Hvac 1/4

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Đơn vị Tầng

STT TÊN CÔNG VIỆC Tầng 1 Tầng 2 Trục Tổng Khối lượng Ghi chú
tính mái

** PHẦN THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ


A PHẦN THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VRV
I Dàn nóng điều hòa VRV/VRF
Dàn nóng 1 chiều (làm lạnh) Kèm giá đỡ, giảm chấn
1 cái 1 1 1.0
Công suất lạnh: 101 KW chống rung
Dàn nóng 1 chiều (làm lạnh) Kèm giá đỡ, giảm chấn
2 cái 1 1 1.0
Công suất lạnh: 123 KW chống rung
3 Bộ chia gas dàn nóng cái 25 25 25.0
4 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của thiết bị
II Dàn lạnh FCU 1 chiều (làm lạnh) 0 -
Dàn lạnh âm trần nối ống gió áp suất trung bình kèm bộ lọc đáp ứng
1 cái 1 5 6 6.0
theo tiêu chuẩn
CSL : 3.6 KW
Dàn lạnh âm trần nối ống gió áp suất trung bình kèm bộ lọc đáp ứng
2 cái 2 2 2.0
theo tiêu chuẩn
CSL : 4.5 KW
Dàn lạnh âm trần nối ống gió áp suất trung bình kèm bộ lọc đáp ứng
3 cái 2 2 2.0
theo tiêu chuẩn
CSL : 5.6 KW
4 Bộ chia gas dàn lạnh cái 103 103 103.0
5 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của thiết bị
B PHẦN THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CỤC BỘ
I Dàn nóng điều hòa cục bộ
Dàn nóng 1 chiều (làm lạnh) Kèm giá đỡ, giảm chấn
1 cái 1 1 1.0
Công suất lạnh: 101 KW chống rung
Dàn nóng 1 chiều (làm lạnh) Kèm giá đỡ, giảm chấn
2 cái 1 1 1.0
Công suất lạnh: 123 KW chống rung
3 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của thiết bị
II Dàn lạnh FCU 1 chiều (làm lạnh) 0 -
Dàn lạnh âm trần nối ống gió áp suất trung bình kèm bộ lọc đáp ứng
1 cái 1 5 6 6.0
theo tiêu chuẩn
CSL : 3.6 KW
Dàn lạnh âm trần nối ống gió áp suất trung bình kèm bộ lọc đáp ứng
2 cái 2 2 2.0
theo tiêu chuẩn
CSL : 4.5 KW
Dàn lạnh âm trần nối ống gió áp suất trung bình kèm bộ lọc đáp ứng
3 cái 2 2 2.0
theo tiêu chuẩn
CSL : 5.6 KW
4 Bộ chia gas dàn lạnh cái 103 103 103.0
5 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của thiết bị

HVAC 1/4
Đơn vị Tầng
STT TÊN CÔNG VIỆC Tầng 1 Tầng 2 Trục Tổng Khối lượng Ghi chú
tính mái

