Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Viettel

21:52
Không bảo mật
I

® 27%
CỒNG TY CP XẢY LÂP thừa thiên huề

Dta chi Sổ 72, Dường Phom Văn Dồng. TP Huố, Tinh Thưo Thtén Huổ
Bang cán đối ká toán (nóng)

Tội ngèy 31 thếng 12 nồm 2022

BÁNG CÂN ĐỔI KỀ TOÁN (RIÊNG)


Tại ngày 31 tháng 12 năm 2022
ĐVT VNĐ

Mả
số TÀI SÁN
1 2
100 A.
110 1
111 1.
112 2
120 II.
121 1.
123 2
130 HI.
131 1.
132 2
135 3
136 4.
137 5
140 IV.
141 1.
149 2
150 V.
151 1.
152 2
153 3
200 B
210 1.
211 1.
216 2
220 II.
221 1
222
223
227 2
228
229
230 III.
231
232
240 IV.
241 1.
242 2
250 V.
251 1
252 2
253 3
254 4.
260 VI.
261 1.
262 2
270 TỒNG CỘNG TÀI SÁN

Báo cáo này được đọc kẽm

8
ông bảo mật — xaylaphue.com.vn

TY CP XẢY LÂP thừa thiên huề

Sổ 72, Dường Phom Văn Dồng. TP Huố, Tinh Thưo Thtén Huổ
án đối ká toán (nóng)

y 31 thếng 12 nồm 2022_

G CÂN ĐỔI KỀ TOÁN (RIÊNG)


gày 31 tháng 12 năm 2022

TÀI SÁN
2
TÀI SAN ngan hạn
Tièn và các khoán tương đương tiền
Tiền
Các khoán tương đương tièn
Đầu ỉư tài chính ngắn hạn
Chứng khoán kinh doanh
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo han
Các khoản phải thu ngan hạn
Phải thu ngẳn hạn cùa khách hàng
Trả trước cho người bán ngẩn hạn
Phải thu vè cho vay ngân hạn
Phải thu ngấn hạn khác
Dư phòng phái thu ngần han khó đòi
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (•)
Tài sán ngần hạn khác
Chl phí trà trước ngán hạn
Thué giá trị gia tâng dươc khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nưởc
TÀI SÁN DÀI HẠN
Các khoán phàỉ thu dài hạn
Phải thu dài han của khách hàng
Phải thu dài han khác
Tài sán cổ định
Tài sản cố đinh hữu hình
- Nguyên giá
- Giồ trf hao mòn lũy kố
Tài sản cố đinh vô hình
* Nguyồn gió
• Già tn hao mòn lũy kè
Bất động sán đằu tư
- Nguyổn gió
- Giá trị hao mòn lũy ké
Tài sân dờ dang dài han
Chi phí SXKD dở dang dài han
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Đằu tư tài chinh dài hạn
Dầu tư vào công ty con
Đàu tư vào công ty liôn doanh. Iiôn két
Đàu tư gỏp vốn vào dơn V| khác
Dự phòng đàu tư tài chinh dải hạn
Tài sàn dài hạn khác
Chi phí trả trưởc dài hạn
Tài sản thué thu nhâp hoãn lại
TỒNG CỘNG TÀI SÁN

o này được đọc kẽm với Thuyết minh Bao cáo tài chinh
Thuyết Sổ cuối kỳ (ngày Số đầu nầm (ngày
minh 31/12/2022) 01/01/2022)
3 4 5
284.831.190.099 256.173.182.146
V.1 24 439.787.587 24.771.565.405
4639 787 587 1 391 565 405
19 800 000.000 23 380 000 000
114.250.000.000 65.300 000.000
• -
V.2 114.250.000.000 65.300 000 000
47 499 158.493 58.892 033.830
V.3 68718850 825 72 931 077 243
V.4 3 044 829.790 3.466 993 707
V.5 1 284 456 068 1.483 588 448
V.6 10 959 846 810 11.170 833 432
V.7 (36 508.825.000) (30 160 459 000)
89 509 142.635 97.440 000.518
V8 89 509 142 635 97.440 000 518
- -
9.133.101.384 9.769 582 393
V 9a 133 101 384 756923682
• •
V11 9 000 000 000 9 012 658 711
123 667.209.406 128.825 376 398
• 1.814.510.782
• •
- 1 814510 782
3303 344.727 4420.575.359
V 12 2 960 814 727 4 078 045 359
16 274 122 399 16 2 74 122 399
(13 313 307 672) (12 196 077 040)
V.13 342 530 000 342 530 000
342.530 000 342.530 000
- •
V.14 35.176 456 349 37.572 247.227
83 263 342 824 82 601 313 731
(48 106 886 475) (45029 066 504)
45.091.000 45.091.000
• •
45 091.000 45 091 000
V.15 81.333.418.513 81.333.418.513
62 881 178 189 62 881 178 189
26 487 247 634 26 487 247 634
1 122 573 690 1.122 573 690
(9.157 581 000) (9 157 581 000)
3.808.898.817 3.639.533517
V9b 1 414 710.706 1.753 345 517
V.10 2 394 188 111 1 886.188 000
408 498 399 505 384 998 558.544

You might also like