trưở ng
Gioan Baotixita Nguyễn Hồ ng Hà 1961 Gia trưở ng
Luca Nguyễn Hồ ng Khanh 1991 Gia trưở ng
Gioan Baotixita Nguyễn Hữ u Thanh 1970 Gia trưở ng
Giuse Võ Tuấ n Anh 1972 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Xuâ n Hả i 1965 Gia trưở ng
Gioan Bù i Chí Tuệ 1962 Gia trưở ng
Gioan Baotixita Bù i Minh Nhậ t 1992 Gia trưở ng
Gioan Baotixita Bù i Gia Thuyết 1989 Gia trưở ng
Phanxico Bù i Vă n Bả o 1962 Gia trưở ng
Phanxico Bù i Minh Khang 1990 Gia trưở ng
Phanxico Xavie Bù i Trầ n Quang 1992 Gia trưở ng
Phanxico Xavie Bù i Trọ ng Khương 1969 Gia trưở ng
Phanxico Xavie Bù i Trung Khang 1995 Gia trưở ng
Nguyễn Thanh Trung 1988 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Vă n Đạ m 1947 Cao niên
Phaolo Phan Tấ t Đạ t 1981 Gia trưở ng

Simon Phạ m Anh Dũ ng 1972 Gia trưở ng


M Goreti Nguyễn Thụ y Thanh Nhã Hiền mẫ u
Giuse Nguyễn Cô ng Bình 1980 Gia trưở ng
Vinhson Phạ m Vũ Minh Tú 1979 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Duy Sơn 1985 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Anh Tuấ n 1977 Gia trưở ng
Phero Trầ n Vă n Quố c 1986 Gia trưở ng
Vincente Đặ ng Đình Cơ 1983 Gia trưở ng
Vinhson Nguyễn Trọ ng Khấ n 1955 Cao niên
Giuse Đỗ Vă n Từ 1972 Gia trưở ng
Giuse Vũ Duy Nhậ t 1982 Gia trưở ng
Phanxico Nguyễn Đa Minh 1965 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Duy Quang 1990 Gia trưở ng
Giuse Ngô Phá t Triển 1988 Gia trưở ng
Đaminh Võ Mộ ng Khanh 1970 Gia trưở ng
Gioan Nguyễn Trọ ng Hiền 1949 Cao niên
Gioan Baotixita Nguyễn Vă n Khoa 1980 Gia trưở ng
Martino Vũ Mạ c Phong 1970 Gia trưở ng
Martino Nguyễn Bả o Duy 1985 Gia trưở ng
Phero Nguyễn Vă n Cử 1950 Cao niên
Martino Nguyễn Vinh Quang 1991 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Thanh Sơn 1974 Gia trưở ng
Giuse Phan Trọ ng Hiếu 1980 Gia trưở ng
Giacobe Đỗ Quang Luậ t 1969 Gia trưở ng
Giacobe Đỗ Phạ m Quang Vinh 1996 Gia trưở ng
Đaminh Lương Vă n Ty 1953 Gia trưở ng
Anna Trầ n Thị Thu Hà 1964 Hiền mẫ u
Maria Ngô Thị Nguyệt Á nh 1943 Cao niên
Giuse Nguyễn Thanh Hoà ng 1969 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Khắ c Huâ n 1961 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Hữ u Lợ i 1976 Gia trưở ng
Gioan Baotixita Phạ m Duy Tâ n 1984 Gia trưở ng
Maria Đỗ Thị Hưng 1963 Gia trưở ng
Laurenso Ninh Vă n Định 1966 Gia trưở ng
Maria Lương Thị Mến 1945 Hiền mẫ u
Giuse Trầ n Quố c Tuấ n 1966 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Vă n Khô i 1992 Gia trưở ng