C PHẦN THIẾT BỊ QUẠT THÔNG GIÓ 0


I Hệ thống cấp gió tươi 0
Chống chịu ăn mòn
1 Quạt trục cấp gió tươi L=8575 m3/h, P=310pa cái 1 1 1.0
thời tiết
Chống chịu ăn mòn
2 Quạt trục cấp gió tươi L=600 m3/h, P=250pa cái 1 1 1.0
thời tiết
Chống chịu ăn mòn
3 Quạt trục cấp gió tươi L=5250 m3/h, P=280pa cái 3 3 3.0
thời tiết
4 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của thiết bị
II Hệ thống hút mùi vệ sinh+kho+phòng kỹ thuật 0
Chống chịu ăn mòn
1 Quạt trục hút mùi vệ sinh L=1800 m3/h, P=230Pa cái 1 1 1.0
thời tiết
Chống chịu ăn mòn
2 Quạt trục hút mùi vệ sinh L=4600 m3/h, P=290Pa cái 1 1 1.0
thời tiết
Chống chịu ăn mòn
3 Quạt trục hút thải L=10000 m3/h, P=270Pa cái 1 1 1.0
thời tiết
4 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của thiết bị
III Hệ thống hút, cấp bếp 0
Chống chịu ăn mòn
1 Quạt trục cấp bếp L=5700 m3/h, P=500pa cái 1 1 1.0
thời tiết
Chống chịu ăn mòn
2 Quạt trục hút bếp L=7200 m3/h, P=500pa cái 1 1 1.0
thời tiết
3 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của thiết bị
IV Hệ thống hút khói chịu 300 độ C trong 2h 0
Chống chịu ăn mòn
1 Quạt ly tâm hút khói L=14500 m3/h, P=600pa cái 4 4 4.0
thời tiết
Chống chịu ăn mòn
2 Quạt ly tâm hút khói L=48100 m3/h, P=1000pa cái 1 1 1.0
thời tiết
3 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của thiết bị
** PHẦN VẬT TƯ, ĐƯỜNG ỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
A HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG GIÓ FCU 0
I Đường ống 0
1 Ống gió D300, tôn tráng kẽm dày 0.75mm, bọc bảo ôn dày 19mm m 7 3 10 10.5
2 Ống gió 600x300, tôn tráng kẽm dày 0.75mm, bọc bảo ôn dày 19mm m 15.5 16 32 33.1
3 Ống gió mềm D300(kèm bảo ôn) m 141 1184 1,325 1,391.3
4 Ống gió mềm D200(kèm bảo ôn) m 12 104 116 121.8
Hộp gió cấp FCU dán tiêu âm trong dày 25mm và bọc bảo ôn bên ngoài
5 cái 21 63 111 111.0
dáy 25mm
Hộp gió hồi FCU dán tiêu âm trong dày 25mm và bọc bảo ôn bên ngoài
6 cái 21 63 111 111.0
dáy 25mm
II Vật tư, phụ kiện 0
1 Côn 0
600x300/400x300 cái 1 2 3 3.0
500x250/400x250 cái 1 2 3 3.0
2 Chân rẽ 0
D200 cái 16 16 16.0
D250 cái 3 5 8 8.0
D300 cái 7 10 17 17.0
3 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của đường ống
4 Cửa gió 0
Cửa gió cấp kiểu khe KT:1000x150(kèm van, hộp gió được dán tiêu âm
cái 16 16 16.0
và bọc cách nhiệt)
Cửa gió hồi kiểu khe KT:1000x150(kèm hộp gió được dán tiêu âm và bọc
cái 12 12 12.0
cách nhiệt)
5 Vật tư phụ ( bảo ôn,giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của cửa gió
B Hệ thống đường ống gió tươi 0
I Đường ống
1 Ống gió D100, tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 8 6 14 14.7
2 Ống gió D150, tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 2.5 3 2.6
3 Ống gió D200, tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 4 4 4.2
4 Ống gió mềm D150 m 7 15 22 23.1
5 Ống gió mềm D100 m 8 7 15 15.8
II Vật tư, phụ kiện 0
1 Côn
150x100/D100 cái 1 1 1
150x100/D150 cái 1 1 1
2 Chân rẽ
D100 cái 3 3 3
400x200 cái 1 1 1
HVAC 2/4
Đơn vị Tầng
STT TÊN CÔNG VIỆC Tầng 1 Tầng 2 Trục Tổng Khối lượng Ghi chú
tính mái

3 Cút 90
150x100 cái 2 1 3 3
200x200 cái 4 1 1 6 6
4 Chuyển tiết diện
200x200/Dquạt cái 1 1 1
400x200/Dquạt cái 0 0
5 Cút 45 kèm lưới chắn công trùng
D200 cái 1 1 1
D400 cái 1 1 1
6 Cửa gió cấp 0 0
Cửa gió khuếch tán KT:300x300(kèm hộp gió, kèm van) cái 8 8 8
Cửa gió khuếch tán KT:300x300(kèm hộp gió, kèm van) cái 2 2 2
7 Van gió
Van điều chỉnh lưu lượng D100 cái 4 3 7 7
Van ngăn lửa FD 700x350 cái 2 2 2
8 Vật tư phụ (bảo ôn,giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của đường ống
C Hệ thống đường ống hút mùi vệ sinh 0
I Ống gió 0
1 Ống gió D100,tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 13 13 13.7
2 Ống gió D150,tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 30 18 48 50.4
3 Ống gió mềm D150 m 20 10 30 31.5
II Vật tư, phụ kiện 0
1 Côn
150x100/D100 cái 1 1 2 2
150x150/150x100 cái 1 1 2 2
2 Chân rẽ
D100 cái 23 9 32 32
400x300 cái 1 1 1
3 Cút 90
D150 cái 2 2 2
150x100 cái 2 1 3 3
4 Chuyển tiết diện
400x200/Dquạt cái 2 2 2
450x400/Dquạt cái 2 2 2
5 Cửa gió
Cửa gió hút nan sọt trứng KT : 200x200 kèm hộp gió + van cái 26 10 36 36.0
Cửa gió hút nan sọt trứng KT : 250x250 kèm hộp gió cái 5 5 5.0
6 Van gió
Van điều chỉnh lưu lượng D150 cái 1 7 8 8
Van ngăn lửa FD 400x300 cái 1 1 1
7 Vật tư phụ (bảo ôn,giá đỡ, ti treo…) % 5.0 của đường ống
D Hệ thống đường ống hút thải 0
I Đường ống
1 Ống gió D250, tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 1.5 1.5 1.6
2 Ống gió D300, tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 1.5 1.5 1.6
3 Ống gió mềm D300 m 2 5 7 7.4
II Vật tư, phụ kiện 0
1 Côn
350x200/250x200 cái 1 1 1
2 Chân rẽ
D100 cái 0 0
1400x350 cái 2 2 2
3 Cút 90
250x200 cái 1 1 2 2
700x250 cái 7 7 7
4 Hướng dòng
300x300 cái 2 2 2
1200x300 cái 1 1 1
1500x500 cái 1 1 1
5 Cút 45
700x350 cái 6 6 6
6 Chuyển tiết diện

