Professional Documents
Culture Documents
Hvac 1/4
Hvac 1/4
Hvac 1/4
STT TÊN CÔNG VIỆC Tầng 1 Tầng 2 Trục Tổng Khối lượng Ghi chú
tính mái
HVAC 1/4
Đơn vị Tầng
STT TÊN CÔNG VIỆC Tầng 1 Tầng 2 Trục Tổng Khối lượng Ghi chú
tính mái
3 Cút 90
150x100 cái 2 1 3 3
200x200 cái 4 1 1 6 6
4 Chuyển tiết diện
200x200/Dquạt cái 1 1 1
400x200/Dquạt cái 0 0
5 Cút 45 kèm lưới chắn công trùng
D200 cái 1 1 1
D400 cái 1 1 1
6 Cửa gió cấp 0 0
Cửa gió khuếch tán KT:300x300(kèm hộp gió, kèm van) cái 8 8 8
Cửa gió khuếch tán KT:300x300(kèm hộp gió, kèm van) cái 2 2 2
7 Van gió
Van điều chỉnh lưu lượng D100 cái 4 3 7 7
Van ngăn lửa FD 700x350 cái 2 2 2
8 Vật tư phụ (bảo ôn,giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của đường ống
C Hệ thống đường ống hút mùi vệ sinh 0
I Ống gió 0
1 Ống gió D100,tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 13 13 13.7
2 Ống gió D150,tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 30 18 48 50.4
3 Ống gió mềm D150 m 20 10 30 31.5
II Vật tư, phụ kiện 0
1 Côn
150x100/D100 cái 1 1 2 2
150x150/150x100 cái 1 1 2 2
2 Chân rẽ
D100 cái 23 9 32 32
400x300 cái 1 1 1
3 Cút 90
D150 cái 2 2 2
150x100 cái 2 1 3 3
4 Chuyển tiết diện
400x200/Dquạt cái 2 2 2
450x400/Dquạt cái 2 2 2
5 Cửa gió
Cửa gió hút nan sọt trứng KT : 200x200 kèm hộp gió + van cái 26 10 36 36.0
Cửa gió hút nan sọt trứng KT : 250x250 kèm hộp gió cái 5 5 5.0
6 Van gió
Van điều chỉnh lưu lượng D150 cái 1 7 8 8
Van ngăn lửa FD 400x300 cái 1 1 1
7 Vật tư phụ (bảo ôn,giá đỡ, ti treo…) % 5.0 của đường ống
D Hệ thống đường ống hút thải 0
I Đường ống
1 Ống gió D250, tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 1.5 1.5 1.6
2 Ống gió D300, tôn tráng kẽm dày 0.48mm m 1.5 1.5 1.6
3 Ống gió mềm D300 m 2 5 7 7.4
II Vật tư, phụ kiện 0
1 Côn
350x200/250x200 cái 1 1 1
2 Chân rẽ
D100 cái 0 0
1400x350 cái 2 2 2
3 Cút 90
250x200 cái 1 1 2 2
700x250 cái 7 7 7
4 Hướng dòng
300x300 cái 2 2 2
1200x300 cái 1 1 1
1500x500 cái 1 1 1
5 Cút 45
700x350 cái 6 6 6
6 Chuyển tiết diện
HVAC 3/4
Đơn vị Tầng
STT TÊN CÔNG VIỆC Tầng 1 Tầng 2 Trục Tổng Khối lượng Ghi chú
tính mái
250x200/D250 cái 1 5 6 6
1700x350/Dquạt cái 1 1 1
7 Cút 45 kèm lưới chắn công trùng
D500 cái 2 2 2
1700x350 cái 1 1 1
8 Cửa gió
Cửa gió kiểu khe KT:1100x200(kèm hộp gió, kèm van) cái 8 53 61 61.0
9 Van gió
Van điều chỉnh lưu lượng D250 cái 2 3 5 5
Van ngăn lửa 1700x350 cái 1 1 1
Van ngăn lửa động cơ điện 700x300 cái 1 1 1
10 Bọc EI30 cho đường ống, phụ kiện hệ thống hút khói m2 796.0
11 Vật tư phụ (bảo ôn,giá đỡ, ti treo…) % 5.0 của đường ống
HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG ĐỒNG, NƯỚC NGƯNG, DÂY ĐIỀU
E 0
KHIỂN VÀ BẢO ÔN
I Hệ thống đường ống thoát nước ngưng 0
1 Ống thoát nước ngưng uPVC Class 2 0
D27 m 71 103 174 191.4
D34 m 25 282 307 337.7
D42 m 55 253 100.8 409 449.7
D48 m 2 40 11.2 53 58.5
D60 m 50 2 44.8 97 106.5
D75 m 43 43 47.3
2 Bảo ôn ống nước ngưng, bảo ôn Aeroflex hoặc tương đương 0
bảo ôn ống nước ngưng D27 dày 10mm m 71 103 174 191.4
bảo ôn ống nước ngưng D34 dày 10mm m 25 282 307 337.7
bảo ôn ống nước ngưng D42 dày 13mm m 55 253 100.8 409 449.7
bảo ôn ống nước ngưng D48 dày 13mm m 2 40 11.2 53 58.5
bảo ôn ống nước ngưng D60 dày 13mm m 50 2 44.8 97 106.5
bảo ôn ống nước ngưng D75 dày 19mm m 43 43 47.3
3 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của đường ống
II Hệ thống đường ống môi chất lạnh 0
1 Ông đồng 0
ø 9.5 m 84.6 478.2 562.8 619.1
ø 12.7 m 6 72 17 95.0 104.5
ø 15.9 m 9.4 160.5 17 186.9 205.6
ø 19.1 m 88.6 633.2 137 858.8 944.7
ø 22.2 m 2 12.9 14.9 16.4
ø 28.6 m 10.7 118.7 34 163.4 179.7
ø 34.9 m 9.7 68.7 78.4 86.2
ø41.3 m 1 217 137 355.0 390.5
2 Bảo ôn ống đồng, bảo ôn Aeroflex hoặc tương đương 0
Bảo ôn ống đồng ø 9.5 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 13 m 84.6 478.2 562.8 654.2
Bảo ôn ống đồng ø 12.7 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 13 m 6 72 17 95.0 128.4
Bảo ôn ống đồng ø 15.9 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 19 m 9.4 160.5 17 186.9 340.4
Bảo ôn ống đồng ø 19.1 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 19 m 88.6 633.2 137 858.8 842.0
Bảo ôn ống đồng ø 22.2 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 19 m 2 12.9 14.9 47.5
Bảo ôn ống đồng ø 28.6 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 19 m 10.7 118.7 34 163.4 187.6
Bảo ôn ống đồng ø 34.9 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 25 m 9.7 68.7 78.4 122.2
Bảo ôn ống đồng ø 41.3 bằng Aeroflex hoặc tương đương dày 25 m 1 217 137 355.0 392.9
3 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 của đường ống
III Dây điều khiển,dây tín hiệu 0
1 Dây tín hiệu Cu/PVC/PVC(2x1.5)mm2 m 124 870 144 1,138 1,194.9
2 Dây điều khiển Cu/PVC/PVC(2x0.75)mm2 m 110 701 811 851.6
3 Remote có dây cái 23 21 44 31.0
4 Ống luồn dây m 234 1571 144 1,949 2,046.5
5 Vật tư phụ ( giá đỡ, ti treo…) % 0 5.0 của đường ống
HVAC 4/4