Professional Documents
Culture Documents
MẪU THI THỐNG KÊ
MẪU THI THỐNG KÊ
MSSV: 2000006191
Lớp: 20DMK1B
CÂU 1:
- Số tổ cần chia:
k = √3 2× n = √3 2× 30 = 4
- Trị số khoảng cách tổ:
X − X min 12.1− 9.77
h = max = = 0.6
k 4
- Giá trị cận của tổ:
+Tổ 1:
GTCD1 = 9.77
GTCT1 = 10.37
+ Tổ 2:
GTCD2 = GTCT1 = 10.37
GTCT2 = 10.37 + 0.6 = 10.97
- Giá trị đại diện:
GTCT 1 +GTCD 1 9.77+10.37
m1 = = = 10.07
2 2
m2 = m1 + h = 10.07 + 0.6 = 10.67
TẦN SỐ
TẦN
THỜI GIAN TẦN SỐ TÍCH TẦN SUẤT TÍCH GIÁ TRỊ ĐẠI
SUẤT
(giây) (fi) LŨY LŨY (%Si) (%) DIỆN (mi)
(%fi)(%)
(Si)
9.77 - 10.37 22 73.3 22 73.3 10.07
10.37 - 10.97 3 10 25 83.3 10.67
10.97 - 11.57 2 6.7 27 90 11.27
11.57 - 12.17 3 10 30 100 11.87
TỔNG (N) 30 100
CÂU 2:
S2 =
∑ (mi − X )2 ∗ f i
i=1
n −1
22∗(10.07 −10.39)2 +3 ∗(10.67− 10.39)2+2 ∗(11.27 −10.39)2+ 3∗(11.87 − 10.39)2
= = 0.356
30 −1
- Độ lệch chuẩn:
S = √ S 2= 0.6
- Hệ số biến thiên:
S 0.6
CV = = = 0.057
X 10.39
Câu 3:
Mo < Me < Xtb
10.1 < 10.18 < 10.39
=> Hình dáng của tập dữ liệu lệch phải
Câu 4:
Có 95% quan sát nằm Xtb±2
Xtb - 2s = 10.39 - 2 x 0.356 = 9.356
Xtb + 2s = 10.39 + 2 x 0.356 = 11.102
Có 26 quan sát thuộc ( 9.356;11.102 ) chiếm 74%