HVAC 3/4
Đơn vị Tầng
STT TÊN CÔNG VIỆC Tầng 1 Tầng 2 Trục Tổng Khối lượng Ghi chú
tính mái

250x200/D250 cái 1 5 6 6
1700x350/Dquạt cái 1 1 1
7 Cút 45 kèm lưới chắn công trùng
D500 cái 2 2 2
1700x350 cái 1 1 1
8 Cửa gió
Cửa gió kiểu khe KT:1100x200(kèm hộp gió, kèm van) cái 8 53 61 61.0
9 Van gió
Van điều chỉnh lưu lượng D250 cái 2 3 5 5
Van ngăn lửa 1700x350 cái 1 1 1
Van ngăn lửa động cơ điện 700x300 cái 1 1 1
10 Bọc EI30 cho đường ống, phụ kiện hệ thống hút khói m2 796.0
11 Vật tư phụ (bảo ôn,giá đỡ, ti treo…) % 5.0 của đường ống
HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG ĐỒNG, NƯỚC NGƯNG, DÂY ĐIỀU
E 0
KHIỂN VÀ BẢO ÔN
I Hệ thống đường ống thoát nước ngưng 0
1 Ống thoát nước ngưng uPVC Class 2 0
D27 m 71 103 174 191.4
D34 m 25 282 307 337.7
D42 m 55 253 100.8 409 449.7
D48 m 2 40 11.2 53 58.5
D60 m 50 2 44.8 97 106.5
D75 m 43 43 47.3
2 Bảo ôn ống nước ngưng, bảo ôn Aeroflex hoặc tương đương 0
bảo ôn ống nước ngưng D27 dày 10mm m 71 103 174 191.4
bảo ôn ống nước ngưng D34 dày 10mm m 25 282 307 337.7
bảo ôn ống nước ngưng D42 dày 13mm m 55 253 100.8 409 449.7
bảo ôn ống nước ngưng D48 dày 13mm m 2 40 11.2 53 58.5
bảo ôn ống nước ngưng D60 dày 13mm m 50 2 44.8 97 106.5
bảo ôn ống nước ngưng D75 dày 19mm m 43 43 47.3
3 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của đường ống
II Hệ thống đường ống môi chất lạnh 0
1 Ông đồng 0
ø 9.5 m 84.6 478.2 562.8 619.1
ø 12.7 m 6 72 17 95.0 104.5
ø 15.9 m 9.4 160.5 17 186.9 205.6
ø 19.1 m 88.6 633.2 137 858.8 944.7
ø 22.2 m 2 12.9 14.9 16.4
ø 28.6 m 10.7 118.7 34 163.4 179.7
ø 34.9 m 9.7 68.7 78.4 86.2
ø41.3 m 1 217 137 355.0 390.5
2 Bảo ôn ống đồng, bảo ôn Aeroflex hoặc tương đương 0
Bảo ôn ống đồng ø 9.5 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 13 m 84.6 478.2 562.8 654.2
Bảo ôn ống đồng ø 12.7 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 13 m 6 72 17 95.0 128.4
Bảo ôn ống đồng ø 15.9 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 19 m 9.4 160.5 17 186.9 340.4
Bảo ôn ống đồng ø 19.1 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 19 m 88.6 633.2 137 858.8 842.0
Bảo ôn ống đồng ø 22.2 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 19 m 2 12.9 14.9 47.5
Bảo ôn ống đồng ø 28.6 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 19 m 10.7 118.7 34 163.4 187.6
Bảo ôn ống đồng ø 34.9 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 25 m 9.7 68.7 78.4 122.2
Bảo ôn ống đồng ø 41.3 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 25 m 1 217 137 355.0 392.9
3 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 của đường ống
III Dây điều khiển,dây tín hiệu 0
1 Dây tín hiệu Cu/PVC/PVC(2x1.5)mm2 m 124 870 144 1,138 1,194.9
2 Dây điều khiển Cu/PVC/PVC(2x0.75)mm2 m 110 701 811 851.6
3 Remote có dây cái 23 21 44 31.0
4 Ống luồn dây m 234 1571 144 1,949 2,046.5
5 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của đường ống

HVAC 4/4

You might also like