Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 1

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KỲ I TOÁN 10

STT Họ và tên NgàyGiới


Sinhtính
Số BD Mã đề
Phòng
Đúng Sai Phạm quy
Không làm
Ðiểmtn tl Lớp
262 Đỗ Thị Cẩm Anh 100004 101 14 4 0 2 3.50 3.5 7 10A7
263 Đỗ Văn Tiến Anh 100007 101 15 4 0 1 3.75 3.5 7.3 10A7
264 Bùi Văn Cường 100046 104 15 5 0 0 3.75 2 5.8 10A7
265 Dương Thị Chinh 100052 102 18 2 0 0 4.50 3.5 8 10A7
266 Trần Thùy Dương 100074 102 15 5 0 0 3.75 3.5 7.3 10A7
267 Liễu Văn Đăng 100082 103 10 10 0 0 2.50 3.5 6 10A7
268 Hoàng Thị Hương Giang 100089 102 15 5 0 0 3.75 3.5 7.3 10A7
269 Nguyễn Thị Hậu 100101 101 17 3 0 0 4.25 3 7.3 10A7
3.5 Đoàn Cảnh Hiếu 100109 103 14 6 0 0 3.50 3.5 7 10A7
271 Ngô Thị Mai Hoa 100115 101 14 5 0 1 3.50 3.5 7 10A7
272 Nguyễn Thanh Hoàng 100124 104 15 5 0 0 3.75 3.5 7.3 10A7
273 Phùng Minh Hoạt 100127 103 16 4 0 0 4.00 3.5 7.5 10A7
274 Đỗ Mạnh Hùng 100136 102 15 4 0 1 3.75 3.5 7.3 10A7
275 Diêm Thị Hương 100154 103 12 8 0 0 3.00 3.5 6.5 10A7
276 Nguyễn Thị Lan Hương 100159 104 13 7 0 0 3.25 3.5 6.8 10A7
277 Nguyễn Thị Hường 100160 103 14 6 0 0 3.50 3.3 6.8 10A7
278 Lương Trung Kiên 100162 102 12 8 0 0 3.00 3.5 6.5 10A7
279 Phạm Gia Khiêm 100172 101 10 10 0 0 2.50 3.5 6 10A7
280 Tạ Thị Liễu 100181 101 11 9 0 0 2.75 3.5 6.3 10A7
281 Tạ Khánh Long 100202 103 12 8 0 0 3.00 3.5 6.5 10A7
282 Trần Thị Hương Ly 100208 103 10 9 1 0 2.50 3.5 6 10A7
283 Diêm Thị Mai 100209 103 13 7 0 0 3.25 3.5 6.8 10A7
284 Nguyễn Thị Thanh Mai 100210 103 13 7 0 0 3.25 3.5 6.8 10A7
285 Phạm Thị Mai 100212 102 15 5 0 0 3.75 3.5 7.3 10A7
286 Lê Đức Mạnh 100215 102 14 6 0 0 3.50 3 6.5 10A7
287 Phạm Văn Minh 100221 102 11 9 0 0 2.75 3.5 6.3 10A7
288 Đào Thị Trà My 100223 101 9 11 0 0 2.25 1 3.3 10A7
289 Đặng Phương Nam 100227 103 10 10 0 0 2.50 2.5 5 10A7
290 Hoàng Thị Ngàn 100229 103 9 11 0 0 2.25 2 4.3 10A7
291 Nguyễn Tuấn Ngọc 100235 103 8 12 0 0 2.00 2 4 10A7
292 Tạ Thị Hồng Oanh 100251 103 12 8 0 0 3.00 3.5 6.5 10A7
293 Dương Ngô Quảng 100260 104 14 6 0 0 3.50 3.5 7 10A7
294 Đoàn Thị Quyên 100268 102 12 8 0 0 3.00 1 4 10A7
295 Nguyễn Thị Như quỳnh 100276 104 10 10 0 0 2.50 3.5 6 10A7
296 Vũ Anh Tài 100280 104 13 7 0 0 3.25 2 5.3 10A7
297 Nguyễn Đình Tú 100284 104 15 5 0 0 3.75 1 4.8 10A7
298 Trần Thị Ánh Tuyết 100297 101 13 7 0 0 3.25 3.5 6.8 10A7
299 Trần Mạnh Thành 100309 101 14 6 0 0 3.50 1 4.5 10A7
300 Nguyễn T Hoài Thương 100327 101 10 8 0 2 2.50 3.5 6 10A7
301 Tống Thị Khánh Vân 100357 103 12 8 0 0 3.00 1 4 10A7
302 Nguyễn Quang Vinh 100359 102 12 8 0 0 3.00 1.5 4.5 10A7
303 Nguyễn Thị Hải Yến 100370 102 10 10 0 0 2.50 2 4.5 10A7
304 Tạ Thị Hồng Yến 100372 102 13 7 0 0 3.25 1 4.3 10A7

You might also like