Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

STT Tên danh mục tài sản thiết bị Đơn vị Giá thành

1 Máy tính để bàn Máy 7,000,000


2 Dụng cụ Livestream ( Mic, đèn,... Cái 500,000
3 Máy in hóa đơn Máy 3,000,000
4 Thiết bị phòng cháy chữa cháy Bộ 550,000
5 Máy lạnh Máy 5,000,000
6 Kệ để hàng hóa Chiếc 400,000
Số lượng Thành tiền
3 21,000,000
4 2,000,000
1 3,000,000
2 1,100,000
1 5,000,000
8 3,200,000
Tổng: 35,300,000
STT Họ và tên nhân sựVị trí công việc Lương cơ bản Lương theo cônHệ số KPIs
1 Nguyễn Thị A Chốt đơn, đóng gói 3,400,000 1
2 Lê Thị B Phản hồi khách hàng, kế toá 5,000,000 1
3 Mai Thị C Livestream, bán hàng 4,500,000 50,000 50
4
5
6
Tổng:
Lương thực lã Chú thích
3,400,000 22.5k/h x 5h/ ngày x 30 ngày
5,000,000 theo doanh số bán hàng, vd: trong bảng trên nghĩa
7,000,000 là 1 KPIs = 1 SP bán ra thì sale hưởng 50k /SP

15,400,000
STT Nội dung Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Thuê mặt bằng tháng 1 8,000,000 8,000,000
2 Tiền Điện số(kWh) 500 4,000 2,000,000
3 Tiền Nước số(khối) 15 20,000 300,000
4
Tổng : 10,300,000
STT Nội dung Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 Tã Moony Natural Thùng 10 1,400,000
2 Sữa bột Similac Neosure Hộp thiếc 50 500,000
3 Giấy gói Chiếc 200 2,000
4 Thùng đựng hàng Chiếc 200 7,000
5 Băng keo Chiếc 50 10,000
6 Giấy in hóa đơn Tờ 500 2,000
7 Quà tặng KH (Bình Sữa, Đồ chơi) Cái 100 50,000
Tổng :
Thành tiền
14,000,000
25,000,000
400,000
1,400,000
500,000
1,000,000
5,000,000
47,300,000

You might also like