Bài Tập Phần Nghe - Khẩu Ngữ Hskk Bài 5: 这是王老师 - Đây là thầy giáo Vương

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

BÀI TẬP PHẦN NGHE – KHẨU NGỮ HSKK

Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy giáo Vương

Câu 1
Chọn từ phù hợp với nội dung nghe được
A. khách sáo, khách khí
B. Không cần khách sáo
C. Cảm ơn
Câu 2
Chọn từ phù hợp với nội dung nghe được
A. gòngzuò
B. gōngzuō
C. gōngzuò
Câu 3
Chọn từ phù hợp với nội dung nghe
A. Đây, này
B. Kia, đó
C. Nào
Câu 4
Chọn âm nghe được:
A. zhe
B. che
C. she

1
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ
Câu 5
Chọn âm nghe được:
A. zhou
B. chou
C. shou
Câu 6
Chọn âm nghe được:
A. sun
B. shun
C. cun
Câu 7
Chọn âm nghe được:
A. chídào
B. zhīdào
Câu 8
Chọn âm nghe được:
A. chángzhǎng
B. cháng chang
Câu 9
Chọn âm nghe được:
A. xiāngxìn
B. shāngxīn
C. shàngxīn

2
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ
Câu 10
Nghe, nhìn tranh và phán đoán đúng sai

A. 对
B. 不对
Câu 11
Chọn đáp án phù hợp với nội dung nghe
A. Khách sáo quá
B. Không tốt lắm
C. Không cần khách sáo
Câu 12
Chọn đáp án phù hợp với nội dung nghe
A. nǐhǎo ,qǐngjìn
B. nǐhǎo ,qǐngjīn
C. nínhǎo ,qǐngjìn

3
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ
Câu 13
Chọn đáp án phù hợp với nội dung nghe được
A. Thầy giáo Vương mời em trai uống trà.
B. Thầy giáo Vương, mời uống trà.
C. Cô ấy mời thầy giáo Vương uống trà.
Câu 14
Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
白老师:
王老师:
问:王老师好吗?
A. 不太好
B. 很好
C. 不好
Câu 15
Chọn đáp án phù hợp với nội dung nghe được
王明 :
玛丽(Mary) :
王明 :
A. 玛丽工作很忙,王明不忙。
B. 玛丽很忙,王明不太忙。
C. 玛丽不太忙,王明很忙。

4
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ
Câu 16: Chọn hình tương ứng với từ được đọc

A. B. C.
Câu 17:Từ được đọc tương ứng với hình nào?

A. B. C.
Câu 18: Từ được đọc tương ứng với hình nào?

A. B.

5
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ
Câu 19: Từ được đọc là từ nào?

A. B. C.
Câu 20: Từ được đọc là hình nào?

A. B. C.
Câu 21: Từ được đọc phiên âm viết thế nào?

A. B. C.

6
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ
HỘI THOẠI
NGHE + CHỌN ĐÁP ÁN

PHẦN NGHE: 10S


………………………………………………………..
Câu 1
“爸爸”工作忙吗?
A. 不太忙
B. 很忙
C. 很好
Câu 2
“爸爸”身体好吗?
A. 很忙
B. 不太好
C. 很好
Câu 3
这是 _______。
A. 老师王
B. 王老师
C. 请进

7
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ
LUYỆN KHẨU NGỮ HSKK
( Nghe + trả lời câu hỏi )

1. 你好!
………………………………………..
2. 你好吗?
………………………………………..
3. 你爸爸妈妈身体好吗?
………………………………………..
4. 今天你的工作忙吗?
………………………………………..
5. 明天你哥哥忙吗?
………………………………………..
6. 你的学校在哪儿?
………………………………………..
7. 今天星期几?
………………………………………..
8. 明天星期几?
………………………………………..
9. 昨天星期几?
………………………………………..
10. 星期天你做什么?
………………………………………..

8
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ
11. 明天我去邮局寄信,你去吗?
………………………………………..
12. 明天我去北京,你去吗?
………………………………………..
13. 今天是星期天吗?
………………………………………..
14. 工作忙吗?
………………………………………..
15. 你叫什么名字?
………………………………………..

9
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ
ĐÁP ÁN
1-A, 2-C, 3-A, 4-B, 5-A, 6-B, 7-A, 8-B, 9-B, 10-B,11-C,
12-C,13-B, 14-B,15-B,
16-A, 17-C, 18-B, 19-C, 20-A, 21-B.

HỘI THOẠI
1-A,2-C,3-B,

10
FB: HỌC TIẾNG TRUNG THẬT THÚ VỊ

You might also like