Micae Nguyễn Ngọ c Thiện 1989 Gia trưở ng


Anna Nguyễn Thị Hiền 1954 Cao niên
Martino Nguyễn Bả o Quố c 1989 Gia trưở ng
Cecilia Nguyễn Thị Ngọ c 1967 Hiền mẫ u
Maria Đinh Thị Phin 1940 Cao niên
Giuse Trầ n Mạ nh Tuyên 1972 Gia trưở ng
Phero Nguyễn Ngọ c Sơn 1970 Gia trưở ng
Gioan Baotixita Tạ Minh Hoà ng 1978 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Khắ c Huy 1963 Gia trưở ng
Maria Nguyễn Thị Lợ i 1948 Cao niên
Giuse Nguyễn Vă n Đệ 1969 Gia trưở ng
Phero Nguyễn Vă n Hưng 1949 Cao niên
Phero Nguyễn Hoà ng Bình 1975 Gia trưở ng
Micae Lê Tiến Đạ t 1978 Gia trưở ng
Phero Nguyễn Hoà ng Phong 1971 Gia trưở ng
Phero Nguyễn Hoà ng Chương 1973 Gia trưở ng
Maria Nguyễn Thị Soi 1955 Cao niên
Giuse Vũ Quố c Thịnh 1969 Gia trưở ng
Martina Vũ Ngô Hoà ng Tuấ n 1983 Gia trưở ng
Gioan Baotixita Vũ Đô ng Dương 1985 Gia trưở ng
Maria Vũ Thị Yên 1959 Cao niên
Laurenso Nguyễn Thá i Sơn 1975 Gia trưở ng
Giuse Vũ Đình Xuyến 1951 Cao niên
Giuse Vũ Duy Thá i 1978 Gia trưở ng
Đaminh Mai Trí Cô ng 1958 Cao niên
Phaxico Mai Quang Minh 1992 Gia trưở ng
Đaminh Huỳnh Vă n Luậ n 1983 Gia trưở ng
Đaminh Lâ m Vă n Tho 1984 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Đứ c Oá nh 1974 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Vă n Thủ y 1963 Gia trưở ng
Maria Ng Thị Hoà ng Ngọ c Trâ m 1981 Gia trưở ng
Teresa Trầ n Thị Phin Cao niên
Phanxico Nguyễn Vă n Hiền 1968 Gia trưở ng
Giuse Trầ n Hoà ng Anh Tuấ n 1983 Gia trưở ng
Maria Nguyễn Thị Kim Tuyến 1950 Cao niên
Giuse Lương Hồ ng Dũ ng 1979 Gia trưở ng
Phero Phạ m Xuâ n Hương 1964 Gia trưở ng
Phero Chu Vă n Trí 1985 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Vă n Lưu 1953 Cao niên
Đaminh Nguyễn Vă n Chính 1973 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Ngọ c Độ 1957 Cao niên
Gioan Nguyễn Sơn Hà 1977 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Minh Hoà ng 1986 Gia trưở ng
Matheu Nguyễn An Hò a 1942 Cao niên
Đaminh Nguyễn Phi Hù ng 1981 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Vă n Thú 1954 Cao niên
Đaminh Nguyễn Minh Hoà ng 1983 Gia trưở ng
Giuse Mai Phướ c Thá i 1971 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Quố c Hiệp 1965 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Bù i Trườ ng Tâ m 1990 Gia trưở ng
Giuse Ngô Vă n Dưỡ ng 1991 Gia trưở ng
Giacobe Trầ n Tiến Phú 1988 Gia trưở ng
Giuse Ngô Mạ nh Hù ng 1960 Cao niên
Giuse Ngô Thanh Duy 1989 Gia trưở ng
Giuse Đinh Quang Trung 1967 Gia trưở ng
Giuse Phạ m Đứ c Thịnh 1951 Cao niên
Giuse Nguyễn Diệp Anh 1957 Cao niên
Anton Nguyễn Vă n Thuyên 1967 Gia trưở ng
Phanxico Trầ n Vă n Tuấ n 1962 Gia trưở ng
Phero Bù i Thanh Hoà ng 1973 Gia trưở ng

Vincente Nguyễn Ngọ c Bình 1980 Gia trưở ng


Giuse Vũ Long Giang 1975 Gia trưở ng
Laurenso Trầ n Quố c Doanh 1976 Gia trưở ng
Augustio Nguyễn Vă n Nhâ n 1945 Cao niên
Đaminh Nguyễn Vă n Hưng 1961 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Vă n Thuyết 1959 Cao niên
Đaminh Nguyễn Quang Minh 1961 Gia trưở ng
Gioan Nguyễn Vă n Tiến 1971 Gia trưở ng
Phero Bù i Vă n Tiến 1984 Gia trưở ng
Gioan Nguyễn Vă n Luyện 1974 Gia trưở ng
Gioan Nguyễn Vă n Khang 1968 Gia trưở ng
Gioan Nguyễn Vă n Đồ ng 1959 Cao niên
Gioan Nguyễn Hả i Đă ng 1982 Gia trưở ng
Gioan Nguyễn Phương Đô ng 1984 Gia trưở ng
Giuse Phạ m Vă n Ban 1953 Cao niên
Giuse Phạ m Thế Bả o 1981 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Vă n Gích 1953 Cao niên
Đaminh Nguyễn Thanh Tù ng 1972 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Thanh Tú 1979 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Quang Huy 1981 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Quố c Cườ ng 1984 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Quang Khả i 1980 Gia trưở ng
Giuse Huỳnh Tuấ n Anh 1988 Gia trưở ng
Maria Mai Thị Lụ a 1938 Cao niên
Giuse Trương Vă n Sơn 1983 Gia trưở ng
Giuse Vũ Chiến Thắ ng 1971 Gia trưở ng
Đaminh Phạ m Vă n Tâ m 1966 Gia trưở ng
Toma Nguyễn Anh Tuấ n 1971 Gia trưở ng
Toma Nguyễn Xuâ n Trườ ng 1966 Gia trưở ng
Toma Nguyễn Cô ng Thà nh 1962 Gia trưở ng
Đaminh Trầ n Đình Minh 1972 Gia trưở ng
Phero Phạ m Khắ c Bính 1970 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Vă n Thà nh 1980 Gia trưở ng
Giuse Vũ Quố c Thô ng 1978 Gia trưở ng
Mathia Lê Vă n Phướ c 1960 Cao niên
Augustio Trầ n Thanh Phú 1990 Gia trưở ng
Giuse Châ u Hữ u Thà nh 1961 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Vă n Hưng 1966 Gia trưở ng
Maria Nguyễn Thị Minh 1965 Hiền mẫ u

