Professional Documents
Culture Documents
Đề Cương 1 - Hkii
Đề Cương 1 - Hkii
I. Vocabulary
Ex: food shortages (sự thiếu lương thực), a shortage of rice (sự thiếu gạo)
II. Grammar
1. The last time với khoảng thời gian: lần cuối cùng ai đó làm gì/ không làm gì là (khoảng
thời gian) về trước.
The last time + S + V (quá khứ đơn) + was + (khoảng thời gian) + ago
= It has been (It’s been) + (khoảng thời gian) + since + S + last + V (quá khứ đơn)
Ex: - The last time I met her was 3 months ago. = I haven’t met her for 3 months.
= I last met her 3 months ago. = It has been 3 months since I last met her.
- The last time they ate in this restaurant was a year ago.