Professional Documents
Culture Documents
STT Tên danh mục tài sản thiết bị Đơn vị Giá thành
STT Tên danh mục tài sản thiết bị Đơn vị Giá thành
15,400,000
STT Nội dung Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Thuê mặt bằng tháng 1 8,000,000 8,000,000
2 Tiền Điện số(kWh) 500 4,000 2,000,000
3 Tiền Nước số(khối) 15 20,000 300,000
4
Tổng : 10,300,000
STT Nội dung Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 Tã Moony Natural Thùng 10 1,400,000
2 Sữa bột Similac Neosure Hộp thiếc 50 500,000
3 Giấy gói Chiếc 200 2,000
4 Thùng đựng hàng Chiếc 200 7,000
5 Băng keo Chiếc 50 10,000
6 Giấy in hóa đơn Tờ 500 2,000
7 Quà tặng KH (Bình Sữa, Đồ chơi) Cái 100 50,000
Tổng :
Thành tiền
14,000,000
25,000,000
400,000
1,400,000
500,000
1,000,000
5,000,000
47,300,000