Phero Nguyễn Đạ i Cò n 1974 Gia trưở ng


Maria Nguyễn Thị Mến 1955 Cao niên
Giuse Nguyễn Minh Hả i 1985 Gia trưở ng
Vincente Nguyễn Sơn Sử u 1985 Gia trưở ng
Maria Trầ n Thị Anh Đà o 1968 Hiền mẫ u
Anna Nguyễn Thị Nê 1934 Cao niên
Đaminh Nguyễn Vă n Hò a 1974 Gia trưở ng
Giuse Đinh Quang Thanh 1977 Gia trưở ng
Giuse Hồ Thế Tà i 1963 Gia trưở ng
Giuse Hồ Phi Long 1988 Gia trưở ng
Anna Hồ Thị Tâ m 1956 Cao niên
Giuse Trầ n Thiện Thanh Toà n 1985 Gia trưở ng
Anna Trầ n Thị Phương Anh 1980 Gia trưở ng
Phero Nguyễn Vă n Vũ 1979 Gia trưở ng
Giuse Đặ ng Thà nh Vũ 1976 Gia trưở ng
Maria Nguyễn Thị Quả 1937 Cao niên
Giuse Nguyễn Đứ c Chung 1965 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Đứ c Thu 1962 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Minh Đă ng 1990 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Đứ c Hoà n 1992 Gia trưở ng
Giuse Đỗ Quang Vương 1975 Gia trưở ng
Hồ Phương Linh 1981 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Đứ c Mẫ n 1976 Gia trưở ng
Anna Khuấ t Thị Bạ ch Lan 1957 Cao niên
Giuse Ngô Hoà ng Biểu 1973 Gia trưở ng
Giuse Hồ Tấ n Minh Tú 1976 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Duy Khá nh 1967 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Đứ c Lậ p 1971 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Thanh Sơn 1970 Gia trưở ng
Phero Nguyễn Phi Hù ng 1950 Cao niên
Maria Nguyễn Ngọ c Bình 1982 Hiền mẫ u
Phaolo Hồ Quang Trung 1955 Cao niên
Trầ n Đắ c Nha Gia trưở ng
Đaminh Lê Long Xuyên 1971 Gia trưở ng
Phaolo Hồ Huy Cườ ng 1983 Gia trưở ng
Đaminh Trầ n Quang Hiền 1971 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Đình Sỹ 1961 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Quang Minh 1966 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Quang Hiếu 1995 Gia trưở ng
Gioan Nguyễn Huy Tă ng 1953 Cao niên
Gioan Nguyễn Hoà ng Quố c Nguyên 1989 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Vă n Oa 1937 Cao niên
Giuse Phạ m Tấ n Lự c 1974 Gia trưở ng
Đaminh Nguyễn Vă n Hù ng 1961 Gia trưở ng
Giuse Nguyễn Sĩ Phú 1980 Gia trưở ng
Batolomeo Nguyễn Viết Hỷ 1950 Cao niên
Batolomeo Nguyễn Khá nh 1987 Gia trưở ng
ỀN MẪU
TỔ 1 (1-49)
GHI CHÚ
B Đườ ng
con rể B Đườ ng

con Ô Hoà ng (vc bỏ nhau)


con rể Ô Ty; con Ô Hoà ng

con Ô Anh

vợ A Khoa
con C Khoa

con A Đứ c

con Ô Tuâ n
B Kinh
con B Kinh
con B Kinh

con B Phụ ng

con rể A Yên

con rể Ô Triển
con Ô Vạ n

con Ô Từ
con rể Ô Từ
con rể B Long
con B Thứ c rượ u
con A Khương
con rể A Khương

con A Bả o
con rể B Thụ
con rể Cố Hù ng
đấ t A Hù ng
con rể Ô Đoạ n

con A Kha
con rể B Lã ng
cố Hù ng
con Cố Hù ng
con Cố Hù ng

TỔ 2 (50-95)

con Ô Đoạ n

con B Long

con rể Ô Đoạ n
con rể Ô Đoạ n

con rể Ô Cườ ng

con rể A Khả i

con rể Cố Hù ng

con rể Ô Hữ u
con rể Ô Hữ u
con B Thụ
gầ n nhà Chi
B Sá ng
chị Ô Nam
con Ô Mạ nh
con Ô Mạ nh
con rể Ô Đứ c
chị Trườ ng
con rể B Trườ ng
con B Trườ ng
con rể B Trườ ng

con rể A Hạ nh

con rể A Hà
con Ô Ban
con rể Ô Ban
con Ô Long

con A Tuệ
con A Tuệ

Con A Bả o
con Ô Đả m

con Ô Khương
con rể A Khương

con rể A Tuệ

TỔ 3 (96-132)
con rể Ô Đạ m
vợ chồ ng bỏ nhau
con rể A Đồ ng
Bờ Sô ng
Bờ Sô ng
Bờ Sô ng
gầ n nhà Minh cù lao
Bờ Sô ng
Bờ Sô ng
Đấ t sau Bình Hà
con Ô Xuyến
Cù Lao
con Ô Minh bờ sô ng
con rể A Minh cù lao
gầ n nhà Hà
Ô Quâ n
con rể B Quâ n
con rể B Quâ n
con B Quâ n

con rể Ô Tử u
con rể Cụ Ngọ
con rể Ô Ty

con Ô Luậ t

con B Tuấ t

con rể Ô Hạ p

con rể Ô Hạ p

đấ t B cố Thứ c

con B Sinh
con A Tuấ n Sinh

TỔ 4 (133-192)
con A Đạ i
B Lộ c
con B Lộ c

con Ô Hạ p
con rể Ô Hạ p
trướ c B Cố Thứ c

B Diên
con rể Ô Hưng
con Ô Hưng
con Ô Hưng
B Thô ng
con B Thô ng
con A Thịnh
con B Thô ng
gầ n nhà B Thô ng

con Ô Xuyến

con Ô Cô ng
con rể Ô Cô ng; TT 2011
con rể A Cô ng
con Ô Lá ng
con Ô Tả n
con Ô Thự c

con rể Ô Tả n
con Ô Tả n
B Lã ng
con B Lã ng

con rể A Hương

đấ t B Loan

con rể Ô Độ
con Ô Độ

con Ô Hò a

con Ô Thú
trướ c nhà B Kinh
đấ t Ô Hai
con A Hiệp
trướ c nhà Ô Tuâ n
đấ t Ô Hai
đấ t Ô Hai
bên cạ nh Ô Hai

Ô Toả n
Ô Phong

Tuấ n Sá u
đấ t Ô Sá u

KHU B-TỔ 5 (193-231)


con rể Ô Thủ y
đấ t Ô Sá u

Cố Nhâ n
Ô Đạ t

con Ô Ry
con rể A Tiến

con Ô Ry
con Ô Ry
con A Đồ ng
con A Đồ ng

con Ô Ban

con Ô Tươi
con Ô Tươi
con Ô Tươi
con Ô Tươi
con Ô Tươi
nhà Ô Cư

con rể B Thô ng
con B Thô ng

con Ô Vậ n
con Ô Vâ n
con Ô Vậ n
con B Sinh
đấ t ruộ ng

gầ n nhà Thà nh
pt B Thô ng
con A Phướ c
con rể Ô Hạ p
con B Mắ m
chị Cá t

KHU B-TỔ 6 (232-278)


con rể Ô Tình
B Sanh
con B Sanh

B Mắ m

con B Tà i
Con B Trọ ng
con B Trọ ng
con B Trọ ng
con rể B Trọ ng
con rể B Trọ ng
B Quỳnh
con B Quỳnh
Hù ng; con B Quỳnh
con rể A Hù ng
con A Hù ng
xó m B Quỳnh
con rể Ô Tình
xó m B Quỳnh
gầ n nhà Mẫ n
sau nhà Dũ ng
con rể Ô Thú
xó m B Quỳnh
con B Quỳnh
con rể B Quỳnh
Ô Liệu
con Ô Liệu

con rể Ô Trung (chuẩ n)


con Ô Trung
con Ô Trung
con rể Ô Trung

con B Kìm
con A Minh
Ô Tình
con Ô Tình

con rể Ô Oa
con Ô Oa
con rể Ô Hù ng

con Ô Hỷ

You might also like